You are on page 1of 2

Trang 1/2

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Biểu mẫu: 04.1-CL5/ST 06.05
Số soát xét: 01.150520
THE SOCIALIST REPUBLIC OF VIETNAM
*******
CỤC QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG NÔNG LÂM SẢN VÀ THỦY SẢN
TRUNG TÂM CHẤT LƯỢNG NÔNG LÂM THỦY SẢN VÙNG 5
National Agro - Forestry - Fisheries Quality Assurance Department - Branch 5
57 Phan Ngoc Hien street, ward 6, Camau city, Camau province
Tel: (84-290) 3838396 - 3567513, Fax: (84-290) 3830062, Email: nafiqad5@mard.gov.vn

PHIẾU KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM


TEST REPORT
Số/No:
YE 00769-HH/2023

Tên chủ hàng/Consigner: Công ty CPCB & DVTS Cà Mau Đơn vị sản xuất/manufactory: DL 113
Địa chỉ/Address: 4 Nguyễn Công Trứ, khóm 7, phường 8, Cà Mau
Tên hàng hóa/Name of goods: TÔM THẺ, SÚ THỊT ĐÔNG LẠNH Tên thương mại/Trade name: VAN/RAW PDTO-BLOCK;
BT/RAW PDTO-BLOCK
Số đăng ký /Registration number: 024113DV/2023 Ngày nhận mẫu/Date of receiving sample: 24/02/2023
Thời gian thử nghiệm/Period of testing: 25/02/23 - 28/02/23 Ngày trả kết quả/Date of report: 28/02/2023
Tình trạng mẫu/Status of sample(s): Bình thường/Normal

Kết quả chi tiết xem (các) trang tiếp theo

KT. GIÁM ĐỐC


PHÓ GIÁM ĐỐC
DEPUTY DIRECTOR

Ghi chú/Notes:
- Dấu "*": các chỉ tiêu được công nhận/ Accredited criteria.
- Dấu "**": các chỉ tiêu được phân tích bởi nhà thầu phụ/ Criteria are analysed by subcontractors.
- Detected: phát hiện; ND: không phát hiện/ ND: Not detected.
- Khách hàng cần biết thêm thông tin về kết quả kiểm nghiệm xin liên hệ phòng kiểm nghiệm/ If clients need the detail of the testing result, please contact with the lab.
- Kết quả này chỉ có giá trị trên mẫu thử tại thời điểm phân tích/ These results are valid on tested sample(s) at analysed period only.
- Phiếu kết quả này không được sao chép lại, ngoại trừ toàn bộ nếu không được đồng ý của phòng thí nghiệm/ The test report shall not be reproduced except in full, without written
approval of the lab.
Trang 2/2

KẾT QUẢ CHI TIẾT Số/No:


YE 00769-HH/2023

TT/ Tên mẫu/ Ngày sản xuất/ Số nhận diện/

Chloramphenicol (CAP) (LC/MS/MS) (LOD: 0,1µg/kg) (*)

Phosphorus pentoxide (NMKL No.57-1994) (LOD: 0,12%


Leucomalachite green (LC/MS/MS) (LOD: 0,05µg/kg) (*)
No Name of sample Date of production Identify number

Nitrofuran (AMOZ) (LC/MS/MS) (LOD: 0,2µg/kg) (*)


Nitrofuran (AHD) (LC/MS/MS) (LOD: 0,3µg/kg) (*)

Nitrofuran (AOZ) (LC/MS/MS) (LOD: 0,2µg/kg) (*)

Nitrofuran (SEM) (LC/MS/MS) (LOD: 0,3µg/kg) (*)


Malachite green (LC/MS/MS) (LOD: 0,05µg/kg) (*)
Ciprofloxacine (LC/MS/MS) (LOD: 0,5µg/kg) (*)

Enrofloxacine (LC/MS/MS) (LOD: 0,5µg/kg) (*)

Flumequine (LC/MS/MS) (LOD: 0,5µg/kg) (*)


Chlotetracycline (HPLC) (LOD: 10µg/kg) (*)

Trifluralin (GC/MS/MS) (LOD: 0,5µg/kg) (*)


Oxytetracycline (HPLC) (LOD: 10µg/kg) (*)

Tetracycline (HPLC) (LOD: 10µg/kg) (*)


Doxycyline (HPLC) (LOD: 10µg/kg) (*)

P2O5) (*)
1 VAN/RAW PDTO-BLOCK, 16/20 20/02/2023 021939 ND ND ND ND ND ND ND ND ND ND ND ND ND 0,48 ND ND

2 BT/RAW PDTO-BLOCK, 26/30 20/02/2023 021943 ND ND ND ND ND ND ND ND ND ND ND ND ND 0,37 ND ND

Ghi chú/Notes:
- Dấu "*": các chỉ tiêu được công nhận/ Accredited criteria.
- Dấu "**": các chỉ tiêu được phân tích bởi nhà thầu phụ/ Criteria are analysed by subcontractors.
- Detected: phát hiện; ND: không phát hiện/ ND: Not detected.
- Khách hàng cần biết thêm thông tin về kết quả kiểm nghiệm xin liên hệ phòng kiểm nghiệm/ If clients need the detail of the testing result, please contact with the lab.
- Kết quả này chỉ có giá trị trên mẫu thử tại thời điểm phân tích/ These results are valid on tested sample(s) at analysed period only.
- Phiếu kết quả này không được sao chép lại, ngoại trừ toàn bộ nếu không được đồng ý của phòng thí nghiệm/ The test report shall not be reproduced except in full, without written approval of the lab.

You might also like