You are on page 1of 2

LỊCH ĐÀO TẠO - NĂM HỌC 2023-2024 Tp.

Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 8 năm 2023


HIỆU TRƯỞNG

28/08 - 02/09/23

04/09 - 09/09/23

11/09 - 16/09/23

18/09 - 23/09/23

25/09 - 30/09/23

02/10 - 07/10/23

09/10 - 14/10/23

16/10 - 21/10/23

23/10 - 28/10/23

30/10 - 04/11/23

06/11 - 11/11/23

13/11 - 18/11/23

20/11 - 25/11/23

27/11 - 02/12/23

04/12 - 09/12/23

11/12 - 16/12/23

18/12 - 23/12/23

25/12 - 30/12/23

01/01 - 06/01/24

08/01 - 13/01/24

15/01 - 20/01/24

22/01 - 27/01/24

29/01 - 03/02/24

05/02 - 10/02/24

12/02 - 17/02/24

19/02 - 24/02/24

26/02 - 02/03/24

04/03 - 09/03/24

11/03 - 16/03/24

18/03 - 23/03/24

25/03 - 30/03/24

01/04 - 06/04/24

08/04 - 13/04/24

15/04 - 20/04/24

22/04 - 27/04/24

29/04 - 04/05/24

06/05 - 11/05/24

13/05 - 18/05/24

20/05 - 25/05/24

27/05 - 01/06/24

03/06 - 08/06/24

10/06 - 15/06/24

17/06 - 22/06/24

24/06 - 29/06/24

01/07 - 06/07/24

08/07 - 13/07/24

15/07 - 20/07/24

22/07 - 27/07/24

29/07 - 03/08/24

05/08 - 10/08/24

12/08 - 17/08/24

19/08 - 24/08/24
CAO ĐẲNG
(đã ký)
NGÀNH ĐÀO TẠO

CAO ĐẲNG 2021 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 TS. Lê Đình Kha


1 S CĐ CK 21A TP4 TP4 ─ ─ PLC PLC ─ ─ CNC CNC ─ ─ ─ ─ TBĐ ─ DT @5 @5 DT TT TT TT TT TT TT TT TT
2 S CĐ CK 21B ─ ─ TP4 TP4 ─ ─ PLC PLC ─ TBĐ CNC CNC ─ ─ ─ ─ DT @5 @5 DT TT TT TT TT TT TT TT TT
3 C CĐ CK 21C ─ ─ ─ ─ TP4 TP4 ─ ─ PLC PLC ─ ─ CNC CNC ─ TBĐ DT @5 @5 DT TT TT TT TT TT TT TT TT XÉT ĐIỀU KIỆN
4 C CĐ CK 21D ─ ─ ─ ─ ─ ─ TP4 TP4 ─ ─ PLC PLC TBĐ ─ CNC CNC DT @5 @5 DT TT TT TT TT TT TT TT TT
5 C CĐ CK 21E ─ ─ CNC CNC ─ ─ ─ ─ TP4 TP4 ─ TBĐ PLC PLC ─ ─ DT @5 @5 DT TT TT TT TT TT TT TT TT THỜI GIAN
NỘI DUNG
6 S CĐ ÔTÔ 21A ─ ─ ─ ─ ─ ─ Đ.Ô1 Đ.Ô1 Đ.Ô1 ─ ─ DT PXĐT PXĐT PXĐT @5 @5 TT TT TT TT TT TT TT TT Đ.Ô2 Đ.Ô2 Đ.Ô2 ĐHKKÔ ĐHKKÔ XÉT BẢO XÉT TỪ ĐẾN TUẦN
7 S CĐ ÔTÔ 21B ─ ─ ─ ─ ─ ─ ĐHKKÔ ĐHKKÔ ─ ─ Đ.Ô1 Đ.Ô1 Đ.Ô1 DT DT @5 @5 TT TT TT TT TT TT TT TT PXĐT PXĐT PXĐT Đ.Ô2 Đ.Ô2 Đ.Ô2 ĐIỀU ĐỒ VỆ NỘP CÔNG XÉT ĐIỀU KIỆN DỰ THI TỐT NGHIỆP
8 C CĐ ÔTÔ 21C ─ ─ ─ Đ.Ô1 Đ.Ô1 Đ.Ô1 ─ ─ ─ ─ ─ ĐHKKÔ ĐHKKÔ DT DT @5 @5 TT TT TT TT TT TT TT TT Đ.Ô2 Đ.Ô2 Đ.Ô2 PXĐT PXĐT PXĐT KIỆN ÁN ĐỒ ĐIỂM NHẬN 24/12/2023 17 Hạn cuối GV cập nhật điểm
CĐN
9 C CĐ ÔTÔ 21D ĐHKKÔ ĐHKKÔ ─ ─ ─ ─ ─ Đ.Ô1 Đ.Ô1 Đ.Ô1 ─ ─ ─ DT DT @5 @5 PXĐT PXĐT PXĐT Đ.Ô2 Đ.Ô2 Đ.Ô2 TT TT TT TT TT TT TT TT DỰ TỐT ÁN TN TỐT HÀN 26/12/2023 18 Họp xét điều kiện dự thi TN
2021
10 C CĐ ÔTÔ 21E ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ Đ.Ô1 Đ.Ô1 Đ.Ô1 DT DT ĐHKKÔ ĐHKKÔ @5 @5 Đ.Ô2 Đ.Ô2 Đ.Ô2 PXĐT PXĐT TẾT PXĐT TT TT TT TT TT TT TT TT THI NGHIỆP TỐT NGHIỆP 26/12/2023 05/01/2024 18,19 SV khiếu nại điểm
11 S CĐ NL 21A ─ ĐHKKCB ĐHKKCB ĐHKKCB ─ ─ ĐHKKTT ĐHKKTT ĐHKKTT ─ ─ ─ ─ ─ ─ DT @5 @5 ĐT ĐT LCN LCN NGUYÊN ĐÁN LCN TT TT TT TT TT TT TT TT TN NGHIỆP 28/01/2024 22 Hạn cuối GV cập nhật điểm

12 C CĐ NL 21B ─ ─ ─ ─ ĐHKKCB ĐHKKCB ĐHKKCB ─ ─ ĐHKKTT ĐHKKTT ĐHKKTT ─ ─ ─ DT @5 @5 TT TT TT TT ─ TT TT TT TT ĐT ĐT DT LCN LCN LCN KTDN 21/02/2024 26 Họp xét điều kiện dự thi TN
2021
13 C CĐ NL 21C ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ĐHKKCB ĐHKKCB ĐHKKCB ─ ─ ĐHKKTT ĐHKKTT ĐHKKTT DT @5 @5 LCN LCN LCN ĐT NĂM ĐT TT TT TT TT TT TT TT TT 21/02/2024 27/02/2024 26,27 SV khiếu nại điểm
14 S CĐ TH 21MMTA ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @5 @5 ĐAM ĐAM ĐAM DT GIÁP THÌN TT TT TT TT TT TT TT TT 09/6/2024 41 Hạn cuối GV cập nhật điểm

15 C CĐ TH 21MMTB ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @5 @5 ĐAM ĐAM ĐAM DT ─ TT TT TT TT TT TT TT TT 12/6/2024 42 Họp xét điều kiện dự thi TN
2021
16 S CĐ TH 21WEBC ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @5 @5 ĐAW ĐAW ĐAW DT T7 (10/02/2024) TT TT TT TT TT TT TT TT 12/6/2024 18/6/2024 42,43 SV khiếu nại điểm
17 C CĐ TH 21WEBD ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @5 @5 ĐAW ĐAW ĐAW DT TT TT TT TT TT TT TT TT 23/6/2024 43 Hạn cuối GV cập nhật điểm
CĐN
18 C CĐ TH 21DĐ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @5 @5 ĐADĐ ĐADĐ ĐADĐ DT TT TT TT TT TT TT TT TT 26/6/2024 44 Họp xét điều kiện dự thi TN
2021
19 S CĐ CĐT 21A ĐTCS ĐTCS CĐT1 CĐT1 TBĐ TBĐ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ DT DT @5 @5 CNC CNC DT ROBOT TT TT TT TT TT TT TT TT DT ĐKTĐ CĐT2 CĐT2 26/6/2024 02/7/2024 44,45 SV khiếu nại điểm
20 C CĐ CĐT 21B CĐT1 CĐT1 ĐTCS ĐTCS ─ ─ ─ ─ ─ ─ TBĐ TBĐ ─ ─ DT DT @5 @5 DT ROBOT CNC CNC TT TT TT TT TT TT TT TT CĐT2 CĐT2 ĐKTĐ XÉT CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP
21 C CĐ CĐT 21S ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ @5 @5 TT TT TT TT TT TT TT TT 28/01/2024 22 Hạn cuối GV cập nhật điểm
CĐN
CĐ CĐT
21S @5 @5 ĐTCS ĐTCS TBĐ TBĐ CĐT1 CĐT1 ROBOT ĐKTĐ CĐT2 CĐT2 CNC CNC BẢO XÉT HÀN 21/02/2024 26 Họp xét công nhận tốt nghiệp
Trái buổi XÉT 2021
22 S CĐ ĐTTT 21VT ─ ─ ─ ─ XLSTH ─ ─ ─ TBĐC TBĐC HTVT HTVT XLSTH ─ ─ DT @5 @5 DT DT TT TT TT TT TT TT TT TT DT DT TĐ TĐ CISCO CISCO ĐKTBTX ĐKTBTX ĐIỀU ĐỒ VỆ NỘP CÔNG 21/02/2024 27/02/2024 26,27 SV khiếu nại kết quả xét
23 C CĐ ĐTTT 21MT ─ ─ ─ ─ ─ TKQTM HTVT HTVT ─ ─ ─ ─ DT TKQTW TKQTW TKQTM @5 @5 TT TT TT TT TT TT TT TT GSTM GSTM CISCO CISCO LTSP LTSP KIỆN ÁN ĐỒ ĐIỂM NHẬN 24/3/2024 30 Hạn cuối GV cập nhật điểm

24 S CĐ ĐKTĐ 21A PLC PLC PLC NC TBĐ TBĐ TBĐNC ─ ─ ─ ─ ─ ─ TBHTTĐ TBHTTĐ ─ ─ @5 @5 MCN MCN VHMCC ĐLĐKMT ĐLĐKMT TT TT TT TT TT TT TT TT DỰ TỐT ÁN TN TỐT KTDN 27/3/2024 31 Họp xét công nhận tốt nghiệp
2021
25 C CĐ ĐKTĐ 21B TBĐ TBĐ TBĐNC PLC PLC PLC NC ─ ─ ─ ─ TBHTTĐ TBHTTĐ ─ ─ ─ ─ @5 @5 ĐLĐKMT ĐLĐKMT VHMCC MCN MCN TT TT TT TT TT TT TT TT THI NGHIỆP TỐT NGHIỆP 27/3/2024 02/4/2024 31,32 SV khiếu nại kết quả xét
26 S CĐ ĐĐT 21ĐA ─ ─ ─ LĐĐDD LĐĐDD ─ VĐK VĐK ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ DT @5 @5 LĐĐCN LĐĐCN MĐ2 MĐ2 KNTL KNTL TT TT TT TT TT TT TT TT PLC PLC MĐ2 TN NGHIỆP 28/7/2024 48 Hạn cuối GV cập nhật điểm ĐATN

27 S CĐ ĐĐT 21ĐB ─ ─ ─ ─ ─ LĐĐCN LĐĐCN ─ VĐK VĐK ─ ─ ─ ─ ─ DT @5 @5 LĐĐDD LĐĐDD MĐ2 MĐ2 MĐ2 KNTL KNTL TT TT TT TT TT TT TT TT PLC PLC 01/8/2024 49 Họp xét công nhận tốt nghiệp
2021
28 C CĐ ĐĐT 21ĐC ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ LĐĐCN LĐĐCN ─ VĐK VĐK ─ ─ ─ DT @5 @5 MĐ2 MĐ2 LĐĐDD LĐĐDD MĐ2 DT KNTL KNTL TT TT TT TT TT TT TT TT PLC PLC 01/8/2024 07/8/2024 49,50 SV khiếu nại kết quả xét
29 C CĐ ĐĐT 21ĐD ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ LĐĐCN LĐĐCN ─ VĐK VĐK ─ DT @5 @5 MĐ2 MĐ2 PLC PLC LĐĐDD LĐĐDD MĐ2 KNTL KNTL TT TT TT TT TT TT TT TT 28/7/2024 48 Hạn cuối GV cập nhật điểm thi TN
CĐN
30 C CĐ ĐĐT 21ĐTE VĐK VĐK VĐK ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ DT @5 @5 TKHTN TKHTN PLC PLC M&RBCN M&RBCN M&RBCN TT TT TT TT TT TT TT TT DT KNTL KNTL TSLMMT 01/8/2024 49 Họp xét công nhận tốt nghiệp
2021
31 S CĐ ĐĐT 21ĐTF ─ ─ ─ VĐK VĐK VĐK ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ DT @5 @5 PLC PLC M&RBCN M&RBCN M&RBCN TKHTN TKHTN TT TT TT TT TT TT TT TT DT KNTL KNTL TSLMMT 01/8/2024 07/8/2024 49,50 SV khiếu nại kết quả xét
32 S CĐ KTDN 21A ĐANTH ĐANTH ĐANTH ĐANTH ĐANTH ĐANTH ĐANTH TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT DT XÉT ÔN THI THI DT XÉT XÉT ĐIỀU KIỆN HỌC TIẾP
33 C CĐ KTDN 21B ĐANTH ĐANTH ĐANTH ĐANTH ĐANTH ĐANTH ĐANTH TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT DT DTTN THI TN TNLT THTH DT CNTN 11/8/2024 50 Hạn cuối GV cập nhật điểm

HỌC GHÉP CĐN 14/8/2024 51 Họp xét Điều kiện học tiếp
@5 @5 2022
HỌC GHÉP 14/8/2024 20/8/2024 51,52 SV khiếu nại điểm
HỌC KỲ PHỤ ĐĂNG KÝ ĐÓNG HỌC KỲ PHỤ T7-CN NỘP ĐĂNG KÝ HKP HK
ĐÓNG HỌC KỲ PHỤ HK CUỐI NỘP CĐ
11/8/2024 50 Hạn cuối GV cập nhật điểm
HỌC PHÍ HỌC PHÍ
HKP T7-CN XẾP TKB ĐIỂM CUỐI
XẾP TKB ĐIỂM CĐN 14/8/2024 51 Họp xét Điều kiện học tiếp
CAO ĐẲNG 2022 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 2023 14/8/2024 20/8/2024 51,52 SV khiếu nại điểm
1 S CĐ CK 22A ─ ─ TP1 TP1 ─ ─ TP2 TP2 ─o ─ TP2 TP2 ─ ─ ─ ─ DT @3 @3 ─ ─ ─ TP3 TP3 ─ ─o KNTL KNTL ─ ─ CADCAM CADCAM ─ ─ ─ ─ DT @4 @4 TP3 TP3
2 S CĐ CK 22B ─ ─ ─ ─ TP1 TP1 ─o ─ TP2 TP2 ─ ─ TP2 TP2 ─ ─ DT @3 @3 ─ CADCAM CADCAM ─ ─ TP3 TP3 ─ ─o KNTL KNTL ─ ─ ─ ─ ─ ─ DT @4 @4 TP3 TP3 XÉT PHÂN CHUYÊN NGÀNH (DỰ KIẾN)
3 C CĐ CK 22C TP1 TP1 ─ ─ TP2 TP2 ─ ─ ─o ─ TP2 TP2 ─ ─ ─ ─ DT @3 @3 ─ ─ ─ CADCAM CADCAM ─ ─o TP3 TP3 ─ ─ KNTL KNTL ─ ─ ─ ─ DT @4 @4 TP3 TP3
4 C CĐ CK 22D ─ ─ TP1 TP1 ─ ─ TP2 TP2 ─o ─ ─ ─ TP2 TP2 ─ ─ DT @3 @3 ─ ─ ─ ─ ─o CADCAM CADCAM ─ ─ TP3 TP3 ─ ─ KNTL KNTL ─ ─ DT @4 @4 TP3 TP3 THỜI GIAN NỘI DUNG
5 C CĐ CK 22E TP1 TP1 ─ ─ ─ ─ ─o ─ TP2 TP2 ─ ─ ─ ─ TP2 TP2 DT @3 @3 ─ ─ ─ KNTL KNTL ─ ─o CADCAM CADCAM ─ ─ TP3 TP3 ─ ─ ─ ─ DT @4 @4 TP3 TP3 TỪ ĐẾN TUẦN
6 S CĐ ÔTÔ 22A ─ ─ ─ ĐC1 ĐC1 ĐC1 ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT KNTL KNTL @3 @3 DIESEL DIESEL DIESEL ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ Ô1 Ô1 Ô1 DT @4 @4 Ô2 Ô2 Ô2 ĐC2 ĐC2 TH 02/10/2024 14/10/2024 6,7 SV đăng ký chuyên ngành
7 S CĐ ÔTÔ 22B ─ ─ ─ ─ KNTL KNTL ĐC1 ĐC1 ĐC1 ─ ─o ─ ─ ─ ─ DT @3 @3 ─ ─ ─ DIESEL DIESEL DIESEL ─ ─o ─ Ô1 Ô1 Ô1 ─ ─ DT @4 @4 Ô2 Ô2 Ô2 ĐC2 ĐC2 XÉT 2022 04/11/2024 10 Công bố kết quả, giải quyết khiếu nại
8 C CĐ ÔTÔ 22C ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ KNTL KNTL ĐC1 ĐC1 ĐC1 DT @3 @3 ─ ─ ─ ─ ─ ─o DIESEL DIESEL DIESEL ─ ─ DT Ô1 Ô1 Ô1 @4 @4 DT ĐC2 ĐC2 Ô2 Ô2 Ô2 ĐIỀU ĐĐT 19/02/2024 02/3/2024 26,27 SV đăng ký chuyên ngành
ĐTTT
9 C CĐ ÔTÔ 22D ĐC1 ĐC1 ĐC1 ─ ─ ─ ─ ─o KNTL KNTL ─ ─ ─ ─ ─ DT @3 @3 ─ ─ ─ ─ Ô1 Ô1 Ô1 ─o DIESEL DIESEL DIESEL ─ ─ ─ DT @4 @4 DT ĐC2 ĐC2 Ô2 Ô2 Ô2 KIỆN 2022 23/3/2024 30 Công bố kết quả, giải quyết khiếu nại
10 C CĐ ÔTÔ 22E ─ ─ ─ ─ ─o ─ KNTL KNTL ĐC1 ĐC1 ĐC1 ─ ─ ─ ─ DT @3 @3 ─ ─ ─ ─ ─ Ô1 Ô1 Ô1 ─o ─ ─ DT DIESEL DIESEL DIESEL @4 @4 DT DT Ô2 Ô2 Ô2 ĐC2 ĐC2 HỌC
11 S CĐ NL 22A ĐLĐL ĐLĐL ─ ─ ─ ─ ─o MLDD MLDD ─ ─ ─ ─ ─ ─ DT @3 @3 ─ ─ ─ ─ TBĐHTL TBĐHTL TBĐHTL ─o KTĐT KTĐT ─ ─ ─ ─ DT DT @4 @4 SẤY SẤY TIẾP KIỂM TRA GIÁO TRÌNH NỘI BỘ
12 S CĐ NL 22B ─ ─ ĐLĐL ĐLĐL ─ ─ ─o ─ ─ MLDD MLDD ─ ─ ─ ─ DT @3 @3 ─ ─ ─ ─ ─ ─o ─ TBĐHTL TBĐHTL TBĐHTL KTĐT KTĐT ─ ─ DT DT @4 @4 SẤY SẤY NĂM
13 C CĐ NL 22C ─ ─ ─ ─ ĐLĐL ĐLĐL ─o ─ ─ ─ ─ MLDD MLDD ─ ─ DT @3 @3 ─ ─ ─ ─ KTĐT KTĐT ─ ─o ─ ─ TBĐHTL TBĐHTL TBĐHTL ─ DT DT @4 @4 SẤY SẤY 3 THỜI GIAN
NỘI DUNG
14 C CĐ NL 22D ─ ─ ─ ─ ─o ─ ĐLĐL ĐLĐL ─ ─ ─ ─ ─ MLDD MLDD DT @3 @3 ─ ─ ─ ─ TẾT ─ ─o KTĐT KTĐT ─ ─ ─ DT DT TBĐHTL TBĐHTL TBĐHTL @4 @4 SẤY SẤY TỪ ĐẾN TUẦN
15 S CĐ TH 22A ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @3 @3 DT NGUYÊN ĐÁN 01/04/2024 14/04/2024 32,33 Khoa/Bộ môn chuẩn bị giáo trình
ĐỢT
16 S CĐ TH 22B ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @3 @3 DT ─ 15/04/2024 26/04/2024 34,35 Khoa/Bộ môn nộp giáo trình
1
17 S CĐ TH 22C ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @3 @3 DT NĂM 03/05/2024 36 Kiểm tra giáo trình
18 C CĐ TH 22D ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @3 @3 DT GIÁP THÌN 01/10/2024 14/10/2024 6,7 Khoa/Bộ môn chuẩn bị giáo trình
19 C CĐ TH 22E ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @3 @3 DT ─ ĐỢT 2 15/10/2024 26/10/2024 8,9 Khoa/Bộ môn nộp giáo trình
CĐ TH 22MMTA DT ─ ─ ─ T7 (10/02/2024) ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ DT @4 @4 31/10/2024 10 Kiểm tra giáo trình
CĐ TH 22WEBB DT ─ ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ DT @4 @4
CĐ TH 22WEBC DT ─ ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ DT @4 @4
CĐ TH 22DĐD DT ─ ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ DT @4 @4
CĐ TH 22DĐE DT ─ ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ DT @4 @4 DANH MỤC CÁC KÝ HIỆU
20 S CĐ CĐT 22A ─ H KNTL KNTL ─ ─ ─ ─ ─ ─o CB CB ─ DT PLC PLC @3 @3 TP1 TP1 ─ ─ ─ ─ ─o KTN KTN ─ VĐK VĐK ─ ─ ─ DT @4 @4
21 C CĐ CĐT 22B KNTL KNTL H ─ ─ ─ CB CB ─ ─o ─ ─ PLC PLC ─ DT @3 @3 ─ ─ ─ ─ TP1 TP1 ─o ─ VĐK VĐK ─ ─ ─ KTN KTN DT @4 @4 TT KÝ HIỆU TÊN HỌC PHẦN ĐƠN VỊ
22 S CĐ CĐT 22S ─ ─ ─ ─ ─o ─ TT TT TT TT TT TT TT TT ─ ─ @3 @3 ─ ─ ─ ─ ─ ─ DT DT ─ DT KTN KTN ─ ─ DT DT @4 @4 TT TT TT TT TT TT TT TT XÉT 1 ─ Học lý thuyết
CĐ CĐT
23 22S KNTL KNTL H _ @3 @3 CB CB PLC PLC VĐK VĐK @4 @4 ĐIỀU 2 ─o Học lý thuyết online
Trái buổi
24 S CĐ ĐTTT 22A ĐTTT ĐTTT ─ ─ ─ ─ ─ CBTM ĐTS ─o ─ ─ ─ LTCB ─ DT @3 @3 MMT MMT ─ ─ VĐK ─ ─ ─o ─ ─ VĐK ─ ─ ─ VĐK DT @4 @4 KIỆN 3 DT Dự trữ
25 C CĐ ĐTTT 22B ─ ─ ĐTTT ĐTTT ─ ─ ─ ─ ─ ─o ĐTS CBTM ─ ─ LTCB DT @3 @3 ─ ─ MMT MMT ─ VĐK ─o ─ ─ ─ ─ VĐK ─ ─ DT VĐK @4 @4 HỌC 4 TQ Tham quan xí nghiệp, Tham quan doanh nghiệp
26 S CĐ ĐKTĐ 22A KTXS KTXS KNTL KNTL ─ ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @3 @3 ĐTCS ĐTCS ĐKTĐ ĐKTĐ VĐK VĐK VĐKNC ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ DT @4 @4 TIẾP 5 @1 Thi học kỳ 1
27 C CĐ ĐKTĐ 22B ─ ─ KTXS KTXS KNTL KNTL ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @3 @3 ĐKTĐ ĐKTĐ ĐTCS ĐTCS ─ ─ ─ VĐK VĐK VĐKNC ─ ─o ─ ─ ─ DT @4 @4 NĂM 6 @2 Thi học kỳ 2
28 S CĐ ĐĐT 22A CNCB ─ MĐ1 MĐ1 ─ ─ TBĐ TBĐ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ DT @3 @3 ─ ─ ĐTCS ─ TĐĐ TĐĐ VHMCC ─ ─o ĐTCS ─ ─ ─ ─ ─ DT @4 @4 3 7 @3 Thi học kỳ 3
29 S CĐ ĐĐT 22B ─ CNCB ─ ─ MĐ1 MĐ1 ─ ─ TBĐ TBĐ ─o ─ ─ ─ ─ DT @3 @3 ─ ─ ─ ĐTCS ─ ─o ─ VHMCC ─ ─ ĐTCS ─ TĐĐ TĐĐ ─ DT @4 @4 8 @4 Thi học kỳ 4
30 S CĐ ĐĐT 22C MĐ1 MĐ1 CNCB ─ ─ ─ TBĐ TBĐ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ DT @3 @3 ─ ─ ─ ─ ĐTCS ─o TĐĐ TĐĐ VHMCC ─ ─ ĐTCS ─ ─ ─ DT @4 @4 9 @5 Thi học kỳ 5
31 C CĐ ĐĐT 22D TBĐ TBĐ ─ CNCB ─ ─ MĐ1 MĐ1 ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ DT @3 @3 ─ ─ ─ ─ ─ ĐTCS ─o ─ ─ VHMCC ─ ─ ĐTCS DT TĐĐ TĐĐ @4 @4 10 TT Thực tập tốt nghiệp, Thực tập Sản xuất
32 C CĐ ĐĐT 22E TBĐ TBĐ ─ ─ CNCB ─ ─ ─ MĐ1 MĐ1 ─o ─ ─ ─ ─ DT @3 @3 ─ ─ ─ ─ ─ ─o ĐTCS ─ TĐĐ TĐĐ VHMCC ─ ─ ĐTCS ─ DT @4 @4 11 ATĐ TT An toàn điện BM. ĐCN
33 C CĐ ĐĐT 22F ─ ─ TBĐ TBĐ ─ CNCB ─ ─o ─ ─ MĐ1 MĐ1 ─ ─ ─ DT @3 @3 ─ ─ ─ ─ ─ ─o ─ ĐTCS ─ ─ ─ VHMCC DT DT ĐTCS DT @4 @4 TĐĐ TĐĐ 12 ATĐL TT An toàn và đo lường điện tử thông tin BM. ĐTVT
34 S CĐ ĐĐT 22G ─ ─ TBĐ TBĐ ─ ─ CNCB ─o ─ ─ ─ ─ MĐ1 MĐ1 ─ DT @3 @3 ─ ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ĐTCS ─ TĐĐ TĐĐ VHMCC ─ DT ĐTCS @4 @4 13 BDSC TT Bảo dưỡng, sửa chữa ôtô BM. Ôtô
35 S CĐ KTDN 22A ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @3 @3 ─ ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ DT @4 @4 14 BQMN MD Bơm, quạt, máy nén BM. Điện lạnh
36 C CĐ KTDN 22B ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @3 @3 ─ ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ DT @4 @4 15 BTHTTL MD Bảo trì hệ thống thủy lực BM. SCCK
HỌC GHÉP HỌC GHÉP 16 BTSCCK1 MD Bảo trì, sửa chữa cơ khí 1 BM. SCCK
@3 @3 @4 @4
17 BTSCCK2 MD Bảo trì, sửa chữa cơ khí 2 BM. SCCK
HỌC GHÉP ĐĂNG KÝ ĐÓNG HỌC KỲ PHỤ T7-CN NỘP ĐĂNG KÝ ĐÓNG HỌC KỲ PHỤ T7-CN NỘP 18 CADCAM TT CAD/CAM BM. CTCK
HỌC PHÍ HỌC PHÍ
HỌC KỲ PHỤ HKP T7-CN XẾP TKB ĐIỂM HKP T7-CN XẾP TKB ĐIỂM 19 CB MD Cảm biến BM. CĐT
ĐĂNG KÝ ĐÓNG HỌC KỲ PHỤ HÈ NỘP 20 CBTM TT Kỹ thuật cảm biến thông minh BM. ĐTVT
HỌC PHÍ
HKP HÈ XẾP TKB ĐIỂM 21 CĐ MD Chẩn đoán ôtô BM. Ôtô
CAO ĐẲNG 2023 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 22 CĐT1, CĐT2 TT Cơ điện tử 1, TT Cơ điện tử 2 BM. CĐT
1 S CĐ CK 23A SHĐK ─ ─ ─ TQ H ─ ─o ─ ─ ─ NCB QS ─ ─ ─ ─ DT @1 @1 ĐCB ĐCB ─ ─ ─ ─ ─o NTL ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ DT @2 @2 23 CĐXL MD Chẩn đoán và xử lý hư hỏng của máy BM. SCCK
2 S CĐ CK 23B SHĐK ─ NCB ─ TQ ─ ─ H ─o ─ ─ QS ─ ─ ─ ─ ─ DT @1 @1 NTL ─ ĐCB ĐCB ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ DT @2 @2 24 CGKL MD Nhập nghề cắt gọt kim loại BM. CTCK
3 S CĐ CK 23C SHĐK ─ ─ NCB ─ ─ H TQ ─o ─ ─ QS ─ ─ ─ ─ ─ DT @1 @1 ─ NTL ─ ─ ─ ─o ─ ─ ĐCB ĐCB ─ ─ ─o ─ ─ DT @2 @2 25 CISCO TT Mạng Cisco BM. ĐTVT
4 C CĐ CK 23D SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o ─ TQ ─ H ─ QS ─ ─ ─ ─ NCB DT @1 @1 ─ ─ NTL ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ĐCB ĐCB ─o ─ ─ DT @2 @2 26 CNC MD CNC, TT CNC BM. CTCK
5 C CĐ CK 23E SHĐK ─ ─ ─ ─ NCB ─ TQ H ─o ─ QS ─ ─ ─ ─ ─ DT @1 @1 ─ ─ ─ NTL ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ĐCB ĐCB ─ DT @2 @2 27 CNC1 MD CNC 1 BM. CTCK
6 S CĐ ÔTÔ 23A SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ NCB QS ─ ─ ─ TP TP DT @1 @1 ─ ─ H ─ ĐCB ĐCB ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ DT @2 @2 28 CNC2 MD CNC 2 BM. CTCK
7 S CĐ ÔTÔ 23B SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ NCB ─ QS ─ TP TP ─ ─ DT @1 @1 ─ ─ ─ H ─ ─o ĐCB ĐCB ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ DT @2 @2 29 CNCB TT Công nghệ cảm biến BM. ĐTCN
8 S CĐ ÔTÔ 23C SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ NCB ─ ─ TP TP QS ─ ─ ─ DT @1 @1 ─ ─ ─ ─ H ─o ─ ─ ĐCB ĐCB ─ ─ ─o ─ ─ DT @2 @2 XÉT 30 CTKT TT Nhập môn chứng từ kế toán BM. Kinh tế
9 C CĐ ÔTÔ 23D SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o NCB ─ ─ TP TP ─ ─ QS ─ ─ ─ DT @1 @1 ─ ─ ─ ─ ─o H ─ ─ ─ ─ ĐCB ĐCB ─o ─ ─ DT @2 @2 ĐIỀU 31 CTPH MD Chế tạo phôi hàn & Gá lắp kết cấu hàn BM. SCCK
10 C CĐ ÔTÔ 23E SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o NCB TP TP ─ ─ ─ ─ QS ─ ─ ─ DT @1 @1 ─ ─ ─ ─ ─o ─ H ─ ─ ─ ─o ─ ĐCB ĐCB ─ DT @2 @2 KIỆN 32 Đ.Ô1, Đ.Ô2 TT Điện ôtô 1, TT Điện ôtô 2 BM. Ôtô
11 S CĐ NL 23A SHĐK ─ ─ ─ ─ GÒ ─ ─o ─ ─ ─ H ─ QS LCB LCB ─ ─ @1 @1 ĐCB ĐCB ─ ─ ─ ─ NCB ─o ─ ─ ─ ─ ─ ─ DT @2 @2 ĐLĐL ĐLĐL HỌC 33 ĐANTH Đồ án Nghề tổng hợp BM. Kinh tế
12 S CĐ NL 23B SHĐK ─ ─ LCB LCB ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ H QS ─ ─ GÒ ─ @1 TẾT @1 ─ ─ NCB ─ ─ ─o ĐCB ĐCB ─ ─ ─ ─ ─ ─ DT @2 @2 ĐLĐL ĐLĐL TIẾP 34 ĐC TT Động cơ BM. Ôtô
13 C CĐ NL 23C SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ LCB LCB QS H GÒ ─ ─ ─ @1 NGUYÊN ĐÁN @1 ─ NCB ─ ─ ─ ─o ĐCB ĐCB ─ ─ ─ ─ ─ ─ DT @2 @2 MLDD MLDD NĂM 35 ĐC1,ĐC2,ĐC3 MD Động cơ 1, MD Động cơ 2, MD Động cơ 3 BM. Ôtô
14 C CĐ NL 23D SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ QS LCB LCB H GÒ ─ ─ @1 ─ @1 ĐCB ĐCB ─ NCB ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ ─ DT @2 @2 MLDD MLDD 2 36 ĐCB TT Điện cơ bản BM. ĐCN
15 S CĐ NL 23E SHĐK ─ ─ ─ ─ ─ GÒ ─o LCB LCB ─ QS ─ ─ ─ H ─ ─ @1 NĂM @1 ─ ─ ─ NCB ─ ─o ─ ─ ─ ─ ĐCB ĐCB ─ ─ DT @2 @2 MLDD MLDD 37 DCCT TT Dụng cụ cầm tay BM. SCCK
16 S CĐ TH 23A SHĐK ─ ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ QS ─ ─ ─ DT @1 GIÁP THÌN @1 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @2 @2 38 ĐHKK MD Điều hòa không khí BM. Ôtô
17 S CĐ TH 23B SHĐK ─ ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ QS ─ ─ ─ DT @1 ─ @1 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @2 @2 39 ĐHKKCB MD Hệ thống điều hòa không khí cục bộ BM. Điện lạnh
18 C CĐ TH 23C SHĐK ─ ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ QS ─ ─ ─ DT @1 T7 (10/02/2024) @1 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @2 @2 40 ĐHKKÔ MD Hệ thống điều hòa không khí ôtô BM. Ôtô
19 C CĐ TH 23D SHĐK ─ ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ QS ─ ─ ─ DT @1 @1 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @2 @2 41 ĐHKKÔ MD Hệ thống điều hòa không khí ôtô BM. Điện lạnh
20 C CĐ TH 23E SHĐK ─ ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ QS ─ ─ ─ DT @1 @1 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @2 @2 42 ĐHKKTT MD Hệ thống điều hòa không khí trung tâm BM. Điện lạnh
21 S CĐ CĐT 23A SHĐK ─ ─ ─ ─ ─ ─o ─ ĐCB ĐCB ─ ─ NCB ─ QS ─ ─ DT @1 @1 ─ ─ ─ ─ NTL ─o ─ KTĐT KTĐT ─ ─ ─ ─o ─ ─ DT @2 @2 43 DIESEL MD Động cơ Diesel, TT Động cơ Diesel BM. Ôtô
22 C CĐ CĐT 23B SHĐK ─ ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ĐCB ĐCB ─ NCB QS ─ ─ DT @1 @1 ─ ─ ─ ─ ─o NTL ─ ─ ─ KTĐT KTĐT ─ ─o ─ ─ DT @2 @2 44 ĐKĐCN TT Điều khiển điện công nghiệp BM. ĐCN
23 C CĐ CĐT 23C SHĐK ─ ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ QS ĐCB ĐCB NCB ─ ─ DT @1 @1 ─ ─ ─ ─ ─o ─ NTL ─ ─ ─ ─o KTĐT KTĐT ─ ─ DT @2 @2 45 ĐKTBTX TT Điều khiển thiết bị từ xa (IoT) BM. ĐTVT
24 S CĐ ĐTTT 23A SHĐK ─ ĐCB ĐCB ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ ─ QS KTĐT KTĐT ─ DT @1 @1 ─ MPTK MPTK ─ ─ ─ ─o NTL ─ ─ ─ ─ ─ ATĐL ─ DT @2 @2 46 ĐKTĐ Thí nghiệm Điều khiển tự động BM. CĐT
25 C CĐ ĐTTT 23B SHĐK ─ ─ ─ ĐCB ĐCB ─o ─ ─ ─ ─ QS KTĐT KTĐT ─ ─ ─ DT @1 @1 ─ ─ ─ MPTK MPTK ─ ─o ─ NTL ─ ─ ─ ─ ─ ATĐL DT @2 @2 XÉT 47 ĐKTĐ Thí nghiệm Điều khiển tự động BM. TĐH
26 S CĐ ĐKTĐ 23A SHĐK ─ ─ ─ ─ ─ ─o NTL ─ ─ ─ QS KTĐ KTĐ ─ ─ ─ DT @1 @1 KTĐT KTĐT ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ KTCB KTCB ─ ─ DT @2 @2 ĐIỀU 48 ĐLĐ TT Đo lường điện BM. ĐCN
27 S CĐ ĐKTĐ 23B SHĐK ─ ─ ─ ─ ─ ─o ─ NTL ─ KTĐ KTĐ ─ QS ─ ─ ─ DT @1 @1 ─ ─ KTĐT KTĐT ─ ─ ─o ─ ─ KTCB KTCB ─ ─ ─ ─ DT @2 @2 KIỆN 49 ĐLĐKMT TT Đo lường và điều khiển bằng máy tính BM. TĐH
28 C CĐ ĐKTĐ 23C SHĐK ─ ─ ─ ─ ─ ─o ─ KTĐ KTĐ NTL ─ ─ QS ─ ─ ─ DT @1 @1 ─ ─ ─ ─ KTĐT KTĐT ─o KTCB KTCB ─ ─ ─ ─ ─ ─ DT @2 @2 HỌC 50 ĐLĐL TT Đo lường điện lạnh BM. Điện lạnh
29 S CĐ ĐĐT 23A SHĐK ─ ─ ĐTCB ─ ─ ATĐ ─o ─ ĐTCB ─ ─ ─ ─ QS ─ ─ DT @1 @1 ─ ĐLĐ ĐLĐ ─ NCB ─ ─ ─o ─ NTL ─ ─ ─ ─ ─ DT @2 @2 TIẾP 51 ĐT TT Điện tử (chuyên ngành Nhiệt, Lạnh và Điều hòa khôngBM. ĐCN
30 S CĐ ĐĐT 23B SHĐK ─ ─ ─ ĐTCB ─ ─ ATĐ ─o ─ ĐTCB ─ ─ ─ QS ─ ─ DT @1 @1 ─ ĐLĐ ĐLĐ ─ ─ NCB ─ ─o ─ ─ NTL ─ ─ ─ ─ DT @2 @2 NĂM 52 ĐTCB TT Điện tử cơ bản BM. ĐTCN
31 S CĐ ĐĐT 23C SHĐK ─ ─ ─ ─ ĐTCB ─ ─o ATĐ ─ ─ ĐTCB ─ ─ QS ─ ─ DT @1 @1 ─ ─ ─ ĐLĐ ĐLĐ ─ NCB ─o ─ ─ ─ NTL ─ ─ ─ DT @2 @2 2 53 ĐTCS TT Điện tử công suất BM. ĐTCN
32 C CĐ ĐĐT 23D SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o ĐTCB ─ ─ ATĐ ─ QS ĐTCB ─ ─ ─ ─ DT @1 @1 ─ ─ ─ ─ ─o ĐLĐ ĐLĐ NCB ─ ─ ─ ─ NTL ─ ─ DT @2 @2 54 ĐTS TT Điện tử số BM. ĐTVT
33 C CĐ ĐĐT 23E SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o ─ ĐTCB ─ ─ ATĐ QS ─ ĐTCB ─ ─ ─ DT @1 @1 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ĐLĐ ĐLĐ NCB ─ ─ ─ NTL ─ DT @2 @2 55 ĐTTT TT Điện tử thông tin BM. ĐTVT
34 C CĐ ĐĐT 23F SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ĐTCB ─ ─ ATĐ QS ─ ĐTCB ─ ─ DT @1 @1 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ NCB ĐLĐ ĐLĐ ─ ─ ─ NTL DT @2 @2 56 GÒ TT Gò BM. SCCK
35 S CĐ KTDN 23A SHĐK ─ ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o QS ─ ─ ─ ─ DT @1 @1 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @2 @2 57 GSTM TT Hệ thống giám sát thông minh BM. ĐTVT
36 C CĐ KTDN 23B SHĐK ─ ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o QS ─ ─ ─ ─ DT @1 @1 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @2 @2 58 H TT Hàn cơ bản BM. SCCK
HỌC GHÉP HỌC GHÉP 59 H.HƠI TT Hàn hơi BM. SCCK
@1 @1 @2 @2
HỌC GHÉP 60 H.KHÍ MD Hàn khí BM. SCCK
HỌC KỲ PHỤ ĐĂNG KÝ ĐÓNG HỌC KỲ PHỤ HÈ NỘP 61 HĐCB MD Hàn điện cơ bản BM. SCCK
HỌC PHÍ
HKP HÈ XẾP TKB ĐIỂM 62 HDLT MD Hàn dây lõi thuốc BM. SCCK
28/08 - 02/09/23

04/09 - 09/09/23

11/09 - 16/09/23

18/09 - 23/09/23

25/09 - 30/09/23

02/10 - 07/10/23

09/10 - 14/10/23

16/10 - 21/10/23

23/10 - 28/10/23

30/10 - 04/11/23

06/11 - 11/11/23

13/11 - 18/11/23

20/11 - 25/11/23

27/11 - 02/12/23

04/12 - 09/12/23

11/12 - 16/12/23

18/12 - 23/12/23

25/12 - 30/12/23

01/01 - 06/01/24

08/01 - 13/01/24

15/01 - 20/01/24

22/01 - 27/01/24

29/01 - 03/02/24

05/02 - 10/02/24

12/02 - 17/02/24

19/02 - 24/02/24

26/02 - 02/03/24

04/03 - 09/03/24

11/03 - 16/03/24

18/03 - 23/03/24

25/03 - 30/03/24

01/04 - 06/04/24

08/04 - 13/04/24

15/04 - 20/04/24

22/04 - 27/04/24

29/04 - 04/05/24

06/05 - 11/05/24

13/05 - 18/05/24

20/05 - 25/05/24

27/05 - 01/06/24

03/06 - 08/06/24

10/06 - 15/06/24

17/06 - 22/06/24

24/06 - 29/06/24

01/07 - 06/07/24

08/07 - 13/07/24

15/07 - 20/07/24

22/07 - 27/07/24

29/07 - 03/08/24

05/08 - 10/08/24

12/08 - 17/08/24

19/08 - 24/08/24

CAO ĐẲNG
63 HĐNC1 MD Hàn điện nâng cao 1 BM. SCCK
NGHỀ ĐÀO TẠO

CAO ĐẲNG 2021 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 64 HĐNC2 MD Hàn điện nâng cao 2 BM. SCCK
1 S CĐN CGKL 21A TRTG TRTG TRTG TRTG CNC1 CNC1 TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT KNTL KNTL ĐCB ĐCB TRV TRV TRT TRT TRT PSCĐC PSCĐC PR PR MPTN CNC2 CNC2 65 HTĐDLT TT Hàn tự động dưới lớp thuốc BM. SCCK
2 C CĐN CGKL 21B CNC1 CNC1 CNC2 CNC2 TRTG TRTG TRTG TRTG TRV DT TRV TRT TRT TRT ĐCB ĐCB KNTL KNTL TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT PSCĐC PSCĐC PR PR MPTN 66 HTVT TT Hệ thống viễn thông BM. ĐTVT
3 S CĐN SCCK 21 H.HƠI DCCT BTSCCK2 BTSCCK2SCBPP HànSCBPP Hàn CNC CNC DT DT ĐC ĐC BTHTTL BTHTTL PLC PLC DT DT TP3 TP3 TP3 TP3 TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT CĐXL CĐXL 67 IPC TT Hàn tay điện tử IPC BM. ĐTCN
4 C CĐN HÀN 21 KC Hàn KC Hàn HTĐDLT KTCTMH TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT DT XÉT DTTN ÔN THI TN TNLT THTH DT XÉT CNTN 68 KBT TT Khai báo thuế BM. Kinh tế
5 S CĐN KTML 21A TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT ĐHKKÔ ĐHKKÔ PLC PLC PLC TBĐHTL TBĐHTL TBĐHTL TBĐHTL ĐHKKTT ĐHKKTT ĐHKKTT ĐHKKTT LCN LCN LCN LCN ĐT ĐT ĐT 69 KC Hàn MD Kết cấu hàn BM. SCCK
6 S CĐN KTML 21B ĐHKKTT ĐHKKTT ĐHKKTT ĐHKKTT TBĐHTL TBĐHTL PLC PLC PLC TBĐHTL TBĐHTL LCN LCN LCN LCN TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT DT DT ĐHKKÔ ĐHKKÔ DT ĐT ĐT ĐT 70 KNTL MD Khí nén - thủy lực BM. CĐT
7 C CĐN KTML 21C TBĐHTL TBĐHTL TBĐHTL TBĐHTL LCN PLC PLC PLC LCN LCN LCN TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TẾT TT ĐHKKÔ ĐHKKÔ ĐHKKTT ĐHKKTT ĐHKKTT ĐHKKTT ĐT ĐT ĐT XÉT XÉT 71 KTCB TT Kỹ thuật cảm biến BM. TĐH
8 S CĐN ÔTÔ 21A Ô3 Ô3 Ô3 Đ.Ô2 Đ.Ô2 Đ.Ô2 TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT ĐC3 ĐC3 ĐC3 DIESEL NGUYÊN ĐÁN DIESEL DIESEL DIESEL BDSC BDSC BDSC ĐHKK ĐHKK PXĐT PXĐT PXĐT CĐ CĐ ĐIỀU ÔN THI THI NỘP CÔNG 72 KTCTMH TT Kiểm tra chất lượng mối hàn BM. SCCK
9 S CĐN ÔTÔ 21B Đ.Ô2 Đ.Ô2 Đ.Ô2 Ô3 Ô3 Ô3 TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT BDSC BDSC BDSC ĐC3 ─ ĐC3 ĐC3 PXĐT PXĐT PXĐT CĐ CĐ DIESEL DIESEL DIESEL DIESEL ĐHKK ĐHKK KIỆN THI TN TN ĐIỂM NHẬN 73 KTĐ TT Kỹ thuật điện BM. TĐH
10 C CĐN ÔTÔ 21C Đ.Ô2 Đ.Ô2 Đ.Ô2 BDSC BDSC BDSC ĐC3 ĐC3 ĐC3 PXĐT PXĐT PXĐT Ô3 Ô3 Ô3 DIESEL DIESEL DIESEL DIESEL ĐHKK ĐHKK CĐ NĂM CĐ TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT DỰ TN LÝ THỰC TN TỐT 74 KTDN TT Kế toán doanh nghiệp BM. Kinh tế
11 C CĐN ÔTÔ 21D ĐC3 ĐC3 ĐC3 DIESEL DIESEL DIESEL DIESEL Ô3 Ô3 Ô3 BDSC BDSC BDSC Đ.Ô2 Đ.Ô2 Đ.Ô2 PXĐT PXĐT PXĐT CĐ CĐ ĐHKK GIÁP THÌN ĐHKK TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT THI THUYẾT HÀNH NGHIỆP 75 KTĐT TT Kỹ thuật điện tử BM. ĐTVT
12 S CĐN ĐCN 21A KTCB KTCB TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TĐĐ TĐĐ KNTL KNTL ĐKĐCN LĐĐCN LĐĐCN LĐĐCN ─ DT ĐKĐCN DT ĐKĐCN DT PLC PLC VHMCC ĐKĐCN ĐKĐCN ĐKĐCN TN 76 KTĐT TT Kỹ thuật điện tử BM. TĐH
13 S CĐN ĐCN 21B KTCB KTCB TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT LĐĐCN LĐĐCN KNTL KNTL LĐĐCN ĐKĐCN TĐĐ TĐĐ T7 (10/02/2024) ĐKĐCN DT ĐKĐCN ĐKĐCN DT ĐKĐCN PLC PLC VHMCC ĐKĐCN 77 KTN MD Kỹ thuật nhiệt BM. Điện lạnh
14 C CĐN ĐCN 21C TĐĐ TĐĐ KTCB KTCB TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT ĐKĐCN ĐKĐCN KNTL KNTL ĐKĐCN ĐKĐCN LĐĐCN LĐĐCN LĐĐCN DT ĐKĐCN DT ĐKĐCN PLC PLC VHMCC 78 KTXS TT Kỹ thuật xung - số BM. ĐTCN
15 C CĐN ĐCN 21D LĐĐCN LĐĐCN KTCB KTCB LĐĐCN TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT ĐKĐCN TĐĐ TĐĐ KNTL KNTL ĐKĐCN DT ĐKĐCN DT ĐKĐCN ĐKĐCN ĐKĐCN DT PLC PLC VHMCC 79 LCB MD Lạnh cơ bản, TT Lạnh cơ bản BM. Điện lạnh
16 C CĐN ĐCN 21E ĐKĐCN ĐKĐCN TĐĐ TĐĐ KTCB KTCB TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT ĐKĐCN ĐKĐCN KNTL KNTL DT ĐKĐCN DT LĐĐCN LĐĐCN LĐĐCN DT ĐKĐCN DT PLC PLC VHMCC 80 LCN TT Hệ thống lạnh công nghiệp BM. Điện lạnh
17 S CĐN ĐTCN 21A PLC PLC TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT DT DT KNTL KNTL ─ ─ ─ ─ ─ ─ DT @5 @5 LTRBCN LTRBCN MCN MCN VHMCC TBĐT TBĐT 81 LĐĐCN TT Lắp đặt điện công nghiệp BM. ĐCN
18 C CĐN ĐTCN 21B KNTL KNTL ─ ─ ─ ─ ─ ─ DT @5 @5 MCN MCN LTRBCN LTRBCN PLC PLC TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT VHMCC TBĐT TBĐT 82 LĐĐDD TT Lắp đặt điện dân dụng BM. ĐCN
19 S CĐN QTM 21A DT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT DT ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ DT @5 @5 83 LTCB TT Lập trình cơ bản BM. ĐTVT
20 C CĐN QTM 21B DT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT DT ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ DT @5 @5 84 LTRBCN TT Lập trình robot công nghiệp BM. ĐTCN
21 S CĐN SCMT 21A DT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT DT ─ ─ ─ ─ ─ TBĐC ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ TBĐC DT @5 @5 85 LTSP TT Lập trình smartphone BM. ĐTVT
22 C CĐN SCMT 21B DT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT DT ─ ─ ─ ─ ─ TBĐC ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ TBĐC DT @5 @5 86 M&RBCN TT Mạng và robot công nghiệp BM. ĐTCN
HỌC GHÉP HỌC GHÉP 87 MCN TT Mạng công nghiệp BM. TĐH
@5 @5
HỌC GHÉP 88 MCN TT Mạng công nghiệp BM. ĐTCN
HỌC KỲ PHỤ ĐĂNG KÝ ĐÓNG HỌC KỲ PHỤ T7-CN NỘP ĐĂNG KÝ HKP ĐÓNG HỌC KỲ PHỤ HK CUỐI NỘP 89 MĐ TT Máy điện BM. ĐCN
HỌC PHÍ HỌC PHÍ
HKP T7-CN XẾP TKB ĐIỂM HK CUỐI XẾP TKB ĐIỂM 90 MĐ1, MĐ2 TT Máy điện 1, TT Máy điện 2 BM. ĐCN
CAO ĐẲNG 2022 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 91 MLDD TT Máy lạnh dân dụng BM. Điện lạnh
1 S CĐN CGKL 22A ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ TNC TNC ─o ─ ─ ─ ─ DT @3 @3 ─ TNC TNC ─ ─ ─ ─o PBNC PBNC PBNC ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ DT @4 @4 92 MMCB MD MIG, MAG cơ bản BM. SCCK
2 C CĐN CGKL 22B ─ ─ ─ ─ ─o TNC TNC ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ DT @3 @3 ─ ─ ─ TNC TNC ─ ─o ─ ─ ─ PBNC PBNC PBNC ─ ─o ─ ─ ─ ─ DT @4 @4 93 MMNC MD MIG, MAG nâng cao BM. SCCK
3 C CĐN SCCK 22 ─ ─ ─ ─ TBĐ TBĐ ─ ─ ─ ─o ─ ─ DT @3 @3 ─ ─ ─ TP2 TP2 TP2 TP2 BTSCCK1 BTSCCK1 ─ ─o ─ ─ TBĐMCC ─ ─ ─ ─ DT @4 @4 KNTL KNTL 94 MMT TT Mạng máy tính BM. ĐTVT
4 S CĐN HÀN 22 NTL ─ ─ ─ ─ ─ MMCB MMCB ─ ─o TIG TIG ─ ─ ─ ─ @3 @3 HĐNC2 HĐNC2 HĐNC2 HĐNC2 MMNC MMNC HDLT HDLT GÒ TP1 TP1 TTSX TTSX TTSX TTSX TTSX TTSX TTSX TTSX 95 MPTK TT Mô phỏng và thiết kế mạch điện tử BM. ĐTVT
5 S CĐN KTML 22A MLDD MLDD MLDD MLDD KTĐT KTĐT ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ ─ @3 @3 ĐHKKCB ĐHKKCB ĐHKKCB ĐHKKCB ĐHKKCB ĐHKKCB ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ @4 @4 BQMN BQMN 96 MPTN MD Mài phắng, tròn ngoài BM. CTCK
6 C CĐN KTML 22B KTĐT KTĐT ─ MLDD MLDD MLDD MLDD ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ ─ @3 @3 ─ ─ ─ ─ ─ ĐHKKCB ĐHKKCB ĐHKKCB ĐHKKCB ĐHKKCB ĐHKKCB ─ ─o ─ ─ ─ @4 @4 BQMN BQMN 97 NCB TT Nguội cơ bản, MD Nguội cơ bản BM. SCCK
7 C CĐN KTML 22C ─ ─ KTĐT KTĐT ─ ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ MLDD MLDD MLDD MLDD @3 @3 ─ ─ ─ ─ TẾT ─ ─o ─ ─ ─ ĐHKKCB ĐHKKCB ĐHKKCB ĐHKKCB ĐHKKCB ĐHKKCB ─ @4 @4 BQMN BQMN XÉT 98 NNC MD Nguội nâng cao BM. SCCK
8 S CĐN ÔTÔ 22A Ô1 Ô1 Ô1 Ô2 Ô2 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ DT @3 @3 ─ ─ ─ ─ ─ NGUYÊN ĐÁN ─ ─o ─ ─ ĐC2 ĐC2 ĐC2 DT @4 @4 DT Đ.Ô1 Đ.Ô1 DT KNTL KNTL ĐIỀU 99 NTL TT Nguội tháo lắp BM. SCCK
9 S CĐN ÔTÔ 22B Ô1 Ô1 Ô1 ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ DT Ô2 Ô2 @3 @3 ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ Đ.Ô1 Đ.Ô1 ─o ─ ─ DT DT @4 @4 ĐC2 ĐC2 ĐC2 DT KNTL KNTL KIỆN 100 Ô1, Ô2, Ô3 MD Ôtô 1, MD Ôtô 2, MD Ôtô 3 BM. Ôtô
10 C CĐN ÔTÔ 22C ─ ─ ─ ─ ─ Ô1 Ô1 Ô1 ─ ─o Ô2 Ô2 ─ ─ DT @3 @3 ─ ─ ─ ─ ─ NĂM ─ Đ.Ô1 Đ.Ô1 ─o ─ ─ DT DT @4 @4 ĐC2 ĐC2 ĐC2 KNTL KNTL HỌC 101 PBCB MD Phay bào cơ bản BM. CTCK
11 C CĐN ÔTÔ 22D ─ ─ ─ Ô1 Ô1 Ô1 ─ ─ ─ ─o ─ Ô2 Ô2 ─ DT @3 @3 ─ ─ ─ ─ ─ GIÁP THÌN ─ ĐC2 ĐC2 ĐC2 ─o ─ ─ DT @4 @4 Đ.Ô1 Đ.Ô1 KNTL KNTL TIẾP 102 PBNC MD Phay bào nâng cao BM. CTCK
12 S CĐN ÔTÔ 22E ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ DT Ô1 Ô1 Ô1 Đ.Ô1 Đ.Ô1 @3 @3 ─ ĐC2 ĐC2 ĐC2 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ DT @4 @4 Ô2 Ô2 KNTL KNTL NĂM 103 PLC MD PLC cơ bản, TT Kỹ thuật PLC BM. CĐT
13 S CĐN ĐCN 22A MĐ MĐ MĐ MĐ NTL ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @3 @3 TBĐ TBĐ TBĐ TBĐ T7 (10/02/2024) TBĐ ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @4 @4 3 104 PLC TT PLC, MD PLC BM. TĐH
14 S CĐN ĐCN 22B ─ ─ MĐ MĐ MĐ MĐ NTL ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @3 @3 TBĐ TBĐ TBĐ TBĐ TBĐ ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @4 @4 105 PLC TT PLC BM. ĐTCN
15 C CĐN ĐCN 22C ─ ─ ─ ─ MĐ MĐ MĐ MĐ NTL ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @3 @3 ─ ─ ─ ─ ─ TBĐ TBĐ TBĐ TBĐ TBĐ ─ ─o ─ ─ ─ DT @4 @4 106 PLC NC TT PLC nâng cao BM. TĐH
16 C CĐN ĐCN 22D ─ ─ ─ ─ ─ NTL MĐ MĐ MĐ ─o MĐ ─ ─ ─ ─ DT @3 @3 ─ ─ ─ ─ ─ TBĐ TBĐ TBĐ TBĐ TBĐ ─ ─o ─ ─ ─ DT @4 @4 107 PR MD Phay răng BM. CTCK
17 C CĐN ĐCN 22E ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ NTL MĐ ─o MĐ MĐ MĐ ─ ─ DT @3 @3 ─ ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ TBĐ TBĐ TBĐ TBĐ TBĐ DT @4 @4 108 PSCĐC MD Phay sử dụng đầu chia BM. CTCK
18 S CĐN ĐTCN 22A TKMP TKMP ─ ─ ĐTCS ĐTCS ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ DT TBĐ TBĐ @3 @3 ─ ─ TĐĐ TĐĐ ─ ─ ─o VĐK VĐK VĐK ─ ─ ─ ─ ─ DT @4 @4 109 PXĐT TT Phun xăng - Đánh lửa điện tử BM. Ôtô
19 C CĐN ĐTCN 22B ─ ─ TKMP TKMP ─ ─ ─ ĐTCS ĐTCS ─o ─ ─ TBĐ TBĐ ─ DT @3 @3 ─ ─ ─ ─ ─ ─o ─ TĐĐ TĐĐ ─ VĐK VĐK VĐK ─ ─ DT @4 @4 110 QS Giáo dục quốc phòng và an ninh BM. LLCTTDQS
20 S CĐN QTM 22A ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @3 @3 ─ ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ DT @4 @4 111 ROBOT TT Robot công nghiệp BM. CĐT
21 C CĐN QTM 22B ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @3 @3 ─ ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ DT @4 @4 112 SẤY TT Sấy BM. Điện lạnh
22 S CĐN SCMT 22 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ SCMH SCMH DT @3 @3 ─ ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ VMP VMP DT @4 @4 113 SCBPP Hàn MD Sửa chữa chi tiết máy bằng phương pháp hàn BM. SCCK
HỌC GHÉP HỌC GHÉP 114 SCMH TT Sửa chữa màn hình, máy in BM. ĐTVT
@3 @3 @4 @4
115 TBĐ TT Trang bị điện trên máy công cụ, TT Trang bị điện A BM. ĐCN
HỌC GHÉP ĐĂNG KÝ ĐÓNG HỌC KỲ PHỤ T7-CN NỘP ĐĂNG KÝ ĐÓNG HỌC KỲ PHỤ T7-CN NỘP 116 TBĐ TT Trang bị điện A BM. TĐH
HỌC PHÍ HỌC PHÍ
HỌC KỲ PHỤ HKP T7-CN XẾP TKB ĐIỂM HKP T7-CN XẾP TKB ĐIỂM 117 TBĐC TT Thiết bị đầu cuối BM. ĐTVT
ĐĂNG KÝ ĐÓNG HỌC KỲ PHỤ HÈ NỘP 118 TBĐHTL MD Trang bị điện hệ thống lạnh BM. Điện lạnh
HỌC PHÍ
HKP HÈ XẾP TKB ĐIỂM 119 TBĐMCC TT Trang bị điện trên máy công cụ BM. ĐCN
CAO ĐẲNG 2023 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 120 TBĐNC TT Trang bị điện nâng cao BM. TĐH
1 S CĐN CGKL 23A SHĐK ─ ─ CGKL CGKL ─o NCB TCB TCB ─ ─ TCB TCB QS ─ ─ ─ ─ @1 @1 ─ ─ ─ NTL ─ ─o ─ ─ PBCB PBCB PBCB H ─ ─ ─ ─ DT @2 @2 121 TBĐT TT Trang bị điện tử trên máy công cụ BM. ĐTCN
2 C CĐN CGKL 23B SHĐK ─ ─ NCB ─ ─o CGKL CGKL ─ TCB TCB QS ─ TCB TCB ─ ─ ─ @1 @1 H ─ ─ ─ NTL ─ ─o ─ ─ ─ ─ PBCB PBCB PBCB ─ ─ DT @2 @2 122 TBHTTĐ TT Thiết bị và hệ thống tự động BM. TĐH
3 S CĐN SCCK 23 SHĐK NCB NCB ─ ─ ─o ─ ─ NTL H ─ QS ─ ─o ─ ─ ─ ─ @1 @1 NNC NNC ─ ─ ─ ─ ─o ─ TP1 TP1 ─ ─ ─ ĐCB ĐCB ─ DT @2 @2 123 TCB MD Tiện cơ bản BM. CTCK
4 C CĐN HÀN 23 SHĐK ─ ĐCB ĐCB ─ ─o ─ ─ H.KHÍ H.KHÍ HĐCB HĐCB ─ QS ─ ─ NCB ─ @1 @1 ─ ─ CTPH CTPH ─ ─ ─o ─ HĐNC1 HĐNC1 HĐNC1 HĐNC1 ─ ─ ─ ─ DT @2 @2 124 TĐ TT Tổng đài BM. ĐTVT
5 S CĐN KTML 23A SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ GÒ QS ─o NCB ─ H ─ DT @1 @1 ─ ĐCB ĐCB ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ DT @2 @2 125 TĐĐ TT Truyền động điện BM. ĐCN
6 C CĐN KTML 23B SHĐK ─ H ─ ─ ─o ─ NCB ─ ─ ─ GÒ ─o QS ─ ─ ─ DT TẾT @1 @1 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ĐCB ĐCB ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ DT @2 @2 XÉT 126 TIG MD Hàn TIG BM. SCCK
7 C CĐN KTML 23C SHĐK ─ ─ H ─ ─o ─ ─ ─ ─ NCB ─o GÒ QS ─ ─ ─ DT NGUYÊN ĐÁN @1 @1 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ĐCB ĐCB ─o ─ ─ ─ ─ DT @2 @2 ĐIỀU 127 TKHTN TT Thiết kế hệ thống nhúng BM. ĐTCN
8 S CĐN ÔTÔ 23A SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ĐC1 ĐC1 QS TP1 TP1 ─ ─ NCB DT ─ @1 @1 ─ ─ ─ ─ ─o ─ H ─ ─ ─ ─o ĐCB ĐCB ─ ─ DT @2 @2 KIỆN 128 TKMP TT Thiết kế và mô phỏng mạch điện tử BM. ĐTCN
9 S CĐN ÔTÔ 23B SHĐK ─ ─ NCB ─ ─o TP1 TP1 ─ ─ ─ QS ĐC1 ĐC1 ─ ─ ─ DT NĂM @1 @1 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ H ─ ─ ─o ĐCB ĐCB ─ ─ DT @2 @2 HỌC 129 TKQTM TT Thiết kế và quản trị hệ thống mạng BM. ĐTVT
10 C CĐN ÔTÔ 23C SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o NCB ─ TP1 TP1 ─ QS ĐC1 ĐC1 ─ ─ ─ DT GIÁP THÌN @1 @1 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ H ─o ─ ─ ─ ĐCB ĐCB DT @2 @2 TIẾP 130 TKQTW TT Thiết kế và quản trị web BM. ĐTVT
11 C CĐN ÔTÔ 23D SHĐK ─ ─ ─ NCB ─o ─ ─ ─ ─ ─o QS ĐC1 ĐC1 ─ TP1 TP1 DT ─ @1 @1 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─o H ─ ─ ─ ĐCB ĐCB DT @2 @2 NĂM 131 TNC MD Tiện nâng cao BM. CTCK
12 S CĐN ĐCN 23A SHĐK ─ ─ ĐCB ĐCB ─o ─ ─ ─ ─ ─o ATĐ ─ QS ─ ─ ─ DT T7 (10/02/2024) @1 @1 ─ ─ ─ ─ ─o LĐĐDD LĐĐDD ─ ĐLĐ ĐLĐ NCB ─ ─ ─ ─ DT @2 @2 2 132 TP TT Tiện - Phay BM. CTCK
13 S CĐN ĐCN 23B SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o ĐCB ĐCB ─ ─ ─ ─ ATĐ QS ─o ─ ─ DT @1 @1 ─ LĐĐDD LĐĐDD ─ ─ ─ ─o ─ ─ NCB ĐLĐ ĐLĐ ─ ─ ─ DT @2 @2 133 TP1, TP2 TT Tiện - Phay 1, TT Tiện - Phay 2 BM. CTCK
14 C CĐN ĐCN 23C SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ĐCB ĐCB ─ QS ─ ATĐ ─o ─ ─ DT @1 @1 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ LĐĐDD LĐĐDD ─ ─ NCB ĐLĐ ĐLĐ ─ DT @2 @2 134 TP3, TP4 TT Tiện - Phay 3, TT Tiện - Phay 4 BM. CTCK
15 C CĐN ĐCN 23D SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ĐCB ĐCB ─o QS ATĐ ─ ─ DT @1 @1 ─ ─ ─ LĐĐDD LĐĐDD ─ ĐLĐ ĐLĐ ─o ─ ─ ─ NCB ─ ─ DT @2 @2 135 TRT MD Tiện ren thang BM. CTCK
16 S CĐN ĐTCN 23A SHĐK ─ ─ ─ ─ ĐCB ĐCB ─o ─ ─ ─ QS ─ ─ NCB ATĐ ─ DT @1 @1 ─ ─ ─ ─ ĐLĐ ĐLĐ ─o ─ ─ ─ IPC ─ CNCB ─ ─ DT @2 @2 136 TRTG MD Tiện ren tam giác BM. CTCK
17 C CĐN ĐTCN 23B SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o ─ ĐCB ĐCB ─ ─ QS NCB ─ ─ ─ ATĐ DT @1 @1 ─ ─ ĐLĐ ĐLĐ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ IPC ─ CNCB ─ DT @2 @2 137 TRV MD Tiện ren vuông BM. CTCK
18 S CĐN QTM 23A SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ QS ─ ─ ─ DT @1 @1 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @2 @2 138 TSLMMT TT Truyền số liệu và mạng máy tính BM. ĐTVT
19 C CĐN QTM 23B SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ QS ─ ─ ─ DT @1 @1 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @2 @2 139 TTSX TT Sản xuất BM. SCCK
20 C CĐN SCMT 23 SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ QS ĐTCB ĐTCB ─ DT @1 @1 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ IPC DT @2 @2 140 VĐK TT Ứng dụng vi điều khiển BM. TĐH
HỌC GHÉP HỌC GHÉP 141 VĐK TT Ứng dụng vi điều khiển BM. ĐTCN
@1 @1 @2 @2
HỌC GHÉP 142 VĐK TT Vi điều khiển ứng dụng BM. CĐT
HỌC KỲ PHỤ ĐĂNG KÝ ĐÓNG HỌC KỲ PHỤ HÈ NỘP 143 VĐK TT Vi điều khiển ứng dụng BM. ĐTVT
HỌC PHÍ
HKP HÈ XẾP TKB ĐIỂM 144 VĐKNC TT Vi điều khiển nâng cao BM. TĐH
THỐNG KÊ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 145 VHMCC TT Vận hành máy công cụ BM. CTCK
LÝ THUYẾT 168 63 62 61 59 82 114 106 101 95 43 93 99 102 101 76 41 29 38 85 99 69 51 45 51 75 74 81 68 60 66 67 79 64 49 48 38 46 43 16 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 146 VMP TT Vẽ và mô phỏng mạch điện tử BM. ĐTCN
S Sáng 82 28 27 26 25 38 55 48 47 49 23 43 49 55 52 40 23 16 19 39 43 30 21 18 27 36 31 38 35 28 32 30 41 32 24 21 19 24 24 8 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 147 XLSTH TT Xử lý số tín hiệu BM. ĐTVT
C Chiều 86 35 35 35 34 44 59 58 54 46 20 50 50 47 49 36 18 13 19 46 51 34 25 22 19 39 38 38 28 27 34 32 33 27 20 27 19 22 19 8 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0
STT KÝ HIỆU TÊN HỌC PHẦN BỘ MÔN

You might also like