You are on page 1of 46

生產掌控表 495 495 990 134 3389

BIỂU KIỂM SOÁT HÀNG SẢN XUẤT


327,431 - 41,751 300,799 26,632 300,001 - 27,430
備註
進貨量 出貨量 Ghi chú
生產數量 12/1 12/2 12/3 12/4 12/5 12/6 12/7 12/8 12/9 12/10 12/11 12/12 12/13 12/14 12/15 12/16 12/17 12/18 12/19 12/20 12/21 12/22 12/23
SL nhập hàng SL xuất hàng

訂單量 進貨日 首次 位置 產前
客戶 款號 布色 部位 SL Đơn Ngày 樣品 版 準備 總計 欠數 總計 欠數 總計 欠數 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出
Khách hàng Mã hàng Màu vải Vị trí Hàng đầu Mẫu Khuôn Chuẩn bị sản Tổng cộng SL thiếu Tổng cộng SL thiếu Tổng cộng SL thiếu nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất
nhập hàng vị trí xuất

TEXRAY GT21080008 NAVY 2TAY+ TTA 10,779 11/16 OK OK M4 10,927 148 10,927 - 11,084 157 OK 3,133 3,612 1,054 1,063 1,079 987 998 1,070 1,599 3,022 93
(325732)-16,455PCS

TEXRAY GT21080008 WHITE 2TAY+ TTA 5,676 11/27 OK OK M6 5,763 87 5,763 - 5,841 78 OK 270 1,245 1,020 3,126 751 4,972
(325732)-16,455PCS
QuẦN
GT21080051(326196 THÂN
TEXRAY )-12,815PCS BLACK 11,216 11/27 OK OK M6 11,391 175 11,391 - 11,573 182 OK 144 80 2,070 804 1,884 904 3,287 2,114 1,002 1,672 2,130 1,288 1,815 1,909 1,198 593
TRƯỚC/S
QuAU
ẦN
TEXRAY GT21080051(326196 WHITE THÂN 1,599 12/1 OK OK M5 1,752 153 1,667 85 1,693 - 59 OK 156 80 417 1,094
)-12,815PCS TRƯỚC/
SAU
TEXRAY GT21090001(326199 BLACK TAY TRÁI 8,529 12/7 OK OK M5 ( 12-20 ) 8,648 119 8,648 - 8,918 270 OK 150 25 1,452 1,212 690 642 878 1,944 1,244 1,050 2,024 780
)-10,372PCS

TEXRAY GT21090001(326199 WHITE TAY TRÁI 1,843 12/7 OK OK M5 1,887 44 1,827 60 1,852 - 35 OK 150 25
)-10,372PCS

TEXRAY GT21080010(329251 GOLDEN TTA 8,736 12/27 OK OK 56 - 8,680 25 31 - - 56 56


) PUNCH

CHÍNH TÚC 2041A138 #403 TAY TRÁI 2,575 11/30 OK OK M6 2,568 - 7 2,568 - 2,570 2 OK 1,690 2,570

2041A136
CHÍNH TÚC #403 TAY TRÁI 2,358 12/7 OK OK M4 2,368 10 2,368 - 2,360 - 8 OK 981 1,387 1,427 933

CHÍNH TÚC 2042A212 406/401- 2 MÀU TTA 2,095 11/18 OK OK IN TAY 2,119 24 2,119 - 2,173 54 OK 725 434

CHÍNH TÚC 2041A232 PECOAT TAY ÁO 8 12/8 OK OK IN TAY 12 4 12 - 12 - OK 12 12

CHÍNH TÚC 2041A236 MÀU 100 TAY ÁO 6 12/7 OK OK IN TAY 12 6 12 - 12 - OK 12 12

CHÍNH HÀO 2011C509 P.BLACK TTA 594 11/24 OK OK IN TAY 607 13 607 - 607 - OK 320 6 281 6

CHÍNH HÀO 2012C526 P.BLACK TTA 440 11/24 OK OK IN TAY 448 8 448 - 494 46 OK 334 158 2 2

CHÍNH HÀO 2012C197 TEAM NAVY TTA 585 11/24 OK OK IN TAY 602 17 602 - 602 - OK 54 327 212 9 9

CHÍNH HÀO 2011C203 TEAM ROYAL TTA 672 11/24 OK OK IN TAY 720 48 720 - 836 116 OK 158 317 40 321 40

CHÍNH HÀO RM168-469 XANH TTA 402 12/15 OK OK IN TAY 417 15 417 - 417 - OK 417 417

CHÍNH TÚC 2041A136- ROUN 2 100 BRILLIANT


WHITE TAY ÁO 7,651 12/28 OK OK M4 3,839 - 3,812 3,829 10 2,089 - 1,750

CHÍNH TÚC 2041A136- ROUN 2 400 PEACOAT TAY ÁO 4,674 12/31 OK OK M6 2,423 - 2,251 3,800 - 1,377 - - 2,423

CHÍNH TÚC 2041A136- ROUN 2 601 CLASSIC


RED TAY ÁO 3,426 12/31 OK OK 1,499 - 1,927 417 1,082 - - 1,499
8NZT96- 8139 WHITE-
ĐẠI CÁT ZJ9AZ(5,302PCS) 2,029PCS TT A 2,029 11/8 OK OK M1 2,282 253 2,282 - 2,282 - OK 46 95
SC21-1065
8NZT96-
ĐẠI CÁT ZJ9AZ(5,302PCS) 1200 BLACK TT A 2,272 11/8 OK OK M1 2,370 98 2,370 - 2,370 - OK 47 47
SC21-1065
8NZT96-
ĐẠI CÁT ZJ9AZ(5,302PCS) 1510 NAVY GIGI TT A 926 11/15 OK OK M1 997 71 997 - 984 - 13 OK 39 39
SC21-1065
8NZT96-
ĐẠI CÁT ZJ9AZ(5,302PCS) 1967 GRISAILLE TT A 75 11/22 OK OK M1 104 29 104 - 106 2 OK 8 2
SC21-1065
8NZH96-
VNICE ZJ9AZ(9,273PCS) 1100 WHITE TT A 2,315 11/10 OK OK M1 2,315 - 2,315 - 2,315 - OK
SC21-0671
8NZH96-
VNICE ZJ9AZ(9,273PCS) 1200 BLACK TT A 2,914 11/18 OK OK M1 2,904 - 10 2,904 - 2,904 - OK
SC21-0671
8NZH96-
VNICE ZJ9AZ(9,273PCS) 1510 NAVY GIGI TT A 2,155 11/18 OK OK M1 2,155 - 2,155 - 2,155 - OK
SC21-0671
8NZH96- 15BB MOSAIC
VNICE ZJ9AZ(9,273PCS) BLUE TT A 1,889 11/18 OK OK M1 1,889 - 1,889 - 1,896 7 OK
SC21-0671
8NZH96-
VNICE ZJ9AZ(4,906PCS) 1100 WHITE TT A 1,651 11/15 OK OK M1 1,752 101 1,721 31 1,752 - OK
SC21-1066
8NZH96-
VNICE ZJ9AZ(4,906PCS) 1200 BLACK TT A 2,000 11/15 OK OK M1 2,111 111 2,050 61 2,133 22 OK
SC21-1066
8NZH96-
VNICE ZJ9AZ(4,906PCS) 1510 NAVY GIGI TT A 760 11/15 OK OK M1 746 - 14 746 - 770 24 OK
SC21-1066
8NZH96- 15BB MOSAIC
VNICE ZJ9AZ(4,906PCS) BLUE TT A 495 11/15 OK OK M1 539 44 526 13 539 - OK 56
SC21-1066
3LZTHJ ZJ9AZ
15BA NAVY
VNICE 3 (3,005PCS)(SC21- BLAZER TT A 3,005 11/16 OK OK M1 3,049 44 3,049 - 3,049 - OK 1,575
0538)
3LZTHJ
VNICE 3 ZJ9AZ(9,702PCS) 1200 BLACK TT A 2,593 11/18 OK OK M1 2,572 - 21 2,512 60 2,736 164 OK
SC21-1062
3LZTHJ
VNICE 3 ZJ9AZ(9,702PCS) 15BB MOSAIC TT A 1,801 11/18 OK OK M1 1,766 - 35 1,732 34 1,844 78 OK 1,215 595
SC21-1062 BLUE
3LZTHJ 15BA NAVY
VNICE 3 ZJ9AZ(9,702PCS) BLAZER TT A 2,363 11/19 OK OK M1 2,670 307 2,526 144 2,670 - OK 1,802 126 502 96
SC21-1062
3LZTHJ
VNICE 3 ZJ9AZ(9,702PCS) 1100 WHITE TT A 2,945 11/19 OK OK M1 3,044 99 2,945 99 3,144 100 OK
SC21-1062
MINH QUÂN 3LBT53(4,323PCS)
-
SC21-0694 1200 BLACK TT A 1,363 10/31 OK OK M1 1,443 80 1,443 - 1,443 - OK 80

MINH QUÂN 3LBT53(4,323PCS)


- 1554 NAVY
TT A 584 10/31 OK OK M1 664 80 664 - 664 - OK 60 20
SC21-0694 BLUE

MINH QUÂN 3LBT53(4,323PCS)


SC21-0694
- 1100 WHITE TT A 2,376 11/2 OK OK M1 2,468 92 2,468 - 2,468 - OK 50 30

MINH QUÂN 3LBT53(2,385PCS)-


SC21-0895
1531 COUNTRY
BLUE TTA 1,554 11/11 OK OK M1 1,584 30 1,584 - 1,584 - OK 16

MINH QUÂN 3LBT53(2,385PCS)-


SC21-0895
1870 SHARP
GREEN
TTA 831 11/11 OK OK M1 857 26 857 - 857 - OK 16

FLY HIGH 3LBT54(511PCS) - 1100 WHITE TTA 157 11/22 OK OK M1 238 81 238 - 238 - OK 238
SC21-0695

FLY HIGH 3LBT54(511PCS) - 1200 BLACK TTA 202 11/22 OK OK M1 284 82 284 - 285 1 OK 285
SC21-0695

FLY HIGH 3LBT54(511PCS) - 1554 NAVY TTA 152 11/22 OK OK M1 231 79 231 - 233 2 OK 179 54
SC21-0695 BLUE

FLY HIGH 3LBT53(8009PCS)


SC21-1213
- 1200 BLACK TTA 2,273 12/11 OK OK M2/ (12-22) 2,302 29 2,302 - 2,345 43 OK 208 19 1,326 768 645

1484
FLY HIGH 3LBT53(8009PCS)
-
SC21-1213 POINCIANA TTA 755 12/11 OK OK M2 772 17 772 - 815 43 OK 208 19 208 356
(CAM)
FLY HIGH 3LBT53(8009PCS)
SC21-1213
- 1100 WHITE TTA 2,671 12/16 OK OK M2 2,698 27 2,698 - 2,742 44 OK 1,963 735

FLY HIGH 3LBT53(8009PCS)


- 1531 COUNTRY
SC21-1213 BLUE TTA 453 12/16 OK OK M2 430 - 23 430 - 430 - OK 390 40

FLY HIGH 3LBT53(8009PCS)


SC21-1213
- 1554 NAVY
BLUE TTA 515 12/21 OK OK M2 527 12 527 - 526 - 1 OK 527

FLY HIGH 3LBT53(8009PCS)


SC21-1213
- 1870 SHARP
GREEN TTA 1,342 12/16 OK OK M2 1,362 20 1,362 - 1,402 40 OK 806 556
8NZT72 Z8H4Z-
4529PCS 1311
TÍN PHÁT VIVACIOUS(HỒ TTA 2,550 11/16 OK OK M1 2,550 - 2,550 - 2,550 - OK 1,192
SC21-1115 NG)
8NZT72 Z8H4Z-
TÍN PHÁT 4529PCS 1498 ROOIBOS TTA 326 11/16 OK OK M1 326 - 326 - 326 - OK 326
SC21-1115 TEA(CAM)
8NZT72 Z8H4Z- 1864
4529PCS
TÍN PHÁT SAGEBRUSH TTA 1,653 11/16 OK OK M1 1,653 - 1,653 - 1,653 - OK 456 957
SC21-1115 GREEN-XANH
8NZT72 Z8H4Z-
1311
TÍN PHÁT 8,347PCS VIVACIOUS(HỒ TTA 4,552 11/16 OK OK M1 4,706 154 4,706 - 4,696 - 10 OK 415 1,580 1,372 692 637
SC21-0964 NG)
8NZT72 Z8H4Z-
TÍN PHÁT 8,347PCS 1498 ROOIBOS TTA 752 11/16 OK OK M1 843 91 843 - 814 - 29 OK 404 159 203 48
SC21-0964 TEA(CAM)
8NZT72 Z8H4Z-
1864
8,347PCS
TÍN PHÁT SC21-0964 SAGEBRUSH TTA 1,996 11/16 OK OK M1 2,095 99 2,095 - 2,098 3 OK 715 644 691 48
8NZT72 Z8H4Z- GREEN-XANH
TÍN PHÁT 8,347PCS 1967GRISAILLE TTA 1,047 11/16 OK OK M1 1,057 10 1,057 - 1,057 - OK 804 253
SC21-0964
THÀNH 8NZT72 Z8H4Z-
ĐẠT(THIÊN 17,254PCS( SC21- 1100 WHITE TTA 6,109 12/1 OK OK M1 5,784 - 325 5,784 - 5,784 - 5,484 300 858 1,794 1,600 737 601 194
ÂN) 1115)
THÀNH 8NZT72 Z8H4Z-
ĐẠT(THIÊN 17,254PCS( SC21- 1200 BLACK TTA 5,699 11/29 OK OK M1 5,112 - 587 5,112 - 5,112 - 600 990 857 933 762 618 680 272
ÂN) 1115)
生產掌控表 495 495 990 134 3389
BIỂU KIỂM SOÁT HÀNG SẢN XUẤT
327,431 - 41,751 300,799 26,632 300,001 - 27,430
備註
進貨量 出貨量 Ghi chú
生產數量 12/1 12/2 12/3 12/4 12/5 12/6 12/7 12/8 12/9 12/10 12/11 12/12 12/13 12/14 12/15 12/16 12/17 12/18 12/19 12/20 12/21 12/22 12/23
SL nhập hàng SL xuất hàng

訂單量 進貨日 首次 位置 產前
客戶 款號 布色 部位 SL Đơn Ngày 樣品 版 準備 總計 欠數 總計 欠數 總計 欠數 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出
Khách hàng Mã hàng Màu vải Vị trí Hàng đầu Mẫu Khuôn Chuẩn bị sản Tổng cộng SL thiếu Tổng cộng SL thiếu Tổng cộng SL thiếu nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất
nhập hàng vị trí xuất
THÀNH 8NZT72 Z8H4Z- 1311
ĐẠT(THIÊN 17,254PCS( SC21- TTA 2,550 - - 2,550 - - -
ÂN) 1115) VIVACIOUS
THÀNH 8NZT72 Z8H4Z-
ĐẠT(THIÊN 17,254PCS( SC21- 1498 ROOIBOS TTA 326 - - 326 - - -
TEA
ÂN) 1115)
THÀNH 8NZT72 Z8H4Z-
ĐẠT(THIÊN 17,254PCS( SC21- 15BB MOSAIC TTA 818 11/29 OK OK M1 588 - 230 588 588 - 490 98
BLUE
ÂN) 1115)
THÀNH 8NZT72 Z8H4Z-
ĐẠT(THIÊN 17,254PCS( SC21- 15BH DEEP TTA 14 - - 14 - - -
ÂN) 1115) ROYAL BLUE
THÀNH 8NZT72 Z8H4Z- 1839 URBAN
ĐẠT(THIÊN 17,254PCS( SC21- CHIC TTA 81 - - 81 - - -
ÂN) 1115)
THÀNH 8NZT72 Z8H4Z- 1864
ĐẠT(THIÊN 17,254PCS( SC21- SAGEBRUSH TTA 1,653 - - 1,653 - - -
ÂN) 1115) GREEN
THÀNH 8NZT72 Z8H4Z-
ĐẠT(THIÊN 17,254PCS( SC21- 3901 BROS BC06 TTA 4 - - 4 - - -
ÂN) 1115) ALLOY HTR
KR150XI19P 草绿色ARMY
ZHAOWEN (VZM21838 )- GREEN VAI*2 5,040 11/2 OK OK M1 5,040 - 5,040 - 5,040 - OK
46,602PCS
KR150XI19P
ZHAOWEN (VZM21838 )- 黑色BLACK VAI*2 12,600 11/2 OK OK M6 12,954 354 12,600 354 12,954 - OK 354 354
46,602PCS
KR150XI19P 宝蓝色
ZHAOWEN (VZM21838 )- VAI*2 6,300 11/2 OK OK M6 6,400 100 6,400 - 6,400 - OK 910
46,602PCS MIDNIGHT
KR150XI19P
ZHAOWEN (VZM21838 )- 流行红POP RED VAI*2 5,034 11/2 OK OK M6 5,150 116 5,150 - 5,150 - OK
46,602PCS
KR150XI19P
ZHAOWEN (VZM21838 )- 白色WHITE VAI*2 6,294 11/2 OK OK M6 6,410 116 6,410 - 6,300 - 110 OK 6,300
46,602PCS
KR150XI19P
ZHAOWEN (VZM21838 )- 浅花灰HT GREY VAI*2 6,300 11/2 OK OK M6 6,300 - 6,300 - 6,410 110 OK 6,410
46,602PCS
KR150XI19P 宝石蓝
ZHAOWEN (VZM21838 )- VAI*2 5,034 11/2 OK OK M6 5,040 6 5,040 - 5,040 - OK
46,602PCS SAPPHIRE

ZHAOWEN KS1503B19P(VZM2 WHITE VAI*2 8,820 11/22 OK OK M2 8,918 98 8,918 - 8,918 - OK 4,999 2,605 1,314
1028)

ZHAOWEN KS1503B19P(VZM2
1028) RED VAI*2 4,410 11/22 OK OK M6 4,836 426 4,476 360 4,776 - 60 OK 1,350 3,066 360

YSG 8675ANL-778 PCS RED/NAVY-2 TTA 778 11/5 OK OK IN TAY 788 10 788 - 790 2 OK 790
MÀU

YSG 8676ANL-335 PCS RED/NAVY-2 TTA 335 11/5 OK OK IN TAY 347 12 347 - 347 - OK
MÀU
WHITE/NAVY/
YSG 8678ANL- 550PCS DR RED- 3 MÀU TTA 550 11/5 OK OK IN TAY 577 27 577 - 577 - OK 94

WHITE/NAVY/
YSG 8677ANL- 1,948PCS DR RED- 3 MÀU TTA 1,948 11/9 OK OK IN TAY 1,958 10 1,958 - 1,958 - OK 1,958

PHƯƠNG RHS22-7989K WHITE TTA 11,481 11/6 OK OK M3 11,722 241 11,722 - 11,864 142 OK 127 122

PHƯƠNG RHS22-7992K HEATHE( XÁM) TTA 8,311 11/6 OK OK M3 8,514 203 8,514 - 8,629 115 OK

PHƯƠNG
RH22-7990K TRẮNG TTA/TSA*2 6,732 11/13 OK OK M1 7,000 268 7,000 - 7,608 608 OK 612

PHƯƠNG RH22-7991K Nền xanh ngôi TTA 9,786 11/13 OK OK M3 9,822 36 9,822 - 9,839 17 OK 2,734 3,243
VŨ sao trắng
3LBT60-SC21-1219:
IZ 4583PCS 1100WHITE TTA/TSA*2 3,898 12/6 OK OK M2 4,047 149 3,984 63 4,090 43 OK 3,984 312 1,107 1,337 1,228 43
SC21-0703:
3LBT60-SC21-1219:
2084PCS
4583PCS
IZ SC21-0703: 1200 BLACK TTA/TSA*2 1,620 12/6 OK OK M2 1,728 108 1,692 36 1,728 - OK 1,692 626 423 643
3LBT60-SC21-1219:
2084PCS
IZ 4583PCS 1554 NAVY TTA/TSA*2 462 12/6 OK OK M2 535 73 493 42 602 67 OK 493 298 262
SC21-0703: BLUE
3LBT60-SC21-1219:
2084PCS
IZ 4583PCS 1597 NEW
ROYAL BLUE TTA/TSA*2 262 12/6 OK OK M2 302 40 281 21 302 - OK 281 281
SC21-0703:
3LBT60-SC21-1219:
2084PCS
IZ 4583PCS 1862 CLIMBING TTA/TSA*2 425 12/6 OK OK M2 482 57 447 35 482 - OK 447 447
SC21-0703: IVY
2084PCS
3LBT68-SC21-
IZ 1225:2429PCS 1100 WHITE TTA 659 12/11 OK OK M2 732 73 732 - 735 3 OK 702 362 343
SC-0714:960PCS
3LBT68-SC-
IZ 1225:2429PCS 1200 BLACK TTA 1,099 12/11 OK OK M2 1,335 236 1,335 - 1,321 - 14 OK 1,175 252 240
SC-0714:960PCS
3LBT68-SC- 1554 NAVY
IZ 1225:2429PCS BLUE TTA 1,631 12/11 OK OK M2 1,777 146 1,777 - 1,777 - OK 1,686 112 1,216
SC-0714:960PCS
3LBT62-SC21-
IZ 0705:1956PCS 1100 WHITE TTA 583 12/11 OK OK IN TAY 661 78 613 48 645 - 16 OK 613 613
3LBT62-SC21-
IZ 0705:1956PCS 1200 BLACK TTA 834 12/11 OK OK IN TAY 879 45 879 - 904 25 OK 879 292 612
3LBT62-SC21-
1554 NAVY
IZ 0705:1956PCS BLUE TTA 228 12/11 OK OK IN TAY 258 30 258 - 261 3 OK 258 261

3LBT62-SC21-
IZ 0705:1956PCS 1597 NEW TTA 311 12/11 OK OK IN TAY 353 42 353 - 360 7 OK 353 213 147
ROYAL BLUE
8NZT72-SC21-1715:
IZ 31,892PCS 1100 WHITE TTA 9,632 12/17 OK OK M4( 12-21) 9,962 330 4,120 5,842 8,944 - 1,018 2,142 3,718 3,906 761 983

Ý THANH 8NZT72-SC21-1715:
31,892PCS 1200 BLACK TTA 15,826 OK OK M4 7,540 - 8,286 2,600 4,940 536 - 7,004

IZ 8NZT72-SC21-1715: 1510 NAVY GIGI TTA 6,434 OK OK - - 6,434 - - -


31,892PCS
8NZT72-SC21-1828:
IZ 1100 WHITE TTA 715 12/20 OK OK 715 - 715 - - 715 715
2,936PCS

IZ 8NZT72-SC21-1828: 1510 NAVY GIGI TTA 2,221 12/30 OK OK 1,627 - 594 1,627 - - 1,627
2,936PCS

IZ 8NZT72-SC21-1584: 1100 WHITE TTA 1,000 12/20 OK OK 1,125 125 1,125 - - 1,125 1,077
4,971PCS

Ý THANH 8NZT72-SC21-1584: 1200 BLACK TTA 1,500 OK OK - - 1,500 - - -


4,971PCS

IZ 8NZT72-SC21-1584: 1510 NAVY GIGI TTA 2,471 12/30 OK OK 2,471 - 2,471 - - 2,471
4,971PCS

HUI CHENG VA202756-6 001- BLACK TTA 11,435 12/13 OK OK M1 11,435 - 11,435 - 11,578 143 OK 10,436 3,361 999 6,655 1,562

HUI CHENG VA202756-6 035-WHITE TTA 7,332 12/13 OK OK M1 7,332 - 7,332 - 7,515 183 OK 7,332 2,665 4,850

JM CAPS PE2630 XANH/ĐEN/CHÌ NÓN 2,754 12/14 OK OK IN TAY( 12-18 ) 2,754 - 2,754 - 2,754 - OK 2,754
-3 MÀU

JM CAPS PE2631J XANH/ĐEN/CHÌ NÓN 1,110 12/14 OK OK IN TAY( 12-20 ) 1,110 - 1,110 1,110 - OK 1,110
-3 MÀU
GREAT
SUPER VG-2A32 WHITE TTA 1,452 12/17 OK OK M5 1,538 86 1,538 - 1,538 - OK 1,226 312 1,538

THUẬN KỲ AU319- 010-00A BLACK ÁO 15,776 12/18 OK OK M1( 12-20 ) 17,016 1,240 14,453 2,563 14,770 - 2,246 5,778 3,120 992 765 2,073 576 4,549
( 24,561PCS )
AU319-
THUẬN KỲ 073-0AK XÁM ÁO 8,785 - - 8,785 - - -
( 24,561PCS )
114989D(CHP913
H7 5-95) 002 NBK QUẦN*2 1,216 12/20 OK OK M3(12-23) 1,243 27 1,243 - 1,270 27 OK 1,243

404310D( CHP7422 CBG/NBK/PHP-3


H7 ) MÀU QUẦN 2,542 12/24 OK OK M6 2,700 158 2,700 - 2,700 - OK

H7 404310E( CHP7422 NBK/PHP-2 QUẦN 2,500 12/24 OK OK M6 2,564 64 2,564 - 2,583 19 OK


) MÀU

H7 217135A (CHP8160) NBK/WHT/SLH TTA 2,539 12/24 OK OK IN TAY(12-31) 2,708 169 1,500 1,208 165 - 2,543

217794-KN820- T066 ANTIQUE


H7 TTA 472 12/24 OK OK M2 499 27 499 - 499 - OK
9759-51 GREY MIX

H7 217794-KN820- T103 TTA 472 12/24 OK OK M2 499 27 499 - 499 - OK


9759-52 ALABASTER

H7 218667A (CHP9737) 4 MÀU TSA 7,582 12/28 OK OK M2(12-31) 5,590 - 1,992 1,329 4,261 - - 5,590

BÌNH MINH NHIỀU MÀU 3 MÀU TÚI ÁO 241 12/23 OK OK IN TAY 241 - 241 - 241 - OK
12/24 12/25 12/26 12/27 12/28 12/29 12/30 12/31 TỒN CUỐI
THÁNG TRƯỚC

進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出
nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất

4,182 119

102 118

70

1,613 85

458 1,890 270 2,342 270 245

690 987 840 60 987

878 -

2,119 1,014

601 -

446 -

593 -

680 -

1,304 2,535 2,089

2,423

1,499

2,282 2,141

2,323 2,323

958 945

104 96

2,315 2,315

2,904 2,904

2,155 2,155

1,889 1,896

31 31 1,721 1,721

61 61 2,050 2,072

746 770

13 13 526 470

3,049 1,474

60 60 2,512 2,676

34 34 1,732 -

144 144 2,526 -

99 99 2,945 3,045

1,443 1,363

664 584

2,468 2,388

1,584 1,568

857 841

238 -

284 -

231 -

1,322 147 188 24

178 594 24

1,114 1,433 151 44

430

506 20

420 942 40

2,550 1,358

326 -

1,653 240

4,706 -

843 -

2,095 -

1,057 -

- -

4,512 -
12/24 12/25 12/26 12/27 12/28 12/29 12/30 12/31 TỒN CUỐI
THÁNG TRƯỚC

進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出
nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất

- -

- -

588 -

- -

- -

- -

- -

5,040 5,040

12,600 12,600

6,400 5,490

5,150 5,150

6,410 -

6,300 -

5,040 5,040

8,918 -

360 4,476 -

788 -

347 347

577 483

1,958 -

11,722 11,615

8,514 8,629

7,000 6,996

9,822 3,862

63 63

36 36

42 42

21 21

35 35

30 30

647 160 182

358 91 91

48 32

1,058 1,288 196 972 1,658 1,232 992

2,460 2,460 2,620 536

1,627

48

2,471

2,754

1,110

1,977 2,046 2,557 1,341 1,212 2,557 2,243

473 635 162

2,700 2,172 528

2,564 1,283 1,300

1,302 1,406 165

499 499

499 385 114

2,252 3,338

241 241
2022年生產掌控表
BIỂU KIỂM SOÁT HÀNG SẢN XUẤT
261,458 - 70,533 179,754 81,704 208,356 - 53,102
備註
進貨量 出貨量 Ghi chú
SL nhập hàng 生產數量 SL IN SL xuất hàng
1/1 1/2 1/3 1/4 1/5

訂單量 首次 位置 產前
客戶 款號 布色 部位 SL Đơn 進貨日 樣品 版 準備 總計 欠數 總計 欠數 總計 欠數 進 出 進 出 進 出 進 出 進
Khách hàng Mã hàng Màu vải Vị trí Ngày đầu
Hàng nhập hàng M ẫu Khuôn Chu ẩn bị sản Tổng cộng SL thiếu Tổng cộng SL thiếu Tổng cộng SL thiếu nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập
vị trí xuất

TEXRAY GT21080010(329251) GOLDEN PUNCH TTA 8,736 12/27 OK OK M2(12-31) 8,818 82 2,153 6,665 2,667 - 6,151

CHÍNH 2041A136- ROUN 2 100 BRILLIANT WHITE TAY ÁO 3,839 12/28 OK OK M4 3,839 - 3,839 - 3,839 - OK 1,163 587
TÚC
CHÍNH 2041A136- ROUN 2 400 PEACOAT TAY ÁO 2,423 12/31 OK OK M6 2,423 - 2,423 - 2,423 - OK 1,951
TÚC
CHÍNH 2041A136- ROUN 2
TÚC
601 CLASSIC RED TAY ÁO 1,499 12/31 OK OK M6 1,499 - 1,499 - 1,499 - OK

CHÍNH 2011C328-ROUND 1 BLACK/HAZARD


TSA 2,453 1/6 OK OK M1(1-10) 2,482 29 2,482 - 2,482 - OK
HÀO GREEN/DIGITAL AQU

CHÍNH BLACK/HAZARD
HÀO 2011C311-ROUND 1 GREEN/DIGITAL AQU TTA 9,133 1/10 OK OK M1 9,236 103 9,236 - 9,236 - OK

CHÍNH 2012C326 (E fit of PERFORMANCE BLACK


HÀO 2012C324) HEATHER TSA 2,688 1/24 OK OK M1 2,711 23 2,723 - 12 2,711 -
001
CHÍNH 2012C326 (E fit of DIGITAL GRAPE HEATHER
HÀO 2012C324) 501 1,753 1/24 OK OK M1 1,776 23 1,776 - - 1,776

CHÍNH 2012C326 (E fit of DIGITAL AQUA HEATHER


HÀO 2012C324) 403 500 1/24 OK OK M1 519 19 519 - - 519

CHÍNH PERFORMANCE BLACK


TÚC 2012C324 HEATHER 500 1/24 OK OK M1 585 85 585 - 585 -
001
CHÍNH DIGITAL GRAPE HEATHER
TÚC 2012C324 501 700 1/24 OK OK M1 706 6 506 200 506 - 200

CHÍNH 2012C324 DIGITAL AQUA HEATHER


550 1/24 OK OK M1 553 3 553 - - 553
TÚC 403

CHÍNH 2032C399-SS22 Round 2 001PERFORMANCE


Trái quần 778 13/01 OK OK IN TAY 795 17 795 - 793 - 2 OK
TÚC BLACK/501INDIGO

CHÍNH 2041A136-ROUND 3 #100


TAY ÁO 899 13/01/2022 OK OK IN TAY 930 31 929 1 896 - 34 OK
TÚC B.WHITE

CHÍNH 2041A136-ROUND 3 #400


TAY ÁO 525 13/01/2022 OK OK IN TAY 555 30 504 51 525 - 30
TÚC PEACOAT

CHÍNH 2041A136-ROUND 3 #601


TAY ÁO 507 13/01/2022 OK OK IN TAY 517 10 517 - 507 - 10 OK
TÚC CLASSIC RED

IZ 8NZT72-SC21-1715: 1100 WHITE TTA 9,632 12/17 OK OK M4( 12-21) 9,962 330 9,962 - 9,962 - OK 959
31,892PCS

Ý THANH 8NZT72-SC21-1715: 1200 BLACK TTA 15,826 12/17 OK OK M1 17,784 1,958 13,863 3,921 14,002 - 3,782 2,260 920 2,240 1,111 2,272
31,892PCS

IZ 8NZT72-SC21-1715: 1510 NAVY GIGI TTA 6,434 12/17 OK OK M4 6,573 139 6,573 - 6,573 - OK
31,892PCS

IZ 8NZT72-SC21-1828: 1100 WHITE TTA 715 12/20 OK OK M4 715 - 715 - 715 - 22


2,936PCS

IZ 8NZT72-SC21-1828: 1510 NAVY GIGI TTA 2,221 12/30 OK OK M4 2,371 150 2,311 60 2,311 - 60
2,936PCS

IZ 8NZT72-SC21-1584: 1100 WHITE TTA 1,000 12/20 OK OK M4 1,125 125 1,125 - 1,125 - OK 1,125
4,971PCS

Ý THANH 8NZT72-SC21-1584: 1200 BLACK TTA 1,500 1/5 OK OK M1 1,671 171 1,671 - 1,671 - OK 1,671
4,971PCS

IZ 8NZT72-SC21-1584: 1510 NAVY GIGI TTA 2,471 12/30 OK OK M4 2,471 - 2,471 - 2,471 - OK
4,971PCS
2022年生產掌控表
BIỂU KIỂM SOÁT HÀNG SẢN XUẤT
261,458 - 70,533 179,754 81,704 208,356 - 53,102
備註
進貨量 出貨量 Ghi chú
SL nhập hàng 生產數量 SL IN SL xuất hàng
1/1 1/2 1/3 1/4 1/5

訂單量 首次 位置 產前
客戶 款號 布色 部位 SL Đơn 進貨日 樣品 版 準備 總計 欠數 總計 欠數 總計 欠數 進 出 進 出 進 出 進 出 進
Khách hàng Mã hàng Màu vải Vị trí Ngày đầu
Hàng nhập hàng M ẫu Khuôn Chu ẩn bị sản Tổng cộng SL thiếu Tổng cộng SL thiếu Tổng cộng SL thiếu nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập
vị trí xuất
IZ THÀNH 8NZT72 Z8H4Z- 1100 WHITE TTA 465 31/12 OK OK M4 465 - 465 - 465 - OK
ĐẠT 17,254PCS( SC21-1115)
IZ THÀNH 8NZT72 Z8H4Z- 1200 BLACK TTA 723 31/12 OK OK M4 723 - 457 266 723 - OK
ĐẠT 17,254PCS( SC21-1115)
IZ THÀNH 8NZT72 Z8H4Z- 15BB MOSAIC BLUE TTA 144 31/12 OK OK M4 144 - 120 24 144 - OK
ĐẠT 17,254PCS( SC21-1115)

THUẬN KỲ AU319-( 24,561PCS ) 010-00A BLACK ÁO 21,491 12/18 OK OK M1( 12-20 ) 20,509 - 982 20,509 - 20,509 - 493 1,006

THUẬN KỲ AU319-( 24,561PCS ) 073-0AK XÁM ÁO 10,081 1/7 OK OK M5(1-10) 10,196 115 9,575 621 10,196 -

THUẬN KỲ AU319-( 24,561PCS ) 657-657 ĐỎ ÁO 4,821 1/15 OK OK M5(1-10) 4,969 148 4,545 424 4,969 -

H7 218667A (CHP9737) 4 MÀU TSA 7,582 12/28 OK OK M2(12-31) 7,808 226 7,852 - 44 7,852 44 OK 428 703

NNY+NBK+WHT
H7 218118A(CHP7699) 3 MÀU TTA 5,157 1/8 OK OK M6 2,722 - 2,435 1,470 1,252 2,541 - 181

NNY+NBK+WHT
H7 218118A(CHP139) 3 MÀU QUẦN 5,157 1/8 OK OK M6 5,444 ` 5,317 127 5,317 - 127

NNY+NOXM+NBK+HTR
H7 218115A(CHP7699) 4 MÀU TTA 9,876 1/8 OK OK M6 9,106 - 770 4,292 4,814 7,875 - 1,231

NNY+NOXM+NBK+HTR
H7 211815A(CHP139) 4 MÀU QUẦN 9,876 1/8 OK OK M6 10,268 392 2,000 8,268 9,745 - 523

GBG+TEL
H7 218116A(CHP3845) 2 MÀU TTA 2,549 OK OK M6 2,656 107 2,656 - 2,656 -

H7 218116A(CHP8154) GBG+TEL TAY PHẢI 2,549 1/11 OK OK M6 2,756 207 1,757 999 2,547 - 209
2 MÀU ÁO
GBG+TEL
H7 218116A(CHP3845) 2 MÀU QUẦN 2,549 1/11 OK OK M6 2,746 197 2,688 58 2,688 - 58

BS501 NNY/EM006
H7 115414 A(CHP852) OXGM/KK001 NBK TT QUẦN 6,471 1/18 OK OK M6 6,438 - 33 6,438 - - 6,438
3 màu

BS517 NNY/EM006
H7 113219 A(CHP852) OXGM/KK002 NBK/KK003 TT QUẦN 10,708 1/18 OK OK M5(1-10) 4,691 - 6,017 4,691 3,074 - 1,617
NBK
BS501 NNY/EM021
NOXM/KK001 NBK/RS053
H7 218115-B(CHP7699) HTR TTA 21,125 OK OK M6(2-21) 4,654 - 16,471 4,654 - - 4,654
4 màu
2022年生產掌控表
BIỂU KIỂM SOÁT HÀNG SẢN XUẤT
261,458 - 70,533 179,754 81,704 208,356 - 53,102
備註
進貨量 出貨量 Ghi chú
SL nhập hàng 生產數量 SL IN SL xuất hàng
1/1 1/2 1/3 1/4 1/5

訂單量 首次 位置 產前
客戶 款號 布色 部位 SL Đơn 進貨日 樣品 版 準備 總計 欠數 總計 欠數 總計 欠數 進 出 進 出 進 出 進 出 進
Khách hàng Mã hàng Màu vải Vị trí Ngày đầu
Hàng nhập hàng M ẫu Khuôn Chu ẩn bị sản Tổng cộng SL thiếu Tổng cộng SL thiếu Tổng cộng SL thiếu nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập
vị trí xuất
BS501 NNY/EM021
NOXM/KK001 NBK/RS053
H7 218115-B(CHP139) HTR TT QUẦN 21,125 OK OK M3(21,66821) 4,655 - 16,470 4,655 4,660 5
4 màu
BS501 NNY/EM021
NOXM/KK001 NBK/WW001
H7 218118-B(CHP7699) WHT TTA 10,368 OK OK M6(210) 2,513 - 7,855 2,513 - - 2,513
4 MÀU
BS501 NNY/EM021
NOXM/KK001 NBK/WW001
H7 218118-B(CHP139) WHT TT QUẦN 10,368 OK OK M3(210) 5,115 - 5,253 5,115 - 6,033 918
4 MÀU
001A_GM3604
Bowker BL54901A1_RTM1208S21
white
TTA 500 3/1 OK OK M3 512 12 396 116 472 - 40 508

095A_GM3609
Bowker BL54901A2_RTM1208S21
black
TTA 700 3/1 OK OK M3 627 - 73 663 - 36 663 36 147

ABZK_GM3605
Bowker BL54901A3_RTM1208S21
yellow
TTA 500 3/1 OK OK M3 383 - 117 169 214 171 - 212 378 5

001A_GM3604
Bowker BL54901B1_RTM1208S21
white
TTA 500 3/1 OK OK M3 423 - 77 673 - 250 423 - 423

095A_GM3609
Bowker BL54901B2_RTM1208S21
black
TTA 600 3/1 OK OK M3 639 39 611 28 611 - 28 582 29

ABZK_GM3605
Bowker BL54902A1_RTM1208S21
yellow
TTA 1,200 3/1 OK OK M3 - - 1,200 - - -

095A_GM3609
Bowker BL54902A2_RTM1208S21
Black
TTA 2,000 3/1 OK OK M3 - - 2,000 - - -

001A_GM3604
Bowker BL54902A3_RTM1208S21
white
TTA 2,000 3/1 OK OK M3 1,268 - 732 1,268 126 - 1,142

54F0_GM3608
Bowker BL54902A4_RTM1208S21
navy
TTA 2,000 3/1 OK OK M3 2,063 63 2,036 27 2,045 - 18 1,491 458

54F0_GM3608
Bowker BL43855I_RTM1208S21
navy
TTA 123 3/1 OK OK M3 123 - 123 123 - 123

54F0_GM3608
Bowker BL43855J_RTM1208S21
navy
TTA 10 3/1 OK OK M3 17 7 17 18 1 17

KR0500I19P
ZHAOWEN
VZM 22033
黑色BLACK VAI*2 2,520 1/14 OK OK IN TAY 2,632 112 2,632 - - 2,632

KR0500I19P
ZHAOWEN VZM 22033
白色WHITE VAI*2 1,260 1/14 OK OK IN TAY 1,360 100 1,360 - 1,360 -

KR0500I19P
ZHAOWEN VZM 22033
彩蓝色TIDE BLUE VAI*2 1,260 1/14 OK OK IN TAY 1,360 100 1,360 1,360 -

KR0500I19P
ZHAOWEN VZM 22033
深红色CRIMSON VAI*2 1,260 1/14 OK OK IN TAY 1,380 120 1,380 - - 1,380

TẤN PHÁT
(ích Chí) 32521 XÁM/XANH/HỒNG TTA 6,984 1/6 OK OK M6(11/01) 7,126 142 4,922 2,204 7,128 2 648

8NZT72 Z8H4Z
IZ SC21-1911
1100 WHITE TTA 8,333 1/13 OK OK IN TAY 8,457 124 3,419 5,038 3,419 - 5,038

8NZT72 Z8H4Z
IZ SC21-1911
1200 BLACK TTA 5,818 1/14 OK OK IN TAY 5,925 107 2,100 3,825 5,037 - 888

8NZT72 Z8H4Z
IZ SC21-1911
1316 GRAPE SHAKE TTA 4,422 1/17 OK OK IN TAY 3,724 - 698 3,724 - - 3,724

8NZT72 Z8H4Z
IZ SC21-1911
1536 INDIA INK TTA 2,553 1/17 OK OK IN TAY 2,627 74 2,627 - - 2,627

8NZT72 Z8H4Z
IZ SC21-1911
1510 NAVY GIGI TTA 5,616 1/25 OK OK IN TAY 5,740 124 5,740 - - 5,740

Chính Hào 2041A136 / 2041A138 BRILLIANT WHITE 100 TAY TRÁI 7,651 2/15 OK OK - - 7,651 - - -
2022年生產掌控表
BIỂU KIỂM SOÁT HÀNG SẢN XUẤT
261,458 - 70,533 179,754 81,704 208,356 - 53,102
備註
進貨量 出貨量 Ghi chú
SL nhập hàng 生產數量 SL IN SL xuất hàng
1/1 1/2 1/3 1/4 1/5

訂單量 首次 位置 產前
客戶 款號 布色 部位 SL Đơn 進貨日 樣品 版 準備 總計 欠數 總計 欠數 總計 欠數 進 出 進 出 進 出 進 出 進
Khách hàng Mã hàng Màu vải Vị trí Ngày đầu
Hàng nhập hàng M ẫu Khuôn Chu ẩn bị sản Tổng cộng SL thiếu Tổng cộng SL thiếu Tổng cộng SL thiếu nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập
vị trí xuất

Chính Hào 2041A136 / 2041A138 PEACOAT 400 TAY TRÁI 4,674 2/15 OK OK - - 4,674 - - -

Chính Hào 2041A136 / 2041A138 CLASSIC RED 601 TAY TRÁI 3,426 2/15 OK OK - - 3,426 - - -

Chính Hào 2041A136 / 2041A138 BLUE HARMONY 403 TAY TRÁI 2/15 OK OK - - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -
1/5 1/6 1/7 1/8 1/9 1/10 1/11 1/12 1/13 1/14 1/15 1/16 1/17 1/18 1/19 1/20

出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出
xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất

2,900 3,046 2,816 291 1,876

291

1,499

1,478 1,004 720 758 1,004

8,660 576 3,868 3,436 1,932

641 154 652

368 528 265 631

404 68 488 33

464 39 119

59

1,261 1,514 1,205 1,503 1,411 1,064 1,020 102 3,451 212

6,056 517 1,105 813 1,060 1,527 1,575

512 173

615 684 1,020 676 60

1,121 550

77
1/5 1/6 1/7 1/8 1/9 1/10 1/11 1/12 1/13 1/14 1/15 1/16 1/17 1/18 1/19 1/20

出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出
xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất

465

266 457

24 120

351 2,643 585 119 890 52 1,506 1,270 36 43 107 131

736 1,110 3,274 1,107 1,310 1,095 1,174 666 1,327 2,061 2,679 1,507 1,014 110 892

2,092 3 502 3,341 993 130 150

513 701 834 506 749 671 1,388 997 278 648 743 783 44

1,580 40 204 816 26

1,580 34 204 1,086 1,667 123

180 2,784 1,370 2,371 1,276 524 913 543 1,018 58 383 747 674

180 2,117 4,441 1,276 1,839 1,637 357 1,078 58 3,071 3,409

544 492 1,625 95 1,095 427 235

544 492 1,615 95 745 1,943

2,704 2,584 138

2,060 2,005 626

1,204
1/5 1/6 1/7 1/8 1/9 1/10 1/11 1/12 1/13 1/14 1/15 1/16 1/17 1/18 1/19 1/20

出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出
xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất

1,204

52 2,237

55 2,237

298 98 76

480 249 225 189

171

74 129 134 86

16 226 216 169

1,268

114 434 443 507

2,632

1,360

1,360

2,000 1,664 576 3,197 539 2,814

8,228 229

5,925

3,724

2,627
1/5 1/6 1/7 1/8 1/9 1/10 1/11 1/12 1/13 1/14 1/15 1/16 1/17 1/18 1/19 1/20

出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出
xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất
TỒN CUỐI
1/21 1/22 1/23 1/24 1/25 1/26 1/27 1/28 1/29 1/30 1/31 THÁNG TRƯỚC

進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出
nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất

500 56 -

3,839 2,089

181 2,423 -

1,499 -

2,711 2,711

1,224 552

516 3

585 585

706 506

553

141

34

34 53

14 388

9,962 8,944

67 63 76 1,958 7,540 536

493 - -

8 715 -

1,627 -

1,125 -

- -

2,055 339 2,471 -


TỒN CUỐI
1/21 1/22 1/23 1/24 1/25 1/26 1/27 1/28 1/29 1/30 1/31 THÁNG TRƯỚC

進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出
nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất

465

723

144

17,016 14,770

330 - -

954 808 965

40 44 5,590 -

545 925 1,071 56

3,260 1,436 700 25 50 596

557 445 837 1,615 686

550

830 251 1,575 2,656

539 251

33 979

3,074

684 1,872 800 94


TỒN CUỐI
1/21 1/22 1/23 1/24 1/25 1/26 1/27 1/28 1/29 1/30 1/31 THÁNG TRƯỚC

進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出
nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất

684 1,872 800 1,668 95 2,992

48 176

1,848 648 2,334 327 2,746 953

12

126

255 397 9

123

18

1,360

1,360

1,380

284 326 640 1,566

3,419

1,014 1,074 1,551 1,398

5,740
TỒN CUỐI
1/21 1/22 1/23 1/24 1/25 1/26 1/27 1/28 1/29 1/30 1/31 THÁNG TRƯỚC

進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出
nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất
2022年生產掌控表
BIỂU KIỂM SOÁT HÀNG SẢN XUẤT
344,175 258,753 - 85,422
備註
進貨量 出貨量 Ghi chú
SL nhập hàng SL xuất hàng

首次 產前
訂單量 位置版
客戶 款號 布色 部位 SL Đơn 進貨日 樣品 Khuôn Chu準備 總計 總計 欠數
Khách hàng Mã hàng Màu vải Vị trí Ngày đầu Mẫu ẩn bị sản Tổng cộng Tổng cộng SL thiếu
Hàng nhập hàng vị trí xuất

TEXRAY GT21120021-(329251) BLACK TOSSED TYPE TTA 7,306 OK OK Máy 3 - - -

TEXRAY GT21120021-(329251) BLUE TRAILING TTA 5,427 OK OK Máy 3 - - -

TEXRAY GT21120021-(329251) ORANGEADE TOSSED TTA 7,306 OK OK Máy 3 - - -

TEXRAY GT21120021-(329251) WHITE NET STRIPE TTA 5,427 9/2 OK OK Máy 3 4,105 4,123 18

TEXRAY UAFFA67B 416-BAUHAUS BLUE TTA 3,882 2/15 3,933 - - 3,933

TEXRAY UAFFA67B 022-PITCH GRAY TTA 1,152 1,116 - - 1,116

TEXRAY UAFFA67B 001-BLACK TTA 4,530 4,448 16 - 4,432

TEXRAY UAFFC39B 001-BLACK TT QUẦN 2,400 1,942 12 - 1,930

TEXRAY UAFFC39B 052-MOD GRAY TT QUẦN 2,400 2,406 - - 2,406

TEXRAY UAFFC39B 420-TECH BLUE TT QUẦN 2,400 818 12 - 806

CHÍNH HÀO 2012C326 (E fit of DIGITAL GRAPE HEATHER


TSA 1,753 01/24/2022 OK OK M1 1,896 1,896 - OK
2012C324) 501

2012C326 (E fit of DIGITAL AQUA HEATHER


CHÍNH HÀO 2012C324) 403 TSA 500 01/24/2022 OK OK M1 539 539 - OK

PERFORMANCE BLACK
CHÍNH TÚC 2012C324 HEATHER TSA 500 01/24/2022 OK OK M1 585 585 - OK
001
DIGITAL GRAPE HEATHER
CHÍNH TÚC 2012C324 501 TSA 700 01/24/2022 OK OK M1 706 706 - OK

DIGITAL AQUA HEATHER


CHÍNH TÚC 2012C324 403 TSA 550 01/24/2022 OK OK M1 553 553 - OK

BRILLIANT WHITE
CHÍNH TÚC 2041A148 R2 100 TTA 516 2/17 OK OK 524 524 - OK

PEACOAT
CHÍNH TÚC 2041A148 R2 400 TTA 500 OK OK 508 508 - OK

ICE MINT
CHÍNH TÚC 2041A148 R2 402 TTA 636 OK OK 643 643 - OK

BRILLIANT WHITE
CHÍNH HÀO 2041A138 R2 TAY 3,829 OK OK 3,855 3,855 - OK
100

PEACOAT
CHÍNH HÀO 2041A138 R2 TAY 2,264 2/16 OK OK 2,292 2,292 - OK
400

CLASSIC RED
CHÍNH HÀO 2041A138 R2 TAY 1,942 1,954 1,954 - OK
601

BLUE HARMONY
CHÍNH HÀO 2041A138 R2 TAY - - - -
403

8NZT72
Ý THANH SC21-1715:31,892PCS 1200 BLACK TTA 17,326 OK OK M1 17,784 17,497 - 287 OK
SC21 1584: 1500PCS

IZ 8NZT72-SC21-1828: 1100 WHITE TTA 715 12/20 OK OK M4 715 715 - OK


2,936PCS
8NZT72-SC21-1828:
IZ 2,936PCS
1510 NAVY GIGI TTA 2,221 12/30 OK OK M4 2,311 2,311 - OK

IZ 8NZT72-SC21-1584: 1510 NAVY GIGI TTA 2,471 12/30 OK OK M4 2,471 2,471 - OK


4,971PCS
THUẬN KỲ AU319-( 24,561PCS ) 010-00A BLACK ÁO 21,491 12/18 OK OK M1( 12-20 ) 20,509 20,509 - OK
2022年生產掌控表
BIỂU KIỂM SOÁT HÀNG SẢN XUẤT
344,175 258,753 - 85,422
備註
進貨量 出貨量 Ghi chú
SL nhập hàng SL xuất hàng

首次 產前
訂單量 位置版
客戶 款號 布色 部位 SL Đơn 進貨日 樣品 Khuôn Chu準備 總計 總計 欠數
Khách hàng Mã hàng Màu vải Vị trí Ngày đầu Mẫu ẩn bị sản Tổng cộng Tổng cộng SL thiếu
Hàng nhập hàng vị trí xuất

THUẬN KỲ AU319-( 24,561PCS ) 073-0AK XÁM ÁO 10,081 1/7 OK OK M5(1-10) 10,264 10,264 - OK
THUẬN KỲ AU319-( 24,561PCS ) 657-657 ĐỎ ÁO 4,821 1/15 OK OK M5(1-10) 4,969 4,969 - OK
NNY+NBK+WHT
H7 218118A(CHP7699) 3 MÀU TTA 5,157 1/8 OK OK M6 5,242 5,242 - Ok

NNY+NBK+WHT
H7 218118A(CHP139) 3 MÀU QUẦN 5,157 1/8 OK OK M6 5,444 5,444 - Ok

NNY+NOXM+NBK+HTR
H7 218115A(CHP7699) 4 MÀU TTA 9,876 1/8 OK OK M6 10,231 10,231 - Ok

NNY+NOXM+NBK+HTR
H7 211815A(CHP139) 4 MÀU QUẦN 9,876 1/8 OK OK M6 10,285 10,268 - 17 Ok
GBG+TEL
H7 218116A(CHP3845) 2 MÀU TTA 2,549 1/11 OK OK M6 2,686 2,686 - Ok

H7 218116A(CHP8154) GBG+TEL TAY PHẢI 2,549 1/11 OK OK M6 2,756 2,756 - Ok


2 MÀU ÁO
GBG+TEL
H7 218116A(CHP3845) 2 MÀU QUẦN 2,549 1/11 OK OK M6 2,746 2,746 - Ok

BS501 NNY/EM006
H7 115414 A(CHP852) OXGM/KK001 NBK TT QUẦN 6,471 1/18 OK OK M6 6,734 5,248 - 1,486
3 màu

KK001 NBK
H7 115414 B(CHP852) 1 màu TT QUẦN 8,682 2/1 OK OK MÁY 2 7,398 5,334 - 2,064

BS517 NNY/EM006
H7 113219 A(CHP852) OXGM/KK002 NBK/KK003 TT QUẦN 10,708 1/18 OK OK M5(1-10) 11,467 11,467 - Ok
NBK
BS501 NNY/EM021
H7 218115-B(CHP7699) NOXM/KK001 NBK/RS053 HTR TTA 21,125 OK OK M6(2-21) 10,525 9,606 - 919
4 màu

BS501 NNY/EM021
H7 218115-B(CHP139) NOXM/KK001 NBK/RS053 HTR TT QUẦN 21,125 OK OK M3(21,66821) 16,276 9,416 - 6,860
4 màu
BS501 NNY/EM021
NOXM/KK001 NBK/WW001
H7 218118-B(CHP7699) WHT TTA 10,368 OK OK M6(210) 8,440 2,512 - 5,928
4 MÀU
BS501 NNY/EM021
NOXM/KK001 NBK/WW001
H7 218118-B(CHP139) WHT TT QUẦN 10,368 3/1 OK OK M3(210) 6,303 2,412 - 3,891
4 MÀU

H7 115415-A(CHP852) BS501 NNY/KK001 NBK TT QUẦN 7,920 6,101 - - 6,101

H7 218116-B(CHP3845) NNY/GPG/TEL/NBK TTA 8,811 4,031 1,584 - 2,447

TAY PHẢI
H7 218116-B(CHP8154) NNY/GPG/TEL/NBK 8,811 2/18 7,324 - - 7,324
ÁO

H7 218116 -B(CHP3845) NNY/GPG/TEL/NBK TT QUẦN 8,811 5,662 - - 5,662

NNY/OXGM/
H7 113219 -B(CHP852) KK002NBK/KK003 NBK TT QUẦN 19,927 3,616 3,616 -

BKK/NBK
H7 115738(CHP852) 2 màu TAY PHẢI ÁO 2,546 1,333 - - 1,333

001A_GM3604
Bowker BL54901A1_RTM1208S21
white
TTA 500 3/1 OK OK M3 512 512 - OK

095A_GM3609
Bowker BL54901A2_RTM1208S21
black
TTA 700 3/1 OK OK M3 650 650 - OK

ABZK_GM3605
Bowker BL54901A3_RTM1208S21
yellow
TTA 500 3/1 OK OK M3 383 383 - OK

001A_GM3604
Bowker BL54901B1_RTM1208S21
white
TTA 500 3/1 OK OK M3 423 423 - OK

095A_GM3609
Bowker BL54901B2_RTM1208S21
black
TTA 600 3/1 OK OK M3 641 641 - OK

001A_GM3604
Bowker BL54902A3_RTM1208S21
white
TTA 2,000 3/1 OK OK M3 1,268 1,268 - OK

54F0_GM3608
Bowker BL54902A4_RTM1208S21
navy
TTA 2,000 3/1 OK OK M3 2,063 2,063 - OK

54F0_GM3608
Bowker BL43855I_RTM1208S21
navy
TTA 123 3/1 OK OK M3 123 123 - OK

54F0_GM3608
Bowker BL43855J_RTM1208S21
navy
TTA 10 3/1 OK OK M3 17 18 1 OK

KU2518K19P
ZHAOWEN
VZM22035(6,504PCS)
白色WHITE VAI*2 3,252 12/30 OK OK IN TAY 3,315 3,315 -

KU2518K19P
ZHAOWEN
VZM22035(6,504PCS)
黑色BLACK VAI*2 3,252 12/30 OK OK M1 3,315 3,315 -

CU251051V2
ZHAOWEN
VZM22025
黑色BLACK TTA 636 1/5 OK OK IN TAY 639 639 -

CU251081X4
ZHAOWEN
VZM22027
黑色BLACK QuẦN 628 1/5 OK OK IN TAY 630 630 -

CU251071X4
ZHAOWEN
VZM22026
黑色BLACK TTA 628 1/5 OK OK IN TAY 630 630 -

KR0500I19P
ZHAOWEN
VZM 22033
黑色BLACK VAI*2 2,520 1/14 OK OK IN TAY 2,632 2,602 - 30 OK

KR0500I19P
ZHAOWEN VZM 22033
白色WHITE VAI*2 1,260 1/14 OK OK IN TAY 1,360 1,360 - OK

KR0500I19P
ZHAOWEN
VZM 22033
彩蓝色TIDE BLUE VAI*2 1,260 1/14 OK OK IN TAY 1,360 1,360 - OK

KR0500I19P
ZHAOWEN
VZM 22033
深红色CRIMSON VAI*2 1,260 1/14 OK OK IN TAY 1,380 1,358 - 22 OK
2022年生產掌控表
BIỂU KIỂM SOÁT HÀNG SẢN XUẤT
344,175 258,753 - 85,422
備註
進貨量 出貨量 Ghi chú
SL nhập hàng SL xuất hàng

首次 產前
訂單量 位置版
客戶 款號 布色 部位 SL Đơn 進貨日 樣品 Khuôn Chu準備 總計 總計 欠數
Khách hàng Mã hàng Màu vải Vị trí Ngày đầu Mẫu ẩn bị sản Tổng cộng Tổng cộng SL thiếu
Hàng nhập hàng vị trí xuất

8NZT72 Z8H4Z
IZ SC21-1911
1100 WHITE TTA 8,333 1/13 OK OK IN TAY 8,633 8,372 - 261

8NZT72 Z8H4Z
IZ
SC21-1911
1200 BLACK TTA 5,818 1/14 OK OK IN TAY 5,925 5,925 -

8NZT72 Z8H4Z
IZ SC21-1911
1316 GRAPE SHAKE TTA 4,422 1/17 OK OK IN TAY 4,522 3,410 - 1,112

8NZT72 Z8H4Z
IZ
SC21-1911
1440 WINDSOR WINE TTA 4,973 OK OK 5,096 - - 5,096

8NZT72 Z8H4Z
IZ SC21-1911
1510 NAVY GIGI TTA 5,616 1/25 OK OK IN TAY 5,885 5,885 - OK

8NZT72 Z8H4Z
IZ SC21-1911
1536 INDIA INK TTA 2,553 1/17 OK OK IN TAY 2,627 2,627 -

8NZT72 Z8H4Z
IZ
SC21-1911
1767 BUCKTHORN BROWN TTA 4,120 1/17 OK OK 4,243 - - 4,243

8NZT72 Z8H4Z
IZ SC21-1911
6473 ROOIBOS TEA /NAVY TTA 1,739 OK OK 1,814 1,814 -

8NZT72 Z8H4Z
IZ
SC21-1911
6711 STRING / NAVY TTA 2,554 OK OK 2,640 - - 2,640

8NZT96 - ZJ9AZ
IZ
SC21-1586
1200 BLACK TTA 1,639 OK OK 1,716 - - 1,716

8NZT96 - ZJ9AZ
IZ SC21-1586
1498 ROOIBOS TEA TTA 125 152 - - 152

8NZT96 - ZJ9AZ
IZ
SC21-1586
1510 NAVY GIGI TTA 994 OK OK 1,046 - - 1,046

IZ 8NZT96 - ZJ9AZ 1536 INDIA INK TTA 399 431 - - 431


SC21-1586

IZ 8NZT96 - ZJ9AZ 8139 WHITE TTA 1,135 1,188 - - 1,188


SC21-1586

WAIHONG 10469 408233 Blue Peri TT VÁY 5,000 2/15 OK OK 5,508 5,508 - OK

WAIHONG 10469 408233 Blue Peri TT PHẢI 5,000 2/15 OK OK 5,508 5,508 - OK

WAIHONG 10469 408233 Blue Peri TT TRÁI 5,000 2/15 OK OK 5,508 5,508 - OK

WAIHONG 10469 408233 Blue Peri TS VÁY 5,000 2/15 OK OK Máy 3 5,508 5,508 - OK

WAIHONG 10469 408233 Blue Peri TS PHẢI 5,000 2/15 OK OK Máy 3 5,508 5,508 - OK

WAIHONG 10469 408233 Blue Peri TS TRÁI 5,000 2/15 OK OK Máy 3 5,508 5,508 - OK

TEXRAY UAFFC39B 602-RADIANT RED TT QUẦN 2,400 - - -

ZHAOWEN KR0500I19P(vzm22033) 宝蓝色MIDNIGHT VAI*2 4,200 2/26 4,300 - - 4,300

ZHAOWEN KF150TX19P(vzm22254) 深红色CRIMSON VAI*2 1,260 2/26 1,120 - - 1,120

ZHAOWEN KF150TX19P(vzm22254) 深红色CRIMSON VAI*2 1,260 2/26 1,120 - - 1,120

ZHAOWEN KF150TX19P(vzm22254) 暮蓝色TWILIGHT BL VAI*2 1,260 2/26 1,260 - - 1,260

WAIHONG(H
M) W2YK19K1D80 ORANGDE LIGHTER TTA 732 762 - - 762

WAIHONG(H
M) W2YI48K1D80 PURE WHITE TTA 1,768 - - -

WAIHONG(H W2YK31K1D80 SURFING BLUE MULTI TTA 1,506 - - -


M)
WAIHONG(H
M) W2YI25K1D80 SURFING BLUE TTA 1,055 - - -

WAIHONG(H
W2YI62K1D80 PURE WHITE TTA 75 - - -
M)
2022年生產掌控表
BIỂU KIỂM SOÁT HÀNG SẢN XUẤT
232,862 168,295 - 61,761
備註
進貨量 出貨量 Ghi chú
3/1 3/2 3/3
SL nhập hàng SL xuất hàng

訂單量
客戶 款號 布色 部位 SL Đơn 總計 總計 欠數 進 出 進 出 進
Khách hàng Mã hàng Màu vải Vị trí Tổng cộng Tổng cộng SL thiếu nhập xuất nhập xuất nhập
Hàng

TEXRAY GT21080010(329251) GOLDEN PUNCH TTA 8,736 8,860 8,860 - OK

TEXRAY GT21120021-(329251) WHITE NET STRIPE TTA 5,427 4,105 4,123 18

TEXRAY UAFFA67B 416-BAUHAUS BLUE TTA 3,882 3,933 3,928 - 5

TEXRAY UAFFA67B 022-PITCH GRAY TTA 1,152 1,116 1,110 - 6

TEXRAY UAFFA67B 001-BLACK TTA 4,530 4,448 4,464 16 300 1,025

TEXRAY UAFFC39B 001-BLACK PHẢI QUẦN 2,400 2,362 2,304 - 58 420

TEXRAY UAFFC39B 052-MOD GRAY PHẢI QUẦN 2,400 2,406 - - 2,406

TEXRAY UAFFC39B 420-TECH BLUE PHẢI QUẦN 2,400 2,362 12 - 2,350 1,544

TEXRAY UAFFC39B 602-RADIANT RED PHẢI QUẦN 2,400 2,356 351 - 2,005 800

TEXRAY UAFFC12B 031-PEWTER TRÁI QUẦN 2,622 2,582 - 130

TEXRAY UAFFC13B 001-BLACK PHẢI QUẦN 2,296 120 - 120

TEXRAY UAFFB06B 051-HALO GRAY


Thân 2,588 104 -
trước+Thân sau
BS501 NNY/EM006 OXGM/KK001
H7 115414 A(CHP852) NBK TT QUẦN 6,471 6,734 6,734 - ok 1,238
3 màu

H7 115414 B(CHP852) KK001 NBK TT QUẦN 7,170 7,398 7,402 4 670 1,250

H7 115414 B(CHP852) BS501 NNY TT QUẦN 1,512

BS501 NNY/EM021 NOXM/KK001


H7 218115-B(CHP7699) NBK/RS053 HTR TTA 21,125 19,761 12,174 - 7,587 53 514 753
4 màu
BS501 NNY/EM021 NOXM/KK001
H7 218115-B(CHP139) NBK/RS053 HTR TT QUẦN 21,125 22,421 21,997 - 424 2,723 778 1,058
4 màu
BS501 NNY/EM021 NOXM/KK001
H7 218118-B(CHP7699) NBK/WW001 WHT TTA 10,368 10,357 9,709 - 648 72 1,542 836
4 MÀU
BS501 NNY/EM021 NOXM/KK001
H7 218118-B(CHP139) NBK/WW001 WHT TT QUẦN 10,368 8,051 4,188 - 3,863
4 MÀU

H7 115415-A(CHP852) BS501 NNY/KK001 NBK TT QUẦN 7,920 6,101 6,098 - 3 923

H7 218116-B(CHP3845) NNY/GPG/TEL/NBK TTA 8,811 7,165 5,302 - 1,863 1,004 267

H7 218116-B(CHP8154) NNY/GPG/TEL/NBK TAY PHẢI ÁO 8,811 9,339 7,279 - 2,060 1,695

H7 218116 -B(CHP3845) NNY/GPG/TEL/NBK TT QUẦN 8,811 8,803 8,838 35 1,004 3,955 2,777 1,967

NNY/OXGM/ KK002NBK/KK003
H7 113219 -B(CHP852) NBK TT QUẦN 19,927 4,579 3,698 - 881

BKK/NBK
H7 115738(CHP852) 2 màu TAY PHẢI ÁO 2,546 1,333 1,338 5

115735(DB0012302/
LBL/ NNY/NBK/NBK/DBA
H7 DB0012303/ 4 màu viền(kg) 16,243 39 32 - 7 20
DB0012302
NVB / WWT/ NBK
H7 217872 -A(TP762-60)
3 MÀU
TAY ÁO 4,616 868 - - 868 868

IZ 8NZT72 Z8H4Z 1100 WHITE TTA 8,333 8,633 8,633 - 261


SC21-1911
8NZT72 Z8H4Z
IZ SC21-1911
1200 BLACK TTA 5,818 5,925 5,925 -

IZ 8NZT72 Z8H4Z 1316 GRAPE SHAKE TTA 4,422 4,897 4,522 - 375
SC21-1911

IZ 8NZT72 Z8H4Z 1440 WINDSOR WINE TTA 4,973 5,096 4,258 - 838
SC21-1911
8NZT72 Z8H4Z
IZ SC21-1911
1510 NAVY GIGI TTA 5,616 5,885 5,885 - OK

IZ 8NZT72 Z8H4Z 1536 INDIA INK TTA 2,553 2,683 2,627 - 56


SC21-1911
2022年生產掌控表
BIỂU KIỂM SOÁT HÀNG SẢN XUẤT
232,862 168,295 - 61,761
備註
進貨量 出貨量 Ghi chú
3/1 3/2 3/3
SL nhập hàng SL xuất hàng

訂單量
客戶 款號 布色 部位 SL Đơn 總計 總計 欠數 進 出 進 出 進
Khách hàng Mã hàng Màu vải Vị trí Tổng cộng Tổng cộng SL thiếu nhập xuất nhập xuất nhập
Hàng

IZ 8NZT72 Z8H4Z 1767 BUCKTHORN BROWN TTA 4,120 4,243 4,243 - 1,238 1,311
SC21-1911

IZ 8NZT72 Z8H4Z 6473 ROOIBOS TEA /NAVY TTA 1,739 1,814 1,814 -
SC21-1911

IZ 8NZT72 Z8H4Z 6711 STRING / NAVY TTA 2,554 2,640 - - 2,640


SC21-1911

IZ 8NZT96 - ZJ9AZ 1200 BLACK TTA 1,639 1,716 1,716 - 556


SC21-1586

IZ 8NZT96 - ZJ9AZ 1498 ROOIBOS TEA TTA 125 152 - - 152


SC21-1586

IZ 8NZT96 - ZJ9AZ 1510 NAVY GIGI TTA 994 1,071 1,046 - 25 784
SC21-1586

IZ 8NZT96 - ZJ9AZ 1536 INDIA INK TTA 399 431 431 -


SC21-1586

IZ 8NZT96 - ZJ9AZ 8139 WHITE TTA 1,135 1,188 1,188 -


SC21-1586
KR0500I19P(vzm22033
ZHAOWEN )
宝蓝色MIDNIGHT VAI*2 4,200 4,300 2,626 - 1,674

ZHAOWEN KF150TX19P(vzm2225 深红色CRIMSON VAI*2 1,260 1,120 - - 1,120


4)

ZHAOWEN KF150TX19P(vzm2225 深红色CRIMSON VAI*2 1,260 1,120 - - 1,120


4)
KF150TX19P(vzm2225
ZHAOWEN 4)
暮蓝色TWILIGHT BL VAI*2 1,260 1,260 - - 1,260

WAIHONG(HM W2YK19K1D80 ORANGDE LIGHTER TTA 732 762 762 -


)
WAIHONG(HM W2YI48K1D80 PURE WHITE TTA 1,768 1,812 - - 1,812
)
WAIHONG(HM W2YK31K1D80 SURFING BLUE MULTI TTA 1,506 1,634 1,554 - 80 1,574
)

WAIHONG(HM W2YI25K1D80 SURFING BLUE TTA 1,055 1,124 1,124 -


)

WAIHONG(HM W2YI62K1D80 PURE WHITE TTA 75 85 - - 85


)

RE HONG 32412 486 BLUE STP Thân trước 6,600 6,648 - - 6,648

RE HONG 32412-1 486 BLUE STP Thân trước 6,000 6,048 - - 6,048

RE HONG 32412-2 486 BLUE STP Thân trước 432 480 - - 480

RE HONG 32412 674 PINK STP Thân trước 6,600 6,648 - - 6,648

RE HONG 32412-1 674 PINK STP Thân trước 6,000 4,848 - - 4,848

RE HONG 32412-2 674 PINK STP Thân trước 432 480 - - 480

BÌNH MINH FLAP-FB5249-L ISLAND ESCAPE Quần 8,847 416 - - 416

- - -

- - -
3/3 3/4 3/5 3/6 3/7 3/8 3/9 3/10 3/11 3/12 3/13 3/14

出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 15-Mar 出 進
xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất xuất nhập

2,852 9 1,136 2,172

1,358 2,570

1,110

763 905 1,455

1,888 404

1,556 351

1,066 1,386

104

248

148

1,309 4,575 2,701 598 1,301

763 1,763 1,568 5,453 33 4,444 143

2,687 1,370 317 475 1,815

1,080 668 1,776

1,062 1,458 2,096 336 223

58 3,576 80 142 1,725

112 1,712 168 168 40 1,772 1,870 1,757

170 1,784 68 254

97 82 866

802 536

2.52 19 13 13.8 2.8

552 485 75 375

1,391 671 1,457 739

56
3/3 3/4 3/5 3/6 3/7 3/8 3/9 3/10 3/11 3/12 3/13 3/14

出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 15-Mar 出 進
xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất xuất nhập

692 546 310 146

1,054 106

262 25

431

1,188

2,626

674 88

1,812

716 60 838

1,124 1,045 79

85

6,648

6,048

480

6,648

4,848

480

416
1281

3/14 3/15 3/16 3/17 3/18 3/19 3/20

出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出
xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất

33 33
1281

3/14 3/15 3/16 3/17 3/18 3/19 3/20

出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出
xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất
3/21 3/22 3/23 3/24 3/25 3/26 3/27 3/28 03/29/22 3/30 3/31

進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出
nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất
3/21 3/22 3/23 3/24 3/25 3/26 3/27 3/28 03/29/22 3/30 3/31

進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出
nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất
TỒN CUỐI
THÁNG TRƯỚC

進 出
nhập xuất

8,818 2,667

4,105 4,123

3,933 -

1,116 -

4,448 16

1,942 12

2,406 -

818 12

6,734 5,248

7,398 5,334

10,525 9,606

16,276 9,416

8,440 2,512

6,303 2,412

6,101 -

4,031 1,584

7,324 -

5,662 -

3,616 3,616

1,333 -

8,633 8,372

5,925 5,925

4,522 3,410

5,096 -

5,885 5,885

2,627 2,627
TỒN CUỐI
THÁNG TRƯỚC

進 出
nhập xuất

4,243 -

1,814 1,814

2,640 -

1,716 -

152 -

1,046 -

431 -

1,188 -

4,300 -

1,120 -

1,120 -

1,260 -

762 -

- -

- -

- -

- -
2022年生產掌控表
BIỂU KIỂM SOÁT HÀNG SẢN XUẤT
279,944 224,761 - 52,198
備註
進貨量 出貨量 Ghi chú
3/1 3/2 3/3
SL nhập hàng SL xuất hàng

訂單量
客戶 款號 布色 部位 SL Đơn 總計 總計 欠數 進 出 進 出 進
Khách hàng Mã hàng Màu vải Vị trí Tổng cộng Tổng cộng SL thiếu nhập xuất nhập xuất nhập
Hàng

TEXRAY GT21080010(329251) GOLDEN PUNCH TTA 8,736 8,860 8,860 - OK

TEXRAY GT21120021-(329251) WHITE NET STRIPE TTA 5,427 4,105 4,123 18

TEXRAY UAFFA67B 416-BAUHAUS BLUE TTA 3,882 3,933 3,928 - 5

TEXRAY UAFFA67B 022-PITCH GRAY TTA 1,152 1,116 1,110 - 6

TEXRAY UAFFA67B 001-BLACK TTA 4,530 4,448 4,464 16 300 1,025

TEXRAY UAFFC39B 001-BLACK PHẢI QUẦN 2,400 2,406 2,418 12 420

TEXRAY UAFFC39B 052-MOD GRAY PHẢI QUẦN 2,400 2,406 1,159 - 1,247

TEXRAY UAFFC39B 420-TECH BLUE PHẢI QUẦN 2,400 2,376 1,448 - 928 1,544

TEXRAY UAFFC39B 602-RADIANT RED PHẢI QUẦN 2,400 2,391 351 - 2,040 800

TEXRAY UAFFC12B 031-PEWTER TRÁI QUẦN 2,622 2,582 257 - 2,325 130

TEXRAY UAFFC13B 001-BLACK PHẢI QUẦN 2,296 2,251 - - 2,251 120

TEXRAY UAFFB06B 051-HALO GRAY


Thân 2,588 104 - - 104
trước+Thân sau

TEXRAY UAFFB33B 001-BLACK Thân trước 2,400 1,698 - - 1,698

TEXRAY UAFFB33B 623-PHOENIX FIRE Thân trước 2,400 60 80 20

TEXRAY UAFFB20B 429-VERSA BLUE Thân trước 2,242 228 - - 228

TEXRAY UAFFC18B 429-VERSA BLUE PHẢI QUẦN 2,154 144 60 - 84

TEXRAY UAFFB18B 022-PITCH GRAY TTA 2,200 182 - - 182

Ống phải + ống


TEXRAY UAFFC10G 052-MOD GRAY HEATHER
trái 2,760 2,715 - - 2,715 120

TEXRAY UAFFC17B 022-PITCH GRAY


Thân trước + 1,232 116 - - 116
ống trái

TEXRAY UAFFB21B 989-BLACK /RED TWIST TTA 2,202 102 - - 102

TEXRAY UAFFB24B 621-RED TTA 1,878 102 - - 102

BS501 NNY/EM006 OXGM/KK001 NBK


H7 115414 A(CHP852) 3 màu TT QUẦN 6,471 6,734 6,734 - ok 1,238

H7 115414 B(CHP852) KK001 NBK TT QUẦN 7,170 7,398 7,402 4 670 1,250

H7 115414 B(CHP852) BS501 NNY TT QUẦN 1,512 - - -

H7 115415 (CHP852) BS501 NNY TT QUẦN 2,013 2,086 - - 2,086

H7 115415 (CHP852) KK001 NBK TT QUẦN 5,907 - - -

BS501 NNY/EM021 NOXM/KK001


H7 218115-B(CHP7699) NBK/RS053 HTR TTA 21,125 19,761 20,467 706 53 514 753
4 màu
BS501 NNY/EM021 NOXM/KK001
H7 218115-B(CHP139) NBK/RS053 HTR TT QUẦN 21,125 22,421 21,997 - 424 2,723 778 1,058
4 màu
BS501 NNY/EM021 NOXM/KK001
H7 218118-B(CHP7699) NBK/WW001 WHT TTA 10,368 10,369 9,709 - 660 72 1,542 836
4 MÀU
BS501 NNY/EM021 NOXM/KK001
H7 218118-B(CHP139) NBK/WW001 WHT TT QUẦN 10,368 8,051 4,188 - 3,863
4 MÀU

H7 218118-B(CHP139) BS501 NNY/KK001 NBK TT QUẦN 7,920 6,101 6,098 - 3 923

H7 218116-B(CHP3845) NNY/GPG/TEL/NBK TTA 8,811 7,462 7,341 - 121 1,004 267

H7 218116-B(CHP8154) NNY/GPG/TEL/NBK TAY PHẢI ÁO 8,811 9,339 9,332 - 7 1,695


2022年生產掌控表
BIỂU KIỂM SOÁT HÀNG SẢN XUẤT
279,944 224,761 - 52,198
備註
進貨量 出貨量 Ghi chú
3/1 3/2 3/3
SL nhập hàng SL xuất hàng

訂單量
客戶 款號 布色 部位 SL Đơn 總計 總計 欠數 進 出 進 出 進
Khách hàng Mã hàng Màu vải Vị trí Tổng cộng Tổng cộng SL thiếu nhập xuất nhập xuất nhập
Hàng

H7 218116 -B(CHP3845) NNY/GPG/TEL/NBK TT QUẦN 8,811 8,803 8,838 35 1,004 3,955 2,777 1,967

H7 113219 -B(CHP852) NNY/OXGM/ KK002NBK/KK003 NBK TT QUẦN 19,927 15,591 8,599 - 6,992

BKK/NBK
H7 115738(CHP852) 2 màu TAY PHẢI ÁO 2,546 2,657 2,108 - 549

115735(DB0012302/
LBL/ NNY/NBK/NBK/DBA
H7 DB0012303/ 4 màu viền(kg) 16,243 75 100 25 20
DB0012302
H7 217872 -A(TP762-60) NVB / WWT/ NBK TAY ÁO 4,616 868 882 14 868
3 MÀU

H7 115737 (CHP9477) KK001 NBK/NBK NÓN 1,608 1,619 -

H7 115737 (CHP9477) WW005 OFW/NBK NÓN 1,019 1,066 -

H7 218116 (CHP3845) Quần 174 -

H7 116465 (CHP9681) RS009 TEB ÁO 65 66 -

H7 217794 T066 ANTIQUE GREY MIX TTA 472 36 -

H7 217794 T103 ALABASTER TTA 472 24 -

8NZT72 Z8H4Z
IZ SC21-1911
1100 WHITE TTA 8,333 8,633 8,633 - 261

IZ 8NZT72 Z8H4Z 1200 BLACK TTA 5,818 5,925 5,925 -


SC21-1911

IZ 8NZT72 Z8H4Z 1316 GRAPE SHAKE TTA 4,422 4,897 4,897 -


SC21-1911

IZ 8NZT72 Z8H4Z 1440 WINDSOR WINE TTA 4,973 5,096 5,096 -


SC21-1911

IZ 8NZT72 Z8H4Z 1510 NAVY GIGI TTA 5,616 5,885 5,885 - OK


SC21-1911

IZ 8NZT72 Z8H4Z 1536 INDIA INK TTA 2,553 2,683 2,627 - 56


SC21-1911

IZ 8NZT72 Z8H4Z 1767 BUCKTHORN BROWN TTA 4,120 4,243 4,243 - 1,238 1,311
SC21-1911

IZ 8NZT72 Z8H4Z 6473 ROOIBOS TEA /NAVY TTA 1,739 1,814 1,814 -
SC21-1911

IZ 8NZT72 Z8H4Z 6711 STRING / NAVY TTA 2,554 2,640 1,260 - 1,380
SC21-1911

IZ 8NZT96 - ZJ9AZ 1200 BLACK TTA 1,639 1,716 1,716 - 556


SC21-1586
8NZT96 - ZJ9AZ
IZ SC21-1586
1498 ROOIBOS TEA 125 152 - - 152

IZ 8NZT96 - ZJ9AZ 1510 NAVY GIGI TTA 994 1,071 1,071 - 784
SC21-1586

IZ 8NZT96 - ZJ9AZ 1536 INDIA INK TTA 399 431 431 -


SC21-1586

IZ 8NZT96 - ZJ9AZ 8139 WHITE TTA 1,135 1,188 1,188 -


SC21-1586

ZHAOWEN KR0500I19P(vzm22033 宝蓝色MIDNIGHT VAI*2 4,200 4,300 4,300 -


)

ZHAOWEN KF150TX19P(vzm2225 深红色CRIMSON VAI*2 2,520 2,520 2,520 -


4)

ZHAOWEN KF150TX19P(vzm2225 暮蓝色TWILIGHT BL VAI*2 1,260 1,260 1,260 -


4)

WAIHONG(HM W2YK19K1D80 ORANGDE LIGHTER TTA 732 762 762 -


)
WAIHONG(HM W2YI48K1D80 PURE WHITE TTA 1,768 1,812 1,814 2
)
WAIHONG(HM W2YK31K1D80 SURFING BLUE MULTI TTA 1,506 1,634 1,614 - 20 1,574
)
WAIHONG(HM
) W2YI25K1D80 SURFING BLUE TTA 1,055 1,124 1,124 -

WAIHONG(HM W2YI62K1D80 PURE WHITE TTA 75 85 85 -


)
2022年生產掌控表
BIỂU KIỂM SOÁT HÀNG SẢN XUẤT
279,944 224,761 - 52,198
備註
進貨量 出貨量 Ghi chú
3/1 3/2 3/3
SL nhập hàng SL xuất hàng

訂單量
客戶 款號 布色 部位 SL Đơn 總計 總計 欠數 進 出 進 出 進
Khách hàng Mã hàng Màu vải Vị trí Tổng cộng Tổng cộng SL thiếu nhập xuất nhập xuất nhập
Hàng

RE HONG 32412 486 BLUE STP Thân trước 6,600 6,648 10,032 3,384

RE HONG 32412-1 486 BLUE STP Thân trước 6,000 6,048 - - 6,048

RE HONG 32412-2 486 BLUE STP Thân trước 432 480 - - 480

RE HONG 32412 674 PINK STP Thân trước 6,600 6,648 1,916 - 4,732

RE HONG 32412-1 674 PINK STP Thân trước 6,000 4,848 - - 4,848

RE HONG 32412-2 674 PINK STP Thân trước 432 480 - - 480

BÌNH MINH FLAP-FB5249-L ISLAND ESCAPE / Xanh dương Quần 8,847 5,007 4,929 - 78

BÌNH MINH FLAP-FB5249-L Soft Shell/ Hồng Quần 3,596 3,364 - - 3,364

BÌNH MINH FLAP-FB5249 DEEP NAVY Quần 15,201 13,524 7,566 - 5,958

BÌNH MINH FLAP-FB5249-P-L TERRAZZO Quần 8,125 - - -


3/3 3/4 3/5 3/6 3/7 3/8 3/9 3/10 3/11 3/12 3/13 3/14

出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 15-Mar 出 進
xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất xuất nhập

2,852 9 1,136 2,172

1,358 2,570

1,110

763 905 1,455

1,888 404 44

1,556 351

1,066 1,386

104

60

60

228

248

148

1,309 4,575 2,701 598 1,301

763 1,763 1,568 5,453 33 4,444 143

2,687 1,370 317 475 1,815 12

1,080 668 1,776

1,062 1,458 2,096 336 223

58 3,576 80 142 1,725 230

112 1,712 168 168 40 1,772 1,870 1,757


3/3 3/4 3/5 3/6 3/7 3/8 3/9 3/10 3/11 3/12 3/13 3/14

出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 15-Mar 出 進
xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất xuất nhập

170 1,784 68 254

97 82 866 3,471

802 536 1,232

2.52 19 13 13.8 2.8

552 485 75 375

1,391 671 1,457 739 711

56

692 546 310 146

1,054 106

262 25

431

1,188

2,626 1,674

1,960 560

1,260

674 88

1,812

716 60 838 60

1,124 1,045 79

85
3/3 3/4 3/5 3/6 3/7 3/8 3/9 3/10 3/11 3/12 3/13 3/14

出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 15-Mar 出 進
xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất xuất nhập

6,648

6,048

480

6,648

4,848

480

416 568

640
1281

3/14 3/15 3/16 3/17 3/18 3/19 3/20

出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出
xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất

33 33

114

1,159

732 704

35

257

80

144 60

182

116

1,593 2,403 1,542 2,273

211 63 1,828

2,053
1281

3/14 3/15 3/16 3/17 3/18 3/19 3/20

出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出
xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất

1,858 1,467 1,071 470

92

7 14.4 8 44

120 255

127

480

25

1,677 137

85
1281

3/14 3/15 3/16 3/17 3/18 3/19 3/20

出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出
xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất

2,546 4,964

2,408 667 292 317 1,323 781 748 607

1,264

1,280 1,460 480 1,280 800 1,920 800 1,312 640


3/21 3/22 3/23 3/24 3/25 3/26 3/27 3/28 03/29/22 3/30 3/31

進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出
nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất

14

843 1,288

1,638

2,595

102

102

2,086

482

4
3/21 3/22 3/23 3/24 3/25 3/26 3/27 3/28 03/29/22 3/30 3/31

進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出
nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất

3,599 1,231 557 591 60 1,538

268 502

7.2 3 5 10.8 4.4

574 308

484 1,135

1,044 22

174

66

36

24

780
3/21 3/22 3/23 3/24 3/25 3/26 3/27 3/28 03/29/22 3/30 3/31

進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出
nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất

2,522

1,916

1,211 314 284

1,092 1,008

800 2,560 2,160 3,072 1,886


TỒN CUỐI
THÁNG TRƯỚC

進 出
nhập xuất

8,818 2,667

4,105 4,123

3,933 -

1,116 -

4,448 16

1,942 12

2,406 -

818 12

6,734 5,248

7,398 5,334

10,525 9,606

16,276 9,416

8,440 2,512

6,303 2,412

6,101 -

4,031 1,584

7,324 -
TỒN CUỐI
THÁNG TRƯỚC

進 出
nhập xuất

5,662 -

3,616 3,616

1,333 -

8,633 8,372

5,925 5,925

4,522 3,410

5,096 -

5,885 5,885

2,627 2,627

4,243 -

1,814 1,814

2,640 -

1,716 -

152 -

1,046 -

431 -

1,188 -

4,300 -

2,520 -

1,260 -

762 -

- -

- -

- -

- -
TỒN CUỐI
THÁNG TRƯỚC

進 出
nhập xuất

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -

- -
428
367
336
418
95
633
68
316 8412
518
1190
221
1370
278
648
743
783

You might also like