Professional Documents
Culture Documents
HỒ CHÍ MINH
KHOA XÂY DỰNG
THÍ NGHIỆM:
GVHD:
SV:
LỚP:
MSSV:
Tháng năm
BÀI 1 THÍ NGHIỆM CÁC CHỈ TIÊU KỸ THUẬT CỦA XI MĂNG
Tính toán
Nhận xét
1.2 LƯỢNG NƯỚC TIÊU CHUẨN
Lần 1 2 3 4 5 6
Lượng nước (g)
Tỉ lệ N/X (%)
Độ sâu của kim (mm)
Nhận xét
Mốc thời
gian
Khoảng
thời gian
(phút)
Độ sâu
của kim
(mm)
Nhận xét
2.4 ĐỘ MỊN
% Độ mịn R %
Tính toán
Nhận xét
BÀI 2 THÍ NGHIỆM CÁC CHỈ TIÊU KỸ THUẬT CỦA CỐT LIỆU
CHO BÊ TÔNG
m2 (KL bình+nước+mẫu) g
m3 (KL bình+nước) g
Tính toán
Nhận xét
Cốt liệu lớn – Đá dăm
m2 (KL bình+nước+mẫu) g
m3 (KL bình+nước) g
Tính toán
Nhận xét
2.2 KHỐI LƯỢNG THỂ TÍCH XỐP VÀ LỖ RỖNG GIỮA CÁC HẠT
CỐT LIỆU Cốt liệu nhỏ - Cát
Độ rỗng %
Tính toán
Nhận xét:
Độ rỗng %
Tính toán
Nhận xét:
Cát vàng
Mắt sàng (mm) Lượng sót trên từng sàng Lượng sót Yêu cầu kỹ thuật
tích lũy
Khối lượng Phần trăm Cát thô Cát mịn
(g) (%)
5 0 0
2,5 0 ÷ 20 0
1,25 15 ÷ 45 0 ÷ 15
0,63 35 ÷ 70 0 ÷ 35
0,315 65 ÷ 90 5 ÷ 65
0,14 90 ÷ 100 65 ÷ 90
Tính toán
3.2 Mô đun độ lớn của cát
Tính toán
Nhận xét
Mắt sàng (mm) Lượng sót trên từng sàng Lượng sót tích lũy
Khối lượng (g) Phần trăm (%) Khối lượng (g) Phần trăm (%)
40
25
20
15
10
Tính toán
Nhận xét: