Professional Documents
Culture Documents
200-400- 200-400-
dùng 200-400-
800- 600- 200-400-600-
P74691B chung 600/1/1/1( 200-400-
Kim Động - Cầu đủ MICOM K6M0030
Đã vận
cùng role
Đã vận
Đang
1200/1/1/1 800/1/1/1/
800-
800/1/1/1/1/1(
E28.2 K
hành
thanh cái
hành
dùng
/1( Đang 1/1( Đang
1200/1/1/1
Đang dùng
dùng dùng 800/1)
C11 600/1)
1200/1) 800/1)
200-400- 200-400- 200-400-
dùng 200/400/8
600- 800- 600-
chung 00/1200/1/ 200/400/600/80
Khoái Châu Cầu đủ MICOM
P74691B6 Đã vận
cùng role
Đã vận 800/1/1/1/ 1200/1/1/1 800/1/1/1/
1/1/1( Đan 0/1/1/1/1( Đang
- E28.8 M0030K hành hành 1 ( Đang /1( Đang 1( Đang
thanh cái g dùng dùng 800/1)
dùng dùng dùng
C11 1200/1)
800/1) 1200/1) 800/1)
200-400-
dùng 200-400- 200-400- 200-400- 200-400-600-
600-
Minh Đức - P746- chung 600- 600- 600-800/1/ 800/1/1/1/1(Đa
Đã vận Đã vận 800/1/1/1/
Cầu đủ Schneider 32RL6M0 cùng role 800/1/1(Đ 800/1/1(Đ (Đang ng dùng
E28.12 C48M
hành
thanh cái
hành 1(Đang
ang dùng ang dùng dùng 2000/1)(Đang
dùng
C11 1200/1) 800/1) 1200/1)1 dùng 800/1)
800/1)
200-400-
dùng 200-400- 400-800- 400-800- 200-400-
P74691B 600- 400-800-
chung 600-/1/1/1 1200/2000 1200/2000 600-/1/1/1
Lạc Đạo - Cầu đủ K6M0030 Đã vận
cùng role
Đã vận
(Đang /1/1/1/1(Đ /1/1/1/1(Đ
800/1/1/1/
(Đang
1200/2000/1/1/
E28.4 K hành
thanh cái
hành
dùng ang dùng ang dùng
1(Đang
dùng
1/1(Đang dùng
Số chế dùng 2000/1)
C11 600/1) 2000/1) 800/1) 600/1)
tạo: 2000/1)
ALSTOM 3395754
GRT200-
GRT200-
31-224-
31-224-
00-4L-30- 200-400- 200-400-
00-4L-30- 400-600- 400-600-
111 Có rơle 600- 600- 400-600-
111 800/1200/ 800/1200/
Minh Hải - Cầu đủ Toshiba
GRT200- Đã vận bảo vệ so
Toshiba GRT200-
Đã vận 800/1/1/1/
1/1/1/1(Đa 1/1/1/1(Đa
800/1/1/1/ 800/1200/1/1/1
E28.13 303D- hành lệch thanh
303D-
hành 1(Đang
ng dùng ng dùng
1(Đang /1(Đang dùng
4L2-2E cái dùng dùng 1200/1)
4L2-2E 1200/1) 800/1)
VN00547 800/1) 1200/1)
VN00547
FM0002-2
FM0002-1
B90-
W16HKH dùng 200/400/6 400/600/8 200/400/6 400/600/8
-F8N- chung 00/800/1/1 00/1200/1/ 00/800/1/1 00/1200/1/ 200/400/600/80
Văn Giang Cầu đủ GE H6C-L8N-
Đã vận
cùng role
Đã vận
/1/1(Đang 1/1/1(đang /1/1(Đang 1/1/1(đang 0/1/1/1/1(Đang
- E28.11 N6C-S8N-
hành
thanh cái
hành
dùng dùng dùng dùng dùng 800/1)
U6D- C11 800/1) 1200/1) 800/1) 1200/1)
WXX
B30-V03-
200-400- 400-600- 400-600-
HKH- dùng
600- 800- 800-
F87N- chung
Tân Quamg Cầu thiếu GE H6C-L8N-
Đã vận
cùng role
Đã vận 800/1/1/1/ 1200/1/1/1 1200/1/1/1 chưa có máy
- E28.14 hành hành 1(Đang /1(Đang /1(Đang cắt
N6C-S8N- thanh cái
dùng dùng dùng
U6D- C11
800/1) 800/1) 800/1)
WXX
Tổng
Kiểu sơ đồ: Sơ đồ cầu thiếu, cầu đủ, sơ đồ hai thanh cái có máy cắt phân đoạn, sơ đồ hai thanh cái chưa trang bị máy cắt phân đoạn
Thông số biến dòng điện: Ghi rõ số cuộn dây nhị thứ 3 cuộn: 1/1/1A; 4 cuộn: 1/1/1/1A
Nếu role so lệch loại phân tán thì ghi tất cả các mã hiệu của role các ngăn lộ
Nếu role so lệch loại tập trung cho cả ngăn lộ C11 và C12 thì tại thanh cái C12 ghi là dùng chung cùng role bảo vệ so lệch thanh cái C11
Kế hoạch khắc phục: Các đơn vị xem xét các dự án đang triển khai tại các TBA của các Ban QLDA để nắm kế hoạch trang bị role so lệch thanh cái nếu có.Nếu không có, các đơn vị tự đề
xuất kế hoạch