Professional Documents
Culture Documents
NHÀ NƯỚC
Xây gạch đất sét nung 5x10x20, xây tường
1 m3 1.000
thẳng, chiều dày 200, vữa XM mác 75
a, Vật liệu
Gạch đặc viên 810.000
Xi măng PC 30 kg 101.400
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.345
Nước lít 81.600
Vật liệu khác % 5.000
b, Nhân công
Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.830
c, Máy thi công
Máy trộn vữa 150 lít ca 0.036
1.000
1.200
0.057
160.000
0.500
113.400
5.000
1.000
1.200
0.057
180.000
0.540
111.720
5.000
1.000
6.800
0.020
4.624
0.500
1.000
7.650
0.020
4.590
0.500
1.000
9.200
0.028
6.256
0.500
1.000
10.350
0.028
6.210
0.500
1.000
6.800
0.020
4.624
0.500
1.000
7.650
0.020
4.590
0.500
1.000
9.200
0.028
6.256
0.500
1.000
10.350
0.028
6.210
0.500
1.000
0.450
9.200
0.028
6.750
0.500
1.000
0.450
10.350
0.028
6.650
0.500
1.000
1.050
0.850
0.120
10.000
0.030
3.536
1.000
1.000
1.050
0.600
0.100
10.000
0.030
6.800
0.500
1.000
0.845
0.003
0.680
9.500
1.000
1.075
0.003
0.675
9.500
BẢNG TỶ LỆ HAO HỤT THEO ĐỊNH MỨC BẢNG HỆ SỐ LU
Tỷ lệ hao hụt
STT Loại vật liệu Ghi chú STT
(%)
1 Bê tông 3% 1
2 Ốp 5% 2
3 Lát 5% 3
4 Thép 2% 4
Gạch 5%
BẢNG HỆ SỐ LU NÈN VÀ ĐẦM NÉN
Cát 1.22
base 1.42
Đất tại công trường 1.16
Đất mua về 1.32