Professional Documents
Culture Documents
BB Ky Thuat Bao Tri Dinh Ky Cac He Thong Lan 1 Năm 3
BB Ky Thuat Bao Tri Dinh Ky Cac He Thong Lan 1 Năm 3
1
Kiểm tra an toàn trước khi tiến hành
v - v
bảo trì UPS
-1-
lủng, xước, nứt,
khe giải nhiệt
không bị bít…
3 Tiếp địa khung, vỏ V.O.M Thông mạch v - v
Đảm bảo, không
bị cản trở, không
4 Không gian thao tác Bằng mắt
vệt nước xung
v - v
quanh
5 Nhiệt độ phía trước UPS oC meter ≤ 35oC 24.5 - 24.5
Không phồng,
6 Vỏ bình acqui Bằng mắt, tay
nứt, vỏ nóng
v - v
7 Nhiệt độ xung quanh acqui oC meter ≤ 25oC 24.5 - 24.5
Nhiệt độ các đấu nối trong các tủ Không dấu hiệu
8
acqui, tủ hòa…
Thermo scan
nhiệt bất thường
v - v
12 Dòng điện nạp tổng (A) Ampe kềm Không kiểm tra x - x
-2-
13 Điện áp bình khi nạp (Vdc) Đồng hồ VOM ≤ 13.62 v - v
-3-
Không gian thao tác phía
1
trước thiết bị Indoor
Bằng mắt ≥ 800mm v v v v v v
Không:
rung lắc,
2 Tình trạng vật lý Bằng mắt
móp, sứt
v v v v v v
mẻ
Sạch sẽ
3 Môi trường hoạt động: Bằng mắt thoáng v v v v v v
mát
4 Nhiệt độ xung quanh o
C meter ≤ 35ºC 24.5 ºC 24.5 ºC 24.5 ºC 24.5 ºC 24.5 ºC 24.5 ºC
Không
5 Đọng sương, nước trên sàn Bằng mắt
xuất hiện
v v v v v v
-4-
Không:
18 Tình trạng vật lý Bằng mắt nứt vỡ, v v v v v v
rung lắc
Thông
19 Môi trường hoạt động: Bằng mắt
thoáng
v v v v v v
20 Nhiệt độ (ºC) oC meter ≤ 40ºC
Không bẩn
trên cánh
22 Tình trạng vệ sinh Bằng mắt
quạt, lồng
v v v v v v
che
Đồng hồ lưu
23 Lưu lượng gió tươi vào (l/s)
lượng gió
v v v v v v
24 Nhiệt độ gió tươi vào (ºC) oC meter ≤ 40ºC 35 35 35 35 35 35
PAC
standby
25 OFF khóa an toàn Bằng tay
hoạt động
v v v v v v
lên
D Hệ ống (tùy model)
Đồng hồ chỉ Tùy
26 Các thông số hoạt động:
thị model
x x x x x x
E Thông số cài đặt và vận hành
cooling
mode:
Màn hình 5~8oC
27 Super heat (ºC)
PAC dehum 8/7 6.9/8.2 7.4 7.8 7.1/6.8 8.9/6.9
mode:11~1
3oC
Màn hình Tùy
28 Các thông số hoạt động:
PAC model
Đồng hồ chỉ
29 Nhiệt độ hồi (ºC)
thị
Tùy model 22 ºC 22 ºC 20.1ºC 20.9ºC 21 ºC 22.1ºC
Đồng hồ chỉ Tùy
30 Độ ẩm hồi (%RH)
thị model
45.5% 47.5% 49.1% 41.5% 47.3% 46.6%
Đồng hồ chỉ
31 Saturated temp. (oC)
thị
1 ~ 9 oC 2.6/4 4.7/2.9 3.7 3.5 3.0/4.0 3.5/3.9
Đồng hồ chỉ
32 Suction temp. (oC)
thị
10 ~ 16oC 10.6/11 11.6/11.1 11.1 11.3 10.1/10.8 12.4/10.8
Đồng hồ lưu Tùy
33 Lưu lượng gió ra (l/s)
lượng gió model
75.863 76.876 75.590 75.657 74.895 77.678
34 Nhiệt độ gió ra (ºC) oC meter Tùy 16 16.2 16.1 16.4 16.2 16.2
-5-
model
Đồng hồ lưu
Tùy
35 Lưu lượng gió hồi (l/s) lượng gió,
model 38.543 36.780 35.457 34.578 40.895 58.975
thang leo
Nhiệt độ trước tủ rack
36
(ASHRAE TC9.9)
oC meter < 27ºC 16.5 17.3 24.4 24.3 22.5 18.6
37 Các thông số nguồn: Đồng hồ VOM
Đồng hồ
Điện áp cấp (Vac)
hiển thị
360 ÷ 440 391/392/391 391/392/390 389/388/389 390/389/391 390/391/391 388/389/389
< In của
Đồng hồ
Dòng pha I1 (A)
hiển thị
CB bảo vệ 39.5 39.8 11.7 11.9 40.7 40.9
….(A)
< In của
Đồng hồ
Dòng pha I2 (A)
hiển thị
CB bảo vệ 37.8 38.9 13.5 14.2 41.2 41.6
(A)
< In của
Đồng hồ
Dòng pha I3 (A)
hiển thị
CB bảo vệ 33.6 34.3 11.4 12.7 35.9 32.9
.(A)
38 Quạt blower -1
Bình
Tiếng ồn hoạt động Thủ công
thường
v v v v v v
Dòng pha I (A) Ampere kềm Tùy model 5.2/5.1/5.1 5.0/4.9/5.1 3.0/3.2/3.1 3.2/3.1/3.2 5.0/4.9/4.9 2.8/2.9/2.8
39 Quạt blower -2 (nếu có)
Bình
Tiếng ồn hoạt động Thủ công
thường
v v v v
Tùy
Dòng pha I (A) Ampere kềm
model
4.9/4.6/4.8 5.1/4.8/4.9 4.9/5.1/5.1 2.9/2.8/2.8
F Vệ sinh, châm gas/ dầu…
Máy bơm
40 Vệ sinh máy
nước áp lực
Sạch bụi v v v v v v
41 Vệ sinh lọc gió Máy hút bụi Không bẩn v v v v v v
42 Vệ sinh lọc nước (nếu có) Thủ công Không bẩn v v v v v v
G Chế độ dự phòng N+1
PAC
standby
43 Sequencing/ dự phòng N+1 Thủ công
hoạt động
v v v v v v
lên
H Tài liệu về hệ thống
Kiểm tra user account -1, -2, Màn hình
44
-3 PAC
Cập nhật v v v v v v
-6-
Tương
đương hệ
45 Chỉnh date/time theo GMT+7 Bằng tay
Quản trị
v v v v v v
tập trung
Serial kết nối
46 Lấy log file
máy
*.csv x x x x x x
Hồ sơ hoàn
47 So sánh thực tế
công
Cập nhật v v v v v v
Thông số thực tế
Phương
Stt Bước kiểm tra pháp kiểm Giá trị chuẩn Ghi chú
tra SAC1 SAC2 SAC3 SAC4 SAC5
(Casete (Casette (Treo tường (Treo tường (Tủ đứng
24kBTU) 24kBTU) 12kBTU) 12kBTU) 34kBTU)
-7-
B Máy nén
8 Rò rỉ dầu/ nhớt Bằng mắt Không v v v v v
9 Mắt gas Bằng mắt trong, không bọt x x x x x
10 Tiếng ồn hoạt động Thủ công Bình thường v v v v v
11 Dòng pha I1 (A) Ampere kềm Tùy model 5.9 5.9 13 14 15.5
Áp suất gas (psi) và Đồng hồ đo
12 60 ~ 75 66 67 66 68 71
điều chỉnh gas
-8-
18 Các thông số nguồn:
Điện áp cấp (Vac) 227 227 227 227 227
< In của CB bảo
Dòng pha I1 (A) 5.9 5.9 13 14 15.5
vệ .(A)
F Vệ sinh, châm gas/ dầu…
Máy bơm
19 Vệ sinh máy
nước áp lực
Sạch bụi v v v v v
Kết luận :Hệ thống điều hòa dân dụng hoạt động bình thường đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.
-9-
3 Vệ sinh công nghiệp v □
Kết luận :Hệ thống tủ rack bình thường không có hiện tượng hỏng hóc
Kết quả
STT Nội dung công việc Ghi chú
Đạt Không đạt
1 Kiểm tra tủ chính phát hiện các hiện tượng hỏng hóc, báo động, hoặc các mối nối lỏng v □
Kết luận : Hệ thống báo cháy 2 đầu báo nhiệt dưới sàn phòng sever room không cảnh báo do đã tháo khỏi tủ
- 10 -
3 Kiểm tra bộ lọc v □
4 Kiểm tra quạt hút v □
5 Vệ sinh thiết bị, đường ống và đầu hút v □
Kết luận : Hệ thống cảnh báo cháy sớm hoạt động đúng chức năng.
Kết luận : Hệ thống cảnh báo rò rỉ nước hoạt động đúng chức năng
Kết luận : Hệ thống an ninh truy cập và giám sát CCTV hoạt động bình thường
2 Kiểm tra các tủ phân phối điện: Đo nhiệt độ các thanh cái, điểm tiếp xúc, các CB, MCCB,… v □
3 Kiểm tra hệ thống cable điện và hệ thống chiếu sáng v □
- 11 -
4 Vệ sinh các tủ điện v □
Kết luận : Hệ thống điện và tủ điện phân phối hoạt động bình thường
II.11. Hệ thống cắt lọc sét
Kiểm tra các điểm tiếp xúc, mối nối, tình trạng của các module, sự biến dạng (nếu có) trong các tủ cắt
1 v □
lọc sét, bảng đồng tiếp đất,…
Nhiệt độ dao
2 Đo nhiệt độ thanh cái, các điểm tiếp xúc, đầu cực v □ động từ 24 –
300C
Nhiệt độ dao
3 Đo nhiệt độ bề mặt các tụ điện trong các tủ cắt lọc sét v □ động từ 24 –
300C
4 Đo, kiểm tra điện trở đất hệ thống tiếp địa v □ Không thực hiện
5 Vệ sinh các tủ cắt lọc sét v □
Kết luận: Hệ thống cắt lọc sét không có hiện tượng gì bất thường
II.12. Hệ thống sàn nâng
1 Kiểm tra hư hỏng của hệ thống sàn nâng v □
2 Kiểm tra khung , trụ , giá đỡ v □
3 Vệ sinh công nghiệp v □
Kết luận : Hệ thống sàn nâng không bị bong tróc hư hỏng,đảm bảo yêu cầu kỹ thuật
- 12 -
Biên bản này được lập thành 03 bản có giá trị như nhau. (Bên cung cấp dịch vụ giữ 02 bản,bên sử dụng dịch vụ giữ 01 bản).
Xác nhận của bên sử dụng dịch vụ Xác nhận của bên cung cấp dịch vụ
- 13 -