You are on page 1of 1

TACHTRONIC INDUSTRIES(DONG GUAN)CO.

,LTD
東莞創機電業製品有限公司
DNR (Debit Note Requisition) Form

Operation units/Đơn vị Inventory Org/Bản góc biểu


thao tác sửa đổi tồn khô:
TTIDG TG2 TG3 TG5 DNR
TTIMCO TG2 TG3 TG5 No.T
1947787

(A)Store/IQC,Khô/IQC
Vendor Name/Tên nhà cung cấp: .

Item/Danh Part Number CE NO. Qty CE Value Class Rejected Reason Remark
mục Số phù tụng Số CE Số lượng Cấp giá cả CE Nêu ly do từ chối Ghi chú
1
2
3
4
5

Prepared by Store: Approved by Store Confirmed by IQC


.
Chuẩn bị do người bộ phận khô Phê duyệt do người bộ phận khô Xác nhận do bộ phận IQC

(B)Purchasing/Mua
Action: Debit Note to vendor/ Replacement/Expense*
Sự hoạt động: Bên mườn thông báo cho nhà cung cấp/Nhà thay thế/Chi phí*

Item/Danh Part Number/ Qty/ Currcency/ Unit Price Total


mục Số phù tụng Số lượng Tiền mặt/Đồng tiền Đơn giá Tổng cộng
1
2
3
4
5
Comment:(Return to vendor / Scrap)
.
.
Checked by/Kiểm tra do: Approved by/Phê duyệt do: Date to FIN/Store/Ngày điền biểu/khô
.
(C)Store/Khô:
Date of DNR to FIN/PUR/Ngày gửi DNR cho bộ phận Tài chính/ Mua sắm: Date of Delivery/Ngày gửi:
.
Checked by/Kiểm tra do: Approved by/Phê duyệt do: Date/Ngày tháng:
.
Received by vendor/ Được nhận do nhà cung cấp:
.
Remark
Form /Ghi biểu:
No/Số RWHF031 as DOC)/DNR(Được
chú: DNR(Used sử dụng
第一联/Giấy bằng văn bản)ICC
1(白/Trắng): 第二联/Giấy 2(黄/Vàng):
Store/Khô
第三联/Giấy 3(红/Hồng):
Requestor/Người xin
第四联/Giấy 4(蓝/Xanh Trời):
Vendor/Nhà cung cấp

You might also like