You are on page 1of 4

BIÊN BẢN CHỨNG KIẾN THÍ NGHIỆM GẠCH

THE WITNESS TEST REPORT FOR BRICK


Số/No:…………………./SVIBM/KĐ
Đơn vị yêu cầu/ Client CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ CÔNG ÍCH QUẬN PHÚ NHUẬN

Công trình/ Project XÂY DỰNG TRỤ SỞ UBND PHƯỜNG 13 QUẬN PHÚ NHUẬN

Địa điểm/ Location SỐ 1142 ĐƯỜNG TRƯỜNG SA, PHƯỜNG 13, QUẬN PHÚ NHUẬN

Hạng mục/ Article


Loại gạch/ Type of brick GẠCH XI MĂNG CỐT LIỆU

Nguồn cung cấp/ Source of sample


Yêu cầu kỹ thuật / Specification TCVN 6477:2016

Ngày nhận mẫu/ Received date


Ngày thí nghiệm/ Testing date 4/17/2017

Kết quả thí nghiệm/ Test results


TT Tên chỉ tiêu Đơn vị Phương pháp thử
No Test norms Unit Test method

Độ bền nén/ Compression strength TCVN 6477:2016


1
Kí hiệu Thông tin về mẫu thử Tải trọng
Diện tích mặt cắt ngang Cường độ nén Trung bình
mẫu Information of samples phá hoại mẫu
Stt Dài Rộng Cao Max Compression
No Cross - sec. Area Average
Mark of Length Width Height Load Strength
sample
a (mm) b (mm) h (mm) (mm2) (KN) (MPa) (MPa)

1 M1 180.4 80.1 81.2 14450.04 119.34 7.93

2 M2 179.3 80.2 80.9 14379.86 114.96 7.67 7.53

3 M3 179.2 80.1 81.3 14353.92 104.39 6.98


Tp. Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 20

BM 17.01-22 Lần ban hành: 1 Trang 1/1


BM 17.01-22 Lần ban hành: 1 Trang 1/1
BIÊN BẢN CHỨNG KIẾN THÍ NGHIỆM GẠCH
THE WITNESS TEST REPORT FOR BRICK
Số/No:…………………./SVIBM/KĐ
Đơn vị yêu cầu/ Client
Công trình/ Project
Địa điểm/ Location
Hạng mục/ Article
Loại gạch/ Type of brick
Nguồn cung cấp/ Source of sample
Yêu cầu kỹ thuật / Specification
Ngày nhận mẫu/ Received date
Ngày thí nghiệm/ Testing date
TT Tên chỉ tiêu Đơn vị Phương pháp thử Kết quả thí nghiệm/ Test results
No Test norms Unit Test method Trung bình
1 Kích thước cơ bản/ Demension mm TCVN 1450: 2009 1 2 3 4 5 Average
• Chiều dài/ Length
• Chiều rộng/ Width
• Chiều cao/ Height
2 Độ hút nước/ Water absorption % TCVN 6355: 2009
3 Khối lượng riêng/ Specific gravity g/cm3 TCVN 6355: 2009 - - -
4 Khối lượng thể tích/ Density kg/m2 TCVN 6355: 2009
5 Độ rỗng/ Voids content % TCVN 6355: 2009
6 Vết tróc do vôi/ Pitting due to lime - TCVN 6355: 2009
7 Độ thoát muối/ Efflorescence - TCVN 6355: 2009
8 Độ bền uốn/ Flexural strength TCVN 6355: 2009
Kí hiệu Thông tin về mẫu thử Khoảng cách Tải trọng
Cường độ uốn Trung bình
mẫu Information of samples giữa 2 gối uốn phá hoại mẫu
Stt Cao Rộng Distance between Max Flexural
No Mark of Average
Height Width the two supports Load Strength
sample
h (mm) b (mm) l (mm) (KN) (MPa) (MPa)
1
2
3
4
5
9 Độ bền nén/ Compression strength TCVN 6355: 2009
Kí hiệu Thông tin về mẫu thử Tải trọng
Diện tích mặt cắt ngang Cường độ nén Trung bình
mẫu Information of samples phá hoại mẫu
Stt Dài Rộng Cao Max Compression
No Mark of Cross - sec. Area Average
Length Width Height Load Strength
sample
a (mm) b (mm) h (mm) (mm )2
(KN) (MPa) (MPa)
1
2
3
4
5
Tp. Hồ Chí Minh, ngày tháng năm 20

BM 17.01-22 Lần ban hành: 1 Trang 1/1


BM 17.01-22 Lần ban hành: 1 Trang 1/1

You might also like