You are on page 1of 14

TRƯỜNG THPT SƠN TÂY KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN I

NĂM HỌC 2019 - 2020

DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO


KHỐI A: TOÁN, LÝ, HÓA (KHỐI 11)
T Điểm Điểm Điểm
SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Tổng
T Toán Lý Hóa
1 110179 Chu Quang Hiếu 30/09/2003 11Hóa 8.40 10 8.75 27.15
2 110319 Nguyễn Thị Ngọc Mai 20/11/2003 11Toán 8.80 9.50 8.00 26.30
3 110041 Trương Thị Mai Anh 15/08/2003 11Toán 8.60 9.00 8.50 26.10
4 110186 Đặng Trần Việt Hoa 26/01/2003 11Toán 9.00 9.00 8.00 26.00
5 110472 Trần Phương Thảo 13/07/2003 11Toán 8.00 9.75 8.25 26.00
6 110051 Lê Ngọc Bình 10/04/2003 11Hóa 8.00 8.50 9.25 25.75
7 110111 Nguyễn Nho Dũng 15/10/2003 11Toán 9.80 9.50 6.25 25.55
8 110154 Trần Ngân Hà 24/12/2003 11Hóa 8.20 9.25 8.00 25.45
9 110171 Phan An Hạnh 25/03/2003 11Lý 8.60 9.75 7.00 25.35
10 110034 Tạ Nam Anh 07/09/2003 11Hóa 8.00 9.00 8.25 25.25
11 110357 Hà Thị Minh Ngọc 05/07/2003 11A1 8.40 9.25 7.25 24.90
12 110328 Nguyễn Hải Minh 29/11/2003 11Toán 8.40 9.25 7.25 24.90
13 110266 Chu Khánh Linh 23/08/2003 11A1 8.80 8.50 7.50 24.80
14 110325 Lê Minh 02/12/2003 11Toán 8.60 9.50 6.25 24.35
15 110321 Đinh Quang Mạnh 26/12/2002 11Hóa 7.40 9.00 7.75 24.15
16 110049 Ngô Quý Bảo 25/04/2003 11Toán 8.00 9.75 6.25 24.00
17 110402 Nguyễn Thị Thu Phương 02/06/2003 11A1 8.40 9.25 6.25 23.90
18 110424 Trần Diễm Quỳnh 12/01/2003 11Toán 7.80 8.75 7.25 23.80
19 110050 Nguyễn Ngọc Bích 17/09/2003 11Lý 8.20 10 5.50 23.70
20 110311 Nguyễn Khánh Ly 15/12/2003 11Toán 8.20 9.50 6.00 23.70
21 110278 Nguyễn Giang Linh 11/06/2003 11Toán 8.40 9.25 6.00 23.65
22 110197 Nguyễn Huy Hoàng 18/08/2003 11Toán 7.40 9.50 6.75 23.65
23 110557 Nguyễn Hải Tùng 20/07/2003 11A1 8.80 8.50 6.00 23.30
24 110151 Phạm Thanh Mạnh Hà 04/08/2003 11Hóa 7.80 8.00 7.50 23.30
25 110216 Phạm Phúc Hưng 08/11/2003 11Toán 9.20 8.75 5.25 23.20
26 110334 Lê Trà My 25/12/2003 11Anh 8.20 9.25 5.75 23.20
27 110194 Hà Tiến Hoàng 03/05/2003 11Lý 7.60 9.50 6.00 23.10
28 110322 Hà Đức Mạnh 26/09/2003 11Lý 7.60 9.75 5.75 23.10
29 110303 Bùi Hoàng Long 06/02/2003 11Tin 6.80 8.50 7.75 23.05
30 110182 Kiều Hoàng Minh Hiếu 03/03/2003 11Hóa 8.40 8.00 6.50 22.90
31 110198 Nguyễn Huy Hoàng 23/09/2003 11Toán 8.40 9.50 5.00 22.90
32 110301 Kiều Đức Lộc 23/07/2003 11Toán 7.60 9.00 6.25 22.85
33 110509 Kiều Mai Trang 22/01/2003 11Toán 7.60 9.25 6.00 22.85
34 110195 Khuất Minh Hoàng 18/07/2003 11Lý 6.80 10 6.00 22.80
35 110070 Nguyễn Đức Cường 08/09/2003 11Hóa 8.00 8.50 6.25 22.75
36 110498 Phạm Khánh Toàn 25/11/2003 11Toán 7.80 9.25 5.50 22.55
37 110485 Nguyễn Anh Thư 23/02/2003 11A1 7.00 8.50 7.00 22.50
38 110368 Bùi Thị Minh Nguyệt 23/10/2003 11Lý 7.60 9.75 5.00 22.35
39 110013 Lương Minh Anh 17/02/2003 11Tin 7.80 9.00 5.50 22.30
40 110523 Nguyễn Thu Trang 08/09/2003 11A2 8.00 9.50 4.75 22.25
41 110123 Nguyễn Hoàng Dương 19/03/2003 11Hóa 7.00 8.50 6.75 22.25
42 110491 Nguyễn Thị Lệ Thùy 23/12/2003 11Hóa 8.60 6.00 7.50 22.10
43 110022 Nguyễn Quỳnh Anh 15/07/2003 11Toán 7.80 8.75 5.50 22.05
44 110169 Khuất Mỹ Hạnh 26/05/2003 11A2 6.80 9.00 6.25 22.05
45 110537 Vương Ngọc Trung 27/11/2003 11Lý 8.00 9.50 4.50 22.00
46 110164 Kiều Thu Hằng 02/06/2003 11Tin 7.20 9.25 5.50 21.95
47 110024 Nguyễn Thị Phương Anh 16/05/2003 11Toán 8.40 8.75 4.75 21.90
48 110175 Nguyễn Thị Hiền 11/08/2003 11Hóa 7.40 7.25 7.25 21.90
49 110092 Nguyễn Minh Đức 02/03/2003 11Toán 7.40 8.50 6.00 21.90
50 110378 Nguyễn Thị Nhung 10/12/2003 11A1 6.80 9.00 6.00 21.80
51 110026 Nguyễn Tuấn Anh 14/01/2003 11Lý 8.00 9.25 4.50 21.75
52 110508 Hoàng Thu Trang 08/12/2003 11Toán 8.00 9.25 4.50 21.75
53 110056 Nguyễn Giang Châu 05/06/2003 11A1 7.00 9.00 5.75 21.75
54 110538 Đào Xuân Trường 30/01/2003 11Hóa 7.20 8.00 6.50 21.70
55 110400 Nguyễn Mai Phương 17/11/2003 11Toán 7.60 8.75 5.25 21.60
56 110389 Lê Nguyễn Trường Phước 12/01/2003 11Hóa 6.60 7.75 7.25 21.60
57 110244 Phan Thu Huyền 07/11/2003 11Toán 7.80 9.00 4.75 21.55
58 110406 Vũ Minh Phương 17/04/2003 11Lý 6.80 9.00 5.75 21.55
59 110093 Nguyễn Minh Đức 28/09/2003 11Toán 8.00 7.50 6.00 21.50
60 110370 Hoàng Tuyết Nhi 01/10/2003 11Toán 8.20 9.25 4.00 21.45
61 110353 Lê Duy Nghiêm 13/11/2003 11A1 7.20 7.25 7.00 21.45
62 110435 Phạm Ngọc Tân 02/12/2003 11Hóa 7.20 8.00 6.25 21.45
63 110474 Vũ Phương Thảo 17/04/2003 11Lý 7.20 9.00 5.25 21.45
64 110302 Phạm Lộc 11/04/2003 11Toán 8.40 8.75 4.25 21.40
65 110199 Nguyễn Huy Hoàng 03/02/2003 11Lý 7.40 9.00 5.00 21.40
66 110052 Nguyễn Hữu Bình 05/01/2003 11Toán 7.40 9.00 5.00 21.40
67 110153 Trần Hoàng Hà 06/06/2003 11Toán 7.40 9.25 4.75 21.40
68 110394 Khuất Mai Phương 16/10/2003 11Toán 7.40 8.75 5.25 21.40
69 110318 Nguyễn Phương Mai 03/09/2003 11Anh 8.60 9.00 3.75 21.35
70 110016 Nguyễn Đức Anh 08/09/2003 11A1 7.60 9.00 4.75 21.35
71 110203 Phạm Tiến Hoàng 07/07/2003 11Lý 7.80 9.75 3.75 21.30
72 110095 Nguyễn Việt Đức 25/12/2003 11A1 7.20 7.50 6.50 21.20
73 110519 Nguyễn Thị Thu Trang 11/04/2003 11Hóa 8.40 6.00 6.75 21.15
74 110434 Đoàn Minh Tân 12/11/2003 11Hóa 6.40 8.00 6.75 21.15
75 110340 Nguyễn Hoàng Nam 10/01/2003 11Toán 7.60 8.00 5.50 21.10
76 110330 Nguyễn Văn Minh 19/03/2003 11A1 6.80 8.00 6.25 21.05
77 110122 Nguyễn Hải Dương 17/07/2003 11Lý 6.80 9.75 4.50 21.05
78 110473 Trương Thanh Thảo 18/02/2003 11A1 5.80 9.25 6.00 21.05
79 110556 Kiều Minh Tùng 26/09/2003 11Toán 8.00 9.25 3.75 21.00
80 110045 Nguyễn Minh Ánh 30/10/2003 11Hóa 7.40 7.25 6.26 20.91
81 110351 Phạm Văn Nghĩa 12/08/2003 11Lý 6.60 9.50 4.75 20.85
82 110324 Nguyễn Văn Mạnh 01/09/2003 11Tin 8.00 8.25 4.50 20.75
83 110551 Vũ Huy Tú 28/06/2003 11Lý 7.00 9.00 4.75 20.75
84 110381 Nghiêm Thành Ninh 05/09/2003 11A1 8.20 7.75 4.75 20.70
85 110039 Trịnh Phương Anh 22/09/2003 11Hóa 7.40 7.25 6.00 20.65
86 110196 Nguyễn Huy Hoàng 04/02/2003 11A3 6.40 8.75 5.50 20.65
87 110295 Trần Thùy Linh 11/09/2003 11A2 6.00 8.25 6.25 20.50
88 110414 Vũ Minh Quang 11/10/2003 11Hóa 7.40 7.00 6.00 20.40
89 110392 Đỗ Thu Phương 13/03/2003 11A1 6.60 8.25 5.50 20.35
90 110259 Đỗ Hoàng Lâm 11/09/2003 11Lý 6.60 9.50 4.25 20.35
91 110090 Nguyễn Minh Đức 06/04/2003 11A2 5.60 9.50 5.25 20.35
92 110339 Nguyễn Hoàng Nam 14/10/2003 11A1 7.80 8.00 4.50 20.30
93 110096 Phạm Minh Đức 12/03/2003 11Hóa 7.40 6.50 6.25 20.15
94 110249 Nguyễn Đăng Khánh 23/08/2003 11Lý 7.40 8.50 4.25 20.15
95 110359 Hoàng Ngô Bích Ngọc 29/11/2003 11Toán 7.80 8.25 4.00 20.05
96 110213 Tạ Đức Hùng 06/10/2003 11A3 6.00 8.50 5.50 20.00
Người phụ trách Người thống kê

Vũ Duy Khôi Trần Xuân Hưng

TRƯỜNG THPT SƠN TÂY KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN I
NĂM HỌC 2019 - 2020

DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO


KHỐI B: TOÁN, HÓA, SINH (KHỐI 11)
Điểm Điểm Điểm
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Tổng
Toán Hóa Sinh
1 110319 Nguyễn Thị Ngọc Mai 20/11/2003 11Toán 8.80 8.00 8.50 25.30
2 110051 Lê Ngọc Bình 10/04/2003 11Hóa 8.00 9.25 7.75 25.00
3 110179 Chu Quang Hiếu 30/09/2003 11Hóa 8.40 8.75 7.75 24.90
4 110186 Đặng Trần Việt Hoa 26/01/2003 11Toán 9.00 8.00 6.50 23.50
5 110357 Hà Thị Minh Ngọc 05/07/2003 11A1 8.40 7.25 7.75 23.40
6 110472 Trần Phương Thảo 13/07/2003 11Toán 8.00 8.25 7.00 23.25
7 110034 Tạ Nam Anh 07/09/2003 11Hóa 8.00 8.25 6.75 23.00
8 110041 Trương Thị Mai Anh 15/08/2003 11Toán 8.60 8.50 5.75 22.85
9 110111 Nguyễn Nho Dũng 15/10/2003 11Toán 9.80 6.25 6.75 22.80
10 110266 Chu Khánh Linh 23/08/2003 11A1 8.80 7.50 6.25 22.55
11 110154 Trần Ngân Hà 24/12/2003 11Hóa 8.20 8.00 6.25 22.45
12 110402 Nguyễn Thị Thu Phương 02/06/2003 11A1 8.40 6.25 7.75 22.40
13 110328 Nguyễn Hải Minh 29/11/2003 11Toán 8.40 7.25 6.75 22.40
14 110197 Nguyễn Huy Hoàng 18/08/2003 11Toán 7.40 6.75 8.00 22.15
15 110424 Trần Diễm Quỳnh 12/01/2003 11Toán 7.80 7.25 7.00 22.05
16 110325 Lê Minh 02/12/2003 11Toán 8.60 6.25 7.00 21.85
17 110321 Đinh Quang Mạnh 26/12/2002 11Hóa 7.40 7.75 6.50 21.65
18 110491 Nguyễn Thị Lệ Thùy 23/12/2003 11Hóa 8.60 7.50 5.50 21.60
19 110404 Phùng Mai Phương 25/11/2003 11Hóa 7.60 7.25 6.25 21.10
20 110216 Phạm Phúc Hưng 08/11/2003 11Toán 9.20 5.25 6.50 20.95
21 110334 Lê Trà My 25/12/2003 11Anh 8.20 5.75 7.00 20.95
22 110353 Lê Duy Nghiêm 13/11/2003 11A1 7.20 7.00 6.75 20.95
23 110182 Kiều Hoàng Minh Hiếu 03/03/2003 11Hóa 8.40 6.50 6.00 20.90
24 110557 Nguyễn Hải Tùng 20/07/2003 11A1 8.80 6.00 6.00 20.80
25 110214 Nguyễn Gia Phú Hưng 05/04/2003 11Toán 8.20 4.75 7.75 20.70
26 110311 Nguyễn Khánh Ly 15/12/2003 11Toán 8.20 6.00 6.50 20.70
27 110293 Phùng Thùy Linh 21/08/2003 11Sinh 5.80 5.75 9.00 20.55
28 110519 Nguyễn Thị Thu Trang 11/04/2003 11Hóa 8.40 6.75 5.00 20.15
29 110509 Kiều Mai Trang 22/01/2003 11Toán 7.60 6.00 6.50 20.10
30 110056 Nguyễn Giang Châu 05/06/2003 11A1 7.00 5.75 7.25 20.00

Người phụ trách Người thống kê

Vũ Duy Khôi Trần Xuân Hưng


TRƯỜNG THPT SƠN TÂY KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN I
NĂM HỌC 2019 - 2020

DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO


KHỐI C: VĂN, SỬ, ĐỊA (KHỐI 11)
Điểm Điểm Điểm
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Tổng
Văn Sử Địa
1 110506 Giang Quỳnh Trang 04/05/2003 11A4 7.50 8.75 8.50 24.75
2 110364 Nguyễn Thị Bích Ngọc 11/07/2003 11Văn 8.00 8.50 8.00 24.50
3 110363 Nguyễn Minh Ánh Ngọc 20/02/2003 11Văn 8.00 9.50 7.00 24.50
4 110483 Hà Khánh Thư 29/01/2003 11Anh 7.25 9.25 7.75 24.25
5 110040 Trương Hà Hải Anh 05/03/2003 11Văn 8.00 9.00 6.75 23.75
6 110219 Khuất Thị Hương 08/09/2003 11Văn 8.00 8.75 7.00 23.75
7 110567 Vũ Hồng Vân 29/06/2003 11Anh 7.75 8.50 7.25 23.50
8 110168 Trần Thu Hằng 20/12/2003 11A4 6.50 8.50 8.00 23.00
9 110238 Kiều Thị Thanh Huyền 06/04/2003 11A4 6.75 7.50 8.75 23.00
10 110033 Phùng Thị Vân Anh 15/02/2003 11A4 6.00 8.00 9.00 23.00
11 110159 Lê Ngọc Hải 6/21/2003 11A6 7.00 8.50 7.50 23.00
12 110220 Lê Ngọc Minh Hương 24/01/2003 11Văn 7.50 8.00 7.50 23.00
13 110058 Cao Thị Khánh Chi 15/12/2003 11Anh 8.00 8.25 6.50 22.75
14 110292 Phùng Thị Thùy Linh 17/05/2003 11Anh 7.00 8.00 7.75 22.75
15 110428 Nguyễn Ngọc Sơn 08/03/2003 11A1 7.50 7.75 7.50 22.75
16 110192 Vũ Thị Minh Hòa 19/02/2003 11Anh 7.00 8.00 7.75 22.75
17 110245 Vũ Thu Huyền 24/08/2003 11Văn 7.75 9.00 6.00 22.75
18 110372 Nguyễn Bình Nhi 01/11/2003 11Văn 7.50 8.50 6.75 22.75
19 110237 Đào Thu Huyền 18/03/2003 11Văn 7.75 8.25 6.75 22.75
20 110427 Nguyễn Khánh Sơn 12/4/2003 11Địa 7.00 8.00 7.75 22.75
21 110221 Nguyễn Mai Hương 25/01/2003 11Anh 7.50 8.00 7.00 22.50
22 110520 Nguyễn Thu Trang 10/04/2003 11Anh 7.50 7.50 7.50 22.50
23 110035 Tạ Thị Ngọc Anh 12/04/2003 11Văn 7.50 7.75 7.25 22.50
24 110139 Nguyễn Hương Giang 26/05/2003 11Anh 8.00 8.00 6.25 22.25
25 110188 Nguyễn Thị Thanh Hoa 22/01/2003 11Văn 7.50 8.50 6.25 22.25
26 110240 Lê Phương Thảo Huyền 09/05/2003 11A5 7.50 8.00 6.75 22.25
27 110299 Vương Thùy Linh 01/10/2003 11A4 6.50 8.50 7.25 22.25
28 110057 Trần Bảo Châu 29/11/2003 11Văn 8.50 7.00 6.75 22.25
29 110480 Phan Thị Thu 03/03/2003 11A5 6.75 7.25 8.00 22.00
30 110227 Vương Thu Hương 04/11/2003 11Sử 7.75 8.25 6.00 22.00
31 110271 Hoàng Nhật Linh 08/02/2003 11Anh 6.50 8.50 6.75 21.75
32 110066 Trần Thảo Chi 21/04/2003 11Anh 6.00 8.75 7.00 21.75
33 110407 Lê Anh Quân 26/10/2003 11A1 6.25 8.00 7.50 21.75
34 110345 Kiều Thị Ngân 11/04/2003 11A5 5.50 8.00 8.25 21.75
35 110054 Nhữ Thị Ngọc Châm 12/12/2003 11Văn 6.50 8.75 6.50 21.75
36 110037 Trần Hoàng Anh 06/10/2003 11A4 7.00 8.75 6.00 21.75
37 110155 Vũ Ngân Hà 07/09/2003 11Anh 6.00 8.50 7.25 21.75
38 110275 Kiều Thị Thùy Linh 21/10/2003 11Văn 6.75 8.25 6.75 21.75
39 110455 Đinh Thanh Thảo 29/09/2003 11Văn 7.50 8.25 6.00 21.75
40 110541 Công Minh Tú 08/03/2003 11Anh 7.00 7.50 7.00 21.50
41 110126 Vũ Thị Thảo Dương 25/02/2003 11Anh 7.50 8.00 6.00 21.50
42 110042 Vũ Vân Anh 07/09/2003 11A5 7.25 8.25 6.00 21.50
43 110527 Trần Thị Huyền Trang 02/07/2003 11A5 7.50 6.50 7.50 21.50
44 110440 Đỗ Thị Hà Thanh 15/02/2003 11Văn 7.50 7.25 6.75 21.50
45 110421 Đặng Như Quỳnh 07/08/2003 11Sử 7.75 8.00 5.75 21.50
46 110479 Phạm Minh Thu 11/11/2003 11A4 6.00 8.50 6.75 21.25
47 110268 Đỗ Nguyễn Khánh Linh 10/11/2003 11Văn 7.25 8.00 6.00 21.25
48 110362 Nguyễn Linh Ngọc 26/09/2003 11A4 6.50 7.75 7.00 21.25
49 110445 Lê Quang Thành 1/13/2003 11A6 6.25 7.25 7.75 21.25
50 110487 Nguyễn Mai Thư 08/12/2003 11Tin 6.25 7.75 7.00 21.00
51 110172 Trịnh Thị Minh Hạnh 23/11/2003 11Anh 6.50 7.75 6.75 21.00
52 110572 Phương Hà Vi 19/12/2003 11A4 6.75 7.50 6.75 21.00
53 110286 Nguyễn Thu Linh 25/07/2003 11Sử 6.50 6.75 7.75 21.00
54 110021 Nguyễn Quỳnh Anh 12/11/2003 11Văn 7.00 8.00 6.00 21.00
55 110453 Đặng Phạm Ngọc Thảo 25/05/2003 11Văn 7.25 7.50 6.25 21.00
56 110229 Quách Thu Hường 08/10/2003 11A4 7.00 7.75 6.00 20.75
57 110489 Phạm Thu Thuỷ 14/07/2003 11A4 7.00 6.75 7.00 20.75
58 110583 Ngô Thị Phương Yến 06/08/2003 11A5 7.00 7.75 6.00 20.75
59 110371 Lã Quỳnh Nhi 25/05/2003 11Văn 6.00 8.00 6.75 20.75
60 110505 Đỗ Thị Thu Trang 01/11/2003 11A4 6.00 7.75 7.00 20.75
61 110274 Kiều Mai Linh 06/05/2003 11Sử 7.50 7.25 6.00 20.75
62 110316 Trịnh Nguyễn Quý Ly 22/05/2003 11Văn 8.00 8.25 4.50 20.75
63 110401 Nguyễn Thị Bảo Phương 27/10/2003 11Anh 7.00 7.50 6.00 20.50
64 110471 Phan Thị Thanh Thảo 03/08/2003 11A4 6.00 7.75 6.75 20.50
65 110517 Nguyễn Thị Trang 20/09/2003 11A5 6.25 7.25 7.00 20.50
66 110405 Trần Thu Phương 20/01/2003 11A1 6.00 8.25 6.25 20.50
67 110068 Nguyễn Thị Kim Cúc 06/07/2003 11A4 5.75 8.75 6.00 20.50
68 110310 Nguyễn Khánh Ly 20/09/2003 11A5 6.00 7.75 6.50 20.25
69 110140 Nguyễn Hương Giang 16/02/2003 11A1 7.00 6.25 7.00 20.25
70 110582 Giang Hải Yến 5/8/2003 11Địa 5.75 7.50 7.00 20.25
71 110337 Nguyễn Huyền Mỹ 05/02/2003 11A4 5.50 7.50 7.25 20.25
72 110145 Nguyễn Thị Hương Giang 09/08/2003 11Văn 6.50 7.00 6.75 20.25
73 110393 Hà Mai Phương 03/05/2003 11Anh 6.50 7.75 5.75 20.00
74 110560 Phùng Xuân Tùng 02/08/2003 11Anh 5.75 7.25 7.00 20.00
75 110343 Vũ Thanh Nga 10/09/2003 11Anh 6.50 7.25 6.25 20.00
76 110514 Ngô Thị Thu Trang 16/05/2003 11A4 6.25 7.50 6.25 20.00
77 110291 Phùng Phương Linh 2/8/2003 11Địa 5.00 8.50 6.50 20.00
Người phụ trách Người thống kê
Vũ Duy Khôi Trần Xuân Hưng
TRƯỜNG THPT SƠN TÂY KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN I
NĂM HỌC 2019 - 2020

DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO


KHỐI D: TOÁN, VĂN, ANH (KHỐI 11)
Điểm Điểm Điểm
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Tổng
Toán Văn Anh
1 110058 Cao Thị Khánh Chi 15/12/2003 11Anh 7.60 8.00 9.40 25.00
2 110393 Hà Mai Phương 03/05/2003 11Anh 8.80 6.50 9.20 24.50
3 110221 Nguyễn Mai Hương 25/01/2003 11Anh 8.20 7.50 8.80 24.50
4 110126 Vũ Thị Thảo Dương 25/02/2003 11Anh 7.60 7.50 9.40 24.50
5 110541 Công Minh Tú 08/03/2003 11Anh 8.60 7.00 8.80 24.40
6 110139 Nguyễn Hương Giang 26/05/2003 11Anh 7.40 8.00 9.00 24.40
7 110186 Đặng Trần Việt Hoa 26/01/2003 11Toán 9.00 6.50 8.80 24.30
8 110271 Hoàng Nhật Linh 08/02/2003 11Anh 7.80 6.50 10.00 24.30
9 110567 Vũ Hồng Vân 29/06/2003 11Anh 7.80 7.75 8.60 24.15
10 110318 Nguyễn Phương Mai 03/09/2003 11Anh 8.60 6.50 9.00 24.10
11 110400 Nguyễn Mai Phương 17/11/2003 11Toán 7.60 7.25 9.20 24.05
12 110050 Nguyễn Ngọc Bích 17/09/2003 11Lý 8.20 6.75 8.80 23.75
13 110041 Trương Thị Mai Anh 15/08/2003 11Toán 8.60 6.50 8.60 23.70
14 110230 Đỗ Quang Huy 16/08/2003 11Anh 8.20 7.25 8.20 23.65
15 110483 Hà Khánh Thư 29/01/2003 11Anh 7.20 7.25 9.20 23.65
16 110013 Lương Minh Anh 17/02/2003 11Tin 7.80 8.00 7.80 23.60
17 110192 Vũ Thị Minh Hòa 19/02/2003 11Anh 7.20 7.00 9.40 23.60
18 110383 Đỗ Kim Oanh 12/10/2003 11A1 8.20 6.50 8.80 23.50
19 110319 Nguyễn Thị Ngọc Mai 20/11/2003 11Toán 8.80 6.00 8.60 23.40
20 110057 Trần Bảo Châu 29/11/2003 11Văn 6.00 8.50 8.80 23.30
21 110506 Giang Quỳnh Trang 04/05/2003 11A4 7.20 7.50 8.60 23.30
22 110179 Chu Quang Hiếu 30/09/2003 11Hóa 8.40 6.25 8.60 23.25
23 110024 Nguyễn Thị Phương Anh 16/05/2003 11Toán 8.40 6.00 8.60 23.00
24 110459 Khuất Phương Thảo 02/08/2003 11A3 7.40 7.00 8.60 23.00
25 110171 Phan An Hạnh 25/03/2003 11Lý 8.60 5.75 8.60 22.95
26 110424 Trần Diễm Quỳnh 12/01/2003 11Toán 7.80 6.75 8.20 22.75
27 110022 Nguyễn Quỳnh Anh 15/07/2003 11Toán 7.80 6.50 8.40 22.70
28 110154 Trần Ngân Hà 24/12/2003 11Hóa 8.20 6.00 8.40 22.60
29 110292 Phùng Thị Thùy Linh 17/05/2003 11Anh 7.60 7.00 8.00 22.60
30 110266 Chu Khánh Linh 23/08/2003 11A1 8.80 6.50 7.20 22.50
31 110519 Nguyễn Thị Thu Trang 11/04/2003 11Hóa 8.40 5.50 8.60 22.50
32 110049 Ngô Quý Bảo 25/04/2003 11Toán 8.00 5.50 9.00 22.50
33 110343 Vũ Thanh Nga 10/09/2003 11Anh 7.00 6.50 9.00 22.50
34 110034 Tạ Nam Anh 07/09/2003 11Hóa 8.00 6.25 8.20 22.45
35 110325 Lê Minh 02/12/2003 11Toán 8.60 6.00 7.80 22.40
36 110402 Nguyễn Thị Thu Phương 02/06/2003 11A1 8.40 6.00 8.00 22.40
37 110364 Nguyễn Thị Bích Ngọc 11/07/2003 11Văn 6.60 8.00 7.80 22.40
38 110168 Trần Thu Hằng 20/12/2003 11A4 7.80 6.50 8.00 22.30
39 110442 Nguyễn Thị Hoài Thanh 14/02/2003 11A4 7.60 6.50 8.20 22.30
40 110370 Hoàng Tuyết Nhi 01/10/2003 11Toán 8.20 5.25 8.80 22.25
41 110489 Phạm Thu Thuỷ 14/07/2003 11A4 7.20 7.00 8.00 22.20
42 110422 Nguyễn Chúc Quỳnh 09/06/2003 11Hóa 7.00 8.00 7.20 22.20
43 110523 Nguyễn Thu Trang 08/09/2003 11A2 8.00 5.75 8.40 22.15
44 110560 Phùng Xuân Tùng 02/08/2003 11Anh 7.20 5.75 9.20 22.15
45 110051 Lê Ngọc Bình 10/04/2003 11Hóa 8.00 5.50 8.60 22.10
46 110498 Phạm Khánh Toàn 25/11/2003 11Toán 7.80 5.50 8.80 22.10
47 110428 Nguyễn Ngọc Sơn 08/03/2003 11A1 7.40 7.50 7.20 22.10
48 110156 Vũ Thanh Hà 18/11/2003 11A4 6.80 6.50 8.80 22.10
49 110404 Phùng Mai Phương 25/11/2003 11Hóa 7.60 6.25 8.20 22.05
50 110329 Nguyễn Tuấn Minh 16/03/2003 11A1 8.00 5.00 9.00 22.00
51 110229 Quách Thu Hường 08/10/2003 11A4 7.60 7.00 7.40 22.00
52 110066 Trần Thảo Chi 21/04/2003 11Anh 7.00 6.00 9.00 22.00
53 110509 Kiều Mai Trang 22/01/2003 11Toán 7.60 5.75 8.60 21.95
54 110198 Nguyễn Huy Hoàng 23/09/2003 11Toán 8.40 6.50 7.00 21.90
55 110358 Hoàng Bảo Ngọc 30/03/2003 11A4 8.00 5.50 8.40 21.90
56 110172 Trịnh Thị Minh Hạnh 23/11/2003 11Anh 6.40 6.50 9.00 21.90
57 110520 Nguyễn Thu Trang 10/04/2003 11Anh 6.20 7.50 8.20 21.90
58 110131 Trương Thị Mỹ Duyên 10/05/2003 11Hóa 7.20 6.25 8.40 21.85
59 110355 Bùi Minh Ngọc 25/02/2003 11Anh 7.00 6.00 8.80 21.80
60 110283 Nguyễn Thảo Linh 25/07/2003 11Anh 6.60 7.00 8.20 21.80
61 110401 Nguyễn Thị Bảo Phương 27/10/2003 11Anh 6.60 7.00 8.20 21.80
62 110122 Nguyễn Hải Dương 17/07/2003 11Lý 6.80 5.75 9.20 21.75
63 110359 Hoàng Ngô Bích Ngọc 29/11/2003 11Toán 7.80 5.50 8.40 21.70
64 110368 Bùi Thị Minh Nguyệt 23/10/2003 11Lý 7.60 5.50 8.60 21.70
65 110334 Lê Trà My 25/12/2003 11Anh 8.20 5.25 8.20 21.65
66 110472 Trần Phương Thảo 13/07/2003 11Toán 8.00 6.00 7.60 21.60
67 110052 Nguyễn Hữu Bình 05/01/2003 11Toán 7.40 6.00 8.20 21.60
68 110394 Khuất Mai Phương 16/10/2003 11Toán 7.40 6.75 7.40 21.55
69 110396 Lê Nguyễn Hà Phương 07/11/2003 11Anh 7.00 6.50 8.00 21.50
70 110188 Nguyễn Thị Thanh Hoa 22/01/2003 11Văn 6.80 7.50 7.20 21.50
71 110240 Lê Phương Thảo Huyền 09/05/2003 11A5 6.60 7.50 7.40 21.50
72 110357 Hà Thị Minh Ngọc 05/07/2003 11A1 8.40 4.00 9.00 21.40
73 110111 Nguyễn Nho Dũng 15/10/2003 11Toán 9.80 4.50 7.00 21.30
74 110182 Kiều Hoàng Minh Hiếu 03/03/2003 11Hóa 8.40 6.50 6.40 21.30
75 110244 Phan Thu Huyền 07/11/2003 11Toán 7.80 6.50 7.00 21.30
76 110535 Nguyễn Mạnh Trung 15/01/2003 11Anh 5.80 6.50 9.00 21.30
77 110369 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 25/01/2003 11Anh 7.20 6.25 7.80 21.25
78 110019 Nguyễn Kiều Anh 03/03/2003 11Văn 6.20 7.00 8.00 21.20
79 110272 Hứa Hương Linh 21/09/2003 11Anh 7.80 6.75 6.60 21.15
80 110360 Lê Bảo Ngọc 12/12/2003 11A1 7.80 5.50 7.80 21.10
81 110153 Trần Hoàng Hà 06/06/2003 11Toán 7.40 5.50 8.20 21.10
82 110197 Nguyễn Huy Hoàng 18/08/2003 11Toán 7.40 6.25 7.40 21.05
83 110042 Vũ Vân Anh 07/09/2003 11A5 7.00 7.25 6.80 21.05
84 110348 Nguyễn Thị Hồng Ngân 26/08/2003 11Anh 7.00 6.25 7.80 21.05
85 110015 Nguyễn Châm Anh 30/05/2003 11A1 8.20 5.25 7.60 21.05
86 110328 Nguyễn Hải Minh 29/11/2003 11Toán 8.40 4.00 8.60 21.00
87 110371 Lã Quỳnh Nhi 25/05/2003 11Văn 6.40 6.00 8.60 21.00
88 110035 Tạ Thị Ngọc Anh 12/04/2003 11Văn 5.40 7.50 8.00 20.90
89 110487 Nguyễn Mai Thư 08/12/2003 11Tin 7.40 6.25 7.20 20.85
90 110278 Nguyễn Giang Linh 11/06/2003 11Toán 8.40 6.00 6.40 20.80
91 110163 Kiều Diệu Hằng 20/07/2003 11A2 6.60 6.00 8.20 20.80
92 110586 Tạ Vũ Hải Yến 03/08/2003 11A4 7.40 6.75 6.60 20.75
93 110204 Phan Thế Hoàng 13/11/2003 11Anh 6.20 5.75 8.80 20.75
94 110572 Phương Hà Vi 19/12/2003 11A4 5.40 6.75 8.60 20.75
95 110437 Lê Duy Thái 22/12/2003 11Tin 7.80 4.50 8.40 20.70
96 110092 Nguyễn Minh Đức 02/03/2003 11Toán 7.40 5.25 8.00 20.65
97 110479 Phạm Minh Thu 11/11/2003 11A4 6.40 6.00 8.20 20.60
98 110037 Trần Hoàng Anh 06/10/2003 11A4 5.20 7.00 8.40 20.60
99 110062 Nguyễn Ngọc Chi 29/03/2003 11A5 6.80 4.75 9.00 20.55
100 110452 Cao Thị Hà Thảo 09/08/2003 11A1 6.60 6.25 7.60 20.45
101 110268 Đỗ Nguyễn Khánh Linh 10/11/2003 11Văn 5.40 7.25 7.80 20.45
102 110311 Nguyễn Khánh Ly 15/12/2003 11Toán 8.20 4.00 8.20 20.40
103 110432 Đinh Ngọc Minh Tâm 27/05/2003 11Anh 7.80 4.00 8.60 20.40
104 110165 Nguyễn Thị Thuý Hằng 26/01/2003 11A2 6.40 6.00 8.00 20.40
105 110260 Đỗ Xuân Lâm 04/12/2003 11A3 6.20 6.00 8.20 20.40
106 110040 Trương Hà Hải Anh 05/03/2003 11Văn 5.00 8.00 7.40 20.40
107 110214 Nguyễn Gia Phú Hưng 05/04/2003 11Toán 8.20 6.75 5.40 20.35
108 110238 Kiều Thị Thanh Huyền 06/04/2003 11A4 7.00 6.75 6.60 20.35
109 110389 Lê Nguyễn Trường Phước 12/01/2003 11Hóa 6.60 7.50 6.20 20.30
110 110407 Lê Anh Quân 26/10/2003 11A1 6.60 6.25 7.40 20.25
111 110115 Cao Thuỳ Dương 27/11/2003 11Văn 6.80 6.00 7.40 20.20
112 110563 Khuất Phương Uyên 09/08/2003 11A3 4.80 7.00 8.40 20.20
113 110583 Ngô Thị Phương Yến 06/08/2003 11A5 7.20 7.00 6.00 20.20
114 110140 Nguyễn Hương Giang 16/02/2003 11A1 6.20 7.00 7.00 20.20
115 110245 Vũ Thu Huyền 24/08/2003 11Văn 5.80 7.75 6.60 20.15
116 110464 Nguyễn Phương Thảo 20/04/2003 11A2 6.00 6.25 7.80 20.05
117 110006 Cù Phan Hải Anh 11/06/2003 11Anh 6.00 6.25 7.80 20.05
118 110447 Nguyễn Minh Thành 06/07/2003 11Anh 5.40 6.25 8.40 20.05
119 110155 Vũ Ngân Hà 07/09/2003 11Anh 5.00 6.00 9.00 20.00
Người phụ trách Người thống kê

Vũ Duy Khôi Trần Xuân Hưng


TRƯỜNG THPT SƠN TÂY KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN I
NĂM HỌC 2019 - 2020

DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO


KHỐI A1: TOÁN, ANH, LÝ (KHỐI 11)
Điểm Điểm Điểm
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Tổng
Toán Anh Lý
1 110179 Chu Quang Hiếu 30/09/2003 11Hóa 8.40 8.60 10 27.00
2 110050 Nguyễn Ngọc Bích 17/09/2003 11Lý 8.20 8.80 10 27.00
3 110171 Phan An Hạnh 25/03/2003 11Lý 8.60 8.60 9.75 26.95
4 110319 Nguyễn Thị Ngọc Mai 20/11/2003 11Toán 8.80 8.60 9.50 26.90
5 110186 Đặng Trần Việt Hoa 26/01/2003 11Toán 9.00 8.80 9.00 26.80
6 110049 Ngô Quý Bảo 25/04/2003 11Toán 8.00 9.00 9.75 26.75
7 110357 Hà Thị Minh Ngọc 05/07/2003 11A1 8.40 9.00 9.25 26.65
8 110318 Nguyễn Phương Mai 03/09/2003 11Anh 8.60 9.00 9.00 26.60
9 110111 Nguyễn Nho Dũng 15/10/2003 11Toán 9.80 7.00 9.50 26.30
10 110328 Nguyễn Hải Minh 29/11/2003 11Toán 8.40 8.60 9.25 26.25
11 110370 Hoàng Tuyết Nhi 01/10/2003 11Toán 8.20 8.80 9.25 26.25
12 110041 Trương Thị Mai Anh 15/08/2003 11Toán 8.60 8.60 9.00 26.20
13 110368 Bùi Thị Minh Nguyệt 23/10/2003 11Lý 7.60 8.60 9.75 25.95
14 110325 Lê Minh 02/12/2003 11Toán 8.60 7.80 9.50 25.90
15 110311 Nguyễn Khánh Ly 15/12/2003 11Toán 8.20 8.20 9.50 25.90
16 110523 Nguyễn Thu Trang 08/09/2003 11A2 8.00 8.40 9.50 25.90
17 110154 Trần Ngân Hà 24/12/2003 11Hóa 8.20 8.40 9.25 25.85
18 110498 Phạm Khánh Toàn 25/11/2003 11Toán 7.80 8.80 9.25 25.85
19 110024 Nguyễn Thị Phương Anh 16/05/2003 11Toán 8.40 8.60 8.75 25.75
20 110122 Nguyễn Hải Dương 17/07/2003 11Lý 6.80 9.20 9.75 25.75
21 110402 Nguyễn Thị Thu Phương 02/06/2003 11A1 8.40 8.00 9.25 25.65
22 110334 Lê Trà My 25/12/2003 11Anh 8.20 8.20 9.25 25.65
23 110400 Nguyễn Mai Phương 17/11/2003 11Toán 7.60 9.20 8.75 25.55
24 110509 Kiều Mai Trang 22/01/2003 11Toán 7.60 8.60 9.25 25.45
25 110472 Trần Phương Thảo 13/07/2003 11Toán 8.00 7.60 9.75 25.35
26 110556 Kiều Minh Tùng 26/09/2003 11Toán 8.00 8.00 9.25 25.25
27 110034 Tạ Nam Anh 07/09/2003 11Hóa 8.00 8.20 9.00 25.20
28 110051 Lê Ngọc Bình 10/04/2003 11Hóa 8.00 8.60 8.50 25.10
29 110022 Nguyễn Quỳnh Anh 15/07/2003 11Toán 7.80 8.40 8.75 24.95
30 110198 Nguyễn Huy Hoàng 23/09/2003 11Toán 8.40 7.00 9.50 24.90
31 110153 Trần Hoàng Hà 06/06/2003 11Toán 7.40 8.20 9.25 24.85
32 110355 Bùi Minh Ngọc 25/02/2003 11Anh 7.00 8.80 9.00 24.80
33 110424 Trần Diễm Quỳnh 12/01/2003 11Toán 7.80 8.20 8.75 24.75
34 110013 Lương Minh Anh 17/02/2003 11Tin 7.80 7.80 9.00 24.60
35 110052 Nguyễn Hữu Bình 05/01/2003 11Toán 7.40 8.20 9.00 24.60
36 110266 Chu Khánh Linh 23/08/2003 11A1 8.80 7.20 8.50 24.50
37 110070 Nguyễn Đức Cường 08/09/2003 11Hóa 8.00 8.00 8.50 24.50
38 110537 Vương Ngọc Trung 27/11/2003 11Lý 8.00 7.00 9.50 24.50
39 110359 Hoàng Ngô Bích Ngọc 29/11/2003 11Toán 7.80 8.40 8.25 24.45
40 110197 Nguyễn Huy Hoàng 18/08/2003 11Toán 7.40 7.40 9.50 24.30
41 110278 Nguyễn Giang Linh 11/06/2003 11Toán 8.40 6.40 9.25 24.05
42 110557 Nguyễn Hải Tùng 20/07/2003 11A1 8.80 6.60 8.50 23.90
43 110092 Nguyễn Minh Đức 02/03/2003 11Toán 7.40 8.00 8.50 23.90
44 110244 Phan Thu Huyền 07/11/2003 11Toán 7.80 7.00 9.00 23.80
45 110216 Phạm Phúc Hưng 08/11/2003 11Toán 9.20 5.80 8.75 23.75
46 110394 Khuất Mai Phương 16/10/2003 11Toán 7.40 7.40 8.75 23.55
47 110459 Khuất Phương Thảo 02/08/2003 11A3 7.40 8.60 7.50 23.50
48 110148 Chu Thị Thu Hà 19/10/2003 11A2 6.20 7.80 9.50 23.50
49 110439 Khuất Thế Thắng 12/08/2003 11Lý 8.00 7.40 8.00 23.40
50 110369 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 25/01/2003 11Anh 7.20 7.80 8.25 23.25
51 110339 Nguyễn Hoàng Nam 14/10/2003 11A1 7.80 7.40 8.00 23.20
52 110199 Nguyễn Huy Hoàng 03/02/2003 11Lý 7.40 6.80 9.00 23.20
53 110519 Nguyễn Thị Thu Trang 11/04/2003 11Hóa 8.40 8.60 6.00 23.00
54 110230 Đỗ Quang Huy 16/08/2003 11Anh 8.20 8.20 6.50 22.90
55 110123 Nguyễn Hoàng Dương 19/03/2003 11Hóa 7.00 7.40 8.50 22.90
56 110182 Kiều Hoàng Minh Hiếu 03/03/2003 11Hóa 8.40 6.40 8.00 22.80
57 110353 Lê Duy Nghiêm 13/11/2003 11A1 7.20 8.20 7.25 22.65
58 110164 Kiều Thu Hằng 02/06/2003 11Tin 7.20 6.20 9.25 22.65
59 110321 Đinh Quang Mạnh 26/12/2002 11Hóa 7.40 6.20 9.00 22.60
60 110474 Vũ Phương Thảo 17/04/2003 11Lý 7.20 6.40 9.00 22.60
61 110551 Vũ Huy Tú 28/06/2003 11Lý 7.00 6.60 9.00 22.60
62 110378 Nguyễn Thị Nhung 10/12/2003 11A1 6.80 6.80 9.00 22.60
63 110248 Đào Việt Khánh 24/09/2003 11Địa 5.40 8.40 8.75 22.55
64 110163 Kiều Diệu Hằng 20/07/2003 11A2 6.60 8.20 7.75 22.55
65 110485 Nguyễn Anh Thư 23/02/2003 11A1 7.00 7.00 8.50 22.50
66 110259 Đỗ Hoàng Lâm 11/09/2003 11Lý 6.60 6.40 9.50 22.50
67 110435 Phạm Ngọc Tân 02/12/2003 11Hóa 7.20 7.20 8.00 22.40
68 110381 Nghiêm Thành Ninh 05/09/2003 11A1 8.20 6.40 7.75 22.35
69 110426 Đỗ Trung Sơn 13/09/2003 11Lý 6.40 6.60 9.25 22.25
70 110101 Kiều Thị Kim Dung 26/09/2003 11A2 6.20 7.80 8.25 22.25
71 110429 Nguyễn Phan Nam Sơn 14/07/2003 11Lý 5.60 8.40 8.25 22.25
72 110090 Nguyễn Minh Đức 06/04/2003 11A2 5.60 7.00 9.50 22.10
73 110194 Hà Tiến Hoàng 03/05/2003 11Lý 7.60 4.80 9.50 21.90
74 110087 Phan Văn Định 20/11/2003 11A1 6.40 9.00 6.50 21.90
75 110165 Nguyễn Thị Thuý Hằng 26/01/2003 11A2 6.40 8.00 7.50 21.90
76 110195 Khuất Minh Hoàng 18/07/2003 11Lý 6.80 5.00 10 21.80
77 110406 Vũ Minh Phương 17/04/2003 11Lý 6.80 6.00 9.00 21.80
78 110239 Kiều Thu Huyền 25/02/2003 11A2 6.40 6.80 8.50 21.70
79 110019 Nguyễn Kiều Anh 03/03/2003 11Văn 6.20 8.00 7.50 21.70
80 110026 Nguyễn Tuấn Anh 14/01/2003 11Lý 8.00 4.40 9.25 21.65
81 110260 Đỗ Xuân Lâm 04/12/2003 11A3 6.20 8.20 7.25 21.65
82 110016 Nguyễn Đức Anh 08/09/2003 11A1 7.60 5.00 9.00 21.60
83 110322 Hà Đức Mạnh 26/09/2003 11Lý 7.60 4.20 9.75 21.55
84 110109 Lương Trí Dũng 04/10/2003 11A2 5.60 7.40 8.50 21.50
85 110385 Nguyễn Đắc Phát 05/10/2003 11A2 4.40 8.60 8.50 21.50
86 110272 Hứa Hương Linh 21/09/2003 11Anh 7.80 6.60 7.00 21.40
87 110151 Phạm Thanh Mạnh Hà 04/08/2003 11Hóa 7.80 5.60 8.00 21.40
88 110340 Nguyễn Hoàng Nam 10/01/2003 11Toán 7.60 5.80 8.00 21.40
89 110181 Hoàng Minh Hiếu 22/08/2003 11Lý 7.00 5.60 8.75 21.35
90 110236 Phan Đức Huy 05/11/2003 11Lý 6.00 6.60 8.75 21.35
91 110249 Nguyễn Đăng Khánh 23/08/2003 11Lý 7.40 5.40 8.50 21.30
92 110303 Bùi Hoàng Long 06/02/2003 11Tin 6.80 6.00 8.50 21.30
93 110324 Nguyễn Văn Mạnh 01/09/2003 11Tin 8.00 5.00 8.25 21.25
94 110396 Lê Nguyễn Hà Phương 07/11/2003 11Anh 7.00 8.00 6.25 21.25
95 110075 Giang Quang Đạo 02/11/2003 11Lý 6.00 6.00 9.25 21.25
96 110095 Nguyễn Việt Đức 25/12/2003 11A1 7.20 6.40 7.50 21.10
97 110351 Phạm Văn Nghĩa 12/08/2003 11Lý 6.60 5.00 9.50 21.10
98 110332 Phùng Ngọc Đức Minh 27/10/2003 11Sinh 6.20 7.40 7.50 21.10
99 110382 Nguyễn Duy Ninh 13/06/2003 11Hóa 5.20 7.60 8.25 21.05
100 110301 Kiều Đức Lộc 23/07/2003 11Toán 7.60 4.40 9.00 21.00
101 110056 Nguyễn Giang Châu 05/06/2003 11A1 7.00 5.00 9.00 21.00
102 110169 Khuất Mỹ Hạnh 26/05/2003 11A2 6.80 5.20 9.00 21.00
103 110437 Lê Duy Thái 22/12/2003 11Tin 7.80 8.40 4.75 20.95
104 110196 Nguyễn Huy Hoàng 04/02/2003 11A3 6.40 5.80 8.75 20.95
105 110039 Trịnh Phương Anh 22/09/2003 11Hóa 7.40 6.20 7.25 20.85
106 110131 Trương Thị Mỹ Duyên 10/05/2003 11Hóa 7.20 8.40 5.25 20.85
107 110491 Nguyễn Thị Lệ Thùy 23/12/2003 11Hóa 8.60 6.20 6.00 20.80
108 110059 Lê Quỳnh Chi 04/11/2003 11Lý 6.60 6.20 8.00 20.80
109 110373 Lã Tâm Như 13/12/2003 11Lý 6.40 5.40 9.00 20.80
110 110214 Nguyễn Gia Phú Hưng 05/04/2003 11Toán 8.20 5.40 7.00 20.60
111 110389 Lê Nguyễn Trường Phước 12/01/2003 11Hóa 6.60 6.20 7.75 20.55
112 110404 Phùng Mai Phương 25/11/2003 11Hóa 7.60 8.20 4.75 20.55
113 110486 Nguyễn Anh Thư 23/12/2003 11Toán 6.60 6.40 7.50 20.50
114 110508 Hoàng Thu Trang 08/12/2003 11Toán 8.00 3.20 9.25 20.45
115 110312 Nguyễn Ngọc Khánh Ly 03/07/2003 11Sinh 7.00 4.20 9.25 20.45
116 110392 Đỗ Thu Phương 13/03/2003 11A1 6.60 5.60 8.25 20.45
117 110469 Nguyễn Thanh Thảo 27/09/2003 11A2 6.20 7.00 7.25 20.45
118 110330 Nguyễn Văn Minh 19/03/2003 11A1 6.80 5.60 8.00 20.40
119 110215 Nguyễn Vũ Quý Hưng 17/11/2003 11Lý 5.00 7.80 7.50 20.30
120 110473 Trương Thanh Thảo 18/02/2003 11A1 5.80 5.20 9.25 20.25
121 110412 Phùng Minh Quang 22/01/2003 11A1 6.00 8.20 6.00 20.20
122 110112 Trương Tiến Dũng 17/02/2003 11Toán 8.20 4.20 7.75 20.15
123 110203 Phạm Tiến Hoàng 07/07/2003 11Lý 7.80 2.60 9.75 20.15
124 110180 Đỗ Trung Hiếu 19/03/2003 11Toán 6.40 5.20 8.50 20.10
125 110295 Trần Thùy Linh 11/09/2003 11A2 6.00 5.80 8.25 20.05
126 110121 Nguyễn Ánh Dương 08/10/2002 11A2 5.80 6.00 8.25 20.05
127 110414 Vũ Minh Quang 11/10/2003 11Hóa 7.40 5.60 7.00 20.00
128 110538 Đào Xuân Trường 30/01/2003 11Hóa 7.20 4.80 8.00 20.00
Người phụ trách Người thống kê

Vũ Duy Khôi Trần Xuân Hưng


TRƯỜNG THPT SƠN TÂY KỲ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN I
NĂM HỌC 2019 - 2020

DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT ĐIỂM CAO


KHỐI D07: TOÁN, ANH, HÓA (KHỐI 11)
Điểm Điểm Điểm
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Lớp Tổng
Toán Anh Hóa
1 110051 Lê Ngọc Bình 10/04/2003 11Hóa 8.00 8.60 9.25 25.85
2 110186 Đặng Trần Việt Hoa 26/01/2003 11Toán 9.00 8.80 8.00 25.80
3 110179 Chu Quang Hiếu 30/09/2003 11Hóa 8.40 8.60 8.75 25.75
4 110041 Trương Thị Mai Anh 15/08/2003 11Toán 8.60 8.60 8.50 25.70
5 110319 Nguyễn Thị Ngọc Mai 20/11/2003 11Toán 8.80 8.60 8.00 25.40
6 110357 Hà Thị Minh Ngọc 05/07/2003 11A1 8.40 9.00 7.25 24.65
7 110154 Trần Ngân Hà 24/12/2003 11Hóa 8.20 8.40 8.00 24.60
8 110034 Tạ Nam Anh 07/09/2003 11Hóa 8.00 8.20 8.25 24.45
9 110328 Nguyễn Hải Minh 29/11/2003 11Toán 8.40 8.60 7.25 24.25
10 110171 Phan An Hạnh 25/03/2003 11Lý 8.60 8.60 7.00 24.20
11 110472 Trần Phương Thảo 13/07/2003 11Toán 8.00 7.60 8.25 23.85
12 110519 Nguyễn Thị Thu Trang 11/04/2003 11Hóa 8.40 8.60 6.75 23.75
13 110266 Chu Khánh Linh 23/08/2003 11A1 8.80 7.20 7.50 23.50
14 110049 Ngô Quý Bảo 25/04/2003 11Toán 8.00 9.00 6.25 23.25
15 110424 Trần Diễm Quỳnh 12/01/2003 11Toán 7.80 8.20 7.25 23.25
16 110111 Nguyễn Nho Dũng 15/10/2003 11Toán 9.80 7.00 6.25 23.05
17 110404 Phùng Mai Phương 25/11/2003 11Hóa 7.60 8.20 7.25 23.05
18 110325 Lê Minh 02/12/2003 11Toán 8.60 7.80 6.25 22.65
19 110402 Nguyễn Thị Thu Phương 02/06/2003 11A1 8.40 8.00 6.25 22.65
20 110050 Nguyễn Ngọc Bích 17/09/2003 11Lý 8.20 8.80 5.50 22.50
21 110311 Nguyễn Khánh Ly 15/12/2003 11Toán 8.20 8.20 6.00 22.40
22 110353 Lê Duy Nghiêm 13/11/2003 11A1 7.20 8.20 7.00 22.40
23 110491 Nguyễn Thị Lệ Thùy 23/12/2003 11Hóa 8.60 6.20 7.50 22.30
24 110070 Nguyễn Đức Cường 08/09/2003 11Hóa 8.00 8.00 6.25 22.25
25 110509 Kiều Mai Trang 22/01/2003 11Toán 7.60 8.60 6.00 22.20
26 110334 Lê Trà My 25/12/2003 11Anh 8.20 8.20 5.75 22.15
27 110498 Phạm Khánh Toàn 25/11/2003 11Toán 7.80 8.80 5.50 22.10
28 110400 Nguyễn Mai Phương 17/11/2003 11Toán 7.60 9.20 5.25 22.05
29 110437 Lê Duy Thái 22/12/2003 11Tin 7.80 8.40 5.75 21.95
30 110131 Trương Thị Mỹ Duyên 10/05/2003 11Hóa 7.20 8.40 6.25 21.85
31 110024 Nguyễn Thị Phương Anh 16/05/2003 11Toán 8.40 8.60 4.75 21.75
32 110022 Nguyễn Quỳnh Anh 15/07/2003 11Toán 7.80 8.40 5.50 21.70
33 110197 Nguyễn Huy Hoàng 18/08/2003 11Toán 7.40 7.40 6.75 21.55
34 110557 Nguyễn Hải Tùng 20/07/2003 11A1 8.80 6.60 6.00 21.40
35 110092 Nguyễn Minh Đức 02/03/2003 11Toán 7.40 8.00 6.00 21.40
36 110318 Nguyễn Phương Mai 03/09/2003 11Anh 8.60 9.00 3.75 21.35
37 110321 Đinh Quang Mạnh 26/12/2002 11Hóa 7.40 6.20 7.75 21.35
38 110182 Kiều Hoàng Minh Hiếu 03/03/2003 11Hóa 8.40 6.40 6.50 21.30
39 110368 Bùi Thị Minh Nguyệt 23/10/2003 11Lý 7.60 8.60 5.00 21.20
40 110523 Nguyễn Thu Trang 08/09/2003 11A2 8.00 8.40 4.75 21.15
41 110123 Nguyễn Hoàng Dương 19/03/2003 11Hóa 7.00 7.40 6.75 21.15
42 110013 Lương Minh Anh 17/02/2003 11Tin 7.80 7.80 5.50 21.10
43 110370 Hoàng Tuyết Nhi 01/10/2003 11Toán 8.20 8.80 4.00 21.00
44 110485 Nguyễn Anh Thư 23/02/2003 11A1 7.00 7.00 7.00 21.00
45 110151 Phạm Thanh Mạnh Hà 04/08/2003 11Hóa 7.80 5.60 7.50 20.90
46 110278 Nguyễn Giang Linh 11/06/2003 11Toán 8.40 6.40 6.00 20.80
47 110459 Khuất Phương Thảo 02/08/2003 11A3 7.40 8.60 4.75 20.75
48 110435 Phạm Ngọc Tân 02/12/2003 11Hóa 7.20 7.20 6.25 20.65
49 110052 Nguyễn Hữu Bình 05/01/2003 11Toán 7.40 8.20 5.00 20.60
50 110303 Bùi Hoàng Long 06/02/2003 11Tin 6.80 6.00 7.75 20.55
51 110122 Nguyễn Hải Dương 17/07/2003 11Lý 6.80 9.20 4.50 20.50
52 110422 Nguyễn Chúc Quỳnh 09/06/2003 11Hóa 7.00 7.20 6.25 20.45
53 110198 Nguyễn Huy Hoàng 23/09/2003 11Toán 8.40 7.00 5.00 20.40
54 110087 Phan Văn Định 20/11/2003 11A1 6.40 9.00 5.00 20.40
55 110153 Trần Hoàng Hà 06/06/2003 11Toán 7.40 8.20 4.75 20.35
56 110216 Phạm Phúc Hưng 08/11/2003 11Toán 9.20 5.80 5.25 20.25
57 110396 Lê Nguyễn Hà Phương 07/11/2003 11Anh 7.00 8.00 5.25 20.25
58 110359 Hoàng Ngô Bích Ngọc 29/11/2003 11Toán 7.80 8.40 4.00 20.20
59 110095 Nguyễn Việt Đức 25/12/2003 11A1 7.20 6.40 6.50 20.10
60 110394 Khuất Mai Phương 16/10/2003 11Toán 7.40 7.40 5.25 20.05
61 110389 Lê Nguyễn Trường Phước 12/01/2003 11Hóa 6.60 6.20 7.25 20.05
62 110429 Nguyễn Phan Nam Sơn 14/07/2003 11Lý 5.60 8.40 6.00 20.00
Người phụ trách Người thống kê

Vũ Duy Khôi Trần Xuân Hưng

You might also like