You are on page 1of 6

Mã lô

Tổng giá trị sản phẩm 1,431,508,809


Chiết khấu bán hàng/Ngoại giao (Nếu có)
Chiết khấu mua trên 2 lô 1.00%
Giá sau chiết khấu 1,417,193,721
Lựa chọn PTTT 30%
Số tiền được giảm trừ khi thanh toán toán vượ 4,368,063
Giá vào hợp đồng 1,412,825,658

PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN CHUẨN

Đợt Tiến độ đóng tiền Tỷ lệ thanh toán Luỹ kế

Ngay khi ký cọc


1 7 ngày sau ký cọc (ký HĐNT) 15% 15%
2 30 ngày sau đợt 1 15% 30%
3 30 ngày sau đợt 2 15% 45%
4 30 ngày sau đợt 3 15% 60%
5 30 ngày sau đợt 4 15% 75%
6 30 ngày kể từ đợt 5 15% 90%
7 Khi công chứng 5% 95%
8 Khi nhận sổ 5% 100%

PHƯƠNG THỨC THANH TOÁN CHUẨN

Đợt Tiến độ đóng tiền Tỷ lệ thanh toán Luỹ kế

Ngay khi ký cọc


1 7 ngày sau ký cọc (ký HĐNT) 15% 15%
2 30 ngày sau đợt 1 15% 30%
3 30 ngày sau đợt 2 15% 45%
4 30 ngày sau đợt 3 15% 60%
5 30 ngày sau đợt 4 15% 75%
6 30 ngày kể từ đợt 5 15% 90%
7 Khi công chứng 5% 95%
8 Khi nhận sổ 5% 100%
1,357,251,740

CHUẨN LÃI NGÂN HÀNG LÃI VƯỢT T

Lãi suất ngân Lãi ngân hàng Luỹ kế lãi ngân


Số tiền Ngày vượt Lãi suất
hàng/năm từng đợt hàng

100,000,000
112,579,058 0 6% 0 0 25%
212,579,058 30 6% 1,048,335 1,048,335 25%
212,579,058 60 6% 2,096,670 3,145,005 25%
212,579,058 90 6% 3,145,005 6,290,010 25%
212,579,058 120 6% 4,193,340 10,483,351 25%
212,579,058 150 6% 5,241,675 15,725,026 25%
70,859,686 180 6% 2,096,670 17,821,696 25%
70,859,686
1,417,193,721

CHUẨN LÃI NGÂN HÀNG LÃI VƯỢT T

Lãi suất ngân Lãi ngân hàng Luỹ kế lãi ngân


Số tiền Ngày vượt Lãi suất
hàng/năm từng đợt hàng

100,000,000
112,579,058 0 6% 0 0 25%
212,579,058 30 6% 1,048,335 1,048,335 25%
212,579,058 60 6% 2,096,670 3,145,005 25%
212,579,058 90 6% 3,145,005 6,290,010 25%
212,579,058 120 6% 4,193,340 10,483,351 25%
212,579,058 150 6% 5,241,675 15,725,026 25%
70,859,686 180 6% 2,096,670 17,821,696 25%
70,859,686
LÃI VƯỢT TIẾN ĐỘ

Số tiền lãi vượt =


Số tiền phải đóng Lũy kế tiền lãi vượt
theo đợt x Lãi vượt tiến độ (Trừ thẳng
x số ngày vượt / vào giá bán)
365

0 0
4,368,063 4,368,063 0.0030821919
8,736,126 13,104,189 0.0092465757
13,104,189 26,208,378 0.0184931514
17,472,251 43,680,629 0.0308219182
21,840,314 65,520,943 0.046232877
8,736,126 74,257,069 0.0523972608

LÃI VƯỢT TIẾN ĐỘ


Số tiền lãi vượt =
Số tiền phải đóng Lũy kế tiền lãi vượt
theo đợt x Lãi vượt tiến độ (Trừ thẳng
x số ngày vượt / vào giá bán)
365

0 0
4,368,063 4,368,063
8,736,126 13,104,189
13,104,189 26,208,378
17,472,251 43,680,629
21,840,314 65,520,943
8,736,126 74,257,069

You might also like