Professional Documents
Culture Documents
2022年 三越生產報表
2022年 三越生產報表
訂單量 進貨日 首次 位置 產前
客戶 款號 布色 部位 SL Đơn Ngày 樣品 版 準備 總計 欠數 總計 欠數 總計 欠數 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出
Khách hàng Mã hàng Màu vải Vị trí Hàng đầu Mẫu Khuôn Chuẩn bị sản Tổng cộng SL thiếu Tổng cộng SL thiếu Tổng cộng SL thiếu nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất
nhập hàng vị trí xuất
TEXRAY GT21080008 NAVY 2TAY+ TTA 10,779 11/16 OK OK M4 10,927 148 10,927 - 11,084 157 OK 3,133 3,612 1,054 1,063 1,079 987 998 1,070 1,599 3,022 93
(325732)-16,455PCS
TEXRAY GT21080008 WHITE 2TAY+ TTA 5,676 11/27 OK OK M6 5,763 87 5,763 - 5,841 78 OK 270 1,245 1,020 3,126 751 4,972
(325732)-16,455PCS
QuẦN
GT21080051(326196 THÂN
TEXRAY )-12,815PCS BLACK 11,216 11/27 OK OK M6 11,391 175 11,391 - 11,573 182 OK 144 80 2,070 804 1,884 904 3,287 2,114 1,002 1,672 2,130 1,288 1,815 1,909 1,198 593
TRƯỚC/S
QuAU
ẦN
TEXRAY GT21080051(326196 WHITE THÂN 1,599 12/1 OK OK M5 1,752 153 1,667 85 1,693 - 59 OK 156 80 417 1,094
)-12,815PCS TRƯỚC/
SAU
TEXRAY GT21090001(326199 BLACK TAY TRÁI 8,529 12/7 OK OK M5 ( 12-20 ) 8,648 119 8,648 - 8,918 270 OK 150 25 1,452 1,212 690 642 878 1,944 1,244 1,050 2,024 780
)-10,372PCS
TEXRAY GT21090001(326199 WHITE TAY TRÁI 1,843 12/7 OK OK M5 1,887 44 1,827 60 1,852 - 35 OK 150 25
)-10,372PCS
CHÍNH TÚC 2041A138 #403 TAY TRÁI 2,575 11/30 OK OK M6 2,568 - 7 2,568 - 2,570 2 OK 1,690 2,570
2041A136
CHÍNH TÚC #403 TAY TRÁI 2,358 12/7 OK OK M4 2,368 10 2,368 - 2,360 - 8 OK 981 1,387 1,427 933
CHÍNH TÚC 2042A212 406/401- 2 MÀU TTA 2,095 11/18 OK OK IN TAY 2,119 24 2,119 - 2,173 54 OK 725 434
CHÍNH HÀO 2011C509 P.BLACK TTA 594 11/24 OK OK IN TAY 607 13 607 - 607 - OK 320 6 281 6
CHÍNH HÀO 2012C526 P.BLACK TTA 440 11/24 OK OK IN TAY 448 8 448 - 494 46 OK 334 158 2 2
CHÍNH HÀO 2012C197 TEAM NAVY TTA 585 11/24 OK OK IN TAY 602 17 602 - 602 - OK 54 327 212 9 9
CHÍNH HÀO 2011C203 TEAM ROYAL TTA 672 11/24 OK OK IN TAY 720 48 720 - 836 116 OK 158 317 40 321 40
CHÍNH HÀO RM168-469 XANH TTA 402 12/15 OK OK IN TAY 417 15 417 - 417 - OK 417 417
CHÍNH TÚC 2041A136- ROUN 2 400 PEACOAT TAY ÁO 4,674 12/31 OK OK M6 2,423 - 2,251 3,800 - 1,377 - - 2,423
FLY HIGH 3LBT54(511PCS) - 1100 WHITE TTA 157 11/22 OK OK M1 238 81 238 - 238 - OK 238
SC21-0695
FLY HIGH 3LBT54(511PCS) - 1200 BLACK TTA 202 11/22 OK OK M1 284 82 284 - 285 1 OK 285
SC21-0695
FLY HIGH 3LBT54(511PCS) - 1554 NAVY TTA 152 11/22 OK OK M1 231 79 231 - 233 2 OK 179 54
SC21-0695 BLUE
1484
FLY HIGH 3LBT53(8009PCS)
-
SC21-1213 POINCIANA TTA 755 12/11 OK OK M2 772 17 772 - 815 43 OK 208 19 208 356
(CAM)
FLY HIGH 3LBT53(8009PCS)
SC21-1213
- 1100 WHITE TTA 2,671 12/16 OK OK M2 2,698 27 2,698 - 2,742 44 OK 1,963 735
訂單量 進貨日 首次 位置 產前
客戶 款號 布色 部位 SL Đơn Ngày 樣品 版 準備 總計 欠數 總計 欠數 總計 欠數 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出
Khách hàng Mã hàng Màu vải Vị trí Hàng đầu Mẫu Khuôn Chuẩn bị sản Tổng cộng SL thiếu Tổng cộng SL thiếu Tổng cộng SL thiếu nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất
nhập hàng vị trí xuất
THÀNH 8NZT72 Z8H4Z- 1311
ĐẠT(THIÊN 17,254PCS( SC21- TTA 2,550 - - 2,550 - - -
ÂN) 1115) VIVACIOUS
THÀNH 8NZT72 Z8H4Z-
ĐẠT(THIÊN 17,254PCS( SC21- 1498 ROOIBOS TTA 326 - - 326 - - -
TEA
ÂN) 1115)
THÀNH 8NZT72 Z8H4Z-
ĐẠT(THIÊN 17,254PCS( SC21- 15BB MOSAIC TTA 818 11/29 OK OK M1 588 - 230 588 588 - 490 98
BLUE
ÂN) 1115)
THÀNH 8NZT72 Z8H4Z-
ĐẠT(THIÊN 17,254PCS( SC21- 15BH DEEP TTA 14 - - 14 - - -
ÂN) 1115) ROYAL BLUE
THÀNH 8NZT72 Z8H4Z- 1839 URBAN
ĐẠT(THIÊN 17,254PCS( SC21- CHIC TTA 81 - - 81 - - -
ÂN) 1115)
THÀNH 8NZT72 Z8H4Z- 1864
ĐẠT(THIÊN 17,254PCS( SC21- SAGEBRUSH TTA 1,653 - - 1,653 - - -
ÂN) 1115) GREEN
THÀNH 8NZT72 Z8H4Z-
ĐẠT(THIÊN 17,254PCS( SC21- 3901 BROS BC06 TTA 4 - - 4 - - -
ÂN) 1115) ALLOY HTR
KR150XI19P 草绿色ARMY
ZHAOWEN (VZM21838 )- GREEN VAI*2 5,040 11/2 OK OK M1 5,040 - 5,040 - 5,040 - OK
46,602PCS
KR150XI19P
ZHAOWEN (VZM21838 )- 黑色BLACK VAI*2 12,600 11/2 OK OK M6 12,954 354 12,600 354 12,954 - OK 354 354
46,602PCS
KR150XI19P 宝蓝色
ZHAOWEN (VZM21838 )- VAI*2 6,300 11/2 OK OK M6 6,400 100 6,400 - 6,400 - OK 910
46,602PCS MIDNIGHT
KR150XI19P
ZHAOWEN (VZM21838 )- 流行红POP RED VAI*2 5,034 11/2 OK OK M6 5,150 116 5,150 - 5,150 - OK
46,602PCS
KR150XI19P
ZHAOWEN (VZM21838 )- 白色WHITE VAI*2 6,294 11/2 OK OK M6 6,410 116 6,410 - 6,300 - 110 OK 6,300
46,602PCS
KR150XI19P
ZHAOWEN (VZM21838 )- 浅花灰HT GREY VAI*2 6,300 11/2 OK OK M6 6,300 - 6,300 - 6,410 110 OK 6,410
46,602PCS
KR150XI19P 宝石蓝
ZHAOWEN (VZM21838 )- VAI*2 5,034 11/2 OK OK M6 5,040 6 5,040 - 5,040 - OK
46,602PCS SAPPHIRE
ZHAOWEN KS1503B19P(VZM2 WHITE VAI*2 8,820 11/22 OK OK M2 8,918 98 8,918 - 8,918 - OK 4,999 2,605 1,314
1028)
ZHAOWEN KS1503B19P(VZM2
1028) RED VAI*2 4,410 11/22 OK OK M6 4,836 426 4,476 360 4,776 - 60 OK 1,350 3,066 360
YSG 8675ANL-778 PCS RED/NAVY-2 TTA 778 11/5 OK OK IN TAY 788 10 788 - 790 2 OK 790
MÀU
YSG 8676ANL-335 PCS RED/NAVY-2 TTA 335 11/5 OK OK IN TAY 347 12 347 - 347 - OK
MÀU
WHITE/NAVY/
YSG 8678ANL- 550PCS DR RED- 3 MÀU TTA 550 11/5 OK OK IN TAY 577 27 577 - 577 - OK 94
WHITE/NAVY/
YSG 8677ANL- 1,948PCS DR RED- 3 MÀU TTA 1,948 11/9 OK OK IN TAY 1,958 10 1,958 - 1,958 - OK 1,958
PHƯƠNG RHS22-7989K WHITE TTA 11,481 11/6 OK OK M3 11,722 241 11,722 - 11,864 142 OK 127 122
VŨ
PHƯƠNG RHS22-7992K HEATHE( XÁM) TTA 8,311 11/6 OK OK M3 8,514 203 8,514 - 8,629 115 OK
VŨ
PHƯƠNG
RH22-7990K TRẮNG TTA/TSA*2 6,732 11/13 OK OK M1 7,000 268 7,000 - 7,608 608 OK 612
VŨ
PHƯƠNG RH22-7991K Nền xanh ngôi TTA 9,786 11/13 OK OK M3 9,822 36 9,822 - 9,839 17 OK 2,734 3,243
VŨ sao trắng
3LBT60-SC21-1219:
IZ 4583PCS 1100WHITE TTA/TSA*2 3,898 12/6 OK OK M2 4,047 149 3,984 63 4,090 43 OK 3,984 312 1,107 1,337 1,228 43
SC21-0703:
3LBT60-SC21-1219:
2084PCS
4583PCS
IZ SC21-0703: 1200 BLACK TTA/TSA*2 1,620 12/6 OK OK M2 1,728 108 1,692 36 1,728 - OK 1,692 626 423 643
3LBT60-SC21-1219:
2084PCS
IZ 4583PCS 1554 NAVY TTA/TSA*2 462 12/6 OK OK M2 535 73 493 42 602 67 OK 493 298 262
SC21-0703: BLUE
3LBT60-SC21-1219:
2084PCS
IZ 4583PCS 1597 NEW
ROYAL BLUE TTA/TSA*2 262 12/6 OK OK M2 302 40 281 21 302 - OK 281 281
SC21-0703:
3LBT60-SC21-1219:
2084PCS
IZ 4583PCS 1862 CLIMBING TTA/TSA*2 425 12/6 OK OK M2 482 57 447 35 482 - OK 447 447
SC21-0703: IVY
2084PCS
3LBT68-SC21-
IZ 1225:2429PCS 1100 WHITE TTA 659 12/11 OK OK M2 732 73 732 - 735 3 OK 702 362 343
SC-0714:960PCS
3LBT68-SC-
IZ 1225:2429PCS 1200 BLACK TTA 1,099 12/11 OK OK M2 1,335 236 1,335 - 1,321 - 14 OK 1,175 252 240
SC-0714:960PCS
3LBT68-SC- 1554 NAVY
IZ 1225:2429PCS BLUE TTA 1,631 12/11 OK OK M2 1,777 146 1,777 - 1,777 - OK 1,686 112 1,216
SC-0714:960PCS
3LBT62-SC21-
IZ 0705:1956PCS 1100 WHITE TTA 583 12/11 OK OK IN TAY 661 78 613 48 645 - 16 OK 613 613
3LBT62-SC21-
IZ 0705:1956PCS 1200 BLACK TTA 834 12/11 OK OK IN TAY 879 45 879 - 904 25 OK 879 292 612
3LBT62-SC21-
1554 NAVY
IZ 0705:1956PCS BLUE TTA 228 12/11 OK OK IN TAY 258 30 258 - 261 3 OK 258 261
3LBT62-SC21-
IZ 0705:1956PCS 1597 NEW TTA 311 12/11 OK OK IN TAY 353 42 353 - 360 7 OK 353 213 147
ROYAL BLUE
8NZT72-SC21-1715:
IZ 31,892PCS 1100 WHITE TTA 9,632 12/17 OK OK M4( 12-21) 9,962 330 4,120 5,842 8,944 - 1,018 2,142 3,718 3,906 761 983
Ý THANH 8NZT72-SC21-1715:
31,892PCS 1200 BLACK TTA 15,826 OK OK M4 7,540 - 8,286 2,600 4,940 536 - 7,004
IZ 8NZT72-SC21-1828: 1510 NAVY GIGI TTA 2,221 12/30 OK OK 1,627 - 594 1,627 - - 1,627
2,936PCS
IZ 8NZT72-SC21-1584: 1100 WHITE TTA 1,000 12/20 OK OK 1,125 125 1,125 - - 1,125 1,077
4,971PCS
IZ 8NZT72-SC21-1584: 1510 NAVY GIGI TTA 2,471 12/30 OK OK 2,471 - 2,471 - - 2,471
4,971PCS
HUI CHENG VA202756-6 001- BLACK TTA 11,435 12/13 OK OK M1 11,435 - 11,435 - 11,578 143 OK 10,436 3,361 999 6,655 1,562
HUI CHENG VA202756-6 035-WHITE TTA 7,332 12/13 OK OK M1 7,332 - 7,332 - 7,515 183 OK 7,332 2,665 4,850
JM CAPS PE2630 XANH/ĐEN/CHÌ NÓN 2,754 12/14 OK OK IN TAY( 12-18 ) 2,754 - 2,754 - 2,754 - OK 2,754
-3 MÀU
JM CAPS PE2631J XANH/ĐEN/CHÌ NÓN 1,110 12/14 OK OK IN TAY( 12-20 ) 1,110 - 1,110 1,110 - OK 1,110
-3 MÀU
GREAT
SUPER VG-2A32 WHITE TTA 1,452 12/17 OK OK M5 1,538 86 1,538 - 1,538 - OK 1,226 312 1,538
THUẬN KỲ AU319- 010-00A BLACK ÁO 15,776 12/18 OK OK M1( 12-20 ) 17,016 1,240 14,453 2,563 14,770 - 2,246 5,778 3,120 992 765 2,073 576 4,549
( 24,561PCS )
AU319-
THUẬN KỲ 073-0AK XÁM ÁO 8,785 - - 8,785 - - -
( 24,561PCS )
114989D(CHP913
H7 5-95) 002 NBK QUẦN*2 1,216 12/20 OK OK M3(12-23) 1,243 27 1,243 - 1,270 27 OK 1,243
H7 217135A (CHP8160) NBK/WHT/SLH TTA 2,539 12/24 OK OK IN TAY(12-31) 2,708 169 1,500 1,208 165 - 2,543
H7 218667A (CHP9737) 4 MÀU TSA 7,582 12/28 OK OK M2(12-31) 5,590 - 1,992 1,329 4,261 - - 5,590
BÌNH MINH NHIỀU MÀU 3 MÀU TÚI ÁO 241 12/23 OK OK IN TAY 241 - 241 - 241 - OK
12/24 12/25 12/26 12/27 12/28 12/29 12/30 12/31 TỒN CUỐI
THÁNG TRƯỚC
進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出
nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất
4,182 119
102 118
70
1,613 85
878 -
2,119 1,014
601 -
446 -
593 -
680 -
2,423
1,499
2,282 2,141
2,323 2,323
958 945
104 96
2,315 2,315
2,904 2,904
2,155 2,155
1,889 1,896
31 31 1,721 1,721
61 61 2,050 2,072
746 770
13 13 526 470
3,049 1,474
60 60 2,512 2,676
34 34 1,732 -
99 99 2,945 3,045
1,443 1,363
664 584
2,468 2,388
1,584 1,568
857 841
238 -
284 -
231 -
178 594 24
430
506 20
420 942 40
2,550 1,358
326 -
1,653 240
4,706 -
843 -
2,095 -
1,057 -
- -
4,512 -
12/24 12/25 12/26 12/27 12/28 12/29 12/30 12/31 TỒN CUỐI
THÁNG TRƯỚC
進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出
nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất
- -
- -
588 -
- -
- -
- -
- -
5,040 5,040
12,600 12,600
6,400 5,490
5,150 5,150
6,410 -
6,300 -
5,040 5,040
8,918 -
360 4,476 -
788 -
347 347
577 483
1,958 -
11,722 11,615
8,514 8,629
7,000 6,996
9,822 3,862
63 63
36 36
42 42
21 21
35 35
30 30
358 91 91
48 32
1,627
48
2,471
2,754
1,110
499 499
2,252 3,338
241 241
2022年生產掌控表
BIỂU KIỂM SOÁT HÀNG SẢN XUẤT
261,458 - 70,533 179,754 81,704 208,356 - 53,102
備註
進貨量 出貨量 Ghi chú
SL nhập hàng 生產數量 SL IN SL xuất hàng
1/1 1/2 1/3 1/4 1/5
訂單量 首次 位置 產前
客戶 款號 布色 部位 SL Đơn 進貨日 樣品 版 準備 總計 欠數 總計 欠數 總計 欠數 進 出 進 出 進 出 進 出 進
Khách hàng Mã hàng Màu vải Vị trí Ngày đầu
Hàng nhập hàng M ẫu Khuôn Chu ẩn bị sản Tổng cộng SL thiếu Tổng cộng SL thiếu Tổng cộng SL thiếu nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập
vị trí xuất
TEXRAY GT21080010(329251) GOLDEN PUNCH TTA 8,736 12/27 OK OK M2(12-31) 8,818 82 2,153 6,665 2,667 - 6,151
CHÍNH 2041A136- ROUN 2 100 BRILLIANT WHITE TAY ÁO 3,839 12/28 OK OK M4 3,839 - 3,839 - 3,839 - OK 1,163 587
TÚC
CHÍNH 2041A136- ROUN 2 400 PEACOAT TAY ÁO 2,423 12/31 OK OK M6 2,423 - 2,423 - 2,423 - OK 1,951
TÚC
CHÍNH 2041A136- ROUN 2
TÚC
601 CLASSIC RED TAY ÁO 1,499 12/31 OK OK M6 1,499 - 1,499 - 1,499 - OK
CHÍNH BLACK/HAZARD
HÀO 2011C311-ROUND 1 GREEN/DIGITAL AQU TTA 9,133 1/10 OK OK M1 9,236 103 9,236 - 9,236 - OK
IZ 8NZT72-SC21-1715: 1100 WHITE TTA 9,632 12/17 OK OK M4( 12-21) 9,962 330 9,962 - 9,962 - OK 959
31,892PCS
Ý THANH 8NZT72-SC21-1715: 1200 BLACK TTA 15,826 12/17 OK OK M1 17,784 1,958 13,863 3,921 14,002 - 3,782 2,260 920 2,240 1,111 2,272
31,892PCS
IZ 8NZT72-SC21-1715: 1510 NAVY GIGI TTA 6,434 12/17 OK OK M4 6,573 139 6,573 - 6,573 - OK
31,892PCS
IZ 8NZT72-SC21-1828: 1510 NAVY GIGI TTA 2,221 12/30 OK OK M4 2,371 150 2,311 60 2,311 - 60
2,936PCS
IZ 8NZT72-SC21-1584: 1100 WHITE TTA 1,000 12/20 OK OK M4 1,125 125 1,125 - 1,125 - OK 1,125
4,971PCS
Ý THANH 8NZT72-SC21-1584: 1200 BLACK TTA 1,500 1/5 OK OK M1 1,671 171 1,671 - 1,671 - OK 1,671
4,971PCS
IZ 8NZT72-SC21-1584: 1510 NAVY GIGI TTA 2,471 12/30 OK OK M4 2,471 - 2,471 - 2,471 - OK
4,971PCS
2022年生產掌控表
BIỂU KIỂM SOÁT HÀNG SẢN XUẤT
261,458 - 70,533 179,754 81,704 208,356 - 53,102
備註
進貨量 出貨量 Ghi chú
SL nhập hàng 生產數量 SL IN SL xuất hàng
1/1 1/2 1/3 1/4 1/5
訂單量 首次 位置 產前
客戶 款號 布色 部位 SL Đơn 進貨日 樣品 版 準備 總計 欠數 總計 欠數 總計 欠數 進 出 進 出 進 出 進 出 進
Khách hàng Mã hàng Màu vải Vị trí Ngày đầu
Hàng nhập hàng M ẫu Khuôn Chu ẩn bị sản Tổng cộng SL thiếu Tổng cộng SL thiếu Tổng cộng SL thiếu nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập
vị trí xuất
IZ THÀNH 8NZT72 Z8H4Z- 1100 WHITE TTA 465 31/12 OK OK M4 465 - 465 - 465 - OK
ĐẠT 17,254PCS( SC21-1115)
IZ THÀNH 8NZT72 Z8H4Z- 1200 BLACK TTA 723 31/12 OK OK M4 723 - 457 266 723 - OK
ĐẠT 17,254PCS( SC21-1115)
IZ THÀNH 8NZT72 Z8H4Z- 15BB MOSAIC BLUE TTA 144 31/12 OK OK M4 144 - 120 24 144 - OK
ĐẠT 17,254PCS( SC21-1115)
THUẬN KỲ AU319-( 24,561PCS ) 010-00A BLACK ÁO 21,491 12/18 OK OK M1( 12-20 ) 20,509 - 982 20,509 - 20,509 - 493 1,006
THUẬN KỲ AU319-( 24,561PCS ) 073-0AK XÁM ÁO 10,081 1/7 OK OK M5(1-10) 10,196 115 9,575 621 10,196 -
THUẬN KỲ AU319-( 24,561PCS ) 657-657 ĐỎ ÁO 4,821 1/15 OK OK M5(1-10) 4,969 148 4,545 424 4,969 -
H7 218667A (CHP9737) 4 MÀU TSA 7,582 12/28 OK OK M2(12-31) 7,808 226 7,852 - 44 7,852 44 OK 428 703
NNY+NBK+WHT
H7 218118A(CHP7699) 3 MÀU TTA 5,157 1/8 OK OK M6 2,722 - 2,435 1,470 1,252 2,541 - 181
NNY+NBK+WHT
H7 218118A(CHP139) 3 MÀU QUẦN 5,157 1/8 OK OK M6 5,444 ` 5,317 127 5,317 - 127
NNY+NOXM+NBK+HTR
H7 218115A(CHP7699) 4 MÀU TTA 9,876 1/8 OK OK M6 9,106 - 770 4,292 4,814 7,875 - 1,231
NNY+NOXM+NBK+HTR
H7 211815A(CHP139) 4 MÀU QUẦN 9,876 1/8 OK OK M6 10,268 392 2,000 8,268 9,745 - 523
GBG+TEL
H7 218116A(CHP3845) 2 MÀU TTA 2,549 OK OK M6 2,656 107 2,656 - 2,656 -
H7 218116A(CHP8154) GBG+TEL TAY PHẢI 2,549 1/11 OK OK M6 2,756 207 1,757 999 2,547 - 209
2 MÀU ÁO
GBG+TEL
H7 218116A(CHP3845) 2 MÀU QUẦN 2,549 1/11 OK OK M6 2,746 197 2,688 58 2,688 - 58
BS501 NNY/EM006
H7 115414 A(CHP852) OXGM/KK001 NBK TT QUẦN 6,471 1/18 OK OK M6 6,438 - 33 6,438 - - 6,438
3 màu
BS517 NNY/EM006
H7 113219 A(CHP852) OXGM/KK002 NBK/KK003 TT QUẦN 10,708 1/18 OK OK M5(1-10) 4,691 - 6,017 4,691 3,074 - 1,617
NBK
BS501 NNY/EM021
NOXM/KK001 NBK/RS053
H7 218115-B(CHP7699) HTR TTA 21,125 OK OK M6(2-21) 4,654 - 16,471 4,654 - - 4,654
4 màu
2022年生產掌控表
BIỂU KIỂM SOÁT HÀNG SẢN XUẤT
261,458 - 70,533 179,754 81,704 208,356 - 53,102
備註
進貨量 出貨量 Ghi chú
SL nhập hàng 生產數量 SL IN SL xuất hàng
1/1 1/2 1/3 1/4 1/5
訂單量 首次 位置 產前
客戶 款號 布色 部位 SL Đơn 進貨日 樣品 版 準備 總計 欠數 總計 欠數 總計 欠數 進 出 進 出 進 出 進 出 進
Khách hàng Mã hàng Màu vải Vị trí Ngày đầu
Hàng nhập hàng M ẫu Khuôn Chu ẩn bị sản Tổng cộng SL thiếu Tổng cộng SL thiếu Tổng cộng SL thiếu nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập
vị trí xuất
BS501 NNY/EM021
NOXM/KK001 NBK/RS053
H7 218115-B(CHP139) HTR TT QUẦN 21,125 OK OK M3(21,66821) 4,655 - 16,470 4,655 4,660 5
4 màu
BS501 NNY/EM021
NOXM/KK001 NBK/WW001
H7 218118-B(CHP7699) WHT TTA 10,368 OK OK M6(210) 2,513 - 7,855 2,513 - - 2,513
4 MÀU
BS501 NNY/EM021
NOXM/KK001 NBK/WW001
H7 218118-B(CHP139) WHT TT QUẦN 10,368 OK OK M3(210) 5,115 - 5,253 5,115 - 6,033 918
4 MÀU
001A_GM3604
Bowker BL54901A1_RTM1208S21
white
TTA 500 3/1 OK OK M3 512 12 396 116 472 - 40 508
095A_GM3609
Bowker BL54901A2_RTM1208S21
black
TTA 700 3/1 OK OK M3 627 - 73 663 - 36 663 36 147
ABZK_GM3605
Bowker BL54901A3_RTM1208S21
yellow
TTA 500 3/1 OK OK M3 383 - 117 169 214 171 - 212 378 5
001A_GM3604
Bowker BL54901B1_RTM1208S21
white
TTA 500 3/1 OK OK M3 423 - 77 673 - 250 423 - 423
095A_GM3609
Bowker BL54901B2_RTM1208S21
black
TTA 600 3/1 OK OK M3 639 39 611 28 611 - 28 582 29
ABZK_GM3605
Bowker BL54902A1_RTM1208S21
yellow
TTA 1,200 3/1 OK OK M3 - - 1,200 - - -
095A_GM3609
Bowker BL54902A2_RTM1208S21
Black
TTA 2,000 3/1 OK OK M3 - - 2,000 - - -
001A_GM3604
Bowker BL54902A3_RTM1208S21
white
TTA 2,000 3/1 OK OK M3 1,268 - 732 1,268 126 - 1,142
54F0_GM3608
Bowker BL54902A4_RTM1208S21
navy
TTA 2,000 3/1 OK OK M3 2,063 63 2,036 27 2,045 - 18 1,491 458
54F0_GM3608
Bowker BL43855I_RTM1208S21
navy
TTA 123 3/1 OK OK M3 123 - 123 123 - 123
54F0_GM3608
Bowker BL43855J_RTM1208S21
navy
TTA 10 3/1 OK OK M3 17 7 17 18 1 17
KR0500I19P
ZHAOWEN
VZM 22033
黑色BLACK VAI*2 2,520 1/14 OK OK IN TAY 2,632 112 2,632 - - 2,632
KR0500I19P
ZHAOWEN VZM 22033
白色WHITE VAI*2 1,260 1/14 OK OK IN TAY 1,360 100 1,360 - 1,360 -
KR0500I19P
ZHAOWEN VZM 22033
彩蓝色TIDE BLUE VAI*2 1,260 1/14 OK OK IN TAY 1,360 100 1,360 1,360 -
KR0500I19P
ZHAOWEN VZM 22033
深红色CRIMSON VAI*2 1,260 1/14 OK OK IN TAY 1,380 120 1,380 - - 1,380
TẤN PHÁT
(ích Chí) 32521 XÁM/XANH/HỒNG TTA 6,984 1/6 OK OK M6(11/01) 7,126 142 4,922 2,204 7,128 2 648
8NZT72 Z8H4Z
IZ SC21-1911
1100 WHITE TTA 8,333 1/13 OK OK IN TAY 8,457 124 3,419 5,038 3,419 - 5,038
8NZT72 Z8H4Z
IZ SC21-1911
1200 BLACK TTA 5,818 1/14 OK OK IN TAY 5,925 107 2,100 3,825 5,037 - 888
8NZT72 Z8H4Z
IZ SC21-1911
1316 GRAPE SHAKE TTA 4,422 1/17 OK OK IN TAY 3,724 - 698 3,724 - - 3,724
8NZT72 Z8H4Z
IZ SC21-1911
1536 INDIA INK TTA 2,553 1/17 OK OK IN TAY 2,627 74 2,627 - - 2,627
8NZT72 Z8H4Z
IZ SC21-1911
1510 NAVY GIGI TTA 5,616 1/25 OK OK IN TAY 5,740 124 5,740 - - 5,740
Chính Hào 2041A136 / 2041A138 BRILLIANT WHITE 100 TAY TRÁI 7,651 2/15 OK OK - - 7,651 - - -
2022年生產掌控表
BIỂU KIỂM SOÁT HÀNG SẢN XUẤT
261,458 - 70,533 179,754 81,704 208,356 - 53,102
備註
進貨量 出貨量 Ghi chú
SL nhập hàng 生產數量 SL IN SL xuất hàng
1/1 1/2 1/3 1/4 1/5
訂單量 首次 位置 產前
客戶 款號 布色 部位 SL Đơn 進貨日 樣品 版 準備 總計 欠數 總計 欠數 總計 欠數 進 出 進 出 進 出 進 出 進
Khách hàng Mã hàng Màu vải Vị trí Ngày đầu
Hàng nhập hàng M ẫu Khuôn Chu ẩn bị sản Tổng cộng SL thiếu Tổng cộng SL thiếu Tổng cộng SL thiếu nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập
vị trí xuất
Chính Hào 2041A136 / 2041A138 PEACOAT 400 TAY TRÁI 4,674 2/15 OK OK - - 4,674 - - -
Chính Hào 2041A136 / 2041A138 CLASSIC RED 601 TAY TRÁI 3,426 2/15 OK OK - - 3,426 - - -
Chính Hào 2041A136 / 2041A138 BLUE HARMONY 403 TAY TRÁI 2/15 OK OK - - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
- - - - -
1/5 1/6 1/7 1/8 1/9 1/10 1/11 1/12 1/13 1/14 1/15 1/16 1/17 1/18 1/19 1/20
出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出
xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất
291
1,499
404 68 488 33
464 39 119
59
1,261 1,514 1,205 1,503 1,411 1,064 1,020 102 3,451 212
512 173
1,121 550
77
1/5 1/6 1/7 1/8 1/9 1/10 1/11 1/12 1/13 1/14 1/15 1/16 1/17 1/18 1/19 1/20
出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出
xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất
465
266 457
24 120
736 1,110 3,274 1,107 1,310 1,095 1,174 666 1,327 2,061 2,679 1,507 1,014 110 892
513 701 834 506 749 671 1,388 997 278 648 743 783 44
180 2,784 1,370 2,371 1,276 524 913 543 1,018 58 383 747 674
180 2,117 4,441 1,276 1,839 1,637 357 1,078 58 3,071 3,409
1,204
1/5 1/6 1/7 1/8 1/9 1/10 1/11 1/12 1/13 1/14 1/15 1/16 1/17 1/18 1/19 1/20
出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出
xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất
1,204
52 2,237
55 2,237
298 98 76
171
74 129 134 86
1,268
2,632
1,360
1,360
8,228 229
5,925
3,724
2,627
1/5 1/6 1/7 1/8 1/9 1/10 1/11 1/12 1/13 1/14 1/15 1/16 1/17 1/18 1/19 1/20
出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出
xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất
TỒN CUỐI
1/21 1/22 1/23 1/24 1/25 1/26 1/27 1/28 1/29 1/30 1/31 THÁNG TRƯỚC
進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出
nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất
500 56 -
3,839 2,089
181 2,423 -
1,499 -
2,711 2,711
1,224 552
516 3
585 585
706 506
553
141
34
34 53
14 388
9,962 8,944
493 - -
8 715 -
1,627 -
1,125 -
- -
進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出
nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất
465
723
144
17,016 14,770
330 - -
40 44 5,590 -
550
539 251
33 979
3,074
進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出
nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất
48 176
12
126
255 397 9
123
18
1,360
1,360
1,380
3,419
5,740
TỒN CUỐI
1/21 1/22 1/23 1/24 1/25 1/26 1/27 1/28 1/29 1/30 1/31 THÁNG TRƯỚC
進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出
nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất
2022年生產掌控表
BIỂU KIỂM SOÁT HÀNG SẢN XUẤT
344,175 258,753 - 85,422
備註
進貨量 出貨量 Ghi chú
SL nhập hàng SL xuất hàng
首次 產前
訂單量 位置版
客戶 款號 布色 部位 SL Đơn 進貨日 樣品 Khuôn Chu準備 總計 總計 欠數
Khách hàng Mã hàng Màu vải Vị trí Ngày đầu Mẫu ẩn bị sản Tổng cộng Tổng cộng SL thiếu
Hàng nhập hàng vị trí xuất
TEXRAY GT21120021-(329251) WHITE NET STRIPE TTA 5,427 9/2 OK OK Máy 3 4,105 4,123 18
PERFORMANCE BLACK
CHÍNH TÚC 2012C324 HEATHER TSA 500 01/24/2022 OK OK M1 585 585 - OK
001
DIGITAL GRAPE HEATHER
CHÍNH TÚC 2012C324 501 TSA 700 01/24/2022 OK OK M1 706 706 - OK
BRILLIANT WHITE
CHÍNH TÚC 2041A148 R2 100 TTA 516 2/17 OK OK 524 524 - OK
PEACOAT
CHÍNH TÚC 2041A148 R2 400 TTA 500 OK OK 508 508 - OK
ICE MINT
CHÍNH TÚC 2041A148 R2 402 TTA 636 OK OK 643 643 - OK
BRILLIANT WHITE
CHÍNH HÀO 2041A138 R2 TAY 3,829 OK OK 3,855 3,855 - OK
100
PEACOAT
CHÍNH HÀO 2041A138 R2 TAY 2,264 2/16 OK OK 2,292 2,292 - OK
400
CLASSIC RED
CHÍNH HÀO 2041A138 R2 TAY 1,942 1,954 1,954 - OK
601
BLUE HARMONY
CHÍNH HÀO 2041A138 R2 TAY - - - -
403
8NZT72
Ý THANH SC21-1715:31,892PCS 1200 BLACK TTA 17,326 OK OK M1 17,784 17,497 - 287 OK
SC21 1584: 1500PCS
首次 產前
訂單量 位置版
客戶 款號 布色 部位 SL Đơn 進貨日 樣品 Khuôn Chu準備 總計 總計 欠數
Khách hàng Mã hàng Màu vải Vị trí Ngày đầu Mẫu ẩn bị sản Tổng cộng Tổng cộng SL thiếu
Hàng nhập hàng vị trí xuất
THUẬN KỲ AU319-( 24,561PCS ) 073-0AK XÁM ÁO 10,081 1/7 OK OK M5(1-10) 10,264 10,264 - OK
THUẬN KỲ AU319-( 24,561PCS ) 657-657 ĐỎ ÁO 4,821 1/15 OK OK M5(1-10) 4,969 4,969 - OK
NNY+NBK+WHT
H7 218118A(CHP7699) 3 MÀU TTA 5,157 1/8 OK OK M6 5,242 5,242 - Ok
NNY+NBK+WHT
H7 218118A(CHP139) 3 MÀU QUẦN 5,157 1/8 OK OK M6 5,444 5,444 - Ok
NNY+NOXM+NBK+HTR
H7 218115A(CHP7699) 4 MÀU TTA 9,876 1/8 OK OK M6 10,231 10,231 - Ok
NNY+NOXM+NBK+HTR
H7 211815A(CHP139) 4 MÀU QUẦN 9,876 1/8 OK OK M6 10,285 10,268 - 17 Ok
GBG+TEL
H7 218116A(CHP3845) 2 MÀU TTA 2,549 1/11 OK OK M6 2,686 2,686 - Ok
BS501 NNY/EM006
H7 115414 A(CHP852) OXGM/KK001 NBK TT QUẦN 6,471 1/18 OK OK M6 6,734 5,248 - 1,486
3 màu
KK001 NBK
H7 115414 B(CHP852) 1 màu TT QUẦN 8,682 2/1 OK OK MÁY 2 7,398 5,334 - 2,064
BS517 NNY/EM006
H7 113219 A(CHP852) OXGM/KK002 NBK/KK003 TT QUẦN 10,708 1/18 OK OK M5(1-10) 11,467 11,467 - Ok
NBK
BS501 NNY/EM021
H7 218115-B(CHP7699) NOXM/KK001 NBK/RS053 HTR TTA 21,125 OK OK M6(2-21) 10,525 9,606 - 919
4 màu
BS501 NNY/EM021
H7 218115-B(CHP139) NOXM/KK001 NBK/RS053 HTR TT QUẦN 21,125 OK OK M3(21,66821) 16,276 9,416 - 6,860
4 màu
BS501 NNY/EM021
NOXM/KK001 NBK/WW001
H7 218118-B(CHP7699) WHT TTA 10,368 OK OK M6(210) 8,440 2,512 - 5,928
4 MÀU
BS501 NNY/EM021
NOXM/KK001 NBK/WW001
H7 218118-B(CHP139) WHT TT QUẦN 10,368 3/1 OK OK M3(210) 6,303 2,412 - 3,891
4 MÀU
TAY PHẢI
H7 218116-B(CHP8154) NNY/GPG/TEL/NBK 8,811 2/18 7,324 - - 7,324
ÁO
NNY/OXGM/
H7 113219 -B(CHP852) KK002NBK/KK003 NBK TT QUẦN 19,927 3,616 3,616 -
BKK/NBK
H7 115738(CHP852) 2 màu TAY PHẢI ÁO 2,546 1,333 - - 1,333
001A_GM3604
Bowker BL54901A1_RTM1208S21
white
TTA 500 3/1 OK OK M3 512 512 - OK
095A_GM3609
Bowker BL54901A2_RTM1208S21
black
TTA 700 3/1 OK OK M3 650 650 - OK
ABZK_GM3605
Bowker BL54901A3_RTM1208S21
yellow
TTA 500 3/1 OK OK M3 383 383 - OK
001A_GM3604
Bowker BL54901B1_RTM1208S21
white
TTA 500 3/1 OK OK M3 423 423 - OK
095A_GM3609
Bowker BL54901B2_RTM1208S21
black
TTA 600 3/1 OK OK M3 641 641 - OK
001A_GM3604
Bowker BL54902A3_RTM1208S21
white
TTA 2,000 3/1 OK OK M3 1,268 1,268 - OK
54F0_GM3608
Bowker BL54902A4_RTM1208S21
navy
TTA 2,000 3/1 OK OK M3 2,063 2,063 - OK
54F0_GM3608
Bowker BL43855I_RTM1208S21
navy
TTA 123 3/1 OK OK M3 123 123 - OK
54F0_GM3608
Bowker BL43855J_RTM1208S21
navy
TTA 10 3/1 OK OK M3 17 18 1 OK
KU2518K19P
ZHAOWEN
VZM22035(6,504PCS)
白色WHITE VAI*2 3,252 12/30 OK OK IN TAY 3,315 3,315 -
KU2518K19P
ZHAOWEN
VZM22035(6,504PCS)
黑色BLACK VAI*2 3,252 12/30 OK OK M1 3,315 3,315 -
CU251051V2
ZHAOWEN
VZM22025
黑色BLACK TTA 636 1/5 OK OK IN TAY 639 639 -
CU251081X4
ZHAOWEN
VZM22027
黑色BLACK QuẦN 628 1/5 OK OK IN TAY 630 630 -
CU251071X4
ZHAOWEN
VZM22026
黑色BLACK TTA 628 1/5 OK OK IN TAY 630 630 -
KR0500I19P
ZHAOWEN
VZM 22033
黑色BLACK VAI*2 2,520 1/14 OK OK IN TAY 2,632 2,602 - 30 OK
KR0500I19P
ZHAOWEN VZM 22033
白色WHITE VAI*2 1,260 1/14 OK OK IN TAY 1,360 1,360 - OK
KR0500I19P
ZHAOWEN
VZM 22033
彩蓝色TIDE BLUE VAI*2 1,260 1/14 OK OK IN TAY 1,360 1,360 - OK
KR0500I19P
ZHAOWEN
VZM 22033
深红色CRIMSON VAI*2 1,260 1/14 OK OK IN TAY 1,380 1,358 - 22 OK
2022年生產掌控表
BIỂU KIỂM SOÁT HÀNG SẢN XUẤT
344,175 258,753 - 85,422
備註
進貨量 出貨量 Ghi chú
SL nhập hàng SL xuất hàng
首次 產前
訂單量 位置版
客戶 款號 布色 部位 SL Đơn 進貨日 樣品 Khuôn Chu準備 總計 總計 欠數
Khách hàng Mã hàng Màu vải Vị trí Ngày đầu Mẫu ẩn bị sản Tổng cộng Tổng cộng SL thiếu
Hàng nhập hàng vị trí xuất
8NZT72 Z8H4Z
IZ SC21-1911
1100 WHITE TTA 8,333 1/13 OK OK IN TAY 8,633 8,372 - 261
8NZT72 Z8H4Z
IZ
SC21-1911
1200 BLACK TTA 5,818 1/14 OK OK IN TAY 5,925 5,925 -
8NZT72 Z8H4Z
IZ SC21-1911
1316 GRAPE SHAKE TTA 4,422 1/17 OK OK IN TAY 4,522 3,410 - 1,112
8NZT72 Z8H4Z
IZ
SC21-1911
1440 WINDSOR WINE TTA 4,973 OK OK 5,096 - - 5,096
8NZT72 Z8H4Z
IZ SC21-1911
1510 NAVY GIGI TTA 5,616 1/25 OK OK IN TAY 5,885 5,885 - OK
8NZT72 Z8H4Z
IZ SC21-1911
1536 INDIA INK TTA 2,553 1/17 OK OK IN TAY 2,627 2,627 -
8NZT72 Z8H4Z
IZ
SC21-1911
1767 BUCKTHORN BROWN TTA 4,120 1/17 OK OK 4,243 - - 4,243
8NZT72 Z8H4Z
IZ SC21-1911
6473 ROOIBOS TEA /NAVY TTA 1,739 OK OK 1,814 1,814 -
8NZT72 Z8H4Z
IZ
SC21-1911
6711 STRING / NAVY TTA 2,554 OK OK 2,640 - - 2,640
8NZT96 - ZJ9AZ
IZ
SC21-1586
1200 BLACK TTA 1,639 OK OK 1,716 - - 1,716
8NZT96 - ZJ9AZ
IZ SC21-1586
1498 ROOIBOS TEA TTA 125 152 - - 152
8NZT96 - ZJ9AZ
IZ
SC21-1586
1510 NAVY GIGI TTA 994 OK OK 1,046 - - 1,046
WAIHONG 10469 408233 Blue Peri TT VÁY 5,000 2/15 OK OK 5,508 5,508 - OK
WAIHONG 10469 408233 Blue Peri TT PHẢI 5,000 2/15 OK OK 5,508 5,508 - OK
WAIHONG 10469 408233 Blue Peri TT TRÁI 5,000 2/15 OK OK 5,508 5,508 - OK
WAIHONG 10469 408233 Blue Peri TS VÁY 5,000 2/15 OK OK Máy 3 5,508 5,508 - OK
WAIHONG 10469 408233 Blue Peri TS PHẢI 5,000 2/15 OK OK Máy 3 5,508 5,508 - OK
WAIHONG 10469 408233 Blue Peri TS TRÁI 5,000 2/15 OK OK Máy 3 5,508 5,508 - OK
WAIHONG(H
M) W2YK19K1D80 ORANGDE LIGHTER TTA 732 762 - - 762
WAIHONG(H
M) W2YI48K1D80 PURE WHITE TTA 1,768 - - -
WAIHONG(H
W2YI62K1D80 PURE WHITE TTA 75 - - -
M)
2022年生產掌控表
BIỂU KIỂM SOÁT HÀNG SẢN XUẤT
232,862 168,295 - 61,761
備註
進貨量 出貨量 Ghi chú
3/1 3/2 3/3
SL nhập hàng SL xuất hàng
訂單量
客戶 款號 布色 部位 SL Đơn 總計 總計 欠數 進 出 進 出 進
Khách hàng Mã hàng Màu vải Vị trí Tổng cộng Tổng cộng SL thiếu nhập xuất nhập xuất nhập
Hàng
TEXRAY UAFFC39B 420-TECH BLUE PHẢI QUẦN 2,400 2,362 12 - 2,350 1,544
TEXRAY UAFFC39B 602-RADIANT RED PHẢI QUẦN 2,400 2,356 351 - 2,005 800
H7 115414 B(CHP852) KK001 NBK TT QUẦN 7,170 7,398 7,402 4 670 1,250
H7 218116 -B(CHP3845) NNY/GPG/TEL/NBK TT QUẦN 8,811 8,803 8,838 35 1,004 3,955 2,777 1,967
NNY/OXGM/ KK002NBK/KK003
H7 113219 -B(CHP852) NBK TT QUẦN 19,927 4,579 3,698 - 881
BKK/NBK
H7 115738(CHP852) 2 màu TAY PHẢI ÁO 2,546 1,333 1,338 5
115735(DB0012302/
LBL/ NNY/NBK/NBK/DBA
H7 DB0012303/ 4 màu viền(kg) 16,243 39 32 - 7 20
DB0012302
NVB / WWT/ NBK
H7 217872 -A(TP762-60)
3 MÀU
TAY ÁO 4,616 868 - - 868 868
IZ 8NZT72 Z8H4Z 1316 GRAPE SHAKE TTA 4,422 4,897 4,522 - 375
SC21-1911
IZ 8NZT72 Z8H4Z 1440 WINDSOR WINE TTA 4,973 5,096 4,258 - 838
SC21-1911
8NZT72 Z8H4Z
IZ SC21-1911
1510 NAVY GIGI TTA 5,616 5,885 5,885 - OK
訂單量
客戶 款號 布色 部位 SL Đơn 總計 總計 欠數 進 出 進 出 進
Khách hàng Mã hàng Màu vải Vị trí Tổng cộng Tổng cộng SL thiếu nhập xuất nhập xuất nhập
Hàng
IZ 8NZT72 Z8H4Z 1767 BUCKTHORN BROWN TTA 4,120 4,243 4,243 - 1,238 1,311
SC21-1911
IZ 8NZT72 Z8H4Z 6473 ROOIBOS TEA /NAVY TTA 1,739 1,814 1,814 -
SC21-1911
IZ 8NZT96 - ZJ9AZ 1510 NAVY GIGI TTA 994 1,071 1,046 - 25 784
SC21-1586
RE HONG 32412 486 BLUE STP Thân trước 6,600 6,648 - - 6,648
RE HONG 32412-1 486 BLUE STP Thân trước 6,000 6,048 - - 6,048
RE HONG 32412-2 486 BLUE STP Thân trước 432 480 - - 480
RE HONG 32412 674 PINK STP Thân trước 6,600 6,648 - - 6,648
RE HONG 32412-1 674 PINK STP Thân trước 6,000 4,848 - - 4,848
RE HONG 32412-2 674 PINK STP Thân trước 432 480 - - 480
- - -
- - -
3/3 3/4 3/5 3/6 3/7 3/8 3/9 3/10 3/11 3/12 3/13 3/14
出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 15-Mar 出 進
xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất xuất nhập
1,358 2,570
1,110
1,888 404
1,556 351
1,066 1,386
104
248
148
97 82 866
802 536
56
3/3 3/4 3/5 3/6 3/7 3/8 3/9 3/10 3/11 3/12 3/13 3/14
出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 15-Mar 出 進
xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất xuất nhập
1,054 106
262 25
431
1,188
2,626
674 88
1,812
716 60 838
1,124 1,045 79
85
6,648
6,048
480
6,648
4,848
480
416
1281
出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出
xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất
33 33
1281
出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出
xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất
3/21 3/22 3/23 3/24 3/25 3/26 3/27 3/28 03/29/22 3/30 3/31
進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出
nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất
3/21 3/22 3/23 3/24 3/25 3/26 3/27 3/28 03/29/22 3/30 3/31
進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出
nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất
TỒN CUỐI
THÁNG TRƯỚC
進 出
nhập xuất
8,818 2,667
4,105 4,123
3,933 -
1,116 -
4,448 16
1,942 12
2,406 -
818 12
6,734 5,248
7,398 5,334
10,525 9,606
16,276 9,416
8,440 2,512
6,303 2,412
6,101 -
4,031 1,584
7,324 -
5,662 -
3,616 3,616
1,333 -
8,633 8,372
5,925 5,925
4,522 3,410
5,096 -
5,885 5,885
2,627 2,627
TỒN CUỐI
THÁNG TRƯỚC
進 出
nhập xuất
4,243 -
1,814 1,814
2,640 -
1,716 -
152 -
1,046 -
431 -
1,188 -
4,300 -
1,120 -
1,120 -
1,260 -
762 -
- -
- -
- -
- -
2022年生產掌控表
BIỂU KIỂM SOÁT HÀNG SẢN XUẤT
279,944 224,761 - 52,198
備註
進貨量 出貨量 Ghi chú
3/1 3/2 3/3
SL nhập hàng SL xuất hàng
訂單量
客戶 款號 布色 部位 SL Đơn 總計 總計 欠數 進 出 進 出 進
Khách hàng Mã hàng Màu vải Vị trí Tổng cộng Tổng cộng SL thiếu nhập xuất nhập xuất nhập
Hàng
TEXRAY UAFFC39B 052-MOD GRAY PHẢI QUẦN 2,400 2,406 1,159 - 1,247
TEXRAY UAFFC39B 420-TECH BLUE PHẢI QUẦN 2,400 2,376 1,448 - 928 1,544
TEXRAY UAFFC39B 602-RADIANT RED PHẢI QUẦN 2,400 2,391 351 - 2,040 800
TEXRAY UAFFC12B 031-PEWTER TRÁI QUẦN 2,622 2,582 257 - 2,325 130
H7 115414 B(CHP852) KK001 NBK TT QUẦN 7,170 7,398 7,402 4 670 1,250
訂單量
客戶 款號 布色 部位 SL Đơn 總計 總計 欠數 進 出 進 出 進
Khách hàng Mã hàng Màu vải Vị trí Tổng cộng Tổng cộng SL thiếu nhập xuất nhập xuất nhập
Hàng
H7 218116 -B(CHP3845) NNY/GPG/TEL/NBK TT QUẦN 8,811 8,803 8,838 35 1,004 3,955 2,777 1,967
H7 113219 -B(CHP852) NNY/OXGM/ KK002NBK/KK003 NBK TT QUẦN 19,927 15,591 8,599 - 6,992
BKK/NBK
H7 115738(CHP852) 2 màu TAY PHẢI ÁO 2,546 2,657 2,108 - 549
115735(DB0012302/
LBL/ NNY/NBK/NBK/DBA
H7 DB0012303/ 4 màu viền(kg) 16,243 75 100 25 20
DB0012302
H7 217872 -A(TP762-60) NVB / WWT/ NBK TAY ÁO 4,616 868 882 14 868
3 MÀU
8NZT72 Z8H4Z
IZ SC21-1911
1100 WHITE TTA 8,333 8,633 8,633 - 261
IZ 8NZT72 Z8H4Z 1767 BUCKTHORN BROWN TTA 4,120 4,243 4,243 - 1,238 1,311
SC21-1911
IZ 8NZT72 Z8H4Z 6473 ROOIBOS TEA /NAVY TTA 1,739 1,814 1,814 -
SC21-1911
IZ 8NZT72 Z8H4Z 6711 STRING / NAVY TTA 2,554 2,640 1,260 - 1,380
SC21-1911
IZ 8NZT96 - ZJ9AZ 1510 NAVY GIGI TTA 994 1,071 1,071 - 784
SC21-1586
訂單量
客戶 款號 布色 部位 SL Đơn 總計 總計 欠數 進 出 進 出 進
Khách hàng Mã hàng Màu vải Vị trí Tổng cộng Tổng cộng SL thiếu nhập xuất nhập xuất nhập
Hàng
RE HONG 32412 486 BLUE STP Thân trước 6,600 6,648 10,032 3,384
RE HONG 32412-1 486 BLUE STP Thân trước 6,000 6,048 - - 6,048
RE HONG 32412-2 486 BLUE STP Thân trước 432 480 - - 480
RE HONG 32412 674 PINK STP Thân trước 6,600 6,648 1,916 - 4,732
RE HONG 32412-1 674 PINK STP Thân trước 6,000 4,848 - - 4,848
RE HONG 32412-2 674 PINK STP Thân trước 432 480 - - 480
BÌNH MINH FLAP-FB5249-L ISLAND ESCAPE / Xanh dương Quần 8,847 5,007 4,929 - 78
BÌNH MINH FLAP-FB5249-L Soft Shell/ Hồng Quần 3,596 3,364 - - 3,364
BÌNH MINH FLAP-FB5249 DEEP NAVY Quần 15,201 13,524 7,566 - 5,958
出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 15-Mar 出 進
xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất xuất nhập
1,358 2,570
1,110
1,888 404 44
1,556 351
1,066 1,386
104
60
60
228
248
148
出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 15-Mar 出 進
xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất xuất nhập
97 82 866 3,471
56
1,054 106
262 25
431
1,188
2,626 1,674
1,960 560
1,260
674 88
1,812
716 60 838 60
1,124 1,045 79
85
3/3 3/4 3/5 3/6 3/7 3/8 3/9 3/10 3/11 3/12 3/13 3/14
出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 15-Mar 出 進
xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất xuất nhập
6,648
6,048
480
6,648
4,848
480
416 568
640
1281
出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出
xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất
33 33
114
1,159
732 704
35
257
80
144 60
182
116
211 63 1,828
2,053
1281
出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出
xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất
92
7 14.4 8 44
120 255
127
480
25
1,677 137
85
1281
出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出
xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất
2,546 4,964
1,264
進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出
nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất
14
843 1,288
1,638
2,595
102
102
2,086
482
4
3/21 3/22 3/23 3/24 3/25 3/26 3/27 3/28 03/29/22 3/30 3/31
進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出
nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất
268 502
574 308
484 1,135
1,044 22
174
66
36
24
780
3/21 3/22 3/23 3/24 3/25 3/26 3/27 3/28 03/29/22 3/30 3/31
進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出 進 出
nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất nhập xuất
2,522
1,916
1,092 1,008
進 出
nhập xuất
8,818 2,667
4,105 4,123
3,933 -
1,116 -
4,448 16
1,942 12
2,406 -
818 12
6,734 5,248
7,398 5,334
10,525 9,606
16,276 9,416
8,440 2,512
6,303 2,412
6,101 -
4,031 1,584
7,324 -
TỒN CUỐI
THÁNG TRƯỚC
進 出
nhập xuất
5,662 -
3,616 3,616
1,333 -
8,633 8,372
5,925 5,925
4,522 3,410
5,096 -
5,885 5,885
2,627 2,627
4,243 -
1,814 1,814
2,640 -
1,716 -
152 -
1,046 -
431 -
1,188 -
4,300 -
2,520 -
1,260 -
762 -
- -
- -
- -
- -
TỒN CUỐI
THÁNG TRƯỚC
進 出
nhập xuất
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
428
367
336
418
95
633
68
316 8412
518
1190
221
1370
278
648
743
783