Professional Documents
Culture Documents
LDT 2324 17082023 Final4
LDT 2324 17082023 Final4
28/08 - 02/09/23
04/09 - 09/09/23
11/09 - 16/09/23
18/09 - 23/09/23
25/09 - 30/09/23
02/10 - 07/10/23
09/10 - 14/10/23
16/10 - 21/10/23
23/10 - 28/10/23
30/10 - 04/11/23
06/11 - 11/11/23
13/11 - 18/11/23
20/11 - 25/11/23
27/11 - 02/12/23
04/12 - 09/12/23
11/12 - 16/12/23
18/12 - 23/12/23
25/12 - 30/12/23
01/01 - 06/01/24
08/01 - 13/01/24
15/01 - 20/01/24
22/01 - 27/01/24
29/01 - 03/02/24
05/02 - 10/02/24
12/02 - 17/02/24
19/02 - 24/02/24
26/02 - 02/03/24
04/03 - 09/03/24
11/03 - 16/03/24
18/03 - 23/03/24
25/03 - 30/03/24
01/04 - 06/04/24
08/04 - 13/04/24
15/04 - 20/04/24
22/04 - 27/04/24
29/04 - 04/05/24
06/05 - 11/05/24
13/05 - 18/05/24
20/05 - 25/05/24
27/05 - 01/06/24
03/06 - 08/06/24
10/06 - 15/06/24
17/06 - 22/06/24
24/06 - 29/06/24
01/07 - 06/07/24
08/07 - 13/07/24
15/07 - 20/07/24
22/07 - 27/07/24
29/07 - 03/08/24
05/08 - 10/08/24
12/08 - 17/08/24
19/08 - 24/08/24
CAO ĐẲNG
(đã ký)
NGÀNH ĐÀO TẠO
04/09 - 09/09/23
11/09 - 16/09/23
18/09 - 23/09/23
25/09 - 30/09/23
02/10 - 07/10/23
09/10 - 14/10/23
16/10 - 21/10/23
23/10 - 28/10/23
30/10 - 04/11/23
06/11 - 11/11/23
13/11 - 18/11/23
20/11 - 25/11/23
27/11 - 02/12/23
04/12 - 09/12/23
11/12 - 16/12/23
18/12 - 23/12/23
25/12 - 30/12/23
01/01 - 06/01/24
08/01 - 13/01/24
15/01 - 20/01/24
22/01 - 27/01/24
29/01 - 03/02/24
05/02 - 10/02/24
12/02 - 17/02/24
19/02 - 24/02/24
26/02 - 02/03/24
04/03 - 09/03/24
11/03 - 16/03/24
18/03 - 23/03/24
25/03 - 30/03/24
01/04 - 06/04/24
08/04 - 13/04/24
15/04 - 20/04/24
22/04 - 27/04/24
29/04 - 04/05/24
06/05 - 11/05/24
13/05 - 18/05/24
20/05 - 25/05/24
27/05 - 01/06/24
03/06 - 08/06/24
10/06 - 15/06/24
17/06 - 22/06/24
24/06 - 29/06/24
01/07 - 06/07/24
08/07 - 13/07/24
15/07 - 20/07/24
22/07 - 27/07/24
29/07 - 03/08/24
05/08 - 10/08/24
12/08 - 17/08/24
19/08 - 24/08/24
CAO ĐẲNG
63 HĐNC1 MD Hàn điện nâng cao 1 BM. SCCK
NGHỀ ĐÀO TẠO
CAO ĐẲNG 2021 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 64 HĐNC2 MD Hàn điện nâng cao 2 BM. SCCK
1 S CĐN CGKL 21A TRTG TRTG TRTG TRTG CNC1 CNC1 TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT KNTL KNTL ĐCB ĐCB TRV TRV TRT TRT TRT PSCĐC PSCĐC PR PR MPTN CNC2 CNC2 65 HTĐDLT TT Hàn tự động dưới lớp thuốc BM. SCCK
2 C CĐN CGKL 21B CNC1 CNC1 CNC2 CNC2 TRTG TRTG TRTG TRTG TRV DT TRV TRT TRT TRT ĐCB ĐCB KNTL KNTL TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT PSCĐC PSCĐC PR PR MPTN 66 HTVT TT Hệ thống viễn thông BM. ĐTVT
3 S CĐN SCCK 21 H.HƠI DCCT BTSCCK2 BTSCCK2SCBPP HànSCBPP Hàn CNC CNC DT DT ĐC ĐC BTHTTL BTHTTL PLC PLC DT DT TP3 TP3 TP3 TP3 TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT CĐXL CĐXL 67 IPC TT Hàn tay điện tử IPC BM. ĐTCN
4 C CĐN HÀN 21 KC Hàn KC Hàn HTĐDLT KTCTMH TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT DT XÉT DTTN ÔN THI TN TNLT THTH DT XÉT CNTN 68 KBT TT Khai báo thuế BM. Kinh tế
5 S CĐN KTML 21A TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT ĐHKKÔ ĐHKKÔ PLC PLC PLC TBĐHTL TBĐHTL TBĐHTL TBĐHTL ĐHKKTT ĐHKKTT ĐHKKTT ĐHKKTT LCN LCN LCN LCN ĐT ĐT ĐT 69 KC Hàn MD Kết cấu hàn BM. SCCK
6 S CĐN KTML 21B ĐHKKTT ĐHKKTT ĐHKKTT ĐHKKTT TBĐHTL TBĐHTL PLC PLC PLC TBĐHTL TBĐHTL LCN LCN LCN LCN TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT DT DT ĐHKKÔ ĐHKKÔ DT ĐT ĐT ĐT 70 KNTL MD Khí nén - thủy lực BM. CĐT
7 C CĐN KTML 21C TBĐHTL TBĐHTL TBĐHTL TBĐHTL LCN PLC PLC PLC LCN LCN LCN TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TẾT TT ĐHKKÔ ĐHKKÔ ĐHKKTT ĐHKKTT ĐHKKTT ĐHKKTT ĐT ĐT ĐT XÉT XÉT 71 KTCB TT Kỹ thuật cảm biến BM. TĐH
8 S CĐN ÔTÔ 21A Ô3 Ô3 Ô3 Đ.Ô2 Đ.Ô2 Đ.Ô2 TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT ĐC3 ĐC3 ĐC3 DIESEL NGUYÊN ĐÁN DIESEL DIESEL DIESEL BDSC BDSC BDSC ĐHKK ĐHKK PXĐT PXĐT PXĐT CĐ CĐ ĐIỀU ÔN THI THI NỘP CÔNG 72 KTCTMH TT Kiểm tra chất lượng mối hàn BM. SCCK
9 S CĐN ÔTÔ 21B Đ.Ô2 Đ.Ô2 Đ.Ô2 Ô3 Ô3 Ô3 TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT BDSC BDSC BDSC ĐC3 ─ ĐC3 ĐC3 PXĐT PXĐT PXĐT CĐ CĐ DIESEL DIESEL DIESEL DIESEL ĐHKK ĐHKK KIỆN THI TN TN ĐIỂM NHẬN 73 KTĐ TT Kỹ thuật điện BM. TĐH
10 C CĐN ÔTÔ 21C Đ.Ô2 Đ.Ô2 Đ.Ô2 BDSC BDSC BDSC ĐC3 ĐC3 ĐC3 PXĐT PXĐT PXĐT Ô3 Ô3 Ô3 DIESEL DIESEL DIESEL DIESEL ĐHKK ĐHKK CĐ NĂM CĐ TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT DỰ TN LÝ THỰC TN TỐT 74 KTDN TT Kế toán doanh nghiệp BM. Kinh tế
11 C CĐN ÔTÔ 21D ĐC3 ĐC3 ĐC3 DIESEL DIESEL DIESEL DIESEL Ô3 Ô3 Ô3 BDSC BDSC BDSC Đ.Ô2 Đ.Ô2 Đ.Ô2 PXĐT PXĐT PXĐT CĐ CĐ ĐHKK GIÁP THÌN ĐHKK TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT THI THUYẾT HÀNH NGHIỆP 75 KTĐT TT Kỹ thuật điện tử BM. ĐTVT
12 S CĐN ĐCN 21A KTCB KTCB TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TĐĐ TĐĐ KNTL KNTL ĐKĐCN LĐĐCN LĐĐCN LĐĐCN ─ DT ĐKĐCN DT ĐKĐCN DT PLC PLC VHMCC ĐKĐCN ĐKĐCN ĐKĐCN TN 76 KTĐT TT Kỹ thuật điện tử BM. TĐH
13 S CĐN ĐCN 21B KTCB KTCB TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT LĐĐCN LĐĐCN KNTL KNTL LĐĐCN ĐKĐCN TĐĐ TĐĐ T7 (10/02/2024) ĐKĐCN DT ĐKĐCN ĐKĐCN DT ĐKĐCN PLC PLC VHMCC ĐKĐCN 77 KTN MD Kỹ thuật nhiệt BM. Điện lạnh
14 C CĐN ĐCN 21C TĐĐ TĐĐ KTCB KTCB TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT ĐKĐCN ĐKĐCN KNTL KNTL ĐKĐCN ĐKĐCN LĐĐCN LĐĐCN LĐĐCN DT ĐKĐCN DT ĐKĐCN PLC PLC VHMCC 78 KTXS TT Kỹ thuật xung - số BM. ĐTCN
15 C CĐN ĐCN 21D LĐĐCN LĐĐCN KTCB KTCB LĐĐCN TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT ĐKĐCN TĐĐ TĐĐ KNTL KNTL ĐKĐCN DT ĐKĐCN DT ĐKĐCN ĐKĐCN ĐKĐCN DT PLC PLC VHMCC 79 LCB MD Lạnh cơ bản, TT Lạnh cơ bản BM. Điện lạnh
16 C CĐN ĐCN 21E ĐKĐCN ĐKĐCN TĐĐ TĐĐ KTCB KTCB TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT ĐKĐCN ĐKĐCN KNTL KNTL DT ĐKĐCN DT LĐĐCN LĐĐCN LĐĐCN DT ĐKĐCN DT PLC PLC VHMCC 80 LCN TT Hệ thống lạnh công nghiệp BM. Điện lạnh
17 S CĐN ĐTCN 21A PLC PLC TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT DT DT KNTL KNTL ─ ─ ─ ─ ─ ─ DT @5 @5 LTRBCN LTRBCN MCN MCN VHMCC TBĐT TBĐT 81 LĐĐCN TT Lắp đặt điện công nghiệp BM. ĐCN
18 C CĐN ĐTCN 21B KNTL KNTL ─ ─ ─ ─ ─ ─ DT @5 @5 MCN MCN LTRBCN LTRBCN PLC PLC TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT VHMCC TBĐT TBĐT 82 LĐĐDD TT Lắp đặt điện dân dụng BM. ĐCN
19 S CĐN QTM 21A DT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT DT ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ DT @5 @5 83 LTCB TT Lập trình cơ bản BM. ĐTVT
20 C CĐN QTM 21B DT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT DT ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ DT @5 @5 84 LTRBCN TT Lập trình robot công nghiệp BM. ĐTCN
21 S CĐN SCMT 21A DT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT DT ─ ─ ─ ─ ─ TBĐC ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ TBĐC DT @5 @5 85 LTSP TT Lập trình smartphone BM. ĐTVT
22 C CĐN SCMT 21B DT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT DT ─ ─ ─ ─ ─ TBĐC ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ TBĐC DT @5 @5 86 M&RBCN TT Mạng và robot công nghiệp BM. ĐTCN
HỌC GHÉP HỌC GHÉP 87 MCN TT Mạng công nghiệp BM. TĐH
@5 @5
HỌC GHÉP 88 MCN TT Mạng công nghiệp BM. ĐTCN
HỌC KỲ PHỤ ĐĂNG KÝ ĐÓNG HỌC KỲ PHỤ T7-CN NỘP ĐĂNG KÝ HKP ĐÓNG HỌC KỲ PHỤ HK CUỐI NỘP 89 MĐ TT Máy điện BM. ĐCN
HỌC PHÍ HỌC PHÍ
HKP T7-CN XẾP TKB ĐIỂM HK CUỐI XẾP TKB ĐIỂM 90 MĐ1, MĐ2 TT Máy điện 1, TT Máy điện 2 BM. ĐCN
CAO ĐẲNG 2022 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 91 MLDD TT Máy lạnh dân dụng BM. Điện lạnh
1 S CĐN CGKL 22A ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ TNC TNC ─o ─ ─ ─ ─ DT @3 @3 ─ TNC TNC ─ ─ ─ ─o PBNC PBNC PBNC ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ DT @4 @4 92 MMCB MD MIG, MAG cơ bản BM. SCCK
2 C CĐN CGKL 22B ─ ─ ─ ─ ─o TNC TNC ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ DT @3 @3 ─ ─ ─ TNC TNC ─ ─o ─ ─ ─ PBNC PBNC PBNC ─ ─o ─ ─ ─ ─ DT @4 @4 93 MMNC MD MIG, MAG nâng cao BM. SCCK
3 C CĐN SCCK 22 ─ ─ ─ ─ TBĐ TBĐ ─ ─ ─ ─o ─ ─ DT @3 @3 ─ ─ ─ TP2 TP2 TP2 TP2 BTSCCK1 BTSCCK1 ─ ─o ─ ─ TBĐMCC ─ ─ ─ ─ DT @4 @4 KNTL KNTL 94 MMT TT Mạng máy tính BM. ĐTVT
4 S CĐN HÀN 22 NTL ─ ─ ─ ─ ─ MMCB MMCB ─ ─o TIG TIG ─ ─ ─ ─ @3 @3 HĐNC2 HĐNC2 HĐNC2 HĐNC2 MMNC MMNC HDLT HDLT GÒ TP1 TP1 TTSX TTSX TTSX TTSX TTSX TTSX TTSX TTSX 95 MPTK TT Mô phỏng và thiết kế mạch điện tử BM. ĐTVT
5 S CĐN KTML 22A MLDD MLDD MLDD MLDD KTĐT KTĐT ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ ─ @3 @3 ĐHKKCB ĐHKKCB ĐHKKCB ĐHKKCB ĐHKKCB ĐHKKCB ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ @4 @4 BQMN BQMN 96 MPTN MD Mài phắng, tròn ngoài BM. CTCK
6 C CĐN KTML 22B KTĐT KTĐT ─ MLDD MLDD MLDD MLDD ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ ─ @3 @3 ─ ─ ─ ─ ─ ĐHKKCB ĐHKKCB ĐHKKCB ĐHKKCB ĐHKKCB ĐHKKCB ─ ─o ─ ─ ─ @4 @4 BQMN BQMN 97 NCB TT Nguội cơ bản, MD Nguội cơ bản BM. SCCK
7 C CĐN KTML 22C ─ ─ KTĐT KTĐT ─ ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ MLDD MLDD MLDD MLDD @3 @3 ─ ─ ─ ─ TẾT ─ ─o ─ ─ ─ ĐHKKCB ĐHKKCB ĐHKKCB ĐHKKCB ĐHKKCB ĐHKKCB ─ @4 @4 BQMN BQMN XÉT 98 NNC MD Nguội nâng cao BM. SCCK
8 S CĐN ÔTÔ 22A Ô1 Ô1 Ô1 Ô2 Ô2 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ DT @3 @3 ─ ─ ─ ─ ─ NGUYÊN ĐÁN ─ ─o ─ ─ ĐC2 ĐC2 ĐC2 DT @4 @4 DT Đ.Ô1 Đ.Ô1 DT KNTL KNTL ĐIỀU 99 NTL TT Nguội tháo lắp BM. SCCK
9 S CĐN ÔTÔ 22B Ô1 Ô1 Ô1 ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ DT Ô2 Ô2 @3 @3 ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ Đ.Ô1 Đ.Ô1 ─o ─ ─ DT DT @4 @4 ĐC2 ĐC2 ĐC2 DT KNTL KNTL KIỆN 100 Ô1, Ô2, Ô3 MD Ôtô 1, MD Ôtô 2, MD Ôtô 3 BM. Ôtô
10 C CĐN ÔTÔ 22C ─ ─ ─ ─ ─ Ô1 Ô1 Ô1 ─ ─o Ô2 Ô2 ─ ─ DT @3 @3 ─ ─ ─ ─ ─ NĂM ─ Đ.Ô1 Đ.Ô1 ─o ─ ─ DT DT @4 @4 ĐC2 ĐC2 ĐC2 KNTL KNTL HỌC 101 PBCB MD Phay bào cơ bản BM. CTCK
11 C CĐN ÔTÔ 22D ─ ─ ─ Ô1 Ô1 Ô1 ─ ─ ─ ─o ─ Ô2 Ô2 ─ DT @3 @3 ─ ─ ─ ─ ─ GIÁP THÌN ─ ĐC2 ĐC2 ĐC2 ─o ─ ─ DT @4 @4 Đ.Ô1 Đ.Ô1 KNTL KNTL TIẾP 102 PBNC MD Phay bào nâng cao BM. CTCK
12 S CĐN ÔTÔ 22E ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ DT Ô1 Ô1 Ô1 Đ.Ô1 Đ.Ô1 @3 @3 ─ ĐC2 ĐC2 ĐC2 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ DT @4 @4 Ô2 Ô2 KNTL KNTL NĂM 103 PLC MD PLC cơ bản, TT Kỹ thuật PLC BM. CĐT
13 S CĐN ĐCN 22A MĐ MĐ MĐ MĐ NTL ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @3 @3 TBĐ TBĐ TBĐ TBĐ T7 (10/02/2024) TBĐ ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @4 @4 3 104 PLC TT PLC, MD PLC BM. TĐH
14 S CĐN ĐCN 22B ─ ─ MĐ MĐ MĐ MĐ NTL ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @3 @3 TBĐ TBĐ TBĐ TBĐ TBĐ ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @4 @4 105 PLC TT PLC BM. ĐTCN
15 C CĐN ĐCN 22C ─ ─ ─ ─ MĐ MĐ MĐ MĐ NTL ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @3 @3 ─ ─ ─ ─ ─ TBĐ TBĐ TBĐ TBĐ TBĐ ─ ─o ─ ─ ─ DT @4 @4 106 PLC NC TT PLC nâng cao BM. TĐH
16 C CĐN ĐCN 22D ─ ─ ─ ─ ─ NTL MĐ MĐ MĐ ─o MĐ ─ ─ ─ ─ DT @3 @3 ─ ─ ─ ─ ─ TBĐ TBĐ TBĐ TBĐ TBĐ ─ ─o ─ ─ ─ DT @4 @4 107 PR MD Phay răng BM. CTCK
17 C CĐN ĐCN 22E ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ NTL MĐ ─o MĐ MĐ MĐ ─ ─ DT @3 @3 ─ ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ TBĐ TBĐ TBĐ TBĐ TBĐ DT @4 @4 108 PSCĐC MD Phay sử dụng đầu chia BM. CTCK
18 S CĐN ĐTCN 22A TKMP TKMP ─ ─ ĐTCS ĐTCS ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ DT TBĐ TBĐ @3 @3 ─ ─ TĐĐ TĐĐ ─ ─ ─o VĐK VĐK VĐK ─ ─ ─ ─ ─ DT @4 @4 109 PXĐT TT Phun xăng - Đánh lửa điện tử BM. Ôtô
19 C CĐN ĐTCN 22B ─ ─ TKMP TKMP ─ ─ ─ ĐTCS ĐTCS ─o ─ ─ TBĐ TBĐ ─ DT @3 @3 ─ ─ ─ ─ ─ ─o ─ TĐĐ TĐĐ ─ VĐK VĐK VĐK ─ ─ DT @4 @4 110 QS Giáo dục quốc phòng và an ninh BM. LLCTTDQS
20 S CĐN QTM 22A ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @3 @3 ─ ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ DT @4 @4 111 ROBOT TT Robot công nghiệp BM. CĐT
21 C CĐN QTM 22B ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @3 @3 ─ ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ DT @4 @4 112 SẤY TT Sấy BM. Điện lạnh
22 S CĐN SCMT 22 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ SCMH SCMH DT @3 @3 ─ ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ VMP VMP DT @4 @4 113 SCBPP Hàn MD Sửa chữa chi tiết máy bằng phương pháp hàn BM. SCCK
HỌC GHÉP HỌC GHÉP 114 SCMH TT Sửa chữa màn hình, máy in BM. ĐTVT
@3 @3 @4 @4
115 TBĐ TT Trang bị điện trên máy công cụ, TT Trang bị điện A BM. ĐCN
HỌC GHÉP ĐĂNG KÝ ĐÓNG HỌC KỲ PHỤ T7-CN NỘP ĐĂNG KÝ ĐÓNG HỌC KỲ PHỤ T7-CN NỘP 116 TBĐ TT Trang bị điện A BM. TĐH
HỌC PHÍ HỌC PHÍ
HỌC KỲ PHỤ HKP T7-CN XẾP TKB ĐIỂM HKP T7-CN XẾP TKB ĐIỂM 117 TBĐC TT Thiết bị đầu cuối BM. ĐTVT
ĐĂNG KÝ ĐÓNG HỌC KỲ PHỤ HÈ NỘP 118 TBĐHTL MD Trang bị điện hệ thống lạnh BM. Điện lạnh
HỌC PHÍ
HKP HÈ XẾP TKB ĐIỂM 119 TBĐMCC TT Trang bị điện trên máy công cụ BM. ĐCN
CAO ĐẲNG 2023 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 120 TBĐNC TT Trang bị điện nâng cao BM. TĐH
1 S CĐN CGKL 23A SHĐK ─ ─ CGKL CGKL ─o NCB TCB TCB ─ ─ TCB TCB QS ─ ─ ─ ─ @1 @1 ─ ─ ─ NTL ─ ─o ─ ─ PBCB PBCB PBCB H ─ ─ ─ ─ DT @2 @2 121 TBĐT TT Trang bị điện tử trên máy công cụ BM. ĐTCN
2 C CĐN CGKL 23B SHĐK ─ ─ NCB ─ ─o CGKL CGKL ─ TCB TCB QS ─ TCB TCB ─ ─ ─ @1 @1 H ─ ─ ─ NTL ─ ─o ─ ─ ─ ─ PBCB PBCB PBCB ─ ─ DT @2 @2 122 TBHTTĐ TT Thiết bị và hệ thống tự động BM. TĐH
3 S CĐN SCCK 23 SHĐK NCB NCB ─ ─ ─o ─ ─ NTL H ─ QS ─ ─o ─ ─ ─ ─ @1 @1 NNC NNC ─ ─ ─ ─ ─o ─ TP1 TP1 ─ ─ ─ ĐCB ĐCB ─ DT @2 @2 123 TCB MD Tiện cơ bản BM. CTCK
4 C CĐN HÀN 23 SHĐK ─ ĐCB ĐCB ─ ─o ─ ─ H.KHÍ H.KHÍ HĐCB HĐCB ─ QS ─ ─ NCB ─ @1 @1 ─ ─ CTPH CTPH ─ ─ ─o ─ HĐNC1 HĐNC1 HĐNC1 HĐNC1 ─ ─ ─ ─ DT @2 @2 124 TĐ TT Tổng đài BM. ĐTVT
5 S CĐN KTML 23A SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ GÒ QS ─o NCB ─ H ─ DT @1 @1 ─ ĐCB ĐCB ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ DT @2 @2 125 TĐĐ TT Truyền động điện BM. ĐCN
6 C CĐN KTML 23B SHĐK ─ H ─ ─ ─o ─ NCB ─ ─ ─ GÒ ─o QS ─ ─ ─ DT TẾT @1 @1 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ĐCB ĐCB ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ DT @2 @2 XÉT 126 TIG MD Hàn TIG BM. SCCK
7 C CĐN KTML 23C SHĐK ─ ─ H ─ ─o ─ ─ ─ ─ NCB ─o GÒ QS ─ ─ ─ DT NGUYÊN ĐÁN @1 @1 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ĐCB ĐCB ─o ─ ─ ─ ─ DT @2 @2 ĐIỀU 127 TKHTN TT Thiết kế hệ thống nhúng BM. ĐTCN
8 S CĐN ÔTÔ 23A SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ĐC1 ĐC1 QS TP1 TP1 ─ ─ NCB DT ─ @1 @1 ─ ─ ─ ─ ─o ─ H ─ ─ ─ ─o ĐCB ĐCB ─ ─ DT @2 @2 KIỆN 128 TKMP TT Thiết kế và mô phỏng mạch điện tử BM. ĐTCN
9 S CĐN ÔTÔ 23B SHĐK ─ ─ NCB ─ ─o TP1 TP1 ─ ─ ─ QS ĐC1 ĐC1 ─ ─ ─ DT NĂM @1 @1 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ H ─ ─ ─o ĐCB ĐCB ─ ─ DT @2 @2 HỌC 129 TKQTM TT Thiết kế và quản trị hệ thống mạng BM. ĐTVT
10 C CĐN ÔTÔ 23C SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o NCB ─ TP1 TP1 ─ QS ĐC1 ĐC1 ─ ─ ─ DT GIÁP THÌN @1 @1 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ H ─o ─ ─ ─ ĐCB ĐCB DT @2 @2 TIẾP 130 TKQTW TT Thiết kế và quản trị web BM. ĐTVT
11 C CĐN ÔTÔ 23D SHĐK ─ ─ ─ NCB ─o ─ ─ ─ ─ ─o QS ĐC1 ĐC1 ─ TP1 TP1 DT ─ @1 @1 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─o H ─ ─ ─ ĐCB ĐCB DT @2 @2 NĂM 131 TNC MD Tiện nâng cao BM. CTCK
12 S CĐN ĐCN 23A SHĐK ─ ─ ĐCB ĐCB ─o ─ ─ ─ ─ ─o ATĐ ─ QS ─ ─ ─ DT T7 (10/02/2024) @1 @1 ─ ─ ─ ─ ─o LĐĐDD LĐĐDD ─ ĐLĐ ĐLĐ NCB ─ ─ ─ ─ DT @2 @2 2 132 TP TT Tiện - Phay BM. CTCK
13 S CĐN ĐCN 23B SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o ĐCB ĐCB ─ ─ ─ ─ ATĐ QS ─o ─ ─ DT @1 @1 ─ LĐĐDD LĐĐDD ─ ─ ─ ─o ─ ─ NCB ĐLĐ ĐLĐ ─ ─ ─ DT @2 @2 133 TP1, TP2 TT Tiện - Phay 1, TT Tiện - Phay 2 BM. CTCK
14 C CĐN ĐCN 23C SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ĐCB ĐCB ─ QS ─ ATĐ ─o ─ ─ DT @1 @1 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ LĐĐDD LĐĐDD ─ ─ NCB ĐLĐ ĐLĐ ─ DT @2 @2 134 TP3, TP4 TT Tiện - Phay 3, TT Tiện - Phay 4 BM. CTCK
15 C CĐN ĐCN 23D SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ĐCB ĐCB ─o QS ATĐ ─ ─ DT @1 @1 ─ ─ ─ LĐĐDD LĐĐDD ─ ĐLĐ ĐLĐ ─o ─ ─ ─ NCB ─ ─ DT @2 @2 135 TRT MD Tiện ren thang BM. CTCK
16 S CĐN ĐTCN 23A SHĐK ─ ─ ─ ─ ĐCB ĐCB ─o ─ ─ ─ QS ─ ─ NCB ATĐ ─ DT @1 @1 ─ ─ ─ ─ ĐLĐ ĐLĐ ─o ─ ─ ─ IPC ─ CNCB ─ ─ DT @2 @2 136 TRTG MD Tiện ren tam giác BM. CTCK
17 C CĐN ĐTCN 23B SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o ─ ĐCB ĐCB ─ ─ QS NCB ─ ─ ─ ATĐ DT @1 @1 ─ ─ ĐLĐ ĐLĐ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ IPC ─ CNCB ─ DT @2 @2 137 TRV MD Tiện ren vuông BM. CTCK
18 S CĐN QTM 23A SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ QS ─ ─ ─ DT @1 @1 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @2 @2 138 TSLMMT TT Truyền số liệu và mạng máy tính BM. ĐTVT
19 C CĐN QTM 23B SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ QS ─ ─ ─ DT @1 @1 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @2 @2 139 TTSX TT Sản xuất BM. SCCK
20 C CĐN SCMT 23 SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ QS ĐTCB ĐTCB ─ DT @1 @1 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ IPC DT @2 @2 140 VĐK TT Ứng dụng vi điều khiển BM. TĐH
HỌC GHÉP HỌC GHÉP 141 VĐK TT Ứng dụng vi điều khiển BM. ĐTCN
@1 @1 @2 @2
HỌC GHÉP 142 VĐK TT Vi điều khiển ứng dụng BM. CĐT
HỌC KỲ PHỤ ĐĂNG KÝ ĐÓNG HỌC KỲ PHỤ HÈ NỘP 143 VĐK TT Vi điều khiển ứng dụng BM. ĐTVT
HỌC PHÍ
HKP HÈ XẾP TKB ĐIỂM 144 VĐKNC TT Vi điều khiển nâng cao BM. TĐH
THỐNG KÊ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 145 VHMCC TT Vận hành máy công cụ BM. CTCK
LÝ THUYẾT 168 63 62 61 59 82 114 106 101 95 43 93 99 102 101 76 41 29 38 85 99 69 51 45 51 75 74 81 68 60 66 67 79 64 49 48 38 46 43 16 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 146 VMP TT Vẽ và mô phỏng mạch điện tử BM. ĐTCN
S Sáng 82 28 27 26 25 38 55 48 47 49 23 43 49 55 52 40 23 16 19 39 43 30 21 18 27 36 31 38 35 28 32 30 41 32 24 21 19 24 24 8 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 147 XLSTH TT Xử lý số tín hiệu BM. ĐTVT
C Chiều 86 35 35 35 34 44 59 58 54 46 20 50 50 47 49 36 18 13 19 46 51 34 25 22 19 39 38 38 28 27 34 32 33 27 20 27 19 22 19 8 4 0 0 0 0 0 0 0 0 0
STT KÝ HIỆU TÊN HỌC PHẦN BỘ MÔN