BẢNG GIÁ NIÊM YẾT NOVAWORLD PHAN THIẾT - PHÂN KHU OCEAN RESIDENCE GĐ4 (NWP.8.8) (Bảng giá chưa bao gồm VAT)
(Hiệu lực từ ngày / /2022 đến ngày / /2022)
Diện tích Tổng giá trị sản Diện tích STT Mã Sản Phẩm Mẫu nhà sàn sử phẩm (Chưa Tài khoản ngân hàng đất (m2) dụng(m2) VAT) 216180828 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng 1 NWP.8.8-02.13 TownHouse 150.0 135.0 12,129,230,769 Chi nhánh Tp HCM 216180828 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng 2 NWP.8.8-02.14 TownHouse 150.0 135.0 12,129,230,769 Chi nhánh Tp HCM 216180828 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng 3 NWP.8.8-02.15 TownHouse 150.0 135.0 12,129,230,769 Chi nhánh Tp HCM 216180828 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng 4 NWP.8.8-02.16 TownHouse 150.0 135.0 12,129,230,769 Chi nhánh Tp HCM 216180828 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng 5 NWP.8.8-02.17 TownHouse 200.0 135.0 15,639,230,769 Chi nhánh Tp HCM 216180828 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng 6 NWP.8.8-02.18 TownHouse 200.0 135.0 15,639,230,769 Chi nhánh Tp HCM 216180828 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng 7 NWP.8.8-02.19 TownHouse 150.0 135.0 12,129,230,769 Chi nhánh Tp HCM 216180828 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng 8 NWP.8.8-02.20 TownHouse 150.0 135.0 12,129,230,769 Chi nhánh Tp HCM 216180828 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng 9 NWP.8.8-02.21 TownHouse 150.0 135.0 12,129,230,769 Chi nhánh Tp HCM 216180828 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng 10 NWP.8.8-02.22 TownHouse 150.0 135.0 12,129,230,769 Chi nhánh Tp HCM 216180828 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng 11 NWP.8.8-02.28 TownHouse 217.0 135.0 17,193,323,077 Chi nhánh Tp HCM 216180828 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng 12 NWP.8.8-02.29 TownHouse 150.0 135.0 12,046,153,846 Chi nhánh Tp HCM 216180828 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng 13 NWP.8.8-02.30 TownHouse 150.0 135.0 12,046,153,846 Chi nhánh Tp HCM 216180828 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng 14 NWP.8.8-02.31 TownHouse 150.0 135.0 12,046,153,846 Chi nhánh Tp HCM 216180828 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng 15 NWP.8.8-02.32 TownHouse 150.0 135.0 12,046,153,846 Chi nhánh Tp HCM 216180828 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng 16 NWP.8.8-02.33 TownHouse 150.0 135.0 12,046,153,846 Chi nhánh Tp HCM 216180828 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng 17 NWP.8.8-02.34 TownHouse 150.0 135.0 12,046,153,846 Chi nhánh Tp HCM 216180828 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng 18 NWP.8.8-02.35 TownHouse 200.0 135.0 15,528,461,538 Chi nhánh Tp HCM 216180828 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng 19 NWP.8.8-02.36 TownHouse 200.0 135.0 15,528,461,538 Chi nhánh Tp HCM 216180828 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng 20 NWP.8.8-02.37 TownHouse 150.0 135.0 12,046,153,846 Chi nhánh Tp HCM 216180828 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng 21 NWP.8.8-02.38 TownHouse 150.0 135.0 12,046,153,846 Chi nhánh Tp HCM 216180828 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng 22 NWP.8.8-02.39 TownHouse 150.0 135.0 12,046,153,846 Chi nhánh Tp HCM 216180828 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng 23 NWP.8.8-02.40 TownHouse 150.0 135.0 12,046,153,846 Chi nhánh Tp HCM 216180828 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng 24 NWP.8.8-02.41 TownHouse 150.0 135.0 12,046,153,846 Chi nhánh Tp HCM 216180828 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng 25 NWP.8.8-02.42 TownHouse 150.0 135.0 12,046,153,846 Chi nhánh Tp HCM 216180828 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng 26 NWP.8.8-02.43 TownHouse 150.0 135.0 12,046,153,846 Chi nhánh Tp HCM 216180828 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng 27 NWP.8.8-02.44 TownHouse 200.0 135.0 15,528,461,538 Chi nhánh Tp HCM 216180828 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng 28 NWP.8.8-02.45 TownHouse 200.0 135.0 15,528,461,538 Chi nhánh Tp HCM 216180828 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng 29 NWP.8.8-02.46 TownHouse 150.0 135.0 12,046,153,846 Chi nhánh Tp HCM 216180828 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng 30 NWP.8.8-02.47 TownHouse 150.0 135.0 12,046,153,846 Chi nhánh Tp HCM 216180828 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng 31 NWP.8.8-02.48 TownHouse 150.0 135.0 12,046,153,846 Chi nhánh Tp HCM 216180828 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng 32 NWP.8.8-08.11 TownHouse 160.0 135.0 12,138,923,077 Chi nhánh Tp HCM 216180828 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng 33 NWP.8.8-08.12 TownHouse 120.0 135.0 9,553,846,154 Chi nhánh Tp HCM 216180828 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng 34 NWP.8.8-08.13 TownHouse 120.0 135.0 9,553,846,154 Chi nhánh Tp HCM 216180828 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng 35 NWP.8.8-08.14 TownHouse 120.0 135.0 9,553,846,154 Chi nhánh Tp HCM 216180828 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng 36 NWP.8.8-08.15 TownHouse 120.0 135.0 9,553,846,154 Chi nhánh Tp HCM 216180828 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng 37 NWP.8.8-08.21 ShopHouse 185.5 230.0 18,560,953,846 Chi nhánh Tp HCM 216180828 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng 38 NWP.8.8-08.22 ShopHouse 132.0 230.0 13,799,876,923 Chi nhánh Tp HCM 216180828 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng 39 NWP.8.8-08.23 ShopHouse 132.0 230.0 13,799,876,923 Chi nhánh Tp HCM 216180828 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng 40 NWP.8.8-08.24 ShopHouse 132.0 230.0 13,799,876,923 Chi nhánh Tp HCM 216180828 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng 41 NWP.8.8-08.25 ShopHouse 132.0 230.0 13,799,876,923 Chi nhánh Tp HCM 216180828 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng 42 NWP.8.8-08.26 ShopHouse 132.0 230.0 13,799,876,923 Chi nhánh Tp HCM 216180828 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng 43 NWP.8.8-08.27 ShopHouse 132.0 230.0 13,799,876,923 Chi nhánh Tp HCM 216180828 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng 44 NWP.8.8-08.28 ShopHouse 132.0 230.0 13,799,876,923 Chi nhánh Tp HCM 216180828 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng 45 NWP.8.8-08.29 ShopHouse 132.0 230.0 13,799,876,923 Chi nhánh Tp HCM 216180828 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng 46 NWP.8.8-08.30 ShopHouse 176.0 230.0 17,492,307,692 Chi nhánh Tp HCM 216180828 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng 47 NWP.8.8-08.31 ShopHouse 176.0 230.0 17,492,307,692 Chi nhánh Tp HCM 216180828 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng 48 NWP.8.8-08.32 ShopHouse 132.0 230.0 13,799,876,923 Chi nhánh Tp HCM 216180828 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng 49 NWP.8.8-08.33 ShopHouse 132.0 230.0 13,799,876,923 Chi nhánh Tp HCM 216180828 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng 50 NWP.8.8-08.34 ShopHouse 132.0 230.0 13,799,876,923 Chi nhánh Tp HCM