You are on page 1of 53

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN BẢO DƯỠNG SỬA CHỮA THƯỜNG XUYÊN NĂM 2018 - NHÀ MÁY

NHIỆT ĐIỆN VŨNG ÁNG 1


(Tính trung bình 2 phương án)

PA tính theo số lượng


nhân sự trực tiếp của Phương án nhân công Giá trị dự toán trung
TT Nội dung Diễn giải GHI CHÚ
các phân xưởng tại thực tế 2017 bình
PVPS tại NMNĐ VA1

I Chi phí trực tiếp #REF! #REF!

Nhân công thực hiện công việc


Giá trị nhân công thực hiện SCTX bao
thường xuyên (Chưa bao gồm
١ gồm các khoản trích nộp theo lương và NC 50,269,635,158 #REF!
nhân công thực hiện các sự cố,
thưởng vận hành an toàn
phát sinh trên 25 triệu đồng/vụ)

20% dự phòng chi phí phân bổ,


Công cụ dụng cụ trực tiếp phục vụ sản Giá trị HĐ
٢ 4,761,273,824 4,761,273,824 khấu hao công cụ dụng cụ mới
xuất tại CNHT MR02 + 10%
năm 2018

Vật tư tiêu hao thường xuyên (dựa trên sử


٣ VTTH #REF! #REF!
dụng thực tế 2017)

II Chi phí gián tiếp #REF! #REF!

Chi phí chung (Tính theo quy định của


١ Thông tư 06/2016/TT-BXD ngày = I.1 * 59% 29,659,084,743 #REF!
10/3/2016)
Thu nhập chịu thuế tính trước (Tính theo
٢ quy định của Thông tư 06/2016/TT-BXD = (I+II.1) * 6% #REF! #REF!
ngày 10/3/2016)

III Tổng cộng trước thuế (I+II) #REF! #REF! #REF!

IV Thuế VAT 10% (III) #REF! #REF! #REF!

V Tổng cộng sau thuế VAT (III)+(IV) #REF! #REF! #REF!


PHỤ LỤC 1: LƯƠNG VÀ CÁC KHOẢN THEO LƯƠNG BẢO DƯỠNG SỬA CHỮA THƯỜNG XUYÊN 2018
(tính theo số lượng nhân sự trực tiếp theo định biên của PVPS tại NMNĐ VA1)

Chi phí tiền lương (tính theo số lượng nhân sự trực tiếp
Ghi chú
theo định biên của PVPS tại NMNĐ VA1)
STT Nội dung Diễn giải cách tính Đơn vị
Lao động trực tiếp làm việc theo
Lao động đi ca
giờ hành chính
١ ٢ 3 ٤ 5 6 ٧
I Lương và các khoản theo lương 15,679,797 15,072,395
١ Tiền lương tháng 12,696,192 12,275,265 ###
١ Lao động định biên (làm việc trực tiếp) LĐĐB Người 40 191
١ Lao động thực tế sử dụng bình quân LĐBQ Người 40 190
١ Lao động đi ca 40
Hệ số lương cơ bản BQ + PC chức vụ (Tạm lấy theo QC
١ HS LCBBQ Hệ số 3.50 3.50 ###
lương Tcty đối với đơn vị vận hành NMĐ)
٢ BQ phụ cấp trách nhiệm, độc hại HSPC Hệ số 0.10 0.10 ###
٢ Mức lương cơ sở (Vùng III theo NĐ 141/2017 NĐ-CP) ĐGLCS Đồng 3,306,300 3,306,300 ###
٢ Mức lương chức danh ĐGLCD Đồng ###
٢ Lương cơ bản HS LCBBQ x ĐGLCS Đồng 11,572,050 11,572,050 ###
٢ Các khoản phụ cấp Đồng 1,124,142 330,630 ###
- Phụ cấp trách nhiệm, độc hại
Lương CB * HSPC Đồng 330,630 330,630
20%*(LCB + PC trách nhiệm,
- Phụ cấp làm việc ban đêm Đồng 793,512 - ###
độc hại)/3 ca
1,10 Tiền lương tháng theo đơn giá LCS + Phụ cấp Đồng 12,696,192 11,902,680 ###
200%*LCB/số tháng/22 ngày /8
١ Quỹ tiền lương làm thêm giờ Đồng 372,585
giờ *200 giờ *17%
١ Tổng tiền lương chung Tiền lương tháng theo đơn giá Đồng 12,696,192 12,275,265 ###
٢ Các khoản trích nộp theo lương Đồng 2,983,605 2,797,130
BHXH, BHYT, BHTN, KPCĐ
2.1 (Tính theo lương và các khoản phụ cấp theo QĐ 595/QĐ - 23,5% *(LCBBQ + PC) Đồng 2,983,605 2,797,130
BHXH ngày 14/4/2017)
II Tiền lương bình quân tháng 15,679,797 15,072,395 ###

III Quỹ lương 7,526,302,618 34,365,060,014

IV Thưởng vận hành an toàn 20% Quỹ lương 12 tháng Đồng 1,505,260,524 6,873,012,003

9,031,563,141 41,238,072,017
V Tổng cộng Quỹ lương và Thưởng VHAT Đồng
50,269,635,158
BẢNG 2: DỰ TOÁN DANH MỤC CHI PHÍ MÁY,CCDC TẠI NMĐ VŨNG ÁNG 1 NĂM 2018
ĐVT: VND
Giá trị đề xuất cho
STT Nội dung Số lượng Đơn giá Thành tiền
năm 2018

I TÀI SẢN CỐ ĐỊNH 2,775,426,460


1 Xe nâng 10 tấn TS FD100-8 (HT) 1 2,920,000,000 2,920,000,000 292,000,000
2 Xe nâng 3 tấn FD30-12 (HT) 1 1,160,000,000 1,160,000,000 165,714,286
3 Mê gôm kế 2500V Kyoritsu 3126 1 31,600,000 31,600,000 6,320,000
4 Container kho 20 feet 1 47,500,000 47,500,000 9,500,000
5 Container kho 20 feet 1 47,500,000 47,500,000 9,500,000
6 Container kho 40 feet 1 83,000,000 83,000,000 16,600,000
7 Máy gia nhiệt SKF TIH 030M/230V 1 98,781,000 98,781,000 19,756,200
8 Bộ hiệu chỉnh đa chức năng 1 189,973,000 189,973,000 37,994,600
9 Bơm tay thủy lực 700 HTP 1 42,257,600 42,257,600 8,451,520
10 Máy đo độ rung cầm tay VM-82 1 58,016,000 58,016,000 11,603,200
11 Đồng hồ áp suất mẫu 7 bar Fluke 700 G06 1 30,135,000 30,135,000 6,027,000
12 Đồng hồ áp suất mẫu 70 bar Fluke 700 G08 1 30,135,000 30,135,000 6,027,000
13 Bộ nguồn một chiều Chauvin Arnoux AX503 1 43,410,000 43,410,000 8,682,000
14 Thiết bị đo áp xuất (Bộ tạo áp lực độ chính xác chuẩn) Fluke 750PD3 1 65,250,000 65,250,000 13,050,000
15 Máy hiệu chuẩn nhiệt độ (Lò nung nhiệt mẫu cho các sensor nhiệt độ)Fuluke 9144-A-P 1 246,520,000 246,520,000 41,086,667
16 Máy đo cách nhiệt (Mê gôm kế) Kyoritsu 3126 1 37,650,000 37,650,000 7,530,000
17 Thiết bị đo áp suất (Module áp xuất chuẩn) Fluke 750P29 1 88,660,000 88,660,000 17,732,000
18 Máy đo nhiệt độ (Camera nhiệt) Fluke Tix 560 1 482,440,000 482,440,000 80,406,667
19 Máy phân tích rung động Microlog SKF21/12/2015 CMXA 80-F-KSL/CMSW7300 1 1,396,500,000 1,396,500,000 199,500,000
20 Thiết bị nhiệt liệt mối hàn 1 725,000,000 725,000,000 102,993,972
Bộ thiết bị kiểm tra khuyết tật siêu âm tiêu chuẩn
21 1 291,000,000 291,000,000 57,738,876
có tích hợp phần mềm DAC/TCG, AWS
22 Taro ren hệ mét (5 bộ) 1 164,815,000 164,815,000 32,851,068
23 Compa (2bộ) 1 38,000,000 38,000,000 7,574,196
24 Compa (2bộ) 1 38,000,000 38,000,000 7,574,196
25 Clê vòng miệng các loại (size lớn) 1 51,000,000 51,000,000 10,165,368
26 Bộ tuýp đầu 1" ( 6 bô) 1 185,895,000 185,895,000 37,052,760
27 Bộ tăng lực (4 cái) 1 140,800,000 140,800,000 28,064,376
28 Cần siết lực 3/4" (4cái) 1 169,500,000 169,500,000 33,784,884
29 Máy gia nhiệt TIH 220M/LV 1 312,140,000 312,140,000 51,634,188
30 Máy gia nhiệt TIH 030M/230V 1 101,506,300 101,506,300 20,117,436
31 Cảo vòng bi TMHP 15/160X ( 2 bộ) 1 280,988,000 280,988,000 55,688,736
32 Cảo vòng bi TMMA 100H (2 bộ) 1 81,065,600 81,065,600 16,066,308
33 Cảo vòng bi: TMJL 100 (2 bộ) 1 200,000,000 200,000,000 39,637,800
34 Máy đo dộ rung CMAS 100-SL 1 53,496,300 53,496,300 10,602,384
35 Kích thủy lực 50tấn + bơm 1 46,600,000 46,600,000 9,283,080
36 Kích thủy lực 50tấn + bơm 1 46,600,000 46,600,000 9,283,080
37 Kích thủy lực 20tấn + bơm 1 31,700,000 31,700,000 6,314,880
38 Kích thủy lực 20tấn + bơm 1 31,700,000 31,700,000 6,314,880
39 Kích thủy lực 30tấn + bơm 1 61,000,000 61,000,000 12,200,004
40 Kích thủy lực 30tấn + bơm 1 61,000,000 61,000,000 12,151,668
41 Kích thủy lực 30tấn + bơm 1 61,000,000 61,000,000 12,151,668
42 Kích thủy lực 30tấn + bơm 1 61,000,000 61,000,000 12,151,668
43 Bộ cán dao tiện và hạt giao tiện 1 39,099,060 39,099,060 7,788,828
44 Ren ống bằng tay - Khả năng ren răng: 1/2-2" 1 31,111,080 31,111,080 6,197,568
45 Ren ống bằng tay - Khả năng ren răng: 1/2-2" 1 31,111,080 31,111,080 6,197,568
46 Bàn rà máp (Lap table) 1 35,035,000 35,035,000 6,979,236
47 Thiết bị lấy vật bằng nam châm 1 71,471,400 71,471,400 14,237,652
48 Thiết bị lấy vật bằng nam châm 1 71,471,400 71,471,400 14,237,652
49 Thiết bị đo áp suất (Bơm tay thủy lực) 1 66,800,000 66,800,000 13,360,000
50 Thiết bị đo áp suất (Bơm tay thủy lực) 1 66,800,000 66,800,000 13,360,000
51 Thiết bị đo áp suất (Bơm kiểm tra và hiệu chỉnh) 1 148,000,000 148,000,000 29,600,000
52 Thiết bị đo áp suất (Bơm kiểm tra và hiệu chỉnh) 1 148,000,000 148,000,000 29,600,000
53 Thiết bị đo áp suất (Đồng hồ áp suất mẫu 7 bar) 1 30,200,000 30,200,000 6,040,000
54 Thiết bị đo áp suất (Đồng hồ áp suất mẫu 70 bar) 1 30,600,000 30,600,000 6,120,000
55 Thiết bị đo áp suất (Đồng hồ áp suất mẫu 350 bar) 1 33,400,000 33,400,000 6,680,000
56 Thiết bị đo áp suất (Đồng hồ áp suất mẫu 350 bar) 1 33,400,000 33,400,000 6,680,000
57 Bộ dụng cụ điện cao áp 1 30,200,000 30,200,000 6,040,000
58 Bộ dụng cụ điện cao áp 1 30,200,000 30,200,000 6,040,000
59 Máy đo điện cách trở điện (Mêgômkế) 1 186,000,000 186,000,000 31,000,000
60 Máy đo điện cách trở điện (Mêgômkế) 1 186,000,000 186,000,000 31,000,000
61 Máy hiệu chuẩn đa năng 1 260,000,000 260,000,000 37,142,857
62 Máy hiện sóng 1 359,600,000 359,600,000 25,685,714
63 Máy hiệu chuẩn nhiệt độ (Lò nung nhiệt mẫu cho các Sensor nhiệt độ) 1 285,000,000 285,000,000 40,714,286
64 Auma 1 88,000,000 88,000,000 17,600,000
65 Auma 1 88,000,000 88,000,000 17,600,000
66 Máy hàn Tig loại lớn cùng phụ kiện 1 35,700,000 35,700,000 7,140,000
67 Máy hàn Tig loại lớn cùng phụ kiện 1 35,700,000 35,700,000 7,140,000
68 Máy hàn Tig loại lớn cùng phụ kiện 1 35,700,000 35,700,000 7,140,000
69 Máy khoan từ tính 1 39,900,000 39,900,000 7,980,000
70 Máy khoan từ tính 1 39,900,000 39,900,000 7,980,000
71 Bộ dụng cụ đo và nạp N2 bình tích áp VGU 1 34,535,000 34,535,000 6,907,000
72 Bộ dụng cụ đo và nạp N2 bình tích áp VGU 1 34,535,000 34,535,000 6,907,000
73 Bộ dụng cụ đo và nạp N2 bình tích áp VGU 1 34,535,000 34,535,000 6,907,000
74 Bộ dụng cụ đo và nạp N2 bình tích áp VGU 1 34,535,000 34,535,000 6,907,000
75 Máy ép thủy lực 100 tấn 1 227,205,000 227,205,000 37,867,500
76 Máy uốn ống thủy lực 1 165,320,000 165,320,000 27,553,333
77 Đầu đột thủy lực 1 55,400,000 55,400,000 11,080,000
78 Kìm bấm đầu cosse 1 30,600,000 30,600,000 6,120,000
79 Máy đo nồng đo hơi khí độc đa chỉ tiêu MX6 iBrid 1 120,000,000 120,000,000 20,000,000
80 Máy đo điện trở cuộn dây MTO 250 1 480,000,000 480,000,000 80,000,000
81 Máy đo điện trở tiếp xúc 200 ADC 1 190,000,000 190,000,000 31,666,667

Page 3 of 53
Giá trị đề xuất cho
STT Nội dung Số lượng Đơn giá Thành tiền
năm 2018
82 Máy thử nghiệm, máy biến dòng MRCT-S0C0N1I2M0S 1 580,000,000 580,000,000 96,666,667
83 Máy kiểm tra Aucu BITE3 1 274,000,000 274,000,000 45,666,667
84 Máy đo điện trở đất( cầu đo tiếp địa hệ thống) DET 2/2 1 150,000,000 150,000,000 25,000,000
85 Máy biến áp vô cấp 3 pha (máy tự ngẫu 3 pha 480V - 75A) 1 73,000,000 73,000,000 14,600,000
86 Máy biến áp vô cấp 3 pha (máy tự ngẫu 3 pha 480V - 75A) 1 73,000,000 73,000,000 14,600,000
Máy tạo dòng điện thử nghiệm Aptomat đến
87 1 380,000,000 380,000,000 63,333,333
250A/1000A (PCITS2000/2)
88 Máy đo đa khí GX-6000 1 118,750,000 118,750,000 19,791,667
89 Máy hút khói hàn Zero Smog 4V Kit2 1 76,000,000 76,000,000 15,200,000
90 Mặt nạ bình dưỡng khí RN-A1683 1 40,387,500 40,387,500 8,077,500
91 Mặt nạ bình dưỡng khí RN-A1683 1 40,387,500 40,387,500 8,077,500
92 Kích thủy lực 100 tấn JLLC1006, Bơm thủy lực HC2000 1 45,792,000 45,792,000 9,474,204
93 Container kho 20 feet 1 53,985,714 53,985,714 10,797,143
94 Container kho 20 feet 1 53,985,714 53,985,714 10,797,143
95 Container kho 20 feet 1 53,985,716 53,985,716 10,797,143
96 Bộ cờ lê thủy lực TXU 16 1 829,350,000 829,350,000 60,473,438
Thiết bị thí nghiệm cao thế AC/DC
97 1 279,766,564 279,766,564 9,964,808
(AC:BK130, DC:4160-5)
98 Máy chụp sóng tín hiệu vào 8 kênh (SL1400) 1 86,639,570 86,639,570 3,085,954
99 Thiết bị đo tỉ số máy biến áp (ATRT-03) 1 74,825,083 74,825,083 2,665,136
100 Máy đo độ ẩm khí SF6-DSP RM PL 1 74,163,689 74,163,689 2,641,576
101 Máy chụp sóng cắt máy – SA 100 1 256,474,831 256,474,831 9,135,176
Bộ đo góc pha tổng hợp CDM-330+Voltage
102 1 67,484,312 67,484,312 4,340,479
CDA 240tạo chuẩn đo lường CALYS50
Bộ phát
103 1 68,997,838 68,997,838 4,437,828
(AOIP-pháp)
104 Hộp điện trở mẫu CCX 0.2(RS201W-IET Lap) 1 67,621,905 67,621,905 4,349,329
105 Đồng hồ kilovolt (0-100)k VA/DC (KVM-100-X) 1 182,263,900 182,263,900 11,722,913
106 đai ốc thủy lực HMV68E 1 184,050,000 184,050,000 9,358,476
107 bơm thủy lực TMJL100 1 120,800,000 120,800,000 6,142,374
108 kích thủy lực CGG150P200 1 144,200,000 144,200,000 7,332,204
109 kích thủy lực CGG150P200 1 144,200,000 144,200,000 7,332,204
110 kích thủy lực CGG150P200 1 144,200,000 144,200,000 7,332,204
111 kích thủy lực CGG150P200 1 144,200,000 144,200,000 7,332,204
112 máy hàn ống đường kính đến 315mm 1 344,050,000 344,050,000 14,537,325
113 Torque Multiplier 1 142,000,000 142,000,000 7,220,340
114 bộ tuýt hệ inch và hệ mét đầu 1/2 1 32,916,000 32,916,000 1,673,694
115 bộ tuýt hệ inch và hệ mét đầu 1/2 1 32,916,000 32,916,000 1,673,694
116 bộ tuýt hệ inch và hệ mét đầu 1/2 1 32,916,000 32,916,000 1,673,694
117 bộ tuýt hệ inch và hệ mét đầu 1/2 1 32,916,000 32,916,000 1,673,694
118 kìm bấm đầu cosse thủy lực 1 64,220,000 64,220,000 3,265,425
119 van điều áp 1 39,000,000 39,000,000 1,983,051
120 súng xiết và mở ốc 1 inch 1 53,617,000 53,617,000 2,726,289
121 Thiết bị kiểm tra giao tiếp (475FP1EKLUGMTS) 1 321,596,000 321,596,000 13,255,749
122 Bộ dây tiếp địa tại chỗ WI560/A-P3/6-MT33-PV3/6-HOP 1 48,136,000 48,136,000 2,380,920
Bộ dây tiếp địa tại chỗ WI560/A-P3/6-MT33-PV3/6-HOP 1 48,136,000 48,136,000 2,380,920
124 Bộ dây tiếp địa tại chỗ WI560/A-P3/6-MT33-PV3/6-HOP 1 48,136,000 48,136,000 2,380,920
II CÔNG CỤ DỤNG CỤ (đã tính khấu hao 2 năm) 885,656,930
1 Tủ đựng CCDC, Vật tư 1 219,253,900 219,253,900 91,355,792
2 Máy đo dòng điện (Ampe kìm) Fluke 376 (Cty Mê Kông) 4 11,000,000 44,000,000 18,333,333
3 Thiết bị đo áp suất (Bơm áp lực cân chỉnh( Fluke 700PTP-1 (Cty Mê Kông) 1 29,800,000 29,800,000 12,416,667
4 Cáp kết nối từ máy tính đến PLC Siemens S7-200 (Công ty Mê Kông) 1 8,000,000 8,000,000 3,333,333
5 Cáp kết nối từ máy tính đến PLC Siemens S7-300 (Công ty Mê Kông) 1 8,000,000 8,000,000 3,333,333
6 Cáp kết nối từ máy tính đến PLC Siemens S7-400 (Công ty Mê Kông) 1 8,000,000 8,000,000 3,333,333
7 Máy xịt áp lực 2 6,700,000 13,400,000 5,025,000
8 Cảo vòng bi SKF: TMHP 10E (Cty TST) 1 25,642,210 25,642,210 9,615,829
9 Cảo vòng bi SKF: TMMA 60 (Cty TST) 1 10,277,290 10,277,290 3,853,984
10 Cảo vòng bi SKF: TMMR 40F (Cty TST) 1 1,735,555 1,735,555 650,833
11 Cảo vòng bi SKF: TMMR 60F (Cty TST) 1 2,094,085 2,094,085 785,282
12 Cảo vòng bi SKF: TMFT 36 (Cty TST) 1 19,719,150 19,719,150 7,394,681
13 Súng bơm mỡ SKF: 1077600 (Cty TST) 2 1,455,400 2,910,800 1,091,550
14 Máy hàn Tig loại lớn cùng phụ kiện 2 14,500,000 29,000,000 13,291,667
15 Bộ hàn/ cắt gió đá dây, đồng hồ 1 7,800,000 7,800,000 3,575,000
16 Máy doa/ mài điện cầm tay 2 2,800,000 5,600,000 2,566,667
17 Máy hàn điện 1pha 220V, Imax 200A 2 6,250,000 12,500,000 5,729,167
18 Máy hút bụi công nghiệp 2 9,800,000 19,600,000 8,983,333
19 Máy khoan điện Bê tông cầm tay 1 5,250,000 5,250,000 2,406,250
20 Máy khoan 3 2,437,500 7,312,500 3,351,563
21 Máy mài bằng khí nén 1 5,500,000 5,500,000 2,520,833
22 Mày mài cầm tay loại 10mm 2 3,500,000 7,000,000 3,208,333
23 Máy mài cầm tay đường kính đá mài 125mm 2 4,000,000 8,000,000 3,666,667
24 Máy mài cầm tay đường kính đá mài 180mm 2 4,375,000 8,750,000 4,010,417
25 Quạt hút gió 2 6,500,000 13,000,000 5,958,333
26 Máy sấy que hàn 1 2,200,000 2,200,000 1,008,333
27 Cáp vải/ lụa hai đầu mắt 3 tấn x 1m 4 275,000 1,100,000 458,333
28 Cáp vải/ lụa hai đầu mắt 3 tấn x 3m 4 525,600 2,102,400 876,000
29 Cáp vải/ lụa hai đầu mắt 5 tấn x 4m 4 1,058,900 4,235,600 1,764,833
30 Cáp vải/ lụa vòng tròn 10 tấn x 1m 4 1,825,900 7,303,600 3,043,167
31 Cáp vải/ lụa vòng tròn 10 tấn x 3m 4 3,491,400 13,965,600 5,819,000
32 Cáp vải/ lụa vòng tròn 2 tấn x 3m 4 638,700 2,554,800 1,064,500
33 Cáp vải/ lụa vòng tròn 3 tấn x 1m 4 556,200 2,224,800 927,000
34 Cáp vải/ lụa vòng tròn 3 tấn x 3m 4 1,054,300 4,217,200 1,757,167
35 Cáp vải/ lụa vòng tròn 5 tấn x 3m 4 1,605,900 6,423,600 2,676,500
36 Cáp vải/ lụa vòng tròn 8 tấn x 1m 4 1,158,200 4,632,800 1,930,333
37 Cáp vải/ lụa vòng tròn 8 tấn x 3m 4 2,869,500 11,478,000 4,782,500
38 Cáp thép 2 đầu vòng (số 8) 10 tấn x 5 mét 4 4,547,200 18,188,800 7,578,667
39 Cáp thép 2 đầu vòng (số 8) 12 tấn x 5 mét 4 4,354,700 17,418,800 7,257,833
40 Cáp thép 2 đầu vòng (số 8) 8 tấn x 3 mét 4 2,331,700 9,326,800 3,886,167
41 Cáp thép 2 đầu vòng (số 8) 10 tấn x 1 mét 4 3,468,500 13,874,000 5,780,833
42 Cáp thép 2 đầu vòng (số 8) 20 tấn x 5 mét 4 9,647,500 38,590,000 16,079,167
43 Cáp thép 2 đầu vòng (số 8) 25 tấn x 5 mét 4 13,452,200 53,808,800 22,420,333
Page 4 of 53
Giá trị đề xuất cho
STT Nội dung Số lượng Đơn giá Thành tiền
năm 2018
44 Dây an toàn 10 1,958,800 19,588,000 8,161,667
45 Kích thủy lực 10 tấn + bơm 2 25,898,900 51,797,800 21,582,417
46 Kích thủy lực 20 tấn + bơm 2 28,763,800 57,527,600 23,969,833
47 Kích thủy lực 5 tấn + bơm 2 20,398,300 40,796,600 16,998,583
48 Eye bolt M10 8 132,900 1,063,200 443,000
49 Eye bolt M12 8 142,100 1,136,800 473,667
50 Eye bolt M14 8 158,900 1,271,200 529,667
51 Eye bolt M16 8 163,500 1,308,000 545,000
52 Eye bolt M24 8 262,800 2,102,400 876,000
53 Eye bolt M30 8 398,800 3,190,400 1,329,333
54 Eye bolt M36 8 669,200 5,353,600 2,230,667
55 Eye bolt M8 8 129,900 1,039,200 433,000
56 Giàn giáo xây dựng 1.53m, có cầu ngang, có đầu nối Chiều cao 1m53, rộng 1m25, dày 2 ly, 10 1,313,600 13,136,000 5,473,333
57 Ma ní 15 tấn 4 2,493,600 9,974,400 4,156,000
58 Ma ní 25 tấn 4 4,388,300 17,553,200 7,313,833
59 Ma ní 2 tấn 4 236,800 947,200 394,667
60 Ma ní 5 tấn 4 408,000 1,632,000 680,000
61 Ma ní 7.5 tấn 4 744,100 2,976,400 1,240,167
62 Ma ní 9.5 tấn 4 1,037,500 4,150,000 1,729,167
63 Palăng xích 10T x 10m 2 25,695,700 51,391,400 21,413,083
64 Palăng xích 1T x 3m 4 3,803,100 15,212,400 6,338,500
65 Palăng xích 2T x 5m 4 5,505,200 22,020,800 9,175,333
66 Palăng xích 3T x 5m 4 6,671,100 26,684,400 11,118,500
67 Palăng xích 5T x 5m 4 10,061,600 40,246,400 16,769,333
Thang nhôm rút chữ A
68 4 4,507,500 18,030,000 7,512,500
69 Thang nhôm thẳng 2,5 m 4 2,444,700 9,778,800 4,074,500
70 Xe nâng tay thủy lực 2,5 tấn 2 20,627,500 41,255,000 17,189,583
Bộ đồng hồ so kế Mitutoyo
71 6 1,362,200 8,173,200 3,405,500
(bao gồm đồng hồ & đế từ dạng robot 3 khớp):
72 Cần siết lực 3/4'' 1 10,976,600 10,976,600 4,573,583
73 Cần xiết lực 1/2" (70-350Nm) 1 2,920,500 2,920,500 1,216,875
Cần xiết lực 1/2" (20-100Nm)
74 1 3,028,300 3,028,300 1,261,792
75 Dưỡng đo ren hệ mét 2 1,011,200 2,022,400 842,667
76 Panme đo ngoài 0-25mm 1 800,500 800,500 333,542
77 Panme đo ngoài 25-50mm 1 1,053,300 1,053,300 438,875
78 Panme đo ngoài 50-75mm 1 1,404,400 1,404,400 585,167
79 Panme đo trong 50-300mm 1 3,932,300 3,932,300 1,638,458
80 Panme đo trong 50-1500mm 1 8,707,100 8,707,100 3,627,958
81 Panme đo trong 5-30mm 1 3,370,500 3,370,500 1,404,375
82 Panme đo trong 25-50mm 1 4,072,700 4,072,700 1,696,958
83 Shime lá (FEELER GAUSE) 0.05-1mm dài 100 1 84,300 84,300 35,125
84 Súng đo nhiệt từ xa 1 12,295,300 12,295,300 5,123,042
85 Thước cuốn thép 3m 1 60,700 60,700 25,292
86 Thước cuốn thép 5m 1 121,300 121,300 50,542
87 Thước đo lỗ chữ T 1 3,791,800 3,791,800 1,579,917
88 Thước đo lỗ chữ T 1 3,932,300 3,932,300 1,638,458
89 Thước đo lỗ chữ T 1 3,651,400 3,651,400 1,521,417
90 Thước đo lỗ chữ T 1 3,791,800 3,791,800 1,579,917
91 Thước đo lỗ chữ T 1 4,072,700 4,072,700 1,696,958
92 Thước Kéo 1 500,000 500,000 208,333
93 Thước chữ T đo độ sâu 1 3,089,600 3,089,600 1,287,333
94 Thước thủy 2 9,367,200 18,734,400 7,806,000
95 Bộ cờ lê hai đầu miệng hệ mét 6 1,440,000 8,640,000 3,960,000
96 Bộ cờ lê hai đầu vòng hệ inch 6 2,160,000 12,960,000 5,940,000
97 Bộ cờ lê hai đầu vòng hệ mét 6 2,400,000 14,400,000 6,600,000
98 Bộ cờ lê vòng miệng hệ inch 6 2,640,000 15,840,000 7,260,000
99 Bộ cờ lê vòng miệng các loại 6 3,500,000 21,000,000 9,625,000
100 Clê vòng miệng các loại (size lớn) 2 6,000,000 12,000,000 5,500,000
101 Bộ dao cắt ống đồng cao cấp, loại lớn 2 3,000,000 6,000,000 2,750,000
102 Bộ Đồng hồ sạc gas 1 2,500,000 2,500,000 1,145,833
103 Bộ giũa nhỏ 3 960,000 2,880,000 1,320,000
104 Bộ giũa thép dạng dẹp 2 2,160,000 4,320,000 1,980,000
105 Bộ lục giác hệ mét 12 650,000 7,800,000 3,575,000
106 Bô lục giác hoa thị T10-T50 6 420,000 2,520,000 1,155,000
107 Bộ lục giác sao T10- T50 6 420,000 2,520,000 1,155,000
Bộ tarô và bàn ren răng
108 3 3,800,000 11,400,000 5,225,000
-BộRăng
tarôhệ
vàmét: M3 răng
bàn ren - M12 (cỡ tiêu chuẩn)
109 3 6,500,000 19,500,000 8,937,500
- Răng hệ mét: M6 - M30 (cỡ tiêu chuẩn)
110 Bộ Taro (trong- ngoài) hệ mét M20 1 2,160,000 2,160,000 990,000
111 Bộ Taro (trong- ngoài) hệ mét M24 1 2,640,000 2,640,000 1,210,000
112 Bộ Taro (trong- ngoài) hệ mét M27 1 3,000,000 3,000,000 1,375,000
113 Bộ Taro (trong- ngoài) hệ mét M30 1 3,600,000 3,600,000 1,650,000
114 Bộ Taro (trong- ngoài) hệ mét M32 1 4,200,000 4,200,000 1,925,000
115 Bộ tuýp 14 chi tiết đầu 1"(set of sockets) 2 13,500,000 27,000,000 12,375,000
116 Bộ tuýp 42 chi tiết hệ inch & hệ mét đầu 1/2" (set of socketst) 2 9,000,000 18,000,000 8,250,000
117 Bộ tuýp chụp 6-14mm 3 1,800,000 5,400,000 2,475,000
118 Bộ tuýp chụp hệ inch 2 4,200,000 8,400,000 3,850,000
119 Bộ tuýp chụp hệ mét 3 5,400,000 16,200,000 7,425,000
120 Bộ tuýp chụp mệ mét 3 2,500,000 7,500,000 3,437,500
121 Bộ Vít đa năng 56 đầu 6 450,000 2,700,000 1,237,500
122 Búa cao su 3 540,000 1,620,000 742,500
123 Búa nhổ đinh 10 420,000 4,200,000 1,925,000
124 Búa tạ 5kg 10 1,020,000 10,200,000 4,675,000
125 Búa tay 1kg 10 300,000 3,000,000 1,375,000
126 Búa tay 2kg 10 420,000 4,200,000 1,925,000
127 Búa tay 3kg 10 780,000 7,800,000 3,575,000
128 Bút thử điện hạ áp 30 150,000 4,500,000 2,062,500
129 Chày đồng 3 1,800,000 5,400,000 2,475,000
130 Clê vòng đóng 32 4 620,000 2,480,000 1,136,667

Page 5 of 53
Giá trị đề xuất cho
STT Nội dung Số lượng Đơn giá Thành tiền
năm 2018
131 Clê vòng đóng 36 4 750,000 3,000,000 1,375,000
132 Clê vòng đóng 41 4 900,000 3,600,000 1,650,000
133 Clê vòng đóng 46 4 1,080,000 4,320,000 1,980,000
134 Clê vòng đóng 50 4 1,440,000 5,760,000 2,640,000
135 Clê vòng đóng 55 4 1,800,000 7,200,000 3,300,000
136 Clê vòng đóng 65 4 2,280,000 9,120,000 4,180,000
137 Clê vòng đóng 70 4 2,640,000 10,560,000 4,840,000
138 Clê vòng đóng 80 4 3,360,000 13,440,000 6,160,000
139 Clê vòng đóng 85 4 4,200,000 16,800,000 7,700,000
140 Clê vòng đóng 34 4 700,000 2,800,000 1,283,333
141 Clê vòng đóng 75 4 3,000,000 12,000,000 5,500,000
142 Cưa máy 1 3,000,000 3,000,000 1,375,000
143 Cưa sắt dài 300mm 2 540,000 1,080,000 495,000
144 Đầu chuyển đầu tuýp tự lựa 1 240,000 240,000 110,000
145 Đầu chuyển 3/4'' sang 1" 2 360,000 720,000 330,000
146 Đầu chuyển đầu tuýp tự lựa (Exetnsion, flexible), 3/8" 2 300,000 600,000 275,000
147 Đầu chuyển đầu tuýp tự lựa (universal joint), 1/2" 2 360,000 720,000 330,000
148 Đầu chuyển đầu tuýp tự lựa (universal joint), 3/4" 2 420,000 840,000 385,000
149 Đèn pha 24V-100W 3 3,000,000 9,000,000 4,125,000
150 Đèn pha chiếu sáng Halogen 220VAC-250W 3 1,200,000 3,600,000 1,650,000
151 Đèn pin đeo trán 10 660,000 6,600,000 3,025,000
152 Đèn pin LED 10 1,020,000 10,200,000 4,675,000
153 Driver pin punch 1 900,000 900,000 412,500
154 Đục gioăng từ ø6-ø22 3 3,000,000 9,000,000 4,125,000
155 Đục sắt dạng bẹt 10 540,000 5,400,000 2,475,000
156 Dụng cụ cắt, uốn, nong loe ống dẫn khí từ 1/4" đến 1" 1 1,800,000 1,800,000 825,000
157 Dụng cụ lã ống 1 1,800,000 1,800,000 825,000
158 Dụng cụ uốn ống hệ mét 1 28,000,000 28,000,000 12,833,333
159 Găng tay chịu nhiệt 2 800,000 1,600,000 733,333
160 Giá để dụng cụ 2 4,500,000 9,000,000 4,125,000
161 Giá thép để VT 2 5,500,000 11,000,000 5,041,667
162 Gương (Telescopic mirror) 1 550,000 550,000 252,083
163 Hộp đựng dụng cụ 4 900,000 3,600,000 1,650,000
164 Impact Driver Set 1 2,400,000 2,400,000 1,100,000
165 Kéo cắt tôn 3 540,000 1,620,000 742,500
166 Kéo tuốt dây điện 2 420,000 840,000 385,000
167 Khay nhựa đựng dụng cụ 20 360,000 7,200,000 3,300,000
168 Kìm bấm rivê 2 420,000 840,000 385,000
169 Kìm cá sấu 250 2 420,000 840,000 385,000
170 Kìm cá sấu 350 2 540,000 1,080,000 495,000
171 Kìm cắt 3 420,000 1,260,000 577,500
172 Kìm cắt điện 8 480,000 3,840,000 1,760,000
173 Kìm chết 12" 2 480,000 960,000 440,000
174 Kìm chết 7" 3 300,000 900,000 412,500
175 Kìm cộng lực 2 1,500,000 3,000,000 1,375,000
176 Kìm điện 15 456,000 6,840,000 3,135,000
177 Kìm mỏ nhọn cong 2 360,000 720,000 330,000
178 Kìm mỏ nhọn thẳng 5" 2 360,000 720,000 330,000
179 Kìm mỏ nhọn thẳng 6" 2 360,000 720,000 330,000
180 Kìm mỏ nhọn thẳng 7" 1 360,000 360,000 165,000
181 Kìm mở phe đầu bằng kẹp ra 95-151mm 2 360,000 720,000 330,000
182 Kìm mở phe đầu bằng kẹp ra 3 360,000 1,080,000 495,000
183 Kìm mở phe đầu bằng kẹp vào 2 360,000 720,000 330,000
184 Kìm mở phe đầu bằng kẹp vào 4 360,000 1,440,000 660,000
185 Kìm mở phe đầu cong kẹp ra 2 420,000 840,000 385,000
186 Kìm mở phe đầu cong kẹp ra 4 420,000 1,680,000 770,000
187 Kìm mở phe đầu cong kẹp vào 4 420,000 1,680,000 770,000
188 Kìm mở phe đầu cong kẹp vào 4 420,000 1,680,000 770,000
189 Kìm mỏ quạ cách điện 1 650,000 650,000 297,917
190 Long driver pin punch 1 800,000 800,000 366,667
191 Lục giác hệ inch 1 1,500,000 1,500,000 687,500
192 Mặt nạ hàn cầm tay 3 250,000 750,000 343,750
193 Mặt nạ hàn đội đầu 3 300,000 900,000 412,500
194 Metric dial indicator 2 2,200,000 4,400,000 2,016,667
195 Mỏ lết 10 inch 2 420,000 840,000 385,000
196 Mỏ lết 12 inch 2 540,000 1,080,000 495,000
197 Mỏ lết 8 inch 2 360,000 720,000 330,000
198 Mỏ lết răng 14 inch 2 480,000 960,000 440,000
199 Mỏ lết xích 12 inch 1 480,000 480,000 220,000
200 Mỏ lết xích 8 inch 1 456,000 456,000 209,000
201 Mũi dao khoét vát bavia 1 600,000 600,000 275,000
202 Ren ngược để lấy bulông hỏng (Screw EXTRACTOR set) 1 550,000 550,000 252,083
203 Ru-lô điện 3 1,800,000 5,400,000 2,475,000
204 Súng bơm chai silicon 2 420,000 840,000 385,000
205 Súng khí nén vệ sinh 1 360,000 360,000 165,000
206 Tarô M33 x 3.5 1 3,000,000 3,000,000 1,375,000
207 Tarô M36 x 4.0 1 3,600,000 3,600,000 1,650,000
208 Tarô ren ngoài hệ mét 1 3,000,000 3,000,000 1,375,000
209 Tarô ren trong hệ Inch 1 18,000,000 18,000,000 8,250,000
210 Tarô ren trong hệ mét 1 21,600,000 21,600,000 9,900,000
211 Tay quay ta rô ren trong 1 1,800,000 1,800,000 825,000
212 Tay quay ta rô ren ngoài 1 1,800,000 1,800,000 825,000
213 Thuớc kẹp 1 11,400,000 11,400,000 5,225,000
214 Thước kẹp điện tử 1 11,500,000 11,500,000 5,270,833
215 Thước kẹp đồng hồ 2 9,000,000 18,000,000 8,250,000
216 Thước lá 1000mm 2 800,000 1,600,000 733,333
217 Thước Livô khung (Li vô vuông) 1 18,500,000 18,500,000 8,479,167

Page 6 of 53
Giá trị đề xuất cho
STT Nội dung Số lượng Đơn giá Thành tiền
năm 2018
218 Tuavít điện (-) 10 100,000 1,000,000 458,333
219 Tuavít điện (+) 10 100,000 1,000,000 458,333
220 Túi đựng dụng cụ đồ nghề 8 320,000 2,560,000 1,173,333
221 Tuốc nơ vít cao cấp bake 3 540,000 1,620,000 742,500
222 Tuốc nơ vít cao cấp bake 3 540,000 1,620,000 742,500
223 Tuốc nơ vít cao cấp dẹp 3 540,000 1,620,000 742,500
224 Tuýp có cần tự động đầu 1/2" size 8-32mm (set of sockets) 4 3,600,000 14,400,000 6,600,000
225 Tủ đựng đồ nghề Toolkits (roller cabinets) 5 10,800,000 54,000,000 24,750,000
226 Xà beng 500mm 2 420,000 840,000 385,000

II CCDC XUẤT DÙNG 1 LẦN 755,207,930

1 Dây cáp hàn điện 25mm2, Samwon 200 85,000 17,000,000 17,000,000
2 Dây cáp hàn điện 50mm2, Samwon 200 160,000 32,000,000 32,000,000
3 Khóa cáp phi 22mm 20 180,000 3,600,000 3,600,000
4 Cáp kết nối -cáp lập trình USB-CP1H 2 803,000 1,606,000 1,606,000
5 Cáp dự liệu USB -RJ45 4 555,000 2,220,000 2,220,000
6 Dây điện bọc nhựa đơn mềm 1x2.5mm2 24 286,250 6,870,000 6,870,000
7 Cáp điện công nghiệp,Dây cáp điện CXV 3x4+1x2,5 (0,6-1kV) 200 100,000 20,000,000 20,000,000
8 Cáp 1 pha 3 dây ,CXV (Cu/ XLPE/ PVC) 3x4mm2 300 85,000 25,500,000 25,500,000
9 Cáp 3 pha 4 dây ,CXV (Cu/ XLPE/ PVC) 3x16 + 1x10 mm2 300 265,000 79,500,000 79,500,000
10 Ru lô điện 50m, 3 lỗ, phích 2 chấu, Model: QT50-2-15A, LIOA 28 1,614,533 45,206,930 45,206,930
11 ổ cắm dây di động 5 lỗ loại 3 chân 20 1,495,000 29,900,000 29,900,000
12 Đèn pin đeo trán HT-6 CREE Q5 10 620,000 6,200,000 6,200,000
13 Pallet nhựa 2 mặt 1200x1200x150mm 22 2,100,000 46,200,000 46,200,000
14 Đệm chia khí dùng cho súng cắt plasma A141 20 234,000 4,680,000 4,680,000
15 Bạt che kích thước 7600x800x1800mm 1 1,350,000 1,350,000 1,350,000
16 Bạt che kích thước 800x800x2000mm 1 650,000 650,000 650,000
17 Dây hàn tig 200 109,000 21,800,000 21,800,000
18 Dây hàn hơi ( đường kính trong 6.5mm) 500 26,000 13,000,000 13,000,000
19 Cưa sắt dài 300mm 6 620,000 3,720,000 3,720,000
20 Lưỡi cưa vòng 2360x19x0.9mm loại 4/6 răng/inch 4 1,350,000 5,400,000 5,400,000
21 Đục sắt dạng bẹt ( đục dẹp300mm) 10 320,000 3,200,000 3,200,000
22 Búa tạ 8.000g 8 2,540,000 20,320,000 20,320,000
23 Búa Gõ rỉ 10 234,000 2,340,000 2,340,000
24 Búa sắt lục giác loại 1kg 12 407,500 4,890,000 4,890,000
25 Búa sắt lục giác loại 3Kg 12 607,500 7,290,000 7,290,000
26 Búa cao su các loại 300g và 770g 16 810,000 12,960,000 12,960,000
27 Kéo cắt tôn 60-62 HRC dài 250mm 9 1,050,000 9,450,000 9,450,000
28 Kìm cắt 160mm APT- 36006 3 1,747,000 5,241,000 5,241,000
29 Mỏ hàn điện 6 860,000 5,160,000 5,160,000
30 Mỏ hàn tig loại bấm tay cầm uốn được,dòng điện hàn 180-350Amp 6 1,200,000 7,200,000 7,200,000
31 Kìm hàn điện 500A 14 195,000 2,730,000 2,730,000
32 Kìm kẹp mát 300A 20 94,000 1,880,000 1,880,000
33 Tay cắt gió đá chiều dài 480 10 2,808,000 28,080,000 28,080,000
34 Mỏ hàn thiếc TEA 50056VN 3 1,400,000 4,200,000 4,200,000
35 Cáp vải bản tròn vòng tròn 5 tấn x 3m, đường kính 45mm 4 1,900,000 7,600,000 7,600,000
36 Dây xích Inoc Fi4 100 90,000 9,000,000 9,000,000
37 Cáp thép 2 đầu vòng ( số 8) 5Tx5m 4 2,000,000 8,000,000 8,000,000
38 Xẻng xúc đất có cán 15 50,000 750,000 750,000
39 Cuốc đất 15 50,000 750,000 750,000
40 Xà beng - cây cạy dài 400mm 13 847,692 11,020,000 11,020,000
41 Xà beng 15 300,000 4,500,000 4,500,000
42 Dao cắt góc mã K0609 4 1,530,000 6,120,000 6,120,000
43 Khay đựng dụng cụ 455 x 270 x 120 mm 60 107,000 6,420,000 6,420,000
44 Thùng đựng rác thải thông thường màu xanh 4 1,700,000 6,800,000 6,800,000
45 Thùng đựng rác thải nguy hại màu vàng 1 1,700,000 1,700,000 1,700,000
46 Khay nhựa đựng dụng cụ F-TDS6343-04D 50 185,000 9,250,000 9,250,000
47 Khay nhựa 630x430x200mm 50 155,000 7,750,000 7,750,000
48 Dây thừng buộc dụng cụ bản 8mm 400 38,000 15,200,000 15,200,000
49 Súng bơm chai silicon ( súng bắn silicon 600ml) 12 2,495,000 29,940,000 29,940,000
50 Đèn sạc chiếu sáng khẩn cấp 15 435,000 6,525,000 6,525,000
51 Dây an toàn bán toàn thân có nút bấm tự động rút dây 10 2,350,000 23,500,000 23,500,000
52 Dây an toàn ngang lưng 41 214,512 8,795,000 8,795,000
53 Dây đeo an toàn toàn thân 80 787,500 63,000,000 63,000,000
54 Đèn sạc cầm tay XM-L T6 1200lm 2 2,200,000 4,400,000 4,400,000
55 Bút thử điện từ tính ,dải đo 90V-1000V 28 913,000 25,564,000 25,564,000
56 Đèn pin đeo trán sử dụng đèn led độ sáng 220 lumen 15 1,152,000 17,280,000 17,280,000

TỔNG CỘNG 2,142,921,160.17

Page 7 of 53
BẢNG 5: CHI PHÍ CHUNG MUA NGOÀI PHỤC VỤ CHO HOẠT ĐỘNG BẢO DƯỠNG THƯỜNG XUYÊN
(căn cứ trên mục 2-phụ lục 2.6 Hợp đồng 6006/HĐ-DKVN)

TT Nội dung Diễn giải Giá trị (VND) 1 năm Ghi chú
I Chi phí hoạt động, mua ngoài 8,435,516,114
1 Quỹ khen thưởng phúc lợi 25% * Quy Luong theo DG - M2-PL 2.1
2 Phụ cấp độc hại bằng hiện vật LCB* HSPCĐH 1,720,277,813 M2-PL 2.1
3 Ăn ca 0,73 Tr.đồng/người/tháng*LĐBQ*số tháng 2,688,006,000 M2-PL 2.1
4 Chi phí xe ô tô 309,928,000
4.1 Chi phí vật tư, phụ tùng, bảo dưỡng xe ô tô 67,000,000
Duy tu 10.000km/lần (~ 1lần/năm) x 5 tr/lần + (bảo trì 50.000
- Xe phục vụ quản lý 7,000,000
km/lần (~5năm/lần) x 15tr/lần)
= (Duy tu 5.000km/lần (~ 2lần/năm) x 5 tr/lần + (bảo trì 30.000
- Xe đưa rước Nhân công trực tiếp 45,000,000
km/lần (~3năm/lần) x 20tr/lần )/xe x 3 xe
Duy tu 5.000km/lần (~ 2lần/năm) x 5 tr/lần + (bảo trì 30.000
- Xe đưa rước Nhân công trực tiếp đi ca 15,000,000
km/lần (~3năm/lần) x 20tr/lần)
4.2 Nhiên liệu 242,928,000
20.000đ/ lít x 30km/ngày x22 ngày x 17 lít/100km x 1xe x 12
- Xe phục vụ quản lý 26,928,000
tháng
20.000đ/ lít x 20km/ngày x30 ngày x 25 lít/100km x 3xe x 12
- Xe đưa rước nhân công trực tiếp 108,000,000
tháng
20.000đ/ lít x 20 km/ca x 3 ca x 30 ngày x 25 lít/100km x 1xe x
- Xe đưa rước nhân công trực tiếp đi ca 108,000,000
12 tháng
5 Chi phí đồ dùng văn phòng 126,806,202
5.1 Dụng cụ văn phòng Phụ lục Khấu hao 88,046,202 M2-PL 2.9
5.2 Văn phòng phẩm LĐqlýbq x100.000đ//người/tháng x12 tháng 38,760,000 M2-PL 2.5
6 Chi phí KH trang thiết bị VP và xe ô tô Phụ lục Khấu hao 429,765,000 M2-PL 2.9, M2-PL 2.10
7 Thuế, phí và lệ phí Tạm tính ~ 4 tr.đ/tháng 48,000,000
8 Chi phí dịch vụ mua ngoài 3,112,733,100
= LĐĐB x (30 KWh/người/tháng x 2000 đ/KWh + 4
8.1 Tiền điện, nước 98,192,000
m3/người/tháng x 4000 đ/m3) x 12 tháng
Cho 25 Cán bộ quản lý trực
8.2 Điện thoại, Fax, Internet 5tr/nguoi/nam * 25 nguoi 125,000,000
tiếp
8.3 Báo, tạp chí , tài liệu, gửi thư , … LĐqlýbq x 100.000 đ/người/tháng x 12 tháng 38,760,000

Page 8 of 53
TT Nội dung Diễn giải Giá trị (VND) 1 năm Ghi chú

- 1 cán bộ lãnh đạo: (4 ngày/tháng x 1 người x (1trđ/ngày


(phòng nghỉ) + 150 K/ngày (phụ cấp công tác)) +3,5tr (vé khứ
Chi phí công tác trong nước (Theo quy chế Chi
hồi + vận chuyển)) x 12 tháng.
8.4 tiêu nội bộ của PVPS ban hành theo QĐ số 104,100,000
- 4 cán bộ quản lý: 6ngày/năm x 1 người x (700K/ngày (phòng
82/QĐ-HĐQT ngày 01/11/2011))
nghỉ) + 150K/ngày (phụ cấp công tác)) + 3,5tr (vé khứ hồi +
vận chuyển).
8.5 Mua BH tài sản, BH con người
Bảo hiểm tài sản = 15.000.000đ x 5 xe 75,000,000
8.6 Hỗ trợ các tổ chức, đoàn thể -
8.7 Khám sức khỏe định kỳ =LĐĐB x 1 tr. đ/người/năm 323,000,000 Thông tư liên tịch 08-
1998/TTLT/BYT-BLĐTBXH
ngày 20/4/1998, Thông tư
8.8 Khám phát hiện bệnh nghề nghiệp =LĐĐB x 300.000 đ/người/năm 96,900,000
19/2011/TT-BYT ngày
6/6/2011 => Đã bảo vệ
8.9 Mua thuốc men y tế thường xuyên & sơ cứu =3 tr vnđ/tháng 36,000,000 PPA thành công ở NT2
8.10 Trang phục + Bảo hộ LĐ Bảng 8.5 1,495,331,100 M2-PL 2.13
Chi phí an toàn - Môi trường - PCCC - Vệ sinh
8.11 Bảng 8.4 720,450,000 M2-PL 2.12
công nghiệp
9 Chi phí thuê nhà 720,000,000 M2-PL 2.7
II Chi phí khác (giao dịch, tiếp khách…) 20 triệu/tháng * 12 tháng 240,000,000
III Đào tạo chuyên môn Bảng 8.3 472,000,000 M2-PL 2.11
IV Chi phi bằng tiền khác 12 tháng*20 triệu/tháng 240,000,000
Tổng cộng chi phí (I+II+III+IV) 10,107,516,114

CHI PHÍ MUA NGOÀI DỰ TOÁN NĂM 2018 CÓ TÍNH ĐẾN TRƯỢT GIÁ 2.5%/NĂM KỂ TỪ 2015 10,884,689,345

Page 9 of 53
BẢNG 4: DỰ TOÁN CHI PHÍ QUẢN LÝ THEO ĐỊNH BIÊN LAO ĐỘNG TẠI
PVPS HÀ TĨNH
A. ĐỊNH BIÊN BỘ PHẬN QUẢN LÝ GIÁN TIẾP
TT Bộ phận, chức danh Kế hoạch Ghi chú
Khối gián tiếp 30
I Lãnh đạo Chi nhánh Công ty 3
1 Giám đốc 1 Kỹ sư/Cử nhân KS
2 Phó Giám đốc 2 Kỹ sư/Cử nhân KS
I Phòng hành chính Kế toán 13
1 Trưởng phòng 1 Cử nhân KS
2 Phó phòng 1 Cử nhân KS
3 Chuyên viên Kế toán tổng hợp 2 Cử nhân KS
4 Chuyên viên hành chính quản trị 2 Cử nhân KS
Lái xe hành chính, đưa đón
5 4 Công nhân CN
CBCNV
6 Nhân viên y tế 1 Nhân viên CN
7 Nhân viên Thủ qũy, văn thư 2 Nhân viên CN
II Bộ phận Kế hoạch 4 Kỹ sư/Cử nhân KS
III Hỗ trợ của Công ty 10 Kỹ sư/Cử nhân KS
B. DỰ TOÁN CHI PHÍ QUẢN LÝ
STT Số lượng Lương tháng Chi phí năm
1 Số công nhân 7 13٬665٬525 1,147,904,100
2 Số kỹ sư 23 15٬001٬178 4,140,324,990
3 Tổng 5,288,229,090
Kỹ sư/cử nhân (hệ số lương cấp bậc tính tương đương hệ số cấp bậc của kỹ sư trực tiếp),
Ghi
Nhân viên (hệ số lương cấp bậc tính tương đương hệ số cấp bậc của công nhân trực tiếp)
chú
BẢNG 1.2

Page 10 of 53
MỤC 2 - PHỤ LỤC 2.5
CHI PHÍ NHÂN CÔNG QUẢN LÝ PHÂN BỔ

Thông số đầu vào: TT = 217 lao động, GT = 10%*217 = 21,7GT=10% TT


Lao động định biên (LĐBQ) 22 Lao động
Hệ số lương cơ bản (HSL) ٤
Phụ cấp chức vụ bình quân (HSPCCV) ٠
Phụ cấp trách nhiệm (HSPC#) 0.26
Mức lương tối thiểu chung của Nhà nước (MLTTC) ١ Triệu đồng
Hệ số lương chức danh; (5,9*1,3tr) ٨ Triệu đồng

Bảng 1 - Chi phí lương:


Đơn vị tính: triệu đồng
STT Nội dung chi phí Diễn giải Giá trị

Tiền lương 9٬771


١ Tiền lương (theo MLTTDN) LĐBQ*HSLCB*MLTTDN*12 tháng 9٬686
٢ Phụ cấp chức vụ LĐBQ*HSPCCV*MLTTC*12 tháng 6
٣ Phụ cấp trách nhiệm; LĐBQ*HSPC#*MLTTC*12 tháng 79
٤ Tiền lương tính thêm làm việc vào ban đêm (30% đi ca) 30%*(1+2+3)*5ng/3/5/LĐBQ 0
Tiền lương làm thêm giờ với 50% LĐ trực tiếp làm giờ
٥
hành chính

Bảng 2 - Chi phí khác:


Đơn vị tính: triệu đồng
STT Nội dung chi phí Diễn giải Giá trị

١ Chi phí ăn ca 0.0


Ăn ca LĐBQ*0.68*12 tháng 0.0

Chi phí nhân công quản lý 11/53


Bảng 3 - Chi phí trích nộp theo lương:
Đơn vị tính: triệu đồng
STT Nội dung chi phí Diễn giải Giá trị

١ Trích nộp KPCĐ 195


KPCĐ 2% (Bảng 1 + Bảng 2)*2% 195
٢ Trích nộp BHXH, BHYT, BHTN 275
Trích nộp BHXH, BHYT, BHTN (22% quỹ lương cơ bản,
LĐBQ*(HSL+PCCV)*MLTTC*12th*22% 275
không bao gồm phụ cấp trách nhiệm)
15,000,000,000
Tổng hợp Chi phí nhân công quản lý sửa chữa thường
10٬241٬280٬720 VND
xuyên cho 1 năm:

Chi phí nhân công quản lý 12/53


MỤC 2 - PHỤ LỤC 2.4 PHÂN BỔ, KHẤU HAO CCDC, MMTB

Trang bị 2015
Model/ Đơn giá, đồng
STT DANH MỤC THIẾT BỊ ĐV
nước sản xuất (11/11/2014) Thành tiền, đồng
SL
(11/11/2014)
19٬545٬354٬775

Type: OPK-Nhật, Mã sản phẩm: OIC20S-115-A, tải trọng


1 Xe nâng tay thủy lực 2 tấn Cái 26٬460٬000 ٣ 79,380,000
nâng: 2 tấn, càng hẹp 520mm.

10 Tấn
2 Xe nâng 10 tấn Cái 3٬114٬000٬000 ٠ -
Model: EX50, hãng sản xuất: Komatsu

3 Xe kéo chở đồ nghề bằng tay Cái Model: KC40, 5 ngăn, hãng sản xuất: KOCU 9٬450٬000 ١٢ 113,400,000

gồm: 1tấn (06 cái), 3tấn (5 cái), 5 tấn (04 cái), 10 Tấn (02
cái)
Loại 1 tấn: Model: 10VP5-3m, xuất xứ: NITTO-Nhật
4 Palăng xích các loại bộ 146٬872٬000 ٢ -
Loại 3 tấn: Model: 30VP5-5m, xuất xứ: NITTO-Nhật
Loại 5 tấn: Model: 50VP5-5m, xuất xứ: NITTO-Nhật
Loại 10 tấn: Model: 90VP5-5m, xuất xứ: NIT

4.1 1 tấn Cái Model: 10VP5-3m, xuất xứ: NITTO-Nhật 4٬425٬000 ١٢ 53,100,000

4.2 3 tấn Cái Model: 30VP5-5m, xuất xứ: NITTO-Nhật 7٬050٬000 ١٠ 70,500,000

4.3 5 tấn Cái Model: 50VP5-5m, xuất xứ: NITTO-Nhật 11٬328٬000 ٨ 90,624,000

4.4 10 tấn Cái Model: 90VP5-5m, xuất xứ: NITO- Nhat 19٬880٬000 ٤ 79,520,000

gồm: 3/4 Tấn (03 cái); 1,5 tấn (04 cái)


5 Palăng cần các loại bộ Loại 3/4 tấn: Model: VR-08, xuất xứ: NITTO-Nhật 7٬428٬000 ٠ -
Loại 1,5 tấn: Model: VR-15, xuất xứ: NITTO-Nhật
5.1 3/4 tấn Model: VR-08, xuất xứ: NITTO-Nhật 2٬100٬000 -
5.2 1.5 tấn Model: VR-15, xuất xứ: NITTO-Nhật 2٬820٬000 -

gồm: 1, 3, 5; 10tấn.
1 Tấn: Tiêu chuẩn: DIN-EN 1492-1, Hãng sản xuất: Hàn
Quốc, màu sắc: tím, đường kính: 28 mm, chiều dài làm việc:
2m
3 Tấn: Tiêu chuẩn: DIN-EN 1492-1, Hãng sản xuất: Hàn
Quốc, màu sắc: vàng, đường kính: 38 mm, chiều dài làm
Round sling (Cáp vải bản tròn
6 bộ việc 3m 12٬016٬000 ٤
vòng tròn)
5 Tấn: Tiêu chuẩn: DIN-EN 1492-1, Hãng sản xuất: Hàn
Quốc, màu sắc: đỏ, đường kính: 45 mm, chiều dài làm việc:
5m
10 tấn: Tiêu chuẩn: DIN-EN 1492-1, Hãng sản xuất: Hàn
Quốc, màu sắc: cam, đường kính: 57 mm, chiều dài làm
việc: 8m

Tiêu chuẩn: DIN-EN 1492-1, Hãng sản xuất: Hàn Quốc,


6.1 1 tấn Cái 576,000 ٤ 2,304,000
màu sắc: tím, đường kính: 28 mm, chiều dài làm việc: 2m
Tiêu chuẩn: DIN-EN 1492-1, Hãng sản xuất: Hàn Quốc,
6.2 3 tấn Cái 1,800,000 ٤ 7,200,000
màu sắc: vàng, đường kính: 38 mm, chiều dài làm việc 3m

5 Tấn: Tiêu chuẩn: DIN-EN 1492-1, Hãng sản xuất: Hàn


6.3 5 tấn Cái Quốc, màu sắc: đỏ, đường kính: 45 mm, chiều dài làm việc: 2,970,000 ٤ 11,880,000
5m

10 tấn: Tiêu chuẩn: DIN-EN 1492-1, Hãng sản xuất: Hàn


6.4 10 tấn Cái Quốc, màu sắc: cam, đường kính: 57 mm, chiều dài làm 6٬670٬000 ٤ 26,680,000
việc: 8m

gồm: 1, 3, 5, 10 tấn
Loại 1 tấn: Tiêu chuẩn: DIN-EN 1492-1, Hãng sản xuất: Hàn
Quốc, màu sắc: tím,Bản rộng: 25 mm, dài: 1m
Loại 3 tấn: Tiêu chuẩn: DIN-EN 1492-1, Hãng sản xuất: Hàn
7 Cáp vải bản dẹt hai đầu hở bộ Quốc, màu sắc: vàng, Bản rộng: 50 mm, dài 2m 7٬253٬800 ٨ 58,030,400
Loại 5 tấn: Tiêu chuẩn: DIN-EN 1492-1, Hãng sản xuất: Hàn
Quốc, màu sắc: đỏ, Bản rộng: 125 mm, dài 3m
Loại 10 tấn: Tiêu chuẩn: DIN-EN 1492-1, Hãng sản xuất:
Hàn Quốc, màu sắc: cam, Bản rộng: 250 mm. dài 5m

Loại (Ф 8;Ф 10;Ф 14;Ф 16;Ф 18;Ф 22);


8 Cáp thép chống xoắn bộ Chiều dài 50 mét mỗi loại. 24٬250٬000 ١
Type: IWRC, xuất xứ: Nhật bản
8.1 Ф8 Chiều dài 50 mét. Type: IWRC, xuất xứ: Nhật bản 2٬250٬000 ١ 2,250,000
8.2 Ф 10 Chiều dài 50 mét. Type: IWRC, xuất xứ: Nhật bản 2٬750٬000 ١ 2,750,000
8.3 Ф 14 Chiều dài 50 mét. Type: IWRC, xuất xứ: Nhật bản 3٬500٬000 ١ 3,500,000
8.4 Ф 16 Chiều dài 50 mét. Type: IWRC, xuất xứ: Nhật bản 4٬750٬000 ١ 4,750,000
8.5 Ф 18 Chiều dài 50 mét. Type: IWRC, xuất xứ: Nhật bản 5٬000٬000 ١ 5,000,000

Page 13 of 53
Trang bị 2015
Model/ Đơn giá, đồng
STT DANH MỤC THIẾT BỊ ĐV
nước sản xuất (11/11/2014) Thành tiền, đồng
SL
(11/11/2014)
8.6 Ф 22 Chiều dài 50 mét. Type: IWRC, xuất xứ: Nhật bản 6٬000٬000 ١ 6,000,000
9 Cáp vải bản tròn vòng tròn
Tiêu chuẩn: DIN-EN 1492-1, Hãng sản xuất: Hàn Quốc,
9.1 1 tấn Cái 576٬000 ٥ 2,880,000
màu sắc: tím, đường kính: 28 mm.
Tiêu chuẩn: DIN-EN 1492-1, Hãng sản xuất: Hàn Quốc,
9.2 3 tấn Cái 1٬800٬000 ٥ 9,000,000
màu sắc: vàng, đường kính: 38 mm.
Tiêu chuẩn: DIN-EN 1492-1, Hãng sản xuất: Hàn Quốc,
9.3 5 tấn Cái 2٬970٬000 ٥ 14,850,000
màu sắc: đỏ, đường kính: 45 mm.

9.4 10 tấn Cái 1٬800٬000 ٠ -

gồm: 10 Tấn (04cái); 23 tấn (04 cái); 50 tấn (02 cái); 100 tấn
(1 cái)
10 Kích thủy lực một chiều các loại bộ Loại 10 tấn: model SM01020; loại 23 tấn: model SM 02321; 817٬311٬600 ١ 817,311,600
loại 50 tấn: model SM05020; loại 100 tấn: model SM 10015/
Larzep/ Spain

11 Bơm tay thủy lực (kích thủy lực) Cái Model: TMJL 100/SKF/ Japan 98٬722٬800 ٥ 493,614,000

12 Bơm áp lực cân chỉnh Bộ 0-20 bar và -0.95-0 bar (Model: 700PTP-1/ Fluke/ USA) 4٬140٬000 ١ 4,140,000

gồm: 1 tấn (4 cái), 3 tấn (4 cái), 5 tấn (2 cái) ,10 tấn (1 cái)
13 Mã ní các loại bộ 4٬608٬000 ٦ 27,648,000
Xuất xứ: Nhật, type: Omega
Loại (M8;10;12;14;16;20)
14 Eye bolt bộ 540٬000 ١١ 5,940,000
Xuất xứ: Đài Loan, type: SEC
Eye &Eye polyster round sling
15 Cái 2tonx5m 540٬000 ١ 540,000
2tonx5m
Eye &Eye polyster round sling
16 Cái 3tonx7m 1٬800٬000 ١ 1,800,000
3tonx7m
Eye &Eye polyster round sling
17 Cái 4tonx7m 2٬340٬000 ١ 2,340,000
4tonx7m
Eye &Eye polyster round sling
18 Cái 5tonx8m 3٬060٬000 ١ 3,060,000
5tonx8m

Nguồn điện: 220V


Dòng điện tiêu thụ (A): 200A
Điện áp tiêu thụ (V): 60V
Công suất tiêu thụ (KVA): 7
19 Máy hàn que xách tay Cái Điện áp không tải (V): 220 7٬470٬000 ٦ 44,820,000
Dải dòng hàn (A): 20-200
Đường kính que hàn (mm): 1,6-3,2mm
Trọng lượng: 7kg
Model: FOHCH MMA-200.

Máy hàn que Arctronic 626


Nguồn vào 3 pha 50/60 Hz : 230/400
Công suất tiêu thụ : 47 KVA
Cầu chì : 100/63 A
Điện áp không tải U20 : 74 V
20 Máy hàn một chiều Cái 132٬840٬000 ١ 132,840,000
Phạm vi dòng hàn : 5-600 A
Đường kính dây : 1.6 - 8 mm
Tiêu chuẩn: EN 60974-1; EN 50199
Cấp bảo vệ: IP 23
Cấp cách điệ

21 Máy hàn điện ESAB LHN 250 Cái Model: ESAB LHN 250 101٬475٬600 ٦ 608,853,600

22 Máy hàn xách tay Cái Caddy 250/Esab 15٬375٬600 ٥ 76,878,000

23 Máy hàn Tig Cái Model:PANASONIC TSP-300, xuất xứ: Nhật bản 108٬000٬000 ٣ 324,000,000

Model: LORCH T 180 AC/DC, Hãng sản xuất: LORCH -


24 Máy hàn Tig xách tay Cái 8٬406٬000 ٥ 42,030,000
Đức

Máy hàn Tig loại lớn cùng phụ Lincoln /Precision TIG® 275 TIG Welder Ready-Pak® -
25 Cái 135٬000٬000 ٢ 270,000,000
kiện K2618-1

Hàn điện, hàn tig, bao gồm mỏ hàn, dây hàn, mặt nạ hàn, …
Hàn điện: CÁP ĐIỆN HÀN HỒ QUANG ( Công ty TNHH
SX dây & cáp điện xây lắp HOÀNG PHÁT)
26 Phụ kiện cho máy hàn bộ 18٬270٬000 ٣ 54,810,000
· Lõi dẫn điện gồm nhiều sợi đồng mềm có đường kính f =
0.25mm được xoắn phức hợp.
· Cách điện và vỏ bảo vệ bằng

Page 14 of 53
Trang bị 2015
Model/ Đơn giá, đồng
STT DANH MỤC THIẾT BỊ ĐV
nước sản xuất (11/11/2014) Thành tiền, đồng
SL
(11/11/2014)

Bộ biến áp
- Nguồn vào: 3 pha - 380V/ 50Hz, 65kVA
- Đầu ra: 6 kênh, điện áp: 60/80V
27 Thiết bị nhiệt luyện mối hàn Bộ - Fully Automatic Programmers: 8 ways, 110-220 V 790٬000٬000 ١ 790,000,000
- Welding Unit: Capacitance: - 10,000µƒ; Battery:
Rechargeable
Model: HM 406, nhà phân phối: Cty TNHH thiết bị công n

Dây hàn Tig (gồm: dây hàn, dây


Argon, dây điều khiển, vỏ bọc)
Dây hàn 25mm2, dây điêù khiên 2x0.75mm2 (mềm có vỏ
28 Dây hàn 25mm2, dây điêù khiên m 450٬000 ١٢٠ 54,000,000
bọc), ống khí, vỏ da, phụ kiện / Esab- Thụy Điển
2x0.75mm2 (mềm có vỏ bọc),
ống khí, vỏ da, phụ kiện

Nhãn hiệu: WELBANK, Xuất xứ: Hàn Quốc. Khả năng lưu
29 Hộp sấy que hàn Cái 2٬700٬000 ٦ 16,200,000
trữ: 5 Kg

30 Dây hàn hơi m Hãng sản xuất: SINSUNG, xuất xứ: Hàn Quốc 39٬600 ٣٠٠ 11,880,000

Máy sấy que hàn 60kg; 3,6kw;


31 Bộ Model: DR-100-5, nhà sản xuất: ETS - ANHOA 27٬000٬000 ١ 27,000,000
500°C

Mỏ hàn cắt gió đá (chiều dày cắt


32 Mỏ Model: GENICO, xuất xứ: Mỹ 4٬554٬000 ٦ 27,324,000
tới 30mm)

Hãng sản xuất Tanaka


33 Đồng hồ ôxy- axêtylen Bộ 1٬224٬000 ٦ 7,344,000
Xuất xứ Japan
Mỏ hàn điện 300A, loại xoay Hãng sản xuất: Abicor-Binzel
34 Mỏ 864٬000 ١٠ 8,640,000
chiều Xuất xứ: Germany
Mỏ khò gió đá`Moriss, HE-505-
35 Mỏ Moriss, HE-505-4/ Taiwan 10٬224٬000 ٣ 30,672,000
4

36 Bộ mỏ hàn hơi Bộ Model: GENICO, xuất xứ: Mỹ 7٬920٬000 ٨ 63,360,000

37 Bộ mỏ hơ Bộ Model: GENICO, xuất xứ: Mỹ 5٬760٬000 ٨ 46,080,000

Mỏ hàn WS 60; 60W (mã sản phẩm: MIS-060-632/ Winstar/


38 Mỏ hàn thiếc kiểu gia nhiệt Cái 223٬200 ٣ 669,600
Japan

39 Mỏ hàn thiếc kiểu cảm ứng Cái Súng hàn thiếc 100w Stanley 69-041/ Stanley/ USA 4٬845٬400 ٣ 14,536,200

40 Mặt nạ hàn đội đầu Cái VN H90, xuất xứ: Việt nam 63٬600 ٢٠ 1,272,000

41 Mặt nạ hàn cầm tay Cái Model: 567N/ Taiwan 75٬600 ٢٠ 1,512,000

Găng tay chịu nhiệt


G.5924 Găng Memphis. Chống G.5924 Găng Memphis. Chống nhiệt độ cao đến 625 ° F
42 Đôi 918٬000 ٦ 5,508,000
nhiệt độ cao đến 625 ° F ( 330° (330°C) / Memphis – Mỹ
C)
Kính hàn màu đen Độ sáng 11º
Độ sáng 11º Kích thước 2"x4-1/2"
43 Cái 900٬000 ٢٠ 18,000,000
Kích thước 2"x4-1/2" Mã hiệu: 11A1DINI/ Welprotex/
Mã hiệu: 11A1DINI Taiwan

Kính hàn màu trắng


Kính hàn màu trắng PL21C polycabonate có tác dụng chống
Kính hàn màu trắng PL21C
tác động cơ học
44 polycabonate có tác dụng chống Cái 64٬800 ٢٠ 1,296,000
Kích thước 2"x4-1/2"
tác động cơ học
Việt Nam
Kích thước 2"x4-1/2"

Van an toàn cho dây hàn gió đá Oxyzen model : 188-SRR


Oxyzen model : 188-SRR Inlet: BSP 3/8" R.H
Inlet: BSP 3/8" R.H Oulet: BSP 3/8" R.H
45 Oulet: BSP 3/8" R.H Bộ Fuel gas model : 188-SRL 9٬028٬800 ٦ 54,172,800
Fuel gas model : 188-SRL Inlet: BSP 3/8" L.H
Inlet: BSP 3/8" L.H Oulet: BSP 3/8" L.H
Oulet: BSP 3/8" L.H HARRIS (USA)

46 Kìm hàn điện Cái Asaki AK-2042(Japan) 164٬400 ٢٠ 3,288,000

Kìm kẹp mát


47 Cái Asaki AK-2043-Japan 213٬600 ٢٠ 4,272,000
300A

Bộ hàn / cắt gió đá (gas) đồng hồ Model: 1120CV, Hãng sản xuất: GENERICO, xuất xứ: Đài
48 Bộ 11٬774٬400 ٤ 47,097,600
Loan

49 Bộ súng cắt platma Bộ Model: Hypertherm PMX85, xuất xứ: Mỹ 4٬200٬000 ١ 4,200,000
Đường kính đá mài: 100mm, Công suất: 50W, Hãng sản
50 Máy mài cầm tay (100mm) Cái 2٬077٬200 ٦ 12,463,200
xuất: Makita-Nhật Bản.

Page 15 of 53
Trang bị 2015
Model/ Đơn giá, đồng
STT DANH MỤC THIẾT BỊ ĐV
nước sản xuất (11/11/2014) Thành tiền, đồng
SL
(11/11/2014)

51 Máy ép thủy lực 100T Cái Model: 666, xuất xứ: Italia 200٬000٬000 ١ 200,000,000

Đường kính đá mài: Loại 125mm (4 cái); 180 mm (3 cái);


52 Máy mài cầm tay các loại bộ 230mm (2 cái) 11٬926٬800 ٤ 47,707,200
Hãng sản xuấ: Makita-Nhật Bản

Hãng sản xuất: Knuth Đức


- Khả năng cắt:
+ Cắt tròn đường kính: 280 mm
+ Cắt vuông: 280x280 mm
+ Cắt mặt phẳng: 350x200 mm
53 Máy cắt thủy lực Cái - Kích thước dao: 40x2x450 mm 1٬225٬713٬600 ٠ -
- Motor: 3.0kW
- Hệ thống bôi trơn
- Kích thước: 1800x850x1000 mm
- Trọng lượng: 530 kg
- Tài liệu vận

Model: C-45, hãng sản suất: Chiah Chyun, xuất xứ: Đài
54 Máy tiện mini Cái 329٬920٬800 ١ 329,920,800
Loan
Model:CL1760, hãng sản suất: Shunchuan, xuất xứ: Đài
55 Máy tiện vạn năng loại trung Cái 688٬784٬400 ٠ -
Loan
Hãng sản xuất: Knuth Đức
- Kích thước bàn: 1500 x 300mm
56 Máy phay đa năng Cái - hành trình trược dọc: 780mm 1٬117٬600٬000 ٠ -
- Hành trình trược ngang: 235mm
- Hành trình đứng: 400mm

57 Máy cưa điện Cái Model: 5016B, hãng sản xuất: Makita-Japan 11٬378٬400 ١ 11,378,400

58 Máy khoan cần Cái Model: TPR-C2500/Taiwan 365٬569٬200 ١ 365,569,200

59 Máy khoan bàn Cái Model: LG-30A/Taiwan 107٬592٬000 ٢ 215,184,000

Máy lốc bằng tay: Model:R-5016, hãng sản xuất: Fintek,


Máy lốc tôn hoạt động bằng tay xuất xứ: Đài Loan
60 Cái 1٬833٬840٬000 ٠ -
và điện Máy lốc tôn bằng điện: Model:HR-0806, hãng sản xuất:
Fintek, xuất xứ: Đài Loan

61 Máy mài dao cụ đa năng Cái Model: BS-300, xuất xứ: Đài Loan. 171٬157٬200 ١ 171,157,200

62 Máy bào ngang Cái SJMC B6050 1٬341٬957٬600 ٠ -

Model: TS-200K
63 Máy xọc chính xác Cái 478٬222٬800 ٠ -
Hãng sx: Keyway Master/Đài Loan
Model: 605 G-S
64 Máy doa đứng Cái 743٬400٬000 ٠ -
Hãng sx: Rokuroku/Nhật Bản
Model: CG3260-NC1
65 Máy mài trong bán tự động Cái 2٬168٬829٬600 ٠ -
Hãng sx: JAGURA/Đài Loan
Model: IW-85KD
66 Máy đột cắt Cái 878٬400٬000 ١ 878,400,000
Hãng sx: Sunrice/Taiwan

Đường kính đá mài (mm): 355


Đường kính lỗ (mm): 25
Cắt các kiểu sắt: thép thanh, thép ống
67 Máy cắt sắt Cái 5٬758٬800 ٢ 11,517,600
Nguồn cấp (V): 220
Model: Makita 2414NB, 2000W, 355mm
Japan

68 Máy khoan điện cầm tay Cái Model: Makita 6951, 300W / Japan 8٬307٬600 ٥ 41,538,000

69 Máy doa điện cầm tay Cái MAKITA 906H / Japan 8٬127٬600 ٥ 40,638,000

Máy hút bụi công nghiệp HICLEAN Model: HC 90/


70 Máy hút bụi công nghiệp Bộ 10٬530٬000 ٢ 21,060,000
Thailand

71 Quạt hút gió Cái Mã hàng: DF3B - Deton/China 2٬556٬000 ٥ 12,780,000

Model: PS3.21
72 Máy phun sơn Cái 72٬360٬000 ١ 72,360,000
Hãng sx: Wagner/Đức
Model: GN-100150/0.0050mm
73 Bàn rà Máp (Lap table) Cái 149٬760٬000 ٠ -
Hãng sx: METROLOGY/Đài Loan
Model: DFX-635
74 Máy siêu âm Bộ 291٬402٬000 ١ 291,402,000
Hãng sx: DAKOTA/Nhật Bản
Máy đo độ rung/cân tâm Model: 107B Compact FFT Vibrometer
75 Bộ 1٬290٬000٬000 ١ 1,290,000,000
(aligment machine) Hãng sx: KOHTECT/Ukraina
Thiết bị lấy vật lạ bằng nam (megnetic lifter)
76 Cái 57٬780٬000 ٢ 115,560,000
châm DEMAG

Page 16 of 53
Trang bị 2015
Model/ Đơn giá, đồng
STT DANH MỤC THIẾT BỊ ĐV
nước sản xuất (11/11/2014) Thành tiền, đồng
SL
(11/11/2014)

(Claw lifter)
77 Thiết bị lấy vật bằng cơ Cái 2٬546٬250 ٢ 5,092,500
Stahlwille - Mỹ

Thiết bị nội soi thế hệ 3- Model


78 Bộ Model XLG3 - Everest/USA 1٬425٬578٬000 ٠ -
XLG3
Model: VLC-112 VLC-113 VLC-114 VLC-115 VLC-116
79 Bộ chống tâm chuyên dụng Bộ 4٬410٬000 ١ 4,410,000
Hãng sx: Vertex/Đài Loan
Model: ECE-212
80 Khối V 100x80x30 Bộ 10٬921٬200 ٢ 21,842,400
Hãng sx: EARTH-CHAIN/Đài Loan
Model: PDJN R/L 1616 H 11
81 Bộ cán dao tiện bộ 2٬808٬000 ٤ 11,232,000
Hãng sx: ARNO/Đức

Model: VQ-100 VQ-100-1 VQ-100-2 VQ-100-3 VQ-101


VQ-102 VQ-103 VQ-105 VQ-106 VQ-107 VQ-108 VQ-109
82 Áo côn Moocton Bộ VQ-110 VQ-112 VQ-112-1 VQ-113 VQ-114 VQ-115 VQ- 19٬440٬000 ١ 19,440,000
116 VQ-117 VQ-118 VQ-119 VQ-120 VQ-122 VQ-123
Hãng sx: Vertex/Đài Loan

Model: KHB-10
83 Đầu kẹp mũi khoan Đầu 2٬250٬000 ١ 2,250,000
Hãng sx: Kawasaki/Nhật Bản

Ren ngược để lấy bulông hỏng


84 Bộ từ M6-M24; Hãng sx: BESTIR/Đài Loan 1٬044٬000 ٥ 5,220,000
(Screw EXTRACTOR set)

hệ Inch gồm (13/16"; 1"; 1 1/2'' )


85 Tarô ren ngoài hệ Inch Bộ 6٬972٬000 ٤ 27,888,000
mỗi loại gồm 3 cây; Hãng sản xuất: GUHRING/ ĐỨC

(4,6,8,10,12,14,16,18,20,22,24,26,28,30,32,34,36) mỗi loại


86 Tarô ren ngoài hệ mét Bộ 16٬800٬000 ٤ 67,200,000
gồm 3 cây; Hãng sản xuất: GUHRING/ ĐỨC

từ 1/8 đến 1 1/2 mỗi loại gồm 3 cây; Hãng sản xuất:
87 Tarô ren trong hệ Inch Bộ 20٬034٬000 ٣ 60,102,000
GUHRING/ ĐỨC

Tarô ren trong hệ mét từ 4 đến (4,6,8,10,12,14,16,18,20,22,24,26,28,30,32,34,36) mỗi loại


88 Bộ 14٬745٬000 ٤ 58,980,000
36 gồm 3 cây

Bộ Taro( trong- ngoài) hệ mét M20


89 Bộ 1٬512٬000 ٢ 3,024,000
M20 Hãng sản xuất: GUHRING/ ĐỨC

Bộ Taro( trong- ngoài) hệ mét M24


90 Bộ 1٬932٬000 ٢ 3,864,000
M24 Hãng sản xuất: GUHRING/ ĐỨC

Bộ Taro( trong- ngoài) hệ mét M27


91 Bộ 2٬541٬000 ٢ 5,082,000
M27 Hãng sản xuất: GUHRING/ ĐỨC

Bộ Taro (trong- ngoài) hệ mét M30


92 Bộ 4٬505٬200 ٢ 9,010,400
M30 Hãng sản xuất: GUHRING/ ĐỨC

Bộ Taro( trong- ngoài) hệ mét M32


93 Bộ 5٬993٬400 ٢ 11,986,800
M32 Hãng sản xuất: GUHRING/ ĐỨC

Bộ Taro( trong- ngoài) 3/8 hệ


94 Bộ Hãng sx: GUHRING/Đức 960٬400 ٢ 1,920,800
inch

Bộ Taro( trong- ngoài) 1/2 hệ


95 Bộ Hãng sx: GUHRING/Đức 1٬346٬800 ٢ 2,693,600
inch

96 Bộ Taro( trong- ngoài) 1 hệ inch Bộ Hãng sx: GUHRING/Đức 2٬707٬600 ٢ 5,415,200

Bộ tarô và bàn ren răng


97 - Răng hệ mét: M3 - M12 (cỡ Bộ Hãng sx: Nachi/Nhật Bản 3٬888٬000 ٢ 7,776,000
tiêu chuẩn)
Bộ tarô và bàn ren răng
98 - Răng hệ mét: M6 - M30 (cỡ Bộ Hãng sx: Nachi/Nhật Bản 29٬700٬000 ٢ 59,400,000
tiêu chuẩn)

Tarô M33 x 3.5


99 Bộ Hãng sx: Nachi/Nhật Bản 6٬750٬000 ٢ 13,500,000
- Bộ gồm 3 cái

Tarô M36 x 4.0


100 Bộ Hãng sx: Nachi/Nhật Bản 8٬730٬000 ٢ 17,460,000
- Bộ gồm 3 cái

101 Tay quay ta rô ren trong, ngoài Bộ gồm (nhỏ, trung, lớn); Hãng sx: GUHRING/Đức 5٬000٬000 ٤ 20,000,000

Page 17 of 53
Trang bị 2015
Model/ Đơn giá, đồng
STT DANH MỤC THIẾT BỊ ĐV
nước sản xuất (11/11/2014) Thành tiền, đồng
SL
(11/11/2014)

102 Đèn khò loại dùng bình gas mini Cái NaMilux NA-167/ Việt Nam 300٬000 ٥ 1,500,000

Ren ống bằng tay


Model: 4A508
103 - Khả năng ren răng: 1/2 - 2" - Bộ 540٬000 ٢ 1,080,000
Hãng sx: RIDGID/Mỹ
NPT
Ren ống bằng tay
Model: 4YR89
104 - Khả năng ren răng: 1/2 - 1 1/4" Bộ 17٬821٬200 ٢ 35,642,400
Hãng sx: WESTWARD/Canada
- NPT

105 Cắt ống bằng tay Bộ Hãng sx: KINGTOOL/Đài Loan 1٬227٬600 ٢ 2,455,200

Inside Calirer(125- ĐK=1000mm lớn nhất)


Outside Calirer(125-ĐK=1000mm lớn nhất)
Spring Inside Caliper(125-ĐK=600mm lớn nhất)
106 Compa Bộ 4٬770٬000 ٢ 9,540,000
Divider(125-ĐK=1000mm lớn nhất)
Spring Divider(125-ĐK600mm lớn nhất)
Hãng sx: Moore and Wright / Anh Quốc

107 Compa có vít điều chỉnh 150mm Cái Hãng sx: Moore and Wright / Anh Quốc 450٬000 ٢ 900,000

108 Compa có vít điều chỉnh 250mm Cái Hãng sx: Moore and Wright / Anh Quốc 810٬000 ٢ 1,620,000

Compa không có vít điều chỉnh


109 Cái Hãng sx: Moore and Wright / Anh Quốc 504٬000 ٢ 1,008,000
150mm
Compa không có vít điều chỉnh
110 Cái Hãng sx: Moore and Wright / Anh Quốc 864٬000 ٢ 1,728,000
250mm
Model: 13120N
111 Gương (Telescopic mirror) Bộ 604٬800 ١ 604,800
Hãng sx: Stahlwille/Đức
Model: NOG-310-017
112 Mũi dao khoét vát bavia Bộ 1٬620٬000 ٤ 6,480,000
Hãng sx: Noga/Israel
Model: SuperFire SF-101
113 Đèn kiểm tra Cái 2٬970٬000 ٣ 8,910,000
Hãng sx: GENTOS/Nhật Bản
Model: MIS-010-901
114 Bộ khắc chữ Bộ 3٬240٬000 ٣ 9,720,000
Xuất xứ: Thái Lan
Model: MIS-010-893
115 Bộ khắc số Bộ 900٬000 ٣ 2,700,000
Xuất xứ: Thái Lan
Model: DJAC0110
116 Bộ eto kẹp Bộ 9٬496٬800 ٤ 37,987,200
Hãng sx: TOPTUL/Đài Loan
Model: DJAC0103
117 Ê tô nhỏ 50mm Cái 2٬857٬200 ٢ 5,714,400
Hãng sx: TOPTUL/Đài Loan
Model: AK8684
118 Cưa sắt dài 300mm Cái 576٬000 ٤ 2,304,000
Hãng sx: Sealey/Anh
Model: XM-535450
119 Cưa gỗ 450mm Cái 1٬170٬000 ٤ 4,680,000
Hãng sx: XINGMA/Singapore

Model: Stanley 93-021


120 Dao cắt ống đồng Cái 614٬400 ٣ 1,843,200
Hãng sx: Stanley/Đài Loan

121 Quạt công nghiệp Deton 750 Cái Quạt đứng công nghiệp Deton DHF750/ China 2٬772٬000 ٤ 11,088,000

Model: BG-2.100A
122 Súng khí nén vệ sinh Cái 648٬000 ٦ 3,888,000
Hãng sx: Puma/Đài Loan
TP-88, 8805ATF Taiwan
123 Bơm dầu cầm tay Cái 1٬404٬000 ٤ 5,616,000
Xuất xứ: Đài Loan

Model: JLB230PACC
124 Đục gioăng từ phi 6-phi 22 Bộ 1٬620٬000 ٢ 3,240,000
Hãng sx: BOEHM/Pháp
125 Giá để dụng cụ Bộ 2mx30 6٬400٬800 ٦ 38,404,800
126 Giá thép để VT Cái 1200Wx600Lx2100H 8٬870٬400 ٦ 53,222,400
127 Mũi tết cáp Cái loại 12, 16 806٬400 ٦ 4,838,400
Model: Stanley 16-291
128 Đục sắt dạng bẹt Cái 265٬200 ١٥ 3,978,000
Hãng sx: Stanley/Mỹ
Công suất 3,6 kvA (02 máy) - Model: TIH 100m ; 8 kVA
129 Máy gia nhiệt vòng bi Bộ (01 máy) - Model: TIH 220m 357٬706٬800 ١ 357,706,800
Hãng sx: SKF/SKF Việt Nam
Bộ cảo vòng bi ba chấu (dùng 3 chấu, 2 chấu. Model: TMMA 40, 60, 80, 120
130 Bộ 81٬124٬800 ٢ 162,249,600
tay vặn) Hãng sx: SKF/SKF Việt Nam
Bộ cảo vòng bi 3 chấu dùng thủy Model: TMHP 10E
131 Bộ 43٬219٬200 ٢ 86,438,400
lực Model: TMHP 10E Hãng sx: SKF/SKF Việt Nam
Bộ cảo vòng bi 3 chấu dùng thủy Model: TMHP 100H
132 Bộ 58٬683٬600 ٢ 117,367,200
lực Model: TMHP 100H Hãng sx: SKF/SKF Việt Nam
Bộ cảo vòng bi 3 chấu dùng thủy
133 Bộ TMHP 15/260 (SKF) 352٬707٬600 ١ 352,707,600
lực TMHP 15/260 (SKF)

134 Bộ cảo vòng bi dùng thủy lực Bộ TMBS 100E / SKF 36٬874٬800 ٢ 73,749,600

135 Bộ cảo đĩa thủy lực Bộ TMBS 150 / SKF 48٬274٬800 ١ 48,274,800

Page 18 of 53
Trang bị 2015
Model/ Đơn giá, đồng
STT DANH MỤC THIẾT BỊ ĐV
nước sản xuất (11/11/2014) Thành tiền, đồng
SL
(11/11/2014)
Cảo vòng bi 3 vấu TMHP -
136 bộ TMHP - 30/350 / SKF 479٬368٬800 ١ 479,368,800
30/350

Model TMFT36
Bao gồm 36 vòng đóng cho hơn 400 loại vòng bi
- Vật liệu bền, chắc, chịu va đập
Dụng cụ đóng vòng bi
137 Bộ - Loại trừ các hư hỏng vòng bi do va đập. 29٬000٬400 ٢ 58,000,800
- Búa hai đầu nhựa, bên trong có chì không tạo phản lực, tay
nắm bọc cao su
Hãng sx: SKF/SKF Việt Nam

138 Búa tạ Cái 5kg, Hãng sx: Crossman/Mỹ 1٬000٬000 ٣ 3,000,000

139 Búa sắt các loại bộ 0,5kg; 1 kg; 3kg; Hãng sx: Crossman/Mỹ 1٬734٬000 ١٠ 17,340,000

140 Búa lục giác các loại bộ Quy cách: 1 kg; 3kg, Hãng sx: Crossman/Mỹ 3٬369٬600 ٦ 20,217,600

Búa cao su các loại


141 Cái 0.45kg; 1kg, Hãng sx: Crossman/Mỹ 1٬130٬400 ٢٠ 22,608,000

142 Xà beng các loại Cái 500, 1500 mm; Hãng sx: Stanley/Mỹ 900٬000 ١٠ 9,000,000

Model: CRO-682-632
143 Búa nhổ đinh Cái 442٬800 ٦ 2,656,800
Hãng sx: Crossman/Mỹ
144 Chày đồng Cái (Ø 20, 30, 40, 50) x 300mm 1٬300٬000 ٥ 6,500,000
6x12.5x30x160mm; 45độ
145 Kìm mỏ nhọn cong Cái Model: KTC PSL-150BN 262٬800 ٤ 1,051,200
Hãng sx: KTC/Nhật Bản

Kìm mở phe đầu bằng kẹp ra,


146 Cái đường kính phe: 19-60 mm; Hãng sx: Crossman/Mỹ 315٬600 ١٢ 3,787,200
19-60

Kìm mở phe đầu bằng kẹp vào,


147 Cái đường kính phe: 19-60mm; Hãng sx: Crossman/Mỹ 315٬600 ١٢ 3,787,200
19-60
Kìm mở phe đầu cong kẹp vô Model: CRO-951-618mm
148 Cái 324٬000 ١٢ 3,888,000
95-154 Hãng sx: Crossman/Mỹ
Item No: 94-3104/Xuất xứ CROSSMAN/ Nozzles :
149 Kìm bấm rivê Cái 2.38mm(3/32"), 3.17mm(1/8"), 3.96mm(5/32"), 610٬800 ٣ 1,832,400
4.76mm(3/16")
24" Kìm cộng lực 14324C, mã sản phẩm: IND-324-123/
150 Kìm cộng lực Cái 600٬000 ٤ 2,400,000
INDY/ Thailand
Kìm mở phe đầu băng kẹp ra
151 Cái Mã hàng CRO-951-615/ CROSSMAN 378٬000 ٨ 3,024,000
95-151
Kìm mở phe đầu bằng kẹp vào Đường kính phe 95-152 mm
152 Cái 378٬000 ٨ 3,024,000
95-152 Mã hàng CRO-951-616 /CROSSMAN
Kìm mở phe đầu cong kẹp ra 95-
153 Cái Mã hàng CRO -951-617 /CROSSMAN 388٬800 ٨ 3,110,400
153
Kìm mở phe đầu cong kẹp ra,19-
154 Cái Mã hàng: CRS-491-144 /CROSSMAN 388٬800 ٨ 3,110,400
60
Kìm mở phe đầu cong kẹp vào
155 Cái Mã hàng:CRO-951-618/CROSSMAN 388٬800 ٨ 3,110,400
95-154
Kìm mở phe đầu cong kẹp vào,
156 Cái Mã sản phẩm: CRS-491-145 /CROSSMAN 388٬800 ٨ 3,110,400
19-60

157 Kìm mỏ quạ cách điện Cái loại: 1000V, 10", Stanley 84-294/USA 958٬800 ٥ 4,794,000

158 Kìm điện Cái loại: 1000V, 7", Stanley 84-001/ USA 750٬000 ٢٠ 15,000,000

159 Kìm cắt điện Cái loại: 1000V, 6-1/4" Stanley 84-009/ USA 672٬000 ١٥ 10,080,000

5-1/2" Kìm cắt đen Crossman 95-205, Mã hàng : CRO-952-


160 Kìm cắt Cái 361٬200 ٦ 2,167,200
583/ Crossman/ USA
11" Kìm chết Crossman 94-251/ Mã sản phẩm: CRO-251-
161 Kìm chết 11" Cái 436٬800 ٨ 3,494,400
823/ Crossman/ USA
7" Kìm chết Crossman 94-167/Mã sản phẩm: CRO-167-818/
162 Kìm chết 7" Cây 362٬400 ٨ 2,899,200
Crossman/ USA
model: SHG-250; 350; 450; 600mm
163 Kìm cá sấu các loại bộ 6٬080٬400 ٦ 36,482,400
hãng sản xuất Tajima/ Nhật bản
Kìm mỏ nhọn thẳng các loại 5";
164 bộ Crossman 95-105;95-106;95-108/ Crossman/ USA 1٬099٬200 ٨ 8,793,600
6''; 7'

165 Kéo tuốt dây điện Cái Sellery 88-991/ USA 685٬200 ٣ 2,055,600

166 Kéo cắt tôn Cái 12" Kéo cắt tôn Stanley 14-558/ Mã hàng: STL-145-055 631٬200 ٦ 3,787,200

Page 19 of 53
Trang bị 2015
Model/ Đơn giá, đồng
STT DANH MỤC THIẾT BỊ ĐV
nước sản xuất (11/11/2014) Thành tiền, đồng
SL
(11/11/2014)

Bao gồm 8 cây:


Vít dẹp (-): 3.2mm x75mm; 5.0mm x100mm;
6.0mm x150mm; 8.0mm x150mm;
167 Tuavit điện các loại bộ 500٬000 ١٥ 7,500,000
Vít bake(+) : 3.2mm x75mm; 5.0mm x100mm; 6.0mm
x150mm; 8.0mm x150mm
Stanley/ USA

Bộ Vít đa năng 56 đầu CR-3234


168 Bộ 1٬500٬000 ٥ 7,500,000
CR-3234 Trung Quốc
Electrician srewdriver Code: 66847
169 Cây 78٬000 ١٤ 1,092,000
Vít (-): 2mm; EGA Master/ Spain
Tuốc nơ vít cao cấp dẹp  F6.0
170 Bộ Crossman 46-010/ USA 114٬000 ٣ 342,000
mm 46-010 
Tuốc nơ vít cao cấp bake F4.0
171 Bộ Crossman 46-017 / USA 91٬200 ٣ 273,600
mm 46-017 
Tuốc nơ vít cao cấp bake F6.0
172 Bộ Crossman 46-024 / USA 114٬000 ٣ 342,000
mm 46-024 
1000V insulated screwdrivers Insulated screwdrivers for slotted heads 3.5x75 - 4x100 -
173 Bộ 434٬400 ٢ 868,800
(Tuốc nơ vít cách điện) 5.5x125 - 6.5x150 mm/ Stanley/ USA

Model: 6212CERT
SKU: 316672
Bộ tăng lực (Torque Multipliers) Max. Rated Input (Ft.-Lb.): 200
174 Cái 13٬753٬200 ٢ 27,506,400
Model: 6212CERT Max. Rated Output (Ft.-Lb.) 1200
Torque Ratio 1:6
Nhà phân phối: Drillsport

TD-1000 , X-4 (2117Nm, input 3/4",output 1"),


Tool division
Bộ tăng lực (Torque Multipliers)
175 Cái -Tronies industries incorporated 22٬500٬000 ١ 22,500,000
Model: TD-1000
Nhà phân phối: X.4 Tool division
Made in the USA

Model: TCR 100


176 Bộ cần xiết lực các loại bộ Order no: 024140 20٬088٬000 ٦ 120,528,000
Made in Norbar/UK
Model: TCR 100
Cần đo lực xiết bulong - Dãy đo:
177 Cái Order no: 024140 20٬088٬000 ٢ 40,176,000
20-100Nm, Sq 1/2"
Made in Norbar/UK
Cần đo lực xiết bulong - Dãy đo: Model: TCR 200
178 30 - 150 ft.bls (40-200Nm) Sq Cái Order no: 024160 21٬729٬600 ٢ 43,459,200
1/2" Made in Norbar/UK
Model: 4AR
179 Cần đo lực xiết bulong - Cái Order no: 023530 68٬364٬000 ٥ 341,820,000
Made in Norbar/UK

Size:6,7, 8,9, 10, 11, 12, 13, 14, 17, 19,20, 21,22, 23, 24, 27,
30, 32
180 Bộ cờ lê vòng miệng các loại Bộ Hãng Sx: Crossman 5٬866٬800 ١٥ 88,002,000
Xuất xứ: Mỹ

Item no: 96-084


Size: 3/8", 7/16", 1/2", 9/16", 5/8", 11/16", 3/4", 13/16",
181 Bộ cờ lê vòng miệng hệ inch Bộ 7/8", 15/16", 1" Hãng Sx: Crossman 3٬922٬800 ١٥ 58,842,000
Xuất xứ: Mỹ

Item no: 96-091


Size : 6 x 7, 8 x 9, 10 x 12, 12 x 14, 14 x 17, 17 x 19, 19 x
182 Bộ cờ lê hai đầu vòng hệ mét Bộ 21, 22 x 24 mm Hãng Sx: Crossman 1٬528٬800 ١٥ 22,932,000
Xuất xứ: Mỹ

Item no: 96-088


Size : 1/4" x 5/16", 3/8" x 7/16", 1/2" x 9/16", 5/8" x 11/16",
3/4" x 7/8", 13/16" x 7/8", 15/16" x 1"
183 Bộ cờ lê hai đầu vòng hệ inch Bộ 1٬537٬200 ١٥ 23,058,000
Hãng Sx: Crossman
Xuất xứ: Mỹ

Item no: 96-089


Size : 8 x 9, 10 x 12, 12 x 14, 14 x 17, 17 x 19, 21 x 23 mm 
184 Bộ cờ lê hai đầu miệng Bộ Hãng Sx: Crossman 1٬164٬000 ٥ 5,820,000
Xuất xứ: Mỹ

6,7,8,9,10,11,12,13,14 (mm)
TOP (GERMANY)
Bộ tuýp chụp 6-14mm
185 Bộ Mã sản phẩm: 65408 286٬800 ١٠ 2,868,000
Nhãn hiệu :Matador
Xuất xứ :Đức

Page 20 of 53
Trang bị 2015
Model/ Đơn giá, đồng
STT DANH MỤC THIẾT BỊ ĐV
nước sản xuất (11/11/2014) Thành tiền, đồng
SL
(11/11/2014)

Item no: 99-074


• 10 Pcs. Socket (Metric Size) :22, 24, 27, 30, 32, 36, 38,
41, 46, 50 mm.
Bộ tuýp chụp hệ mét Item no:
186 Bộ • 1 Pc- 18" Quick Release Sliding "T" Bar. 6٬844٬800 ٧ 47,913,600
99-074
• 1 Pc. 20" Quick Release Ratchet (Round Head).
• 2 Pcs. 4" & 8" Quick Release Extension. (Crossman/
USA)

Item no: 87-009


• 19 Pcs. Socket (Metric Size; 6 Point): 8, 9, 10, 11, 12, 13,
Bộ tuýp chụp hệ mét Item no: 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 24, 27, 30, 32 mm.
187 Bộ 3٬598٬800 ٧ 25,191,600
87-009 • 6 Pcs. Socket (Metric Size; 12 Point) : 10, 12, 14, 15, 17,
19 mm.
• 2 Pcs. 16mm(5/8") & 21mm(13/16") Spark Plug Socke

Item no: 87-001


• 18 Pcs. Socket (SAE Size; 6 Point) : 5/16", 3/8", 7/16",
15/32", 1/2", 9/16", 19/32", 5/8", 11/16",3/4", 25/32",
188 Bộ tuýp chụp hệ inch Bộ 3٬744٬000 ٧ 26,208,000
13/16", 7/8", 15/16", 1", 1-1/16", 1-1/8", 1-1/4".
• 7 Pcs. Socket (SAE Size; 12 Point) : 3/8", 7/16", 1/2",
9/16", 5/8", 1

32,36,41,46,50,55,60,70,85 mm
189 Clê đóng các loại Cái Hãng Sx: Crossman 18٬036٬000 ٦ 108,216,000
Xuất xứ: Mỹ

190 Clê vòng miệng các loại Cái 32,36,41,46,50,55,60,70,75 mm/ CROSSMAN / USA 25٬941٬600 ٦ 155,649,600

Mã số G-24634-1
Nhãn hiệu Vata
191 Clê vòng 80 Cái Kích thước: 80mm 6٬426٬000 ٤ 25,704,000
Tiểu chuẩn: DIN-7444
Xuất xứ Đài Loan

Mã số G-24634-2
Nhãn hiệu :Vata
192 Clê vòng 85 Cái Kích thước: 85mm 7٬308٬000 ٤ 29,232,000
Tiểu chuẩn: DIN-7444
Xuất xứ Đài Loan

193 Chụp các loại Cái 32,36,41,46,50,55,60,70,75 mm / Crossman/ USA 6٬054٬000 ٦ 36,324,000

Tuýp có cần tự động từ 8-32mm


194 Bộ Metal case, BT 6A :468x190x160mm/ / Crossman/ USA 3٬183٬600 ٦ 19,101,600
(set of sockets with ractchet)

Tuýp có cần tự động từ 3/8"-2"


195 Bộ Metal case, BT 6A :468x190x160mm / Crossman/ USA 3٬579٬600 ٣ 10,738,800
1/4 (set of sockets with ractchet)

Tuýp có cần tự động từ 30-


196 55mm (set of sockets with Bộ Metal case, BT 6A :468x190x160mm / Crossman/ USA 6٬793٬200 ٢ 13,586,400
ractchet)

1/2" bộ tuýp 24 chi tiết hệ inch 4528SR


Mã sản phẩm KTO-123-1909
Nhà sản xuất Kingtony
Xuất xứ Đài Loan
197 Bộ tuyp chụp hệ inch (24 cây) Bộ 18 đầu tuýp lục giác 3/8, 7/16, 15/32, 1/2, 9/16, 19/32, 5/8, 3٬579٬600 ٣ 10,738,800
11/16, 3/4, 25/32, 13/16, 7/8, 15/16, 1, 1-1/16, 1-1/8, 1-3/16,
1-1/4”
- 2 cần nối
-1

1/2" bộ tuýp 24 chi tiết hê mét 4032MR


Mã sản phẩm KTO-123-1879
Nhà sản xuất Kingtony
Xuất xứ Đài Loan
198 Bộ tuyp chụp hệ mét (24 cây) Bộ 18 đầu tuýp 12 cạnh 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 3٬183٬600 ٣ 9,550,800
20, 21, 22, 23, 24, 27, 30, 32mm
- 2 đầu nối
- 1 cần xiết tự động
- 1 cần xiết đảo chiều

1" x 3/4" Đầu chuyển khớp nối Crossman 73-010


199 Đầu chuyển 3/4'' sang 1" Cái Mã sản phẩm CRM-120-4765 548٬400 ٤ 2,193,600
Nhà sản xuất Crossman/ USA
3/8" Khớp nối vạn năng Asaki AK-7825
Đầu chuyển đầu tuýp tự lựa Mã sản phẩm AKI-120-4109
200 Cái 222٬000 ٤ 888,000
(Exetnsion, flexible), 3/8" Nhà sản xuất Asaki
Xuất xứ Trung Quốc
1/2" Lắc léo Crossman 96-411
Đầu chuyển đầu tuýp tự lựa
201 Cái Mã sản phẩm CRM-120-4768 324٬000 ٤ 1,296,000
(universal joint), 1/2"
Nhà sản xuất Crossman/USA

Page 21 of 53
Trang bị 2015
Model/ Đơn giá, đồng
STT DANH MỤC THIẾT BỊ ĐV
nước sản xuất (11/11/2014) Thành tiền, đồng
SL
(11/11/2014)
3/4" Lắc léo Crossman 99-911
Đầu chuyển đầu tuýp tự lựa
202 Cái Mã sản phẩm CRM-120-4769 742٬800 ٤ 2,971,200
(universal joint), 3/4"
Nhà sản xuất Crossman/ USA

loại 500 (5 cái), 300 (7 cái), 200 (7 cái) , 150 (3 cái) độ


203 Thuớc kẹp các loại Cái 27٬576٬000 ١ 27,576,000
chính xác 0.02mm/Mitutoyo

12" Thước kẹp điện tử IP67 910-1532


Mã sản phẩm SYC-409-0605
204 Thước kẹp điện tử Cái 16٬126٬800 ٢ 32,253,600
Nhà sản xuất Sylvac
Xuất xứ Thụy Sĩ

Thước kẹp đồng hồ Insize 1311-300A


Hãng: Insize
205 Thước kẹp đồng hồ so Cái 5٬726٬400 ٢ 11,452,800
Model: 1311-300A
Xuất xứ: China

1m Thước lá 13048
Mã sản phẩm SHA-416-0316
206 Thước lá 1000mm Cây 1٬468٬800 ٢ 2,937,600
Nhà sản xuất Shinwa
Xuất xứ Nhật Bản

300mm Level cân máy 98-12


Mã sản phẩm STR-403-0783
207 Thước level Cái 17٬196٬000 ٢ 34,392,000
Nhà sản xuất Starret
Xuất xứ Anh

300mm Thước đo sâu 527-203


Thước chữ T, đo khe hở, đo độ Mã sản phẩm MTU-414-0140
208 Bộ 4٬374٬000 ٣ 13,122,000
sâu Nhà sản xuất Mitutoyo
Xuất xứ Nhật Bản

0-150mm Panme đo ngoài 104-135A


Mã sản phẩm MTU-410-0068
209 Pan me đo trong cơ khí Bộ 8٬370٬000 ٢ 16,740,000
Nhà sản xuất Mitutoyo
Xuất xứ Nhật Bản

50-300mm Panme đo trong 137-102


Mã sản phẩm MTU-410-0356
210 Pan me đo ống trong Cái 5٬328٬000 ٢ 10,656,000
Nhà sản xuất Mitutoyo
Xuất xứ Nhật Bản

25-50mm Panme đo ngoài điện tử 293-331


Mã sản phẩm MTU-410-0110
211 Pan me đo ngoài 25-50mm Bộ 8٬000٬000 ١ 8,000,000
Nhà sản xuất Mitutoyo
Xuất xứ Nhật Bản

0.4-7.0mm Dưỡng đo ren 51 lá 188-151


Mã sản phẩm MTU-405-0095
212 Dưỡng đo ren hệ mét Bộ 1٬188٬000 ٤ 4,752,000
Nhà sản xuất Mitutoyo
Xuất xứ Nhật Bản

4-42TPI Dưỡng đo ren 30 lá 188-111


Mã sản phẩm MTU-405-0092
213 Dưỡng đo ren hệ inch Bộ 630٬000 ٢ 1,260,000
Nhà sản xuất Mitutoyo
Xuất xứ Nhật Bản

300mm Bộ thước đo góc 187-901


Mã sản phẩm MTU-416-0366
214 Bộ đo góc- Size 300mm Bộ 9٬234٬000 ١ 9,234,000
Nhà sản xuất Mitutoyo
Xuất xứ Nhật Bản

1-7mm Dưỡng đo bán kính 34 lá Mitutoyo 186-105


Bộ dưỡng đo bán kính- Dãy đo: Mã sản phẩm MTU-405-1045
215 Bộ 846٬000 ١ 846,000
1 - 7mm, 34 lá Nhà sản xuất Mitutoyo
Xuất xứ Nhật Bản

Mitutoyo (bao gồm đồng hồ & đế từ dạng robot 3 khớp):


Range: 0 mm - 10 mm;
10mm Đồng hồ so 2046S
Bộ đồng hồ so kế Mitutoyo
216 Bộ Mã sản phẩm MTU-409-0153 774٬000 ١٢ 9,288,000
Nhà sản xuất Mitutoyo
Xuất xứ Nhật Bản
Graduration: 0.01 mm

3m Thước cuốn thép 30-608L


Mã sản phẩm STL-402-0008
217 Measuring tapes 3m/10''x19mm pc 205٬200 ٢ 410,400
Nhà sản xuất Stanley
Xuất xứ Mỹ
Size: 5m/16''x25mm
218 Measuring tapes 5m/16''x25mm pc Nhà Sản xuất: Stanley 253٬200 ٢ 506,400
Xuất xứ: Mỹ
Thước cuộn sắt 3m 5m, thước thẳng, thước vuông, thước
kéo,
219 Thước đo các loại Bộ 2٬592٬000 ١ 2,592,000
Nhà SX: Mitutoyo
Xuất xứ: Japan

220 Thước đo khe hở Bộ Bộ căn lá Mitutoyo 184-313S, xuất xứ: Japan 954٬000 ٥ 4,770,000

Page 22 of 53
Trang bị 2015
Model/ Đơn giá, đồng
STT DANH MỤC THIẾT BỊ ĐV
nước sản xuất (11/11/2014) Thành tiền, đồng
SL
(11/11/2014)
Thước thủy
221 - Loại 200x44mm; độ chính xác: Cái Model: 960-606 /Mitutoyo, xuất xứ:Japan 12٬690٬000 ٤ 50,760,000
0.02
Shime lá (FEELER GAUSE) Nhà sx: Mitutoyo
222 Cái 2٬430٬000 ٤ 9,720,000
- 0,03-1mm dài 100 Xuất xứ: Japan
Shime lá (FEELER GAUSE) Nhà sx: Mitutoyo
223 Cái 2٬754٬000 ٤ 11,016,000
-0,05-30mm dài 250 và 500mm Xuất xứ: Japan

224 Súng bắn nhiệt độ Cái mã sản phẩm: LTR-969-030/ Lutron/Đài loan 18٬636٬000 ٢ 37,272,000

Bộ lục giác sao T10- T50


Bộ lục giác đầu sao gồm 9 chi tiết Sealey AK7142; Nhà SX:
225 Kích thước: T10, T15, T20, T25, Bộ 609٬600 ١٠ 6,096,000
Sealey; Xuất xứ: Mỹ
T27, T30, T40, T45, T50
Item no: 66-301÷ 66-315
Bộ lục giác hệ mét các loại
226 Bộ Kích thước:1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10, 12, 14, 17, 19; Nhà 2٬043٬600 ٢٠ 40,872,000
SX: Crossman; Xuất xứ: Mỹ
Lục giác hệ inch:
Bộ lục giác 12 cây Stanley 69-257 (1/16" - 3/8")
Item no: 66-531÷ 66-540
227 Bộ Hãng Sx: Stanley 492٬000 ٧ 3,444,000
1/16", 5/64", 3/32", 1/8", 5/32",
Xuất xứ: Mỹ
3/16", 1/4", 5/16", 3/8"
Bô lục giác hoa thị T10-T50:
Mã sản phẩm: CRO-660-246; Nhà SX: Crossman; Xuất xứ:
228 Item no: 66-601÷66-609 Bộ 502٬800 ٦ 3,016,800
Mỹ
Kích thước: T10÷T50
Nhà Sản xuất: Stanley
229 Hexagonal key 16 Cái 240٬000 ٤ 960,000
Xuất xứ: Mỹ
Nhà Sản xuất: Stanley
230 Hexagonal key 17 Cái 451٬200 ٤ 1,804,800
Xuất xứ: Mỹ
19,21,22,24 mm
231 Hexagonal key các loại bộ Nhà Sản xuất: Stanley 3٬855٬600 ٤ 15,422,400
Xuất xứ: Mỹ
Nhà Sản xuất: Stanley
232 Mỏ lết răng các loại Cái 6٬080٬400 ٥ 30,402,000
Xuất xứ: Mỹ

233 Mỏ lết xích các loại Cái Model: ASAKI AK-222; Nhà Sx: ASAKI; Xuất xứ: Japan 1٬665٬600 ٤ 6,662,400

Mỏ lết 12inch (30cm) Stanley 87-434


234 Mỏ lết hệ inch Cây Mỏ lết 8inch (20cm) Stanley 87-432 2٬143٬200 ٨ 17,145,600
Mỏ lết 10inch (25cm) Stanley 87-433

Bao gồm 6 cái: 2 giũa tam giác, giũa tròn, giũa lòng mo;
giũa dẹp, giũa vuông
235 Bộ giũa nhỏ 5x180mm Bộ Mã sản phẩm: Mã sản phẩm:MIS-000-809 386٬400 ٩ 3,477,600
Xuất xứ: Thái Lan
Adress: CÔNG TY THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP GTG

Mã sản phẩm:KIG-101-048
Nhà sản xuất:Kingtony
Xuất xứ:Đài Loan
1 giũa dẹp
236 Bộ giũa thép dạng dẹp Bộ 1 giũa bán nguyệt 1٬414٬800 ٦ 8,488,800
1 giũa vuông
1 giũa tròn
1 giũa tam giác

Đèn Pin xạc loại lớn (ánh sáng


237 Cái 604٬800 ١٠ 6,048,000
màu vàng)

Đèn pin 3A; Đèn pin siêu sáng police C42;


Đèn pin LED Size:152.5(L) x 44.5(Head diameter) x
24(Body diameter); ::LED: Cree XM-L T6,
238 Đèn Pin các loại bộ 1٬000٬000 ٢٠ 20,000,000
Công suất phát sáng: 650 Lumens, Mode:
5 (Hight/ Mid / Low / SOS/ Strobe), Bao
gồm nguồn: 1x pin sạc18650 3,7v

Đèn pin
Thông số kĩ thuật:
- Sử dụng Led CREE XML-T6
- Độ sáng 800 lumen
239 - Chiếu xa 200m Cái Ultrafire RS609 zoom/ Ultrafire/ USA 1٬350٬000 ١٢ 16,200,000
- Đèn có 5 chế độ sáng:Hight /
Mid / Low / Strobe/ SOS
- Zoom từ 1-2000 lần
- Dùng 3 pin AAA

Page 23 of 53
Trang bị 2015
Model/ Đơn giá, đồng
STT DANH MỤC THIẾT BỊ ĐV
nước sản xuất (11/11/2014) Thành tiền, đồng
SL
(11/11/2014)

Đèn pin đeo trán


Thông số kĩ thuật:
- Sử dụng Led CREE Q5
- Độ sáng 220 lumen
Đèn đeo trán 2pin as vàng:
240 - Chiếu xa 200m Cái 378٬000 ١٥ 5,670,000
Led cree Q5 / Cree/ USA
- Đèn có 3 chế độ sáng: Hight /
Low / SOS.
- Zoom từ 1-2000 lần
- Dùng 3 pin AAA

uốn ống swagelok


8, 6, 10, 12, 25 mm
241 Dụng cụ uốn ống swagelok Bộ 45٬972٬000 ٢ 91,944,000
Mã sản phẩm: HHW-3D
Hãng sản xuất: TLP/China

Model: KING TONY 4112FR


6 PC, 1/2" Drive Impact Driver Set
242 Impact Driver Set Bộ Metal case size (mm): 190 x 60 x 48 (0.019cuft) 320٬400 ٢ 640,800
Adress: 516 Lane, 2 Sec. Hsi Nan Rd., Wu-jih Dist.,
Taichung City, Taiwan, R.O.C.

243 Túi đựng dụng cụ đồ nghề Cái Model: 101-Chau Gia Phát 300٬000 ٣٠ 9,000,000

Mã số: 7253
244 Long driver pin punch bộ (Include 05 pc point side: 1/8''', 3/6'', 1/4'', 5/16'', 3/8'') 720٬000 ٣ 2,160,000
Length: 8''
Mã số: 7252
(Include 08 pc point side: 1/16'', 3/32'', 1/8'', 5/32'', 3/16'',
245 Driver pin punch bộ 660٬000 ٣ 1,980,000
7/32'', 1/4'', 5/16'')
Length: 4''
Mã số: 7251
246 Center Punch Cái (Include 05 pc point side: 1/16'', 5/64'', 3/32'', 9/64'', 5/32'') 600٬000 ٢ 1,200,000
Length: 4''
Mã số: 62537
247 Pliers combination pc 420٬000 ٨ 3,360,000
210 mm
Mã số: 51025
248 Toolkits (roller cabinets) pc LxWxH : 695x470x885 18٬000٬000 ١٠ 180,000,000
Nhà SX: EGA Master S.A

Model: SKF 1077600


Maximum pressure: 40 MPa (5,800 psi)
Volume/stroke: 1,5 cm3 (0.09 in3)
Length: 300 mm (12 in)
249 Súng bơm mỡ Cái Weight: 1.5 kg (3.3 lb) 2٬028٬000 ١٣ 26,364,000
Dung tích 1 cm3/lần bơm
- Nhà phân phối: Công ty Nguyên Xương
Địa chỉ: 159-161 Dương Tử Giang, Quận 5, TP.HCM, Việt
Na

Súng bắn Silicon có nhông trợ lực


250 Súng bắn Silicon Cái 500٬000 ١٠ 5,000,000

251 Glue gun (súng bắn keo) Cái Glue gun G-250/ China 216٬000 ٥ 1,080,000

252 Ru-lô điện chống xoắn 50m Cái QN50-2-15A; Lioa, Việt nam 1٬000٬000 ٨ 8,000,000

Ổ cấm dây di động 5 lỗ (lỗ 3


Model 6DN; Loại 6 lỗ (lỗ 3 chân), 3m, 220-380V, 15A, có
253 chân), 220-380V, 15A, có bảo vệ Cái 500٬000 ١٥ 7,500,000
bảo vệ quá tải/ Lioa, Việt nam
quá tải

Graduation: 0.01mm
254 Metric dial indicator pc Travel: 10mm 1٬000٬000 ٣ 3,000,000
Reading: 0-100

Stem: 8mm
255 Centering holder pc 300٬000 ٤ 1,200,000
Holder: 8mm

Loại : Thang rút


Chất liệu : Nhôm
Thang nhôm chữ A
256 Cái Kích thước kéo dài chữ A1 : 2,4 m 7٬000٬000 ٥ 35,000,000
Kích thước rút gọn chữ A2 : 4,38 m
Vật liệu: Hợp kim nhôm

Gấp chữ A 2 đoạn Chiều cao chữ A: 1,8m


Chiều cao duỗi thẳng: 3,6 m
257 Thang nhôm 1,8m Cái 3٬996٬000 ٤ 15,984,000
Trọng lượng thang: 8 kg
Trọng tải thang : 100kg

Page 24 of 53
Trang bị 2015
Model/ Đơn giá, đồng
STT DANH MỤC THIẾT BỊ ĐV
nước sản xuất (11/11/2014) Thành tiền, đồng
SL
(11/11/2014)

MODEL: RS-12
Gấp chữ A 2 đoạn Chiều cao chữ A: 1,2m
Chiều cao duỗi thẳng: 2,4m
Trọng lượng thang: 5,4kg
258 Thang nhôm 1,2m Cái 3٬024٬000 ٤ 12,096,000
Trọng tải thang : 100kg
Tiêu chuẩn Nhật Bản
Nhà SX: HASEGAWA
Xuất xứ: Japan

Giàn giáo xây dựng 1.53m ,có


cầu ngang, có đầu nối Chiều cao 1m53, rộng 1m25, dày 2ly, nhúng kẽm;
259 Bộ 1٬836٬000 ١٦ 29,376,000
Chiều cao 1m53, rộng 1m25, Giàn giáo Vĩnh Lợi-Việt Nam
dày 2ly, nhúng kẽm
Việt Nam
Ống giáo
260 Cây Vật liệu: Thép mạ kẽm 1٬123٬200 ٢٠٠ 224,640,000
Ø 49 x T3.2 x L6000

261 Khóa giàn giáo tĩnh, xoay Cái các loại 86٬400 ٢٠٠ 17,280,000

Mã sản phẩm: XCT-001; Cty TNHH VẠN THUẬN


262 Xe cải tiến Cái 6٬912٬000 ٣ 20,736,000
THÀNH, Việt nam

263 Xe đẩy tay chở chai oxy Cái Model: SG204; Công ty khí công nghiệp sài gòn, Việt nam 2٬592٬000 ٥ 12,960,000

Can, xô, xẻng, cuốc, thùng các


264 Cái Can nhựa 2l; 5l; 10l; 20l; Thùng nhựa 10l; 20l 2٬500٬000 ١٥ 37,500,000
loại

265 Máy ảnh kỹ thuật số Cái 5٬000٬000 ٣ 15,000,000

Mã SP: F-TDS6343-04D; Kích thước ngoài: 630x430x200;


266 Khay nhựa đựng dụng cụ Cái Kích thước trong: 580x380x190; Nhà SX: Cty TNHH Phong 248٬400 ٢٥ 6,210,000
Nam,VN
bao gồm ủng cách điện UCD-VN-01/Việt Nam, sào cách
điện SCĐ-VN/Việt Nam, găng tay cách điện Găng NOVAX
267 Bộ dụng cụ điện cao áp Bộ 43٬639٬091 ٢
Class 4/Việt Nam, thảm cách điện TCD-VN-01/Việt Nam,
bút thử điện cao áp 275HVD-AEMC/Mỹ.
Ủng 9٬200٬000 ٢ 18,400,000
Sào 12٬000٬000 ٢ 24,000,000
Găng tay 10٬500٬000 ٢ 21,000,000
Thảm 11٬939٬091 ٢ 23,878,183
Dụng cụ lã ống 6, 8, 10, 12, 25
Model: 19-009B; CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ SONG
268 mm. Bộ 1٬224٬000 ١ 1,224,000
ANH; Hãng SX: VATA; Xuất xứ: Taiwan
19-009B
Xe thang chuyên dụng (cỡ vừa,
269 tầm cao 10-12m) cho sửa chữa Cái 850٬909٬091 ١ 850,909,091
điện
Jeweller's screwdriver sets
6 pieces: 66 9800
270 Bộ 735٬000 ٤ 2,940,000
(-):1.4/1.8/2.3/3.0mm HOLEX
(+):0 - 1
T32151D
271 Precision srewdriver set Bộ 369٬600 ٤ 1,478,400
AmPro Tool
Socket wrenches set
202-1-719MJ
272 4,4.5,5,5.5,6,7,8,9,10,11,12,13,1 Bộ 1٬600٬800 ٤ 6,403,200
SPERO (Taiwan)
4

273 Bút thử điện hạ áp Cái Asaki AK-9059 (mã sản phẩm ASA-059-276)/ China 129٬600 ٢٠ 2,592,000

Máy đo rò rỉ khí SF6 (Model: D-


274 Cái Model: D-105070-2/ SF6 CPU Ginhe Electronics 16٬128٬000 ١ 16,128,000
105070-2)

Máy đo khí đa chỉ tiêu GMI V!SA (LEL, O2, H2S, CO,
Máy đo nồng độ khí O2, CO2,
275 bộ H2S/CO, SO2, CL2, O2, NH3, NO, CO2, LEL (IR), PH3, 13٬742٬277 ٢ 27,484,554
H2, NH3, SO2
VOC, SO2)/ nhà sản xuất: GMI UK/ EU

276 Máy đo độ rung cầm tay Chiếc 40٬000٬000 ١ 40,000,000

277 Đầu đột thủy lực Bộ 45٬000٬000 ١ 45,000,000


278 Bơm đạp thủy lực Đôi 15٬000٬000 ١ 15,000,000

279 Kìm bấm đầu cosse Cái 17٬000٬000 ٣ 51,000,000

Máy lọc sấy chân không dầu


280 Bộ Model: VSD4000T / Sammi - Nhật 3٬060٬000٬000 ٠ -
cách điện (Model: VSD4000T)

281 Camera nhiệt Cái 400٬000٬000 ١ 400,000,000

COBRA/ Ramset
282 Súng tháo lắp bulong bằng hơi bộ 7٬992٬000 ٢ 15,984,000
Gồm: súng, các đầu nối, dây nối hơi

Page 25 of 53
Trang bị 2015
Model/ Đơn giá, đồng
STT DANH MỤC THIẾT BỊ ĐV
nước sản xuất (11/11/2014) Thành tiền, đồng
SL
(11/11/2014)
MIS-005-400/ Zim Zeem,
283 Hộp đựng dụng cụ Bộ 612٬000 ١٠ 6,120,000
Thái Lan
284 Bình chứa chất lỏng các loại Cái Việt Nam 422٬800 ٣ 1,268,400

KINGJIM/
285 Giá đựng bản vẽ Bộ 372٬000 ١ 372,000
Nhật bản

NDO-710 / EYELA,
286 Lò sấy Silica-get chiếc 138٬240٬000 ١ 138,240,000
Nhật
F205/Chauvin Arnoux,
287 Ampe kìm chuyên dụng Bộ 17٬932٬800 ١ 17,932,800
France

288 Ampe kìm kỹ thuật số Bộ Fluke 375 True RMS AC/DC Clamp Meter, Fluke, G7 12٬572٬400 ٤ 50,289,600

Fluke 1550C/kit, dải điện áp thử: 250V đến 10000V/ Fluke,


289 Mê gôm kế Bộ 40٬000٬000 ٢ 80,000,000
USA
Mê gôm kế 2500V (Model: 5-
290 Bộ Beha / Germany 40٬000٬000 ١ 40,000,000
2803)
291 Vôn kế đo AC/DC để bàn Bộ Model: Sew ED-305 ( ± 1.5% f.s)/ SEW/ Đài loan 1٬234٬487 ٣ 3,703,461
Wika Model: 332.30 (6" Stainless Steel Test Gauge Stainless
292 Đồng hồ áp lực mẫu Cái 67٬417٬200 ١ 67,417,200
Steel Wetted Parts)/ Wika/ EU

293 Đồng hồ bấm giây Bộ CONTROL 1044/ NSX: CONTROL/USA 1٬003٬200 ٢ 2,006,400

294 Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Bộ Fluke 87V/ Fluke/ USA 17٬808٬000 ٦ 106,848,000

295 HART Communication bộ Fluke 754/ Fluke/ USA 273٬115٬200 ٢ 546,230,400

296 Milivol kế AC Bộ Autonics M4Y-AV-4/ Autonics/ Japan, G7 1٬764٬000 ٢ 3,528,000

Máy đo độ dày sơn (Model:


297 Bộ Model: PosiTector6000FN /Defelsko / USA 49٬342٬800 ٠ -
PosiTector6000FN)
Thiết bị đo U, I góc pha tổng
298 Bộ Model: BME-20-BH 72٬000٬000 ١ 72,000,000
hợp 1 pha

299 Hợp bộ thí nghiệm rơ le 3 pha Bộ 1٬000٬000 ١ 1,000,000


300 Hợp bộ thí nghiệm rơ le 1 pha Bộ Model: PTE-100-C/ SMC/ G7 300٬000٬000 ٠ -
Dell Vostro 5470-VT14MLK15012001P; Core™ i7-4500U
Processor (2*1.8GHz upto 3.0GHz,4MB Cache ); 4GB
301 Máy tính xách tay Dell Cái 33٬300٬000 ٢ 66,600,000
DDR3 -1600MHz; 1TB - 5400rpm; 14" LED Backlight/
China
CA 1725/Chauvin Arnoux,
302 Máy đo tốc độ góc Bộ 31٬479٬600 ١ 31,479,600
France

303 Mê gôm kế 5000V Bộ 90٬000٬000 ١ 90,000,000

Máy hiển thị pha, tốc độ quay CA 6609/ Chauvin Arnoux,


304 Bộ 10٬614٬000 ١ 10,614,000
động cơ France
305 Bộ thí nghiệm bán dẫn Bộ DCA55/ Peak, Anh 6٬949٬246 ١ 6,949,246
306 Cầu điện trở 1 chiều Bộ CA6250 MICRO OHMMETRE MILLIOHMMETRE 176٬752٬800 ١ 176,752,800

AX 503/ Chauvin Arnoux,


307 Bộ cấp nguồn một chiều Bộ 38٬979٬600 ٢ 77,959,200
France
Đo điện trở cuộn dây của các
308 Bộ WR 14/ Raytech, Mỹ 683٬899٬200 ١ 683,899,200
máy điện
BÀN HIỆU CHỈNH ÁP
309 …../Time Electronics/England 0 ٠ -
SUẤT: Bộ đầy đủ bao gồm:

Bàn hiệu chỉnh, dài 2030 x 900


309.1 Bộ (Model: 7080/Time Electronics/England) 345٬800٬502 ٠ -
mm

Giá đỡ, thiết bị, đồng hồ so 2030


309.2 Bộ (Model: 7081/Time Electronics/England) 184٬935٬894 ٠ -
mm

Bộ nguồn cung cấp nguồn điện


309.3 Bộ 200٬000٬000 ٠ -
chính

Module cung cấp áp lực khí


309.4 chuẩn, 0 to 20 bar (kèm theo Bộ (Model: 7062/Time Electronics/England) 155٬399٬550 ٠ -
chai khí tạo áp lực)

Module đo áp lực chuẩn, -1 đến


309.5 Bộ (Model: 7062-7104 /Time Electronics/England) 97٬119٬504 ٠ -
20 bar

Module đo áp lực chuẩn, -1 đến


309.6 Bộ (Model: 7062-7101 /Time Electronics/England) 97٬119٬504 ٠ -
2 bar

Module đo áp lực chuẩn, -1000


309.7 Bộ (Model: 7062-7101/Time Electronics/England) 97٬119٬504 ٠ -
đến 1000 mbar

Page 26 of 53
Trang bị 2015
Model/ Đơn giá, đồng
STT DANH MỤC THIẾT BỊ ĐV
nước sản xuất (11/11/2014) Thành tiền, đồng
SL
(11/11/2014)

309.8 Module cân chỉnh Bộ Model: 7051/Time Electronics/England 1٬048٬665٬366 ٠ -

Module đo áp lực chuẩn, 0 đến


309.9 Bộ (Model: 7064-7107/Time Electronics/England) 188٬440٬206 ٠ -
70 bar

Nguồn một chiều 0-80V, 0-


309.1
13.5A, 1000W, và hộp điện trở Bộ Model: PAS80-13.5/ Time Electronics/England 272٬001٬360 ٠ -
0
250ohm
Phần mềm quản lý và thu thập
309.1
dữ liệu cùng bộ module giao Bộ (Model: EasyCal/ Time Electronics/England) 252٬840٬000 ٠ -
1
diện cân chỉnh
Module cung cấp khí nén, 0 to
309.1 10 bar (kèm theo chai khí tạo áp Module cấp khí nén được tích hợp đồng bộ vào module đo
Bộ 97٬202٬940 ٠ -
2 lực) (Model: 7084-7103/ Time áp lực chuẩn 0 đến 70 bar, mục 10
Electronics/England)

309.1 Ổ cắm điện ba chấu 120V/15A


Bộ (Model: SK120-15-03/ Time Electronics/England) 1٬860٬000 ٠ -
3 (theo tiêu chuẩn Mỹ)

Nguồn cung cấp 3 pha có biến


309.1
thế cách ly từ 230VAC đến 115 Bộ (Model: TR230-115-24/Time Electronics/England) 19٬607٬460 ٠ -
4
VAC và 24 VAC
309.1
Certificates Bộ 29٬202٬600 ٠ -
5
309.1
Packing Crates x 3 Bộ 37٬546٬200 ٠ -
6
Máy hiện sóng 2 tia
309.1
(Oscilloscope số 60MHz) 2 kênh Bộ (Model: TDS1200B/ Tektronics/USA) 27٬960٬000 ١ 27,960,000
7
có bộ nhớ
Module cung cấp khí nén, 0 to
309.1 70 bar (kèm theo chai khí tạo áp
Bộ Model: 7064-7107/ Time Electronics/England 196٬283٬190 ١ 196,283,190
8 lực) (Model: 7064-7107/ Time
Electronics/England)
Bộ nguồn 3 pha có khả năng
309.1
điều khiển lập trình 0-430V, 0- Bộ (Model: PTE-300V/ Time Electronics/EU) 648٬714٬900 ٠ -
9
10A (kèm theo phần mềm)
Xe đẩy đựng dụng cụ đồ nghề
309.2
(Model: Time Bộ 36٬920٬430 ٠ -
0
Electronics/England)

309.2
Bộ móc treo dụng cụ, 45 cái/bộ Bộ (Model: Time Electronics/England) 16٬687٬200 ٠ -
1

Van điều chỉnh với công cụ điều


309.2 chỉnh 10 đến 50 bar g (hoặc dải
Bộ Model: 700PRV-1/Fluke/USA 30٬265٬200 ٠ -
2 điều chỉnh bao phủ toàn bộ dải
từ 10-50 bar g)

Bộ dây nối cao áp Có thể chịu


được các cấp áp lực đồng bộ với
các thiết bị, các đầu nối đầy đủ
309.2
các kích cỡ, đồng bộ với thiết bị Bộ Model: 700HTH-1/Fluke/USA 22٬470٬000 ٠ -
3
theo hệ inch và mét 1/4" BSP
male - 1/4" NPT female (Model:
700HTH-1/Fluke/USA)

309.2 Module áp suất chuẩn 0 đến 160


Bộ Model: 700P29/Fluke/USA 93٬968٬400 ٠ -
4 bar
Bộ tạo áp lực độ chính xác
310 Bộ Model: 700PD3 /Fluke/USA 66٬453٬600 ١ 66,453,600
chuẩn -200 đến 200 mbar

Bộ tạo áp lực độ chính xác cao -


311 Bộ 155٬399٬550 ١ 155,399,550
10 đến 10 mbar

Bộ tạo áp lực độ chính xác cao 0


312 Bộ 37٬560٬000 ١ 37,560,000
đến 160 bar
Máy kiểm tra cáp quang OTDR
313 (Model: Bộ AQ7260/Yokogawa/Japan 343٬140٬000 ٠ -
AQ7260/Yokogawa/Japan)
Lò nung nhiệt mẫu cho các
314 bộ Fluke 6102 từ 35 đến 200 oC / Fluke/ USA 168٬600٬000 ١ 168,600,000
sensor nhiệt độ
Bộ dụng cụ sửa chữa điện các
315 bộ xuất xứ: Germany. 2٬770٬800 ١٠ 27,708,000
loại

316 Bộ dụng cụ sửa chữa điện thoại Bộ xuất xứ: Germany. 2٬052٬000 ٠ -

Bộ dụng cụ sửa chữa đầy đủ các


317 Bộ xuất xứ: Germany. 10٬080٬000 ٢ 20,160,000
dụng cụ theo hệ inch

Page 27 of 53
Trang bị 2015
Model/ Đơn giá, đồng
STT DANH MỤC THIẾT BỊ ĐV
nước sản xuất (11/11/2014) Thành tiền, đồng
SL
(11/11/2014)
Bộ dụng cụ sửa chữa đầy đủ các
318 Bộ xuất xứ: Germany 10٬080٬000 ٢ 20,160,000
dụng cụ theo hệ mét.

319 Dụng cụ hút chì. Bộ xuất xứ: Germany 178٬800 ١٠ 1,788,000

Cáp kết nối từ máy tính đến PLC


320 Siemens S7 200 (interface Bộ SIEMENS 13٬870٬800 ٢ 27,741,600
Cable)
Cáp kết nối từ máy tính đến PLC
321 Siemens S7 300 (interface Bộ SIEMENS 13٬870٬800 ٢ 27,741,600
Cable)
Cáp kết nối từ máy tính đến PLC
322 Siemens S7 400 (interface Bộ SIEMENS 13٬870٬800 ٢ 27,741,600
Cable)
Cáp kết nối từ máy tính đến
323 CPU - FCS Yokogawa (interface Bộ YOKOGAWA 6٬020٬000 ١ 6,020,000
Cable)
Dụng cụ cắt, uốn, nong loe ống
324 Bộ 1/4" đến 1" Swagelok/China 225٬600 ٢ 451,200
dẫn khí từ
325 Auma tool Bộ Auma 48٬000٬000 ٢ 96,000,000

326 Tỷ trọng kế Bộ Tỷ trọng kế 1.000-1.100, độ chính xác 0.001g/cm³ 1٬056٬000 ٤ 4,224,000

327 Thước đo nước balast Cái UTA 2٬750٬000 ٤ 11,000,000


328 Bộ đồng hồ nạp gas đôi bộ Model: CM-536-G-R410 Coolmax 1٬800٬000 ٢ 3,600,000

329 Máy hút chân không 2.0C Chiếc 3٬456٬000 ١ 3,456,000


330 Vam uốn ống Chiếc 150٬000 ٣ 450,000
Thước đo ống kích cỡ ren theo
chuẩn Swagelok (Đo ống và các
331 Bộ Swagelok 12٬816٬000 ٢ 25,632,000
đầu nối ống)
Model :CALIPER
đầu tròn (2P+E), 32A, 220V-380V
332 Phích cắm công nghiệp 3 chấu Cái 585٬600 ٢ 1,171,200
Gewiss I44/ Italy

333 Bộ hiệu chuẩn đo lường Bộ Multifunction Process Calibrator Fluke 743B/ Fluke/ USA 273٬115٬200 ٢ 546,230,400

334 Ổ đĩa cứng máy tính >500Gb Cái Ổ cứng Western Caviar Green 1TB/ China 3٬564٬000 ٢ 7,128,000

Cáp thép cầu trục Ф22 (bện trái


335 m 6x36(ISWR) 270٬000 ٦٠ 16,200,000
giống bện phải) 6x36+1x49
Thước đo dầu RICHTER xuất xứ GERMANY.
336 Thước đo dầu 15m Cái 2٬070٬000 ١ 2,070,000
Size: 15m

337 Ống nhòm Bộ Field 8.2"; Canon 8x40/ Japan 3٬870٬000 ٢ 7,740,000
Tổng giá trị 2,514 19,545,354,775
Thời gian tính khấu hao Năm 8
Khấu hao bình quân năm 2,443,169,347
Chi phí vốn bình quân 1,993,626,187
Tổng số tiền cho thuê năm Chi phí trọn gói tính bằng 50% 2,218,397,767

Page 28 of 53
BẢNG 3: CHI PHÍ VẬT TƯ TIÊU HAO CHO BDSC THƯỜNG XUYÊN NĂM 2015 CỦA NM NHIỆT ĐIỆN VŨNG ÁNG 1
(MỤC 2- PHỤ LỤC 2.2 HỢP ĐỒNG 6006/HĐ-DKVN)

Tổng tiền: 1,934,915,044 đồng

Stt Tên vật tư TSKT Mã hiệu Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
1 ٢ ٣ ٤ ٥ 6 ٧ 8=6*7 ٩
I QUE HÀN -
1 Que hàn Ф2,5 E7018 kg 100 32,000 3,200,000 SCCN
2 Que hàn Ф3,2 E7019 kg 100 31,800 3,180,000
3 Que hàn Ф4 E7020 kg 100 31,600 3,160,000
4 Que hàn Ф5 E7021 kg 100 31,600 3,160,000
5 Que hàn Ф2,5 N46-VD kg 100 28,000 2,800,000
6 Que hàn Ф3,2 N46-VD kg 100 28,000 2,800,000
7 Que hàn Ф5 N46-VD kg 100 28,000 2,800,000
8 Que hàn Ф3,2 J421-VD kg 100 21,700 2,170,000
9 Que hàn Ф4 J421-VD kg 100 21,700 2,170,000
10 Que hàn Ф5 J421-VD kg 100 21,700 2,170,000
11 Que hàn Ф2,5 E7016 kg 100 32,000 3,200,000
12 Que hàn Ф3,2 E7017 kg 100 31,800 3,180,000
13 Que hàn Ф4 E7018 kg 100 31,600 3,160,000
14 Que hàn Ф5 E7019 kg 100 31,600 3,160,000
15 Que hàn TIG TIG-J50 kg 30 45,000 1,350,000
16 Que hàn TIG TIG-R30 kg 30 145,000 4,350,000
17 Que hàn TIG TIG-R31 kg 30 155,000 4,650,000
18 Que hàn TIG MTS3 kg 30 849,420 25,482,600
19 Que hàn TIG H1Cr19Ni10Nb kg 30 350,000 10,500,000
20 Que hàn TIG Union lCr2WV kg 30 849,000 25,470,000
21 Que hàn bình gia nhiệt cao ER 347 kg 10 350,000 3,500,000
22 Que hàn đồng vảy bạc kg 5 450,000 2,250,000
23 Que hàn hồ quang tay J507 kg 50 31,000 1,550,000
24 Que hàn hồ quang tay R307 kg 50 31,000 1,550,000
25 Que hàn hồ quang tay R317 kg 50 32,000 1,600,000

Page 29 of 53
Stt Tên vật tư TSKT Mã hiệu Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
26 Que hàn hồ quang tay CHROMOT91 kg 50 402,000 20,100,000 SCCN
27 Que hàn thép không gỉ E308-16 kg 20 135,000 2,700,000 SCCN
Que hàn TiG hàn van đường xả
28 TGS-2CM kg 5 275,000 1,375,000 SCCN
vỏ tua bin Cao áp
Que hàn TiG hàn Van điều chỉnh PP-TIG-J50
29 kg 5 45,000 225,000 SCCN
xả hạ áp 2-1 là PP-TIG-R31
Que hàn TiG hàn Van điều chỉnh
30 PP-TIG-R31 kg 5 155,000 775,000 SCCN
xả hạ áp 2-1 là
THÉP, THIẾC, TÔN CÁC
II -
LOẠI
1 Thép U80x40x5 kg 400 14,500 5,800,000 SCCN
2 Thép U100x45x5 kg 400 14,500 5,800,000 SCCN
3 Thép U120x52x4,8 kg 500 14,500 7,250,000 SCCN
4 Thép U160 kg 500 15,000 7,500,000 SCCN
5 Thép U200x52x7,6 kg 600 15,500 9,300,000 SCCN
6 Thép L đều cạnh 30x30x3 kg 300 14,500 4,350,000 SCCN
7 Thép L đều cạnh 40x40x4 kg 300 14,500 4,350,000
8 Thép L đều cạnh 45x45x4 kg 300 14,500 4,350,000
9 Thép L đều cạnh 50x50x5 kg 400 14,500 5,800,000
10 Thép L đều cạnh 63x63x6 kg 400 14,500 5,800,000
11 Thép L đều cạnh 75x75x6 kg 400 15,000 6,000,000
12 Thép L đều cạnh 75x75x7 kg 500 15,000 7,500,000
13 Thép L đều cạnh 78x78x7 kg 500 15,000 7,500,000
14 Thép lá 0,6x1000x2000 tấm 5 163,500 817,500
15 Thép lá 0,8x1000x2000 tấm 5 21,900 109,500
16 Thép lá 1,0x1250x2000 tấm 5 272,000 1,360,000
17 Thép lá 1,2x1000x2000 tấm 5 354,090 1,770,450
18 Thép lá 1,5x1000x2000 tấm 5 407,273 2,036,365
19 Thép lá 2,0x1000x2000 tấm 5 456,727 2,283,635
20 Thép lá 2,5x1000x2000 tấm 5 570,647 2,853,235
21 Thép lá 3,0x1250x2500 tấm 5 990,909 4,954,545
22 Thép tròn CT3 Ф6 kg 100 15,000 1,500,000
23 Thép tròn CT3 Ф8; kg 100 15,000 1,500,000

Page 30 of 53
Stt Tên vật tư TSKT Mã hiệu Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
24 Thép tròn CT3 Ф10 kg 100 15,000 1,500,000
25 Thép tròn CT3 Ф12 kg 150 15,000 2,250,000
26 Thép tròn CT3 Ф14 kg 150 15,000 2,250,000
27 Thép tròn CT3 Ф16 kg 200 15,000 3,000,000
28 Thép tròn CT3 Ф18 kg 200 15,000 3,000,000
29 Thép tròn CT3 Ф20 kg 250 15,000 3,750,000
30 Thép tròn CT3 Ф22 kg 250 15,000 3,750,000
31 Thép tròn CT3 Ф30 kg 300 15,000 4,500,000
32 Thép xoắn Ф12 kg 200 16,364 3,272,800
33 Thép xoắn Ф14 kg 200 16,364 3,272,800
34 Thép xoắn Ф16 kg 200 16,364 3,272,800
35 Thép xoắn Ф18 kg 300 16,364 4,909,200
36 Thép xoắn Ф25 kg 300 16,364 4,909,200
37 Thép xoắn Ф32 kg 300 16,364 4,909,200
38 Thiếc cuộn cuộn 20 570,000 11,400,000
39 Thiếc thanh kg 2 712,000 1,424,000
2500x1250x2
40 Tôn thép CT3 tấm 5 713,636 3,568,180
41 Tôn thép CT3 2500x1250x3 tấm 5 990,909 4,954,545
42 Tôn thép CT3 2500x1250x4 tấm 5 1,327,273 6,636,365
43 Tôn thép CT3 2500x1250x5 tấm 5 1,650,909 8,254,545
44 Tôn thép CT3 2500x1250x6 tấm 5 1,980,909 9,904,545
45 Tôn thép CT3 2500x1250x8 tấm 3 2,640,909 7,922,727 SCCN
46 Tôn thép CT3 2500x1250x10 tấm 3 3,300,909 9,902,727 SCCN
47 Tôn thép CT3 2500x1250x12 tấm 3 3,960,909 11,882,727 SCCN
48 Tôn tráng kẽm 2500x1250x0,8 tấm 5 483,636 2,418,182 SCCN
49 Tôn tráng kẽm 2500x1250x1 tấm 5 604,545 3,022,727 SCCN
III ĐẦU CỐT -
SC10-5; SC10-6;
1 Đầu coss M10, đồng đỏ cái/loại 100 1,440 144,000 SC Điện
SC10-8; SC10-10

SC120-10; SC120-
2 Đầu coss M120, đồng đỏ 12; SC120-14; cái/loại 100 21,000 2,100,000 SC Điện
SC120-16

Page 31 of 53
Stt Tên vật tư TSKT Mã hiệu Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú

SC150-10; SC150-
3 Đầu coss M150, đồng đỏ 12; SC150-14; cái/loại 100 27,600 2,760,000 SC Điện
SC150-16

SC16-6; SC16-8;
4 Đầu coss M16, đồng đỏ cái/loại 100 1,680 168,000 SC Điện
SC16-10; SC16-12

SC185-10; SC185-
5 Đầu coss M185, đồng đỏ 12; SC185-14; cái/loại 100 38,160 3,816,000 SC Điện
SC185-16

SC25-6; SC25-8;
6 Đầu coss M25, đồng đỏ cái/loại 100 2,520 252,000 SC Điện
SC25-10; SC25-12

SC35-6; SC35-8;
7 Đầu coss M35, đồng đỏ cái/loại 100 4,080 408,000 SC Điện
SC35-10; SC35-12

SC50-6; SC50-8;
8 Đầu coss M50, đồng đỏ cái/loại 100 6,480 648,000 SC Điện
SC50-10; SC50-12

SC6-5; SC6-6;
9 Đầu coss M6, đồng đỏ cái/loại 100 960 96,000 SC Điện
SC6-8; SC6-10

SC70-8; SC70-10;
10 Đầu coss M70, đồng đỏ cái/loại 100 9,720 972,000 SC Điện
SC70-12; SC70-14

SC95-10; SC95-
11 Đầu coss M95, đồng đỏ 12; SC95-14; cái/loại 100 14,160 1,416,000 SC Điện
SC95-16
Đầu cốt đồng (1,5mm2 và
12 cái/loại 200 240 48,000 SC Điện
2,5mm2)
IV ỐNG CÁC LOẠI
Cỡ 1, 1,5; 2,5;
1 Ống ghen m/loại 300 - SC Điện
4mm2

Page 32 of 53
Stt Tên vật tư TSKT Mã hiệu Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
Ống ghen Cỡ 1mm2 m 300 1,200 360,000
Ống ghen Cỡ 1,5mm 2
m 301 1,800 541,800
Ống ghen Cỡ 2,5mm 2
m 302 3,000 906,000
Ống ghen Cỡ 4mm 2
m 303 4,200 1,272,600
2 Ống nhựa tiền phong Φ21 C3 Tiền phong m 50 16,800 840,000 SC TB Hóa
3 Ống nhựa tiền phong DN20-UPVC C3 Tiền phong m 50 39,410 1,970,475 SC TB Hóa
4 Ống nhựa tiền phong DN32-UPVC C3 Tiền phong m 100 115,227 11,522,700 SC TB Hóa
5 Ống nhựa tiền phong DN60-UPVC C3 Tiền phong m 20 300,000 6,000,000 SC TB Hóa
6 Ống nhựa tiền phong DN80-UPVC C3 Tiền phong m 100 606,681 60,668,100 SC TB Hóa
7 Ống nhựa tiền phong DN125-UPVC C3 Tiền phong m 100 1,281,000 128,100,000 SC TB Hóa
8 Ống nhựa Ф32 m 2 33,954 67,908 SCCN
V TẾT CHÈN -
Lõi đồng 4x4;
Tết cao áp sợi ami ăng tẩm
1 6x6; 8x8; 10x10; kg/loại 30 - SCCN
phấn chì
12x12
Lõi đồng 4x4 kg 30 180,000 5,400,000
Lõi đồng 6x6 kg 30 168,000 5,040,000
Lõi đồng 8x8 kg 30 144,000 4,320,000
Lõi đồng 10x10 kg 30 120,000 3,600,000
Lõi đồng 12x12 kg 30 96,000 2,880,000
Tét chèn đầu vào, đầu ra máy
2 Amiăng kg 200 96,000 19,200,000 HT nghiền than
nghiền than
3 Tết chèn tẩm phấn chì d8 kg 10 120,000 1,200,000 SC TB Hóa
4 Tết chèn tẩm phấn chì d10 kg 10 96,000 960,000 SC TB Hóa
5 Tét chèn van dầu Amiăng kg 50 96,000 4,800,000 HT dầu đốt lò
10x10; 12x12;
6 Tết sợi thủy tinh kg/loại 50 - SCCN
14x14; 16x16
10x10 kg 50 144,000 7,200,000
12x12 kg 50 132,000 6,600,000
14x14 kg 50 108,000 5,400,000
16x16 kg 50 96,000 4,800,000

Page 33 of 53
Stt Tên vật tư TSKT Mã hiệu Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
4x4; 8x8; 10x10;
12x12
7 Tết sợi vải tẩm dầu 14x14; 16x16; kg/loại 20 - SCCN
18x18; 20x20;
22x22
4x4 kg 20 156,000 3,120,000
8x8 kg 20 150,000 3,000,000
10x10 kg 20 144,000 2,880,000
12x12 kg 20 132,000 2,640,000
14x14 kg 20 108,000 2,160,000
16x16 kg 20 96,000 1,920,000
18x18 kg 20 84,000 1,680,000
20x20 kg 20 78,000 1,560,000
22x22 kg 20 72,000 1,440,000
4x4; 8x8; 10x10;
12x12
8 Tết sợi vài tẩm phấn chì 14x14; 16x16; kg/loại 50 - SCCN
18x18; 20x20;
30x30
4x4 kg 50 156,000 7,800,000
8x8 kg 50 150,000 7,500,000
10x10 kg 50 144,000 7,200,000
12x12 kg 50 132,000 6,600,000
14x14 kg 50 108,000 5,400,000
16x16 kg 50 96,000 4,800,000
18x18 kg 50 84,000 4,200,000
20x20 kg 50 78,000 3,900,000
30x30 kg 50 60,000 3,000,000
18x18; 20x20;
9 Tết sợi vải thủy tinh 22x22; 24x24; kg/loại 50 - SCCN
26x26
18x18 kg 50 96,000 4,800,000
20x20 kg 50 84,000 4,200,000
22x22 kg 50 78,000 3,900,000

Page 34 of 53
Stt Tên vật tư TSKT Mã hiệu Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
24x24 kg 50 72,000 3,600,000
26x26 kg 50 72,000 3,600,000
VI THÍ NGHIỆM HÓA
1 Đũa thuỷ tinh Ф8x300; Ф5x180 cái/loại 10 - TN Hóa
Đũa thuỷ tinh Ф8x300 cái 10 18,000 180,000
Đũa thuỷ tinh Ф5x180 cái 10 24,000 240,000
Bình hút ẩm (loại to, vừa và Ф350x300;
2 Cái/loại 2 TN Hóa
nhỏ) 190x250; 140x220
Bình hút ẩm Ф350x300 Cái 2 993,600 1,987,200
Bình hút ẩm Ф190x250 Cái 2 360,000 720,000
Bình hút ẩm Ф140x220 Cái 2 201,600 403,200
3 Bình cầu đáy bằng 500ml Cái 2 100,800 201,600 TN Hóa
4 Bát sứ loại nhỏ φ 80- 100ml Cái 10 14,400 144,000 TN Hóa
2000; 1000; 500;
5 Bình định mức nhựa trắng Cái/loại 3 TN Hóa
250; 100; 50ml
Bình định mức nhựa trắng 2000ml Cái 3 816,000 2,448,000
Bình định mức nhựa trắng 1000ml Cái 3 365,040 1,095,120
Bình định mức nhựa trắng 500ml Cái 3 297,960 893,880
Bình định mức nhựa trắng 250ml Cái 3 258,960 776,880
Bình định mức nhựa trắng 100ml Cái 3 229,320 687,960
Bình định mức nhựa trắng 50ml Cái 3 201,240 603,720
Bình định mức Thuỷ tinh sáng 2000; 1000; 500;
6 Cái/loại 3 - TN Hóa
màu 250; 100; 50ml
Bình định mức Thuỷ tinh sáng
2000ml cái 3 606,000 1,818,000
màu
Bình định mức Thuỷ tinh sáng
1000ml cái 3 476,400 1,429,200
màu
Bình định mức Thuỷ tinh sáng
500ml cái 3 304,200 912,600
màu
Bình định mức Thuỷ tinh sáng
250ml cái 3 251,160 753,480
màu
Bình định mức Thuỷ tinh sáng
100ml cái 3 237,600 712,800
màu
Bình đựng hoá chất Thuỷ tinh 5000; 3000; 1000;
7 Cái/loại 3 - TN Hóa
sáng nút nhám 200ml
Bình đựng hoá chất Thuỷ tinh
5000ml cái 3 936,000 2,808,000
sáng nút nhám

Page 35 of 53
Stt Tên vật tư TSKT Mã hiệu Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
Bình đựng hoá chất Thuỷ tinh
3000ml cái 3 441,600 1,324,800
sáng nút nhám
Bình đựng hoá chất Thuỷ tinh
1000ml cái 3 259,200 777,600
sáng nút nhám
Bình đựng hoá chất Thuỷ tinh
200ml cái 3 115,200 345,600
sáng nút nhám
Bình đựng hoá chất Thuỷ tinh 5000; 3000; 500;
8 Cái/loại 5 - TN Hóa
tối mầu, nút nhám 200ml
Bình đựng hoá chất Thuỷ tinh tối
5000ml cái 5 936,000 4,680,000
mầu, nút nhám
Bình đựng hoá chất Thuỷ tinh tối
3000ml cái 5 441,600 2,208,000
mầu, nút nhám
Bình đựng hoá chất Thuỷ tinh tối
500ml cái 5 230,400 1,152,000
mầu, nút nhám
Bình đựng hoá chất Thuỷ tinh tối
200ml cái 5 115,200 576,000
mầu, nút nhám
Bình nón thuỷ tinh sáng màu
9 250; 150ml Cái/loại 20 - TN Hóa
nút nhám
Bình nón thuỷ tinh sáng màu nút
250ml cái 20 86,400 1,728,000
nhám
Bình nón thuỷ tinh sáng màu nút
150ml cái 20 50,400 1,008,000
nhám
10 Bình tia Nhựa trắng 500ml Cái 15 21,600 324,000 TN Hóa
11 Bu rét tự mồi 25ml Bộ 3 633,360 1,900,080 TN Hóa
12 Chậu thuỷ tinh loại nhỏ φ300x90 Cái 5 105,600 528,000 TN Hóa
13 Chậu thuỷ tinh loại to φ400x110 Cái 5 137,280 686,400 TN Hóa
14 Chày sứ φ20x40 Cái 10 201,600 2,016,000 TN Hóa
Chén cân có nắp thuỷ tinh sáng 60 x 30mm; 40 x
15 Cái/loại 30 - TN Hóa
màu 25mm
Chén cân có nắp thuỷ tinh sáng
60 x 30mm Cái 30 18,000 540,000
màu
Chén cân có nắp thuỷ tinh sáng
40 x 25mm Cái 30 10,800 324,000
màu

Page 36 of 53
Stt Tên vật tư TSKT Mã hiệu Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
Chén nung (loại nhỏ và trung
16 Ф25x40; Ф40x40 Cái/loại 50 TN Hóa
bình)
Chén nung Ф25x40 Cái 30 10,800 324,000
Chén nung Ф40x40 Cái 30 11,520 345,600
17 Buret thuỷ tinh 50; 25; 10; 5ml Cái/loại 5 TN Hóa
Buret thuỷ tinh 50ml Cái 5 655,200 3,276,000
Buret thuỷ tinh 25ml Cái 5 513,360 2,566,800
Buret thuỷ tinh 10ml Cái 5 385,200 1,926,000
Buret thuỷ tinh 5ml Cái 5 246,000 1,230,000
18 Can nhựa trắng 10; 5; 3lít Cái/loại 10 TN Hóa
Can nhựa trắng 10 lít Cái 10 42,000 420,000
Can nhựa trắng 5 lít Cái 10 24,000 240,000
Can nhựa trắng 3 lít Cái 10 18,000 180,000
19 Ống đong Nhựa trắng 1000; 100; 50ml Cái/loại 2 TN Hóa
Ống đong Nhựa trắng 1000ml Cái 2 129,600 259,200
Ống đong Nhựa trắng 100ml Cái 2 28,800 57,600
Ống đong Nhựa trắng 50ml Cái 2 26,400 52,800
Ống đong Thủy tinh sáng màu 1000; 500; 250;
20 Cái/loại 5 TN Hóa
chịu nhiệt 100; 50; 25; 10ml
Ống đong Thủy tinh sáng màu
1000ml Cái 5 109,440 547,200
chịu nhiệt
Ống đong Thủy tinh sáng màu
500ml Cái 5 72,000 360,000
chịu nhiệt
Ống đong Thủy tinh sáng màu
250ml Cái 5 50,400 252,000
chịu nhiệt
Ống đong Thủy tinh sáng màu
100ml Cái 5 28,800 144,000
chịu nhiệt
Ống đong Thủy tinh sáng màu
50ml Cái 5 24,480 122,400
chịu nhiệt
Ống đong Thủy tinh sáng màu
25ml Cái 5 23,040 115,200
chịu nhiệt
Ống đong Thủy tinh sáng màu
10ml Cái 5 17,280 86,400
chịu nhiệt

Page 37 of 53
Stt Tên vật tư TSKT Mã hiệu Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
Ống nghiệm thuỷ tinh sáng
21 50; 25ml Cái/loại 25 TN Hóa
màu. có nút nhám
Ống nghiệm thuỷ tinh sáng màu.
50ml Cái 25 43,200 1,080,000
có nút nhám
Ống nghiệm thuỷ tinh sáng màu.
25ml Cái 25 17,640 441,000
có nút nhám
22 Cốc sứ 50ml Cái 5 18,000 90,000 TN Hóa
23 Cốc sứ có quai 250ml Cái 5 26,400 132,000 TN Hóa
24 Cốc sứ không quai 500ml Cái 10 34,800 348,000 TN Hóa
2000; 1000; 500;
25 Cốc thuỷ tinh khắc độ Cái/loại 10 TN Hóa
250; 100ml
Cốc thuỷ tinh khắc độ 2000ml Cái 10 129,600 1,296,000
Cốc thuỷ tinh khắc độ 1000ml Cái 10 59,040 590,400
Cốc thuỷ tinh khắc độ 500ml Cái 10 33,120 331,200
Cốc thuỷ tinh khắc độ 250ml Cái 10 23,760 237,600
Cốc thuỷ tinh khắc độ 100ml Cái 10 22,200 222,000
26 Cối sứ (loại to và nhỏ) Ф60x40; Ф40x35 Cái/loại 5 TN Hóa
Cối sứ Ф60x40 Cái 5 206,400 1,032,000
Cối sứ Ф40x35 Cái 5 129,000 645,000
27 Phễu chiết 250ml Cái 5 44,400 222,000 TN Hóa
28 Phễu lọc nhựa Ф150; Ф80 Cái/loại 5 TN Hóa
Ф150 Cái 5 100,800 504,000
Ф80 Cái 5 51,600 258,000
Phễu thuỷ tinh (loại to, vừa và
29 Ф150; Ф80; Ф30 Cái/loại 5 TN Hóa
nhỏ)
Phễu thuỷ tinh Ф150 Cái 5 208,800 1,044,000
Phễu thuỷ tinh Ф80 Cái 5 122,400 612,000
Phễu thuỷ tinh Ф30 Cái 5 117,600 588,000
Lọ đựng hoá chất (loại sáng và tối
30 Có ống hút 100ml Cái/loại 5 30,000 150,000 TN Hóa
màu)
1000; 500; 250;
31 Lọ đựng mẫu nhựa trắng Cái/loại 50 - - TN Hóa
100ml
Lọ đựng mẫu nhựa trắng 1000ml cái 50 33,600 1,680,000
Lọ đựng mẫu nhựa trắng 500ml cái 50 16,800 840,000

Page 38 of 53
Stt Tên vật tư TSKT Mã hiệu Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
Lọ đựng mẫu nhựa trắng 250ml cái 50 11,520 576,000
Lọ đựng mẫu nhựa trắng 100ml cái 50 9,000 450,000
Lọc chân không tấm lọc thuỷ tinh
32 Bộ 3 - - TN Hóa
xốp
33 Kẹp Burét Nhựa Cái 5 57,600 288,000 TN Hóa
34 Kẹp lấy mẫu Inox 12X18H9T Cái 3 54,000 162,000 TN Hóa
Pipet Dạng bầu, thuỷ tinh sáng
35 50; 25ml Cái/loại 5 - - TN Hóa
màu
50ml Cái 5 28,800 144,000
25ml Cái 5 25,920 129,600
Pipet Dạng bầu, thuỷ tinh sáng
36 10; 5ml Cái/loại 5 - - TN Hóa
màu
10ml Cái 5 17,280 86,400
5ml Cái 5 15,840 79,200
Pipet Nhựa sáng màu, khắc
37 10; 5; 2; 1ml Cái/loại 5 - - TN Hóa
vạch.
10ml Cái 5 17,280 86,400
5ml Cái 5 15,840 79,200
2ml Cái 5 14,400 72,000
1ml Cái 5 14,400 72,000
Pipet Thuỷ tinh sáng màu. 50; 25; 10; 5; 2;
38 Cái/loại 5 - - TN Hóa
Khắc vạch. 1ml
50ml Cái 5 26,400 132,000
25ml Cái 5 24,000 120,000
10ml Cái 5 22,800 114,000
5ml Cái 5 19,200 96,000
2ml Cái 5 14,400 72,000
1ml Cái 5 12,000 60,000
41 Thiết bị lấy mẫu dầu bộ 1 300,000 300,000 TN Hóa
Φ21; Φ27; Φ34;
42 Chạc ba nhựa C4 Tiền phong Cái / loại 20 - SC TB Hóa
Φ60; Φ80
Φ21 cái 20 12,600 252,000
Φ27 cái 20 20,760 415,200
Φ34 cái 20 32,400 648,000

Page 39 of 53
Stt Tên vật tư TSKT Mã hiệu Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
Φ60 cái 20 159,600 3,192,000
Φ80 cái 20 315,600 6,312,000
VII VẬT TƯ KHÁC
1 Giấy chống dính m2 30 339,000 10,170,000 SCCN
2 Giấy nhám (mịn, thô, vải) m2/loại 15 340,000 5,100,000 SC Điện
3 Giấy nhám mịn Khổ 0,6 m2 20 210,000 4,200,000 SCCN
4 Giẻ lau kg 1000 9,000 9,000,000 SC Điện
5 Giẻ lau sạch, vải phin trắng m2 400 40,000 16,000,000 SCCN
6 Xăng rửa thiết bị, dụng cụ A92 lít 1000 23,880 23,880,000
7 Cồn công nghiệp >90° lit 240 42٬000 10,080,000
8 Dầu Diezel DO 0,05S petrolimex lít 300 22,750 6,825,000 SCCN
9 Dầu nhả sét ( RP7) bình 500 54٬000 27,000,000
10 Acetol lit 300 40٬000 12,000,000
11 Túi nilong đựng rác loại 60x75cm kg 20 100٬000 2,000,000
12 Băng keo giấy cuộn 100 30٬000 3,000,000
13 Đá mài các loại viên 500 42٬000 21,000,000 SCCN
14 Đá cắt các loại Ф125x22x1,6 viên 500 60٬000 30,000,000 SCCN
15 Chổi sơn cái 100 36٬000 3,600,000
16 Bàn chải sắt cái 100 20٬000 2,000,000
Chổi đánh gỉ bắng máy quay cầm
17 cái 500 25٬000 12,500,000
tay các loại
18 Cán cưa sắt cái 10 65٬000 650,000
19 Lưỡi cưa sắt cái 100 35٬000 3,500,000
20 Dây thép Ф1 kg 10 19,800 198,000 SCCN
21 Dây thép Ф2 kg 15 19,800 297,000 SCCN
22 Dây thép Ф3 kg 20 19,800 396,000 SCCN
23 Dây thép buộc Ф2; 4mm, mạ kg/loại 10 19,800 198,000 SC Điện
24 Dây điện 1x1,5mm m 500 6,420 3,210,000 SC Điện
25 Dây cao su Ф18; Ф25; Ф32 m / loại 50 - SCCN
Dây cao su Ф18 m 50 33,600 1,680,000
Dây cao su Ф25 m 50 39,600 1,980,000
Dây cao su Ф32 m 50 55,200 2,760,000
26 Dây thừng nilon Ф12 m 200 14,400 2,880,000 SC Điện

Page 40 of 53
Stt Tên vật tư TSKT Mã hiệu Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
27 Băng dính cao áp cuộn 50 216,000 10,800,000 SC Điện
28 Băng dính hạ áp cuộn 200 21,600 4,320,000 SC Điện
Băng keo cao su non (hay gọi là
29 cuộn 200 9,600 1,920,000 SC Hóa+Điện
băng tan)
30 Băng keo cao su quấn ống cuộn 100 58,800 5,880,000 SCCN
31 Bìa Amiăng 0,5mm; 1mm m2/loại 10 500,000 5,000,000 MĐĐ
32 Keo dán Epoxy A-B tuýp 50 40٬000 2,000,000
33 Keo 502 lọ 20 12٬000 240,000
34 Keo dán băng G20 kg 10 1٬320٬000 13,200,000
35 Keo gắn ống tuýp 50g tiền phong tuýp 50 6٬000 300,000 SC TB hóa
36 Chổi nilong vệ sinh cái 20 180٬000 3,600,000
37 Khí Oxy, 150at/bình bình 400 60,000 24,000,000
38 Khí Axetylen 10kg/bình bình 400 138,000 55,200,000
39 Khí ga bổ sung cho HTĐHTG R134A, dạng lỏng kg 100 240,000 24,000,000 SC Điện
40 Nhựa thông kg 3 40٬000 120,000
41 Vải nháp thô 0,6m m2 10 SCCN
42 Vải nilon E41 m 50 80,000 4,000,000 SCCN
43 Thiết hàn kg 300 33,000 9,900,000 SC Điện
44 Que hàn đồng - bạc kg 5 12,000,000 60,000,000 SC Điện
45 Lạt buộc loại to (Dây nhựa rút) bó 20 42,000 840,000 SC Điện
46 Lạt buộc loại vừa (Dây nhựa rút) bó 20 36,000 720,000 SC Điện
47 Lạt buộc loại nhỏ (Dây nhựa rút) bó 20 30,000 600,000 SC Điện
48 Bông kính kg 200 72,000 14,400,000 SCCN
49 Bông trắng kg 2 144,000 288,000 SC Điện
50 Bột chà đồng kg 2 90,000 180,000 SC Điện
51 Dung dịch dán băng W-90 lít 20 990,000 19,800,000 SCCN
52 Dung dịch kiểm tra NDT Mega check bộ (3 lọ) 3 264,000 792,000 SCCN
53 Dung môi làm sạch mối nối lít 20 264,000 5,280,000 SCCN
54 Dây thừng m 200 6,000 1,200,000 SCCN
55 Bình khí Oxy và khí Nito 150at, 10kg/bình kg/loại 10 636,000 6,360,000 SC Điện
56 Bình ga mini bình 100 36,000 3,600,000 SC Điện
Mảnh lưỡi cắt hợp kim dao tiện Kenametal,
57 Hộp 4 700٬000 2٬800٬000
ren, hệ inch Sandvik

Page 41 of 53
Stt Tên vật tư TSKT Mã hiệu Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
Mảnh lưỡi cắt hợp kim dao tiện Kenametal,
58 Hộp 4 700٬000 2٬800٬000
ren, hệ mét Sandvik
59 Mũi khoan các loại Bộ 3 1٬120٬000 3٬360٬000
Model: HSS-D-
60 Bộ mũi khoan sắt (25 cái) Bộ 2 991٬298 1٬982٬596
25P/M
Model:
61 Bộ mũi khoan sắt (25 cái) Bộ 4 5٬714٬643 22٬858٬572
AK4725/Sealey
Bộ mũi khoan sắt dạng xoắn
62 Model: 1G545 Bộ 4 6٬092٬471 24٬369٬882
- Đường kính: 1 - 60mm (60 cái)
Bộ mũi khoan bê tông từ phi 6
63 Bộ 2 6٬804٬000 13٬608٬000
đến phi 22
Mũi khoan tâm loại 600, từ phi 6-
64 bộ 2 8٬906٬800 17٬813٬600
phi 22
65 Bộ mũi doa Bộ 4 26٬040٬000 104٬160٬000
66 Lưỡi hợp kim YG6-A118A Viên 120 88٬200 10٬584٬000
67 Lưỡi hợp kim YG6-A212 Viên 120 25٬200 3٬024٬000
68 Lưỡi hợp kim YG6-A216 Viên 120 49٬000 5٬880٬000
69 Lưỡi hợp kim YG6-A305 Viên 120 67٬200 8٬064٬000
70 Lưỡi hợp kim YG6-A320 Viên 120 25٬200 3٬024٬000
71 Lưỡi hợp kim YG6-AC116 Viên 120 15٬400 1٬848٬000
72 Lưỡi phay 3 mặt fi 80x4 Cái 2 357٬000 714٬000
73 Lưỡi phay 3 mặt fi 80x8 Cái 2 357٬000 714٬000
74 Lưỡi phay cắt fi100x2 cái 2 389٬200 778٬400
75 Lưỡi phay cắt fi100x2.5 Cái 2 389٬200 778٬400
76 Dao cắt thép gió 4x18x140 Cái 4 735٬000 2٬940٬000
Dao tiện cắt 20x25x130 (K20-
77 Cái 20 2٬520٬000 50٬400٬000
C120)
78 Dao phay cắt đuôi côn 20 Cái 2 578٬200 1٬156٬400
79 Dao phay cắt đuôi côn 24 Cái 2 812٬000 1٬624٬000
80 Dao phay cắt đuôi côn 40 Cái 2 5٬426٬400 10٬852٬800
81 Dao phay góc 63x45 Cái 20 1٬138٬200 22٬764٬000
Dao phay ngón đuôi trụ (từ
82 con 16 2٬615٬200 41٬843٬200
Ф10¸Ф50)
83 Dao phay T đuôi trục Ф14;Ф16 con 12 1٬233٬400 14٬800٬800

Page 42 of 53
Stt Tên vật tư TSKT Mã hiệu Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
84 Dao phay ngón fi 10 Cái 2 1٬213٬800 2٬427٬600
85 Dao phay ngón fi 12 Cái 2 1٬436٬400 2٬872٬800
86 Dao phay ngón fi 8 Cái 2 960٬400 1٬920٬800
87 Dao phay ngón fi 6 Cái 2 817٬600 1٬635٬200
88 Dao tiện ren 20x25x130 Cái 20 680٬400 13٬608٬000
89 Dao ren hợp kim 20x20 cái 7 809٬200 5٬664٬400
90 Bạt che mưa 50m2 Tấm 4 3٬743٬250 14٬973٬000
91 Bạt lynon 40m2/tấm tấm 4 3٬139٬500 12٬558٬000
Bạt che mưa màu xanh, cam
92 tấm 4 1٬458٬660 5٬834٬640
4x5m=20m2
Tấm bạt che 4mx50m (xanh-cam)
93 Việt nam tấm 2 3٬150٬000 6٬300٬000
Tên sản phẩm: 3XC
(2,2x0,2x0,04m)/
94 Gỗ ván tấm/loại 50 - - SCCN
(3x0,25x0,04m)
(2,2x0,2x0,04m)/ tấm 20 126,720 2,534,400
(3x0,25x0,04m) tấm 20 288,000 5,760,000
95 Gỗ hộp đặc 15x15x150cm Gỗ thông thanh 2 324,000 648,000 SC Điện
96 Gỗ hộp đặc 20x20x150cm Gỗ thông thanh 2 576,000 1,152,000 SC Điện
2x1000; 3x1000;
97 Cao su chịu dầu 4x1000 tấm/loại 3 - SCCN
5x1000; 6x1000
2x1000 tấm 3 273,600 820,800
3x1000 tấm 3 410,400 1,231,200
4x1000 tấm 3 547,200 1,641,600
5x1000 tấm 3 684,000 2,052,000
6x1000 tấm 3 820,800 2,462,400
d6W10; d3W10;
98 Cao su non kg/loại 80 72,000 5,760,000 SCCN
d0,5W10
99 Cát tông pa ra nhít D =2, D=3 tấm/loại 10 - SCCN
100 Lá căn đồng d0,05 m2 5 133,350 666,750 SCCN
101 Lá căn inox d0,2; d0,3; d0,5 m2 5 - SCCN
d0,2 m 2
5 188,400 942,000
d0,3 m 2
5 282,000 1,410,000

Page 43 of 53
Stt Tên vật tư TSKT Mã hiệu Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
d0,5 m2 5 470,400 2,352,000
102 Quả bóp Cao su Cái 5 63,360 316,800 TN Hóa
103 Gạch xốp Si lô tro viên 100 - HT thải xỉ
104 Hạt silicagel kg 500 105,792 52,896,000 SC Điện

105 Chai thuỷ tinh nút mài 500; 1000ml Cái / loại 10 - TN Hóa

500ml cái 10 720,000 7,200,000


1000ml cái 10 1,080,000 10,800,000
Ф12; Ф15; Ф19;
106 Cút đồng măng xông Ф22; Ф25 Cái / loại 30 - SC Điện
Ф12 cái 30 36,000 1,080,000
Ф15 cái 30 41,400 1,242,000
Ф19 cái 30 48,600 1,458,000
Ф22 cái 30 54,000 1,620,000
Ф25 cái 30 64,800 1,944,000
Φ21; Φ27; Φ32;
107 Cút nhựa C3Tiền phong Cái / loại 30 - SC TB Hóa
Φ80
Φ21 cái 30 12,600 378,000
Φ27 cái 30 20,760 622,800
Φ32 cái 30 32,400 972,000
Φ80 cái 30 315,600 9,468,000
108 Cút nhựa Φ60 C4 Tiền phong cái 5 159,600 798,000 SC TB Hóa
Ф12; Ф15; Ф19;
109 Cút nối T đồng Ф22; Ф25 Cái / loại 30 - SC Điện
Ф12 cái 30 36,000 1,080,000
Ф15 cái 30 41,400 1,242,000
Ф19 cái 30 48,600 1,458,000
Ф22 cái 30 54,000 1,620,000
Ф25 cái 30 64,800 1,944,000
Ф16; Ф21; Ф27;
Ф50; Ф70; Ф95;
110 Ghen tóp nhiệt, dạng ống m/loại 30 - SC Điện
Ф120; Ф150;
Ф185

Page 44 of 53
Stt Tên vật tư TSKT Mã hiệu Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
Ф16 DSR m 30 5,000 150,000
Ф21 DSR m 30 8,600 258,000
Ф27 DSR m 30 12,500 375,000
Ф50 DSR m 30 25,000 750,000
Ф70 DSR m 30 42,000 1,260,000
Ф95 DSR m 30 76,000 2,280,000
Ф120 DSR m 30 105,000 3,150,000
Ф150 DSR m 30 195,000 5,850,000
Ф185 DSR m 30 290,000 8,700,000

111 Pin (loại 9V và 12V) 9V, 12V quả/loại 50 - SC Điện

9V Panasonic  quả 50 15,000 750,000


GP27A Alkaline
12V quả 50 20,000 1,000,000
Battery
112 Bóng đèn điện 220V (100W) cái 20 7,200 144,000 SCCN
113 Bóng đèn điện 36V cái 40 38,400 1,536,000 SCCN
TỔNG GIÁ TRỊ VẬT TƯ
1,934,915,044
TIÊU HAO/NĂM
Ghi chú: Tập đoàn phê duyệt danh mục vật tư và tổng chi phí vật tư tiêu hao năm 2015, số lượng cụ thể và quy cách của các vật tư này sẽ được PV Power/PVPS mua sắm,
quản lý và sử dụng phù hợp với nhu cầu thực tế.

Page 45 of 53
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ SỬA CHỮA THƯỜNG XUYÊN VÀ KHẮC PHỤC BẤT THƯỜNG NHỎ NĂM 2018 NMĐ VŨNG ÁNG 1
Đơn vị tính: Đồng

TT Nội dung Ký hiệu Giá trị Diễn giải Ghi chú

I CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 46,199,243,723

Khối lượng theo thực tế BDSCTX năm 2017 ước


tính tăng 15% do PVCV năm 2018 nhiều hơn, Bảng 1: Dự toán chi phí nhân công trực tiếp
1 Chi phí nhân công trực tiếp NC 41,972,630,691 các thiết bị gần đền kỳ trung tu phát sinh nhiều Bảng 1.1: Khối lượng
hư hỏng Bảng 1.2: Đơn giá
Lương tối thiểu vùng theo quy định năm 2018

Theo bảng danh mục CCDC, MTC thực tế


BDSCTX 2017 điều chỉnh lại: Bổ sung xác suất
Công cụ dụng cụ trực tiếp phục vụ sản xuất của
2 M 2,142,921,160 sử dụng của TSCĐ là 50%, loại trừ giá trị phần Bảng 2
PVPS HT
CCDC sử dụng được 2 năm nhưng đã thanh toán
toàn bộ năm 2017

Theo bảng giá HĐ 6006 trượt giá 2.5%/năm từ


3 Vật tư tiêu hao thường xuyên VL 2,083,691,871 Bảng 3
2015

CP quản lý phân bổ có bổ sung nhân lực hỗ trợ


của Công ty 10 người (chi tiết theo HĐ 6006) +
II CHI PHÍ CHUNG C 16,172,918,435 Bảng 4 + Bảng 5
CP mua ngoài (chi tiết theo HĐ 6006 bỏ quỹ
phúc lợi và trượt giá 2.5%/năm từ 2015)

III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 3,742,329,729 (T + C) * 6%

TỔNG CỘNG CHI PHÍ TRƯỚC THUẾ G 66,114,491,887 T + C + TL

VI THUẾ VAT GTGT 6,611,449,188.75 10% G

VII TỔNG CỘNG GIÁ TRỊ SAU THUẾ 72,725,941,076 GXD + GTGT

Dự phòng 5% 3,636,297,053.81

TỔNG DỰ TOÁN 76,362,238,130

Bằng chữ: Bảy mươi sáu tỷ, ba trăm sáu mươi hai triệu, hai trăm ba mươi tám ngàn, một trăm ba mươi đồng
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ SỬA CHỮA THƯỜNG XUYÊN VÀ KHẮC PHỤC BẤT THƯỜNG NĂM 2019- 2021 NMĐ VŨNG ÁNG 1
PHƯƠNG ÁN PV POWER HA TINH THỰC HIỆN PVCV PHẦN C&I
Đơn vị tính: Đồng

TT Nội dung Ký hiệu Giá trị năm 2019 Tổng giá trị cho 3 năm 2019-2021 Diễn giải Ghi chú

A PHẦN TỰ THỰC HIỆN

I CHI PHÍ TRỰC TIẾP T1 #REF! #REF! NC1+M1+VL1

Mô hình thực hiện dự kiên bổ sung thêm nhân


công CI gồm 26 nhân công trực tiếp trong đó,
1 Chi phí nhân công NC1 #REF! #REF! nhân công có sẵn huy động từ các bộ phận của
nhà máy là 10 người, nhân công bổ sung là 16
người

Mô hình định biên dự kiến đính kèm ( bổ sung


Nhân công sẵn có huy động từ các bộ phận của
1٫1 NC1a #REF! #REF! Trượt giá 2.5%/năm 16 công nhân thực hiện bảo dưỡng sửa chữa
nhà máy
phần CI)

Mô hình định biên dự kiến đính kèm ( bổ sung


1٫2 Nhân công bổ sung thêm để thực hiện phạm vi NC1b #REF! #REF! Trượt giá 2.5%/năm 16 công nhân thực hiện bảo dưỡng sửa chữa
phần CI)

2 Chi phí công cụ dụng cụ M1 #REF! #REF! = giá trị khấu hao năm 2019*3

3 Vật tư tiêu hao thường xuyên VL1 #REF! #REF! Trượt giá 2.5%/năm

CHI PHÍ CHUNG (chi phí mua ngoài +Đào


II C1 #REF! #REF! Trượt giá 2.5%/năm
tạo)

DỰ TOÁN CHI PHÍ BẢO DƯỠNG SỬA


III #REF! #REF! T1+C1
CHỮA THƯỜNG XUYÊN TỰ THỰC HIỆN

B PHẦN THUÊ NHÀ THẦU NGOÀI

I Chi phí trực tiếp T2 #REF! #REF!

1 Chi phí nhân công trực tiếp NC2 #REF! #REF! Trượt giá 2.5%/năm

2 Công cụ dụng cụ trực tiếp phục vụ sản xuất M2 #REF! #REF! = giá trị khấu hao năm 2019*3

3 Vật tư tiêu hao thường xuyên VL2 #REF! #REF!

II CHI PHÍ CHUNG C2 #REF! #REF! Trượt giá 2.5%/năm

III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL2 #REF! #REF! (T2 + C2) * 6%

TỔNG CỘNG CHI PHÍ TRƯỚC THUẾ GXD #REF! #REF! T2+ C2 + TL2

IV THUẾ VAT GTGT #REF! #REF! 10% G2

GIÁ TRỊ THUÊ NGOÀI SAU THUẾ #REF! #REF! GXD + GTGT

Dự phòng 5% #REF! #REF! Trượt giá 2.5%/năm

TỔng DỰ TOÁN CHI PHÍ BẢO DƯỠNG


VI #REF! #REF!
THƯỜNG XUYÊN THUÊ NGOÀI

TỔNG DỰ TOÁN CHI PHÍ BẢO DƯỠNG THƯỜNG


C #REF! #REF!
XUYÊN
Phụ lục 03: DANH MỤC VẬT TƯ TIÊU HAO PHỤC VỤ BDSCTX NMĐ VŨNG ÁNG 1

STT Tên vật tư Thông số kỹ thuật ĐVT Ghi chú

(1) (2) (3) (4)


1.0 Bàn chải sắt các loại
1.1 Bàn chải sắt cán gỗ 500x400 Cái
1.2 Bàn chải sắt lắp máy 1000x666 Cái
1.3 Bàn chải thau >7 hàng Cái
2.0 Băng keo các loại
Bản 20mm, màu đen (0.5mm
2.1 Băng keo cách điện hạ thế (Bản 20mm) Cuộn
x19mm x 10m)
2.2 Băng keo giấy bản nhỏ (bản 20mm) Bản 20mm Cuộn
2.3 Băng keo giấy bản lớn (bản 50mm) Bản 50mm Cuộn
2.4 Cao su non Cao su non Cuộn
3.0 Bột các loại
3.1 Bột giặt Kg
3.2 Bột màu đỏ kg
3.3 Bột mỳ kg
4.0 Bút lông các loại
4.1 Bút lông dầu lớn màu xanh Dầu lớn màu xanh Cây
4.2 Bút lông dầu nhỏ màu xanh Dầu nhỏ màu xanh Cây
4.3 Bút sơn dầu lớn(đỏ) Dầu lớn màu đỏ Cây
Bút xóa nước Thiên Long TL-
4.4 Bút xóa màu trắng Cây
CP02
5.0 chất tẩy rửa
5.1 Chất tẩy rửa đa năng Sumo 250ml/chai(700g) Chai
6.0 Can nhựa các loại
6.1 Can nhựa 30 lít 30 lít Cái
6.2 Can nhựa 20 lít 20 lít Cái
7.0 Chổi quét sơn các loại
7.1 Chổi quét sơn 1.5" 1.5" Cái
7.2 Chổi quét sơn 2.5" 2.5" Cái
7.3 Cọ lăn sơn có cán 25cm Bề rộng con lăn 25cm Cái
7.4 Cọ lăn sơn 15cm Bề rộng con lăn 15cm Cái
8.0 Chổi quét nhà
8.1 Chổi quét nước Cái
8.2 Chổi đẩy nước loại dày Cái
9.0 Đá cắt các loại
9.1 Đá cắt Ø100mm Ø100x2x16mm Viên
9.2 Đá cắt Ø125mm Ø125x2x22.2mm Viên
9.3 Đá cắt Ø180mm Ø180x2x22.23mm Viên
9.4 Đá cắt Ø350mm Ø350x3x25.4mm Viên
10.0 Đá mài các loại
10.1 Đá mài Ø125mm Ø125x22x6mm Viên
10.2 Đá mài ngón D20 Ø20mm Viên
10.3 Đá mài lỗ hình cây thông Viên
10.4 Đá mài ráp xếp Ø100mm, độ nhám #40 Ø100x16mm, độ nhám #40 Viên
10.5 Đá mài ráp xếp Ø100mm, độ nhám #150 Ø100x16mm, độ nhám #150 Viên
10.6 Đá mài ráp xếp Ø125mm, độ nhám #80 Ø125x22mm, Độ nhám #80 Viên
11.0 Đầu mài các loại
Kiểu hai đầu cắt: Model
11.1 Đầu mài hợp kim hình cây Cái
SF-5M/SF-Miracle
11.2 Mũi doa hợp kim DX10 Cái
11.3 Mũi doa hợp kim EX10 Cái
11.4 Mũi doa hợp kim EX12 Cái
11.5 Mũi doa hợp kim FX10 Cái

Page 48 of 53
11.6 Mũi doa hợp kim FX12 Cái
11.7 Mũi doa hợp kim AX12 Cái
11.8 Mũi doa hợp kim GX12 Cái
11.9 Mũi doa hợp kim MX10 Cái
11٫10 Mũi doa hợp kim FX08 Cái
11٫11 Mũi doa hợp kim FX06 Cái
11٫12 Mũi doa hợp kim GX08 Cái
12.0 RP7 các loại
12.1 RP7 loại 300g ( 422ml) Loại 300g ( 422ml) Chai
13.0 Dao rọc giấy Cái
14.0 Vải lau các loại
14.1 Vải lau màu Vải lau ghép Kg
14.2 Vải lau trắng Vải lau ghép màu trắng Kg
14.3 Vải phin trắng Khổ 0,8m m
15.0 Giấy nhám các loại
15.1 Giấy nhám 1200 Độ nhám 1200 Tờ
15.2 Giấy nhám 1000 Độ nhám 1000 Tờ
15.3 Giấy nhám 800 Độ nhám 800 Tờ
15.4 Giấy nhám 600 Độ nhám 600 Tờ
15.5 Giấy nhám 400 Độ nhám 400 Tờ
15.6 Giấy nhám 320 Độ nhám 320 Tờ
15.7 Giấy nhám 180 Độ nhám 180 Tờ
15.8 Giấy nhám 120 Độ nhám 120 Tờ
15.9 Giấy nhám vải Độ nhám 100 Cuộn
16.0 Tấm cao su các loại
Cao su tấm có lớp bố giữa dầy 3mm khổ
16.1 Khổ 2000x3mm m2
2000mm
Cao su tấm có lớp bố giữa dày 5mm, khổ
16.2 Khổ 2000x5mm m2
2000mm
Cao su tấm, chịu dầu, chịu nhiệt kích thước
16.3 Khổ 1000x2mm m2
1000x1000x2
17.0 Tấm paranhit các loại
Teadit NA-1122,
Teadit NA-1122, 1x1500x1600mm, T=550oC,
17.1 1x1500x1600mm, T=550oC, m2
P=150 bar
P=150 bar
Teadit NA-1122,
Teadit NA-1122, 2x1500x1600mm, T=550oC,
17.2 2x1500x1600mm, T=550oC, m2
P=150 bar
P=150 bar
Teadit NA-1122,
Teadit NA-1122, 3x1500x1600mm, T=550oC,
17.3 3x1500x1600mm, T=550oC, m2
P=150 bar
P=150 bar
Teadit NA-1122,
Teadit NA-1122, 0.5x1500x1600mm,
17.4 0.5x1500x1600mm, T=550oC, m2
T=550oC, P=150 bar
P=150 bar
Teadit NA-1005,
17.5 Teadit NA-1005, 5x1500x1600mm m2
5x1500x1600mm
18.0 Dây chì các loại
18.1 Dây chì Ø2mm m
18.2 Dây chì Ø1mm m
19.0 Que hàn các loại
Que hàn điện AWS E 7018
19.1 Que hàn điện AWS E 7018 Ø2.6x350mm kg
Ø2.6x350mm
Que hàn điện AWS E 7018
19.2 Que hàn điện AWS E 7018 Ø3.2x350mm Kg
Ø3.2x350mm
Que hàn điện AWS E7016
19.3 Que hàn điện AWS E7016 Ø2.6x350mm Kg
Ø2.6x350mm
Que hàn điện AWS E7016
19.4 Que hàn điện AWS E7016 3.2x350mm Kg
3.2x350mm
19.5 Que hàn KST 308 -2.6 mm KST 308 -2.6 mm Kg
19.6 Que hàn KST 308 -3,2mm KST 308 -3,2mm Kg

Page 49 of 53
Que hàn AWS E309L -
19.7 Que hàn AWS E309L -Ø2.6x300mm Kg
Ø2.6x300mm
Que hàn AWS E309L -
19.8 Que hàn AWS E309L -Ø3.2x350mm Kg
Ø3.2x350mm
Que hàn điện AWS E6013,
19.9 Que hàn điện AWS E6013, Ø2.5x300mm Kg
Ø2.5x300mm
Que hàn điện AWS E6013,
19.10 Que hàn điện AWS E6013, Ø3.2x350mm Kg
Ø3.2x350mm
Que hàn Tig ER70S-G
19٫11 Que hàn Tig ER70S-G Ø2,4x1000mm Kg
Ø2,4x1000mm

19٫12 Que hàn tig T-308, Ø1.6x1000mm Que hàn tig T-308, Ø1.6x1000mm Kg

19٫13 Que hàn tig T-308, Ø2.4x1000mm Que hàn tig T-308, Ø2.4x1000mm Kg
19٫14 Que hàn Tig 309, Ø2,4x1000mm Que hàn Tig 309, Ø2,4x1000mm Kg
Que hàn điện chống mài mòn Esab OK 84-78
19٫15 Ø4.0x450mm kg
4.0mm
20.0 Kim hàn tích các loại
Kim hàn Tig 2.4x175mm, 10
20.1 Kim hàn Tig 2.4x175mm, 10 kim/hộp Cái
kim/hộp
20.2 Thân giữ và kẹp kim hàn tig 2.4mm Bộ
21.0 Thiếc hàn các loại
thiếc hàn dây không chì Ø:0.8mm,
21.1 Thiếc hàn 0.8mm cuộn
50gr/cuộn
22.0 Keo dán các loại
22.1 Keo 502 Keo 502, 20gam/hộp Tuýp
Keo dán 2 thành phần A:resin, B:
22.2 Keo dán Epoxy A-B ( A:resin, B: hardener) Bộ
hardener, loại 56,7 gr/bộ
23.0 Xô nhựa các loại
23.1 Xô nhựa 5 lít 5 lít Cái
23.2 Xô nhựa 20 lít 20 lít Cái
24.0 Mũi khoan các loại
24.1 Mũi đục bê tông Mũi
24.2 Mũi khoan sắt 8mm Mũi
24.3 Mũi khoan sắt 6mm Mũi
24.4 Mũi khoan sắt 10mm Mũi
24.5 Mũi doa lỗ 25mm Mũi
24.6 Mũi doa lỗ 35mm Mũi
24.7 Mũi doa lỗ 45mm Mũi
25.0 Keo silicon các loại
Silicon đỏ RTV Chịu nhiệt 650°F
25.1 Silicon đỏ RTV Tuýp
loại 85gram/tuýp
Silicon xám RTV Chịu nhiệt
25.2 Silicon xám RTV Tuýp
750°F loại 85gram/tuýp
25.3 Keo Silicon trắng Apolo A100 300ml/tuýp Tuýp
25.4 Loctite 648 50ml/chai Chai
26.0 Bao tải, túi ni lông, bạt các loại
Bao nilon đựng rác tự phân hủy
26.1 Bao nilon đựng rác Kg
kích thước 44x56cm
26.2 Bao tải loại 40kg Cái
26.3 Bạt che xanh cam (Việt Nam) Khổ 4m m2
27.0 Dây nhựa buộc đầu cáp các loại
27.1 Dây nhựa buộc đầu cáp 8x500mm 8x500mm, 100 cái/ bịch Bịch
27.2 Dây thép mạ kẽm Ø1.2mm kg
27.3 Dây thép mạ kẽm Ø1.6mm Kg
27.4 Dây thép mạ kẽm Ø2mm Kg
27.5 Dây thép mạ kẽm Ø3mm Kg
28.0 Dầu mỡ các loại
28.1 Dầu DO 0,05S Lít
28.2 Dung dịch AXETON Lít
28.3 Xăng E5 ron 92 Lít

Page 50 of 53
29.0 Dụng cụ cạo sơn (Sủi cạo sơn)
29.1 Sủi cạo sơn Cán gỗ, bản 50mm Cái
30.0 Bình sơn xịt các loại
30.1 Sơn xịt(Màu xám trắng) Sơn xịt màu xám trắng 270gr/chai Chai
30.2 Sơn xịt (Màu trắng) Sơn xịt màu trắng 280gr/chai Chai
31.0 Gas máy lạnh/khí O2, CO2, Argon
31.1 Bình gas điều hòa R22, loại 13,6kg R22, loại 13,6kg Bình
31.2 Bình gas điều hòa R32, loại 13,6kg R32, loại 13,6kg Bình
31.3 Khí CO2 Bình 40kg Bình
31.4 Khí O2 Bình 40kg Bình
31.5 Bình gas bình 12kg Bình
31.6 Khí Argon Bình 40kg Bình
32.0 Vít bắn bảo ôn các loại
32.1 Đinh rút phi 4 Bịch
32.2 Vít bắn tôn lục giác 20mm Bịch
32.3 Vít bắn tôn lục giác 25mm Bịch
32.4 Vít bắn tôn lục giác 75mm Bịch
33.0 Chụp sứ các loại
33.1 Sứ hàn tig số 6 Cái
34.0 Bép cắt các loại
34.1 Bép cắt gió đá số 0 Cái
34.2 Bép cắt gió đá số 1 Cái
34.3 Bép cắt gió đá số 2 Cái
34.4 Điện cực Plasma Cái
Bộ gồm 3 bình
1. Chất tẩy rửa (cleaner)
35.0 Bình xịt kiểm tra vết nứt (PT) Bộ
2. Chất thẩm thấu (penetrant)
3. Chất hiện (developer)
36.0 Chuôi hàn tig loại ngắn Cái

TỔNG CỘNG

Page 51 of 53
BẢNG 1.2. CHIẾT TÍNH ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG

Đơn vị tính: Đồng


STT Nội dung Diễn giải cách tính Đơn vị Công nhân Kỹ sư Ghi chú

1 2 3 4 5 6 7
I Lương và các khoản theo lương 11,124,000 12,205,500
1 Tiền lương tháng bình quân 11,124,000 12,205,500
1.1 Hệ số lương cơ bản BQ + PC chức vụ HS LCBBQ Hệ số 3.50 3.85
1.2 BQ phụ cấp trách nhiệm, độc hại HSPC Hệ số 0.10 0.10
1.3 Mức lương cơ sở ĐGLCS Đồng 3,090,000 3,090,000
1.4 Lương cơ bản HS LCBBQ x ĐGLCS Đồng 10,815,000 11,896,500
1.5 Các khoản phụ cấp Đồng 309,000 309,000
- Phụ cấp trách nhiệm, độc hại
Lương CS * HSPC Đồng 309,000 309,000
20%*(LCB + LCD + PC trách
- Phụ cấp làm việc ban đêm Đồng
nhiệm, độc hại)
1.6 Tiền lương tháng theo đơn giá LCS + Phụ cấp Đồng 11,124,000 12,205,500
1.7 Tổng tiền lương chung Tiền lương tháng theo đơn giá Đồng 11,124,000 12,205,500
2 Các khoản trích nộp theo lương Đồng 2,541,525 2,795,678
BHXH, BHYT, BHTN
2.1 (21.5% LCB gồm 21.5% *LCBBQ Đồng 2,325,225 2,557,748
18%BHXH+3%BHYT+1%BHTN)
2.2 KFCĐ (2% lương cơ bản) 2%* LCBBQ Đồng 216,300 237,930
II Tiền lương bình quân tháng Đồng 13,665,525 15,001,178

III Đơn giá nhân công bình quân TLBQ tháng/26 ngày Đồng 525,597 576,968

Page 52 of 53
Bảng 1.3: TỔNG HỢP NHÂN CÔNG BDSC THƯỜNG XUYÊN NĂM 2017 TẠI NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN VŨNG ÁNG 1
CÓ TÍNH ĐẾN TỈ LỆ CÔNG LÀM THÊM GIỜ VÀ CÔNG LÀM VIỆC TRONG MÔI TRƯỜNG NẶNG NHỌC ĐỘC HẠI
Tháng 01/2017 Tháng 02/2017 Tháng 03/2017 Tháng 04/2017 Tháng 05/2017 Tháng 06/2017 Tháng 07/2017 Tháng 08/2017 Tháng 09/2017 Tháng 10/2017 Tháng 11/2017 Tháng 12/2017

STT Công Công Công Công Công Công Công Công Công Công Công
Công kỹ Công công Công kỹ Công kỹ Công kỹ Công kỹ Công kỹ Công kỹ Công kỹ Công kỹ Công kỹ Công kỹ Công kỹ
công công công công công công công công công công công
sư nhân sư sư sư sư sư sư sư sư sư sư sư
nhân nhân nhân nhân nhân nhân nhân nhân nhân nhân nhân
BDSC thường xuyên
327.3 1667.9 326.7 1607.7 458.3 2110.8 410.2 1704.4 523.5 2441.6 470.4 1794.7 463.8 2049.8 437.6 1974.8 247.6 965.0 526.8 841.1 1068.5 2032.8 373.3 1564.1
theo KH
BDSC thường xuyên
37.1 426.7 12.4 116.9 12.6 205.5 12.6 42.7 21.5 388.1 2.3 177.2 0.0 103.9 9.1 55.0 4.5 10.3 4.5 41.5
ngoài KH
Trực online 87.0 266.0 73.0 133.0 20.0 44.0 12.0 68.0 28.0 76.0 12.0 60.0 8.0 82.0 12.0 52.0 15.0 43.0 16.0 28.0 16.0 40.0 24.0 64.0
Tổng công 451.4 2360.5 412.2 1857.5 490.9 2360.4 434.8 1815.1 573.0 2905.6 484.7 2031.9 471.8 2235.7 458.7 2081.8 262.6 1008.0 542.8 869.1 1089.0 2083.1 401.8 1669.6
Tổng công 2811.9 2269.7 2851.3 2250.0 3478.6 2516.6 2707.5 2540.5 1270.6 1411.8 3172.2 2071.4
Số người trực tiếp tb
127.8 103.2 129.6 102.3 158.1 114.4 123.1 115.5 57.8 64.2 144.2 94.2
tháng
Tổng công làm thêm
giờ 53.4 131.1 39.9 130.1 81.6 293.4 51.9 165.5 108.3 387.7 75.9 356.7 98.4 372.8 35.7 119.0 64.6 240.8 64.6 240.8 53.0 243.6 48.5 208.4
Tỷ lệ làm thêm giờ 11٫82% 5٫55% 9٫67% 7٫01% 16٫63% 12٫43% 11٫93% 9٫12% 18٫89% 13٫34% 15٫65% 17٫55% 20٫86% 16٫67% 7٫78% 5٫72% 24٫62% 23٫89% 11٫91% 27٫71% 4٫87% 11٫70% 12٫07% 12٫48%
Trung bình tỉ lệ thêm
giờ kỹ sư 13٫89%
Trung bình tỉ lệ thêm
giờ Công nhân 13٫60%

TB tháng 1-12 (không


kể tháng 9, 10) 64٫65 240٫84
Công làm đặc biệt
nặng nhọc, độc hại 15.9 535.0 217.3 948.8 299.4 1256.7 185.3 1002.5 358.5 990.8 326.6 1082.3 249.2 1165.2 290.8 1172.5 139.3 475.7 393.0 352.0 497.8 1213.2 34.3 479.3
Tỷ lệ làm đặc biệt
nặng nhọc độc hại 4٫85% 32٫08% 66٫52% 59٫02% 65٫34% 59٫53% 45٫17% 58٫82% 68٫48% 40٫58% 69٫42% 60٫30% 53٫74% 56٫85% 66٫46% 59٫37% 56٫26% 49٫30% 74٫61% 41٫85% 46٫59% 59٫68% 9٫20% 30٫64%
Tỷ lệ làm đặc biệt
nặng nhọc độc hại TB
kỹ sư 52٫22%
Tỷ lệ làm đặc biệt
nặng nhọc độc hại TB
công nhân 50٫67%
Tổng công làm việc
đặc biệt nặng nhọc,
độc hại 3007٫54 10673٫96

Page 53 of 53

You might also like