You are on page 1of 13

BIÊN BẢN BẢO DƯỠNG KỸ THUẬT ĐỊNH KỲ – LẦN 1 (NĂM THỨ 3)

Hợp đồng số: 94-PCU/2021/HĐ-SB


Biên bản số: 01

I. Thông tin chung


Tên khách hàng/ chi nhánh: Bên cung cấp dịch vụ:
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á (Seabank) Công ty CP Dịch vụ Trung tâm Dữ liệu
Địa chỉ: 25 – Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, HN Họ tên: Nguyễn Văn Cường
Người liên hệ: Phạm Việt Hùng Chức vụ: Kỹ thuật bảo trì
Số điện thoại: 09666 32 888 Số điện thoại: 0943268895
Nhóm thiết bị: Thời gian thực hiện
Hệ thống hạ tầng kỹ thuật tại trung tâm dữ liệu Ngân hàng TMCP Đông Từ: 27/03/2022
Nam Á Đến: 26/06/2022
II. Bảo dưỡng kỹ thuật định kỳ
II.1. Hệ thống UPS PW 9390
Phương pháp Thông số thực tế
Stt Bước kiểm tra Giá trị chuẩn
kiểm tra UPS3 UPS2 UPS1
Model: Easy UPS 3M 160KVA
Model:9390-120-UHS-4X1 Model: 9390-120-UHS-4X1
        400V 3:3
S/N: SB421CAA01 S/N:SB421CAA02
S/N:E3MUPSI160KSH
A An toàn vận hành          

1
Kiểm tra an toàn trước khi tiến hành
    v - v
bảo trì UPS

2 Tình trạng vật lý Bằng mắt Không bị: móp, v - v

-1-
lủng, xước, nứt,
khe giải nhiệt
không bị bít…
3 Tiếp địa khung, vỏ V.O.M Thông mạch v - v
Đảm bảo, không
bị cản trở, không
4 Không gian thao tác Bằng mắt
vệt nước xung
v - v
quanh
5 Nhiệt độ phía trước UPS oC meter ≤ 35oC 24.5 - 24.5
Không phồng,
6 Vỏ bình acqui Bằng mắt, tay
nứt, vỏ nóng
v - v
7 Nhiệt độ xung quanh acqui oC meter ≤ 25oC 24.5 - 24.5
Nhiệt độ các đấu nối trong các tủ Không dấu hiệu
8
acqui, tủ hòa…
Thermo scan
nhiệt bất thường
v - v

B Thông số cài đặt & vận hành        


9 Chế độ Normal
R-Y/ Y-B/ B-R (Vac) V.O.M 360 ÷ 440 x - 398.6/397.9/398.7
R-N/ Y-N/ B-N (Vac) V.O.M 207 ÷ 253 226.6/225.7/226.1 - x
Dòng IR/ IY/ IB tối đa (A) Ampe kềm 173 84.7/84.7/84.5 - 84.7/84.7/84.5
Hệ số công suất pf Màn hình LCD 0.99 0.99 - 0.98
Công suất danh định (kVA) Màn hình LCD 120 57.2 - 57.2
Tần số nguồn vào (Hz) Màn hình LCD 45 ÷ 70 50 - 50.2
10
R-Y/ Y-B/ B-R (Vac) V.O.M 360 ÷ 440 x - 398.7/398.6/399.1
R-N/ Y-N/ B-N (Vac) V.O.M 219 ÷ 241 231.9/231.5/231 - x
Dòng IR/ IY/ IB tối đa (A) Ampe kềm 156 70/75/92 - 70/75/92
Hệ số công suất pf Màn hình LCD 0.86 - 0.87
Công suất tiêu thụ (kW) Màn hình LCD ≤ 108 47.7 - 47.7
Tần số nguồn ra (Hz) Màn hình LCD 50 50 - 50.2
C Chức năng lưu trữ        

11 Điện áp bình khi xả (Vdc) Đồng hồ VOM 10 ÷ 14 x - x

12 Dòng điện nạp tổng (A) Ampe kềm Không kiểm tra x - x

-2-
13 Điện áp bình khi nạp (Vdc) Đồng hồ VOM ≤ 13.62 v - v

14 Thời gian lưu trữ min (phút) Màn hình LCD ≥ 10 v - v

D Chức năng bypass         Thông báo cho Khách hàng


Thiết bị chấp
15 Chuyển UPS về chế độ bypass Bằng tay x - x
hành
Thiết bị chấp
16 Chuyển UPS về chế độ Normal Bằng tay x - x
hành
E Chế độ dự phòng N+1/ 2N     Thông báo cho Khách hàng
Hệ thống tải vẫn
17 OFF UPS đang vận hành Bằng tay hoạt động bình x - x
thường
Hệ thống tải vẫn
18 ON lại UPS đang OFF Bằng tay hoạt động bình x - x
thường
F Vệ sinh thiết bị…      
Máy hút bụi, khăn
19 Vệ sinh bộ lọc gió
mềm, khô
Sạch bụi v - v

Serial kết nối với


20 Lấy log của hệ thống
UPS
*.csv v - v
Tương đương
21 Chỉnh date/time theo GMT+7 Bằng tay hệ thống Quản v - v
trị

Kết luận : Hệ thống UPS hoạt động bình thường

II. 2. Hệ thống điều hòa chính xác


Phương Thông số thực tế
Giá trị
Stt Bước kiểm tra pháp kiểm
chuẩn
tra PAC1 PAC2 PAC3 PAC4 PAC5 PAC 6
Model: Gen-X Model: Gen-X Model: Genesis Model: Genesis Model: Gen-X Model: Genesis
EXD-50A EXD-50A GD-40A GD-40A EXD- 50A GD-60A 
       
S/N:CMGXA- S/N:CMGXA- S/N:CMGEA- S/N: CMGEA- S/N: CMGXA- S/N: CDGES-
0028/08 0029/08 0150/08 0151/08 0183/11 1412/0122
A An toàn điện vận hành              

-3-
Không gian thao tác phía
1
trước thiết bị Indoor
Bằng mắt ≥ 800mm v v v v v v
Không:
rung lắc,
2 Tình trạng vật lý Bằng mắt
móp, sứt
v v v v v v
mẻ
Sạch sẽ
3 Môi trường hoạt động: Bằng mắt thoáng v v v v v v
mát
4 Nhiệt độ xung quanh o
C meter ≤ 35ºC 24.5 ºC 24.5 ºC 24.5 ºC 24.5 ºC 24.5 ºC 24.5 ºC
Không
5 Đọng sương, nước trên sàn Bằng mắt
xuất hiện
v v v v v v

6 Các lọc gió Bằng mắt Không bẩn v v v v v v


Đồng hồ
Thông
7 Nối đất khung, vỏ VOM, dây
mạch
v v v v v v
mẫu PE
B Máy nén                  
8 Rò rỉ dầu/ nhớt Bằng mắt Không v v v v v v
trong,
9 Mắt gas Bằng mắt
không bọt
v v v v v v
Bình
10 Tiếng ồn hoạt động Thủ công
thường
v v v v v v
 Tùy
11 Dòng pha I1 (A) Ampere kềm
model
11.5/13.5 13.1/12 9.7 9.9 11.7/14.4 14.9/14.6
 Tùy
12 Dòng pha I2 (A) Ampere kềm
model
11.8/13.3 13.2/11.7 9.6 9.3 11.5/14.3 14.5/14.1
 Tùy
13 Dòng pha I3 (A) Ampere kềm
model
10.8/13.1 12.3/11.9 8.7 8.8 10.8/13.8 13.5/13.8
Áp suất gas (psi) và điều Màn hình
14
chỉnh PAC
60 ~ 75 70/72 69/68 72 71 72/71 69/71
Màn hình
15 Độ mở EEV (tùy model)
PAC
250 - 480 480/480 470/450 480 450 480/480 350/399
C Dàn giải nhiệt                

Không gian thoáng:


. ≥ 600mm
16 Bằng mắt
.≥
v v v v v v
. Quạt thổi đứng lên trên
1000mm

17 Không gian xung quanh Bằng mắt ≥ 1000mm v v v v v v

-4-
Không:
18 Tình trạng vật lý Bằng mắt nứt vỡ, v v v v v v
rung lắc
 Thông
19 Môi trường hoạt động:  Bằng mắt
thoáng
v v v v v v
20 Nhiệt độ (ºC) oC meter ≤ 40ºC

Gió nóng từ đối tượng


21
khác tác động vào
Bằng mắt Không v v v v v v

Không bẩn
trên cánh
22 Tình trạng vệ sinh Bằng mắt
quạt, lồng
v v v v v v
che
Đồng hồ lưu
23 Lưu lượng gió tươi vào (l/s)
lượng gió
  v v v v v v
24 Nhiệt độ gió tươi vào (ºC) oC meter ≤ 40ºC 35 35 35 35 35 35
PAC
standby
25 OFF khóa an toàn Bằng tay
hoạt động
v v v v v v
lên
D Hệ ống (tùy model)    
Đồng hồ chỉ  Tùy
26 Các thông số hoạt động:
thị model
x x x x x x
E Thông số cài đặt và vận hành  
cooling
mode:
Màn hình 5~8oC
27 Super heat (ºC)
PAC dehum 8/7 6.9/8.2 7.4 7.8 7.1/6.8 8.9/6.9
mode:11~1
3oC
Màn hình  Tùy
28 Các thông số hoạt động:
PAC model
  Đồng hồ chỉ
29 Nhiệt độ hồi (ºC)
thị
Tùy model 22 ºC 22 ºC 20.1ºC 20.9ºC 21 ºC 22.1ºC
  Đồng hồ chỉ  Tùy
30 Độ ẩm hồi (%RH)
thị model
45.5% 47.5% 49.1% 41.5% 47.3% 46.6%
  Đồng hồ chỉ
31 Saturated temp. (oC)
thị
1 ~ 9 oC 2.6/4 4.7/2.9 3.7 3.5 3.0/4.0 3.5/3.9
  Đồng hồ chỉ
32 Suction temp. (oC)
thị
10 ~ 16oC 10.6/11 11.6/11.1 11.1 11.3 10.1/10.8 12.4/10.8
Đồng hồ lưu  Tùy
33 Lưu lượng gió ra (l/s)
lượng gió model
75.863 76.876 75.590 75.657 74.895 77.678
34 Nhiệt độ gió ra (ºC) oC meter   Tùy 16 16.2 16.1 16.4 16.2 16.2

-5-
model
Đồng hồ lưu
  Tùy
35 Lưu lượng gió hồi (l/s) lượng gió,
model 38.543 36.780 35.457 34.578 40.895 58.975
thang leo
Nhiệt độ trước tủ rack
36
(ASHRAE TC9.9)
oC meter < 27ºC 16.5 17.3 24.4 24.3 22.5 18.6
37 Các thông số nguồn: Đồng hồ VOM 
 Đồng hồ
Điện áp cấp (Vac)
hiển thị
360 ÷ 440 391/392/391 391/392/390 389/388/389 390/389/391 390/391/391 388/389/389
< In của
 Đồng hồ
Dòng pha I1 (A)
hiển thị
CB bảo vệ 39.5 39.8 11.7 11.9 40.7 40.9
….(A)
< In của
 Đồng hồ
Dòng pha I2 (A)
hiển thị
CB bảo vệ 37.8 38.9 13.5 14.2 41.2 41.6
(A)
< In của
 Đồng hồ
Dòng pha I3 (A)
hiển thị
CB bảo vệ 33.6 34.3 11.4 12.7 35.9 32.9
.(A)
38 Quạt blower -1
Bình
Tiếng ồn hoạt động Thủ công
thường
v v v v v v
Dòng pha I (A) Ampere kềm Tùy model 5.2/5.1/5.1 5.0/4.9/5.1 3.0/3.2/3.1 3.2/3.1/3.2 5.0/4.9/4.9 2.8/2.9/2.8
39 Quạt blower -2 (nếu có)    
Bình
Tiếng ồn hoạt động Thủ công
thường
v v v v
  Tùy
Dòng pha I (A) Ampere kềm
model
4.9/4.6/4.8 5.1/4.8/4.9 4.9/5.1/5.1 2.9/2.8/2.8
F Vệ sinh, châm gas/ dầu…    
Máy bơm
40 Vệ sinh máy
nước áp lực
Sạch bụi v v v v v v
41 Vệ sinh lọc gió Máy hút bụi Không bẩn v v v v v v
42 Vệ sinh lọc nước (nếu có) Thủ công Không bẩn v v v v v v
G Chế độ dự phòng N+1    
PAC
standby
43 Sequencing/ dự phòng N+1 Thủ công
hoạt động
v v v v v v
lên
H Tài liệu về hệ thống    
Kiểm tra user account -1, -2, Màn hình
44
-3 PAC
Cập nhật v v v v v v

-6-
Tương
đương hệ
45 Chỉnh date/time theo GMT+7 Bằng tay
Quản trị
v v v v v v
tập trung
Serial kết nối
46 Lấy log file
máy
*.csv x x x x x x
Hồ sơ hoàn
47 So sánh thực tế
công
Cập nhật v v v v v v

Kết luận : Hệ thống PAC hoạt động bình thường

II.3. Hệ thống điều hòa dân dụng

Thông số thực tế
Phương
Stt Bước kiểm tra pháp kiểm Giá trị chuẩn Ghi chú
tra SAC1 SAC2 SAC3 SAC4 SAC5
(Casete (Casette (Treo tường (Treo tường (Tủ đứng
24kBTU) 24kBTU) 12kBTU) 12kBTU) 34kBTU)

Model:Carrier Model: Carrier Model: Carrier Model: Carrier


Model: Carrier  
24000 BTU 24000 BTU 12000 BTU 12000 BTU
        34000BTU
S/N: S/N: S/N: S/N:  
S/N: 42SM5C
38CSR024-703 38CSR024-70 42CSR010-713 42CSR010-71
A An toàn điện vận hành                
Không gian thao tác
1 phía trước thiết bị Bằng mắt ≥ 800mm v v v v v
Indoor
Không: rung lắc,
2 Tình trạng vật lý Bằng mắt
móp, sứt mẻ
v v v v v

3 Môi trường hoạt động:    


4 Nhiệt độ xung quanh o
C meter ≤ 35ºC 24 24 24 25 25
Đọng sương, nước trên
5
sàn
Bằng mắt Không xuất hiện v v v v v

6 Các lọc gió Bằng mắt Không bẩn v v v v v


Đồng hồ
7 Nối đất khung, vỏ VOM, dây Thông mạch v v v v v
mẫu PE

-7-
B Máy nén                
8 Rò rỉ dầu/ nhớt Bằng mắt Không v v v v v
9 Mắt gas Bằng mắt trong, không bọt x x x x x
10 Tiếng ồn hoạt động Thủ công Bình thường v v v v v
11 Dòng pha I1 (A) Ampere kềm  Tùy model 5.9 5.9 13 14 15.5
Áp suất gas (psi) và Đồng hồ đo
12 60 ~ 75 66 67 66 68 71
điều chỉnh gas

C Dàn giải nhiệt              

Không gian thoáng:


. Quạt thổi ra phía
13 trước; hoặc Bằng mắt . ≥ 600mm v v v v v
. Quạt thổi đứng lên . ≥ 1000mm
trên

14 Không gian xung quanh Bằng mắt ≥ 1000mm v v v v v


Không: nứt vỡ,
15 Tình trạng vật lý Bằng mắt
rung lắc
v v v v v
16 Môi trường hoạt động:    
Nhiệt độ (ºC) oC meter ≤ 40ºC 33 33 33 33 33

Gió nóng từ đối tượng


khác tác động vào
Bằng mắt Không v v v v v

Không bẩn trên


Tình trạng vệ sinh Bằng mắt cánh quạt, lồng v v v v v
che
Lưu lượng gió tươi vào Đồng hồ lưu
(l/s) lượng gió
  v v v v v

Nhiệt độ gió tươi vào (ºC) meter ≤ 40ºC 33 33 33 33 33


E Thông số cài đặt và vận hành                
17 Các thông số hoạt động:
Đồng hồ lưu
Lưu lượng gió ra (l/s) (CMF) 19.784 21.864 28.998 28.326 29.787
lượng gió
Nhiệt độ gió ra (ºC) oC meter 16.1 16.3 16.1 16.3 16.5

-8-
18 Các thông số nguồn:
Điện áp cấp (Vac) 227 227 227 227 227
< In của CB bảo
Dòng pha I1 (A) 5.9 5.9 13 14 15.5
vệ .(A)
F Vệ sinh, châm gas/ dầu…      
Máy bơm
19 Vệ sinh máy
nước áp lực
Sạch bụi v v v v v

20 Vệ sinh lọc gió Máy hút bụi Không bẩn v v v v v

21 Vệ sinh lọc nước Thủ công Không bẩn v v v v v

Kết luận :Hệ thống điều hòa dân dụng hoạt động bình thường đảm bảo yêu cầu kỹ thuật.

II.4. Hệ thống điều khiển AMOS


Kết quả
STT Nội dung công việc Ghi chú
Đạt Không đạt
1 Kiểm tra màn hình cảm ứng AMOS v □
2 Kiểm tra hệ thống giao diện v □
3 Kiểm tra cáp liên kết giữa AMOS và Tridium v □
4 Kiểm tra các chức năng của hệ thống AMOS v □
5 Vệ sinh công nghiệp v □

Kết luận : Hệ thống AMOS hoạt động bình thường.

II.5. Hệ thống tủ rack

1 Kiểm tra hư hỏng của hệ thống tủ rack v □

2 Kiểm tra hệ thống khung , bản lề của tủ rack v □

-9-
3 Vệ sinh công nghiệp v □

Kết luận :Hệ thống tủ rack bình thường không có hiện tượng hỏng hóc

II.6. Hệ thống phòng cháy, dập cháy

Kết quả
STT Nội dung công việc Ghi chú
Đạt Không đạt

1 Kiểm tra tủ chính phát hiện các hiện tượng hỏng hóc, báo động, hoặc các mối nối lỏng v □

2 Kiểm tra tín hiệu đèn của tủ điều khiển v □


3 Kiểm tra còi báo động củ tủ điều khiển v □
4 Kiểm tra đầu báo, chuông, còi đèn,… ở mỗi phòng v □
Bình pilot phòng
sever không có
5 Kiểm tra áp suất các bình khí v □
đồng hồ hiển thị
áp suất
6 Vệ sinh toàn bộ các thiết bị v □
7 Kiểm tra quá trình truyền tín hiệu tới hệ thống AMOS v □
8 Thử báo động theo 02 cách kích hoạt: bằng tay và tự động, nhận xét kết quả v □

Kết luận : Hệ thống báo cháy 2 đầu báo nhiệt dưới sàn phòng sever room không cảnh báo do đã tháo khỏi tủ

II.7. Hệ thống cảnh báo cháy sớm


Kết quả
STT Nội dung công việc Ghi chú
Đạt Không đạt
1 Kiểm tra chức năng và tình trạng của các module v □
2 Kiểm tra tất cả đầu nối cáp tín hiệu, đầu hút, đường ống v □

- 10 -
3 Kiểm tra bộ lọc v □
4 Kiểm tra quạt hút v □
5 Vệ sinh thiết bị, đường ống và đầu hút v □

Kết luận : Hệ thống cảnh báo cháy sớm hoạt động đúng chức năng.

II.8. Hệ thống cảnh báo rò rỉ nước

1 Kiểm tra hoạt động của hệ thống v □


2 Kiểm tra hoạt động của các modul , cảm biến v □
3 Vệ sinh công nghiệp v □

Kết luận : Hệ thống cảnh báo rò rỉ nước hoạt động đúng chức năng

II.9. Hệ thống an ninh truy cập và giám sát CCTV

1 Kiểm tra hệ thống giám sát CCTV v □

2 Kiểm tra bộ đọc truy cập v □

3 Kiểm tra hệ thống điều khiển truy cập v □


4 Vệ sinh, bảo trì toàn bộ camera, bộ điều khiển,… v □

Kết luận : Hệ thống an ninh truy cập và giám sát CCTV hoạt động bình thường

II.10. Hệ thống điện và tủ điện phân phối

1 Kiểm tra sự phân phối nguồn điện v □

2 Kiểm tra các tủ phân phối điện: Đo nhiệt độ các thanh cái, điểm tiếp xúc, các CB, MCCB,… v □
3 Kiểm tra hệ thống cable điện và hệ thống chiếu sáng v □

- 11 -
4 Vệ sinh các tủ điện v □
Kết luận : Hệ thống điện và tủ điện phân phối hoạt động bình thường
II.11. Hệ thống cắt lọc sét
Kiểm tra các điểm tiếp xúc, mối nối, tình trạng của các module, sự biến dạng (nếu có) trong các tủ cắt
1 v □
lọc sét, bảng đồng tiếp đất,…
Nhiệt độ dao
2 Đo nhiệt độ thanh cái, các điểm tiếp xúc, đầu cực v □ động từ 24 –
300C
Nhiệt độ dao
3 Đo nhiệt độ bề mặt các tụ điện trong các tủ cắt lọc sét v □ động từ 24 –
300C
4 Đo, kiểm tra điện trở đất hệ thống tiếp địa v □ Không thực hiện
5 Vệ sinh các tủ cắt lọc sét v □
Kết luận: Hệ thống cắt lọc sét không có hiện tượng gì bất thường
II.12. Hệ thống sàn nâng
1 Kiểm tra hư hỏng của hệ thống sàn nâng v □
2 Kiểm tra khung , trụ , giá đỡ v □
3 Vệ sinh công nghiệp v □
Kết luận : Hệ thống sàn nâng không bị bong tróc hư hỏng,đảm bảo yêu cầu kỹ thuật

- 12 -
Biên bản này được lập thành 03 bản có giá trị như nhau. (Bên cung cấp dịch vụ giữ 02 bản,bên sử dụng dịch vụ giữ 01 bản).

Ngày tháng năm 2023

Xác nhận của bên sử dụng dịch vụ Xác nhận của bên cung cấp dịch vụ

PHẠM VIỆT HÙNG NGUYỄN VĂN CƯỜNG

- 13 -

You might also like