You are on page 1of 7

DANH MỤC CÁC BẢNG

Danh mục các bảng Trang

Bảng 1: BÁO CÁO TÌNH HÌNH XUẤT KHẨU....................................................2


Bảng 2: TÌNH HÌNH SẢN XUẤT..........................................................................3
Bảng 3: BÁO CÁO TÌNH HÌNH XUẤT KHẨU....................................................4
Bảng 4: TÌNH HÌNH SẢN XUẤT..........................................................................6
Vẽ biểu đồ:
B1: Đặt con trỏ tại vị trí cần vẽ
B2: insert chọn chart chọn all chart
B3: chọn kiểu biểu đồ …ok
B4: bôi đen dữ liệu trong word dán vào excel
B5: dọn sạch dữ liệu o cần thiết trong ex
B6: chọn switch row-column
B7: trang tri lại theo yêu cầu:
-thêm các thành ohaanf còn thiếu: có 2 cách (bấm + bên phải biểu đồ hoặc chọn
design – add chart element)
-sửa lại các tp trong bđ: muốn sửa tp nào thì nháy chuột phải tại chính tp đó
Chú ý: bđ tròn thông thường chọn switch row column
Bảng 1: BÁO CÁO TÌNH HÌNH XUẤT KHẨU

NHẬP XUẤT

TỔNG

TỔNG
XUẤT
NHẬP
STT THÁNG THÁNG THÁNG THÁNG TỒN
HÀNG
1 2 1 2

1. N01 601 300 901 102 120 2024 -1123


2. N02 204 200 404 201 118 1127 -723
3. N03 711 404 1115 100 300 2630 -1515

BÁO CÁO TÌNH HÌNH XUẤT KHẨU CỦA 3 XÍ


NGHIÊP
600
500
400
số lượng

300
200
100
0
Xí nghiệp 1 Xí nghiệp 2 Xí nghiệp 3
Axis Title

2006 2007 2008 2009 2010

Tính toán có 2 cách


C1: tính tự động
Tính tự động phải tính từ dưới tính lên: vì theo mặc định của word sẽ là above
hoặc left
Tính trên các cột phải tính từ phải qua trái: tổng xuất tính trc tồng nhập tính sau
Tính tự động chỉ thực hiệnđc khi các ô cần tính liền kề nhau. Muốn tính tồn phải
sd địa chỉ ô vì tổng nhập xuất o liền kề nhau
C2: tính dựa vào địa chỉ ô

Tạo bảng có 2 cách: đếm số cột dòng max và sd kĩ năng gộp ô


C2: đếm số cột dòng min và sd kĩ năng tách ô
Nên sd c1
Bảng 2: TÌNH HÌNH SẢN XUẤT

Năm
2006 2007 2008 2009 2010
Xí nghiệp
Xí nghiệp 1 180 210 270 280 290
Xí nghiệp 2 320 360 280 350 400
Xí nghiệp 3 240 260 340 540 350
Bảng 3: BÁO CÁO TÌNH HÌNH XUẤT KHẨU

NHẬP XUẤT

TỔNG

TỔNG
XUẤT
NHẬP
STT THÁNG THÁNG THÁNG THÁNG TỒN
HÀNG
1 2 1 2

4. N01 601 300 901 102 120 2024 -1123


5. N02 204 200 404 201 118 1127 -723
6. N03 711 404 1115 100 300 2630 -1515
Bảng 4: TÌNH HÌNH SẢN XUẤT

Năm
2006 2007 2008 2009 2010
Xí nghiệp
Xí nghiệp 1 180 210 270 280 290
Xí nghiệp 2 320 360 280 350 400
Xí nghiệp 3 240 260 340 540 350

You might also like