You are on page 1of 3

Ngày : 27/03/2024 ~ 27/03/2024 ngày In : 28/03/2024

~~ Báo biểu nhập kho thành phẩm sản ~~~~

Bộ môn : F130,F310,F320


xuất hàng ngày Thời gian in : 10:17:39
~~ 表表表表表表表表表 ~~~~

Mã khác : 01 Nhân viên in biểu : A0830


~~~~ ~~~~

Mã số biên lai : IP11 Số trang : 1/3


~~~~ ~~

Mã phân biệt kho ~~~ FP02 Vị trí lưu trữ ~~~

~~~ ~~~ ~~~


Phù với quy định Phù hợp quy định ~
của nhà máy của khách hàng Không đạt

Trọng lượng Trọng lượng Trọng lượng Trọng lượng


lý luận lý luận lý luận lý luận
số hạng Bộ Số lò Mã số công Mác thép Mã kích thước ~~~ ~~~ ~~~ ~~~
mục môn lệnh
~~ ~~ ~~ ~~ ~~ ~~~~ Trọng lượng Trọng lượng Trọng lượng Trọng lượng
thực thực thực thực
~~~ ~~~ ~~~ ~~~

49,920 49,920
1 F310 F400314 A003790 500E Φ10
50,179 50,179

258 258
2 F310 F401162 A003787 CB400-V D16
252 252

594 594
3 F310 F401162 A003788 CB400-V D16
576 576

40,820 40,820
4 F310 F401181 A003783 CB240-T Φ8
40,237 40,237

84,780 84,780
5 F310 F401182 A003783 CB240-T Φ8
83,501 83,501
Ngày : 27/03/2024 ~ 27/03/2024 ngày In : 28/03/2024
~~ Báo biểu nhập kho thành phẩm sản ~~~~

Bộ môn : F130,F310,F320


xuất hàng ngày Thời gian in : 10:17:39
~~ 表表表表表表表表表 ~~~~

Mã khác : 01 Nhân viên in biểu : A0830


~~~~ ~~~~

Mã số biên lai : IP11 Số trang : 2/3


~~~~ ~~

97,340 97,340
6 F310 F401183 A003783 CB240-T Φ8
95,628 95,628

76,930 76,930
7 F310 F401184 A003783 CB240-T Φ8
74,567 74,567

76,930 76,930
8 F310 F401185 A003783 CB240-T Φ8
75,553 75,553

94,200 94,200
9 F310 F401186 A003783 CB240-T Φ8
92,578 92,578

56,520 56,520
10 F310 F401187 A003783 CB240-T Φ8
55,348 55,348

56,520 56,520
11 F310 F401188 A003783 CB240-T Φ8
55,366 55,366

6,280 6,280
12 F310 F409036 A003783 CB240-T Φ8
6,210 6,210
Mã phân biệt kho ~~~ FP02 Vị trí lưu trữ ~~~ S30A

~~~ ~~~ ~~~


Phù với quy định Phù hợp quy định ~
của nhà máy của khách hàng Không đạt
Ngày : 27/03/2024 ~ 27/03/2024 ngày In : 28/03/2024
~~ Báo biểu nhập kho thành phẩm sản ~~~~

Bộ môn : F130,F310,F320


xuất hàng ngày Thời gian in : 10:17:40
~~ 表表表表表表表表表 ~~~~

Mã khác : 01 Nhân viên in biểu : A0830


~~~~ ~~~~

Mã số biên lai : IP11 Số trang : 3/3


~~~~ ~~

Trọng lượng Trọng lượng Trọng lượng Trọng lượng


lý luận lý luận lý luận lý luận
số hạng Bộ Số lò Mã số công Mác thép Mã kích thước ~~~ ~~~ ~~~ ~~~
mục môn lệnh
~~ ~~ ~~ ~~ ~~ ~~~~ Trọng lượng Trọng lượng Trọng lượng Trọng lượng
thực thực thực thực
~~~ ~~~ ~~~ ~~~

1,978 1,978
13 F310 F401159 A003786 CB400-V D16
1,927 1,927

22,184 22,184
14 F310 F401170 A003786 CB400-V D16
21,537 21,537

Tổng cộng 665,254 640,240 25,014


~~
653,459 629,167 24,292

Chủ quản phòng Trưởng phòng Người phụ trách


kho NV kho phụ trách phòng cán thép phòng cán thép
~~~~~ ~~~~~ ~~~~~ ~~~~~
Mã số biểu mẫu ~~~~~FB0809-01

You might also like