Kí hiệu Diện tích Số Hướng Đơn giá chưa Đơn giá bán đã Stt Tầng thông View VAT, chưa bao gồm căn hộ tim tường phòng cửa chính VAT VAT thủy phí bảo trì (2%) TẦNG 3
1 3 309 61.6 72.0 2 Nam 36,450,000 40,500,000 2,916,000,000
2 3 310 54.0 61.6 2 Tây 36,315,000 40,350,000 2,485,560,000
3 3 312 43.7 53.3 1 Bắc 36,585,000 40,650,000 2,166,645,000
4 3 314 53.9 59.9 2 Nam 36,450,000 40,500,000 2,425,950,000
5 3 315 54.0 59.9 2 Nam 36,450,000 40,500,000 2,425,950,000
6 3 316 53.9 59.9 2 Nam 36,450,000 40,500,000 2,425,950,000
7 3 317 53.9 59.9 2 Nam 36,495,000 40,550,000 2,428,945,000
8 3 318 54.8 60.5 2 Nam 36,405,000 40,450,000 2,447,225,000
Diện tích Thành tiền, gồm Kí hiệu Diện tích Số Hướng Đơn giá chưa Đơn giá bán đã Stt Tầng thông View VAT, chưa bao gồm căn hộ tim tường phòng cửa chính VAT VAT thủy phí bảo trì (2%) Tầng 5 -
1 5 516 54.1 59.9 2 Nam 36,495,000 40,550,000 2,428,945,000
2 5 517 54.1 59.9 2 Nam 36,450,000 40,500,000 2,425,950,000
5 6 614 54.1 59.9 2 Nam 36,450,000 40,500,000 2,425,950,000
6 6 618 54.9 60.5 2 Nam 36,450,000 40,500,000 2,450,250,000
Diện tích Thành tiền, gồm Kí hiệu Diện tích Số Hướng Đơn giá chưa Đơn giá bán đã Stt Tầng thông View VAT, chưa bao gồm căn hộ tim tường phòng cửa chính VAT VAT thủy phí bảo trì (2%)
4 11 1116 54.2 59.9 2 Nam 36,702,000 40,780,000 2,442,722,000
Diện tích Thành tiền, gồm Kí hiệu Diện tích Số Hướng Đơn giá chưa Đơn giá bán đã Stt Tầng thông View VAT, chưa bao gồm căn hộ tim tường phòng cửa chính VAT VAT thủy phí bảo trì (2%)
5 11 1117 54.2 59.9 2 Nam 36,585,000 40,650,000 2,434,935,000
6 11 1118 55.0 60.5 2 Nam 36,490,500 40,545,000 2,452,972,500
2 15 1509 62.0 72.0 2 Nam 36,450,000 40,500,000 2,916,000,000
Diện tích Thành tiền, gồm Kí hiệu Diện tích Số Hướng Đơn giá chưa Đơn giá bán đã Stt Tầng thông View VAT, chưa bao gồm căn hộ tim tường phòng cửa chính VAT VAT thủy phí bảo trì (2%)
3 15 1510 54.4 61.6 2 Tây 36,450,000 40,500,000 2,494,800,000
Diện tích Thành tiền, gồm Kí hiệu Diện tích Số Hướng Đơn giá chưa Đơn giá bán đã Stt Tầng thông View VAT, chưa bao gồm căn hộ tim tường phòng cửa chính VAT VAT thủy phí bảo trì (2%) Tầng 20 -
1 20 2014 54.3 59.9 2 Nam 36,495,000 40,550,000 2,428,945,000
2 20 2015 54.3 59.9 2 Nam 36,513,000 40,570,000 2,430,143,000
3 20 2016 54.3 59.9 2 Nam 36,486,000 40,540,000 2,428,346,000
4 20 2017 54.3 59.9 2 Nam 36,585,000 40,650,000 2,434,935,000
5 20 2018 55.0 60.5 2 Nam 36,585,000 40,650,000 2,459,325,000