Professional Documents
Culture Documents
Báo biểu nhập kho thành phẩm sản xuất hàng ngày 表表表表表表表表表
Báo biểu nhập kho thành phẩm sản xuất hàng ngày 表表表表表表表表表
Mã phân biệt kho ~~~ FP02 Vị trí lưu trữ ~~~
49,920 49,920
1 F310 F400314 A003790 500E Φ10
50,179 50,179
258 258
2 F310 F401162 A003787 CB400-V D16
252 252
594 594
3 F310 F401162 A003788 CB400-V D16
576 576
40,820 40,820
4 F310 F401181 A003783 CB240-T Φ8
40,237 40,237
84,780 84,780
5 F310 F401182 A003783 CB240-T Φ8
83,501 83,501
Ngày : 27/03/2024 ~ 27/03/2024 ngày In : 28/03/2024
~~ Báo biểu nhập kho thành phẩm sản ~~~~
97,340 97,340
6 F310 F401183 A003783 CB240-T Φ8
95,628 95,628
76,930 76,930
7 F310 F401184 A003783 CB240-T Φ8
74,567 74,567
76,930 76,930
8 F310 F401185 A003783 CB240-T Φ8
75,553 75,553
94,200 94,200
9 F310 F401186 A003783 CB240-T Φ8
92,578 92,578
56,520 56,520
10 F310 F401187 A003783 CB240-T Φ8
55,348 55,348
56,520 56,520
11 F310 F401188 A003783 CB240-T Φ8
55,366 55,366
6,280 6,280
12 F310 F409036 A003783 CB240-T Φ8
6,210 6,210
Mã phân biệt kho ~~~ FP02 Vị trí lưu trữ ~~~ S30A
1,978 1,978
13 F310 F401159 A003786 CB400-V D16
1,927 1,927
22,184 22,184
14 F310 F401170 A003786 CB400-V D16
21,537 21,537