Professional Documents
Culture Documents
HỒ CHÍ MINH
KHOA CÔNG NGHỆ CƠ KHÍ
Nhãn hiệu thép Nhiệt Kích thước S, Độ rắn Giới hạn bền Giới hạn chảy
luyện mm, không lớn
HB2
hơn
Nhãn hiệu thép Nhiệt Kích thước S, Độ rắn Giới hạn bền Giới hạn chảy
luyện mm, không lớn
HB1
hơn
C45 Tôi cải 60 250 850 MPa 580 MPa
thiện
( )
3
Ti
N HE=60 . c . ∑ .∋. ti
Tmax
c: số lần ăn khớp của răng trong mỗi vòng quay của bánh răng (c = 1)
n: số vòng quay
[( ) ( ) ]
3 3
N ' HE 2 =60 . 1. 98,701 . T .
40 0 , 5 T 10
+ . . 24000=117,257. 10
6
T 50 T 50
[( ) ( ) ]
3 3
T 40 0 , 5 T 10 6
N HE 3 = 60 . 1. 37,962 . . + . . 24000=45,099 .10
T 50 T 50
+ SH = 1,1
+ mH = 6
' '
σ OHlim 2=2 . H B2+ 70=2 . 250+70=570 MPa
σ OHlim 3=2 . H B3 +70=2 . 235+70=540 MPa
'
0 , 9. K HL2 0 , 9 .1
+ [σ ¿ ¿ H 2' ]=σ 'OHlim 2 . =570 . =466,364 MPa ¿
SH 1 ,1
0,9.K 0,9.1
[ σ H 3 ]=σ OHlim 3 . S HL3 =540 . 1 , 1 =441,818 MPa
H
K FL
[ σ F ] = σ 0 Flim. sF
( 6.47- trang 226 – tài liệu 2 )
' '
σ OFlim 2' =1 , 8 . H B2 = 1,8 . 250 = 450 Mpa
'
σ OFlim 3=1 ,8 . HB 3=1 , 8 .235=423
( )
6
Ti
N FE=60 . c . ∑ .∋. ti
Tmax
[ T 50 T ) . 50 ] . 24000=114,148. 10
=60 .1 . 98,701 . ( ) . +(
6 6
' T 40 0 , 5 T 10 6
N FE 2
K FC: Hệ số xét đến ảnh hưởng khi quay lại chiều đến độ bền mỏi K FC= 1 khi quay 1
chiều, K FC= (0,7÷ 0,8) khi quay 2 chiều
Tính theo độ bền tiếp xúc
3.3.2 Chọn ứng suất tiếp xúc
Chọn min [ σ H ]=[ σ H 3 ]=441,818 MPa
3.3.3 Chọn hệ số chiều rộng vành răng Ψba theo tiêu chuẩn.
Tra bảng 6.15/231-tài liệu [2] chọn Ψba = 0,4
ψ ba .(U 2 +1) 0 , 4 .(2 ,6 +1)
ψ bd = = =0 , 72
2 2
Tra bảng 6.4, tr209 – Tài liệu [2]
Nội suy ta được: KH = KHβ = 1,022; KFβ = 1,038
3.3.4 Tính khoảng cách trục
a w 2=50. ( u 2+ 1 ) .
√
3 T II . K HB
ψ ba ¿ ¿
¿
= 50. ( 2 ,6+ 1 ) . 3
√ 187708,331 .1,022
0 , 4 . 441,8182 .2 , 6
=176,635 mm
= 2. 56 = 112 mm
d 3=m. Z 3=2. 146=292mm
a=0 , 5. ( d '2 +d 3 ) =0 ,5 . ( 112+292 ) =202=a w 2
Hệ số dịch tâm y và hệ số ky
aw 200
y= – 0,5(z2’ + z3)= – 0,5(56+146 ¿ = -1
m 2
1000 y
ky = = -4,9504
z 2 ’+ z 3
Nội suy tra được kx = 0,1876
Hệ số giảm đỉnh răng:
k x . Z t 0,1876 .(56+146)
Δ y= = = 0,037
1000 1000
Tổng hệ số dịch chỉnh:
xt = y + Δ y = -0,963
Hệ số dịch chỉnh bánh răng 1:
( z 2 – z 1) y ( z 2 – z 1) y
x1= 0,5[xt – ]= 0,5[xt – ]=
zt zt
x2= xt – x1 =
Góc ăn khớp:
cos(20)
cosα tw = 111.2. = 0,521
2.200
α tw = 58,56°
'
d ' w 2=d 2=112 mm
d w 3=d 3=292 mm
- Đường kính vòng chân răang d 'f 2=d '2−2 , 5 . m=112−2 , 5 .2=107(mm)
d f 3=d 3−2, 5 . m=292−2 , 5 .2=287 ( mm )
- Góc ăn khớp:
√
'
Zm . Z H . Zε 2. T 2 . K H .(U 2 +1)
σ H= '
. '
≤[σ H ]
dw 2 b3 .U 2
1
Z M =275 MPa 2 ( cặp bánh răangằng thép )
ZH=
√ 2
sin (2 α w )
=
√
2
sin (2 . 20)
=1,764
[
ε α = 1 , 88−3 , 2 .
( 1 1
'
+
Z 2 Z3 )] [
.cos ( β ) = 1 , 88−3 , 2 .
1
+
1
56 146 ( )]
. cos (0 ° )=1 , 801
Z ε=
√
4−ε α
3
=
4−1,801
3 √
=0,856
σ H=
112
=> Thỏa điều kiện
.
80 . 2 , 6 √
275 . 1,764 . 0,856 2 . 187708,724 . 1,022. ( 2 , 6+1 )
=302,127 MPa<¿ 441,818 MPa
√
- K XH = 1 ,05−
d
10 4
112
= 1 ,05− 4 =1 , 02
10 √
1 . 0 , 9 .1 . 1, 02 . 0,879
[σ ¿¿ H ]=441,818 . =324,102 MPa ¿
1,1
13 , 2 13 ,2
3.3.15 Tính ứng suất uốn tại đáy răangYF 2 ' =3 , 47+ '
=3 , 47+
56
=3,706
Z2
13 , 2 13 , 2
Y F 3=3 , 47 + =3 , 47+ =3 ,56
Z3 146
K F=K FB . K Fv =1,038. 1, 11=1,152
' 2 T 2 2. 187708,724
F t 3=F t 2= ' = =3351,942 N
d2 112
' '
Y F2 . Ft2 . K F 3,706 . 3351,942 .1,152
=84,179 MPa< [ σ F ]=257,143 MPa
'
σ F2= '
=
b .mw2
85 . 2
Y F 3 . F t 3 . K F 3 , 56 2 .3351,942 . 1,152
σ F3= = =85,965 MPa< [ σ F ]=241,714 MPa
bw 3 . m 80 .2
3.4 Bộ truyền bánh răng trụ răng nghiêng (Z1-Z2 cấp nhanh):
3.4.1 Xác định ứng suất tiếp xúc cho phép [σH] và ứng suất uốn cho phép [σF]
- Ứng suất tiếp xúc cho phép [σH]
Bánh lớn
Nhãn hiệu thép Nhiệt Kích thước S, Độ rắn Giới hạn bền Giới hạn chảy
luyện mm, không lớn
HB2
hơn
Bánh nhỏ
Nhãn hiệu thép Nhiệt Kích thước S, Độ rắn Giới hạn bền Giới hạn chảy
luyện mm, không lớn
HB1
hơn
C45 Tôi cải 60 250 850 MPa 580 MPa
thiện
+ [ σH ]=0 , 45 ( [ σ H 1 ] ) + [ σH 2 ] ¿
= 1 ( vì N HE 2> ¿NH02 )
( )
3
Ti
N HE=60 . c . ∑ .∋. ti
Tmax
[( ) ( ) ]
3 3
T 40 0 ,5 T 10
N HE 1=60 . 1. . + . . 304 . 24000 = 361,152 . 106
T 50 T 50
[( ) ( ) ]
3 3
T 40 0 ,5 T 10
N HE 2=60 . 1. . + . . 98,701 . 24000 = 117,257 . 106
T 50 T 50
+ SH = 1,1
+ mH = 6
❑ ❑
σ OHlim1=2 . H B1 + 70=2 . 250+70=570 MPa
σ OHlim 2=2 . H B2+ 70=2 . 235+70=540 MPa
❑
❑ ❑ 0 , 9. K HL1 0,9.1
[σ ¿ ¿ H 1 ]=σ OHlim 1 . =570 . =466,364 MPa ¿
SH 1 ,1
0 , 9. K HL2 0,9.1
[ σ H 2 ]=σ OHlim 2 . SH
=540 .
1 ,1
=441,818 MPa
( )
6
Ti
N FE=60 . c . ∑ .∋. ti
Tmax
[( ) ( ) ]
6 6
T 40 0 ,5 T 10
N FE 1=60 .1 . . + . . 304 . 24000 = 351,576 . 106
T 50 T 50
[( ) ( ) ]
6 6
T 40 0 ,5 T 10
N FE 2=60 .1 . . + . . 98,701 . 24000 = 114,148 . 106
T 50 T 50
Hệ số tuổi thọ
= = 1 (vì )
= = 1 (vì )
KFL 1 1
[σF1] = σOFlim1 . =257,143
sF = 450 . 1, 75
KFL 1 1
[σF2] = σOFlim2 . = 423 . =241,714
sF 1, 75
√ √
T1 63457,237
3 . K Hβ 3 . 1,022
2 2
a w 1=43. ( u1 +1 ) . =43 . ( 3 , 08+1 ) . ¿
ψ ba . [σ ¿¿ H ]2 .u1 0,315 . 454,257 2 . 3 , 08
¿ 95,633 mm ⇒ Chọn a w1=125 mm theo tiêu chuẩn
3.4.5 Bề rộng vành đai răng b
b 2=ψ ba . a w1 =0,315 .125=39,375=¿ 40
b 1=b2 + ( 4 ÷5 )=4 5(mm)
3.4.6 Tính môđun
mn=( 0 ,01 ÷ 0 , 02 ) . a w 1=( 0 , 01÷ 0 , 02 ) .125=(1 ,25 ÷ 2 ,5)⇒ Chọn mn =2
3.4.7 Tính tổng số răng:
- Lực dọc trục: F a 1=F a2 =F t 1 . tan ( β )=2089,196 . tan (3 1 , 13° )=¿ 1261,776 ¿ (N)
3.4.12 Chọn hệ số tải động
Theo bảng 6.6 / 221 - tài liệu 2
- 1,06
- 1,11
Công thức 6.27/ 213 - tài liệu 2
4+ ( ε α −1 ) .(n cx −5)
K Fα=
4.εα
√ √
T1 63457,237
. K H . ( u 1 +1 )
'
Z M . ZH . Zε 2. 2. . 1,208 . ( 3 ,08+ 1 )
2 274 .1 , 5 42 .0 , 8 25 2
σ H= . '
≤[σ ¿¿ H ]= . =
d w1 b2 . u 1 60,748 4 0 .3 , 08
ZH=
√ √
2. cos (β)
sin (2 α tw )
=
2 .0 , 8 56
sin (2. 23,025)
=1 ,5 42
Z ε=
√ √
1
εα
=
1
1 , 4 70
=0 , 825
K H =K Hβ . K Hα . K Hv =1.0084 .1 , 13 .1 , 06=1 ,2 08 với K Hα =1 ,13
3.4.14 Tính chính xác [σ ¿¿ H ]¿:
ZR là hệ số xét đến ånh hưởng của độ nhám bể mặt. Cấp chính xác động học là 9,
chọn cấp chính xác về múc tiếp xúc là 8 khi đó cấn gia công đạt độ nhám là Ra
= 2,5 + 1,25 μm => ZR = 0,9
0 ,1 0 ,1
Z v =0 , 85 . v 1 =0 ,85 . 0 , 96 7 =0,847
K l=1
√
K xH 2= 1 ,05−
10
d2
4
√
189,252
= 1 ,05−
10
4
=1,015
K HL . Z R . ZV . K L . K xH 2 1 . 0 ,9 . 0,847 . 1 .1,015
[σ ¿¿ H ]=σ OHlim 2 . =540 . ¿
SH 1,1
¿ 3 79,833 MPa
3.4.15 Tính ứng suất uốn tại đáy răng.
Z1 26
ZV 1 = 3
= 3
=4 1,453 chọn 42 răng
cos ( β) 0,856
Z2 81
ZV 2 = 3
= 3
=129,141chọn 130 răng
cos ( β) 0,856
13 , 2 13 , 2
Y F 1=3 , 47+ =3 , 47+ =3 ,7 84
ZV 1 42
13 , 2 13 , 2
Y F 2=3 , 47 + =3 , 47+ =3 ,5 72
ZV 2 130
[σ ¿¿ F 1] 257,143
= =6 7,955 ¿
Y F1 3 , 784
[σ ¿¿ F 2] 241,714
= =7 1,989 ¿
Y F2 3 ,5 72
Công thức 6.92/ tr242 - tài liệu 2
Hệ số xét đến ảnh hưởng của trùng khớp ngang
1 1
Y ε= = =0 , 6 8
ε α 1, 4 7
Hệ số trùng khớp dọc
( CT 6.81/ 234 - tài liệu 2 )
sinβ sin (3 1,130)
ε β 1=bw 1 . =4 5. =3 , 703>1
π . mn π .2
sinβ sin (31,130)
ε β 2 =bw 2 . =4 0 . =3 , 291>1
π . mn π .2
Hệ số tải trọng tính ( công thức 6.21 trang 207 tài liệu 2 )
K F=K Fβ . K Fα . K Fv=1,0184 .1 , 37 . 1 ,1 1=1 , 5 89
β 31 ,130
Y β 1=1−ε β 1 . =1−3 , 703 . =0 , 039
120 120
β 3 1,130
Y β 2=1−ε β 2 . =1−3 , 291 . =0 , 146
120 120
Y F 1 . F t 1 . K F . Y ε . Y β 1 3 , 7 84 . 2089,196 . 1,589 .0 , 68 . 0,039
σ F1= = =3 , 723 MPa ≤ [ σ F 1 ]=257,143 MPa
bω 1 .mn 45.2
Y F 2 . F t 2 . K F . Y ε . Y β 2 3,572 . 2089,196 .1,589 . 0 , 68. 0,146
σ F2= = =1 4,716 MPa ≤ [ σ F ]=241,714 MPa
bω 2 . mn 40.2 2