You are on page 1of 4

List of Processes and Performance indicators/Xác định các quá trình và chỉ số năng lực 2023

Update: 12/1/2024

Process Key Performance indicators Điểu khoản trong


Trách Process Name Related COP (S) Department/ Section Input Output Target Tài liệu liên quan Tháng 7 Tháng Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
Type Chủ quá trình Chỉ số năng lực Tần xuất theo dõi / Frequency ISO/TS 16949 Tháng 1/ Jan Tháng 2 / Feb Tháng 3 / Mar Tháng 4 / Apr Tháng 5 / May Tháng 6 / Jun
Nhiệm Tên quá trình Liên quan COP Phòng ban Đầu vào Đầu ra Chỉ tiêu Relavant document Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Phân loại Clause of IATF 16949

Lập kế hoạch
kinh doanh và
mục (1) Các thông tin từ khách hàng/The customer informations
Tất cả quá trình (1) Kế hoạch kinh doanh/Business plan Sổ tay hệ thống quản lý
tiêu/Business BOD (2) Kết quả thực hiện mục tiêu của kỳ trước/The result of carry out (1) Tỷ lệ mục tiêu đạt so với kế 4.1, 4.2, 4.3, 4.4,
COP Nhóm ISO/IATF (2) Mục tiêu chất lượng và kế hoạch thực hiện/Quality tích hợpVPSA-IM-01/
Ms.Ha MOP1 planning and Mr.Yokoyama objective in previous period hoạch/Objective rate compared with (1) ≥ 90% Hàng tháng/Monthly 5.1, 5.2, 6.1, 6.2, 92% 90% 96% 91% 90% 90% 91% 90% 90% 90% 90% 89%
All the process ISO/IATF team objective and implement plan. Integrated management
objective Ms.Ha (3) Báo cáo từ các phòng ban/Report from departments plan 6.3
COP system VPSA-IM-01
経営計画及び (4) Kết quả xem xét lãnh đạo/Management review result
目標

1)Kết quả của các cuộc đánh giá/Audits result (1) Tỷ lệ các hành động đã được thực
2)Phản hồi của khách hàng/Customer responds hiện đúng kế hoạch đã đề ra trong cuộc
1 năm/lần
Ms.Ha
3)Việc thực hiện các quá trình và sự phù hợp của SP/Implement họp./Percentage of actions that were (1) 100% 100%
Once a year
identification processes and suitability of parts carried out according to the plan set
4)Tình trạng của các hành động khắc phục và phòng ngừa./The out in the meeting
Quá trình xem
xét lãnh state of corrective and preventive actions
Toàn bộ hệ Sổ tay hệ thống quản lý
đạo/Management BOD 5)Các hành động tiếp theo từ các cuộc xem xét lãnh đạo lần
thống nhà máy Nhóm ISO/IATF (1) Biên bản họp xem xét lãnh đạo./Minutes of the tích hợp VPSA-IM-01
MOP2 review process Mr.Yokoyama trước/Following actions from management review 9.3
All the plant ISO/IATF Team management review meeting Integrated management
マネジメント Ms.Ha 6)Thay đổi có thể ảnh hưởng đến chất lượng/Changes may affect to
system system VPSA-IM-01
レビューのプ quality (2) Tỷ lệ các hạng mục được báo cáo
ロセス 7)Khuyến nghị về cải tiến./Recommendation about improvement trong cuộc họp so với yêu cầu đầu vào
8)Phân tích về các lỗi xảy ra trong thực tiễn sản xuất ,sai lỗi tiềm ẩn 1 năm/lần
Ms.Ha của cuộc họp./Percentage of meeting (2) 100% 100%
và ảnh hưởng của chúng đến chất lượng, an toàn và môi items that were reported compared
Once a year
trường./Analysing about the practice fault in manufacture, field with meeting input request
failure effect to quality, safty and environment.

(1) Đánh giá viên đáp ứng được năng


lực của quá trình mình tham gia đánh
(1) Tài liệu & hồ sơ của các bộ phận/Document & records of each 1 năm/ lần
gía/Auditors can meet process (1) 100% 100% (10/10)
Phòng QLCL department Once a year
Quá trình đánh capability that they involved in the 9.2 (9.2.2.1;
Ms.Ha Toàn bộ quá (2) Check list đánh giá/Audit check list audit process Quy định về đánh giá nội
giá nội bộ/ (1) Báo cáo kết quả đánh giá/Audit result report 9.2.2.2; 9.2.2.3;
Quality trình COP Nhóm ISO/IATF (3) Kế hoạch đánh giá/Audit plan bộ VPSA-QP-12
Ms.Ha MOP3 Internal audit (2) Bằng chứng khắc phục những điểm không phù hợp/Proof 9.2.2.4)
management All the process ISO/IATF Team (4) Thời gian đánh giá/Audit time Internal audit regulation
process of non-conformities 1 năm/ lần (hoặc khi được 7.1; 4.4.1; 6.3; 9.1.3
department COP (5) Năng lực đánh giá viên/Auditor competency (2) Thực hiện đánh giá theo quy VPSA-QP-12
内部監査工程 (2) 100% theo kế hoạch yêu cầu - VPSA-QP-12) 4.2.3; 9.1; 7.5; 10.2
Ms. Ha (6) Tiêu chuẩn sản phẩm/Product standard định/Audit implement according to 100%
(7) Sơ đồ quy trình quản lý chất lượng./PQCT regulation
(2) 100% according to plan Once a year (or when have
request-VPSA-QP-12)

Phòng QLCL (1) Phân tích dữ liệu./Data analysis


(1) Tỷ lệ cải tiến được thực hiện trên
Quá trình cải tiến Ms.Ha Toàn bộ quá (2) Đánh giá thỏa mãn khách hàng/Satisfy customer audit Sổ tay hệ thống quản lý
tổng số cải tiến được đề xuất. (1) 1 đề án cải tiến có hiệu quả
改善工程 Quality trình COP Nhóm IATF (3) Đề xuất cải tiến của người lao động/Employee's suggestions for 1 năm 1 lần tích hợp VPSA-IM-01
Ms.Ha MOP4 (1) Chương trình cải tiến/Improvement programme (1) The ratio of improvements made to (1) 1 improvement proposed 10.3 2
Process management All the process IATF Team improvement Once a year Integrated management
the total number of proposed effective
Improvement department COP (4) Kết quả đánh giá nội bộ và bên ngoài./Internal and External system VPSA-IM-01
improvements.
Ms. Ha audit result

(1) Khả năng đáp ứng đơn hàng và xác


Quá trinh xem (1)Toàn bộ đơn hàng/All 85/85 54/54 66/66 66/66 56/56 55/55 56/56 79/79 63/63 67/67 123/123 55/55
Ms. Trang
xét hợp đồng và nhận với khách hàng/Ability to fulfill (1)≥ 97% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100%
BP.Kinh doanh the PO Quy định về quản lý kinh
đơn hàng (PO) Toàn bộ quá (1) Hợp đồng ký kết/Contract signed orders and confirm with customers
Business (1) Yêu cầu khách hàng/Customer requirement doanh
trình COP BP.Ngoại thương (2) Xác nhận đơn hàng/Order confirmation
COP1 Review contract Department (2) Đơn đặt hàng từ khách hàng/Customer order VPSA-QP-03 8.1, 8.2, 9.1
and order All the process Trade Department (3) Báo cáo bán hàng/Sales report
Ms.Ngoc (3) Chỉ tiêu bán hàng/Sale figure (2)Thời gian giao hàng đúng hạn so Business management
process COP (4) Hồ sơ hải quan./Customs records
với yêu cầu của khách hàng/ On-time (2)Toàn bộ đơn hàng/All regulation VPSA-QP-03 25/25 39/39 49/49 34/34 38/38 43/43 31/31 36/36 29/29 40/40 45/45 31/31
Ms. Trang 注文及び契約 (2)≥ 93%
delivery compared to customer's the PO 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100%
書の検討
request

Quá trình hoạch (1) Yêu cầu khách hàng./Customer requirement (1) Kế hoạch triển khai/Plan
định chất lượng Phòng QLCL
(2) Các bảng phân tích lỗi (FMEA)./Fault analysis tables (FMEA) (2) Các bảng PQCT/PQCT tables Khi có mã hàng hoặc khi
(APQP) Mr.Quan Quá trình sản (1) Tỷ lệ hồ sơ PPAP được phê duyệt Quy định về hoach đinh
Phòng Sản xuất (3) Bản vẽ/Drawings (3) Các hồ sơ PPAP cho sản phẩm/PPAP records for product thay đổi công đoạn.
Quality xuất trước khi sản xuất hàng loạt/The ratio chất lượng VPSA-QP-17 4.4, 6.3, 7.2.4, 8.1,
QA COP2 Advanced Manufacturing (4) Các APQP của các sản phẩm tương tự trước đó./The APP of (4) Các tiêu chuẩn công việc/Work standards ≥ 95% When there is a product 100% (2/2) 100% (4/4) 100%(3/3) 100%(1/1) 100%(4/4) 100%(2/2) 100%(2/2) 100%(3/3)
product quality management Production of PPAP record get approved before quality plan regulation 8.2, 8.3, 8.6.6, 9.1
Deparment previous similar products. (5) Các hướng đóng gói, bảo quản sản phẩm./The way to code or when the stage is
planning (APQP) department process mass production. VPSA-QP-17
(5) Sản phẩm mẫu / Product samples Packaging and preserving products changed.
先行製品品質 Mr.Quan
(6) Thông báo thay đổi./Notice of changes. (6) Biểu kiểm tra các công đoạn/Checklist of stages
計画プロセス

Đáp ứng 100% SL theo y/c xuất


hàng của Trading
(1) Tỷ lệ sản phẩm sx đúng kế hoạch/ (1)Toàn bộ đơn hàng/All 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100%
Mr.Phuong Số P.O sản xuất có thể đáp ứng ( 26 / 26 ) ( 37 / 37 ) ( 46 / 46 ) ( 33 / 33) ( 37 / 37) ( 39 / 39) ( 32 / 32) ( 37 / 37) ( 29 /29) ( 42/42) ( 40/40) ( 34/34)
Product production rate on schedule the order
trong tháng/ P.O quanlity can meet
the need of month
Quá trình nhận
(2) SL Đúc thực tế có đúng với kế
đơn hàng và lập 104.62% 105.76% 106.79% 111.26% 102.94% 109,52% 114% 102% 101% 104 % 111% 105%
hoạch Đúc không./Is the actual die- (2) 98 % đúng theo kế hoạch
Ms.Thuy kế hoạch sản BP.QLSX Hàng tháng/Monthly Quy định về kiểm soát
1,406,940/ 1,957,700/ '2,422,190/ 2,199,184/ 2,236,044/ 2,210,926/ 1,862,400/ 2,268,725/ 1,882,842/ 2,385,440/ 2,479,046/ 2,457,601/
Quá trình sản (1) Kế hoạch sản xuất /Manufacturing plan casting quanlity consistent with the die- 98% according to plan
xuất Mr.Phuong BP. QLSX
các quá trình
1,344,800 2,070,411 2,268,200 1,976,600 2,172,200 2,018,700 2,120,002 2,225,900 1,864,500 2,298,200 2,235,000 2,339,400
Manuafacturing xuất và xuất hàng BP. Ngoại thương (1) Đơn hàng (PO) /PO (2) Kế hoạch giao hàng/Delivery plan casting plan?
COP3 PO taking VPSA-QP-07 6.1.2.3, 8.5.1.7, 9.1
process and management Production and PC section & (2) Các yêu cầu của khách hàng./Customer requirements (3) Tỷ lệ giao hàng đúng kế hoạch/The ratio of on-time (3) SL Hoàn thiện có đúng với kế Process control regulation 100% 101.06% 101.06% 99.69% 100.22% 100.03% 99.1% 101.24% 99,97% 100,8% 100,6%
production Department delivery process Trading section delivery hoạch Hoàn thiện không./Is the ≥ 98.5 % đúng theo kế hoạch/ 100%
Plan :2,170,722 Plan :2,488,318 Plan :2,036,905 Plan :2,195,536 Plan :2,120,208 Plan :2,061,024 Plan :2,355,616 Plan :1,918,099 Plan :2,302,062 Plan :2,198,301 Plan :2,383,501
Mr.Phuong Hàng tháng/Monthly VPSA-QP-07 Plan :1,333,398pcs
planning Mr.Phuong completed quanlity consistent with the ≥ 98.5 % according to plan pcs pcs pcs pcs pcs pcs pcs pcs pcs pcs pcs
Act :1,340,038 pcs
生産計画立て plan? Act : 2,152,053pcs Act : 2,514,675pcs Act : 2,040,319pcs Act : 2,188,777pcs Act : 2,124,930pcs Act : 2,061,715pcs Act : 2,334,541pcs Act : 1,941,833pcs Act : 2,301,569pcs Act : 2,216,185pcs Act : 2,398,748pcs
プロセス

(4) Số lượng giao có đúng với kế 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100%
(4) Toàn bộ đơn hàng/All Plan :1,295,591 Plan :2,017,098 Plan :2,290,982 Plan :2,026,464 Plan :2,008,599 Plan :2,008,923 Plan :2,003,455 Plan :2,017,437 Plan :1,836,292 Plan :2,256,556 Plan :2,291,066 Plan :2,370,306
Mr.Phuong hoạch lập không./Is the delivery 100% pcs pcs pcs pcs pcs pcs pcs pcs pcs pcs pcs pcs
the order
quantity in accordance with the plan? Act :1,295,591 pcs Act :2,017,098 pcs Act :2,290,982pcs Act :2,026,464pcs Act :2,008,599pcs Act :2,008,923pcs Act :2,003,455pcs Act :2,017,437 pcs Act : 1,836,292 pcs Act : 2,256,556 pcs Act : 2,291,066 pcs Act : 2,370,306 pcs

5.17% 4.98% 4.80% 4.49% 4.33% 5.18% 5.86% 5.70% 7.58% 5% 5.27%
5.98 %
Die casting:  6% 70,910/ 101,831/ 111,670/ 92,201/ 89,070/ 99,053/ 118,595/ 123,670/ 137,885/ 114,494/ 114,904/
(1) Tỉ lệ NG phát hiện tại bộ phận 1,371,966 2,042,776 2,328,362 2,052,782 2,056,558 1,913,844 2,22,526 2,168,682 1,820,020
132,173/ 2,209,694
2,207,914 2,179,564
Ms.Thuy Đúc/ Found out ratio of NG products Hàng tháng/Monthly
in Die-casting department 8.29% 6.87% 8.42% 8.20%
7.33% 7.33% 8.89% 7.84% 10.73% 7.22 % 11.36% 9.46%
Mitsubishi:  9% 8,229/ 112,326 10,066/ 137,272
14,070/ 10,064/ 25,959/
19,840/ 223,050
19,387/
20,000/ 255,054 24,286/ 226,282 23,779/ 329,157 30,799/ 271,132 26,298/ 278,037
169,650 146,402 308,470 236,471

(2) Tỉ lệ NG phát hiện tại bộ phận


Ms.Ha hoàn thiện/Found out ratio of NG ≤1.3% Hàng tháng/Monthly 0.87% 0.86% 0.96% 0.97% 0.84% 0.98% 0.88% 0.95% 1.04% 0.87% 0.82% 0.68%
products in Finishing department

(3) Số lần phát hành claim của khách


(4) Khiếu nại từ khách hàng = 0
hàng liên quan đến chất lượng/Number
QA Quanlity of following out complaint Hàng tháng/Monthly 1 2 0 0 2 1 2 2 2 1 1 2
of times of issuing customer claims
=0
related to quality

(1) Nguyên vật liệu/Material Quy định kiểm soát các


Phòng SX (2) Trình tự thao tác/ WO (4) Số lần khách hàng liên lạc về thông quá trình VPSA-QP-07
Quá trình sản Quá trình đóng (1) Sản phẩm/Product
Mr.Diep Phòng sản xuất 1, (3) Tiêu chuẩn tác nghiệp/WS tin chất lượng sản phẩm (Reminder / Quy định kiểm soát thay
xuất gói, xuất (2) Báo cáo tác nghiệp/Operation report ≤2 lần / tháng
QA Mr.Phuong 2 (4) Sơ đồ quy trình quản lý công đoạn (PQCT)/ PQCT Quality infomations) Hàng tháng/Monthly đổi 4 M 6.1, 6.3, 8.5, 8.6, 1 1 0 1 0 0 3 1 2 1 0 1
COP4 Manufacturing hàng/Packaging (3) Kết quả kiểm tra/Test result ≤Twice a month
Manufacturing Manufacture (5) Kế hoạch sản xuất/ Production plan Number of times customers contacted Processes Control 8.7, 9.1, 10.2.4
process and delivery (4)Kiểm soát thay đổi 4M/Change control 4M
Dept. Mr.Nhu Dept 1,2 (6) Phiếu chuyển đổi công đoạn/ process conversion slip about product quality information regulation VPSA-QP-07
生産プロセス process
Mr.Phuong (7) Thông báo thay đổi công đoạn/Notice of stage change Change control regulation
(8) Thay đổi 4M/4M Change 4M
CT: 6.73 CT: 6.45 CT: 6.37 CT: 6.62 CT: 6.49 CT: 5.56 CT: 5.89 CT: 5.59 CT: 5.78 CT: 5.78 CT: 5.76
CT: 6.1 sec/pc
Tack time bình quân : 7.1 sec/pc sec/pc sec/pc sec/pc sec/pc sec/pc sec/pc sec/pc sec/pc sec/pc sec/pc sec/pc
(5) Năng suất công đoạn (Hoàn Thiện) Năng suất:
Mr.Phuong Năng suất : 700 pcs/person/day Hàng tháng/Monthly Năng suất: Năng suất: Năng suất: Năng suất: Năng suất: Năng suất: Năng suất: Năng suất: Năng suất: Năng suất: Năng suất:
Process capacity (Finishing) 732pcs/person
719pcs/person 731pcs/person 649pcs/person 746pcs/person 730pcs/person 720pcs/person 727pcs/person 722pcs/person 752pcs/person 781pcs/person 6797pcs/perso
/day
/day /day /day /day /day /day /day /day /day /day n/day

PEGASUS-SHIMAMOTO AUTO PARTS VIETNAM CO., LTD.


Mr.Phuong (7) Thông báo thay đổi công đoạn/Notice of stage change Change control regulation
(8) Thay đổi 4M/4M Change 4M

Process Key Performance indicators Điểu khoản trong


Trách Process Name Related COP (S) Department/ Section Input Output Target Tài liệu liên quan Tháng 7 Tháng Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
Type Chủ quá trình Chỉ số năng lực Tần xuất theo dõi / Frequency ISO/TS 16949 Tháng 1/ Jan Tháng 2 / Feb Tháng 3 / Mar Tháng 4 / Apr Tháng 5 / May Tháng 6 / Jun
Nhiệm Tên quá trình Liên quan COP Phòng ban Đầu vào Đầu ra Chỉ tiêu Relavant document Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Phân loại Clause of IATF 16949

(6) Chi phí do chất lượng kém


Ms Dao gây ra (USD)/The cost due to poor (8) ≤ 2.5% Hàng tháng/Monthly
quality cause (USD)

(7) Không có khiếu nại của khách hàng


liên quản tới quản lý thay đổi/No
Ms.Ha Không vụ/Zero Hàng tháng/Monthly 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
complaint from customer relevant to
change management

(1) Khiếu nại khách hàng liên quan đến


(1)Toàn bộ đơn hàng/All
Mr.Phuong Phòng SX II số lượng đóng gói/The customer (1) Không có khiếu nại/No complaint 0 vụ 0 vụ 0 vụ 0 vụ 0 vụ 0 vụ 0 vụ 0 vụ 0 vụ 0 vụ 0 vụ 0 vụ
the order
Mr.Phuong/ BP. Hoàn (1) Hàng thành phẩm đã đóng gói/Packed finished goods complaint relevant to packaging
Quá trình đóng Quy định kiểm soát các
Quá trình xuất thiện/Finishing (1) Hàng thành phẩm chưa đóng gói/Unpacked finished goods (2) Báo cáo tác nghiệp hoàn thiện hàng ngày/ Daily finishing
gói./Packaging quá trình VPSA-QP-07
COP5 Manuafacturing hàng Department (2) Tiêu chuẩn đóng gói/ Packaging standard working report
process Process control
management Delivery process BP.Kho/Warehou (3) Tem sản phẩm/Product stamps (3) Tem sản phẩm dán đúng/Product stamps are properly
梱包プロセス Regulation VPSA-QP-07
Department II se Department pasted (1) Khiếu nại khách hàng liên quan đến
(1)Toàn bộ đơn hàng/All
Mr.Phuong Mr.Phuong tem xuất hàng/The customer (1) Không có khiếu nại/No complaint 0 vụ 0 vụ 0 vụ 0 vụ 0 vụ 0 vụ 0 vụ 0 vụ 0 vụ 0 vụ 0 vụ 0 vụ
the order
complaints relevant to delivery stamps
6.1.2.3, 7.1.4.1,
8.5.1, 8.5.4,
(1) Tỷ lệ giao hàng đúng hẹn 8.5.4.1, 8.6, 8.6.1,
Theo lần giao/According to
Mr.Phuong (Cho BP ngoại thương)/On-time (1) 100% 9.1 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100%
delivery time
Quá trình quản delivery rate (For BP foreign trade)
lý kho và xuất (1) Phiếu nhập kho/Stock in slip
BP.QLSX BP.Ngoại thương
hàng (2) Phiếu xuất kho/Stock out slip (2) Số lần điều chỉnh đơn hàng (Cho
Mr.Phuong Quá trình sản BP. QLSX (2) ≤3 lần/tháng Theo lần giao/According to Quy định quản lý kho
Mr.Phuong The process of (1) Đơn hàng/OP (3) Báo cáo xuất nhập tồn/Stock in-out report khách hàng)/ Number of times of order 0 vụ 0 vụ 0 vụ 0 vụ 0 vụ 0 vụ 0 vụ 0 vụ 0 vụ 0 vụ 0 vụ 0 vụ
Manuafacturing xuất Trade Dept. ≤ 3 time/month delivery time VPSA-QP-16
COP6 Warehouse (2) Yêu cầu nhập thành phẩm/Request to import finished products (4) Chứng từ xuất khẩu/ Export documents adjustment (For customers)
management Production Manuafacturing Warehouse control
control and (3) Sản phẩm hoàn thành/Finished product
Department process management regulation VPSA-QP-16
shipment Mr.Phuong Dept.
出荷倉庫管理
のプロセス (3) Xuất nhầm hàng, xuất thiếu SL Theo lần giao/According to
Mr.Phuong 0 vụ 0 vụ 0 vụ 0 vụ 0 vụ 0 vụ 0 vụ 0 vụ 0 vụ 0 vụ 0 vụ 0 vụ 0 vụ
/Wrong item shipped delivery time

(1) Tỷ lệ khách hàng hài lòng (≥B) trên


tổng số khách hàng khảo sát (theo năm
Đúng định kỳ 1 năm/lần
tài chính từ tháng 1 - tháng 12 (1)/Rate
vào quý 1 của năm sau
Ms. Trang of customer satisfaction (​≥​B) on the
​ (1) ≥ 94% 100% (8/8)
Once a year in the first
(1) Báo cáo thăm dò khách hàng./Customer survey report total number of customers surveyed
quarter of the following year​
Phòng QLCL (2) Tài liệu xử lý khiếu nại khách hàng/Complain treatment (by fiscal year from January to
(1) Phiếu đánh giá thỏa mãn khách hàng/Customer satisfaction December)​
Quá trình tiếp Ms.Ngoc document
Quy định về quản lý kinh
nhận phản hồi Mr.Quan Quá trình sản BP. QC audit form (3) Báo cáo đánh giá thỏa mãn khách hàng/Customer
doanh 8.1.2, 8.5.5, 9.1,
Quality xuất BP. Ngoại thương (2) Các khiếu nại khách hàng /Customer complains satisfaction audit report (1) 100% ( số lần trả lời/ số lần phát
COP7 Feedback (2) Trả lời đúng thời hạn các khiếu nại VPSA-QP-03 9.1.3.1, 10.1, 10.2,
process management Production Trade Dept (3) Bảng theo dõi PO./PO tracking sheet (4) Phiếu hành động khắc phục - phòng ngừa sinh)/(number of replies/times Khi phát sinh khiếu
QA
(4) Thông tin khiếu nại, phàn nàn từ khách hàng/Complain từ khách hàng/Responding to customer Business management 10.2.4, 10.2.5 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100
フィードバッ department process QC Dept /Corrective/preventive action sheet generated) (Trong vòng 14 ngày kể nại/When a complaint arises regulation VPSA-QP-03
ク受取工程 (5) Bảng theo dõi khiếu nại của khách hàng /Customer complaints on-time
Ms. Ngoc information, complain from customer từ ngày phát hành khiếu nại)
Mr.Quan complaint tracking sheet
(6) Bằng chức khắc phục./Degree of correction.
(3) Đảm bảo các hành động khắc phục
phòng ngừa được thực hiện đầy đủ/ Khi phát sinh khiếu
QA 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100
Make sure all Corrective-preventive nại/When a complaint arises
actions are implemented

(1) Tỷ lệ các nhà cung cấp đươc đánh File theo dõi kế hoạch mua
5/5 28/28 6/6
Ms. Thuy giá định kỳ./Percentage of suppliers (1). 100% hàng/Purchase plan 100% 100% 100%
that are periodically evaluated​ tracking file
(1) Biên bản nghiệm thu /Minutes of acceptance
(2) Phiếu xuất kho của khách hàng/Stock out slip of customer
(3) Hàng hóa được nhập kho /Goods are stocked (2) Tỷ lệ lần giao hàng đúng hạn so với 45/45 86/86 76/76 73/74 67/67 52/52 71/71 82/82 78/78 94/94 70/70 54/54
Ms. Thuy
(1) Đúng kế hoạch mua hàng (thời gian và số lượng)./Right (2). > 97% Hàng tháng/Monthly 100% 100% 100% 99.5% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100%
(4) Hồ sơ kiểm tra nguyên liệu/Material inspection records PO/Ratio of on-time deliveries to PO Quy định về quản lý thu
purchase plan (time and quantity). 8.4 (8.4.1; 8.4.2;
Quá trình mua BP.Thu mua Quá trình sản (5) Danh sách nhà cung cấp-Nhà thầu phụ được cập mua
BP. (2) Danh sách nhà cung cấp được duyệt/Approved supplier list (3) Tỷ lệ hàng lỗi/Rate of defective 8.4.3)
xuất nhật/Updated list of suppliers-subcontractors
SOP1 hàng
Ms. Thuy Ms.Dao (3) 1 % Hàng tháng/Monthly VPSA-QP-04
Thu mua (3)Yêu cầu đề nghị mua hàng (PR/PO)/Request for purchase goods 7.1; 4.4.1; 7.5; 5.3; 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
Purchase process Purchasing Dept Production (6) Kết quả đánh giá nhà cung cấp mới-Nhà thầu phụ/ New Regulations on
Purchasing Dept proposal (PR/PO) 7.2; 8.6; 8.5.2;
購買プロセス Ms.Dao process supplier-subcontractor evaluation results purchasing management
(4) Giám sát nhà cung cấp/ Supplier monitoring 8.5.4; 6.2; 9.1
(7) Kết quả đánh giá nhà cung cấp Nhà thầu phụ định (4) Số lần gây gián đoạn sản xuất (gồm VPSA-QP-04
kỳ/Periodic subcontractor supplier evaluation results (4) ≤ 1 lần/tháng
Ms. Thuy trả lại hàng)/Number of production Hàng tháng/Monthly 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
(8) Bảng theo dõi nhà cung cấp Nhà thầu phụ./Subcontractor ≤ 1 time/month
interruptions (including returns)
supplier tracking sheet.

(5) Số lần phát hành complaint sang


(5) ≤ 1 lần/tháng
Ms. Thuy nhà cung cấp/ Number of send the Hàng tháng/Monthly 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
≤ 1 time/month
compalin to supplier
Quá trình kiểm Quy định về quản lý kho
tra đầu vào và BP.QLSX (1) Phiếu yêu cầu xuất kho/Stock out requirement slip (1) Tỷ lệ chênh lệch giữa thực tế và VPSA-QP-16
quản lý kho (1) Phiếu xuất kho/Stock out slip 6 tháng 1 lần
Mr.Phuong Mr.Phuong BP. Kho (2) Phiếu yêu cầu nhập kho/Stock in requirement slip báo cáo tồn./Ratio of difference <0.02% Regulation on warehouse 0% 0%
hàng nhập (2) Phiếu nhập kho/Stock in slip 6 month in 1 time
Mr.Manh Quá trình sản P.Quản lý (3) Mẫu nguyên vật liệu/Material sample between actual and reported inventory. management VPSA-QP-
The process of (3) Báo cáo xuất nhập tồn/Stock in-out report
Manuafacturing xuất BP.QC (4) Tiêu chuẩn kiểm tra nguyên vật liệu/Material inspection 16
SOP2 checking input (4) Báo cáo kiểm tra nhập hàng nguyên vật liệu/ Acceptance 8.5.4.1, 8.6.4, 9.1
management Production Warehouse Dept standard
and managing Management Dept (5) Bảng kết quả kiểm tra của nhà cung cấp/Checking result sheet
inspection report of raw materials Quy định về nghiệp vụ
Department process
(5) Báo cáo chênh lệch/Report the difference Theo kế hoạch nhập
stock in (1) Tiến hành kiểm tra lô (1) 100% các lô nhập . kiểm tra VPSA-QP-08 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100%
Mr.Manh Mr.Phuong QC Dept of the supplier nguyên vật liệu./According
受入検査及び Mr.Manh (6) Phiếu kiểm kê/Inventory sheet hàng/Checking lot 100% lot Regulation on inspection (7/7) (12/12) (18/18) (13/13) (14/14) (10/10) (14/14) (16/16) (10/10) (15/15) (15/15) (15/15)
納入品倉庫管 to material input plan
work VPSA-QP-08
理のプロセス

(1) Kiểm tra sản phẩm theo kế hoạch


Tổng số lượng shot sản phẩm kiểm tra
theo kế hoạch 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100%
Mr.Manh 100% Hàng tháng/Monthly (1926/1926shots) (2894/2894shots) (3364/3364shots) (2841/2841shots) (3156/3156shots) (2565/2565shots) (3158/3158shots) (3468/3468shots) (3228/3228shots) (3600/3600shots) (3521/521shots) (2836/2836shots)
Product inspection as planned
Total of product inspection shot
quanlity as planed
(1) Sản phẩm lấy mẫu
(2) Trình tự kiểm tra ngoại quan
Quá trình kiểm (3) Tiêu chuẩn kiểm tra ngoại quoan (2) Xử lý sản phẩm bảo lưu, sản phẩm 100% SP chờ (NC) được xử lý trong 100% 100% 100% 100% 100%
Mr.Manh
(4) Tiêu chuẩn tác nghiệp thử nghiệm nén Hàng tháng/Monthly
tra công đoạn và chờ trong nhà máy. vòng 1 tháng (1/1) (3/3) (2/2) (1/1) (6/6)
thành phẩm Quá trình sản (5) Hướng dẫn kiểm định và đo lường
Phòng QLCL BP.QC
The process of xuất, đóng gói (6) Bảng kết quả kiểm tra (1) Báo cáo kiểm tra công đoạn và thành phẩm/Checking Sơ đồ quy trình kiểm tra
Mr.Manh P.Sản xuất
checking stages và xuất hàng (7) Sơ đồ quản lý công đoạn process and finished product report công đoạn 8.5.6, 8.6, 8.7, 9.1,
SOP3 Quality Control QC Dept
and finished Manufacturing, (1) Sample product (2) List quản lý sản phẩm bảo lưu Flowchart of the stage 9.1.2, 10.1, 10.2
department
packaging and
Manufacturing
(2) Order of appearance inspection (3) Tổng hợp kết quả PPM (3) Tỷ lệ hàng lỗi phát sinh bên khách inspection process
products Mr.Manh Dept hàng/The rate of occurrent fault of
工程内検査及 shipment process (3) Appearance inspection standards
customer
び完成品の管 (4) WS of compression test
理プロセス (5) Inspection Measurement Manual (Tỷ lệ= số lượng NG/ tổng số lượng
(6) Accuracy inspection report xuất hàng trong tháng)
QA
(7) PQCT & Nếu không có số lượng cụ thể sẽ lấy (2) <40 PPM (<0.0001) Hàng tháng/Monthly 2 PPM 91.5ppm 0 0 2 PPM 2PPM 2PPM 31.911ppm 2.119ppm 16.414ppm 2 PPM 20PPM
2pcs
​(Rate = quantity of NG/total quantity of
shipments in the month)
& If there is no specific quantity will
take 2pcs​1

Quá trình quản


lý sản phẩm BP.QLSX Quy định về quản lý sản
BP.QC (1) Sản phẩm lỗi phát sinh/Nonconformity product occurrent
không phù hợp Mr.Phuong Quá trình đóng (1) Báo cáo xử lý sản phẩm không phù hợp/Nonconformity phẩm không phù hợp
P.Sản xuất (2) Thông báo phát sinh không phù hợp trong công đoạn/ (1) Xuất nhầm sản phẩm lỗi sang 6.1, 6.2, 6.3, 7.1,
Manuafacturing gói, xuất hàng product handling report VPSA-QP-11
Mr.Phuong SOP4 Nonconformity QC Dept Informing nonconforming product occurring in process khách hàng/Shipping wrong the (1) 0 vụ Hàng tháng/Monthly 8.1, 8.7, 9.1, 0 vụ 0 vụ 0 vụ 0 vụ 0 vụ 0 vụ 0 vụ 0 vụ 0 vụ 0 vụ 0 vụ 0 vụ
product control management Packaging, (2) Xác định và phân biệt sản phẩm không phù hợp / Regulation on
Manufacturing (3) Báo cáo sản phẩm không phù hợp/Nonconforming product nonconfrmity product to customer 10.2.4, 10.3, 10.3.1
process Department shipment process Identifying and discriminating nonconforming product nonconforming product
Dept report
不適合製品の Mr.Phuong control VPSA-QP-11
管理プロセス

PEGASUS-SHIMAMOTO AUTO PARTS VIETNAM CO., LTD.


Process Key Performance indicators Điểu khoản trong
Trách Process Name Related COP (S) Department/ Section Input Output Target Tài liệu liên quan Tháng 7 Tháng Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
Type Chủ quá trình Chỉ số năng lực Tần xuất theo dõi / Frequency ISO/TS 16949 Tháng 1/ Jan Tháng 2 / Feb Tháng 3 / Mar Tháng 4 / Apr Tháng 5 / May Tháng 6 / Jun
Nhiệm Tên quá trình Liên quan COP Phòng ban Đầu vào Đầu ra Chỉ tiêu Relavant document Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Phân loại Clause of IATF 16949

(1) Thực hiện hành động khắc phục,


Quá trình khắc
phòng ngừa đúng thời hạn./Take Khi phát sinh sự
Ms.Ha phục, quá trình Phòng QLCL (1) Bản báo cáo lỗi phát sinh./Occurring fault report (1) 100% Quy định về quản lý biện 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100%
(1) Kết quả thực hiện khắc phục, phòng ngừa (có bằng chứng corrective and preventive actions on KPH/When there are KPH
phòng ngừa Ms.Ha Tất cả quá trình (2) Báo cáo đánh giá nội bộ/Internal audit report pháp khắc phục và phòng
kèm theo)./ Results of corrective and preventive actions time.
The process of Quality COP. (3) Thông báo phát sinh không phù hợp trong công đoạn/Informing ngừa VPSA-QP-13 6.1.2.3, 7.1.3, 9.1,
SOP5 All sections (attached evidence).
remedial and management All the COP nonconforming product occurring in process Regulation on control of 10.2.3
(2) Hồ sơ kiểm soát các điểm không phù hợp./Records of
prevention department process (4) Kết quả theo dõi quá trình và mục tiêu./Results of tracking (2) Số lần sự không phù hợp tái corrective and preventive
control of nonconformities. < 3 lần/năm
Ms.Ha 是正・予防処 Ms. Ha process and goals diễn/Number of nonconformity happen Hàng tháng/Monthly action VPSA-QP-13 0 1 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0
置プロセス < 3 times/year
again

(1)Số lần phát sinh lỗi liên quan đến


Quá trình kiểm (1) Các tài liệu thuộc hệ thống quản lý chất lượng./Documentation (1) Danh mục tài liệu hiện hành đã được cập nhật./The current kiểm soát tài liệu từ đánh giá nội bộ và
soát tài liệu & (1) 0 lần/ năm
Ms.Ha
Phòng QLCL of the quality management system. docment list has been updated bên ngoài./ Number of occurring fault Quy định về quản lý tài 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Quá tình kiểm 0 times/year
Ms.Ha Tất cả quá trình (2) Các yêu cầu sửa tài liệu/Document correction requests (2) Bộ tài liệu hiện hành đã được xem xét, phê duyệt và phân relevant document control from Theo kế hoạch đánh giá nội liệu và hồ sơ VPSA-QP-
soát hồ sơ Quality COP. Nhóm ISO/IATF (3) Danh mục tài liệu/List of documents phối đầy đủ./The current document has been fully reviewed, internal audit and external audit bộ hoặc khi phát sinh 01
SOP6 Inspecting 7.5, 9.1
management All the COP ISO/IATF team (4) Các hồ sơ thuộc hệ thống quản lý chất lượng/Records of the approved, distributed According to internal audit Regulation on control of
document & department process quality management system (3) Danh mục hồ sơ đã được cập nhật/ The list of updated or as it arises documents and records
records process Ms. Ha (5) Danh mục hồ sơ/List of records document VPSA-QP-01
文書・記録管 (2) Hồ sơ bị mất trong thời gian lưu giữ (2) 0 lần/năm
Ms.Ha (6) Hồ sơ cần hủy/ The file needs to be destroyed (4) Phiếu hủy hồ sơ./Records cancellation sheet 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
理工程 Records are lost during retention 0 times/year

(1) Thiết bị đo được hiệu chuẩn, kiểm


Quá trình quản (1) Sổ quản lý thiết bị và dụng cụ đo lường./Measuring Equipment định đúng thời hạn./ Measuring (1) theo kế hoạch 100% 100% 100% 100% 100%
Mr.Manh (1) 100% (1/1) (2/2) (5/5) (15/15) (1/1)
lý thiết bi, dụng Control Record equipment is calibrated and verified on According to plan
cụ đo lường (2) Kế hoạch hiệu chuẩn, kiểm định/Calibration and verification (1) Hồ sơ kiểm định, hiệu chuẩn (bên ngoài, nội bộ) time.
(Có sử dụng Quản lý quá plan Inspection and calibration records (external, internal)
nguồn lực bên Phòng QLCL trình sản xuất, (3) Hướng dẫn hiệu chuẩn nội bộ/Internal Calibration Manual (2) Báo cáo kiểm tra thiết bị đo hàng ngày./Daily measuring
ngoài) Mr.Manh đặc tính sản (4) Hồ sơ năng lực của đơn vị kiểm định, hiệu chuẩn bên equipment inspection report. 7.1.4, 7.1.5,
(2) Nâng cao kỹ thuật đo lường, triệt Quy định về quản lý thiết
Quality phẩm BP.QC ngoài./Competence profile of external testing and calibration units. (3) Danh mục thiết bị đo được cập nhật./The list of measuring Giảm 50% thời gian đo lường full 7.1.5.1, 7.2,
Mr.Manh SOP7 Measuring để sử dụng các thiệt bị mới để giảm tải Hàng tháng/Mothly bị và dụng cụ đo lường 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100% 100%
Equipment management Manage QC Dept (5) Bảng kiểm tra thiết bị đo hàng ngày/Measuring instrument daily devices is updated. dimension so với năm 2021 8.5.1.6, 9.1.1, (1/1) (1/1) (1/1) (1/1) (2/2) (1/1) (1/1) (1/1) (3/3) (1/1) (1/1)
cho CMM như 3D scan VPSA-QP-10
Control process department production inspection record (4) Hồ sơ năng lực của đơn vị hiệu chuẩn./Calibration unit's 9.1.1.1
(With use of Mr.Manh process, product (6) Sổ quản lý vật chuẩn./ Gauges control record competency profile.
external characteristics (7) Kế hoạch phân tích hệ thống đo MSA/MSA measurement (5) Kết quả phân tích hệ thống đo./Measurement system
resources) system analysis plan analysis results. (2) Theo kế hoạch phân
計測機器管理 (8) Sơ đồ quy trình quản lý chất lượng/ Quality management (3) Tỷ lệ phân tích hệ thống đo tích hệ thống
QA 工程 process flowchart đạt/Ratio of measurement system (2) 100% (GRR <10% và NDC ≥ 5) đo./According to the 100%(1/1) 100%(1/1) 100%(1/1) 100%(2/2) 100%(2/2) 100%(1/1) 100%(2/2) 50%(2/4) 100%(1/1) 100%(2/2)
analysis measurement system
analysis plan.

93.05% 93.15% 91.89% 93.85% 93.44% 96.28% 93.84% 84.79%


(1) Tỉ lệ vận hành thiết bị/ Equipment 93.41% 82.91% 91.33% 88.35%
Ms.Thuy ≥ 90 % Hàng tháng/Mothly 223,452/239,228
306,979/ 352,946/ 327,044/ 342,257/ 330,145/ 247,052/ 281,254/ 332,700/
407,100/ 491,040 404,760/ 443,160 387,100/ 438,240
operating ratio 329,890 378,917 355,902 364,683 353,338 256,586 300,865 392,400

Quá trình quản (1) Danh mục thiết bị và kế hoạch bảo dưỡng cập nhật./List of (2) Thời gian dừng máy do sự cố
lý thiết bị máy mechinery/equipment and updated maintenance plan. không vượt quá 0.8% so với tổng thời
móc BP.Bảo trì (2) Kết quả kiểm tra thiết bị tiền tác nghiệp/hàng ngày/Pre- gian vận hành máy trên tháng.
Quá trình sản (1) Danh mục thiết bị và kế hoạch bảo dưỡng/Equipment list and Quy định về quản lý máy
Mr.Ngan The process of Mr.Ngan
xuất BP.Bảo trì maintenance plan
operational/daily equipment inspection results (2) The machine shutdown time due to (2) ≤ 0.8% / Month (2). Hàng tháng/Monthly móc thiết bị VPSA-QP-06 0.88% 0.37% 0.43% 0.86% 1.15% 0.78% 0.73% 0.97% 0.93% 1.78% 0.79% 0.95%
SOP8 managing Maintanance (3) Lý lịch máy móc thiết bị được cập nhật./ Updated the problem does not exceed 0.8% of 8.5.1.5
Production Maintenance Dept (2) Biểu kiểm tra thiết bị tiền tác nghiệp hàng ngày/ Pre- Regulation on equipment
equipment and Dept machinery and equipment records. the total machine operating time per
process operational daily equipment inspection schedule & machine management
machines Mr.Ngan (4) Các biên bản sửa chữa, nghiệm thu máy móc, thiết bị (nếu month.
設備機械管理 có) Minutes of repair and acceptance of machinery and
工程 equipment (if any)
(3) Không xảy ra trường hợp cháy nổ (1) ≤ 0 vụ trên tháng
Mr.Ngan (3). Hàng tháng/Monthly 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
(3) No fire or explosion 0/month

(1) 100% Khuôn bảo dưỡng theo đúng


kế hoạch (15,000 shot tối đa 25,000
60/60
Mr.Nhu shot. /lần) (1) 100% Hàng tháng/Monthly 100% (40/40) 100% (43/43) 100% (64/64) 100% (56/56) 100% (65/65) 100% (58/58) 100% (67/67) 100% (62/62) 100% (57/57) 100% (73/73) 100% (66/66)
Đạt
(1) 100% Mold curing as planned
(15,000 shots max 25,000 shots /time)

(2) Giảm 50% lỗi lệch kích thước.


(so với năm 2022 : lần/tháng,) (2) 68 lần / Tháng 38 Lần 64 Lần 32 Lần 37 Lần 34 Lần 43 Lần 44 Lần 41 Lần 18 Lần 13 Lần
Mr.Nhu Hàng tháng/Monthly 52 lần 36 lần
(2) Reduce 50% size error reduction. 68 times/month Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt
(compared to 2022: times/ Month)
Quá trình quản (1) Sổ quản lý khuôn đúc - khuôn dập cập nhật./ Updated
lý dụng cụ Quy định về quản lý
Quá trình sản BP.Bảo dưỡng (1) Sổ quản lý khuôn đúc/Mold management register mold management register
(khuôn, đồ gá) P.Mold xuất khuôn (2) Biểu kiểm tra bảo dưỡng khuôn/Mold maintenance check sheet (2) Kết quả kiểm tra bảo dưỡng khuôn đúc - khuôn dập / (3) Giảm 50% lỗi thay sửa slide, khuôn VPSA-QP-05
SOP9 Tooling process hameko Regulation on mold 8.5.1.6
Mr.Nhu Production Mold (3) Kế hoạch bảo trì khuôn (trong kế hoạch sản xuất)/Mold Mold maintenance test results
(Mold) process maintenance Dept maintenance plan (in production plan) (3) Các biên bản sửa chữa, nghiệm thu khuôn (nếu có)/ (so với năm 2022 : lần/tháng) management VPSA-QP-
金型・治具管 Giảm số vụ (4) 51 lần / Tháng 05 48 Lần 52 Lần 50 Lần 48 Lần 75 Lần 77 Lần 104 Lần 49 Lần 43 Lần 49 Lần 28 Lần
Mr.Nhu 理工程
Minutes of mold repair and acceptance (if any) Hàng tháng/Monthly 50 lần
(3) Reduce 50% errors on changing 51 times/month Đạt Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Không đạt Đạt Đạt Đạt Đạt
slide, hameko.
(Compared to 2022: times/ month).
Reduce the number of cases, time,

(4) Giảm 50% Giảm số vụ gãy pin


(so với năm 2022 : lần/tháng) (3) 41 lần / Tháng 19 Lần 20 Lần 27 Lần 32 Lần 52 Lần 49 Lần 38 Lần 40 Lần 33 Lần 39 Lần 34 Lần
Mr.Nhu Hàng tháng/Monthly 51 lần
(4) Reduce 50% errors on broken pin 41 times/month Đạt Đạt Đạt Đạt Không đạt Không đạt Đạt Đạt Đạt Đạt Đạt
(Compared to 2022: times/ month).

(1) Báo cáo kiểm tra 6S (1) Không có sự cố liên quan đến môi
Quá trình kiểm (1) Inspection report 6S trường. (1) Không
Ms Dao Hàng tháng/Monthly 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
soát môi trường (2) Danh mục luật định liên quan đến môi trường được cập (1) There are no environmental related (1) No
làm việc Phòng QL (1) Kế hoạch kiểm tra 6S nhật. incidents. Hệ thống quản lý môi
The process of Tất cả quá trình
Ms.Dao BP.Tổng vụ (1) 6S patrol plan (2) The list of regulations related to the environment is trường. 7.1.4.1, 7.1.3,
SOP10 controlling the COP./All the
Management Main Dept (2) Yêu cầu luật định về môi trường làm việc updated. Environment management 7.1.3.1, 7.1.4, 8.5.3
working COP process
Dept (2) Legal requirements on working environment (3) Kết quả quan trắc môi trường. system
environment (2) Không có tai nạn lao động (2) Không vụ
Ms Dao (3) Environmental monitoring results Hàng tháng/Monthly 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
職場環境管理 (4) Kết quả đo tiếp địa.
(2) No work accidents (2) Zero
工程
(4) Earthing measurement results.

(1). Đáp ứng yêu cầu và kế hoach


Theo từng lần tuyển dụng
tuyển dụng.
Ms Dao (1). 100 % According to each Không tuyển dụng 100% (17/17) 100% (6/6) 100% (18/18) 100% (4/4) 100% (1/1) 100% (7/7) 100% (7/7) 100% (5/5) 100% (7/7) 100% (5/5) 100% (4/4)
(1) Meet recruitment requirements and
recruitment
plans.
(1). Danh sách trúng tuyển./Eligibility List
(1). Yêu cầu tuyển dụng/Recruitment requirement
(2). Hợp đồng thử việc./Probationary contracts.
(2). Kế hoạch tuyển dụng/Recruitment plan (2). Tỷ lệ nhận thức chất lượng của
Quá trình quản (3). Danh sách đánh giá quá trình thử việc/List of evaluation
(3). Hồ sơ đầu vào./Input records người lao động đạt mức tốt Theo lần khảo sát
Ms Dao lý nguồn nhân training process (2). > 84% Quy định về giáo dục và 89% (244/273) 89% (236/248)
(4). Danh sách và thời gian phỏng vấn/List and interview time (2) The employee's quality perception According to survey
lực Phòng QL Tất cả quá trình (4). Hợp đồng chính thức./Formal contract. đào tạo
(5). Quyết định đào tạo./Training decision. rate is at a good level 5.1.1, 5.1.1.3, 5.3,
Ms.Dao COP. BP.Tổng vụ (5). Danh sách nhân viên đã tham gia đào tạo./List of VPSA-QP-02
SOP11 The process of (6). Kế hoạch và nội dung đào tạo./Training plan and content 6.1.2.3, 7.1, 7.2,
human resource Management All the COP Main Dept employees who participated in the training. Regulation on Human
(7). Đánh giá sau đào tạo./Evaluation after training 7.3, 7.4, 9.1
management Dept process (6). Hồ sơ và kết quả đào tạo của từng cá nhân./Profile and (3). Tỷ lệ đạt sau đào tạo. Theo từng lần đào tạo resource management
Ms Dao (3) >84% Không tuyển dụng 100% (17/17) 100% (6/6) 100% (18/18) 100% (4/4) 100% (1/1) 100% (7/7) 100% (7/7) 100% (5/5) 100% (7/7) 100% (5/5) 100% (4/4)
人的資源管理 training results of each individual. (3) Rate of achievement after training. According to each trainning VPSA-QP-02
工程 (7). Danh sách xác nhận đào tạo./List of training certifications.
(8) Bảng Skill maps/Skill maps sheet
(4). Tỷ lệ người lao động hài lòng với
công việc trên tổng số khảo sát.
Theo lần khảo sát.
Ms Dao (4) Percentage of employees who are (4) >84% 89% (236/248)
According to survey
satisfied with their jobs in the total
survey.

PEGASUS-SHIMAMOTO AUTO PARTS VIETNAM CO., LTD.


Process Key Performance indicators Điểu khoản trong
Trách Process Name Related COP (S) Department/ Section Input Output Target Tài liệu liên quan Tháng 7 Tháng Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
Type Chủ quá trình Chỉ số năng lực Tần xuất theo dõi / Frequency ISO/TS 16949 Tháng 1/ Jan Tháng 2 / Feb Tháng 3 / Mar Tháng 4 / Apr Tháng 5 / May Tháng 6 / Jun
Nhiệm Tên quá trình Liên quan COP Phòng ban Đầu vào Đầu ra Chỉ tiêu Relavant document Jul Aug Sep Oct Nov Dec
Phân loại Clause of IATF 16949

(1) 54% máy trên tổng số máy hoạt


động đạt OEE ≥ 70% (1) ≥ 54 % máy/ tháng 66.6% 80.0% 92.3% 80.0% 76.9% 84.6% 76.9% 75.0% 78.6% 100% 92.8% 100%
Mr.Ngan Quá trình bảo trì (1). Hàng tháng/Monthly
(1) 54% of machines out of total (1) ≥ 54 % machine/month (10/15 máy) (12/15 máy) (12/13 máy) (8/13 máy) (10/13 máy) (11/13 máy) (10/13 máy) (9/12 máy) (11/1 4máy) (14/1 4máy) (13/1 4máy) (14/1 4máy)
phòng ngừa, bảo BP. KHSX operating machines reach OEE ​≥ 70%
trì dự báo BP. Đúc
Preventive BP.Hoàn thiện (1). Máy móc thiết bị/Device (1) Hiệu suất vận hành của nhà máy
maintenance BP.Bảo trì Tất cả quá trình (3) MDT = ( MWT + MTTR )
BP. Bảo trì (2). Kế hoạch sản xuất/Manufacturing plan (1) Factory operating efficiency
Mr.Ngan COP. (Thời gian ngừng máy trung bình các
SOP12 process, Manufacturing (3). Thiết bị, linh kiện dự phòng/Spare parts and equipment (2) Máy móc thiết bị sản xuất được thực hiện bảo trì (3) ≤ 450 Phút 8.5.1.5
Mr.Ngan predictive Maintenance All the COP lần sửa chữa.) (3). Hàng tháng/Monthly 22 25 43 49 59 49 47 34 18 66 29 27
plan Dept (4). Công cụ dụng cụ thực hiện bảo trì/Instruments for performing (2) Maintenance of production machinery and equipment is (3) ≤ 450 minutes
maintenance Dept process (3) MDT = ( MWT + MTTR )
Die-casting Dept maintenance carried out
(Average downtime for repairs)
Finishing Dept
予報及び未然 Maintenance Dept
メンテナンス (4) Thời gian dừng máy dài do thiết bị
プロセス ≤ 600 phút / lần (4) ≤ 0 lần / tháng
Mr.Ngan 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
(4) Machine downtime due to (4) ≤ 0 times/month
equipment ​≤​600 minutes/time​

(1) Đặt hẹn viếng thăm KH hoặc KH


Mr.Yokoyam
Quá trình tìm viếng thăm công ty / Make
a kiếm KH mới, 5appointment /3month 3 tháng - lần / 3 month 5 11 7 12
appointment with customer at
KH mới xuống customer factory or VPSA factory
đơn hàng chính Tất cả quá trình HƯỚNG DẪN VỀ 8.1.2, 8.5.5, 9.1,
P.Kinh Doanh (1) LỊch hẹn viếng thăm KH / Appointment with customer
thức COP BP. Kinh Doanh (1). Danh sách KH tiềm năng / Potential customer list QUẢN LÝ TÌM KIẾM 10.1, 10.2
ROP Sales Dept. (2) Yêu cầu báo giá của KH / Customer's RFQ
Process on All COP process Sales Dept (2). Báo cáo tiếp cận KH / Customer approach report KHÁCH HÀNG MỚI 7.5, 7.5.1, 7.5.2,
Mr.Yokoyam Mr.Yokoyama (3) Đơn hàng chính thức của KH / Customer's Official Order (2) Nhận yêu cầu báo giá từ KH /
a approaching 2RFQ/month Hàng tháng / Every month VPSA-QY-E-006 7.5.3 2 4 6 6 6 11 8 13 11 17 12 15
Receive RFQ from customer
new customer
and getting
Mr.Yokoyam official order (3) KH mới xuống đơn hàng chính 1 KH mới /năm /
Hàng năm /Every year 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0
a thức / New customer send official order 1 new customers /year

PEGASUS-SHIMAMOTO AUTO PARTS VIETNAM CO., LTD.

You might also like