You are on page 1of 3

Số/ (N-0): DXC.22.

002
Phương tiện đo: CÂN SẤY ẨM
Object MOISTURE ANALYZER BALANCE
Kiểu: FD-660 Nơi sản xuất: KETT
Type Manufacturer
Số hiệu: BGH1226 Mã thiết bị: QC-HT002
Serial N -
0
ID
Đặc trưng kỹ thuật: Khối lượng: - Mức cân lớn nhất/ Max. capacity: 80 g
Specifications Weight - Giá trị vạch chia nhỏ nhất/ Division: 0,001 g
Nhiệt độ: - Phạm vi nhiệt độ/ Range: (30 ÷ 200) oC
Temperature - Giá trị vạch chia/ Division: 1 oC
Độ ẩm: - Phạm vi đo/ Range: (0 ÷ 100) %
Moisture content - Giá trị vạch chia/ Division: 0,1 %
Khách hàng: CÔNG TY TNHH MANDARIN FOUNDRY
Customer C14-14A, Đường số 10 KCN Lê Minh Xuân, H. Bình Chánh TP. HCM
Nơi thực hiện: Phòng Đo lường Hiệu chuẩn
Place 354 Trường Chinh, P. Tân Hưng Thuận, Q. 12, TP. Hồ Chí Minh
Phương pháp: ĐLMN/HC - HL02 : 2020 Môi trường thực hiện: (25 ± 2) oC
Method Environmental (40 ÷ 70) % RH
Chuẩn được sử dụng/ Standards used:
Mã số/ ID Mô tả/ Description Liên kết/ Traceability Hiệu lực/ Due. Date
KL - 01 Weight set, class : E2 Trung tâm đo lường (ĐK35) 07 / 2022
NĐ - 18 Thermometer calibrator SMETEST (ĐK76) 09 / 2022
HL - 38 Moisture powder NIST 11 / 2022
Hiệu chỉnh phương tiện đo/ Adjustment: Không/ No
Kết quả/ Results: Trang/ Page: 2 / 2
Tem hiệu chuẩn/ Calibration label: S22 – 55717
Ngày hiệu chuẩn/ Date of calibration: 25 / 03 / 2022
Ngày hiệu chuẩn đề nghị/ Recal. recommended: 25 / 03 / 2023
Ngày 26 tháng 03 năm 2022
TRƯỞNG PHÒNG ĐO LƯỜNG GIÁM ĐỐC
Head of Measurement Lab. Director

PHẠM TẤN DŨNG NGUYỄN PHÚ HOA


Trang/ Page 1 / 2

1. Khối lượng/ Weight


Mức cân Giá trị chỉ thị Số hiệu chính Độ không đảm bảo đo mở rộng
Load Indication value Correction Expanded uncertainty
k = 2; P = 95 %
(g) (g) (g) (g)
0 0,000
0,000 0,001

1 1,000 0,000 0,001

2 2,000 0,000 0,001

5 5,000 0,000 0,001

10 10,000 0,000 0,001

20 20,000 0,000 0,001

50 50,000 0,000 0,001

70 70,000 0,000 0,002


2. Nhiệt độ/ Temperature
Giá trị chuẩn Giá trị chỉ thị Số hiệu chính Độ không đảm bảo đo mở rộng
Reference value Indication value Correction Expanded uncertainty
k = 2; P = 95 %
(oC) (oC) (oC) (oC)
105,2 105 0,2
150,3 150 0,3 1,2

3. Độ ẩm/ Moisture content


Giá trị chuẩn Giá trị chỉ thị Số hiệu chính Độ không đảm bảo đo mở rộng
Reference value Indication value Correction Expanded uncertainty
k = 2; P = 95 %
(%) (%) (%) (%)
7,85 -0,07
7,92
0,19
15,64 15,71 -0,07
Ghi chú/ Notes:
- Giá trị được hiệu chuẩn theo yêu cầu của khách hàng
The value is calibrated as the customer’s requirement
- Kết quả hiệu chuẩn chỉ có giá trị ứng với các điều kiện hiệu chuẩn
The calibration results are only valid in respectively calibrated conditions
- Độ không đảm bảo đo mở rộng được tính từ độ không đảm bảo đo chuẩn nhân với hệ số
phủ 2, phân bố chuẩn tương ứng với 95 % độ tin cậy
The report expanded uncertainty of measurement is stated as the standard uncertainty of
measurement multiplied by the coverage factor k = 2, which for a normal distribution corresponds
to a coverage probobility of approximately 95 %.
- HẾT / END –

Số/ (N-0): DXC.22.002 Trang/ Page 2/2

You might also like