You are on page 1of 1

Report Number (Số báo cáo) : 230210-01-007

Manufacturer / Hãng sản xuất : TOHNICHI


Model / Kiểu : 6BTG
Asset/Serial Number / Số quản lý/ seri : SVC-QC-TRQG-001 / 504162J

1. Measurement Accuracy Test/ Kết quả hiệu chuẩn .

Reading Expanded
Lower Upper Correction
Range Nominal Average Result Uncertainty
Limited Limited Số hiệu
Dải đo Giá trị thiết lập Giá trị đọc Kết quả ĐKĐBĐ Mở
Giới hạn dưới Giới hạn trên chính
trung bình rộng %
1.0 kgf.cm 0.980 0.999 1.020 -0.001 Pass/Đạt 0.06
2.0 kgf.cm 1.960 2.007 2.040 0.007 Pass/Đạt 0.06
3.0 kgf.cm 2.940 3.008 3.060 0.008 Pass/Đạt 0.06
CW
4.0 kgf.cm 3.920 3.997 4.080 -0.003 Pass/Đạt 0.06
5.0 kgf.cm 4.900 4.991 5.100 -0.009 Pass/Đạt 0.06
6.0 kgf.cm 5.880 6.002 6.120 0.002 Pass/Đạt 0.06
1.0 kgf.cm 0.980 1.000 1.020 0.000 Pass/Đạt 0.06
2.0 kgf.cm 1.960 1.994 2.040 -0.006 Pass/Đạt 0.06
3.0 kgf.cm 2.940 3.011 3.060 0.011 Pass/Đạt 0.06
CCW
4.0 kgf.cm 3.920 3.985 4.080 -0.015 Pass/Đạt 0.06
5.0 kgf.cm 4.900 5.017 5.100 0.017 Pass/Đạt 0.06
6.0 kgf.cm 5.880 6.003 6.120 0.003 Pass/Đạt 0.06

• The reported uncertainty of measurement was based on a standard uncertainty multiplied by a coverage factor k =
2.00, providing a level of confidence of approximately 95 %.

ĐKĐB đo mở rộng được tính từ ĐKĐB đo chuẩn nhân với hệ số phủ k=2, phân bố chuẩn tương ứng với 95% độ tin cậy

Quy tắc ra quyết định dựa vào QT-13/ Báo cáo kết quả hiệu chuẩn. Tuyên bố về sự phù hợp Pass/Đạt lấy theo manual
của nhà sản xuất.
* Note(Chú thích ):
CW :Clockwise / Cùng chiều kim đồng hồ
CCW:Counterclockwise / Ngược chiều kim đồng hồ
• Note/Ghi chú: Quy tắc ra quyết định dựa vào QT-13/ Báo cáo kết quả hiệu chuẩn. Tuyên bố về sự phù hợp Pass/Đạt
lấy theo manual của nhà sản xuất.

Certified By Technician: Inspected By Auditor:


Người hiệu chuẩn: Nguyen Duc Thang Người kiểm tra: Vuong Huu Son

Page:1/1

You might also like