Professional Documents
Culture Documents
002
Phương tiện đo: CÂN SẤY ẨM
Object MOISTURE ANALYZER BALANCE
Kiểu: FD-660 Nơi sản xuất: KETT
Type Manufacturer
Số hiệu: BGH1226 Mã thiết bị: QC-HT002
Serial N -
0
ID
Đặc trưng kỹ thuật: Khối lượng: - Mức cân lớn nhất/ Max. capacity: 80 g
Specifications Weight - Giá trị vạch chia nhỏ nhất/ Division: 0,001 g
Nhiệt độ: - Phạm vi nhiệt độ/ Range: (30 ÷ 200) oC
Temperature - Giá trị vạch chia/ Division: 1 oC
Độ ẩm: - Phạm vi đo/ Range: (0 ÷ 100) %
Moisture content - Giá trị vạch chia/ Division: 0,1 %
Khách hàng: CÔNG TY TNHH MANDARIN FOUNDRY
Customer C14-14A, Đường số 10 KCN Lê Minh Xuân, H. Bình Chánh TP. HCM
Nơi thực hiện: Phòng Đo lường Hiệu chuẩn
Place 354 Trường Chinh, P. Tân Hưng Thuận, Q. 12, TP. Hồ Chí Minh
Phương pháp: ĐLMN/HC - HL02 : 2020 Môi trường thực hiện: (25 ± 2) oC
Method Environmental (40 ÷ 70) % RH
Chuẩn được sử dụng/ Standards used:
Mã số/ ID Mô tả/ Description Liên kết/ Traceability Hiệu lực/ Due. Date
KL - 01 Weight set, class : E2 Trung tâm đo lường (ĐK35) 07 / 2022
NĐ - 18 Thermometer calibrator SMETEST (ĐK76) 09 / 2022
HL - 38 Moisture powder NIST 11 / 2022
Hiệu chỉnh phương tiện đo/ Adjustment: Không/ No
Kết quả/ Results: Trang/ Page: 2 / 2
Tem hiệu chuẩn/ Calibration label: S22 – 55717
Ngày hiệu chuẩn/ Date of calibration: 25 / 03 / 2022
Ngày hiệu chuẩn đề nghị/ Recal. recommended: 25 / 03 / 2023
Ngày 26 tháng 03 năm 2022
TRƯỞNG PHÒNG ĐO LƯỜNG GIÁM ĐỐC
Head of Measurement Lab. Director