You are on page 1of 2

LỊCH ĐÀO TẠO - NĂM HỌC 2022-2023 Tp.

Hồ Chí Minh, ngày 22 tháng 8 năm 2022


HIỆU TRƯỞNG

29/08 - 03/09/22

05/09 - 10/09/22

12/09 - 17/09/22

19/09 - 24/09/22

26/09 - 01/10/22

03/10 - 08/10/22

10/10 - 15/10/22

17/10 - 22/10/22

24/10 - 29/10/22

31/10 - 05/11/22

07/11 - 12/11/22

14/11 - 19/11/22

21/11 - 26/11/22

28/11 - 03/12/22

05/12 - 10/12/22

12/12 - 17/12/22

19/12 - 24/12/22

26/12 - 31/12/22

02/01 - 07/01/23

09/01 - 14/01/23

16/01 - 21/01/23

23/01 - 28/01/23

30/01 - 04/02/23

06/02 - 11/02/23

13/02 - 18/02/23

20/02 - 25/02/23

27/02 - 04/03/23

06/03 - 11/03/23

13/03 - 18/03/23

20/03 - 25/03/23

27/03 - 01/04/23

03/04 - 08/04/23

10/04 - 15/04/23

17/04 - 22/04/23

24/04 - 29/04/23

01/05 - 06/05/23

08/05 - 13/05/23

15/05 - 20/05/23

22/05 - 27/05/23

29/05 - 03/06/23

05/06 - 10/06/23

12/06 - 17/06/23

19/06 - 24/06/23

26/06 - 01/07/23

03/07 - 08/07/23

10/07 - 15/07/23

17/07 - 22/07/23

24/07 - 29/07/23

31/07 - 05/08/23

07/08 - 12/08/23

14/08 - 19/08/23

21/08 - 26/08/23
CAO ĐẲNG
(đã ký)
NGÀNH ĐÀO TẠO

CAO ĐẲNG 2020 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 Lê Đình Kha


1 S CĐ CK 20A CNC CNC ─ ─ TP4 TP4 ─ ─ PLC PLC ─o ─ ─ ─ ─ DT @5 @5 TT TT TT TT TT TT TT TT EDM ĐC ĐC
2 S CĐ CK 20B ─ ─ CNC CNC ─ ─ TP4 TP4 ─o ─ PLC PLC ─ ─ ─ DT @5 @5 TT TT TT TT TT TT TT TT EDM ĐC ĐC
3 C CĐ CK 20C ─ ─ ─ ─ CNC CNC ─o ─ TP4 TP4 ─ ─ PLC PLC ─ DT @5 @5 TT TT TT TT TT TT TT TT EDM ĐC ĐC XÉT ĐIỀU KIỆN
4 C CĐ CK 20D ─ ─ PLC PLC ─ ─ CNC CNC ─o ─ TP4 TP4 ─ ─ ─ DT @5 @5 TT TT TT TT TT TT TT TT EDM ĐC ĐC
5 S CĐ CK 20E ─ ─ ─ ─ PLC PLC ─o ─ CNC CNC ─ ─ TP4 TP4 ─ DT @5 @5 TT TT TT TT TT TT TT TT EDM ĐC ĐC THỜI GIAN
NỘI DUNG
6 S CĐ CĐT 20A CĐT1 CĐT1 ─ ─ ĐTCS ĐTCS ─ ─ ─o ROBOT ─ ─ TBĐ TBĐ ─ DT @5 @5 TT TT TT TT TT TT TT TT CĐT2 CĐT2 CNC CNC ĐKTĐ TỪ ĐẾN TUẦN
7 C CĐ CĐT 20B ─ ─ CĐT1 CĐT1 ─ ─ ĐTCS ĐTCS ─o ─ ─ ROBOT ─ DT TBĐ TBĐ @5 @5 TT TT TT TT TT TT TT TT CNC CNC CĐT2 CĐT2 DT ĐKTĐ XÉT ĐIỀU KIỆN DỰ THI TỐT NGHIỆP
CĐ CĐT CĐ
8 S Trái buổi 20S TBĐ CĐT1 CĐT1 ROBOT TBĐ ĐTCS ĐTCS ĐKTĐ TP1 TP1 @5 @5 05/3/2023, CN 27 Hạn cuối GV cập nhật điểm
XÉT KT,
KTDN,
8 S CĐ CĐT 20S TT TT TT TT TT TT ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ DT DT DT @5 @5 TT TT TT TT TT TT TT TT CĐT2 CĐT2 CNC CNC ĐIỀU ĐỒ HÀN 09/3/2023, T5 28 Họp xét điều kiện dự thi TN
2020
9 S CĐ ÔTÔ 20A ─ ─ ─ ─ ─o ─ ĐC1 ĐC1 ĐC1 ─ ─ ĐC2 ĐC2 ĐHKK ĐHKK DT @5 @5 TT TT TT TT TT TT TT TT Đ.Ô2 Đ.Ô2 Đ.Ô2 PXĐT PXĐT DIESEL DIESEL DIESEL KIỆN ÁN 09/3/2023, T5 15/3/2023, T4 28, 29 SV khiếu nại điểm
10 S CĐ ÔTÔ 20B ─ ─ ─ ĐC1 ĐC1 ĐC1 ─ ĐHKK ĐHKK ─o ĐC2 ĐC2 ─ ─ ─ DT @5 @5 TT TT TT TT TT TT TT TT DIESEL DIESEL DIESEL Đ.Ô2 Đ.Ô2 Đ.Ô2 PXĐT PXĐT DỰ TỐT 04/6/2023, CN 40 Hạn cuối GV cập nhật điểm

11 C CĐ ÔTÔ 20C ─ ─ ─ ĐC1 ĐC1 ĐC1 ─ ─o ─ ─ ĐHKK ĐHKK ĐC2 ĐC2 ─ DT @5 @5 TẾT Đ.Ô2 Đ.Ô2 Đ.Ô2 DIESEL DIESEL DIESEL PXĐT PXĐT TT TT TT TT TT TT TT TT THI NGHIỆP 2020 08/6/2023, T5 41 Họp xét điều kiện dự thi TN
12 C CĐ ÔTÔ 20D ĐHKK ĐHKK ─ ─ ─ ─ ĐC1 ĐC1 ĐC1 ─o ─ ─ ─ ĐC2 ĐC2 DT @5 @5 NGUYÊN ĐÁN DIESEL DIESEL DIESEL PXĐT PXĐT Đ.Ô2 Đ.Ô2 Đ.Ô2 TT TT TT TT TT TT TT TT TN 08/6/2023, T5 14/6/2023, T4 41, 42 SV khiếu nại điểm
13 C CĐ ÔTÔ 20E ĐC1 ĐC1 ĐC1 ─ ─ ─ ĐHKK ĐHKK ĐC2 ĐC2 ─ ─o ─ ─ ─ DT @5 @5 ─ PXĐT PXĐT Đ.Ô2 Đ.Ô2 Đ.Ô2 DIESEL DIESEL DIESEL TT TT TT TT TT TT TT TT 02/7/2023, CN 44 Hạn cuối GV cập nhật điểm
CĐN
14 S CĐ ĐĐT 20ĐA ─ ─ LĐĐDD LĐĐDD ─ ─ ─o ─ ─ ─ VĐK VĐK ─ ─o ─ DT @5 @5 NĂM DT TT TT TT TT TT TT TT TT KNTL KNTL PLC PLC MĐ2 MĐ2 MĐ2 DT LĐĐCN LĐĐCN BẢO XÉT
2020
06/7/2023, T5 45 Họp xét điều kiện dự thi TN
15 S CĐ ĐĐT 20ĐB LĐĐDD LĐĐDD ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o VĐK VĐK ─ DT @5 @5 QUÝ MÃO DT DT TT TT TT TT TT TT TT TT KNTL KNTL LĐĐCN PLC PLC LĐĐCN MĐ2 MĐ2 MĐ2 VỆ NỘP CÔNG 06/7/2023, T5 12/7/2023, T4 45, 46 SV khiếu nại điểm
16 C CĐ ĐĐT 20ĐC ─ ─ ─ ─ VĐK VĐK ─o ─ LĐĐDD LĐĐDD ─ ─ ─ ─o ─ DT @5 @5 ─ DT PLC PLC TT TT TT TT TT TT TT TT KNTL KNTL LĐĐCN LĐĐCN DT MĐ2 MĐ2 MĐ2 ĐỒ ĐIỂM NHẬN XÉT CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP
17 C CĐ ĐĐT 20ĐD ─ ─ ─ ─ LĐĐDD LĐĐDD VĐK VĐK ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ DT @5 @5 MÙNG 1 MĐ2 MĐ2 MĐ2 DT TT TT TT TT TT TT TT TT KNTL KNTL DT DT LĐĐCN PLC PLC LĐĐCN ÁN TN TỐT 02/4/2023, CN 31 Hạn cuối GV cập nhật điểm
18 C CĐ ĐĐT 20ĐE ─ ─ ─ ─ ─o ─ LĐĐDD LĐĐDD VĐK VĐK ─ ─ ─ ─o ─ DT @5 @5 CN (22/01/2023) LĐĐCN LĐĐCN MĐ2 MĐ2 MĐ2 TT TT TT TT TT TT TT TT KNTL KNTL PLC PLC TỐT NGHIỆP ĐỢT 06/4/2023, T5 32 Họp xét công nhận tốt nghiệp
TH 4
19 S CĐ ĐĐT 20ĐTF VĐK VĐK VĐK ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ DT @5 @5 PLC PLC TKHTN TKHTN MCN MCN TT TT TT TT TT TT TT TT KNTL KNTL MMT MMT NGHIỆP 06/4/2023, T5 12/4/2023, T4 32, 33 HSSV khiếu nại kết quả xét
2023
20 S CĐ ĐĐT 20ĐTG ─ ─ ─ VĐK VĐK VĐK ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ DT @5 @5 PLC PLC MCN MCN TKHTN TKHTN TT TT TT TT TT TT TT TT DT KNTL KNTL DT MMT MMT (*) (*) Xét công nhận tốt nghiệp cho CĐ KT 20, CĐN KTDN 20, CĐN Hàn 20
21 C CĐ ĐĐT 20ĐTH VĐK VĐK VĐK ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ DT @5 @5 TKHTN TKHTN PLC PLC MCN MCN TT TT TT TT TT TT TT TT DT KNTL KNTL DT MMT MMT và xét lại tốt nghiệp cho các khóa trước
22 S CĐ ĐKTĐ 20A KNTL KNTL ĐKTĐ ĐKTĐ PLC PLC ─ ─ ─ ─ ─o ─ TBĐ TBĐ ─ DT @5 @5 MCN MCN TBHTTĐ TBHTTĐ TT TT TT TT TT TT TT TT DT ĐLĐKMT ĐLĐKMT 23/7/2023, CN 47 Hạn cuối GV cập nhật điểm ĐATN

23 C CĐ ĐKTĐ 20B ĐKTĐ ĐKTĐ PLC PLC KNTL KNTL ─ ─ ─ ─ TBĐ TBĐ ─o ─ ─ DT @5 @5 TBHTTĐ TBHTTĐ MCN MCN TT TT TT TT TT TT TT TT ĐLĐKMT ĐLĐKMT 27/7/2023, T5 48 Họp xét công nhận tốt nghiệp
2020
24 S CĐ ĐTTT 20VT HTVT HTVT ─ ─ ─ ─ TBĐC TBĐC ─o ─ ─ ─ ─ DT XLSTH XLSTH @5 @5 TT TT TT TT TT TT TT TT TĐ TĐ DT ĐKGSTB ĐKGSTB DT CISCO CISCO 27/7/2023, T5 03/8/2023, T4 48, 49 SV khiếu nại kết quả xét
25 C CĐ ĐTTT 20MT ─ ─ HTVT HTVT ─ ─ ─o ─ TKQTM TKQTM ─ ─ ─ DT TKQTW TKQTW @5 @5 TT TT TT TT TT TT TT TT LTSP LTSP DT CISCO CISCO DT ĐKGSTB ĐKGSTB XÉT 06/8/2023, CN 49 Hạn cuối GV cập nhật điểm thi TN
CĐN
26 S CĐ NL 20A ─ LCN LCN LCN LCN ĐT ĐT ĐHKKTT ĐHKKTT ĐHKKTT ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ @5 @5 TT TT TT TT TT TT TT TT ĐIỀU ĐỒ 10/8/2023, T5 50 Họp xét công nhận tốt nghiệp
2020
27 C CĐ NL 20B ─ ─ ─ ĐT ĐT LCN LCN LCN LCN ─ ─o ─ ─ ĐHKKTT ĐHKKTT ĐHKKTT ─ ─ @5 @5 TT TT TT TT TT TT TT TT KIỆN ÁN 10/8/2023, T5 16/8/2023, T4 50, 51 SV khiếu nại kết quả xét
28 C CĐ NL 20C ─ ĐHKKTT ĐHKKTT ĐHKKTT ─ ─ ─ ĐT ĐT LCN LCN LCN LCN ─o ─ ─ ─ ─ @5 @5 TT TT TT TT TT TT TT TT DỰ TỐT XÉT ĐIỀU KIỆN HỌC TIẾP
29 S CĐ NL 20D ─ ─ ─ ─ ĐHKKTT ĐHKKTT ĐHKKTT ─o ─ ĐT ĐT ─ ─ LCN LCN LCN LCN ─ @5 @5 TT TT TT TT TT TT TT TT THI NGHIỆP 13/8/2023, CN 50 Hạn cuối GV cập nhật điểm

30 S CĐ TH 20PMA ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @5 @5 TT TT TT TT TT TT TT TT TN CĐN 17/8/2023, T5 51 Họp xét Điều kiện học tiếp
2021
31 S CĐ TH 20PMB ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @5 @5 TT TT TT TT TT TT TT TT 17/8/2023, T5 26/8/2023, T4 51, 52 SV khiếu nại điểm
32 C CĐ TH 20PMC ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @5 @5 TT TT TT TT TT TT TT TT CĐ 20/8/2023, CN 51 Hạn cuối GV cập nhật điểm
33 C CĐ TH 20PMD ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @5 @5 TT TT TT TT TT TT TT TT CĐN 24/8/2023, T5 52 Họp xét Điều kiện học tiếp
2022
34 S CĐ TH 20MMTE ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @5 @5 TT TT TT TT TT TT TT TT 24/8/2023, T5 31/8/2023, T4 52, 1 SV khiếu nại điểm
35 C CĐ TH 20MMTF ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @5 @5 TT TT TT TT TT TT TT TT
36 S CĐ KT 20 ĐANTH ĐANTH ĐANTH ĐANTH ĐANTH ĐANTH ĐANTH TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT DT ĐKDT TNLTN TNTHN NỘP ĐIỂM CNTN
HỌC GHÉP
@5 @5
HỌC GHÉP XÉT PHÂN CHUYÊN NGÀNH (DỰ KIẾN)
HỌC KỲ PHỤ ĐĂNG KÝ ĐÓNG HỌC KỲ PHỤ T7-CN NỘP ĐĂNG KÝ ĐÓNG HỌC KỲ PHỤ VÉT NỘP
HỌC PHÍ HỌC PHÍ
HKP T7-CN ĐIỂM HKP VÉT ĐIỂM
XẾP TKB XẾP TKB THỜI GIAN
NỘI DUNG
CAO ĐẲNG 2021 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 TỪ ĐẾN TUẦN
1 S CĐ CK 21A TP1 TP1 ─ ─ TP2 TP2 ─ ─ TP2 TP2 ─o ─ ─ ─ ─ ─ @3 @3 CADCAM CADCAM ─ ─ KNTL KNTL TP3 TP3 ─ ─ TP3 TP3 ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ DT @4 @4 QS CĐ 03/10/2022 14/10/2022 6, 7 SV đăng ký chuyên ngành
2 S CĐ CK 21B ─ ─ TP1 TP1 ─ ─ TP2 TP2 ─o ─ TP2 TP2 ─ ─ ─ ─ @3 @3 TP3 TP3 ─ ─ CADCAM CADCAM KNTL KNTL TP3 TP3 ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ DT @4 @4 QS TH 21 04/11/2022 10 Công bố kết quả, giải quyết khiếu nại
3 C CĐ CK 21C ─ ─ ─ ─ TP1 TP1 ─o ─ TP2 TP2 ─ ─ TP2 TP2 ─ ─ @3 @3 ─ ─ KNTL KNTL TP3 TP3 ─ ─ CADCAM CADCAM ─o ─ ─ ─ TP3 TP3 ─ ─o ─ DT @4 @4 QS CĐ 06/3/2023 18/3/2022 28, 29 SV đăng ký chuyên ngành
4 C CĐ CK 21D ─ ─ ─ ─ ─o ─ TP1 TP1 ─ ─ TP2 TP2 ─ ─ TP2 TP2 @3 @3 ─ ─ TP3 TP3 KNTL KNTL ─ ─ TP3 TP3 ─o ─ CADCAM CADCAM ─ ─ ─ ─o ─ DT @4 @4 QS 2022 08/4/2023 32 Công bố kết quả, giải quyết khiếu nại
5 C CĐ CK 21E TP1 TP1 ─ ─ TP2 TP2 ─ ─ ─ ─ ─ ─ TP2 TP2 ─ ─ @3 @3 KNTL KNTL ─ ─ ─ ─ TP3 TP3 ─o ─ ─ ─ TP3 TP3 ─ ─o CADCAM CADCAM ─ DT @4 @4 QS
6 S CĐ CĐT 21A H ─ ─ KNTL KNTL ─ ─ CB CB ─o ─ PLC PLC ─ ─ DT @3 @3 ─ ─ ─ ─ ─o ─ VĐK VĐK KTN KTN ─ ─ ─ DT @4 @4 TP1 TP1 QS
7 C CĐ CĐT 21B ─ H ─ ─ ─ KNTL KNTL ─o ─ CB CB ─ ─ PLC PLC DT @3 @3 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ VĐK VĐK KTN KTN ─ DT @4 @4 TP1 TP1 QS
CĐ CĐT
8 C 21S KNTL KNTL H CB CB PLC PLC @3 @3 KTN KTN VĐK VĐK @4 @4 TP1 TP1 QS
Trái buổi KIỂM TRA GIÁO TRÌNH NỘI BỘ
8 C CĐ CĐT 21S ─ ─ ─ ─ ─o TT TT TT TT TT TT TT TT ─ ─ ─ @3 @3 ─ ─ ─ ─ ─o DT DT ─ DT ─ ─ DT DT ─ @4 @4 TT TT TT TT TT TT TT TT
9 S CĐ ÔTÔ 21A ─ ─ ─ ─ ─o ─ KNTL KNTL ─ ─ ─ DIESEL DIESEL DIESEL ─ DT @3 @3 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ DT DT Ô1 Ô1 Ô1 @4 @4 Ô2 Ô2 Ô2 ĐC2 ĐC2 QS THỜI GIAN
NỘI DUNG
10 S CĐ ÔTÔ 21B DIESEL DIESEL DIESEL ─ ─ ─ ─ ─o ─ KNTL KNTL ─ ─ ─ ─ DT @3 @3 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ Ô1 Ô1 Ô1 DT DT @4 @4 Ô2 Ô2 Ô2 ĐC2 ĐC2 QS TỪ ĐẾN TUẦN
11 C CĐ ÔTÔ 21C ─ KNTL KNTL ─ ─ ─ ─o ─ DIESEL DIESEL DIESEL ─ ─ ─ ─ DT @3 @3 TẾT ─ ─ ─ ─ ─o ─ Ô1 Ô1 Ô1 ─ ─ DT DT @4 @4 DT ĐC2 ĐC2 Ô2 Ô2 Ô2 QS 03/04/2023 15/04/2023 32, 33 Khoa/Bộ môn chuẩn bị giáo trình
ĐỢT
12 C CĐ ÔTÔ 21D ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ DIESEL DIESEL DIESEL ─ DT KNTL KNTL @3 @3 NGUYÊN ĐÁN ─ ─ ─ Ô1 Ô1 Ô1 ─ ─o ─ ─ ─ DT DT @4 @4 DT ĐC2 ĐC2 Ô2 Ô2 Ô2 QS 1 17/04/2023 28/04/2023 34, 35 Khoa/Bộ môn nộp giáo trình
13 C CĐ ÔTÔ 21E ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ KNTL KNTL ─ ─ ─ DIESEL DIESEL DIESEL DT @3 @3 ─ Ô1 Ô1 Ô1 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ DT DT @4 @4 DT DT Ô2 Ô2 Ô2 ĐC2 ĐC2 QS XÉT 04/05/2023 36 Kiểm tra giáo trình
14 S CĐ ĐĐT 21A TBĐ TBĐ ─ ─ MĐ1 MĐ1 CNCB ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @3 @3 NĂM TĐĐ TĐĐ ─ ĐTCS VHMCC ─ ─ ─ ─o ─ ĐTCS ─ ─ ─ ─ DT @4 @4 QS ĐIỀU 03/10/2023 16/10/2023 6, 7 Khoa/Bộ môn chuẩn bị giáo trình
ĐỢT
15 S CĐ ĐĐT 21B MĐ1 MĐ1 TBĐ TBĐ ─ CNCB ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @3 @3 QUÝ MÃO ─ ─ TĐĐ TĐĐ ĐTCS VHMCC ─ ─ ─o ─ ─ ĐTCS ─ ─ ─ DT @4 @4 QS KIỆN
2
17/10/2023 29/10/2023 8, 9 Khoa/Bộ môn nộp giáo trình
16 C CĐ ĐĐT 21C ─ ─ MĐ1 MĐ1 CNCB ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ TBĐ TBĐ ─ DT @3 @3 ─ ─ ─ ─ ─ ─o ĐTCS VHMCC ─ TĐĐ TĐĐ ─ ─ ĐTCS ─ ─ DT @4 @4 QS HỌC 03/11/2023 10 Kiểm tra giáo trình
17 C CĐ ĐĐT 21D ─ ─ ─ CNCB TBĐ TBĐ MĐ1 MĐ1 ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @3 @3 MÙNG 1 ─ ─ ─ ─ TĐĐ TĐĐ ĐTCS VHMCC ─o ─ ─ ─ ─ ĐTCS ─ DT @4 @4 QS TIẾP
18 C CĐ ĐĐT 21E ─ ─ CNCB ─ ─ ─o TBĐ TBĐ MĐ1 MĐ1 ─ ─ ─ ─ ─ DT @3 @3 CN (22/01/2023) ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ĐTCS VHMCC ─ TĐĐ TĐĐ ─ ─ ĐTCS DT @4 @4 QS NĂM
19 S CĐ ĐĐT 21F ─ CNCB ─ ─ ─ ─o ─ ─ TBĐ TBĐ MĐ1 MĐ1 ─ ─ ─ DT @3 @3 ─ ─ ─ ─ ─o ─ TĐĐ TĐĐ ĐTCS VHMCC ─ ─ ─ ─ DT ĐTCS @4 @4 QS 3
20 S CĐ ĐĐT 21G CNCB ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ TBĐ TBĐ MĐ1 MĐ1 ─ DT @3 @3 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ĐTCS VHMCC ─ TĐĐ TĐĐ DT DT @4 @4 ĐTCS QS DANH MỤC CÁC KÝ HIỆU
21 S CĐ ĐKTĐ 21A ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ KTXS KTXS ─ ─o KNTL KNTL ─ DT @3 @3 ĐTCS ─ ĐTCS VĐK VĐK VĐK NC ─ ─ ─ ─o ─ ĐKTĐ ĐKTĐ ─ ─ DT @4 @4 QS
22 C CĐ ĐKTĐ 21B KTXS KTXS ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ DT KNTL KNTL @3 @3 ─ ĐTCS ĐTCS ─ ─ ─ VĐK VĐK VĐK NC ĐKTĐ ĐKTĐ ─o ─ ─ ─ DT @4 @4 QS TT KÝ HIỆU TÊN HỌC PHẦN ĐƠN VỊ
23 S CĐ ĐTTT 21A ─ ─ ─ ĐTS ĐTTT ĐTTT CBTM ─ ─o ─ ─ ─ LTCB ─ ─ DT @3 @3 ─ MMT MMT VĐK ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ VĐK ─ ─ VĐK DT @4 @4 QS 1 ─ Học lý thuyết
24 C CĐ ĐTTT 21B ─ ─ ĐTS ─ ─ ─o ─ CBTM ĐTTT ĐTTT ─ ─ ─ LTCB ─ DT @3 @3 ─ ─ VĐK MMT MMT ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ VĐK ─ DT VĐK @4 @4 QS 2 ─o Học lý thuyết online
25 S CĐ NL 21A ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o MLDD MLDD ─ DT DT DT @3 @3 ─ TBĐHTL TBĐHTL TBĐHTL ─ ─ KTĐT KTĐT ─ ─ ─ ─ ─ ─ DT DT @4 @4 SẤY SẤY QS 3 DT Dự trữ
26 C CĐ NL 21B ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ DT MLDD MLDD DT DT @3 @3 ─ ─ ─ ─ TBĐHTL TBĐHTL TBĐHTL ─ ─ ─ ─ KTĐT KTĐT ─ DT DT @4 @4 SẤY SẤY QS 6 TQ Tham quan xí nghiệp, Tham quan doanh nghiệp
27 C CĐ NL 21C ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ DT DT DT MLDD MLDD @3 @3 ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ TBĐHTL TBĐHTL TBĐHTL ─ ─ DT DT KTĐT KTĐT @4 @4 SẤY SẤY QS 7 @1 Thi học kỳ 1
28 S CĐ TH 21A ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @3 @3 8 @2 Thi học kỳ 2
29 C CĐ TH 21B ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @3 @3 9 @3 Thi học kỳ 3
30 C CĐ TH 21C ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @3 @3 10 @4 Thi học kỳ 4
31 S CĐ TH 21D ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @3 @3 11 @5 Thi học kỳ 5
32 C CĐ TH 21E ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @3 @3 12 TT Thực tập tốt nghiệp, TT Sản xuất
S CĐ TH 21MMTA ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @4 @4 QS 13 ATĐ TT An toàn điện BM. ĐCN
C CĐ TH 21MMTB ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @4 @4 QS 14 ATĐL TT An toàn và đo lường điện tử thông tin BM. ĐTVT
S CĐ TH 21WEBC ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @4 @4 QS 15 BDSC TT Bảo dưỡng, sửa chữa ôtô BM. Ôtô
C CĐ TH 21WEBD ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @4 @4 QS 16 BQMN MD Bơm, quạt, máy nén BM. Điện lạnh
C CĐ TH 21DĐ ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @4 @4 QS 17 BTHTĐK MD Công nghệ bảo trì hệ thống điều khiển cơ khí và hệ thốngBM. SCCK
33 S CĐ KTDN 21A ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @3 @3 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ TQ DT @4 @4 QS 18 BTSCCK 1 MD Bảo trì, sửa chữa cơ khí 1 BM. SCCK
34 C CĐ KTDN 21B ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @3 @3 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ TQ DT @4 @4 QS 19 CADCAM TT CAD/CAM BM. CTCK
HỌC GHÉP HỌC GHÉP 20 CB MD Cảm biến BM. CĐT
@3 @3 @4 @4
21 CBTM TT Kỹ thuật cảm biến thông minh BM. ĐTVT
HỌC GHÉP ĐĂNG KÝ ĐÓNG HỌC KỲ PHỤ T7-CN NỘP ĐĂNG KÝ ĐÓNG HỌC KỲ PHỤ T7-CN NỘP 22 CĐ MD Chẩn đoán ôtô BM. Ôtô
HỌC PHÍ HỌC PHÍ
HỌC KỲ PHỤ HKP T7-CN XẾP TKB ĐIỂM HKP T7-CN XẾP TKB ĐIỂM 23 CĐT1 TT Cơ điện tử 1 BM. CĐT
ĐĂNG KÝ ĐÓNG HỌC KỲ PHỤ HÈ 24 CĐT2 TT Cơ điện tử 2 BM. CĐT
HỌC PHÍ
HKP HÈ XẾP TKB 25 CĐXL MD Chẩn đoán và xử lý hư hỏng của máy BM. SCCK
CAO ĐẲNG 2022 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 26 CGKL MD Nhập nghề cắt gọt kim loại BM. CTCK
1 S CĐ CK 22A SHĐK NCB ─ H ─ ─ ─ TQ ─o ─ ─ QS ─ ─ ─o ─ ─ DT @1 @1 ─ NTL ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ DT ĐCB ĐCB @2 @2 27 CISCO TT Mạng Cisco BM. ĐTVT
2 S CĐ CK 22B SHĐK ─ ─ ─ ─ NCB H TQ ─o ─ ─ QS ─ ─ ─o ─ ─ DT @1 @1 ─ ─ NTL ─ ĐCB ĐCB ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ DT @2 @2 28 CNC TT CNC BM. CTCK
3 C CĐ CK 22C SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o NCB H TQ ─ ─ QS ─ ─ ─o ─ ─ DT @1 @1 ĐCB ĐCB ─ NTL ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ DT @2 @2 29 CNCB TT Công nghệ cảm biến BM. ĐTCN
4 C CĐ CK 22D SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o ─ NCB TQ H ─ QS ─ ─ ─o ─ ─ DT @1 @1 ─ ─ ─ ─o NTL ─ ĐCB ĐCB ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ DT @2 @2 30 CTPH MD Chế tạo phôi hàn & Gá lắp kết cấu hàn BM. SCCK
5 C CĐ CK 22E SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ NCB TQ H QS ─ ─ ─o ─ ─ DT @1 @1 ─ ─ ĐCB ĐCB ─ NTL ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ DT @2 @2 31 Đ.Ô1 MD Điện ôtô 1 BM. Ôtô
6 S CĐ CĐT 22A SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o NCB ─ QS ĐCB ĐCB ─ DT @1 @1 ─ ─ ─ ─ KTĐT KTĐT NTL ─o ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ DT @2 @2 32 Đ.Ô2 TT Điện ôtô 2, MD Điện ôtô 2 BM. Ôtô
7 C CĐ CĐT 22B SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ QS DT NCB ĐCB ĐCB @1 @1 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ NTL ─ ─ ─ ─ ─ KTĐT KTĐT DT @2 @2 33 ĐANTH Đồ án Nghề tổng hợp BM. Kinh tế
8 S CĐ ÔTÔ 22A SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ NCB ─ QS ─o ─ TP TP ─ DT @1 @1 ─ ─ H ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ĐCB ĐCB ─o ─ ─ @2 @2 34 ĐC TT Động cơ BM. Ôtô
9 S CĐ ÔTÔ 22B SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ NCB QS TP TP ─ ─ ─ DT @1 @1 ─ ─ ─ H ─ ─o ─ ─ ĐCB ĐCB ─ ─ ─o ─ ─ @2 @2 35 ĐC1 TT Động cơ 1, MD Động cơ 1 BM. Ôtô
10 C CĐ ÔTÔ 22C SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ TP TP QS NCB ─ ─ ─ ─ DT @1 @1 ─ ─ ─ ─ H ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ĐCB ĐCB ─ @2 @2 36 ĐC2 TT Động cơ 2, MD Động cơ 2 BM. Ôtô
11 C CĐ ÔTÔ 22D SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o ─ TP TP ─ ─ QS ─ NCB ─ ─ ─ DT @1 @1 ─ ─ ─ ─ ─o H ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ DT DT @2 @2 ĐCB ĐCB 37 ĐC3 MD Động cơ 3 BM. Ôtô
12 C CĐ ÔTÔ 22E SHĐK ─ ─ ─ ─ TP TP ─o ─ ─ ─ QS ─ ─ NCB ─ TẾT ─ DT @1 @1 ─ ─ ─ ─ ─o ─ H ─ ─ ─ ─o ─ ─ DT DT @2 @2 ĐCB ĐCB 38 ĐCB TT Điện cơ bản BM. ĐCN
13 S CĐ ĐĐT 22A SHĐK ─ ─ ─ ─ ĐTCB ATĐ ─o ─ ─ ĐTCB ─ QS ─ ─o ─ NGUYÊN ĐÁN ─ DT @1 @1 ĐLĐ ĐLĐ ─ ─ ─ ─ ─o ─ NCB ─ NTL ─ ─ ─o ─ DT @2 @2 XÉT 39 ĐHKK TT Hệ thống điều hòa không khí ôtô BM. Ôtô
14 S CĐ ĐĐT 22B SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o ĐTCB ATĐ ─ ─ ─ ĐTCB QS ─ ─o ─ ─ ─ DT @1 @1 ─ ─ ĐLĐ ĐLĐ ─ ─ ─o ─ ─ NCB NTL ─ ─ ─o ─ DT @2 @2 ĐIỀU 40 ĐHKK Ô MD Hệ thống điều hòa không khí ôtô BM. Ôtô
15 S CĐ ĐĐT 22C SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o ─ ĐTCB ATĐ ─ ─ ĐTCB QS ─ ─o ─ NĂM ─ DT @1 @1 ─ ─ ─ ─ ĐLĐ ĐLĐ ─o ─ ─ ─ NCB NTL ─ ─o ─ DT @2 @2 KIỆN 41 ĐHKK Ô MD Hệ thống điều hòa không khí ôtô BM. Điện lạnh
16 C CĐ ĐĐT 22D SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ĐTCB ATĐ ─ ─ QS ĐTCB ─o ─ QUÝ MÃO ─ DT @1 @1 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ĐLĐ ĐLĐ ─ ─ ─ NCB NTL ─o ─ DT @2 @2 HỌC 42 ĐHKKCB MD Hệ thống điều hòa không khí cục bộ BM. Điện lạnh
17 C CĐ ĐĐT 22E SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ĐTCB ATĐ ─ QS ─o ĐTCB ─ ─ ─ DT @1 @1 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ĐLĐ ĐLĐ ─ ─o NCB NTL ─ DT @2 @2 TIẾP 43 ĐHKKTT TT Hệ thống điều hòa không khí trung tâm BM. Điện lạnh
18 C CĐ ĐĐT 22F SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ATĐ QS ─ ĐTCB ĐTCB MÙNG 1 ─ DT @1 @1 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ĐLĐ ĐLĐ ─ NCB NTL DT @2 @2 NĂM 44 DIESEL TT Động cơ Diesel BM. Ôtô
19 S CĐ ĐĐT 22G SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ QS ATĐ ─ DT CN (22/01/2023) ĐTCB ĐTCB @1 @1 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ DT ĐLĐ ĐLĐ NCB NTL @2 @2 2 45 ĐKĐCN TT Điều khiển điện công nghiệp BM. ĐCN
20 S CĐ ĐKTĐ 22A SHĐK ─ ─ NTL KTĐ KTĐ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ QS ─o ─ ─ DT @1 @1 KTĐT KTĐT ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ KTCB KTCB ─ ─o ─o DT @2 @2 46 ĐKGSTB TT Điều khiển và giám sát thiết bị BM. ĐTVT
21 C CĐ ĐKTĐ 22B SHĐK ─ ─ ─ NTL ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ QS KTĐ KTĐ ─ DT @1 @1 ─ ─ KTĐT KTĐT ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o KTCB KTCB ─ DT @2 @2 47 ĐKTĐ Thí nghiệm Điều khiển tự động BM. CĐT
22 S CĐ ĐTTT 22A SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ KTĐT KTĐT ─ ─ ─o QS ĐCB ĐCB ─ DT @1 @1 ATĐL MPTK MPTK ─ ─ ─ ─ ─o NTL ─ ─ ─ ─ ─o ─ DT @2 @2 48 ĐKTĐ Thí nghiệm Điều khiển tự động BM. TĐH
23 C CĐ ĐTTT 22B SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ KTĐT KTĐT ─o QS ĐCB ĐCB ─ DT @1 @1 ─ ATĐL ─ ─ MPTK MPTK ─ ─o ─ NTL ─ ─ ─ ─o ─ DT @2 @2 49 ĐLĐ TT Đo lường điện BM. ĐCN
24 S CĐ NL 22A SHĐK ─ H ─ ─ ─ ─o LCB LCB ─ ─ QS GÒ ─ ─ ─o ─ ─ @1 @1 NCB ─ ─ ─ ─ ─o ─ ĐCB ĐCB ─ ─ ─ ─o ─ DT @2 @2 50 ĐLĐKMT TT Đo lường và điều khiển bằng máy tính BM. TĐH
25 S CĐ NL 22B SHĐK ─ ─ ─ H ─ ─o ─ ─ ─ ─ QS ─o GÒ LCB LCB ─ ─ @1 @1 ─ NCB ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ĐCB ĐCB ─ ─o ─ DT @2 @2 51 ĐLĐL MD Đo lường điện lạnh BM. Điện lạnh
26 C CĐ NL 22C SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ H ─ ─ QS LCB LCB GÒ ─o ─ ─ @1 @1 ─ ─ NCB ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ĐCB ĐCB ─ DT @2 @2 52 ĐT TT Điện tử (chuyên ngành Nhiệt và Điều hòa không khí) BM. ĐCN
27 C CĐ NL 22D SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ LCB LCB QS H ─ ─o GÒ ─ ─ @1 @1 ─ ─ ─ NCB ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ DT ĐCB ĐCB @2 @2 53 ĐTCB TT Điện tử cơ bản BM. ĐTCN
28 S CĐ TH 22A SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ QS ─ ─ ─ ─ DT @1 @1 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @2 @2 54 ĐTCS TT Điện tử công suất BM. ĐTCN
29 S CĐ TH 22B SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ QS ─ ─ ─ ─ DT @1 @1 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @2 @2 55 ĐTS TT Điện tử số BM. ĐTVT
30 S CĐ TH 22C SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ QS ─ ─ ─ ─ DT @1 @1 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @2 @2 56 ĐTTT TT Điện tử thông tin BM. ĐTVT
31 C CĐ TH 22D SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ QS ─ ─ ─ ─ DT @1 @1 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @2 @2 57 EDM TT EDM và WireCut, MD EDM BM. SCCK
32 C CĐ TH 22E SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ QS ─ ─ ─ ─ DT @1 @1 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @2 @2 58 GÒ TT Gò BM. SCCK
33 S CĐ KTDN 22A SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ QS ─ ─ ─ ─ DT @1 @1 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @2 @2 59 H TT Hàn cơ bản BM. SCCK
34 C CĐ KTDN 22B SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ QS ─ ─ ─ ─ DT @1 @1 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @2 @2 60 H.KHÍ MD Hàn khí BM. SCCK
HỌC GHÉP HỌC GHÉP 61 HĐCB MD Hàn điện cơ bản BM. SCCK
@1 @1 @2 @2
HỌC GHÉP 62 HDLT MD Hàn dây lõi thuốc BM. SCCK
HỌC KỲ PHỤ ĐĂNG KÝ ĐÓNG HỌC KỲ PHỤ HÈ 63 HĐNC1 MD Hàn điện nâng cao 1 BM. SCCK
HỌC PHÍ
HKP HÈ XẾP TKB 64 HĐNC2 MD Hàn điện nâng cao 2 BM. SCCK
29/08 - 03/09/22

05/09 - 10/09/22

12/09 - 17/09/22

19/09 - 24/09/22

26/09 - 01/10/22

03/10 - 08/10/22

10/10 - 15/10/22

17/10 - 22/10/22

24/10 - 29/10/22

31/10 - 05/11/22

07/11 - 12/11/22

14/11 - 19/11/22

21/11 - 26/11/22

28/11 - 03/12/22

05/12 - 10/12/22

12/12 - 17/12/22

19/12 - 24/12/22

26/12 - 31/12/22

02/01 - 07/01/23

09/01 - 14/01/23

16/01 - 21/01/23

23/01 - 28/01/23

30/01 - 04/02/23

06/02 - 11/02/23

13/02 - 18/02/23

20/02 - 25/02/23

27/02 - 04/03/23

06/03 - 11/03/23

13/03 - 18/03/23

20/03 - 25/03/23

27/03 - 01/04/23

03/04 - 08/04/23

10/04 - 15/04/23

17/04 - 22/04/23

24/04 - 29/04/23

01/05 - 06/05/23

08/05 - 13/05/23

15/05 - 20/05/23

22/05 - 27/05/23

29/05 - 03/06/23

05/06 - 10/06/23

12/06 - 17/06/23

19/06 - 24/06/23

26/06 - 01/07/23

03/07 - 08/07/23

10/07 - 15/07/23

17/07 - 22/07/23

24/07 - 29/07/23

31/07 - 05/08/23

07/08 - 12/08/23

14/08 - 19/08/23

21/08 - 26/08/23

CAO ĐẲNG
NGHỀ ĐÀO TẠO 65 HTĐDLT MD Hàn tự động dưới lớp thuốc BM. SCCK

CAO ĐẲNG 2020 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 66 HTVT TT Hệ thống viễn thông BM. ĐTVT


1 S CĐN CGKL 20A PBNC PBNC PBNC PBNC TRTG TRTG TRTG TRTG TRV TRV TRV TRT TRT TRT PSCĐC PSCĐC PSCĐC PBR PBR PBR CNC CNC TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT EDM MPTN 67 IPC TT Hàn tay điện tử IPC BM. ĐTCN
2 C CĐN CGKL 20B PBNC PBNC PBNC PBNC TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TRTG TRTG TRTG TRTG TRV TRV TRV TRT TRT TRT PSCĐC PSCĐC PSCĐC PBR PBR PBR MPTN EDM CNC CNC 68 KC Hàn MD Kết cấu hàn BM. SCCK
3 S CĐN SCCK 20 R<10R≥10 R<10R≥10 BTHTĐK BTHTĐK CĐXL CĐXL SCBPP HànSCBPP Hàn ĐC ĐC PLC PLC CNC CNC TP3 TP3 TP3 TP3 TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT 69 KNTL TT Khí nén - thủy lực, MD Khí nén - thủy lực BM. CĐT
4 S CĐN HÀN 20 HTĐDLT KTCTMH KC Hàn KC Hàn TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT DT DT DT DT DT DT DT ĐKDT TNLTN TNTHN NỘP ĐIỂM CNTN 70 KTCB TT Kỹ thuật cảm biến BM. TĐH
5 S CĐN KTML 20A BQMN KTĐT KTĐT BQMN TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TBĐHTL TBĐHTL TBĐHTL TBĐHTL ĐHKKTT ĐHKKTT ĐHKKTT ĐHKKTT LCN LCN LCN LCN ĐHKK Ô ĐHKK Ô PLC PLC PLC DT DT DT ĐT ĐT ĐT 71 KTCTMH MD Kiểm tra chất lượng mối hàn BM. SCCK
6 S CĐN KTML 20B TBĐHTL KTĐT KTĐT TBĐHTL TBĐHTL TBĐHTL TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT BQMN BQMN LCN LCN LCN LCN ĐHKK Ô ĐHKK Ô ĐHKKTT ĐHKKTT ĐHKKTT ĐHKKTT ĐT ĐT ĐT PLC PLC PLC 72 KTĐ TT Kỹ thuật điện BM. TĐH
7 C CĐN KTML 20C ĐHKK Ô ĐHKK Ô BQMN KTĐT KTĐT BQMN TBĐHTL TBĐHTL TBĐHTL TBĐHTL ĐHKKTT ĐHKKTT ĐHKKTT ĐHKKTT TT TT TT TT TT TẾT TT TT TT TT TT TT TT LCN LCN LCN LCN DT DT DT ĐT ĐT ĐT PLC PLC PLC 73 KTĐT TT Kỹ thuật điện tử BM. ĐTVT
8 S CĐN ÔTÔ 20A Ô3 Ô3 Ô3 Đ.Ô2 Đ.Ô2 Đ.Ô2 TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT NGUYÊN ĐÁN ĐC2 ĐC2 ĐC2 ĐC3 ĐC3 ĐC3 DIESEL DIESEL DIESEL DIESEL ĐHKK ĐHKK BDSC BDSC BDSC PXĐT PXĐT PXĐT CĐ CĐ 74 KTĐT TT Kỹ thuật điện tử BM. TĐH
9 S CĐN ÔTÔ 20B Đ.Ô2 Đ.Ô2 Đ.Ô2 Ô3 Ô3 Ô3 TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT ─ BDSC BDSC BDSC ĐC2 ĐC2 ĐC2 ĐC3 ĐC3 ĐC3 PXĐT PXĐT PXĐT CĐ CĐ DIESEL DIESEL DIESEL DIESEL ĐHKK ĐHKK XÉT THI THI XÉT 75 KTN MD Kỹ thuật nhiệt BM. Điện lạnh
10 C CĐN ÔTÔ 20C ĐC2 ĐC2 ĐC2 BDSC BDSC BDSC Đ.Ô2 Đ.Ô2 Đ.Ô2 PXĐT PXĐT PXĐT CĐ CĐ DIESEL DIESEL DIESEL DIESEL NĂM ĐC3 ĐC3 ĐC3 ĐHKK ĐHKK Ô3 Ô3 Ô3 TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT ĐIỀU ÔN TỐT TỐT NỘP CÔNG 76 KTXS TT Kỹ thuật xung - số BM. ĐTCN
11 C CĐN ÔTÔ 20D ĐC2 ĐC2 ĐC2 DIESEL DIESEL DIESEL DIESEL BDSC BDSC BDSC Ô3 Ô3 Ô3 Đ.Ô2 Đ.Ô2 Đ.Ô2 ĐC3 ĐC3 QUÝ MÃO ĐC3 PXĐT PXĐT PXĐT CĐ CĐ ĐHKK ĐHKK TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT KIỆN THI NGHIỆP NGHIỆP ĐIỂM NHẬN 77 LCB TT Lạnh cơ bản BM. Điện lạnh
12 S CĐN ĐCN 20A PLC PLC TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT KTCB KTCB DT KNTL KNTL ─ DT DT LĐĐCN LĐĐCN LĐĐCN DT ĐKĐCN ĐKĐCN ĐKĐCN ĐKĐCN ĐKĐCN VHMCC ĐKĐCN DT TĐĐ TĐĐ DỰ TN LÝ THỰC TN TỐT 78 LCN TT Hệ thống lạnh công nghiệp BM. Điện lạnh
13 S CĐN ĐCN 20B KTCB KTCB DT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT PLC PLC KNTL KNTL MÙNG 1 DT DT LĐĐCN LĐĐCN LĐĐCN DT ĐKĐCN ĐKĐCN ĐKĐCN ĐKĐCN ĐKĐCN ĐKĐCN VHMCC DT TĐĐ TĐĐ THI THUYẾT HÀNH NGHIỆP 79 LĐĐCN TT Lắp đặt điện công nghiệp BM. ĐCN
14 C CĐN ĐCN 20C PLC PLC TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT KTCB KTCB KNTL KNTL CN (22/01/2023) ĐKĐCN ĐKĐCN ĐKĐCN ĐKĐCN ĐKĐCN ĐKĐCN LĐĐCN LĐĐCN LĐĐCN DT DT DT DT VHMCC DT DT TĐĐ TĐĐ TN 80 LĐĐDD TT Lắp đặt điện dân dụng BM. ĐCN
15 C CĐN ĐCN 20D KTCB KTCB PLC PLC DT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT KNTL KNTL ĐKĐCN ĐKĐCN ĐKĐCN ĐKĐCN ĐKĐCN ĐKĐCN DT DT DT LĐĐCN LĐĐCN LĐĐCN DT DT VHMCC DT DT DT TĐĐ TĐĐ 81 LTCB TT Lập trình cơ bản BM. ĐTVT
16 S CĐN ĐTCN 20A MĐKCĐ MĐKCĐ TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT MCN MCN ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ MMT MMT DT DT LĐĐCN LĐĐCN LĐĐCN @5 @5 VHMCC 82 LTRBCN TT Lập trình robot công nghiệp BM. ĐTCN
17 C CĐN ĐTCN 20B MĐKCĐ MĐKCĐ ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ MCN MCN MMT MMT ─ DT DT @5 @5 DT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT LĐĐCN LĐĐCN LĐĐCN VHMCC 83 LTSP TT Lập trình smartphone BM. ĐTVT
18 S CĐN QTM 20A ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @5 @5 TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT 84 MCN TT Mạng công nghiệp BM. TĐH
19 C CĐN QTM 20B ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @5 @5 TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT 85 MCN TT Mạng công nghiệp BM. ĐTCN
20 S CĐN SCMT 20A TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT ─ ─ ─ ─ ─o ─ SCBN ─ ─ ─ ─o ─ SCBN ─ ─ DT @5 @5 86 MĐ TT Máy điện BM. ĐCN
21 C CĐN SCMT 20B TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ SCBN ─ ─ ─o ─ ─ SCBN ─ DT @5 @5 87 MĐ1 TT Máy điện 1 BM. ĐCN
22 C CĐN KTDN 20 TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT TT ĐANTH ĐANTH ĐANTH ĐANTH ĐANTH ĐANTH ĐANTH DT ĐKDT TNLTN TNTHN NỘP ĐIỂM CNTN 88 MĐ2 TT Máy điện 2 BM. ĐCN
HỌC GHÉP HỌC GHÉP 89 MĐKCĐ TT Máy điện - Khí cụ điện BM. ĐCN
@5 @5 @4 @4
HỌC GHÉP 90 MLDD TT Máy lạnh dân dụng BM. Điện lạnh
HỌC KỲ PHỤ ĐĂNG KÝ ĐÓNG HỌC KỲ PHỤ T7-CN NỘP ĐĂNG KÝ
ĐÓNG HỌC KỲ PHỤ VÉT NỘP 91 MMCB MD MIG, MAG cơ bản BM. SCCK
HỌC PHÍ HỌC PHÍ
HKP T7-CN XẾP TKB ĐIỂM HKP VÉT
XẾP TKB ĐIỂM 92 MMNC MD MIG, MAG nâng cao BM. SCCK
CAO ĐẲNG2021 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 93 MMT TT Mạng máy tính BM. ĐTVT
1 S CĐN CGKL 21A ─ ─ ─ ─ TNC TNC TNC TNC ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ @3 @3 PBNC PBNC PBNC ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ DT @4 @4 QS 94 MPTK TT Mô phỏng và thiết kế mạch điện tử BM. ĐTVT
2 C CĐN CGKL 21B TNC TNC TNC TNC ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ @3 @3 ─ ─ ─ PBNC PBNC PBNC ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ DT @4 @4 QS 95 MPTN MD Mài phắng, tròn ngoài BM. CTCK
3 S CĐN SCCK 21 KNTL KNTL ─ ─ ─ ─ ─o ─ TP2 TP2 TP2 TP2 ─ ─ ─ ─ @3 @3 BTSCCK 1 BTSCCK 1 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ DT @4 @4 TBĐ TBĐ TBĐMCC QS 96 NCB TT Nguội cơ bản BM. SCCK
4 C CĐN HÀN 21 ─ ─ ─ MMCB MMCB ─ ─o ─ ─ TIG TIG ─ ─ ─o ─ DT @3 @3 NTL GÒ HĐNC2 HĐNC2 HĐNC2 HĐNC2 MMNC MMNC TP1 TP1 HDLT HDLT TT TT TT TT TT TT TT TT QS 97 NNC MD Nguội nâng cao BM. SCCK
5 S CĐN KTML 21A MLDD MLDD MLDD MLDD ─ ─ ─ ─ KTĐT KTĐT ─o ─ ─ ─ ─ ─ @3 @3 ĐHKKCB ĐHKKCB ĐHKKCB ĐHKKCB ĐHKKCB ĐHKKCB ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @4 @4 BQMN BQMN QS 98 NTL TT Nguội tháo lắp BM. SCCK
6 S CĐN KTML 21B ─ ─ ─ ─ MLDD MLDD MLDD MLDD ─o ─ ─ ─ ─ ─ KTĐT KTĐT @3 @3 ─ ─ ─ ─ ─o ĐHKKCB ĐHKKCB ĐHKKCB ĐHKKCB ĐHKKCB ĐHKKCB ─ ─ ─ ─ ─ DT @4 @4 BQMN BQMN QS 99 Ô1 TT Ôtô 1, MD Ôtô 1 BM. Ôtô
7 C CĐN KTML 21C ─ ─ ─ ─ KTĐT KTĐT ─o ─ MLDD MLDD MLDD MLDD ─ ─ ─ ─ @3 @3 TẾT ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ĐHKKCB ĐHKKCB ĐHKKCB ĐHKKCB ĐHKKCB ĐHKKCB ─ DT @4 @4 BQMN BQMN QS 100 Ô2 TT Ôtô 2, MD Ôtô 2 BM. Ôtô
8 S CĐN ÔTÔ 21A Ô1 Ô1 Ô1 Ô2 Ô2 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ DT DT @3 @3 NGUYÊN ĐÁN KNTL KNTL ─ ─ ─ ─ ─o Đ.Ô1 Đ.Ô1 ĐC2 ĐC2 ĐC2 ─ ─ ─ ─ DT @4 @4 QS XÉT 101 Ô3 MD Ôtô 3 BM. Ôtô
9 S CĐN ÔTÔ 21B Ô1 Ô1 Ô1 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ DT DT Ô2 Ô2 @3 @3 ─ ─ ─ ─ KNTL KNTL ─ ─o ─ ─ Đ.Ô1 Đ.Ô1 ─ ĐC2 ĐC2 ĐC2 ─ DT @4 @4 QS ĐIỀU 102 PBCB MD Phay bào cơ bản BM. CTCK
10 C CĐN ÔTÔ 21C ─ ─ ─ ─ ─o Ô1 Ô1 Ô1 ─ Ô2 Ô2 ─ ─ ─ DT DT @3 @3 NĂM KNTL KNTL ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ Đ.Ô1 Đ.Ô1 ĐC2 ĐC2 ĐC2 DT @4 @4 QS KIỆN 103 PBNC MD Phay bào nâng cao BM. CTCK
11 C CĐN ÔTÔ 21D ─ ─ ─ Ô1 Ô1 Ô1 Ô2 Ô2 ─ ─o ─ ─ ─ ─ DT DT @3 @3 QUÝ MÃO ─ ─ KNTL KNTL ĐC2 ĐC2 ĐC2 ─ ─ ─o ─ ─ ─ Đ.Ô1 Đ.Ô1 ─ DT @4 @4 QS HỌC 104 PBR MD Phay bánh răng BM. CTCK
12 S CĐN ĐCN 21A NTL ─ ─ ─ MĐ MĐ MĐ MĐ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @3 @3 ─ TBĐ TBĐ TBĐ TBĐ TBĐ ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @4 @4 QS TIẾP 105 PLC TT PLC cơ bản, TT Kỹ thuật PLC BM. CĐT
13 S CĐN ĐCN 21B ─ NTL ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT MĐ MĐ MĐ MĐ @3 @3 MÙNG 1 TBĐ TBĐ TBĐ TBĐ TBĐ ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @4 @4 QS NĂM 106 PLC TT PLC, MD PLC BM. TĐH
14 C CĐN ĐCN 21C ─ ─ NTL ─ ─ ─o ─ ─ MĐ MĐ MĐ MĐ ─ ─ ─ DT @3 @3 CN (22/01/2023) ─ ─ ─ ─ ─o TBĐ TBĐ TBĐ TBĐ TBĐ ─ ─ ─ ─ ─ DT @4 @4 QS 3 107 PLC TT PLC BM. ĐTCN
15 C CĐN ĐCN 21D ─ ─ ─ NTL MĐ MĐ MĐ MĐ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @3 @3 ─ ─ ─ ─ ─o TBĐ TBĐ TBĐ TBĐ TBĐ ─ ─ ─ ─ ─ DT @4 @4 QS 108 PSCĐC MD Phay sử dụng đầu chia BM. CTCK
16 C CĐN ĐCN 21E MĐ MĐ MĐ MĐ NTL ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @3 @3 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o TBĐ TBĐ TBĐ TBĐ TBĐ DT @4 @4 QS 109 PXĐT TT Phun xăng - Đánh lửa điện tử BM. Ôtô
17 S CĐN ĐTCN 21A TBĐ TBĐ ─ ─ ─ TKMP TKMP ─ ─o ─ ─ ─ ĐTCS ĐTCS ─ DT @3 @3 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ VĐK VĐK VĐK DT DT DT @4 @4 TBĐT TBĐT TĐĐ TĐĐ LTRBCN LTRBCN QS 110 QS Giáo dục quốc phòng và an ninh BM. LLCTTDQS
18 C CĐN ĐTCN 21B ─ ─ TBĐ TBĐ ─ ─ ─o TKMP TKMP ─ ─ ─ ─ DT ĐTCS ĐTCS @3 @3 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT DT DT VĐK VĐK VĐK @4 @4 TBĐT TBĐT LTRBCN LTRBCN TĐĐ TĐĐ QS 111 R<10R≥10 MD Tháo lắp và điều chỉnh máy có độ phức tạp R<10 và R≥ BM. SCCK
19 S CĐN QTM 21A ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @3 @3 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @4 @4 QS 112 ROBOT TT Robot công nghiệp BM. CĐT
20 C CĐN QTM 21B ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @3 @3 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @4 @4 QS 113 SCBN TT Sửa chữa bộ nguồn, màn hình máy tính BM. ĐTVT
21 S CĐN SCMT 21A ĐTCB ĐTCB IPC ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ SCMH SCMH ─ ─o ─ ─ ─ DT @3 @3 ─ ─ ─ VMP VMP ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ DT @4 @4 QS 114 SCBPP Hàn MD Sửa chữa chi tiết máy bằng phương pháp hàn BM. SCCK
22 C CĐN SCMT 21B ─ ─ ─ ĐTCB ĐTCB IPC ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ SCMH SCMH ─ ─ DT @3 @3 ─ ─ ─ ─ ─o VMP VMP ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ DT @4 @4 QS 115 SCMH TT Sửa chữa màn hình, máy in BM. ĐTVT
HỌC GHÉP HỌC GHÉP 116 TBĐ TT Trang bị điện BM. ĐCN
@3 @3 @4 @4
117 TBĐ TT Trang bị điện BM. TĐH
HỌC GHÉP ĐĂNG KÝ ĐÓNG HỌC KỲ PHỤ T7-CN NỘP ĐĂNG KÝ ĐÓNG HỌC KỲ PHỤ T7-CN NỘP 118 TBĐ MCC TT Trang bị điện trên máy công cụ BM. ĐCN
HỌC PHÍ HỌC PHÍ
HỌC KỲ PHỤ HKP T7-CN XẾP TKB ĐIỂM HKP T7-CN XẾP TKB ĐIỂM 119 TBĐC TT Thiết bị đầu cuối BM. ĐTVT
ĐĂNG KÝ ĐÓNG HỌC KỲ PHỤ HÈ 120 TBĐHTL TT Trang bị điện hệ thống lạnh BM. Điện lạnh
HỌC PHÍ
HKP HÈ XẾP TKB 121 TBĐT TT Trang bị điện tử trên máy công cụ BM. ĐTCN
CAO ĐẲNG 2022 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 122 TBHTTĐ TT Thiết bị và hệ thống tự động BM. TĐH
1 S CĐN CGKL 22A SHĐK ─ NCB ─ ─ ─ ─o ─ ─ CGKL CGKL ─ QS ─ DT @1 @1 ─ ─ H NTL ─ ─ ─o ─ TCB TCB TCB TCB ─ ─ ─ PBCB PBCB PBCB ─o ─ DT @2 @2 123 TCB MD Tiện cơ bản BM. CTCK
2 C CĐN CGKL 22B SHĐK ─ ─ NCB ─ ─ CGKL CGKL ─o ─ ─ ─ QS ─ DT @1 @1 TCB TCB ─ ─ NTL ─ ─ TCB TCB H ─o ─ PBCB PBCB PBCB ─ ─ ─ ─o ─ DT @2 @2 124 TĐ TT Tổng đài BM. ĐTVT
3 C CĐN SCCK 22 SHĐK NCB NCB ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o QS ─ ─ DT @1 @1 NTL H ĐCB ĐCB ─ ─ NNC NNC ─ ─ ─o ─ ─ ─ TP1 TP1 ─ ─ DT @2 @2 125 TĐĐ TT Truyền động điện BM. ĐCN
4 S CĐN HÀN 22 SHĐK ─ ─ ─ HĐCB HĐCB ─ ─o H.KHÍ H.KHÍ ─ ĐCB ĐCB QS NCB ─ ─ ─ DT @1 @1 ─ ─ CTPH CTPH ─o ─ ─ ─ HĐNC1 HĐNC1 HĐNC1 HĐNC1 ─ ─ ─ ─ DT @2 @2 126 TIG MD Hàn TIG BM. SCCK
5 S CĐN KTML 22A SHĐK ─ ─ NCB ─ ─ ─o ─ GÒ ─ ─ ─ ─o QS ─ ─ DT @1 @1 ĐCB ĐCB ─ ─ ─ ─o ─ ─ H ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @2 @2 127 TKHTN TT Thiết kế hệ thống nhúng BM. ĐTCN
6 C CĐN KTML 22B SHĐK ─ ─ ─ NCB ─ ─o ─ ─ GÒ ─ ─ ─o QS ─ ─ DT @1 @1 ─ ─ ĐCB ĐCB ─ ─o ─ ─ ─ H ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @2 @2 128 TKMP TT Thiết kế và mô phỏng mạch điện tử BM. ĐTCN
7 C CĐN KTML 22C SHĐK ─ ─ ─ ─ NCB ─o ─ ─ ─ GÒ ─ ─o QS ─ TẾT ─ DT @1 @1 ─ ─ ─ ─o ĐCB ĐCB ─ ─ ─ ─ H ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @2 @2 129 TKQTM TT Thiết kế và quản trị hệ thống mạng BM. ĐTVT
8 S CĐN ÔTÔ 22A SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o NCB ─ ─ ─ ĐC1 ĐC1 QS TP1 TP1 NGUYÊN ĐÁN ─ ─ DT @1 @1 ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ H ─ ─ ĐCB ĐCB DT @2 @2 XÉT 130 TKQTW TT Thiết kế và quản trị web BM. ĐTVT
9 S CĐN ÔTÔ 22B SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o ─ NCB ĐC1 ĐC1 ─ ─ QS TP1 TP1 ─ ─ ─ DT @1 @1 ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ĐCB ĐCB ─ ─ H ─ ─ ─ DT @2 @2 ĐIỀU 131 TNC MD Tiện nâng cao BM. CTCK
10 C CĐN ÔTÔ 22C SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ NCB ─ TP1 TP1 QS ĐC1 ĐC1 NĂM ─ ─ DT @1 @1 ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ĐCB ĐCB ─ H ─ ─ DT @2 @2 KIỆN 132 TP TT Tiện - Phay BM. CTCK
11 C CĐN ÔTÔ 22D SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ NCB TP1 TP1 QS ĐC1 ĐC1 QUÝ MÃO ─ ─ DT @1 @1 ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ ĐCB ĐCB H ─ DT @2 @2 HỌC 133 TP1 TT Tiện - Phay 1 BM. CTCK
12 S CĐN ÔTÔ 22E SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o ĐC1 ĐC1 TP1 TP1 ─ ─ QS NCB ─ ─ ─ ─ DT @1 @1 ─ ─ ─ ─ ─ ĐCB ĐCB ─ ─ ─ ─ ─ ─ ─ H DT @2 @2 TIẾP 134 TP2 TT Tiện - Phay 2 BM. CTCK
13 S CĐN ĐCN 22A SHĐK ─ ─ ĐCB ĐCB ─ ─ ─o ─ ─ ─ ATĐ ─ QS ─o MÙNG 1 ─ ─ DT @1 @1 ĐLĐ ĐLĐ ─ NCB ─ LĐĐDD LĐĐDD ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @2 @2 NĂM 135 TP3 TT Tiện - Phay 3 BM. CTCK
14 S CĐN ĐCN 22B SHĐK ─ ─ ─ ─ ĐCB ĐCB ─o ─ ─ ─ ─ ─o QS ATĐ CN (22/01/2023) ─ ─ DT @1 @1 ─ ─ ĐLĐ ĐLĐ NCB ─ ─ LĐĐDD LĐĐDD ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @2 @2 2 136 TP4 TT Tiện - Phay 4 BM. CTCK
15 C CĐN ĐCN 22C SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o ─ ĐCB ĐCB ─ ─ ─ ─o QS ─ ATĐ ─ DT @1 @1 ─ ─ ─ ─ ─o NCB ĐLĐ ĐLĐ ─ LĐĐDD LĐĐDD ─ ─ ─ ─ DT @2 @2 137 TRT MD Tiện ren thang BM. CTCK
16 C CĐN ĐCN 22D SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ĐCB ĐCB ─ ─o QS ─ ─ ATĐ DT @1 @1 ─ ─ ─ ─ ĐLĐ ĐLĐ NCB ─o ─ ─ ─ LĐĐDD LĐĐDD ─ ─ DT @2 @2 138 TRTG MD Tiện ren tam giác BM. CTCK
17 C CĐN ĐCN 22E SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ĐCB ĐCB QS ─ ─ DT ATĐ @1 @1 ─ ─ ─ LĐĐDD LĐĐDD ─ ─o NCB ĐLĐ ĐLĐ ─ ─ ─ ─ ─ DT @2 @2 139 TRV MD Tiện ren vuông BM. CTCK
18 S CĐN ĐTCN 22A SHĐK ─ ─ ATĐ ─ ĐCB ĐCB ─ ─o ─ NCB ─ ─ QS ─ ─o ─ DT @1 @1 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ DT @2 @2 IPC CNCB ĐLĐ ĐLĐ 140 VĐK TT Vi điều khiển ứng dụng BM. CĐT
19 C CĐN ĐTCN 22B SHĐK ─ ─ ─ ATĐ ─ ─o ĐCB ĐCB ─ ─ NCB ─ QS ─ ─o ─ DT @1 @1 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ DT @2 @2 ĐLĐ ĐLĐ IPC CNCB 141 VĐK TT Vi điều khiển ứng dụng BM. ĐTVT
20 S CĐN QTM 22A SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ QS ─ ─ ─ DT @1 @1 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @2 @2 142 VĐK TT Vi điều khiển ứng dụng BM. TĐH
21 C CĐN QTM 22B SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ QS ─ ─ ─ DT @1 @1 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─ DT @2 @2 143 VĐK TT Ứng dụng vi điều khiển BM. ĐTCN
22 S CĐN SCMT 22 SHĐK ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ QS IPC ─ ĐTCB ĐTCB ─ DT @1 @1 ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ ─o ─ ─ ─ ─ DT @2 @2 144 VĐK NC TT Vi điều khiển nâng cao BM. TĐH
HỌC GHÉP HỌC GHÉP 145 VHMCC TT Vận hành máy công cụ BM. CTCK
@2 @2
HỌC GHÉP 146 VMP TT Vẽ và mô phỏng mạch điện tử BM. ĐTCN
HỌC KỲ PHỤ ĐĂNG KÝ ĐÓNG HỌC KỲ PHỤ HÈ 147 XLSTH TT Xử lý số tín hiệu BM. ĐTVT
HỌC PHÍ
HKP HÈ XẾP TKB

THỐNG KÊ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52
LÝ THUYẾT 170 0 65 63 66 98 115 114 115 113 113 108 112 109 111 92 99 50 33 47 93 58 45 43 72 84 85 88 83 81 86 83 80 81 73 58 50 45 45 16 7 4 0 0 0 0 0 0 0 0
S Sáng 85 0 25 25 32 48 55 54 55 57 56 53 58 54 53 46 51 25 18 23 42 26 22 19 32 40 43 44 42 40 42 43 40 41 37 30 28 26 23 7 3 2 0 0 0 0 0 0 0 0
C Chiều 85 0 40 38 34 50 60 60 60 56 57 55 54 55 58 46 48 25 15 24 51 32 23 24 40 44 42 44 41 41 44 40 40 40 36 28 22 19 22 9 4 2 0 0 0 0 0 0 0 0
STT KÝ HIỆU TÊN HỌC PHẦN BỘ MÔN

You might also like