Professional Documents
Culture Documents
Phu L C 03 Vat Tu Tieu Hao
Phu L C 03 Vat Tu Tieu Hao
Chi phí tiền lương (tính theo số lượng nhân sự trực tiếp
Ghi chú
theo định biên của PVPS tại NMNĐ VA1)
STT Nội dung Diễn giải cách tính Đơn vị
Lao động trực tiếp làm việc theo
Lao động đi ca
giờ hành chính
١ ٢ 3 ٤ 5 6 ٧
I Lương và các khoản theo lương 15,679,797 15,072,395
١ Tiền lương tháng 12,696,192 12,275,265 ###
١ Lao động định biên (làm việc trực tiếp) LĐĐB Người 40 191
١ Lao động thực tế sử dụng bình quân LĐBQ Người 40 190
١ Lao động đi ca 40
Hệ số lương cơ bản BQ + PC chức vụ (Tạm lấy theo QC
١ HS LCBBQ Hệ số 3.50 3.50 ###
lương Tcty đối với đơn vị vận hành NMĐ)
٢ BQ phụ cấp trách nhiệm, độc hại HSPC Hệ số 0.10 0.10 ###
٢ Mức lương cơ sở (Vùng III theo NĐ 141/2017 NĐ-CP) ĐGLCS Đồng 3,306,300 3,306,300 ###
٢ Mức lương chức danh ĐGLCD Đồng ###
٢ Lương cơ bản HS LCBBQ x ĐGLCS Đồng 11,572,050 11,572,050 ###
٢ Các khoản phụ cấp Đồng 1,124,142 330,630 ###
- Phụ cấp trách nhiệm, độc hại
Lương CB * HSPC Đồng 330,630 330,630
20%*(LCB + PC trách nhiệm,
- Phụ cấp làm việc ban đêm Đồng 793,512 - ###
độc hại)/3 ca
1,10 Tiền lương tháng theo đơn giá LCS + Phụ cấp Đồng 12,696,192 11,902,680 ###
200%*LCB/số tháng/22 ngày /8
١ Quỹ tiền lương làm thêm giờ Đồng 372,585
giờ *200 giờ *17%
١ Tổng tiền lương chung Tiền lương tháng theo đơn giá Đồng 12,696,192 12,275,265 ###
٢ Các khoản trích nộp theo lương Đồng 2,983,605 2,797,130
BHXH, BHYT, BHTN, KPCĐ
2.1 (Tính theo lương và các khoản phụ cấp theo QĐ 595/QĐ - 23,5% *(LCBBQ + PC) Đồng 2,983,605 2,797,130
BHXH ngày 14/4/2017)
II Tiền lương bình quân tháng 15,679,797 15,072,395 ###
IV Thưởng vận hành an toàn 20% Quỹ lương 12 tháng Đồng 1,505,260,524 6,873,012,003
9,031,563,141 41,238,072,017
V Tổng cộng Quỹ lương và Thưởng VHAT Đồng
50,269,635,158
BẢNG 2: DỰ TOÁN DANH MỤC CHI PHÍ MÁY,CCDC TẠI NMĐ VŨNG ÁNG 1 NĂM 2018
ĐVT: VND
Giá trị đề xuất cho
STT Nội dung Số lượng Đơn giá Thành tiền
năm 2018
Page 3 of 53
Giá trị đề xuất cho
STT Nội dung Số lượng Đơn giá Thành tiền
năm 2018
82 Máy thử nghiệm, máy biến dòng MRCT-S0C0N1I2M0S 1 580,000,000 580,000,000 96,666,667
83 Máy kiểm tra Aucu BITE3 1 274,000,000 274,000,000 45,666,667
84 Máy đo điện trở đất( cầu đo tiếp địa hệ thống) DET 2/2 1 150,000,000 150,000,000 25,000,000
85 Máy biến áp vô cấp 3 pha (máy tự ngẫu 3 pha 480V - 75A) 1 73,000,000 73,000,000 14,600,000
86 Máy biến áp vô cấp 3 pha (máy tự ngẫu 3 pha 480V - 75A) 1 73,000,000 73,000,000 14,600,000
Máy tạo dòng điện thử nghiệm Aptomat đến
87 1 380,000,000 380,000,000 63,333,333
250A/1000A (PCITS2000/2)
88 Máy đo đa khí GX-6000 1 118,750,000 118,750,000 19,791,667
89 Máy hút khói hàn Zero Smog 4V Kit2 1 76,000,000 76,000,000 15,200,000
90 Mặt nạ bình dưỡng khí RN-A1683 1 40,387,500 40,387,500 8,077,500
91 Mặt nạ bình dưỡng khí RN-A1683 1 40,387,500 40,387,500 8,077,500
92 Kích thủy lực 100 tấn JLLC1006, Bơm thủy lực HC2000 1 45,792,000 45,792,000 9,474,204
93 Container kho 20 feet 1 53,985,714 53,985,714 10,797,143
94 Container kho 20 feet 1 53,985,714 53,985,714 10,797,143
95 Container kho 20 feet 1 53,985,716 53,985,716 10,797,143
96 Bộ cờ lê thủy lực TXU 16 1 829,350,000 829,350,000 60,473,438
Thiết bị thí nghiệm cao thế AC/DC
97 1 279,766,564 279,766,564 9,964,808
(AC:BK130, DC:4160-5)
98 Máy chụp sóng tín hiệu vào 8 kênh (SL1400) 1 86,639,570 86,639,570 3,085,954
99 Thiết bị đo tỉ số máy biến áp (ATRT-03) 1 74,825,083 74,825,083 2,665,136
100 Máy đo độ ẩm khí SF6-DSP RM PL 1 74,163,689 74,163,689 2,641,576
101 Máy chụp sóng cắt máy – SA 100 1 256,474,831 256,474,831 9,135,176
Bộ đo góc pha tổng hợp CDM-330+Voltage
102 1 67,484,312 67,484,312 4,340,479
CDA 240tạo chuẩn đo lường CALYS50
Bộ phát
103 1 68,997,838 68,997,838 4,437,828
(AOIP-pháp)
104 Hộp điện trở mẫu CCX 0.2(RS201W-IET Lap) 1 67,621,905 67,621,905 4,349,329
105 Đồng hồ kilovolt (0-100)k VA/DC (KVM-100-X) 1 182,263,900 182,263,900 11,722,913
106 đai ốc thủy lực HMV68E 1 184,050,000 184,050,000 9,358,476
107 bơm thủy lực TMJL100 1 120,800,000 120,800,000 6,142,374
108 kích thủy lực CGG150P200 1 144,200,000 144,200,000 7,332,204
109 kích thủy lực CGG150P200 1 144,200,000 144,200,000 7,332,204
110 kích thủy lực CGG150P200 1 144,200,000 144,200,000 7,332,204
111 kích thủy lực CGG150P200 1 144,200,000 144,200,000 7,332,204
112 máy hàn ống đường kính đến 315mm 1 344,050,000 344,050,000 14,537,325
113 Torque Multiplier 1 142,000,000 142,000,000 7,220,340
114 bộ tuýt hệ inch và hệ mét đầu 1/2 1 32,916,000 32,916,000 1,673,694
115 bộ tuýt hệ inch và hệ mét đầu 1/2 1 32,916,000 32,916,000 1,673,694
116 bộ tuýt hệ inch và hệ mét đầu 1/2 1 32,916,000 32,916,000 1,673,694
117 bộ tuýt hệ inch và hệ mét đầu 1/2 1 32,916,000 32,916,000 1,673,694
118 kìm bấm đầu cosse thủy lực 1 64,220,000 64,220,000 3,265,425
119 van điều áp 1 39,000,000 39,000,000 1,983,051
120 súng xiết và mở ốc 1 inch 1 53,617,000 53,617,000 2,726,289
121 Thiết bị kiểm tra giao tiếp (475FP1EKLUGMTS) 1 321,596,000 321,596,000 13,255,749
122 Bộ dây tiếp địa tại chỗ WI560/A-P3/6-MT33-PV3/6-HOP 1 48,136,000 48,136,000 2,380,920
Bộ dây tiếp địa tại chỗ WI560/A-P3/6-MT33-PV3/6-HOP 1 48,136,000 48,136,000 2,380,920
124 Bộ dây tiếp địa tại chỗ WI560/A-P3/6-MT33-PV3/6-HOP 1 48,136,000 48,136,000 2,380,920
II CÔNG CỤ DỤNG CỤ (đã tính khấu hao 2 năm) 885,656,930
1 Tủ đựng CCDC, Vật tư 1 219,253,900 219,253,900 91,355,792
2 Máy đo dòng điện (Ampe kìm) Fluke 376 (Cty Mê Kông) 4 11,000,000 44,000,000 18,333,333
3 Thiết bị đo áp suất (Bơm áp lực cân chỉnh( Fluke 700PTP-1 (Cty Mê Kông) 1 29,800,000 29,800,000 12,416,667
4 Cáp kết nối từ máy tính đến PLC Siemens S7-200 (Công ty Mê Kông) 1 8,000,000 8,000,000 3,333,333
5 Cáp kết nối từ máy tính đến PLC Siemens S7-300 (Công ty Mê Kông) 1 8,000,000 8,000,000 3,333,333
6 Cáp kết nối từ máy tính đến PLC Siemens S7-400 (Công ty Mê Kông) 1 8,000,000 8,000,000 3,333,333
7 Máy xịt áp lực 2 6,700,000 13,400,000 5,025,000
8 Cảo vòng bi SKF: TMHP 10E (Cty TST) 1 25,642,210 25,642,210 9,615,829
9 Cảo vòng bi SKF: TMMA 60 (Cty TST) 1 10,277,290 10,277,290 3,853,984
10 Cảo vòng bi SKF: TMMR 40F (Cty TST) 1 1,735,555 1,735,555 650,833
11 Cảo vòng bi SKF: TMMR 60F (Cty TST) 1 2,094,085 2,094,085 785,282
12 Cảo vòng bi SKF: TMFT 36 (Cty TST) 1 19,719,150 19,719,150 7,394,681
13 Súng bơm mỡ SKF: 1077600 (Cty TST) 2 1,455,400 2,910,800 1,091,550
14 Máy hàn Tig loại lớn cùng phụ kiện 2 14,500,000 29,000,000 13,291,667
15 Bộ hàn/ cắt gió đá dây, đồng hồ 1 7,800,000 7,800,000 3,575,000
16 Máy doa/ mài điện cầm tay 2 2,800,000 5,600,000 2,566,667
17 Máy hàn điện 1pha 220V, Imax 200A 2 6,250,000 12,500,000 5,729,167
18 Máy hút bụi công nghiệp 2 9,800,000 19,600,000 8,983,333
19 Máy khoan điện Bê tông cầm tay 1 5,250,000 5,250,000 2,406,250
20 Máy khoan 3 2,437,500 7,312,500 3,351,563
21 Máy mài bằng khí nén 1 5,500,000 5,500,000 2,520,833
22 Mày mài cầm tay loại 10mm 2 3,500,000 7,000,000 3,208,333
23 Máy mài cầm tay đường kính đá mài 125mm 2 4,000,000 8,000,000 3,666,667
24 Máy mài cầm tay đường kính đá mài 180mm 2 4,375,000 8,750,000 4,010,417
25 Quạt hút gió 2 6,500,000 13,000,000 5,958,333
26 Máy sấy que hàn 1 2,200,000 2,200,000 1,008,333
27 Cáp vải/ lụa hai đầu mắt 3 tấn x 1m 4 275,000 1,100,000 458,333
28 Cáp vải/ lụa hai đầu mắt 3 tấn x 3m 4 525,600 2,102,400 876,000
29 Cáp vải/ lụa hai đầu mắt 5 tấn x 4m 4 1,058,900 4,235,600 1,764,833
30 Cáp vải/ lụa vòng tròn 10 tấn x 1m 4 1,825,900 7,303,600 3,043,167
31 Cáp vải/ lụa vòng tròn 10 tấn x 3m 4 3,491,400 13,965,600 5,819,000
32 Cáp vải/ lụa vòng tròn 2 tấn x 3m 4 638,700 2,554,800 1,064,500
33 Cáp vải/ lụa vòng tròn 3 tấn x 1m 4 556,200 2,224,800 927,000
34 Cáp vải/ lụa vòng tròn 3 tấn x 3m 4 1,054,300 4,217,200 1,757,167
35 Cáp vải/ lụa vòng tròn 5 tấn x 3m 4 1,605,900 6,423,600 2,676,500
36 Cáp vải/ lụa vòng tròn 8 tấn x 1m 4 1,158,200 4,632,800 1,930,333
37 Cáp vải/ lụa vòng tròn 8 tấn x 3m 4 2,869,500 11,478,000 4,782,500
38 Cáp thép 2 đầu vòng (số 8) 10 tấn x 5 mét 4 4,547,200 18,188,800 7,578,667
39 Cáp thép 2 đầu vòng (số 8) 12 tấn x 5 mét 4 4,354,700 17,418,800 7,257,833
40 Cáp thép 2 đầu vòng (số 8) 8 tấn x 3 mét 4 2,331,700 9,326,800 3,886,167
41 Cáp thép 2 đầu vòng (số 8) 10 tấn x 1 mét 4 3,468,500 13,874,000 5,780,833
42 Cáp thép 2 đầu vòng (số 8) 20 tấn x 5 mét 4 9,647,500 38,590,000 16,079,167
43 Cáp thép 2 đầu vòng (số 8) 25 tấn x 5 mét 4 13,452,200 53,808,800 22,420,333
Page 4 of 53
Giá trị đề xuất cho
STT Nội dung Số lượng Đơn giá Thành tiền
năm 2018
44 Dây an toàn 10 1,958,800 19,588,000 8,161,667
45 Kích thủy lực 10 tấn + bơm 2 25,898,900 51,797,800 21,582,417
46 Kích thủy lực 20 tấn + bơm 2 28,763,800 57,527,600 23,969,833
47 Kích thủy lực 5 tấn + bơm 2 20,398,300 40,796,600 16,998,583
48 Eye bolt M10 8 132,900 1,063,200 443,000
49 Eye bolt M12 8 142,100 1,136,800 473,667
50 Eye bolt M14 8 158,900 1,271,200 529,667
51 Eye bolt M16 8 163,500 1,308,000 545,000
52 Eye bolt M24 8 262,800 2,102,400 876,000
53 Eye bolt M30 8 398,800 3,190,400 1,329,333
54 Eye bolt M36 8 669,200 5,353,600 2,230,667
55 Eye bolt M8 8 129,900 1,039,200 433,000
56 Giàn giáo xây dựng 1.53m, có cầu ngang, có đầu nối Chiều cao 1m53, rộng 1m25, dày 2 ly, 10 1,313,600 13,136,000 5,473,333
57 Ma ní 15 tấn 4 2,493,600 9,974,400 4,156,000
58 Ma ní 25 tấn 4 4,388,300 17,553,200 7,313,833
59 Ma ní 2 tấn 4 236,800 947,200 394,667
60 Ma ní 5 tấn 4 408,000 1,632,000 680,000
61 Ma ní 7.5 tấn 4 744,100 2,976,400 1,240,167
62 Ma ní 9.5 tấn 4 1,037,500 4,150,000 1,729,167
63 Palăng xích 10T x 10m 2 25,695,700 51,391,400 21,413,083
64 Palăng xích 1T x 3m 4 3,803,100 15,212,400 6,338,500
65 Palăng xích 2T x 5m 4 5,505,200 22,020,800 9,175,333
66 Palăng xích 3T x 5m 4 6,671,100 26,684,400 11,118,500
67 Palăng xích 5T x 5m 4 10,061,600 40,246,400 16,769,333
Thang nhôm rút chữ A
68 4 4,507,500 18,030,000 7,512,500
69 Thang nhôm thẳng 2,5 m 4 2,444,700 9,778,800 4,074,500
70 Xe nâng tay thủy lực 2,5 tấn 2 20,627,500 41,255,000 17,189,583
Bộ đồng hồ so kế Mitutoyo
71 6 1,362,200 8,173,200 3,405,500
(bao gồm đồng hồ & đế từ dạng robot 3 khớp):
72 Cần siết lực 3/4'' 1 10,976,600 10,976,600 4,573,583
73 Cần xiết lực 1/2" (70-350Nm) 1 2,920,500 2,920,500 1,216,875
Cần xiết lực 1/2" (20-100Nm)
74 1 3,028,300 3,028,300 1,261,792
75 Dưỡng đo ren hệ mét 2 1,011,200 2,022,400 842,667
76 Panme đo ngoài 0-25mm 1 800,500 800,500 333,542
77 Panme đo ngoài 25-50mm 1 1,053,300 1,053,300 438,875
78 Panme đo ngoài 50-75mm 1 1,404,400 1,404,400 585,167
79 Panme đo trong 50-300mm 1 3,932,300 3,932,300 1,638,458
80 Panme đo trong 50-1500mm 1 8,707,100 8,707,100 3,627,958
81 Panme đo trong 5-30mm 1 3,370,500 3,370,500 1,404,375
82 Panme đo trong 25-50mm 1 4,072,700 4,072,700 1,696,958
83 Shime lá (FEELER GAUSE) 0.05-1mm dài 100 1 84,300 84,300 35,125
84 Súng đo nhiệt từ xa 1 12,295,300 12,295,300 5,123,042
85 Thước cuốn thép 3m 1 60,700 60,700 25,292
86 Thước cuốn thép 5m 1 121,300 121,300 50,542
87 Thước đo lỗ chữ T 1 3,791,800 3,791,800 1,579,917
88 Thước đo lỗ chữ T 1 3,932,300 3,932,300 1,638,458
89 Thước đo lỗ chữ T 1 3,651,400 3,651,400 1,521,417
90 Thước đo lỗ chữ T 1 3,791,800 3,791,800 1,579,917
91 Thước đo lỗ chữ T 1 4,072,700 4,072,700 1,696,958
92 Thước Kéo 1 500,000 500,000 208,333
93 Thước chữ T đo độ sâu 1 3,089,600 3,089,600 1,287,333
94 Thước thủy 2 9,367,200 18,734,400 7,806,000
95 Bộ cờ lê hai đầu miệng hệ mét 6 1,440,000 8,640,000 3,960,000
96 Bộ cờ lê hai đầu vòng hệ inch 6 2,160,000 12,960,000 5,940,000
97 Bộ cờ lê hai đầu vòng hệ mét 6 2,400,000 14,400,000 6,600,000
98 Bộ cờ lê vòng miệng hệ inch 6 2,640,000 15,840,000 7,260,000
99 Bộ cờ lê vòng miệng các loại 6 3,500,000 21,000,000 9,625,000
100 Clê vòng miệng các loại (size lớn) 2 6,000,000 12,000,000 5,500,000
101 Bộ dao cắt ống đồng cao cấp, loại lớn 2 3,000,000 6,000,000 2,750,000
102 Bộ Đồng hồ sạc gas 1 2,500,000 2,500,000 1,145,833
103 Bộ giũa nhỏ 3 960,000 2,880,000 1,320,000
104 Bộ giũa thép dạng dẹp 2 2,160,000 4,320,000 1,980,000
105 Bộ lục giác hệ mét 12 650,000 7,800,000 3,575,000
106 Bô lục giác hoa thị T10-T50 6 420,000 2,520,000 1,155,000
107 Bộ lục giác sao T10- T50 6 420,000 2,520,000 1,155,000
Bộ tarô và bàn ren răng
108 3 3,800,000 11,400,000 5,225,000
-BộRăng
tarôhệ
vàmét: M3 răng
bàn ren - M12 (cỡ tiêu chuẩn)
109 3 6,500,000 19,500,000 8,937,500
- Răng hệ mét: M6 - M30 (cỡ tiêu chuẩn)
110 Bộ Taro (trong- ngoài) hệ mét M20 1 2,160,000 2,160,000 990,000
111 Bộ Taro (trong- ngoài) hệ mét M24 1 2,640,000 2,640,000 1,210,000
112 Bộ Taro (trong- ngoài) hệ mét M27 1 3,000,000 3,000,000 1,375,000
113 Bộ Taro (trong- ngoài) hệ mét M30 1 3,600,000 3,600,000 1,650,000
114 Bộ Taro (trong- ngoài) hệ mét M32 1 4,200,000 4,200,000 1,925,000
115 Bộ tuýp 14 chi tiết đầu 1"(set of sockets) 2 13,500,000 27,000,000 12,375,000
116 Bộ tuýp 42 chi tiết hệ inch & hệ mét đầu 1/2" (set of socketst) 2 9,000,000 18,000,000 8,250,000
117 Bộ tuýp chụp 6-14mm 3 1,800,000 5,400,000 2,475,000
118 Bộ tuýp chụp hệ inch 2 4,200,000 8,400,000 3,850,000
119 Bộ tuýp chụp hệ mét 3 5,400,000 16,200,000 7,425,000
120 Bộ tuýp chụp mệ mét 3 2,500,000 7,500,000 3,437,500
121 Bộ Vít đa năng 56 đầu 6 450,000 2,700,000 1,237,500
122 Búa cao su 3 540,000 1,620,000 742,500
123 Búa nhổ đinh 10 420,000 4,200,000 1,925,000
124 Búa tạ 5kg 10 1,020,000 10,200,000 4,675,000
125 Búa tay 1kg 10 300,000 3,000,000 1,375,000
126 Búa tay 2kg 10 420,000 4,200,000 1,925,000
127 Búa tay 3kg 10 780,000 7,800,000 3,575,000
128 Bút thử điện hạ áp 30 150,000 4,500,000 2,062,500
129 Chày đồng 3 1,800,000 5,400,000 2,475,000
130 Clê vòng đóng 32 4 620,000 2,480,000 1,136,667
Page 5 of 53
Giá trị đề xuất cho
STT Nội dung Số lượng Đơn giá Thành tiền
năm 2018
131 Clê vòng đóng 36 4 750,000 3,000,000 1,375,000
132 Clê vòng đóng 41 4 900,000 3,600,000 1,650,000
133 Clê vòng đóng 46 4 1,080,000 4,320,000 1,980,000
134 Clê vòng đóng 50 4 1,440,000 5,760,000 2,640,000
135 Clê vòng đóng 55 4 1,800,000 7,200,000 3,300,000
136 Clê vòng đóng 65 4 2,280,000 9,120,000 4,180,000
137 Clê vòng đóng 70 4 2,640,000 10,560,000 4,840,000
138 Clê vòng đóng 80 4 3,360,000 13,440,000 6,160,000
139 Clê vòng đóng 85 4 4,200,000 16,800,000 7,700,000
140 Clê vòng đóng 34 4 700,000 2,800,000 1,283,333
141 Clê vòng đóng 75 4 3,000,000 12,000,000 5,500,000
142 Cưa máy 1 3,000,000 3,000,000 1,375,000
143 Cưa sắt dài 300mm 2 540,000 1,080,000 495,000
144 Đầu chuyển đầu tuýp tự lựa 1 240,000 240,000 110,000
145 Đầu chuyển 3/4'' sang 1" 2 360,000 720,000 330,000
146 Đầu chuyển đầu tuýp tự lựa (Exetnsion, flexible), 3/8" 2 300,000 600,000 275,000
147 Đầu chuyển đầu tuýp tự lựa (universal joint), 1/2" 2 360,000 720,000 330,000
148 Đầu chuyển đầu tuýp tự lựa (universal joint), 3/4" 2 420,000 840,000 385,000
149 Đèn pha 24V-100W 3 3,000,000 9,000,000 4,125,000
150 Đèn pha chiếu sáng Halogen 220VAC-250W 3 1,200,000 3,600,000 1,650,000
151 Đèn pin đeo trán 10 660,000 6,600,000 3,025,000
152 Đèn pin LED 10 1,020,000 10,200,000 4,675,000
153 Driver pin punch 1 900,000 900,000 412,500
154 Đục gioăng từ ø6-ø22 3 3,000,000 9,000,000 4,125,000
155 Đục sắt dạng bẹt 10 540,000 5,400,000 2,475,000
156 Dụng cụ cắt, uốn, nong loe ống dẫn khí từ 1/4" đến 1" 1 1,800,000 1,800,000 825,000
157 Dụng cụ lã ống 1 1,800,000 1,800,000 825,000
158 Dụng cụ uốn ống hệ mét 1 28,000,000 28,000,000 12,833,333
159 Găng tay chịu nhiệt 2 800,000 1,600,000 733,333
160 Giá để dụng cụ 2 4,500,000 9,000,000 4,125,000
161 Giá thép để VT 2 5,500,000 11,000,000 5,041,667
162 Gương (Telescopic mirror) 1 550,000 550,000 252,083
163 Hộp đựng dụng cụ 4 900,000 3,600,000 1,650,000
164 Impact Driver Set 1 2,400,000 2,400,000 1,100,000
165 Kéo cắt tôn 3 540,000 1,620,000 742,500
166 Kéo tuốt dây điện 2 420,000 840,000 385,000
167 Khay nhựa đựng dụng cụ 20 360,000 7,200,000 3,300,000
168 Kìm bấm rivê 2 420,000 840,000 385,000
169 Kìm cá sấu 250 2 420,000 840,000 385,000
170 Kìm cá sấu 350 2 540,000 1,080,000 495,000
171 Kìm cắt 3 420,000 1,260,000 577,500
172 Kìm cắt điện 8 480,000 3,840,000 1,760,000
173 Kìm chết 12" 2 480,000 960,000 440,000
174 Kìm chết 7" 3 300,000 900,000 412,500
175 Kìm cộng lực 2 1,500,000 3,000,000 1,375,000
176 Kìm điện 15 456,000 6,840,000 3,135,000
177 Kìm mỏ nhọn cong 2 360,000 720,000 330,000
178 Kìm mỏ nhọn thẳng 5" 2 360,000 720,000 330,000
179 Kìm mỏ nhọn thẳng 6" 2 360,000 720,000 330,000
180 Kìm mỏ nhọn thẳng 7" 1 360,000 360,000 165,000
181 Kìm mở phe đầu bằng kẹp ra 95-151mm 2 360,000 720,000 330,000
182 Kìm mở phe đầu bằng kẹp ra 3 360,000 1,080,000 495,000
183 Kìm mở phe đầu bằng kẹp vào 2 360,000 720,000 330,000
184 Kìm mở phe đầu bằng kẹp vào 4 360,000 1,440,000 660,000
185 Kìm mở phe đầu cong kẹp ra 2 420,000 840,000 385,000
186 Kìm mở phe đầu cong kẹp ra 4 420,000 1,680,000 770,000
187 Kìm mở phe đầu cong kẹp vào 4 420,000 1,680,000 770,000
188 Kìm mở phe đầu cong kẹp vào 4 420,000 1,680,000 770,000
189 Kìm mỏ quạ cách điện 1 650,000 650,000 297,917
190 Long driver pin punch 1 800,000 800,000 366,667
191 Lục giác hệ inch 1 1,500,000 1,500,000 687,500
192 Mặt nạ hàn cầm tay 3 250,000 750,000 343,750
193 Mặt nạ hàn đội đầu 3 300,000 900,000 412,500
194 Metric dial indicator 2 2,200,000 4,400,000 2,016,667
195 Mỏ lết 10 inch 2 420,000 840,000 385,000
196 Mỏ lết 12 inch 2 540,000 1,080,000 495,000
197 Mỏ lết 8 inch 2 360,000 720,000 330,000
198 Mỏ lết răng 14 inch 2 480,000 960,000 440,000
199 Mỏ lết xích 12 inch 1 480,000 480,000 220,000
200 Mỏ lết xích 8 inch 1 456,000 456,000 209,000
201 Mũi dao khoét vát bavia 1 600,000 600,000 275,000
202 Ren ngược để lấy bulông hỏng (Screw EXTRACTOR set) 1 550,000 550,000 252,083
203 Ru-lô điện 3 1,800,000 5,400,000 2,475,000
204 Súng bơm chai silicon 2 420,000 840,000 385,000
205 Súng khí nén vệ sinh 1 360,000 360,000 165,000
206 Tarô M33 x 3.5 1 3,000,000 3,000,000 1,375,000
207 Tarô M36 x 4.0 1 3,600,000 3,600,000 1,650,000
208 Tarô ren ngoài hệ mét 1 3,000,000 3,000,000 1,375,000
209 Tarô ren trong hệ Inch 1 18,000,000 18,000,000 8,250,000
210 Tarô ren trong hệ mét 1 21,600,000 21,600,000 9,900,000
211 Tay quay ta rô ren trong 1 1,800,000 1,800,000 825,000
212 Tay quay ta rô ren ngoài 1 1,800,000 1,800,000 825,000
213 Thuớc kẹp 1 11,400,000 11,400,000 5,225,000
214 Thước kẹp điện tử 1 11,500,000 11,500,000 5,270,833
215 Thước kẹp đồng hồ 2 9,000,000 18,000,000 8,250,000
216 Thước lá 1000mm 2 800,000 1,600,000 733,333
217 Thước Livô khung (Li vô vuông) 1 18,500,000 18,500,000 8,479,167
Page 6 of 53
Giá trị đề xuất cho
STT Nội dung Số lượng Đơn giá Thành tiền
năm 2018
218 Tuavít điện (-) 10 100,000 1,000,000 458,333
219 Tuavít điện (+) 10 100,000 1,000,000 458,333
220 Túi đựng dụng cụ đồ nghề 8 320,000 2,560,000 1,173,333
221 Tuốc nơ vít cao cấp bake 3 540,000 1,620,000 742,500
222 Tuốc nơ vít cao cấp bake 3 540,000 1,620,000 742,500
223 Tuốc nơ vít cao cấp dẹp 3 540,000 1,620,000 742,500
224 Tuýp có cần tự động đầu 1/2" size 8-32mm (set of sockets) 4 3,600,000 14,400,000 6,600,000
225 Tủ đựng đồ nghề Toolkits (roller cabinets) 5 10,800,000 54,000,000 24,750,000
226 Xà beng 500mm 2 420,000 840,000 385,000
1 Dây cáp hàn điện 25mm2, Samwon 200 85,000 17,000,000 17,000,000
2 Dây cáp hàn điện 50mm2, Samwon 200 160,000 32,000,000 32,000,000
3 Khóa cáp phi 22mm 20 180,000 3,600,000 3,600,000
4 Cáp kết nối -cáp lập trình USB-CP1H 2 803,000 1,606,000 1,606,000
5 Cáp dự liệu USB -RJ45 4 555,000 2,220,000 2,220,000
6 Dây điện bọc nhựa đơn mềm 1x2.5mm2 24 286,250 6,870,000 6,870,000
7 Cáp điện công nghiệp,Dây cáp điện CXV 3x4+1x2,5 (0,6-1kV) 200 100,000 20,000,000 20,000,000
8 Cáp 1 pha 3 dây ,CXV (Cu/ XLPE/ PVC) 3x4mm2 300 85,000 25,500,000 25,500,000
9 Cáp 3 pha 4 dây ,CXV (Cu/ XLPE/ PVC) 3x16 + 1x10 mm2 300 265,000 79,500,000 79,500,000
10 Ru lô điện 50m, 3 lỗ, phích 2 chấu, Model: QT50-2-15A, LIOA 28 1,614,533 45,206,930 45,206,930
11 ổ cắm dây di động 5 lỗ loại 3 chân 20 1,495,000 29,900,000 29,900,000
12 Đèn pin đeo trán HT-6 CREE Q5 10 620,000 6,200,000 6,200,000
13 Pallet nhựa 2 mặt 1200x1200x150mm 22 2,100,000 46,200,000 46,200,000
14 Đệm chia khí dùng cho súng cắt plasma A141 20 234,000 4,680,000 4,680,000
15 Bạt che kích thước 7600x800x1800mm 1 1,350,000 1,350,000 1,350,000
16 Bạt che kích thước 800x800x2000mm 1 650,000 650,000 650,000
17 Dây hàn tig 200 109,000 21,800,000 21,800,000
18 Dây hàn hơi ( đường kính trong 6.5mm) 500 26,000 13,000,000 13,000,000
19 Cưa sắt dài 300mm 6 620,000 3,720,000 3,720,000
20 Lưỡi cưa vòng 2360x19x0.9mm loại 4/6 răng/inch 4 1,350,000 5,400,000 5,400,000
21 Đục sắt dạng bẹt ( đục dẹp300mm) 10 320,000 3,200,000 3,200,000
22 Búa tạ 8.000g 8 2,540,000 20,320,000 20,320,000
23 Búa Gõ rỉ 10 234,000 2,340,000 2,340,000
24 Búa sắt lục giác loại 1kg 12 407,500 4,890,000 4,890,000
25 Búa sắt lục giác loại 3Kg 12 607,500 7,290,000 7,290,000
26 Búa cao su các loại 300g và 770g 16 810,000 12,960,000 12,960,000
27 Kéo cắt tôn 60-62 HRC dài 250mm 9 1,050,000 9,450,000 9,450,000
28 Kìm cắt 160mm APT- 36006 3 1,747,000 5,241,000 5,241,000
29 Mỏ hàn điện 6 860,000 5,160,000 5,160,000
30 Mỏ hàn tig loại bấm tay cầm uốn được,dòng điện hàn 180-350Amp 6 1,200,000 7,200,000 7,200,000
31 Kìm hàn điện 500A 14 195,000 2,730,000 2,730,000
32 Kìm kẹp mát 300A 20 94,000 1,880,000 1,880,000
33 Tay cắt gió đá chiều dài 480 10 2,808,000 28,080,000 28,080,000
34 Mỏ hàn thiếc TEA 50056VN 3 1,400,000 4,200,000 4,200,000
35 Cáp vải bản tròn vòng tròn 5 tấn x 3m, đường kính 45mm 4 1,900,000 7,600,000 7,600,000
36 Dây xích Inoc Fi4 100 90,000 9,000,000 9,000,000
37 Cáp thép 2 đầu vòng ( số 8) 5Tx5m 4 2,000,000 8,000,000 8,000,000
38 Xẻng xúc đất có cán 15 50,000 750,000 750,000
39 Cuốc đất 15 50,000 750,000 750,000
40 Xà beng - cây cạy dài 400mm 13 847,692 11,020,000 11,020,000
41 Xà beng 15 300,000 4,500,000 4,500,000
42 Dao cắt góc mã K0609 4 1,530,000 6,120,000 6,120,000
43 Khay đựng dụng cụ 455 x 270 x 120 mm 60 107,000 6,420,000 6,420,000
44 Thùng đựng rác thải thông thường màu xanh 4 1,700,000 6,800,000 6,800,000
45 Thùng đựng rác thải nguy hại màu vàng 1 1,700,000 1,700,000 1,700,000
46 Khay nhựa đựng dụng cụ F-TDS6343-04D 50 185,000 9,250,000 9,250,000
47 Khay nhựa 630x430x200mm 50 155,000 7,750,000 7,750,000
48 Dây thừng buộc dụng cụ bản 8mm 400 38,000 15,200,000 15,200,000
49 Súng bơm chai silicon ( súng bắn silicon 600ml) 12 2,495,000 29,940,000 29,940,000
50 Đèn sạc chiếu sáng khẩn cấp 15 435,000 6,525,000 6,525,000
51 Dây an toàn bán toàn thân có nút bấm tự động rút dây 10 2,350,000 23,500,000 23,500,000
52 Dây an toàn ngang lưng 41 214,512 8,795,000 8,795,000
53 Dây đeo an toàn toàn thân 80 787,500 63,000,000 63,000,000
54 Đèn sạc cầm tay XM-L T6 1200lm 2 2,200,000 4,400,000 4,400,000
55 Bút thử điện từ tính ,dải đo 90V-1000V 28 913,000 25,564,000 25,564,000
56 Đèn pin đeo trán sử dụng đèn led độ sáng 220 lumen 15 1,152,000 17,280,000 17,280,000
Page 7 of 53
BẢNG 5: CHI PHÍ CHUNG MUA NGOÀI PHỤC VỤ CHO HOẠT ĐỘNG BẢO DƯỠNG THƯỜNG XUYÊN
(căn cứ trên mục 2-phụ lục 2.6 Hợp đồng 6006/HĐ-DKVN)
TT Nội dung Diễn giải Giá trị (VND) 1 năm Ghi chú
I Chi phí hoạt động, mua ngoài 8,435,516,114
1 Quỹ khen thưởng phúc lợi 25% * Quy Luong theo DG - M2-PL 2.1
2 Phụ cấp độc hại bằng hiện vật LCB* HSPCĐH 1,720,277,813 M2-PL 2.1
3 Ăn ca 0,73 Tr.đồng/người/tháng*LĐBQ*số tháng 2,688,006,000 M2-PL 2.1
4 Chi phí xe ô tô 309,928,000
4.1 Chi phí vật tư, phụ tùng, bảo dưỡng xe ô tô 67,000,000
Duy tu 10.000km/lần (~ 1lần/năm) x 5 tr/lần + (bảo trì 50.000
- Xe phục vụ quản lý 7,000,000
km/lần (~5năm/lần) x 15tr/lần)
= (Duy tu 5.000km/lần (~ 2lần/năm) x 5 tr/lần + (bảo trì 30.000
- Xe đưa rước Nhân công trực tiếp 45,000,000
km/lần (~3năm/lần) x 20tr/lần )/xe x 3 xe
Duy tu 5.000km/lần (~ 2lần/năm) x 5 tr/lần + (bảo trì 30.000
- Xe đưa rước Nhân công trực tiếp đi ca 15,000,000
km/lần (~3năm/lần) x 20tr/lần)
4.2 Nhiên liệu 242,928,000
20.000đ/ lít x 30km/ngày x22 ngày x 17 lít/100km x 1xe x 12
- Xe phục vụ quản lý 26,928,000
tháng
20.000đ/ lít x 20km/ngày x30 ngày x 25 lít/100km x 3xe x 12
- Xe đưa rước nhân công trực tiếp 108,000,000
tháng
20.000đ/ lít x 20 km/ca x 3 ca x 30 ngày x 25 lít/100km x 1xe x
- Xe đưa rước nhân công trực tiếp đi ca 108,000,000
12 tháng
5 Chi phí đồ dùng văn phòng 126,806,202
5.1 Dụng cụ văn phòng Phụ lục Khấu hao 88,046,202 M2-PL 2.9
5.2 Văn phòng phẩm LĐqlýbq x100.000đ//người/tháng x12 tháng 38,760,000 M2-PL 2.5
6 Chi phí KH trang thiết bị VP và xe ô tô Phụ lục Khấu hao 429,765,000 M2-PL 2.9, M2-PL 2.10
7 Thuế, phí và lệ phí Tạm tính ~ 4 tr.đ/tháng 48,000,000
8 Chi phí dịch vụ mua ngoài 3,112,733,100
= LĐĐB x (30 KWh/người/tháng x 2000 đ/KWh + 4
8.1 Tiền điện, nước 98,192,000
m3/người/tháng x 4000 đ/m3) x 12 tháng
Cho 25 Cán bộ quản lý trực
8.2 Điện thoại, Fax, Internet 5tr/nguoi/nam * 25 nguoi 125,000,000
tiếp
8.3 Báo, tạp chí , tài liệu, gửi thư , … LĐqlýbq x 100.000 đ/người/tháng x 12 tháng 38,760,000
Page 8 of 53
TT Nội dung Diễn giải Giá trị (VND) 1 năm Ghi chú
CHI PHÍ MUA NGOÀI DỰ TOÁN NĂM 2018 CÓ TÍNH ĐẾN TRƯỢT GIÁ 2.5%/NĂM KỂ TỪ 2015 10,884,689,345
Page 9 of 53
BẢNG 4: DỰ TOÁN CHI PHÍ QUẢN LÝ THEO ĐỊNH BIÊN LAO ĐỘNG TẠI
PVPS HÀ TĨNH
A. ĐỊNH BIÊN BỘ PHẬN QUẢN LÝ GIÁN TIẾP
TT Bộ phận, chức danh Kế hoạch Ghi chú
Khối gián tiếp 30
I Lãnh đạo Chi nhánh Công ty 3
1 Giám đốc 1 Kỹ sư/Cử nhân KS
2 Phó Giám đốc 2 Kỹ sư/Cử nhân KS
I Phòng hành chính Kế toán 13
1 Trưởng phòng 1 Cử nhân KS
2 Phó phòng 1 Cử nhân KS
3 Chuyên viên Kế toán tổng hợp 2 Cử nhân KS
4 Chuyên viên hành chính quản trị 2 Cử nhân KS
Lái xe hành chính, đưa đón
5 4 Công nhân CN
CBCNV
6 Nhân viên y tế 1 Nhân viên CN
7 Nhân viên Thủ qũy, văn thư 2 Nhân viên CN
II Bộ phận Kế hoạch 4 Kỹ sư/Cử nhân KS
III Hỗ trợ của Công ty 10 Kỹ sư/Cử nhân KS
B. DỰ TOÁN CHI PHÍ QUẢN LÝ
STT Số lượng Lương tháng Chi phí năm
1 Số công nhân 7 13٬665٬525 1,147,904,100
2 Số kỹ sư 23 15٬001٬178 4,140,324,990
3 Tổng 5,288,229,090
Kỹ sư/cử nhân (hệ số lương cấp bậc tính tương đương hệ số cấp bậc của kỹ sư trực tiếp),
Ghi
Nhân viên (hệ số lương cấp bậc tính tương đương hệ số cấp bậc của công nhân trực tiếp)
chú
BẢNG 1.2
Page 10 of 53
MỤC 2 - PHỤ LỤC 2.5
CHI PHÍ NHÂN CÔNG QUẢN LÝ PHÂN BỔ
Trang bị 2015
Model/ Đơn giá, đồng
STT DANH MỤC THIẾT BỊ ĐV
nước sản xuất (11/11/2014) Thành tiền, đồng
SL
(11/11/2014)
19٬545٬354٬775
10 Tấn
2 Xe nâng 10 tấn Cái 3٬114٬000٬000 ٠ -
Model: EX50, hãng sản xuất: Komatsu
3 Xe kéo chở đồ nghề bằng tay Cái Model: KC40, 5 ngăn, hãng sản xuất: KOCU 9٬450٬000 ١٢ 113,400,000
gồm: 1tấn (06 cái), 3tấn (5 cái), 5 tấn (04 cái), 10 Tấn (02
cái)
Loại 1 tấn: Model: 10VP5-3m, xuất xứ: NITTO-Nhật
4 Palăng xích các loại bộ 146٬872٬000 ٢ -
Loại 3 tấn: Model: 30VP5-5m, xuất xứ: NITTO-Nhật
Loại 5 tấn: Model: 50VP5-5m, xuất xứ: NITTO-Nhật
Loại 10 tấn: Model: 90VP5-5m, xuất xứ: NIT
4.1 1 tấn Cái Model: 10VP5-3m, xuất xứ: NITTO-Nhật 4٬425٬000 ١٢ 53,100,000
4.2 3 tấn Cái Model: 30VP5-5m, xuất xứ: NITTO-Nhật 7٬050٬000 ١٠ 70,500,000
4.3 5 tấn Cái Model: 50VP5-5m, xuất xứ: NITTO-Nhật 11٬328٬000 ٨ 90,624,000
4.4 10 tấn Cái Model: 90VP5-5m, xuất xứ: NITO- Nhat 19٬880٬000 ٤ 79,520,000
gồm: 1, 3, 5; 10tấn.
1 Tấn: Tiêu chuẩn: DIN-EN 1492-1, Hãng sản xuất: Hàn
Quốc, màu sắc: tím, đường kính: 28 mm, chiều dài làm việc:
2m
3 Tấn: Tiêu chuẩn: DIN-EN 1492-1, Hãng sản xuất: Hàn
Quốc, màu sắc: vàng, đường kính: 38 mm, chiều dài làm
Round sling (Cáp vải bản tròn
6 bộ việc 3m 12٬016٬000 ٤
vòng tròn)
5 Tấn: Tiêu chuẩn: DIN-EN 1492-1, Hãng sản xuất: Hàn
Quốc, màu sắc: đỏ, đường kính: 45 mm, chiều dài làm việc:
5m
10 tấn: Tiêu chuẩn: DIN-EN 1492-1, Hãng sản xuất: Hàn
Quốc, màu sắc: cam, đường kính: 57 mm, chiều dài làm
việc: 8m
gồm: 1, 3, 5, 10 tấn
Loại 1 tấn: Tiêu chuẩn: DIN-EN 1492-1, Hãng sản xuất: Hàn
Quốc, màu sắc: tím,Bản rộng: 25 mm, dài: 1m
Loại 3 tấn: Tiêu chuẩn: DIN-EN 1492-1, Hãng sản xuất: Hàn
7 Cáp vải bản dẹt hai đầu hở bộ Quốc, màu sắc: vàng, Bản rộng: 50 mm, dài 2m 7٬253٬800 ٨ 58,030,400
Loại 5 tấn: Tiêu chuẩn: DIN-EN 1492-1, Hãng sản xuất: Hàn
Quốc, màu sắc: đỏ, Bản rộng: 125 mm, dài 3m
Loại 10 tấn: Tiêu chuẩn: DIN-EN 1492-1, Hãng sản xuất:
Hàn Quốc, màu sắc: cam, Bản rộng: 250 mm. dài 5m
Page 13 of 53
Trang bị 2015
Model/ Đơn giá, đồng
STT DANH MỤC THIẾT BỊ ĐV
nước sản xuất (11/11/2014) Thành tiền, đồng
SL
(11/11/2014)
8.6 Ф 22 Chiều dài 50 mét. Type: IWRC, xuất xứ: Nhật bản 6٬000٬000 ١ 6,000,000
9 Cáp vải bản tròn vòng tròn
Tiêu chuẩn: DIN-EN 1492-1, Hãng sản xuất: Hàn Quốc,
9.1 1 tấn Cái 576٬000 ٥ 2,880,000
màu sắc: tím, đường kính: 28 mm.
Tiêu chuẩn: DIN-EN 1492-1, Hãng sản xuất: Hàn Quốc,
9.2 3 tấn Cái 1٬800٬000 ٥ 9,000,000
màu sắc: vàng, đường kính: 38 mm.
Tiêu chuẩn: DIN-EN 1492-1, Hãng sản xuất: Hàn Quốc,
9.3 5 tấn Cái 2٬970٬000 ٥ 14,850,000
màu sắc: đỏ, đường kính: 45 mm.
gồm: 10 Tấn (04cái); 23 tấn (04 cái); 50 tấn (02 cái); 100 tấn
(1 cái)
10 Kích thủy lực một chiều các loại bộ Loại 10 tấn: model SM01020; loại 23 tấn: model SM 02321; 817٬311٬600 ١ 817,311,600
loại 50 tấn: model SM05020; loại 100 tấn: model SM 10015/
Larzep/ Spain
11 Bơm tay thủy lực (kích thủy lực) Cái Model: TMJL 100/SKF/ Japan 98٬722٬800 ٥ 493,614,000
12 Bơm áp lực cân chỉnh Bộ 0-20 bar và -0.95-0 bar (Model: 700PTP-1/ Fluke/ USA) 4٬140٬000 ١ 4,140,000
gồm: 1 tấn (4 cái), 3 tấn (4 cái), 5 tấn (2 cái) ,10 tấn (1 cái)
13 Mã ní các loại bộ 4٬608٬000 ٦ 27,648,000
Xuất xứ: Nhật, type: Omega
Loại (M8;10;12;14;16;20)
14 Eye bolt bộ 540٬000 ١١ 5,940,000
Xuất xứ: Đài Loan, type: SEC
Eye &Eye polyster round sling
15 Cái 2tonx5m 540٬000 ١ 540,000
2tonx5m
Eye &Eye polyster round sling
16 Cái 3tonx7m 1٬800٬000 ١ 1,800,000
3tonx7m
Eye &Eye polyster round sling
17 Cái 4tonx7m 2٬340٬000 ١ 2,340,000
4tonx7m
Eye &Eye polyster round sling
18 Cái 5tonx8m 3٬060٬000 ١ 3,060,000
5tonx8m
21 Máy hàn điện ESAB LHN 250 Cái Model: ESAB LHN 250 101٬475٬600 ٦ 608,853,600
23 Máy hàn Tig Cái Model:PANASONIC TSP-300, xuất xứ: Nhật bản 108٬000٬000 ٣ 324,000,000
Máy hàn Tig loại lớn cùng phụ Lincoln /Precision TIG® 275 TIG Welder Ready-Pak® -
25 Cái 135٬000٬000 ٢ 270,000,000
kiện K2618-1
Hàn điện, hàn tig, bao gồm mỏ hàn, dây hàn, mặt nạ hàn, …
Hàn điện: CÁP ĐIỆN HÀN HỒ QUANG ( Công ty TNHH
SX dây & cáp điện xây lắp HOÀNG PHÁT)
26 Phụ kiện cho máy hàn bộ 18٬270٬000 ٣ 54,810,000
· Lõi dẫn điện gồm nhiều sợi đồng mềm có đường kính f =
0.25mm được xoắn phức hợp.
· Cách điện và vỏ bảo vệ bằng
Page 14 of 53
Trang bị 2015
Model/ Đơn giá, đồng
STT DANH MỤC THIẾT BỊ ĐV
nước sản xuất (11/11/2014) Thành tiền, đồng
SL
(11/11/2014)
Bộ biến áp
- Nguồn vào: 3 pha - 380V/ 50Hz, 65kVA
- Đầu ra: 6 kênh, điện áp: 60/80V
27 Thiết bị nhiệt luyện mối hàn Bộ - Fully Automatic Programmers: 8 ways, 110-220 V 790٬000٬000 ١ 790,000,000
- Welding Unit: Capacitance: - 10,000µƒ; Battery:
Rechargeable
Model: HM 406, nhà phân phối: Cty TNHH thiết bị công n
Nhãn hiệu: WELBANK, Xuất xứ: Hàn Quốc. Khả năng lưu
29 Hộp sấy que hàn Cái 2٬700٬000 ٦ 16,200,000
trữ: 5 Kg
30 Dây hàn hơi m Hãng sản xuất: SINSUNG, xuất xứ: Hàn Quốc 39٬600 ٣٠٠ 11,880,000
39 Mỏ hàn thiếc kiểu cảm ứng Cái Súng hàn thiếc 100w Stanley 69-041/ Stanley/ USA 4٬845٬400 ٣ 14,536,200
40 Mặt nạ hàn đội đầu Cái VN H90, xuất xứ: Việt nam 63٬600 ٢٠ 1,272,000
41 Mặt nạ hàn cầm tay Cái Model: 567N/ Taiwan 75٬600 ٢٠ 1,512,000
Bộ hàn / cắt gió đá (gas) đồng hồ Model: 1120CV, Hãng sản xuất: GENERICO, xuất xứ: Đài
48 Bộ 11٬774٬400 ٤ 47,097,600
Loan
49 Bộ súng cắt platma Bộ Model: Hypertherm PMX85, xuất xứ: Mỹ 4٬200٬000 ١ 4,200,000
Đường kính đá mài: 100mm, Công suất: 50W, Hãng sản
50 Máy mài cầm tay (100mm) Cái 2٬077٬200 ٦ 12,463,200
xuất: Makita-Nhật Bản.
Page 15 of 53
Trang bị 2015
Model/ Đơn giá, đồng
STT DANH MỤC THIẾT BỊ ĐV
nước sản xuất (11/11/2014) Thành tiền, đồng
SL
(11/11/2014)
51 Máy ép thủy lực 100T Cái Model: 666, xuất xứ: Italia 200٬000٬000 ١ 200,000,000
Model: C-45, hãng sản suất: Chiah Chyun, xuất xứ: Đài
54 Máy tiện mini Cái 329٬920٬800 ١ 329,920,800
Loan
Model:CL1760, hãng sản suất: Shunchuan, xuất xứ: Đài
55 Máy tiện vạn năng loại trung Cái 688٬784٬400 ٠ -
Loan
Hãng sản xuất: Knuth Đức
- Kích thước bàn: 1500 x 300mm
56 Máy phay đa năng Cái - hành trình trược dọc: 780mm 1٬117٬600٬000 ٠ -
- Hành trình trược ngang: 235mm
- Hành trình đứng: 400mm
57 Máy cưa điện Cái Model: 5016B, hãng sản xuất: Makita-Japan 11٬378٬400 ١ 11,378,400
61 Máy mài dao cụ đa năng Cái Model: BS-300, xuất xứ: Đài Loan. 171٬157٬200 ١ 171,157,200
Model: TS-200K
63 Máy xọc chính xác Cái 478٬222٬800 ٠ -
Hãng sx: Keyway Master/Đài Loan
Model: 605 G-S
64 Máy doa đứng Cái 743٬400٬000 ٠ -
Hãng sx: Rokuroku/Nhật Bản
Model: CG3260-NC1
65 Máy mài trong bán tự động Cái 2٬168٬829٬600 ٠ -
Hãng sx: JAGURA/Đài Loan
Model: IW-85KD
66 Máy đột cắt Cái 878٬400٬000 ١ 878,400,000
Hãng sx: Sunrice/Taiwan
68 Máy khoan điện cầm tay Cái Model: Makita 6951, 300W / Japan 8٬307٬600 ٥ 41,538,000
69 Máy doa điện cầm tay Cái MAKITA 906H / Japan 8٬127٬600 ٥ 40,638,000
Model: PS3.21
72 Máy phun sơn Cái 72٬360٬000 ١ 72,360,000
Hãng sx: Wagner/Đức
Model: GN-100150/0.0050mm
73 Bàn rà Máp (Lap table) Cái 149٬760٬000 ٠ -
Hãng sx: METROLOGY/Đài Loan
Model: DFX-635
74 Máy siêu âm Bộ 291٬402٬000 ١ 291,402,000
Hãng sx: DAKOTA/Nhật Bản
Máy đo độ rung/cân tâm Model: 107B Compact FFT Vibrometer
75 Bộ 1٬290٬000٬000 ١ 1,290,000,000
(aligment machine) Hãng sx: KOHTECT/Ukraina
Thiết bị lấy vật lạ bằng nam (megnetic lifter)
76 Cái 57٬780٬000 ٢ 115,560,000
châm DEMAG
Page 16 of 53
Trang bị 2015
Model/ Đơn giá, đồng
STT DANH MỤC THIẾT BỊ ĐV
nước sản xuất (11/11/2014) Thành tiền, đồng
SL
(11/11/2014)
(Claw lifter)
77 Thiết bị lấy vật bằng cơ Cái 2٬546٬250 ٢ 5,092,500
Stahlwille - Mỹ
Model: KHB-10
83 Đầu kẹp mũi khoan Đầu 2٬250٬000 ١ 2,250,000
Hãng sx: Kawasaki/Nhật Bản
từ 1/8 đến 1 1/2 mỗi loại gồm 3 cây; Hãng sản xuất:
87 Tarô ren trong hệ Inch Bộ 20٬034٬000 ٣ 60,102,000
GUHRING/ ĐỨC
101 Tay quay ta rô ren trong, ngoài Bộ gồm (nhỏ, trung, lớn); Hãng sx: GUHRING/Đức 5٬000٬000 ٤ 20,000,000
Page 17 of 53
Trang bị 2015
Model/ Đơn giá, đồng
STT DANH MỤC THIẾT BỊ ĐV
nước sản xuất (11/11/2014) Thành tiền, đồng
SL
(11/11/2014)
102 Đèn khò loại dùng bình gas mini Cái NaMilux NA-167/ Việt Nam 300٬000 ٥ 1,500,000
105 Cắt ống bằng tay Bộ Hãng sx: KINGTOOL/Đài Loan 1٬227٬600 ٢ 2,455,200
107 Compa có vít điều chỉnh 150mm Cái Hãng sx: Moore and Wright / Anh Quốc 450٬000 ٢ 900,000
108 Compa có vít điều chỉnh 250mm Cái Hãng sx: Moore and Wright / Anh Quốc 810٬000 ٢ 1,620,000
121 Quạt công nghiệp Deton 750 Cái Quạt đứng công nghiệp Deton DHF750/ China 2٬772٬000 ٤ 11,088,000
Model: BG-2.100A
122 Súng khí nén vệ sinh Cái 648٬000 ٦ 3,888,000
Hãng sx: Puma/Đài Loan
TP-88, 8805ATF Taiwan
123 Bơm dầu cầm tay Cái 1٬404٬000 ٤ 5,616,000
Xuất xứ: Đài Loan
Model: JLB230PACC
124 Đục gioăng từ phi 6-phi 22 Bộ 1٬620٬000 ٢ 3,240,000
Hãng sx: BOEHM/Pháp
125 Giá để dụng cụ Bộ 2mx30 6٬400٬800 ٦ 38,404,800
126 Giá thép để VT Cái 1200Wx600Lx2100H 8٬870٬400 ٦ 53,222,400
127 Mũi tết cáp Cái loại 12, 16 806٬400 ٦ 4,838,400
Model: Stanley 16-291
128 Đục sắt dạng bẹt Cái 265٬200 ١٥ 3,978,000
Hãng sx: Stanley/Mỹ
Công suất 3,6 kvA (02 máy) - Model: TIH 100m ; 8 kVA
129 Máy gia nhiệt vòng bi Bộ (01 máy) - Model: TIH 220m 357٬706٬800 ١ 357,706,800
Hãng sx: SKF/SKF Việt Nam
Bộ cảo vòng bi ba chấu (dùng 3 chấu, 2 chấu. Model: TMMA 40, 60, 80, 120
130 Bộ 81٬124٬800 ٢ 162,249,600
tay vặn) Hãng sx: SKF/SKF Việt Nam
Bộ cảo vòng bi 3 chấu dùng thủy Model: TMHP 10E
131 Bộ 43٬219٬200 ٢ 86,438,400
lực Model: TMHP 10E Hãng sx: SKF/SKF Việt Nam
Bộ cảo vòng bi 3 chấu dùng thủy Model: TMHP 100H
132 Bộ 58٬683٬600 ٢ 117,367,200
lực Model: TMHP 100H Hãng sx: SKF/SKF Việt Nam
Bộ cảo vòng bi 3 chấu dùng thủy
133 Bộ TMHP 15/260 (SKF) 352٬707٬600 ١ 352,707,600
lực TMHP 15/260 (SKF)
134 Bộ cảo vòng bi dùng thủy lực Bộ TMBS 100E / SKF 36٬874٬800 ٢ 73,749,600
135 Bộ cảo đĩa thủy lực Bộ TMBS 150 / SKF 48٬274٬800 ١ 48,274,800
Page 18 of 53
Trang bị 2015
Model/ Đơn giá, đồng
STT DANH MỤC THIẾT BỊ ĐV
nước sản xuất (11/11/2014) Thành tiền, đồng
SL
(11/11/2014)
Cảo vòng bi 3 vấu TMHP -
136 bộ TMHP - 30/350 / SKF 479٬368٬800 ١ 479,368,800
30/350
Model TMFT36
Bao gồm 36 vòng đóng cho hơn 400 loại vòng bi
- Vật liệu bền, chắc, chịu va đập
Dụng cụ đóng vòng bi
137 Bộ - Loại trừ các hư hỏng vòng bi do va đập. 29٬000٬400 ٢ 58,000,800
- Búa hai đầu nhựa, bên trong có chì không tạo phản lực, tay
nắm bọc cao su
Hãng sx: SKF/SKF Việt Nam
139 Búa sắt các loại bộ 0,5kg; 1 kg; 3kg; Hãng sx: Crossman/Mỹ 1٬734٬000 ١٠ 17,340,000
140 Búa lục giác các loại bộ Quy cách: 1 kg; 3kg, Hãng sx: Crossman/Mỹ 3٬369٬600 ٦ 20,217,600
142 Xà beng các loại Cái 500, 1500 mm; Hãng sx: Stanley/Mỹ 900٬000 ١٠ 9,000,000
Model: CRO-682-632
143 Búa nhổ đinh Cái 442٬800 ٦ 2,656,800
Hãng sx: Crossman/Mỹ
144 Chày đồng Cái (Ø 20, 30, 40, 50) x 300mm 1٬300٬000 ٥ 6,500,000
6x12.5x30x160mm; 45độ
145 Kìm mỏ nhọn cong Cái Model: KTC PSL-150BN 262٬800 ٤ 1,051,200
Hãng sx: KTC/Nhật Bản
157 Kìm mỏ quạ cách điện Cái loại: 1000V, 10", Stanley 84-294/USA 958٬800 ٥ 4,794,000
158 Kìm điện Cái loại: 1000V, 7", Stanley 84-001/ USA 750٬000 ٢٠ 15,000,000
159 Kìm cắt điện Cái loại: 1000V, 6-1/4" Stanley 84-009/ USA 672٬000 ١٥ 10,080,000
165 Kéo tuốt dây điện Cái Sellery 88-991/ USA 685٬200 ٣ 2,055,600
166 Kéo cắt tôn Cái 12" Kéo cắt tôn Stanley 14-558/ Mã hàng: STL-145-055 631٬200 ٦ 3,787,200
Page 19 of 53
Trang bị 2015
Model/ Đơn giá, đồng
STT DANH MỤC THIẾT BỊ ĐV
nước sản xuất (11/11/2014) Thành tiền, đồng
SL
(11/11/2014)
Model: 6212CERT
SKU: 316672
Bộ tăng lực (Torque Multipliers) Max. Rated Input (Ft.-Lb.): 200
174 Cái 13٬753٬200 ٢ 27,506,400
Model: 6212CERT Max. Rated Output (Ft.-Lb.) 1200
Torque Ratio 1:6
Nhà phân phối: Drillsport
Size:6,7, 8,9, 10, 11, 12, 13, 14, 17, 19,20, 21,22, 23, 24, 27,
30, 32
180 Bộ cờ lê vòng miệng các loại Bộ Hãng Sx: Crossman 5٬866٬800 ١٥ 88,002,000
Xuất xứ: Mỹ
6,7,8,9,10,11,12,13,14 (mm)
TOP (GERMANY)
Bộ tuýp chụp 6-14mm
185 Bộ Mã sản phẩm: 65408 286٬800 ١٠ 2,868,000
Nhãn hiệu :Matador
Xuất xứ :Đức
Page 20 of 53
Trang bị 2015
Model/ Đơn giá, đồng
STT DANH MỤC THIẾT BỊ ĐV
nước sản xuất (11/11/2014) Thành tiền, đồng
SL
(11/11/2014)
32,36,41,46,50,55,60,70,85 mm
189 Clê đóng các loại Cái Hãng Sx: Crossman 18٬036٬000 ٦ 108,216,000
Xuất xứ: Mỹ
190 Clê vòng miệng các loại Cái 32,36,41,46,50,55,60,70,75 mm/ CROSSMAN / USA 25٬941٬600 ٦ 155,649,600
Mã số G-24634-1
Nhãn hiệu Vata
191 Clê vòng 80 Cái Kích thước: 80mm 6٬426٬000 ٤ 25,704,000
Tiểu chuẩn: DIN-7444
Xuất xứ Đài Loan
Mã số G-24634-2
Nhãn hiệu :Vata
192 Clê vòng 85 Cái Kích thước: 85mm 7٬308٬000 ٤ 29,232,000
Tiểu chuẩn: DIN-7444
Xuất xứ Đài Loan
193 Chụp các loại Cái 32,36,41,46,50,55,60,70,75 mm / Crossman/ USA 6٬054٬000 ٦ 36,324,000
Page 21 of 53
Trang bị 2015
Model/ Đơn giá, đồng
STT DANH MỤC THIẾT BỊ ĐV
nước sản xuất (11/11/2014) Thành tiền, đồng
SL
(11/11/2014)
3/4" Lắc léo Crossman 99-911
Đầu chuyển đầu tuýp tự lựa
202 Cái Mã sản phẩm CRM-120-4769 742٬800 ٤ 2,971,200
(universal joint), 3/4"
Nhà sản xuất Crossman/ USA
1m Thước lá 13048
Mã sản phẩm SHA-416-0316
206 Thước lá 1000mm Cây 1٬468٬800 ٢ 2,937,600
Nhà sản xuất Shinwa
Xuất xứ Nhật Bản
220 Thước đo khe hở Bộ Bộ căn lá Mitutoyo 184-313S, xuất xứ: Japan 954٬000 ٥ 4,770,000
Page 22 of 53
Trang bị 2015
Model/ Đơn giá, đồng
STT DANH MỤC THIẾT BỊ ĐV
nước sản xuất (11/11/2014) Thành tiền, đồng
SL
(11/11/2014)
Thước thủy
221 - Loại 200x44mm; độ chính xác: Cái Model: 960-606 /Mitutoyo, xuất xứ:Japan 12٬690٬000 ٤ 50,760,000
0.02
Shime lá (FEELER GAUSE) Nhà sx: Mitutoyo
222 Cái 2٬430٬000 ٤ 9,720,000
- 0,03-1mm dài 100 Xuất xứ: Japan
Shime lá (FEELER GAUSE) Nhà sx: Mitutoyo
223 Cái 2٬754٬000 ٤ 11,016,000
-0,05-30mm dài 250 và 500mm Xuất xứ: Japan
224 Súng bắn nhiệt độ Cái mã sản phẩm: LTR-969-030/ Lutron/Đài loan 18٬636٬000 ٢ 37,272,000
233 Mỏ lết xích các loại Cái Model: ASAKI AK-222; Nhà Sx: ASAKI; Xuất xứ: Japan 1٬665٬600 ٤ 6,662,400
Bao gồm 6 cái: 2 giũa tam giác, giũa tròn, giũa lòng mo;
giũa dẹp, giũa vuông
235 Bộ giũa nhỏ 5x180mm Bộ Mã sản phẩm: Mã sản phẩm:MIS-000-809 386٬400 ٩ 3,477,600
Xuất xứ: Thái Lan
Adress: CÔNG TY THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP GTG
Mã sản phẩm:KIG-101-048
Nhà sản xuất:Kingtony
Xuất xứ:Đài Loan
1 giũa dẹp
236 Bộ giũa thép dạng dẹp Bộ 1 giũa bán nguyệt 1٬414٬800 ٦ 8,488,800
1 giũa vuông
1 giũa tròn
1 giũa tam giác
Đèn pin
Thông số kĩ thuật:
- Sử dụng Led CREE XML-T6
- Độ sáng 800 lumen
239 - Chiếu xa 200m Cái Ultrafire RS609 zoom/ Ultrafire/ USA 1٬350٬000 ١٢ 16,200,000
- Đèn có 5 chế độ sáng:Hight /
Mid / Low / Strobe/ SOS
- Zoom từ 1-2000 lần
- Dùng 3 pin AAA
Page 23 of 53
Trang bị 2015
Model/ Đơn giá, đồng
STT DANH MỤC THIẾT BỊ ĐV
nước sản xuất (11/11/2014) Thành tiền, đồng
SL
(11/11/2014)
243 Túi đựng dụng cụ đồ nghề Cái Model: 101-Chau Gia Phát 300٬000 ٣٠ 9,000,000
Mã số: 7253
244 Long driver pin punch bộ (Include 05 pc point side: 1/8''', 3/6'', 1/4'', 5/16'', 3/8'') 720٬000 ٣ 2,160,000
Length: 8''
Mã số: 7252
(Include 08 pc point side: 1/16'', 3/32'', 1/8'', 5/32'', 3/16'',
245 Driver pin punch bộ 660٬000 ٣ 1,980,000
7/32'', 1/4'', 5/16'')
Length: 4''
Mã số: 7251
246 Center Punch Cái (Include 05 pc point side: 1/16'', 5/64'', 3/32'', 9/64'', 5/32'') 600٬000 ٢ 1,200,000
Length: 4''
Mã số: 62537
247 Pliers combination pc 420٬000 ٨ 3,360,000
210 mm
Mã số: 51025
248 Toolkits (roller cabinets) pc LxWxH : 695x470x885 18٬000٬000 ١٠ 180,000,000
Nhà SX: EGA Master S.A
251 Glue gun (súng bắn keo) Cái Glue gun G-250/ China 216٬000 ٥ 1,080,000
252 Ru-lô điện chống xoắn 50m Cái QN50-2-15A; Lioa, Việt nam 1٬000٬000 ٨ 8,000,000
Graduation: 0.01mm
254 Metric dial indicator pc Travel: 10mm 1٬000٬000 ٣ 3,000,000
Reading: 0-100
Stem: 8mm
255 Centering holder pc 300٬000 ٤ 1,200,000
Holder: 8mm
Page 24 of 53
Trang bị 2015
Model/ Đơn giá, đồng
STT DANH MỤC THIẾT BỊ ĐV
nước sản xuất (11/11/2014) Thành tiền, đồng
SL
(11/11/2014)
MODEL: RS-12
Gấp chữ A 2 đoạn Chiều cao chữ A: 1,2m
Chiều cao duỗi thẳng: 2,4m
Trọng lượng thang: 5,4kg
258 Thang nhôm 1,2m Cái 3٬024٬000 ٤ 12,096,000
Trọng tải thang : 100kg
Tiêu chuẩn Nhật Bản
Nhà SX: HASEGAWA
Xuất xứ: Japan
261 Khóa giàn giáo tĩnh, xoay Cái các loại 86٬400 ٢٠٠ 17,280,000
263 Xe đẩy tay chở chai oxy Cái Model: SG204; Công ty khí công nghiệp sài gòn, Việt nam 2٬592٬000 ٥ 12,960,000
273 Bút thử điện hạ áp Cái Asaki AK-9059 (mã sản phẩm ASA-059-276)/ China 129٬600 ٢٠ 2,592,000
Máy đo khí đa chỉ tiêu GMI V!SA (LEL, O2, H2S, CO,
Máy đo nồng độ khí O2, CO2,
275 bộ H2S/CO, SO2, CL2, O2, NH3, NO, CO2, LEL (IR), PH3, 13٬742٬277 ٢ 27,484,554
H2, NH3, SO2
VOC, SO2)/ nhà sản xuất: GMI UK/ EU
COBRA/ Ramset
282 Súng tháo lắp bulong bằng hơi bộ 7٬992٬000 ٢ 15,984,000
Gồm: súng, các đầu nối, dây nối hơi
Page 25 of 53
Trang bị 2015
Model/ Đơn giá, đồng
STT DANH MỤC THIẾT BỊ ĐV
nước sản xuất (11/11/2014) Thành tiền, đồng
SL
(11/11/2014)
MIS-005-400/ Zim Zeem,
283 Hộp đựng dụng cụ Bộ 612٬000 ١٠ 6,120,000
Thái Lan
284 Bình chứa chất lỏng các loại Cái Việt Nam 422٬800 ٣ 1,268,400
KINGJIM/
285 Giá đựng bản vẽ Bộ 372٬000 ١ 372,000
Nhật bản
NDO-710 / EYELA,
286 Lò sấy Silica-get chiếc 138٬240٬000 ١ 138,240,000
Nhật
F205/Chauvin Arnoux,
287 Ampe kìm chuyên dụng Bộ 17٬932٬800 ١ 17,932,800
France
288 Ampe kìm kỹ thuật số Bộ Fluke 375 True RMS AC/DC Clamp Meter, Fluke, G7 12٬572٬400 ٤ 50,289,600
293 Đồng hồ bấm giây Bộ CONTROL 1044/ NSX: CONTROL/USA 1٬003٬200 ٢ 2,006,400
294 Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số Bộ Fluke 87V/ Fluke/ USA 17٬808٬000 ٦ 106,848,000
295 HART Communication bộ Fluke 754/ Fluke/ USA 273٬115٬200 ٢ 546,230,400
Page 26 of 53
Trang bị 2015
Model/ Đơn giá, đồng
STT DANH MỤC THIẾT BỊ ĐV
nước sản xuất (11/11/2014) Thành tiền, đồng
SL
(11/11/2014)
309.2
Bộ móc treo dụng cụ, 45 cái/bộ Bộ (Model: Time Electronics/England) 16٬687٬200 ٠ -
1
316 Bộ dụng cụ sửa chữa điện thoại Bộ xuất xứ: Germany. 2٬052٬000 ٠ -
Page 27 of 53
Trang bị 2015
Model/ Đơn giá, đồng
STT DANH MỤC THIẾT BỊ ĐV
nước sản xuất (11/11/2014) Thành tiền, đồng
SL
(11/11/2014)
Bộ dụng cụ sửa chữa đầy đủ các
318 Bộ xuất xứ: Germany 10٬080٬000 ٢ 20,160,000
dụng cụ theo hệ mét.
333 Bộ hiệu chuẩn đo lường Bộ Multifunction Process Calibrator Fluke 743B/ Fluke/ USA 273٬115٬200 ٢ 546,230,400
334 Ổ đĩa cứng máy tính >500Gb Cái Ổ cứng Western Caviar Green 1TB/ China 3٬564٬000 ٢ 7,128,000
337 Ống nhòm Bộ Field 8.2"; Canon 8x40/ Japan 3٬870٬000 ٢ 7,740,000
Tổng giá trị 2,514 19,545,354,775
Thời gian tính khấu hao Năm 8
Khấu hao bình quân năm 2,443,169,347
Chi phí vốn bình quân 1,993,626,187
Tổng số tiền cho thuê năm Chi phí trọn gói tính bằng 50% 2,218,397,767
Page 28 of 53
BẢNG 3: CHI PHÍ VẬT TƯ TIÊU HAO CHO BDSC THƯỜNG XUYÊN NĂM 2015 CỦA NM NHIỆT ĐIỆN VŨNG ÁNG 1
(MỤC 2- PHỤ LỤC 2.2 HỢP ĐỒNG 6006/HĐ-DKVN)
Stt Tên vật tư TSKT Mã hiệu Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
1 ٢ ٣ ٤ ٥ 6 ٧ 8=6*7 ٩
I QUE HÀN -
1 Que hàn Ф2,5 E7018 kg 100 32,000 3,200,000 SCCN
2 Que hàn Ф3,2 E7019 kg 100 31,800 3,180,000
3 Que hàn Ф4 E7020 kg 100 31,600 3,160,000
4 Que hàn Ф5 E7021 kg 100 31,600 3,160,000
5 Que hàn Ф2,5 N46-VD kg 100 28,000 2,800,000
6 Que hàn Ф3,2 N46-VD kg 100 28,000 2,800,000
7 Que hàn Ф5 N46-VD kg 100 28,000 2,800,000
8 Que hàn Ф3,2 J421-VD kg 100 21,700 2,170,000
9 Que hàn Ф4 J421-VD kg 100 21,700 2,170,000
10 Que hàn Ф5 J421-VD kg 100 21,700 2,170,000
11 Que hàn Ф2,5 E7016 kg 100 32,000 3,200,000
12 Que hàn Ф3,2 E7017 kg 100 31,800 3,180,000
13 Que hàn Ф4 E7018 kg 100 31,600 3,160,000
14 Que hàn Ф5 E7019 kg 100 31,600 3,160,000
15 Que hàn TIG TIG-J50 kg 30 45,000 1,350,000
16 Que hàn TIG TIG-R30 kg 30 145,000 4,350,000
17 Que hàn TIG TIG-R31 kg 30 155,000 4,650,000
18 Que hàn TIG MTS3 kg 30 849,420 25,482,600
19 Que hàn TIG H1Cr19Ni10Nb kg 30 350,000 10,500,000
20 Que hàn TIG Union lCr2WV kg 30 849,000 25,470,000
21 Que hàn bình gia nhiệt cao ER 347 kg 10 350,000 3,500,000
22 Que hàn đồng vảy bạc kg 5 450,000 2,250,000
23 Que hàn hồ quang tay J507 kg 50 31,000 1,550,000
24 Que hàn hồ quang tay R307 kg 50 31,000 1,550,000
25 Que hàn hồ quang tay R317 kg 50 32,000 1,600,000
Page 29 of 53
Stt Tên vật tư TSKT Mã hiệu Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
26 Que hàn hồ quang tay CHROMOT91 kg 50 402,000 20,100,000 SCCN
27 Que hàn thép không gỉ E308-16 kg 20 135,000 2,700,000 SCCN
Que hàn TiG hàn van đường xả
28 TGS-2CM kg 5 275,000 1,375,000 SCCN
vỏ tua bin Cao áp
Que hàn TiG hàn Van điều chỉnh PP-TIG-J50
29 kg 5 45,000 225,000 SCCN
xả hạ áp 2-1 là PP-TIG-R31
Que hàn TiG hàn Van điều chỉnh
30 PP-TIG-R31 kg 5 155,000 775,000 SCCN
xả hạ áp 2-1 là
THÉP, THIẾC, TÔN CÁC
II -
LOẠI
1 Thép U80x40x5 kg 400 14,500 5,800,000 SCCN
2 Thép U100x45x5 kg 400 14,500 5,800,000 SCCN
3 Thép U120x52x4,8 kg 500 14,500 7,250,000 SCCN
4 Thép U160 kg 500 15,000 7,500,000 SCCN
5 Thép U200x52x7,6 kg 600 15,500 9,300,000 SCCN
6 Thép L đều cạnh 30x30x3 kg 300 14,500 4,350,000 SCCN
7 Thép L đều cạnh 40x40x4 kg 300 14,500 4,350,000
8 Thép L đều cạnh 45x45x4 kg 300 14,500 4,350,000
9 Thép L đều cạnh 50x50x5 kg 400 14,500 5,800,000
10 Thép L đều cạnh 63x63x6 kg 400 14,500 5,800,000
11 Thép L đều cạnh 75x75x6 kg 400 15,000 6,000,000
12 Thép L đều cạnh 75x75x7 kg 500 15,000 7,500,000
13 Thép L đều cạnh 78x78x7 kg 500 15,000 7,500,000
14 Thép lá 0,6x1000x2000 tấm 5 163,500 817,500
15 Thép lá 0,8x1000x2000 tấm 5 21,900 109,500
16 Thép lá 1,0x1250x2000 tấm 5 272,000 1,360,000
17 Thép lá 1,2x1000x2000 tấm 5 354,090 1,770,450
18 Thép lá 1,5x1000x2000 tấm 5 407,273 2,036,365
19 Thép lá 2,0x1000x2000 tấm 5 456,727 2,283,635
20 Thép lá 2,5x1000x2000 tấm 5 570,647 2,853,235
21 Thép lá 3,0x1250x2500 tấm 5 990,909 4,954,545
22 Thép tròn CT3 Ф6 kg 100 15,000 1,500,000
23 Thép tròn CT3 Ф8; kg 100 15,000 1,500,000
Page 30 of 53
Stt Tên vật tư TSKT Mã hiệu Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
24 Thép tròn CT3 Ф10 kg 100 15,000 1,500,000
25 Thép tròn CT3 Ф12 kg 150 15,000 2,250,000
26 Thép tròn CT3 Ф14 kg 150 15,000 2,250,000
27 Thép tròn CT3 Ф16 kg 200 15,000 3,000,000
28 Thép tròn CT3 Ф18 kg 200 15,000 3,000,000
29 Thép tròn CT3 Ф20 kg 250 15,000 3,750,000
30 Thép tròn CT3 Ф22 kg 250 15,000 3,750,000
31 Thép tròn CT3 Ф30 kg 300 15,000 4,500,000
32 Thép xoắn Ф12 kg 200 16,364 3,272,800
33 Thép xoắn Ф14 kg 200 16,364 3,272,800
34 Thép xoắn Ф16 kg 200 16,364 3,272,800
35 Thép xoắn Ф18 kg 300 16,364 4,909,200
36 Thép xoắn Ф25 kg 300 16,364 4,909,200
37 Thép xoắn Ф32 kg 300 16,364 4,909,200
38 Thiếc cuộn cuộn 20 570,000 11,400,000
39 Thiếc thanh kg 2 712,000 1,424,000
2500x1250x2
40 Tôn thép CT3 tấm 5 713,636 3,568,180
41 Tôn thép CT3 2500x1250x3 tấm 5 990,909 4,954,545
42 Tôn thép CT3 2500x1250x4 tấm 5 1,327,273 6,636,365
43 Tôn thép CT3 2500x1250x5 tấm 5 1,650,909 8,254,545
44 Tôn thép CT3 2500x1250x6 tấm 5 1,980,909 9,904,545
45 Tôn thép CT3 2500x1250x8 tấm 3 2,640,909 7,922,727 SCCN
46 Tôn thép CT3 2500x1250x10 tấm 3 3,300,909 9,902,727 SCCN
47 Tôn thép CT3 2500x1250x12 tấm 3 3,960,909 11,882,727 SCCN
48 Tôn tráng kẽm 2500x1250x0,8 tấm 5 483,636 2,418,182 SCCN
49 Tôn tráng kẽm 2500x1250x1 tấm 5 604,545 3,022,727 SCCN
III ĐẦU CỐT -
SC10-5; SC10-6;
1 Đầu coss M10, đồng đỏ cái/loại 100 1,440 144,000 SC Điện
SC10-8; SC10-10
SC120-10; SC120-
2 Đầu coss M120, đồng đỏ 12; SC120-14; cái/loại 100 21,000 2,100,000 SC Điện
SC120-16
Page 31 of 53
Stt Tên vật tư TSKT Mã hiệu Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
SC150-10; SC150-
3 Đầu coss M150, đồng đỏ 12; SC150-14; cái/loại 100 27,600 2,760,000 SC Điện
SC150-16
SC16-6; SC16-8;
4 Đầu coss M16, đồng đỏ cái/loại 100 1,680 168,000 SC Điện
SC16-10; SC16-12
SC185-10; SC185-
5 Đầu coss M185, đồng đỏ 12; SC185-14; cái/loại 100 38,160 3,816,000 SC Điện
SC185-16
SC25-6; SC25-8;
6 Đầu coss M25, đồng đỏ cái/loại 100 2,520 252,000 SC Điện
SC25-10; SC25-12
SC35-6; SC35-8;
7 Đầu coss M35, đồng đỏ cái/loại 100 4,080 408,000 SC Điện
SC35-10; SC35-12
SC50-6; SC50-8;
8 Đầu coss M50, đồng đỏ cái/loại 100 6,480 648,000 SC Điện
SC50-10; SC50-12
SC6-5; SC6-6;
9 Đầu coss M6, đồng đỏ cái/loại 100 960 96,000 SC Điện
SC6-8; SC6-10
SC70-8; SC70-10;
10 Đầu coss M70, đồng đỏ cái/loại 100 9,720 972,000 SC Điện
SC70-12; SC70-14
SC95-10; SC95-
11 Đầu coss M95, đồng đỏ 12; SC95-14; cái/loại 100 14,160 1,416,000 SC Điện
SC95-16
Đầu cốt đồng (1,5mm2 và
12 cái/loại 200 240 48,000 SC Điện
2,5mm2)
IV ỐNG CÁC LOẠI
Cỡ 1, 1,5; 2,5;
1 Ống ghen m/loại 300 - SC Điện
4mm2
Page 32 of 53
Stt Tên vật tư TSKT Mã hiệu Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
Ống ghen Cỡ 1mm2 m 300 1,200 360,000
Ống ghen Cỡ 1,5mm 2
m 301 1,800 541,800
Ống ghen Cỡ 2,5mm 2
m 302 3,000 906,000
Ống ghen Cỡ 4mm 2
m 303 4,200 1,272,600
2 Ống nhựa tiền phong Φ21 C3 Tiền phong m 50 16,800 840,000 SC TB Hóa
3 Ống nhựa tiền phong DN20-UPVC C3 Tiền phong m 50 39,410 1,970,475 SC TB Hóa
4 Ống nhựa tiền phong DN32-UPVC C3 Tiền phong m 100 115,227 11,522,700 SC TB Hóa
5 Ống nhựa tiền phong DN60-UPVC C3 Tiền phong m 20 300,000 6,000,000 SC TB Hóa
6 Ống nhựa tiền phong DN80-UPVC C3 Tiền phong m 100 606,681 60,668,100 SC TB Hóa
7 Ống nhựa tiền phong DN125-UPVC C3 Tiền phong m 100 1,281,000 128,100,000 SC TB Hóa
8 Ống nhựa Ф32 m 2 33,954 67,908 SCCN
V TẾT CHÈN -
Lõi đồng 4x4;
Tết cao áp sợi ami ăng tẩm
1 6x6; 8x8; 10x10; kg/loại 30 - SCCN
phấn chì
12x12
Lõi đồng 4x4 kg 30 180,000 5,400,000
Lõi đồng 6x6 kg 30 168,000 5,040,000
Lõi đồng 8x8 kg 30 144,000 4,320,000
Lõi đồng 10x10 kg 30 120,000 3,600,000
Lõi đồng 12x12 kg 30 96,000 2,880,000
Tét chèn đầu vào, đầu ra máy
2 Amiăng kg 200 96,000 19,200,000 HT nghiền than
nghiền than
3 Tết chèn tẩm phấn chì d8 kg 10 120,000 1,200,000 SC TB Hóa
4 Tết chèn tẩm phấn chì d10 kg 10 96,000 960,000 SC TB Hóa
5 Tét chèn van dầu Amiăng kg 50 96,000 4,800,000 HT dầu đốt lò
10x10; 12x12;
6 Tết sợi thủy tinh kg/loại 50 - SCCN
14x14; 16x16
10x10 kg 50 144,000 7,200,000
12x12 kg 50 132,000 6,600,000
14x14 kg 50 108,000 5,400,000
16x16 kg 50 96,000 4,800,000
Page 33 of 53
Stt Tên vật tư TSKT Mã hiệu Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
4x4; 8x8; 10x10;
12x12
7 Tết sợi vải tẩm dầu 14x14; 16x16; kg/loại 20 - SCCN
18x18; 20x20;
22x22
4x4 kg 20 156,000 3,120,000
8x8 kg 20 150,000 3,000,000
10x10 kg 20 144,000 2,880,000
12x12 kg 20 132,000 2,640,000
14x14 kg 20 108,000 2,160,000
16x16 kg 20 96,000 1,920,000
18x18 kg 20 84,000 1,680,000
20x20 kg 20 78,000 1,560,000
22x22 kg 20 72,000 1,440,000
4x4; 8x8; 10x10;
12x12
8 Tết sợi vài tẩm phấn chì 14x14; 16x16; kg/loại 50 - SCCN
18x18; 20x20;
30x30
4x4 kg 50 156,000 7,800,000
8x8 kg 50 150,000 7,500,000
10x10 kg 50 144,000 7,200,000
12x12 kg 50 132,000 6,600,000
14x14 kg 50 108,000 5,400,000
16x16 kg 50 96,000 4,800,000
18x18 kg 50 84,000 4,200,000
20x20 kg 50 78,000 3,900,000
30x30 kg 50 60,000 3,000,000
18x18; 20x20;
9 Tết sợi vải thủy tinh 22x22; 24x24; kg/loại 50 - SCCN
26x26
18x18 kg 50 96,000 4,800,000
20x20 kg 50 84,000 4,200,000
22x22 kg 50 78,000 3,900,000
Page 34 of 53
Stt Tên vật tư TSKT Mã hiệu Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
24x24 kg 50 72,000 3,600,000
26x26 kg 50 72,000 3,600,000
VI THÍ NGHIỆM HÓA
1 Đũa thuỷ tinh Ф8x300; Ф5x180 cái/loại 10 - TN Hóa
Đũa thuỷ tinh Ф8x300 cái 10 18,000 180,000
Đũa thuỷ tinh Ф5x180 cái 10 24,000 240,000
Bình hút ẩm (loại to, vừa và Ф350x300;
2 Cái/loại 2 TN Hóa
nhỏ) 190x250; 140x220
Bình hút ẩm Ф350x300 Cái 2 993,600 1,987,200
Bình hút ẩm Ф190x250 Cái 2 360,000 720,000
Bình hút ẩm Ф140x220 Cái 2 201,600 403,200
3 Bình cầu đáy bằng 500ml Cái 2 100,800 201,600 TN Hóa
4 Bát sứ loại nhỏ φ 80- 100ml Cái 10 14,400 144,000 TN Hóa
2000; 1000; 500;
5 Bình định mức nhựa trắng Cái/loại 3 TN Hóa
250; 100; 50ml
Bình định mức nhựa trắng 2000ml Cái 3 816,000 2,448,000
Bình định mức nhựa trắng 1000ml Cái 3 365,040 1,095,120
Bình định mức nhựa trắng 500ml Cái 3 297,960 893,880
Bình định mức nhựa trắng 250ml Cái 3 258,960 776,880
Bình định mức nhựa trắng 100ml Cái 3 229,320 687,960
Bình định mức nhựa trắng 50ml Cái 3 201,240 603,720
Bình định mức Thuỷ tinh sáng 2000; 1000; 500;
6 Cái/loại 3 - TN Hóa
màu 250; 100; 50ml
Bình định mức Thuỷ tinh sáng
2000ml cái 3 606,000 1,818,000
màu
Bình định mức Thuỷ tinh sáng
1000ml cái 3 476,400 1,429,200
màu
Bình định mức Thuỷ tinh sáng
500ml cái 3 304,200 912,600
màu
Bình định mức Thuỷ tinh sáng
250ml cái 3 251,160 753,480
màu
Bình định mức Thuỷ tinh sáng
100ml cái 3 237,600 712,800
màu
Bình đựng hoá chất Thuỷ tinh 5000; 3000; 1000;
7 Cái/loại 3 - TN Hóa
sáng nút nhám 200ml
Bình đựng hoá chất Thuỷ tinh
5000ml cái 3 936,000 2,808,000
sáng nút nhám
Page 35 of 53
Stt Tên vật tư TSKT Mã hiệu Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
Bình đựng hoá chất Thuỷ tinh
3000ml cái 3 441,600 1,324,800
sáng nút nhám
Bình đựng hoá chất Thuỷ tinh
1000ml cái 3 259,200 777,600
sáng nút nhám
Bình đựng hoá chất Thuỷ tinh
200ml cái 3 115,200 345,600
sáng nút nhám
Bình đựng hoá chất Thuỷ tinh 5000; 3000; 500;
8 Cái/loại 5 - TN Hóa
tối mầu, nút nhám 200ml
Bình đựng hoá chất Thuỷ tinh tối
5000ml cái 5 936,000 4,680,000
mầu, nút nhám
Bình đựng hoá chất Thuỷ tinh tối
3000ml cái 5 441,600 2,208,000
mầu, nút nhám
Bình đựng hoá chất Thuỷ tinh tối
500ml cái 5 230,400 1,152,000
mầu, nút nhám
Bình đựng hoá chất Thuỷ tinh tối
200ml cái 5 115,200 576,000
mầu, nút nhám
Bình nón thuỷ tinh sáng màu
9 250; 150ml Cái/loại 20 - TN Hóa
nút nhám
Bình nón thuỷ tinh sáng màu nút
250ml cái 20 86,400 1,728,000
nhám
Bình nón thuỷ tinh sáng màu nút
150ml cái 20 50,400 1,008,000
nhám
10 Bình tia Nhựa trắng 500ml Cái 15 21,600 324,000 TN Hóa
11 Bu rét tự mồi 25ml Bộ 3 633,360 1,900,080 TN Hóa
12 Chậu thuỷ tinh loại nhỏ φ300x90 Cái 5 105,600 528,000 TN Hóa
13 Chậu thuỷ tinh loại to φ400x110 Cái 5 137,280 686,400 TN Hóa
14 Chày sứ φ20x40 Cái 10 201,600 2,016,000 TN Hóa
Chén cân có nắp thuỷ tinh sáng 60 x 30mm; 40 x
15 Cái/loại 30 - TN Hóa
màu 25mm
Chén cân có nắp thuỷ tinh sáng
60 x 30mm Cái 30 18,000 540,000
màu
Chén cân có nắp thuỷ tinh sáng
40 x 25mm Cái 30 10,800 324,000
màu
Page 36 of 53
Stt Tên vật tư TSKT Mã hiệu Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
Chén nung (loại nhỏ và trung
16 Ф25x40; Ф40x40 Cái/loại 50 TN Hóa
bình)
Chén nung Ф25x40 Cái 30 10,800 324,000
Chén nung Ф40x40 Cái 30 11,520 345,600
17 Buret thuỷ tinh 50; 25; 10; 5ml Cái/loại 5 TN Hóa
Buret thuỷ tinh 50ml Cái 5 655,200 3,276,000
Buret thuỷ tinh 25ml Cái 5 513,360 2,566,800
Buret thuỷ tinh 10ml Cái 5 385,200 1,926,000
Buret thuỷ tinh 5ml Cái 5 246,000 1,230,000
18 Can nhựa trắng 10; 5; 3lít Cái/loại 10 TN Hóa
Can nhựa trắng 10 lít Cái 10 42,000 420,000
Can nhựa trắng 5 lít Cái 10 24,000 240,000
Can nhựa trắng 3 lít Cái 10 18,000 180,000
19 Ống đong Nhựa trắng 1000; 100; 50ml Cái/loại 2 TN Hóa
Ống đong Nhựa trắng 1000ml Cái 2 129,600 259,200
Ống đong Nhựa trắng 100ml Cái 2 28,800 57,600
Ống đong Nhựa trắng 50ml Cái 2 26,400 52,800
Ống đong Thủy tinh sáng màu 1000; 500; 250;
20 Cái/loại 5 TN Hóa
chịu nhiệt 100; 50; 25; 10ml
Ống đong Thủy tinh sáng màu
1000ml Cái 5 109,440 547,200
chịu nhiệt
Ống đong Thủy tinh sáng màu
500ml Cái 5 72,000 360,000
chịu nhiệt
Ống đong Thủy tinh sáng màu
250ml Cái 5 50,400 252,000
chịu nhiệt
Ống đong Thủy tinh sáng màu
100ml Cái 5 28,800 144,000
chịu nhiệt
Ống đong Thủy tinh sáng màu
50ml Cái 5 24,480 122,400
chịu nhiệt
Ống đong Thủy tinh sáng màu
25ml Cái 5 23,040 115,200
chịu nhiệt
Ống đong Thủy tinh sáng màu
10ml Cái 5 17,280 86,400
chịu nhiệt
Page 37 of 53
Stt Tên vật tư TSKT Mã hiệu Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
Ống nghiệm thuỷ tinh sáng
21 50; 25ml Cái/loại 25 TN Hóa
màu. có nút nhám
Ống nghiệm thuỷ tinh sáng màu.
50ml Cái 25 43,200 1,080,000
có nút nhám
Ống nghiệm thuỷ tinh sáng màu.
25ml Cái 25 17,640 441,000
có nút nhám
22 Cốc sứ 50ml Cái 5 18,000 90,000 TN Hóa
23 Cốc sứ có quai 250ml Cái 5 26,400 132,000 TN Hóa
24 Cốc sứ không quai 500ml Cái 10 34,800 348,000 TN Hóa
2000; 1000; 500;
25 Cốc thuỷ tinh khắc độ Cái/loại 10 TN Hóa
250; 100ml
Cốc thuỷ tinh khắc độ 2000ml Cái 10 129,600 1,296,000
Cốc thuỷ tinh khắc độ 1000ml Cái 10 59,040 590,400
Cốc thuỷ tinh khắc độ 500ml Cái 10 33,120 331,200
Cốc thuỷ tinh khắc độ 250ml Cái 10 23,760 237,600
Cốc thuỷ tinh khắc độ 100ml Cái 10 22,200 222,000
26 Cối sứ (loại to và nhỏ) Ф60x40; Ф40x35 Cái/loại 5 TN Hóa
Cối sứ Ф60x40 Cái 5 206,400 1,032,000
Cối sứ Ф40x35 Cái 5 129,000 645,000
27 Phễu chiết 250ml Cái 5 44,400 222,000 TN Hóa
28 Phễu lọc nhựa Ф150; Ф80 Cái/loại 5 TN Hóa
Ф150 Cái 5 100,800 504,000
Ф80 Cái 5 51,600 258,000
Phễu thuỷ tinh (loại to, vừa và
29 Ф150; Ф80; Ф30 Cái/loại 5 TN Hóa
nhỏ)
Phễu thuỷ tinh Ф150 Cái 5 208,800 1,044,000
Phễu thuỷ tinh Ф80 Cái 5 122,400 612,000
Phễu thuỷ tinh Ф30 Cái 5 117,600 588,000
Lọ đựng hoá chất (loại sáng và tối
30 Có ống hút 100ml Cái/loại 5 30,000 150,000 TN Hóa
màu)
1000; 500; 250;
31 Lọ đựng mẫu nhựa trắng Cái/loại 50 - - TN Hóa
100ml
Lọ đựng mẫu nhựa trắng 1000ml cái 50 33,600 1,680,000
Lọ đựng mẫu nhựa trắng 500ml cái 50 16,800 840,000
Page 38 of 53
Stt Tên vật tư TSKT Mã hiệu Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
Lọ đựng mẫu nhựa trắng 250ml cái 50 11,520 576,000
Lọ đựng mẫu nhựa trắng 100ml cái 50 9,000 450,000
Lọc chân không tấm lọc thuỷ tinh
32 Bộ 3 - - TN Hóa
xốp
33 Kẹp Burét Nhựa Cái 5 57,600 288,000 TN Hóa
34 Kẹp lấy mẫu Inox 12X18H9T Cái 3 54,000 162,000 TN Hóa
Pipet Dạng bầu, thuỷ tinh sáng
35 50; 25ml Cái/loại 5 - - TN Hóa
màu
50ml Cái 5 28,800 144,000
25ml Cái 5 25,920 129,600
Pipet Dạng bầu, thuỷ tinh sáng
36 10; 5ml Cái/loại 5 - - TN Hóa
màu
10ml Cái 5 17,280 86,400
5ml Cái 5 15,840 79,200
Pipet Nhựa sáng màu, khắc
37 10; 5; 2; 1ml Cái/loại 5 - - TN Hóa
vạch.
10ml Cái 5 17,280 86,400
5ml Cái 5 15,840 79,200
2ml Cái 5 14,400 72,000
1ml Cái 5 14,400 72,000
Pipet Thuỷ tinh sáng màu. 50; 25; 10; 5; 2;
38 Cái/loại 5 - - TN Hóa
Khắc vạch. 1ml
50ml Cái 5 26,400 132,000
25ml Cái 5 24,000 120,000
10ml Cái 5 22,800 114,000
5ml Cái 5 19,200 96,000
2ml Cái 5 14,400 72,000
1ml Cái 5 12,000 60,000
41 Thiết bị lấy mẫu dầu bộ 1 300,000 300,000 TN Hóa
Φ21; Φ27; Φ34;
42 Chạc ba nhựa C4 Tiền phong Cái / loại 20 - SC TB Hóa
Φ60; Φ80
Φ21 cái 20 12,600 252,000
Φ27 cái 20 20,760 415,200
Φ34 cái 20 32,400 648,000
Page 39 of 53
Stt Tên vật tư TSKT Mã hiệu Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
Φ60 cái 20 159,600 3,192,000
Φ80 cái 20 315,600 6,312,000
VII VẬT TƯ KHÁC
1 Giấy chống dính m2 30 339,000 10,170,000 SCCN
2 Giấy nhám (mịn, thô, vải) m2/loại 15 340,000 5,100,000 SC Điện
3 Giấy nhám mịn Khổ 0,6 m2 20 210,000 4,200,000 SCCN
4 Giẻ lau kg 1000 9,000 9,000,000 SC Điện
5 Giẻ lau sạch, vải phin trắng m2 400 40,000 16,000,000 SCCN
6 Xăng rửa thiết bị, dụng cụ A92 lít 1000 23,880 23,880,000
7 Cồn công nghiệp >90° lit 240 42٬000 10,080,000
8 Dầu Diezel DO 0,05S petrolimex lít 300 22,750 6,825,000 SCCN
9 Dầu nhả sét ( RP7) bình 500 54٬000 27,000,000
10 Acetol lit 300 40٬000 12,000,000
11 Túi nilong đựng rác loại 60x75cm kg 20 100٬000 2,000,000
12 Băng keo giấy cuộn 100 30٬000 3,000,000
13 Đá mài các loại viên 500 42٬000 21,000,000 SCCN
14 Đá cắt các loại Ф125x22x1,6 viên 500 60٬000 30,000,000 SCCN
15 Chổi sơn cái 100 36٬000 3,600,000
16 Bàn chải sắt cái 100 20٬000 2,000,000
Chổi đánh gỉ bắng máy quay cầm
17 cái 500 25٬000 12,500,000
tay các loại
18 Cán cưa sắt cái 10 65٬000 650,000
19 Lưỡi cưa sắt cái 100 35٬000 3,500,000
20 Dây thép Ф1 kg 10 19,800 198,000 SCCN
21 Dây thép Ф2 kg 15 19,800 297,000 SCCN
22 Dây thép Ф3 kg 20 19,800 396,000 SCCN
23 Dây thép buộc Ф2; 4mm, mạ kg/loại 10 19,800 198,000 SC Điện
24 Dây điện 1x1,5mm m 500 6,420 3,210,000 SC Điện
25 Dây cao su Ф18; Ф25; Ф32 m / loại 50 - SCCN
Dây cao su Ф18 m 50 33,600 1,680,000
Dây cao su Ф25 m 50 39,600 1,980,000
Dây cao su Ф32 m 50 55,200 2,760,000
26 Dây thừng nilon Ф12 m 200 14,400 2,880,000 SC Điện
Page 40 of 53
Stt Tên vật tư TSKT Mã hiệu Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
27 Băng dính cao áp cuộn 50 216,000 10,800,000 SC Điện
28 Băng dính hạ áp cuộn 200 21,600 4,320,000 SC Điện
Băng keo cao su non (hay gọi là
29 cuộn 200 9,600 1,920,000 SC Hóa+Điện
băng tan)
30 Băng keo cao su quấn ống cuộn 100 58,800 5,880,000 SCCN
31 Bìa Amiăng 0,5mm; 1mm m2/loại 10 500,000 5,000,000 MĐĐ
32 Keo dán Epoxy A-B tuýp 50 40٬000 2,000,000
33 Keo 502 lọ 20 12٬000 240,000
34 Keo dán băng G20 kg 10 1٬320٬000 13,200,000
35 Keo gắn ống tuýp 50g tiền phong tuýp 50 6٬000 300,000 SC TB hóa
36 Chổi nilong vệ sinh cái 20 180٬000 3,600,000
37 Khí Oxy, 150at/bình bình 400 60,000 24,000,000
38 Khí Axetylen 10kg/bình bình 400 138,000 55,200,000
39 Khí ga bổ sung cho HTĐHTG R134A, dạng lỏng kg 100 240,000 24,000,000 SC Điện
40 Nhựa thông kg 3 40٬000 120,000
41 Vải nháp thô 0,6m m2 10 SCCN
42 Vải nilon E41 m 50 80,000 4,000,000 SCCN
43 Thiết hàn kg 300 33,000 9,900,000 SC Điện
44 Que hàn đồng - bạc kg 5 12,000,000 60,000,000 SC Điện
45 Lạt buộc loại to (Dây nhựa rút) bó 20 42,000 840,000 SC Điện
46 Lạt buộc loại vừa (Dây nhựa rút) bó 20 36,000 720,000 SC Điện
47 Lạt buộc loại nhỏ (Dây nhựa rút) bó 20 30,000 600,000 SC Điện
48 Bông kính kg 200 72,000 14,400,000 SCCN
49 Bông trắng kg 2 144,000 288,000 SC Điện
50 Bột chà đồng kg 2 90,000 180,000 SC Điện
51 Dung dịch dán băng W-90 lít 20 990,000 19,800,000 SCCN
52 Dung dịch kiểm tra NDT Mega check bộ (3 lọ) 3 264,000 792,000 SCCN
53 Dung môi làm sạch mối nối lít 20 264,000 5,280,000 SCCN
54 Dây thừng m 200 6,000 1,200,000 SCCN
55 Bình khí Oxy và khí Nito 150at, 10kg/bình kg/loại 10 636,000 6,360,000 SC Điện
56 Bình ga mini bình 100 36,000 3,600,000 SC Điện
Mảnh lưỡi cắt hợp kim dao tiện Kenametal,
57 Hộp 4 700٬000 2٬800٬000
ren, hệ inch Sandvik
Page 41 of 53
Stt Tên vật tư TSKT Mã hiệu Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
Mảnh lưỡi cắt hợp kim dao tiện Kenametal,
58 Hộp 4 700٬000 2٬800٬000
ren, hệ mét Sandvik
59 Mũi khoan các loại Bộ 3 1٬120٬000 3٬360٬000
Model: HSS-D-
60 Bộ mũi khoan sắt (25 cái) Bộ 2 991٬298 1٬982٬596
25P/M
Model:
61 Bộ mũi khoan sắt (25 cái) Bộ 4 5٬714٬643 22٬858٬572
AK4725/Sealey
Bộ mũi khoan sắt dạng xoắn
62 Model: 1G545 Bộ 4 6٬092٬471 24٬369٬882
- Đường kính: 1 - 60mm (60 cái)
Bộ mũi khoan bê tông từ phi 6
63 Bộ 2 6٬804٬000 13٬608٬000
đến phi 22
Mũi khoan tâm loại 600, từ phi 6-
64 bộ 2 8٬906٬800 17٬813٬600
phi 22
65 Bộ mũi doa Bộ 4 26٬040٬000 104٬160٬000
66 Lưỡi hợp kim YG6-A118A Viên 120 88٬200 10٬584٬000
67 Lưỡi hợp kim YG6-A212 Viên 120 25٬200 3٬024٬000
68 Lưỡi hợp kim YG6-A216 Viên 120 49٬000 5٬880٬000
69 Lưỡi hợp kim YG6-A305 Viên 120 67٬200 8٬064٬000
70 Lưỡi hợp kim YG6-A320 Viên 120 25٬200 3٬024٬000
71 Lưỡi hợp kim YG6-AC116 Viên 120 15٬400 1٬848٬000
72 Lưỡi phay 3 mặt fi 80x4 Cái 2 357٬000 714٬000
73 Lưỡi phay 3 mặt fi 80x8 Cái 2 357٬000 714٬000
74 Lưỡi phay cắt fi100x2 cái 2 389٬200 778٬400
75 Lưỡi phay cắt fi100x2.5 Cái 2 389٬200 778٬400
76 Dao cắt thép gió 4x18x140 Cái 4 735٬000 2٬940٬000
Dao tiện cắt 20x25x130 (K20-
77 Cái 20 2٬520٬000 50٬400٬000
C120)
78 Dao phay cắt đuôi côn 20 Cái 2 578٬200 1٬156٬400
79 Dao phay cắt đuôi côn 24 Cái 2 812٬000 1٬624٬000
80 Dao phay cắt đuôi côn 40 Cái 2 5٬426٬400 10٬852٬800
81 Dao phay góc 63x45 Cái 20 1٬138٬200 22٬764٬000
Dao phay ngón đuôi trụ (từ
82 con 16 2٬615٬200 41٬843٬200
Ф10¸Ф50)
83 Dao phay T đuôi trục Ф14;Ф16 con 12 1٬233٬400 14٬800٬800
Page 42 of 53
Stt Tên vật tư TSKT Mã hiệu Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
84 Dao phay ngón fi 10 Cái 2 1٬213٬800 2٬427٬600
85 Dao phay ngón fi 12 Cái 2 1٬436٬400 2٬872٬800
86 Dao phay ngón fi 8 Cái 2 960٬400 1٬920٬800
87 Dao phay ngón fi 6 Cái 2 817٬600 1٬635٬200
88 Dao tiện ren 20x25x130 Cái 20 680٬400 13٬608٬000
89 Dao ren hợp kim 20x20 cái 7 809٬200 5٬664٬400
90 Bạt che mưa 50m2 Tấm 4 3٬743٬250 14٬973٬000
91 Bạt lynon 40m2/tấm tấm 4 3٬139٬500 12٬558٬000
Bạt che mưa màu xanh, cam
92 tấm 4 1٬458٬660 5٬834٬640
4x5m=20m2
Tấm bạt che 4mx50m (xanh-cam)
93 Việt nam tấm 2 3٬150٬000 6٬300٬000
Tên sản phẩm: 3XC
(2,2x0,2x0,04m)/
94 Gỗ ván tấm/loại 50 - - SCCN
(3x0,25x0,04m)
(2,2x0,2x0,04m)/ tấm 20 126,720 2,534,400
(3x0,25x0,04m) tấm 20 288,000 5,760,000
95 Gỗ hộp đặc 15x15x150cm Gỗ thông thanh 2 324,000 648,000 SC Điện
96 Gỗ hộp đặc 20x20x150cm Gỗ thông thanh 2 576,000 1,152,000 SC Điện
2x1000; 3x1000;
97 Cao su chịu dầu 4x1000 tấm/loại 3 - SCCN
5x1000; 6x1000
2x1000 tấm 3 273,600 820,800
3x1000 tấm 3 410,400 1,231,200
4x1000 tấm 3 547,200 1,641,600
5x1000 tấm 3 684,000 2,052,000
6x1000 tấm 3 820,800 2,462,400
d6W10; d3W10;
98 Cao su non kg/loại 80 72,000 5,760,000 SCCN
d0,5W10
99 Cát tông pa ra nhít D =2, D=3 tấm/loại 10 - SCCN
100 Lá căn đồng d0,05 m2 5 133,350 666,750 SCCN
101 Lá căn inox d0,2; d0,3; d0,5 m2 5 - SCCN
d0,2 m 2
5 188,400 942,000
d0,3 m 2
5 282,000 1,410,000
Page 43 of 53
Stt Tên vật tư TSKT Mã hiệu Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
d0,5 m2 5 470,400 2,352,000
102 Quả bóp Cao su Cái 5 63,360 316,800 TN Hóa
103 Gạch xốp Si lô tro viên 100 - HT thải xỉ
104 Hạt silicagel kg 500 105,792 52,896,000 SC Điện
105 Chai thuỷ tinh nút mài 500; 1000ml Cái / loại 10 - TN Hóa
Page 44 of 53
Stt Tên vật tư TSKT Mã hiệu Đơn vị Số lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
Ф16 DSR m 30 5,000 150,000
Ф21 DSR m 30 8,600 258,000
Ф27 DSR m 30 12,500 375,000
Ф50 DSR m 30 25,000 750,000
Ф70 DSR m 30 42,000 1,260,000
Ф95 DSR m 30 76,000 2,280,000
Ф120 DSR m 30 105,000 3,150,000
Ф150 DSR m 30 195,000 5,850,000
Ф185 DSR m 30 290,000 8,700,000
Page 45 of 53
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ SỬA CHỮA THƯỜNG XUYÊN VÀ KHẮC PHỤC BẤT THƯỜNG NHỎ NĂM 2018 NMĐ VŨNG ÁNG 1
Đơn vị tính: Đồng
VII TỔNG CỘNG GIÁ TRỊ SAU THUẾ 72,725,941,076 GXD + GTGT
Dự phòng 5% 3,636,297,053.81
Bằng chữ: Bảy mươi sáu tỷ, ba trăm sáu mươi hai triệu, hai trăm ba mươi tám ngàn, một trăm ba mươi đồng
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ SỬA CHỮA THƯỜNG XUYÊN VÀ KHẮC PHỤC BẤT THƯỜNG NĂM 2019- 2021 NMĐ VŨNG ÁNG 1
PHƯƠNG ÁN PV POWER HA TINH THỰC HIỆN PVCV PHẦN C&I
Đơn vị tính: Đồng
TT Nội dung Ký hiệu Giá trị năm 2019 Tổng giá trị cho 3 năm 2019-2021 Diễn giải Ghi chú
2 Chi phí công cụ dụng cụ M1 #REF! #REF! = giá trị khấu hao năm 2019*3
3 Vật tư tiêu hao thường xuyên VL1 #REF! #REF! Trượt giá 2.5%/năm
1 Chi phí nhân công trực tiếp NC2 #REF! #REF! Trượt giá 2.5%/năm
2 Công cụ dụng cụ trực tiếp phục vụ sản xuất M2 #REF! #REF! = giá trị khấu hao năm 2019*3
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL2 #REF! #REF! (T2 + C2) * 6%
TỔNG CỘNG CHI PHÍ TRƯỚC THUẾ GXD #REF! #REF! T2+ C2 + TL2
GIÁ TRỊ THUÊ NGOÀI SAU THUẾ #REF! #REF! GXD + GTGT
Page 48 of 53
11.6 Mũi doa hợp kim FX12 Cái
11.7 Mũi doa hợp kim AX12 Cái
11.8 Mũi doa hợp kim GX12 Cái
11.9 Mũi doa hợp kim MX10 Cái
11٫10 Mũi doa hợp kim FX08 Cái
11٫11 Mũi doa hợp kim FX06 Cái
11٫12 Mũi doa hợp kim GX08 Cái
12.0 RP7 các loại
12.1 RP7 loại 300g ( 422ml) Loại 300g ( 422ml) Chai
13.0 Dao rọc giấy Cái
14.0 Vải lau các loại
14.1 Vải lau màu Vải lau ghép Kg
14.2 Vải lau trắng Vải lau ghép màu trắng Kg
14.3 Vải phin trắng Khổ 0,8m m
15.0 Giấy nhám các loại
15.1 Giấy nhám 1200 Độ nhám 1200 Tờ
15.2 Giấy nhám 1000 Độ nhám 1000 Tờ
15.3 Giấy nhám 800 Độ nhám 800 Tờ
15.4 Giấy nhám 600 Độ nhám 600 Tờ
15.5 Giấy nhám 400 Độ nhám 400 Tờ
15.6 Giấy nhám 320 Độ nhám 320 Tờ
15.7 Giấy nhám 180 Độ nhám 180 Tờ
15.8 Giấy nhám 120 Độ nhám 120 Tờ
15.9 Giấy nhám vải Độ nhám 100 Cuộn
16.0 Tấm cao su các loại
Cao su tấm có lớp bố giữa dầy 3mm khổ
16.1 Khổ 2000x3mm m2
2000mm
Cao su tấm có lớp bố giữa dày 5mm, khổ
16.2 Khổ 2000x5mm m2
2000mm
Cao su tấm, chịu dầu, chịu nhiệt kích thước
16.3 Khổ 1000x2mm m2
1000x1000x2
17.0 Tấm paranhit các loại
Teadit NA-1122,
Teadit NA-1122, 1x1500x1600mm, T=550oC,
17.1 1x1500x1600mm, T=550oC, m2
P=150 bar
P=150 bar
Teadit NA-1122,
Teadit NA-1122, 2x1500x1600mm, T=550oC,
17.2 2x1500x1600mm, T=550oC, m2
P=150 bar
P=150 bar
Teadit NA-1122,
Teadit NA-1122, 3x1500x1600mm, T=550oC,
17.3 3x1500x1600mm, T=550oC, m2
P=150 bar
P=150 bar
Teadit NA-1122,
Teadit NA-1122, 0.5x1500x1600mm,
17.4 0.5x1500x1600mm, T=550oC, m2
T=550oC, P=150 bar
P=150 bar
Teadit NA-1005,
17.5 Teadit NA-1005, 5x1500x1600mm m2
5x1500x1600mm
18.0 Dây chì các loại
18.1 Dây chì Ø2mm m
18.2 Dây chì Ø1mm m
19.0 Que hàn các loại
Que hàn điện AWS E 7018
19.1 Que hàn điện AWS E 7018 Ø2.6x350mm kg
Ø2.6x350mm
Que hàn điện AWS E 7018
19.2 Que hàn điện AWS E 7018 Ø3.2x350mm Kg
Ø3.2x350mm
Que hàn điện AWS E7016
19.3 Que hàn điện AWS E7016 Ø2.6x350mm Kg
Ø2.6x350mm
Que hàn điện AWS E7016
19.4 Que hàn điện AWS E7016 3.2x350mm Kg
3.2x350mm
19.5 Que hàn KST 308 -2.6 mm KST 308 -2.6 mm Kg
19.6 Que hàn KST 308 -3,2mm KST 308 -3,2mm Kg
Page 49 of 53
Que hàn AWS E309L -
19.7 Que hàn AWS E309L -Ø2.6x300mm Kg
Ø2.6x300mm
Que hàn AWS E309L -
19.8 Que hàn AWS E309L -Ø3.2x350mm Kg
Ø3.2x350mm
Que hàn điện AWS E6013,
19.9 Que hàn điện AWS E6013, Ø2.5x300mm Kg
Ø2.5x300mm
Que hàn điện AWS E6013,
19.10 Que hàn điện AWS E6013, Ø3.2x350mm Kg
Ø3.2x350mm
Que hàn Tig ER70S-G
19٫11 Que hàn Tig ER70S-G Ø2,4x1000mm Kg
Ø2,4x1000mm
19٫12 Que hàn tig T-308, Ø1.6x1000mm Que hàn tig T-308, Ø1.6x1000mm Kg
19٫13 Que hàn tig T-308, Ø2.4x1000mm Que hàn tig T-308, Ø2.4x1000mm Kg
19٫14 Que hàn Tig 309, Ø2,4x1000mm Que hàn Tig 309, Ø2,4x1000mm Kg
Que hàn điện chống mài mòn Esab OK 84-78
19٫15 Ø4.0x450mm kg
4.0mm
20.0 Kim hàn tích các loại
Kim hàn Tig 2.4x175mm, 10
20.1 Kim hàn Tig 2.4x175mm, 10 kim/hộp Cái
kim/hộp
20.2 Thân giữ và kẹp kim hàn tig 2.4mm Bộ
21.0 Thiếc hàn các loại
thiếc hàn dây không chì Ø:0.8mm,
21.1 Thiếc hàn 0.8mm cuộn
50gr/cuộn
22.0 Keo dán các loại
22.1 Keo 502 Keo 502, 20gam/hộp Tuýp
Keo dán 2 thành phần A:resin, B:
22.2 Keo dán Epoxy A-B ( A:resin, B: hardener) Bộ
hardener, loại 56,7 gr/bộ
23.0 Xô nhựa các loại
23.1 Xô nhựa 5 lít 5 lít Cái
23.2 Xô nhựa 20 lít 20 lít Cái
24.0 Mũi khoan các loại
24.1 Mũi đục bê tông Mũi
24.2 Mũi khoan sắt 8mm Mũi
24.3 Mũi khoan sắt 6mm Mũi
24.4 Mũi khoan sắt 10mm Mũi
24.5 Mũi doa lỗ 25mm Mũi
24.6 Mũi doa lỗ 35mm Mũi
24.7 Mũi doa lỗ 45mm Mũi
25.0 Keo silicon các loại
Silicon đỏ RTV Chịu nhiệt 650°F
25.1 Silicon đỏ RTV Tuýp
loại 85gram/tuýp
Silicon xám RTV Chịu nhiệt
25.2 Silicon xám RTV Tuýp
750°F loại 85gram/tuýp
25.3 Keo Silicon trắng Apolo A100 300ml/tuýp Tuýp
25.4 Loctite 648 50ml/chai Chai
26.0 Bao tải, túi ni lông, bạt các loại
Bao nilon đựng rác tự phân hủy
26.1 Bao nilon đựng rác Kg
kích thước 44x56cm
26.2 Bao tải loại 40kg Cái
26.3 Bạt che xanh cam (Việt Nam) Khổ 4m m2
27.0 Dây nhựa buộc đầu cáp các loại
27.1 Dây nhựa buộc đầu cáp 8x500mm 8x500mm, 100 cái/ bịch Bịch
27.2 Dây thép mạ kẽm Ø1.2mm kg
27.3 Dây thép mạ kẽm Ø1.6mm Kg
27.4 Dây thép mạ kẽm Ø2mm Kg
27.5 Dây thép mạ kẽm Ø3mm Kg
28.0 Dầu mỡ các loại
28.1 Dầu DO 0,05S Lít
28.2 Dung dịch AXETON Lít
28.3 Xăng E5 ron 92 Lít
Page 50 of 53
29.0 Dụng cụ cạo sơn (Sủi cạo sơn)
29.1 Sủi cạo sơn Cán gỗ, bản 50mm Cái
30.0 Bình sơn xịt các loại
30.1 Sơn xịt(Màu xám trắng) Sơn xịt màu xám trắng 270gr/chai Chai
30.2 Sơn xịt (Màu trắng) Sơn xịt màu trắng 280gr/chai Chai
31.0 Gas máy lạnh/khí O2, CO2, Argon
31.1 Bình gas điều hòa R22, loại 13,6kg R22, loại 13,6kg Bình
31.2 Bình gas điều hòa R32, loại 13,6kg R32, loại 13,6kg Bình
31.3 Khí CO2 Bình 40kg Bình
31.4 Khí O2 Bình 40kg Bình
31.5 Bình gas bình 12kg Bình
31.6 Khí Argon Bình 40kg Bình
32.0 Vít bắn bảo ôn các loại
32.1 Đinh rút phi 4 Bịch
32.2 Vít bắn tôn lục giác 20mm Bịch
32.3 Vít bắn tôn lục giác 25mm Bịch
32.4 Vít bắn tôn lục giác 75mm Bịch
33.0 Chụp sứ các loại
33.1 Sứ hàn tig số 6 Cái
34.0 Bép cắt các loại
34.1 Bép cắt gió đá số 0 Cái
34.2 Bép cắt gió đá số 1 Cái
34.3 Bép cắt gió đá số 2 Cái
34.4 Điện cực Plasma Cái
Bộ gồm 3 bình
1. Chất tẩy rửa (cleaner)
35.0 Bình xịt kiểm tra vết nứt (PT) Bộ
2. Chất thẩm thấu (penetrant)
3. Chất hiện (developer)
36.0 Chuôi hàn tig loại ngắn Cái
TỔNG CỘNG
Page 51 of 53
BẢNG 1.2. CHIẾT TÍNH ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG
1 2 3 4 5 6 7
I Lương và các khoản theo lương 11,124,000 12,205,500
1 Tiền lương tháng bình quân 11,124,000 12,205,500
1.1 Hệ số lương cơ bản BQ + PC chức vụ HS LCBBQ Hệ số 3.50 3.85
1.2 BQ phụ cấp trách nhiệm, độc hại HSPC Hệ số 0.10 0.10
1.3 Mức lương cơ sở ĐGLCS Đồng 3,090,000 3,090,000
1.4 Lương cơ bản HS LCBBQ x ĐGLCS Đồng 10,815,000 11,896,500
1.5 Các khoản phụ cấp Đồng 309,000 309,000
- Phụ cấp trách nhiệm, độc hại
Lương CS * HSPC Đồng 309,000 309,000
20%*(LCB + LCD + PC trách
- Phụ cấp làm việc ban đêm Đồng
nhiệm, độc hại)
1.6 Tiền lương tháng theo đơn giá LCS + Phụ cấp Đồng 11,124,000 12,205,500
1.7 Tổng tiền lương chung Tiền lương tháng theo đơn giá Đồng 11,124,000 12,205,500
2 Các khoản trích nộp theo lương Đồng 2,541,525 2,795,678
BHXH, BHYT, BHTN
2.1 (21.5% LCB gồm 21.5% *LCBBQ Đồng 2,325,225 2,557,748
18%BHXH+3%BHYT+1%BHTN)
2.2 KFCĐ (2% lương cơ bản) 2%* LCBBQ Đồng 216,300 237,930
II Tiền lương bình quân tháng Đồng 13,665,525 15,001,178
III Đơn giá nhân công bình quân TLBQ tháng/26 ngày Đồng 525,597 576,968
Page 52 of 53
Bảng 1.3: TỔNG HỢP NHÂN CÔNG BDSC THƯỜNG XUYÊN NĂM 2017 TẠI NHÀ MÁY NHIỆT ĐIỆN VŨNG ÁNG 1
CÓ TÍNH ĐẾN TỈ LỆ CÔNG LÀM THÊM GIỜ VÀ CÔNG LÀM VIỆC TRONG MÔI TRƯỜNG NẶNG NHỌC ĐỘC HẠI
Tháng 01/2017 Tháng 02/2017 Tháng 03/2017 Tháng 04/2017 Tháng 05/2017 Tháng 06/2017 Tháng 07/2017 Tháng 08/2017 Tháng 09/2017 Tháng 10/2017 Tháng 11/2017 Tháng 12/2017
STT Công Công Công Công Công Công Công Công Công Công Công
Công kỹ Công công Công kỹ Công kỹ Công kỹ Công kỹ Công kỹ Công kỹ Công kỹ Công kỹ Công kỹ Công kỹ Công kỹ
công công công công công công công công công công công
sư nhân sư sư sư sư sư sư sư sư sư sư sư
nhân nhân nhân nhân nhân nhân nhân nhân nhân nhân nhân
BDSC thường xuyên
327.3 1667.9 326.7 1607.7 458.3 2110.8 410.2 1704.4 523.5 2441.6 470.4 1794.7 463.8 2049.8 437.6 1974.8 247.6 965.0 526.8 841.1 1068.5 2032.8 373.3 1564.1
theo KH
BDSC thường xuyên
37.1 426.7 12.4 116.9 12.6 205.5 12.6 42.7 21.5 388.1 2.3 177.2 0.0 103.9 9.1 55.0 4.5 10.3 4.5 41.5
ngoài KH
Trực online 87.0 266.0 73.0 133.0 20.0 44.0 12.0 68.0 28.0 76.0 12.0 60.0 8.0 82.0 12.0 52.0 15.0 43.0 16.0 28.0 16.0 40.0 24.0 64.0
Tổng công 451.4 2360.5 412.2 1857.5 490.9 2360.4 434.8 1815.1 573.0 2905.6 484.7 2031.9 471.8 2235.7 458.7 2081.8 262.6 1008.0 542.8 869.1 1089.0 2083.1 401.8 1669.6
Tổng công 2811.9 2269.7 2851.3 2250.0 3478.6 2516.6 2707.5 2540.5 1270.6 1411.8 3172.2 2071.4
Số người trực tiếp tb
127.8 103.2 129.6 102.3 158.1 114.4 123.1 115.5 57.8 64.2 144.2 94.2
tháng
Tổng công làm thêm
giờ 53.4 131.1 39.9 130.1 81.6 293.4 51.9 165.5 108.3 387.7 75.9 356.7 98.4 372.8 35.7 119.0 64.6 240.8 64.6 240.8 53.0 243.6 48.5 208.4
Tỷ lệ làm thêm giờ 11٫82% 5٫55% 9٫67% 7٫01% 16٫63% 12٫43% 11٫93% 9٫12% 18٫89% 13٫34% 15٫65% 17٫55% 20٫86% 16٫67% 7٫78% 5٫72% 24٫62% 23٫89% 11٫91% 27٫71% 4٫87% 11٫70% 12٫07% 12٫48%
Trung bình tỉ lệ thêm
giờ kỹ sư 13٫89%
Trung bình tỉ lệ thêm
giờ Công nhân 13٫60%
Page 53 of 53