You are on page 1of 6

BẢNG GIÁ ÁP DỤNG TỪ 20/03/2024

(gồm HTLS 60%/18th và


Diện tích tặng, KPBT)
Mã Hướng ban
Stt Block thông thủy View Đơn giá
căn hộ công
1 C-12A.15 C (m2)
77.67 Tây Bắc Nội Khu 46,705,000
2 C-14.06 C 72.84 Đông Bắc Đường Mai Chí Thọ 51,337,000
3 C-14.07 C 72.84 Đông Bắc Đường Mai Chí Thọ 51,337,000
4 C-14.09 C 77.65 Tây Nam Nội Khu 47,607,000
5 C-15.09 C 77.65 Tây Nam Nội Khu 47,607,000
6 C-4.14 C 72.84 Tây Nam Nội Khu 47,994,000
7 C-16.07 C 72.84 Đông Bắc Đường Mai Chí Thọ 51,337,000
8 C-17.06 C 72.84 Đông Bắc Đường Mai Chí Thọ 51,337,000
9 C-17.07 C 72.84 Đông Bắc Đường Mai Chí Thọ 51,337,000
10 C-17.08 C 77.65 Đông Bắc Đường Mai Chí Thọ 50,937,000
11 C-17.09 C 77.65 Tây Nam Nội Khu 47,607,000
12 D-4.05 D 74.76 Tây Bắc Nội Khu 50,186,000
13 B-4.01 B 85.84 Đông Nam Vinhome 52,874,000
14 C-17.15 C 77.67 Tây Bắc Nội Khu 47,607,000
15 C-10.09 C 77.65 Tây Nam Nội Khu 46,705,000
16 C-17.12 C 63.6 Tây Bắc Nội Khu 47,690,000
17 A-4.02 A 72.84 Tây Nam Valencia 48,159,000
18 A-3.02 A 72.84 Tây Nam Valencia 48,117,000
19 C-4.08 C 77.65 Đông Bắc Đường Mai Chí Thọ 50,451,000
20 D-4.06 D 65.56 Tây Nam Nội khu 46,810,000
gồm HTLS 60%/18th và quà Giá trừ quà tặng Thanh toán tiêu chuẩn CK Chiết khấu TTS 100%
tặng, KPBT) (gồm HTLS) 2% 6.5%
Giá trị căn hộ Giá trị căn hộ Giá trị căn hộ
Đơn giá Đơn giá Đơn giá
(gồm VAT) (gồm VAT) (gồm VAT)
3,627,577,350 46,319,000 3,597,596,730 45,393,000 3,525,674,310 43,308,000
3,739,387,080 50,925,000 3,709,377,000 49,907,000 3,635,225,880 47,615,000
3,739,387,080 50,925,000 3,709,377,000 49,907,000 3,635,225,880 47,615,000
3,696,683,550 47,221,000 3,666,710,650 46,277,000 3,593,409,050 44,152,000
3,696,683,550 47,221,000 3,666,710,650 46,277,000 3,593,409,050 44,152,000
3,495,882,960 47,582,000 3,465,872,880 46,630,000 3,396,529,200 44,489,000
3,739,387,080 50,925,000 3,709,377,000 49,907,000 3,635,225,880 47,615,000
3,739,387,080 50,925,000 3,709,377,000 49,907,000 3,635,225,880 47,615,000
3,739,387,080 50,925,000 3,709,377,000 49,907,000 3,635,225,880 47,615,000
3,955,258,050 50,551,000 3,925,285,150 49,540,000 3,846,781,000 47,265,000
3,696,683,550 47,221,000 3,666,710,650 46,277,000 3,593,409,050 44,152,000
3,751,905,360 49,785,000 3,721,926,600 48,789,000 3,647,465,640 46,549,000
4,538,704,160 52,525,000 4,508,746,000 51,475,000 4,418,614,000 49,111,000
3,697,635,690 47,221,000 3,667,655,070 46,277,000 3,594,334,590 44,152,000
3,626,643,250 46,319,000 3,596,670,350 45,393,000 3,524,766,450 43,308,000
3,033,084,000 47,218,000 3,003,064,800 46,274,000 2,943,026,400 44,149,000
3,507,901,560 47,747,000 3,477,891,480 46,792,000 3,408,329,280 44,643,000
3,504,842,280 47,705,000 3,474,832,200 46,751,000 3,405,342,840 44,604,000
3,917,520,150 50,065,000 3,887,547,250 49,064,000 3,809,819,600 46,811,000
3,068,863,600 46,352,000 3,038,837,120 45,425,000 2,978,063,000 43,339,000
hiết khấu TTS 100% CK
6.5%
Giá trị căn hộ
(gồm VAT)
3,363,732,360
3,468,276,600
3,468,276,600
3,428,402,800
3,428,402,800
3,240,578,760
3,468,276,600
3,468,276,600
3,468,276,600
3,670,127,250
3,428,402,800
3,480,003,240
4,215,688,240
3,429,285,840
3,362,866,200
2,807,876,400
3,251,796,120
3,248,955,360
3,634,874,150
2,841,304,840
Giá niêm yết mới
Mã thông thủy (gồm HTLS 60%/18th và quà tặn
Stt căn hộ Block (m2) Hướng ban công View Đơn giá
1 C-14.07 C 72.84 Đông Bắc
Đường Mai Chí Thọ
52,337,000
2 C-14.09 C 77.65 Tây Nam Nội Khu 48,607,000
3 C-4.14 C 72.84 Tây Nam Nội Khu 48,994,000
4 C-16.07 C 72.84 Đông Bắc
Đường Mai Chí Thọ
52,337,000
5 C-17.06 C 72.84 Đông Bắc
Đường Mai Chí Thọ
52,337,000
6 C-17.07 C 72.84 Đông Bắc
Đường Mai Chí Thọ
52,337,000
7 C-17.08 C 77.65 Đông Bắc
Đường Mai Chí Thọ
51,937,000
8 D-4.05 D 74.76 Tây Bắc Nội Khu 51,186,000
9 B-4.01 B 85.84 Đông Nam Vinhome 53,874,000
10 C-17.15 C 77.67 Tây Bắc Nội Khu 48,607,000
11 A-4.02 A 72.84 Tây Nam Valencia 49,159,000
12 A-3.02 A 72.84 Tây Nam Valencia 49,117,000
13 C-4.08 C 77.65 Đông Bắc
Đường Mai Chí Thọ
51,451,000
Giá niêm yết mới Giá trừ quà tặng
S 60%/18th và quà tặng, KPBT)(gồmGiá trị cănThanh
HTLS) hộ toán tiêu chuẩn
Giá CK
Chiết
trị căn hộ2%khấu TTSGiá
100% CKhộ
trị căn 6.5%
Giá trị căn hộ (gồm VAT)
Đơn giá (gồm VAT) Đơn giá (gồm VAT) Đơn giá (gồm VAT)
3,812,227,080 51,925,000 3,782,217,000 50,887,000 3,706,609,080 48,550,000 3,536,382,000
3,774,333,550 48,221,000 3,744,360,650 47,257,000 3,669,506,050 45,087,000 3,501,005,550
3,568,722,960 48,582,000 3,538,712,880 47,610,000 3,467,912,400 45,424,000 3,308,684,160
3,812,227,080 51,925,000 3,782,217,000 50,887,000 3,706,609,080 48,550,000 3,536,382,000
3,812,227,080 51,925,000 3,782,217,000 50,887,000 3,706,609,080 48,550,000 3,536,382,000
3,812,227,080 51,925,000 3,782,217,000 50,887,000 3,706,609,080 48,550,000 3,536,382,000
4,032,908,050 51,551,000 4,002,935,150 50,520,000 3,922,878,000 48,200,000 3,742,730,000
3,826,665,360 50,785,000 3,796,686,600 49,769,000 3,720,730,440 47,484,000 3,549,903,840
4,624,544,160 53,525,000 4,594,586,000 52,455,000 4,502,737,200 50,046,000 4,295,948,640
3,775,305,690 48,221,000 3,745,325,070 47,257,000 3,670,451,190 45,087,000 3,501,907,290
3,580,741,560 48,747,000 3,550,731,480 47,772,000 3,479,712,480 45,578,000 3,319,901,520
3,577,682,280 48,705,000 3,547,672,200 47,731,000 3,476,726,040 45,539,000 3,317,060,760
3,995,170,150 51,065,000 3,965,197,250 50,044,000 3,885,916,600 47,746,000 3,707,476,900
trị căn hộ
ồm VAT)
36,382,000
01,005,550
08,684,160
36,382,000
36,382,000
36,382,000
42,730,000
49,903,840
95,948,640
01,907,290
19,901,520
17,060,760
07,476,900

You might also like