Professional Documents
Culture Documents
Kpi 2023
Kpi 2023
Update: 12/1/2024
Lập kế hoạch
kinh doanh và
mục (1) Các thông tin từ khách hàng/The customer informations
Tất cả quá trình (1) Kế hoạch kinh doanh/Business plan Sổ tay hệ thống quản lý
tiêu/Business BOD (2) Kết quả thực hiện mục tiêu của kỳ trước/The result of carry out (1) Tỷ lệ mục tiêu đạt so với kế 4.1, 4.2, 4.3, 4.4,
COP Nhóm ISO/IATF (2) Mục tiêu chất lượng và kế hoạch thực hiện/Quality tích hợpVPSA-IM-01/
Ms.Ha MOP1 planning and Mr.Yokoyama objective in previous period hoạch/Objective rate compared with (1) ≥ 90% Hàng tháng/Monthly 5.1, 5.2, 6.1, 6.2, 92% 90% 96% 91% 90% 90% 91% 90% 90% 90% 90% 89%
All the process ISO/IATF team objective and implement plan. Integrated management
objective Ms.Ha (3) Báo cáo từ các phòng ban/Report from departments plan 6.3
COP system VPSA-IM-01
経営計画及び (4) Kết quả xem xét lãnh đạo/Management review result
目標
1)Kết quả của các cuộc đánh giá/Audits result (1) Tỷ lệ các hành động đã được thực
2)Phản hồi của khách hàng/Customer responds hiện đúng kế hoạch đã đề ra trong cuộc
1 năm/lần
Ms.Ha
3)Việc thực hiện các quá trình và sự phù hợp của SP/Implement họp./Percentage of actions that were (1) 100% 100%
Once a year
identification processes and suitability of parts carried out according to the plan set
4)Tình trạng của các hành động khắc phục và phòng ngừa./The out in the meeting
Quá trình xem
xét lãnh state of corrective and preventive actions
Toàn bộ hệ Sổ tay hệ thống quản lý
đạo/Management BOD 5)Các hành động tiếp theo từ các cuộc xem xét lãnh đạo lần
thống nhà máy Nhóm ISO/IATF (1) Biên bản họp xem xét lãnh đạo./Minutes of the tích hợp VPSA-IM-01
MOP2 review process Mr.Yokoyama trước/Following actions from management review 9.3
All the plant ISO/IATF Team management review meeting Integrated management
マネジメント Ms.Ha 6)Thay đổi có thể ảnh hưởng đến chất lượng/Changes may affect to
system system VPSA-IM-01
レビューのプ quality (2) Tỷ lệ các hạng mục được báo cáo
ロセス 7)Khuyến nghị về cải tiến./Recommendation about improvement trong cuộc họp so với yêu cầu đầu vào
8)Phân tích về các lỗi xảy ra trong thực tiễn sản xuất ,sai lỗi tiềm ẩn 1 năm/lần
Ms.Ha của cuộc họp./Percentage of meeting (2) 100% 100%
và ảnh hưởng của chúng đến chất lượng, an toàn và môi items that were reported compared
Once a year
trường./Analysing about the practice fault in manufacture, field with meeting input request
failure effect to quality, safty and environment.
Quá trình hoạch (1) Yêu cầu khách hàng./Customer requirement (1) Kế hoạch triển khai/Plan
định chất lượng Phòng QLCL
(2) Các bảng phân tích lỗi (FMEA)./Fault analysis tables (FMEA) (2) Các bảng PQCT/PQCT tables Khi có mã hàng hoặc khi
(APQP) Mr.Quan Quá trình sản (1) Tỷ lệ hồ sơ PPAP được phê duyệt Quy định về hoach đinh
Phòng Sản xuất (3) Bản vẽ/Drawings (3) Các hồ sơ PPAP cho sản phẩm/PPAP records for product thay đổi công đoạn.
Quality xuất trước khi sản xuất hàng loạt/The ratio chất lượng VPSA-QP-17 4.4, 6.3, 7.2.4, 8.1,
QA COP2 Advanced Manufacturing (4) Các APQP của các sản phẩm tương tự trước đó./The APP of (4) Các tiêu chuẩn công việc/Work standards ≥ 95% When there is a product 100% (2/2) 100% (4/4) 100%(3/3) 100%(1/1) 100%(4/4) 100%(2/2) 100%(2/2) 100%(3/3)
product quality management Production of PPAP record get approved before quality plan regulation 8.2, 8.3, 8.6.6, 9.1
Deparment previous similar products. (5) Các hướng đóng gói, bảo quản sản phẩm./The way to code or when the stage is
planning (APQP) department process mass production. VPSA-QP-17
(5) Sản phẩm mẫu / Product samples Packaging and preserving products changed.
先行製品品質 Mr.Quan
(6) Thông báo thay đổi./Notice of changes. (6) Biểu kiểm tra các công đoạn/Checklist of stages
計画プロセス
(4) Số lượng giao có đúng với kế 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100%
(4) Toàn bộ đơn hàng/All Plan :1,295,591 Plan :2,017,098 Plan :2,290,982 Plan :2,026,464 Plan :2,008,599 Plan :2,008,923 Plan :2,003,455 Plan :2,017,437 Plan :1,836,292 Plan :2,256,556 Plan :2,291,066 Plan :2,370,306
Mr.Phuong hoạch lập không./Is the delivery 100% pcs pcs pcs pcs pcs pcs pcs pcs pcs pcs pcs pcs
the order
quantity in accordance with the plan? Act :1,295,591 pcs Act :2,017,098 pcs Act :2,290,982pcs Act :2,026,464pcs Act :2,008,599pcs Act :2,008,923pcs Act :2,003,455pcs Act :2,017,437 pcs Act : 1,836,292 pcs Act : 2,256,556 pcs Act : 2,291,066 pcs Act : 2,370,306 pcs
5.17% 4.98% 4.80% 4.49% 4.33% 5.18% 5.86% 5.70% 7.58% 5% 5.27%
5.98 %
Die casting: 6% 70,910/ 101,831/ 111,670/ 92,201/ 89,070/ 99,053/ 118,595/ 123,670/ 137,885/ 114,494/ 114,904/
(1) Tỉ lệ NG phát hiện tại bộ phận 1,371,966 2,042,776 2,328,362 2,052,782 2,056,558 1,913,844 2,22,526 2,168,682 1,820,020
132,173/ 2,209,694
2,207,914 2,179,564
Ms.Thuy Đúc/ Found out ratio of NG products Hàng tháng/Monthly
in Die-casting department 8.29% 6.87% 8.42% 8.20%
7.33% 7.33% 8.89% 7.84% 10.73% 7.22 % 11.36% 9.46%
Mitsubishi: 9% 8,229/ 112,326 10,066/ 137,272
14,070/ 10,064/ 25,959/
19,840/ 223,050
19,387/
20,000/ 255,054 24,286/ 226,282 23,779/ 329,157 30,799/ 271,132 26,298/ 278,037
169,650 146,402 308,470 236,471
(1) Tỷ lệ các nhà cung cấp đươc đánh File theo dõi kế hoạch mua
5/5 28/28 6/6
Ms. Thuy giá định kỳ./Percentage of suppliers (1). 100% hàng/Purchase plan 100% 100% 100%
that are periodically evaluated tracking file
(1) Biên bản nghiệm thu /Minutes of acceptance
(2) Phiếu xuất kho của khách hàng/Stock out slip of customer
(3) Hàng hóa được nhập kho /Goods are stocked (2) Tỷ lệ lần giao hàng đúng hạn so với 45/45 86/86 76/76 73/74 67/67 52/52 71/71 82/82 78/78 94/94 70/70 54/54
Ms. Thuy
(1) Đúng kế hoạch mua hàng (thời gian và số lượng)./Right (2). > 97% Hàng tháng/Monthly 100% 100% 100% 99.5% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100%
(4) Hồ sơ kiểm tra nguyên liệu/Material inspection records PO/Ratio of on-time deliveries to PO Quy định về quản lý thu
purchase plan (time and quantity). 8.4 (8.4.1; 8.4.2;
Quá trình mua BP.Thu mua Quá trình sản (5) Danh sách nhà cung cấp-Nhà thầu phụ được cập mua
BP. (2) Danh sách nhà cung cấp được duyệt/Approved supplier list (3) Tỷ lệ hàng lỗi/Rate of defective 8.4.3)
xuất nhật/Updated list of suppliers-subcontractors
SOP1 hàng
Ms. Thuy Ms.Dao (3) 1 % Hàng tháng/Monthly VPSA-QP-04
Thu mua (3)Yêu cầu đề nghị mua hàng (PR/PO)/Request for purchase goods 7.1; 4.4.1; 7.5; 5.3; 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
Purchase process Purchasing Dept Production (6) Kết quả đánh giá nhà cung cấp mới-Nhà thầu phụ/ New Regulations on
Purchasing Dept proposal (PR/PO) 7.2; 8.6; 8.5.2;
購買プロセス Ms.Dao process supplier-subcontractor evaluation results purchasing management
(4) Giám sát nhà cung cấp/ Supplier monitoring 8.5.4; 6.2; 9.1
(7) Kết quả đánh giá nhà cung cấp Nhà thầu phụ định (4) Số lần gây gián đoạn sản xuất (gồm VPSA-QP-04
kỳ/Periodic subcontractor supplier evaluation results (4) ≤ 1 lần/tháng
Ms. Thuy trả lại hàng)/Number of production Hàng tháng/Monthly 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
(8) Bảng theo dõi nhà cung cấp Nhà thầu phụ./Subcontractor ≤ 1 time/month
interruptions (including returns)
supplier tracking sheet.
Quá trình quản (1) Danh mục thiết bị và kế hoạch bảo dưỡng cập nhật./List of (2) Thời gian dừng máy do sự cố
lý thiết bị máy mechinery/equipment and updated maintenance plan. không vượt quá 0.8% so với tổng thời
móc BP.Bảo trì (2) Kết quả kiểm tra thiết bị tiền tác nghiệp/hàng ngày/Pre- gian vận hành máy trên tháng.
Quá trình sản (1) Danh mục thiết bị và kế hoạch bảo dưỡng/Equipment list and Quy định về quản lý máy
Mr.Ngan The process of Mr.Ngan
xuất BP.Bảo trì maintenance plan
operational/daily equipment inspection results (2) The machine shutdown time due to (2) ≤ 0.8% / Month (2). Hàng tháng/Monthly móc thiết bị VPSA-QP-06 0.88% 0.37% 0.43% 0.86% 1.15% 0.78% 0.73% 0.97% 0.93% 1.78% 0.79% 0.95%
SOP8 managing Maintanance (3) Lý lịch máy móc thiết bị được cập nhật./ Updated the problem does not exceed 0.8% of 8.5.1.5
Production Maintenance Dept (2) Biểu kiểm tra thiết bị tiền tác nghiệp hàng ngày/ Pre- Regulation on equipment
equipment and Dept machinery and equipment records. the total machine operating time per
process operational daily equipment inspection schedule & machine management
machines Mr.Ngan (4) Các biên bản sửa chữa, nghiệm thu máy móc, thiết bị (nếu month.
設備機械管理 có) Minutes of repair and acceptance of machinery and
工程 equipment (if any)
(3) Không xảy ra trường hợp cháy nổ (1) ≤ 0 vụ trên tháng
Mr.Ngan (3). Hàng tháng/Monthly 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
(3) No fire or explosion 0/month
(1) Báo cáo kiểm tra 6S (1) Không có sự cố liên quan đến môi
Quá trình kiểm (1) Inspection report 6S trường. (1) Không
Ms Dao Hàng tháng/Monthly 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
soát môi trường (2) Danh mục luật định liên quan đến môi trường được cập (1) There are no environmental related (1) No
làm việc Phòng QL (1) Kế hoạch kiểm tra 6S nhật. incidents. Hệ thống quản lý môi
The process of Tất cả quá trình
Ms.Dao BP.Tổng vụ (1) 6S patrol plan (2) The list of regulations related to the environment is trường. 7.1.4.1, 7.1.3,
SOP10 controlling the COP./All the
Management Main Dept (2) Yêu cầu luật định về môi trường làm việc updated. Environment management 7.1.3.1, 7.1.4, 8.5.3
working COP process
Dept (2) Legal requirements on working environment (3) Kết quả quan trắc môi trường. system
environment (2) Không có tai nạn lao động (2) Không vụ
Ms Dao (3) Environmental monitoring results Hàng tháng/Monthly 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
職場環境管理 (4) Kết quả đo tiếp địa.
(2) No work accidents (2) Zero
工程
(4) Earthing measurement results.