Professional Documents
Culture Documents
BM 03 - Muc Tieu KPI Ca Nhan-Truong Phong
BM 03 - Muc Tieu KPI Ca Nhan-Truong Phong
ĐƠN VỊ: Nhà máy XI MĂNG KIÊN LƯƠNG Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Biễu mẫu số 03
Chỉ đạo, quản lý, điều hành, phân công nhiệm vụ hiệu quả các bộ phận quản trị hành
chánh đảm bảo công tác lễ tân, tiếp nhận văn thư lưu trữ, báo cáo, fax, thông tin liên lạc số lần sai ≤1
6 Hàng ngày 2
đến và đi kịp thời chính xác, tổ chức sự kiện, bố trí phòng. Sắp xếp lịch công tác Giám sót/năm
đốc hợp lý hiệu quả
1
Quản lý trang thiết bị văn phòng, trụ sở, văn phòng làm việc, nhà khách, khai thác hồ
bơi, sân tennis, hội trường, công trình phúc lợi, điều động xe Nhà máy, theo dõi các xe số lần sai ≤1
4 Hàng ngày 2
thuê ngoài đưa rước lãnh đạo, CBCNV Nhà máy đi làm, trực PCCC, đi công tác, khách sót/năm
đến công tác, làm việc với Nhà máy an toàn, hiệu quả
Chỉ đạo, quản lý, điều hành bộ phận quản trị nhân sự, đảm bảo thực hiện hoạt động
số lần sai ≤1
quản lý lao động Nhà máy, chế độ chính sách của Công ty, chế độ bảo hiểm xã hội toàn 6 Hàng ngày 2
sót/năm
Nhà máy;
- Đáp ứng kịp thời công tác thi đua, khen thưởng, kỷ luật. Quản lý, bố trí sắp xếp nguồn
2 số lần sai ≤1
nhân lực Nhà máy, xác định nhu cầu tuyển dụng các đơn vị. 3 Hàng tuần 2
sót/năm
- Quản lý, tổ chức thuê lao động thuê ngoài , công tác vệ sinh công nghiệp, phục vụ hiệu số lần sai ≤1
1 Hàng ngày 2
quả công tác của các đơn vị Nhà máy sót/năm
Phối hợp P.TCHC, các đơn vị liên quan, đào tạo phát triển nguồn nhân lực, đáp ứng Tỉ lệ % đáp
3 3 Hàng tuần 75 ≥75
công tác các đơn vị, hiện tại và lâu dài: ứng/tháng
Quản lý việc thực hiện đúng chế độ, khám bệnh định kỳ và chăm sóc khức khỏe cho
người lao động. Phòng ngừa ngăn chặn các nguy cơ bệnh nghề nghiệp, các ổ dịch bệnh
Tỉ lệ % đáp
4 lây lan 3 hàng ngày 95 ≥95
ứng/tháng
Đáp ứng phục vụ kịp thời các suất ăn cho toàn thể CBCNV Nhà máy và khách đến công số lần sai ≤2
5 4 hàng ngày 3
tác, đảm bảo đủ định lượng suất ăn, an toàn thực phẩm đúng quy định sót/tháng
Phối hợp P.TCHC Công ty và các đơn vị xây dựng và áp dụng đánh giá KPI các đơn vị số lần sai
6 2 Hàng tháng 0 0
toàn Nhà máy đúng thời gian sót/tháng
Tỉ lệ %
7 Quản lý sử dụng ngân sách được giao hiệu quả 4 Hàng ngày 65 ≥75
đáp ứng/tháng
Lỗi nặng
Quản lý, duy trì HTQLCL ISO 9001 của P.HCNS hiệu quả 1 Hàng tháng 0 0
tháng
8
Đảm bảo tham gia các lớp đào tạo chuyên môn nghiệp vụ, an toàn. 1 Hàng quý % 95 ≥95
Đảm bảo chấp hành ATVSLĐ, quy định về môi trường, nội quy lao động 2 Hàng ngày số lần vi phạm 1 0
II KPI bổ sung (công việc kiêm nhiệm khác), x2 5
Tỉ lệ %
1 Lãnh đạo công tác công Đoàn CSTV Nhà máy 2 Hàng ngày 70 ≥70
đáp ứng/tháng
Tỉ lệ %
2 Quản lý công tác giám sát đơn vị thuê ngoài xuất sản phẩm xi măng của đơn vị P.SXXM 1 Hàng ngày 65 ≥75
đáp ứng/tháng
3 Thực hiện công tác khác do Giám Đốc phân công 2 Hàng tháng Số lần sai sót 0 0
IV Phối hợp, x4 10
Phối hợp với các đơn vị Ngoài Nhà máy để giải quyết công tác liên quan Nhà máy/ số lần t/h không
3 2 Hàng ngày 0 0
phòng tốt/năm
Tự đánh Quản lý
B Năng lực đóng góp, Y% 40
giá đánh giá,
V Kiến thức, y1 15
VI Kỹ năng, y2 10
VII Hành vi, y3 15
TỔNG: 100
(X+Y) = (x1+x2+x3+x4) + (y1+y2+y3)
(Ký, ghi rõ họ & tên) (Ký, ghi rõ họ & tên) (Ký, ghi rõ họ & tên)
Ngày: Ngày: Ngày: