You are on page 1of 62

ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH BẢNG TÍNH ĐIỂM THI ĐUA HÀNG TUẦN

ĐOÀN TRƯỜNG NGÔ GIA TỰ TUẦN 1 Từ ngày 05/9/2022 đến ngày 11/9/2022
SỐ LIỆU MẶT HỌC TẬP SỐ LIỆU MẶT NỀ NẾP + KHÁC

Nhảy
Bỏ tài
Hát Đồng tường/ ko tắt vệ sinh
Tổng Dép, SH_ sản đi xe
Tiết Tiết Tiết Tiết Điểm Điểm Thi cử/ Học đầu Phục, Đánh quạt, sinh/độ hoạt
LỚP P KP điểm nhuộ 15P/ nhà trên
tốt khá tb yếu 8,9,10 < 5 DTDD trễ giờ, Bảng bài/ điện, ko i trực tập
HT m tóc Ăn sơn trườn 50cc
Q.Ca tên hút đóng cửa ko tốt trung
quà móng, g
thuốc
trang
điểm
12A1 400
12A2 400
12A3 400
12A4 400
12A5 400
12A6 400
12B1 400
12B2 400
12B3 400
12B4 400

11A1 400
11A2 400
11A3 400
11A4 400
11A5 400
11A6 400
11A7 400
11A8 400
11A9 400
11A10 400
11A11 400
11A12 400

10A1 400
10A2 400
10A3 400
10A4 400
10A5 400
10A6 400
10A7 400
10A8 400
10A9 400
10A10 400
TUẦN

+ KHÁC

Ko Tổng
để xe sh
tổng Nhặt điểm Tổng Xếp Vị
lộn 15ph LỚP
thi của rơi Nề Nếp Điểm loại Thứ
xộn ko tốt
đua + khác

350 750 T 12A1 1


350 750 T 12A2 1
350 750 T 12A3 1
350 750 T 12A4 1
350 750 T 12A5 1
350 750 T 12A6 1
350 750 T 12B1 1
350 750 T 12B2 1
350 750 T 12B3 1
350 750 T 12B4 1

350 750 T 11A1 1


350 750 T 11A2 1
350 750 T 11A3 1
350 750 T 11A4 1
350 750 T 11A5 1
350 750 T 11A6 1
350 750 T 11A7 1
350 750 T 11A8 1
350 750 T 11A9 1
350 750 T 11A10 1
350 750 T 11A11 1
350 750 T 11A12 1

350 750 T 10A1 1


350 750 T 10A2 1
350 750 T 10A3 1
350 750 T 10A4 1
350 750 T 10A5 1
350 750 T 10A6 1
350 750 T 10A7 1
350 750 T 10A8 1
350 750 T 10A9 1
350 750 T 10A10 1
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH BẢNG TÍNH ĐIỂM THI ĐUA HÀNG TUẦN
ĐOÀN TRƯỜNG NGÔ GIA TỰ TUẦN 1 Từ ngày 05/9/2022 đến ngày 11/9/2022
SỐ LIỆU MẶT HỌC TẬP SỐ LIỆU MẶT NỀ NẾP + KHÁC
Nhảy
Hát Bỏ tài
Đồng tường/ ko tắt vệ sinh Ko Tổng
Tổng đầu Dép, SH_ sản đi xe để xe sh
Tiết Tiết Tiết Tiết Điểm Điểm Thi cử/ Học Phục, Đánh quạt, sinh/độ hoạt tổng Nhặt điểm Tổng Xếp
LỚP P KP điểm giờ, nhuộ 15P/ nhà trên lộn 15ph LỚP
tốt khá tb yếu 8,9,10 < 5 DTDD trễ Bảng sơn bài/ điện, ko i trực tập thi của rơi Nề Nếp Điểm loại
HT Q.C m tóc Ăn trườn 50cc xộn ko tốt
tên hút đóng cửa ko tốt trung đua + khác
a quà móng, g
trang thuốc
điểm
12A1 31 8 7 405 350 755 T 12A1
12A2 31 22 510 350 860 XS 12A2
12A3 25 6 10 4 6 370 350 720 K 12A3
12A4 32 22 510 350 860 XS 12A4
12A5 31 10 1 445 1 1 280 725 K 12A5
12A6 32 9 3 430 350 780 T 12A6
12B1 31 5 425 350 775 T 12B1
12B2 32 15 475 350 825 XS 12B2
12B3 32 3 1 2 370 5 300 670 K 12B3
12B4 28 7 4 415 350 765 T 12B4

11A1 28 4 420 350 770 T 11A1


11A2 32 10 2 440 1 1 350 790 T 11A2
11A3 30 5 425 350 775 T 11A3
11A4 30 13 465 1 330 795 T 11A4
11A5 23 8 440 350 790 T 11A5
11A6 25 9 445 350 795 T 11A6
11A7 19 7 2 425 1 330 755 T 11A7
11A8 28 10 2 440 1 330 770 T 11A8
11A9 28 11 5 430 1 1 350 780 T 11A9
11A10 26 6 430 1 1 320 750 T 11A10
11A11 29 14 2 460 350 810 XS 11A11
11A12 30 11 1 450 1 330 780 T 11A12

10A1 19 1 8 2 425 1 340 765 T 10A1


10A2 21 9 445 350 795 T 10A2
10A3 20 13 1 460 350 810 XS 10A3
10A4 24 12 460 350 810 XS 10A4
10A5 25 15 475 350 825 XS 10A5
10A6 26 14 470 350 820 XS 10A6
10A7 26 6 2 420 350 770 T 10A7
10A8 25 1 6 1 405 1 340 745 K 10A8
10A9 26 3 3 400 350 750 T 10A9
10A10 25 5 425 350 775 T 10A10
Vị
Thứ

7
1
9
1
8
4
5
3
10
6

9
4
8
2
4
2
11
9
6
12
1
6

8
5
3
3
1
2
7
10
9
6
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MIN BẢNG TÍNH ĐIỂM THI ĐUA HÀNG TUẦN
ĐOÀN TRƯỜNG NGÔ GIA TỰ TUẦN 2 Từ ngày 12/9/2022 đến ngày 18/9/2022
SỐ LIỆU MẶT HỌC TẬP SỐ LIỆU MẶT NỀ NẾP + KHÁC

Bỏ Nhảy ko tắt sinh Tổng


Hát Đồng vệ
Tổng Dép, SH_ tường/ tài sản quạt, đi xe hoạt để xe Ko Nhặt điểm
Tiết Tiết Tiết Tiết Điểm Điểm Thi cử/ Học đầu Phục, sinh/độ sh 15ph Tổng Xếp
LỚP P KP điểm nhuộm 15P/ Đánh nhà điện, ko trên tập lộn tổng của Nề
tốt khá tb yếu 8,9,10 < 5 DTDD trễ giờ, Bảng sơn bài/ hút trường đóng 50cc i trực trun xộn ko tốt thi đua rơi Nếp + Điểm loại
HT tóc Ăn
Q.Ca tên móng, thuốc ko tốt
quà cửa g khác
trang
điểm
12A1 30 2 19 6 455 2 330 785 T
12A2 32 19 2 485 2 1 310 795 T
12A3 30 2 21 4 475 1 330 805 XS
12A4 32 38 5 565 350 915 XS
12A5 35 22 3 495 3 320 815 XS
12A6 32 18 3 475 350 825 XS
12B1 32 16 3 465 350 815 XS
12B2 31 1 11 2 3 425 350 775 T
12B3 32 12 4 440 5 300 740 K
12B4 32 12 3 445 2 1 310 755 T

11A1 30 22 2 500 1 1 320 820 XS


11A2 32 24 1 515 1 1 1 310 825 XS
11A3 23 7 14 8 1 375 4 310 685 K
11A4 29 1 23 1 505 350 855 XS
11A5 28 2 18 7 6 415 1 1 280 695 K
11A6 30 17 1 480 350 830 XS
11A7 28 2 20 4 470 1 340 810 XS
11A8 30 15 4 455 1 1 320 775 T
11A9 28 14 3 5 430 2 1 310 740 K
11A10 26 13 1 460 1 340 800 XS
11A11 32 26 4 510 1 340 850 XS
11A12 32 24 4 500 1 1 310 810 XS

10A1 20 1 8 2 425 3 1 1 250 675 K


10A2 22 19 2 485 350 835 XS
10A3 20 19 1 3 475 1 330 805 XS
10A4 26 22 510 1 330 840 XS
10A5 25 19 495 1 2 1 300 795 T
10A6 25 1 18 2 1 455 1 330 785 T
10A7 23 3 18 1 1 450 2 310 760 T
10A8 26 14 1 2 455 350 805 XS
10A9 26 17 1 4 460 1 330 790 T
10A10 25 13 3 450 350 800 XS
LỚP Vị Thứ

12A1 7
12A2 6
12A3 5
12A4 1
12A5 3
12A6 2
12B1 3
12B2 8
12B3 10
12B4 9

11A1 5
11A2 4
11A3 12
11A4 1
11A5 11
11A6 3
11A7 6
11A8 9
11A9 10
11A10 8
11A11 2
11A12 6

10A1 10
10A2 2
10A3 3
10A4 1
10A5 6
10A6 8
10A7 9
10A8 3
10A9 7
10A10 5
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH BẢNG TÍNH ĐIỂM THI ĐUA HÀNG TUẦN
ĐOÀN TRƯỜNG NGÔ GIA TỰ TUẦN 3 Từ ngày 19/9/2022 đến ngày 25/9/2022
SỐ LIỆU MẶT HỌC TẬP SỐ LIỆU MẶT NỀ NẾP + KHÁC

Nhảy
Bỏ tường tài
Hát Đồng ko tắt vệ sinh Ko Tổng
Tổng Dép, SH_ / sản đi xe để xe sh
Tiết Tiết Tiết Tiết Điểm Điểm Thi cử/ Học đầu Phục, quạt, sinh/độ hoạt tổng Nhặt điểm Tổng Xếp
LỚP P KP điểm nhuộ 15P/ Đánh nhà trên lộn 15ph LỚP
tốt khá tb yếu 8,9,10 < 5 DTDD trễ giờ, Bảng điện, ko i trực tập thi của rơi Nề Nếp Điểm loại
HT m tóc Ăn bài/ trườn 50cc xộn ko tốt
Q.Ca tên đóng cửa ko tốt trung đua + khác
quà hút g
sơn thuốc
móng,
trang
điểm
12A1 32 22 4 490 2 330 820 XS 12A1
12A2 32 25 1 520 1 1 320 840 XS 12A2
12A3 31 1 15 5 445 5 300 745 K 12A3
12A4 31 1 36 3 560 5 300 860 XS 12A4
12A5 32 19 5 470 1 2 300 770 T 12A5
12A6 31 1 27 6 500 2 330 830 XS 12A6
12B1 32 19 1 490 3 320 810 XS 12B1
12B2 31 1 14 465 350 815 XS 12B2
12B3 31 1 16 2 4 440 5 1 280 720 K 12B3
12B4 26 4 12 5 415 4 310 725 K 12B4

11A1 24 2 19 1 2 470 1 2 1 300 770 T 11A1


11A2 31 1 20 2 485 1 1 310 795 T 11A2
11A3 26 1 6 1 420 1 1 320 740 K 11A3
11A4 26 1 19 1 485 350 835 XS 11A4
11A5 19 8 12 3 7 370 1 1 320 690 K 11A5
11A6 24 2 20 7 2 445 350 795 T 11A6
11A7 30 24 1 1 510 4 1 290 800 XS 11A7
11A8 26 1 19 1 3 470 1 340 810 XS 11A8
11A9 26 1 7 2 10 370 1 1 320 690 K 11A9
11A10 25 3 15 5 435 1 1 320 755 T 11A10
11A11 32 30 2 540 3 1 1 280 820 XS 11A11
11A12 32 25 4 505 2 330 835 XS 11A12

10A1 21 2 7 1 420 1 4 1 240 660 K 10A1


10A2 20 1 15 2 1 455 350 805 XS 10A2
10A3 20 13 465 5 1 280 745 K 10A3
10A4 24 27 3 520 2 310 830 XS 10A4
10A5 23 26 1 525 2 1 290 815 XS 10A5
10A6 23 1 16 2 4 445 1 330 775 T 10A6
10A7 24 14 4 450 1 1 2 280 730 K 10A7
10A8 21 3 12 2 405 350 755 T 10A8
10A9 25 25 525 2 330 855 XS 10A9
10A10 21 3 15 2 450 350 800 XS 10A10
Vị
Thứ

4
2
8
1
7
3
6
5
10
9

8
6
10
1
11
6
5
4
11
9
3
1

10
4
8
2
3
6
9
7
1
5
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH BẢNG TÍNH ĐIỂM THI ĐUA HÀNG TUẦN
ĐOÀN TRƯỜNG NGÔ GIA TỰ TUẦN 4 Từ ngày 26/9/2022 đến ngày 02/10/2022
SỐ LIỆU MẶT HỌC TẬP SỐ LIỆU MẶT NỀ NẾP + KHÁC

Nhảy
Bỏ tài
Hát Đồng tường/ ko tắt vệ sinh
Tổng Dép, SH_ sản đi xe
Tiết Tiết Tiết Tiết Điểm Điểm Thi cử/ Học đầu Phục, Đánh quạt, sinh/độ hoạt
LỚP P KP điểm nhuộ 15P/ nhà trên
tốt khá tb yếu 8,9,10 < 5 DTDD trễ giờ, Bảng bài/ điện, ko i trực tập
HT m tóc Ăn sơn trườn 50cc
Q.Ca tên hút đóng cửa ko tốt trung
quà móng, g
thuốc
trang
điểm
12A1 27 19 4 475 2
12A2 27 18 1 485 1 1
12A3 26 1 13 1 4 435 3
12A4 26 1 25 3 505 2 1
12A5 27 19 495
12A6 23 17 3 470 4
12B1 26 1 12 1 450
12B2 27 17 4 465 2
12B3 22 1 8 1 3 415 1
12B4 24 1 12 2 3 425 1

11A1 19 1 10 2 435 1 1
11A2 16 2 15 2 455
11A3 21 5 2 415 1
11A4 21 8 3 425
11A5 16 8 3 425
11A6 15 1 4 1 3 395
11A7 25 13 465 1
11A8 21 3 8 2 8 375 2
11A9 22 1 7 4 410 1
11A10 19 2 11 1 4 420 3 2
11A11 25 24 1 515 2
11A12 23 20 1 495

10A1 13 2 4 3 2 310 4 1
10A2 15 5 425 5 1
10A3 12 6 430 2
10A4 17 10 2 440 1 1 1
10A5 18 8 440 1 1
10A6 16 9 2 435 1 5 1
10A7 14 1 6 1 420 8 1
10A8 19 9 2 1 430 1
10A9 18 11 1 450 1
10A10 16 10 3 435 1
TUẦN

+ KHÁC

Ko Tổng
để xe sh
tổng Nhặt điểm Tổng Xếp
lộn 15ph LỚP Vị Thứ
thi của rơi Nề Nếp Điểm loại
xộn ko tốt
đua + khác

330 805 XS 12A1 4


330 815 XS 12A2 2
320 755 T 12A3 8
310 815 XS 12A4 2
350 845 XS 12A5 1
310 780 T 12A6 7
350 800 XS 12B1 5
330 795 T 12B2 6
340 755 T 12B3 8
330 755 T 12B4 8

330 765 T 11A1 7


350 805 XS 11A2 3
330 745 K 11A3 8
350 775 T 11A4 5
350 775 T 11A5 5
350 745 K 11A6 8
340 805 XS 11A7 3
330 705 K 11A8 12
330 740 K 11A9 10
300 720 K 11A10 11
330 845 XS 11A11 1
350 845 XS 11A12 1

290 600 TB 10A1 10


280 705 K 10A2 7
330 760 T 10A3 5
310 750 T 10A4 6
330 770 T 10A5 3
270 705 K 10A6 7
260 680 K 10A7 9
340 770 T 10A8 3
340 790 T 10A9 1
340 775 T 10A10 2
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH BẢNG TÍNH ĐIỂM THI ĐUA HÀNG TUẦN
ĐOÀN TRƯỜNG NGÔ GIA TỰ TUẦN 5 Từ ngày 03/10/2022 đến ngày 09/10/2022
SỐ LIỆU MẶT HỌC TẬP SỐ LIỆU MẶT NỀ NẾP + KHÁC

Nhảy
Bỏ tài
Hát Đồng tường/ ko tắt vệ
Tổng Dép, SH_ sản đi xe
Tiết Tiết Tiết Tiết Điểm Điểm Thi cử/ Học đầu Phục, Đánh quạt, sinh/độ
LỚP P KP điểm nhuộ 15P/ nhà trên
tốt khá tb yếu 8,9,10 < 5 DTDD trễ giờ, Bảng bài/ điện, ko i trực
HT m tóc Ăn sơn trườn 50cc
Q.Ca tên hút đóng cửa ko tốt
quà móng, g
thuốc
trang
điểm
12A1 32 15 3 460 6
12A2 34 23 2 505 3 1
12A3 32 14 3 455 3
12A4 32 18 2 480 1
12A5 31 1 21 500 1 1 1
12A6 31 4 2 410 3
12B1 31 12 460 1
12B2 30 1 7 4 410 4
12B3 31 9 2 435 3
12B4 32 15 5 450 4

11A1 30 16 2 470 1 2
11A2 30 1 27 4 500 7
11A3 30 1 18 1 480 1 1
11A4 30 16 1 475
11A5 30 2 30 1 1 1 510 2
11A6 27 3 14 3 1 420 1
11A7 30 1 18 1 3 465 2 1 1
11A8 29 1 17 3 465 6 1
11A9 26 2 3 1 6 370 1
11A10 22 2 4 1 4 385 5
11A11 28 19 3 480 4 1 1
11A12 27 16 3 465 1 1

10A1 27 1 13 1 3 415 4
10A2 30 15 2 465
10A3 21 15 475 4
10A4 29 10 450
10A5 25 19 495 1
10A6 29 14 1 465
10A7 26 3 6 1 2 400 1 1
10A8 28 1 10 1 440 1
10A9 27 1 16 475 1 1
10A10 23 1 8 7 395 2 1
TUẦN

KHÁC

sinh Tổng
để xe sh
hoạt điểm Tổng Xếp Vị
lộn 15ph LỚP
tập Nề Nếp Điểm loại Thứ
xộn ko tốt
trung + khác

1 270 730 K 12A1 8


310 815 XS 12A2 1
320 775 T 12A3 5
1 320 800 XS 12A4 3
310 810 XS 12A5 2
320 730 K 12A6 8
340 800 XS 12B1 3
310 720 K 12B2 10
320 755 T 12B3 7
310 760 T 12B4 6

290 760 T 11A1 7


280 780 T 11A2 5
330 810 XS 11A3 3
350 825 XS 11A4 2
330 840 XS 11A5 1
340 760 T 11A6 7
300 765 T 11A7 6
280 745 K 11A8 10
1 310 680 K 11A9 12
300 685 K 11A10 11
280 760 T 11A11 7
320 785 T 11A12 4

310 725 K 10A1 8


350 815 XS 10A2 2
310 785 T 10A3 6
350 800 XS 10A4 4
330 825 XS 10A5 1
350 815 XS 10A6 2
320 720 K 10A7 9
1 320 760 T 10A8 7
320 795 T 10A9 5
310 705 K 10A10 10
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH BẢNG TÍNH ĐIỂM THI ĐUA HÀNG TUẦN
ĐOÀN TRƯỜNG NGÔ GIA TỰ TUẦN 6 Từ ngày 10/10/2022 đến ngày 16/10/2022
SỐ LIỆU MẶT HỌC TẬP SỐ LIỆU MẶT NỀ NẾP + KHÁC

Nhảy
Bỏ tài
Hát Đồng tường/ ko tắt vệ
Tổng Dép, SH_ sản đi xe
Tiết Tiết Tiết Tiết Điểm Điểm Thi cử/ Học đầu Phục, Đánh quạt, sinh/độ
LỚP P KP điểm nhuộ 15P/ nhà trên
tốt khá tb yếu 8,9,10 < 5 DTDD trễ giờ, Bảng bài/ điện, ko i trực
HT m tóc Ăn sơn trườn 50cc
Q.Ca tên hút đóng cửa ko tốt
quà móng, g
thuốc
trang
điểm
12A1 18 1 17 1 475
12A2 26 13 1 460
12A3 23 18 1 485
12A4 32 1 19 490 1
12A5 22 18 2 480 2
12A6 22 1 5 1 415 1
12B1 21 16 480
12B2 23 3 1 410
12B3 23 6 4 410
12B4 12 8 1 12 8 370 2

11A1 18 1 7 2 1 415
11A2 22 1 12 1 450
11A3 24 7 1 430
11A4 21 8 1 435
11A5 16 2 7 1 420
11A6 18 8 440
11A7 21 9 2 435 1
11A8 14 2 8 4 2 400 1
11A9 19 7 4 415 1 2
11A10 18 10 3 435
11A11 20 12 3 445 1
11A12 19 12 460 3

10A1 14 1 7 1 425
10A2 14 8 1 435
10A3 400 1 1
10A4 16 11 1 450 1
10A5 17 7 435 1
10A6 16 1 6 2 1 410
10A7 16 1 8 2 425 1
10A8 14 2 4 1 405 1
10A9 20 6 1 425
10A10 15 1 7 1 3 385
UẦN

KHÁC

Tổng
sh
Nhặt điểm Tổng Xếp Vị
15ph LỚP
của rơi Nề Nếp Điểm loại Thứ
ko tốt
+ khác

350 825 XS 12A1 4


350 810 XS 12A2 5
350 835 XS 12A3 1
340 830 XS 12A4 2
330 810 XS 12A5 5
340 755 T 12A6 9
350 830 XS 12B1 2
350 760 T 12B2 7
350 760 T 12B3 7
330 700 K 12B4 10

350 765 T 11A1 9


350 800 XS 11A2 1
350 780 T 11A3 6
350 785 T 11A4 3
350 770 T 11A5 8
350 790 T 11A6 2
1 320 755 T 11A7 10
340 740 K 11A8 11
320 735 K 11A9 12
350 785 T 11A10 3
340 785 T 11A11 3
320 780 T 11A12 6

350 775 T 10A1 4


350 785 T 10A2 2
310 710 K 10A3 10
330 780 T 10A4 3
340 775 T 10A5 4
350 760 T 10A6 7
340 765 T 10A7 6
340 745 K 10A8 8
1 370 795 T 10A9 1
350 735 K 10A10 9
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH BẢNG TÍNH ĐIỂM THI ĐUA HÀNG TUẦN
ĐOÀN TRƯỜNG NGÔ GIA TỰ TUẦN 7 Từ ngày 17/10/2022 đến ngày 23/10/2022
SỐ LIỆU MẶT HỌC TẬP SỐ LIỆU MẶT NỀ NẾP + KHÁC

Nhảy
Bỏ tài
Hát Đồng tường/ ko tắt vệ
Tổng Dép, SH_ sản đi xe
Tiết Tiết Tiết Tiết Điểm Điểm Thi cử/ Học đầu Phục, Đánh quạt, sinh/độ
LỚP P KP điểm nhuộ 15P/ nhà trên
tốt khá tb yếu 8,9,10 < 5 DTDD trễ giờ, Bảng bài/ điện, ko i trực
HT m tóc Ăn sơn trườn 50cc
Q.Ca tên hút đóng cửa ko tốt
quà móng, g
thuốc
trang
điểm
12A1 30 2 25 10 465 1
12A2 33 23 1 510 1
12A3 32 17 1 480 2
12A4 32 5 23 1 485 2 1
12A5 30 16 6 450 1
12A6 30 2 10 3 4 405 3
12B1 30 15 1 470 2
12B2 33 1 1 23 3 2 475 3 1
12B3 25 6 12 8 390 8 4
12B4 32 1 12 4 435 3 3 1

11A1 34 17 1 2 470 1
11A2 25 13 465
11A3 33 22 1 505
11A4 29 5 17 1 4 435
11A5 21 4 15 1 1 430
11A6 27 4 11 2 6 395
11A7 29 1 16 2 3 450 1 1 1
11A8 30 11 6 425 5
11A9 23 6 17 1 1 9 375 1
11A10 24 3 10 4 3 400 1 1
11A11 25 16 1 475 2 1 1
11A12 28 24 1 515

10A1 19 1 11 4 4 340
10A2 26 1 8 2 425 1
10A3 7 8 10 9 365
10A4 27 10 450 1
10A5 30 12 460 2
10A6 28 16 480 1
10A7 23 1 18 2 2 465
10A8 21 1 14 1 1 455
10A9 27 12 460
10A10 16 2 9 7 400 1 1
UẦN

KHÁC

Tổng
sh
Nhặt điểm Tổng Xếp Vị
15ph LỚP
của rơi Nề Nếp Điểm loại Thứ
ko tốt
+ khác

340 805 XS 12A1 3


340 850 XS 12A2 1
330 810 XS 12A3 2
310 795 T 12A4 5
340 790 T 12A5 6
320 725 K 12A6 8
330 800 XS 12B1 4
310 785 T 12B2 7
230 620 TB 12B3 10
270 705 K 12B4 9

330 800 XS 11A1 4


350 815 XS 11A2 3
350 855 XS 11A3 2
350 785 T 11A4 5
350 780 T 11A5 6
350 745 K 11A6 9
310 760 T 11A7 8
300 725 K 11A8 11
340 715 K 11A9 12
330 730 K 11A10 10
300 775 T 11A11 7
350 865 XS 11A12 1

350 690 K 10A1 10


340 765 T 10A2 7
350 715 K 10A3 9
340 790 T 10A4 5
330 790 T 10A5 5
340 820 XS 10A6 1
350 815 XS 10A7 2
350 805 XS 10A8 4
350 810 XS 10A9 3
330 730 K 10A10 8
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH BẢNG TÍNH ĐIỂM THI ĐUA HÀNG TUẦN
ĐOÀN TRƯỜNG NGÔ GIA TỰ TUẦN 8 Từ ngày 24/10/2022 đến ngày 30/10/2022
SỐ LIỆU MẶT HỌC TẬP SỐ LIỆU MẶT NỀ NẾP + KHÁC

Nhảy
Bỏ tài
Hát Đồng tường/ ko tắt vệ
Tổng Dép, SH_ sản đi xe
Tiết Tiết Tiết Tiết Điểm Điểm Thi cử/ Học đầu Phục, Đánh quạt, sinh/độ
LỚP P KP điểm nhuộ 15P/ nhà trên
tốt khá tb yếu 8,9,10 < 5 DTDD trễ giờ, Bảng bài/ điện, ko i trực
HT m tóc Ăn sơn trườn 50cc
Q.Ca tên hút đóng cửa ko tốt
quà móng, g
thuốc
trang
điểm
12A1 34 1 20 3 480 3
12A2 32 16 480 1
12A3 34 19 4 475 1 1
12A4 30 18 2 480 1
12A5 30 14 2 460 1
12A6 28 2 11 2 3 420 2
12B1 32 12 2 450
12B2 29 3 19 2 1 465 1
12B3 30 2 25 3 4 480 4 1
12B4 32 1 15 4 450

11A1 32 13 2 455
11A2 36 21 2 495
11A3 28 1 14 2 455 1
11A4 34 16 2 470
11A5 30 3 14 2 8 405 3 1
11A6 32 2 9 1 420 1
11A7 27 2 18 1 4 455 1
11A8 29 1 7 1 425 1 1
11A9 28 10 7 415 4 3
11A10 25 1 19 1 485 2
11A11 32 17 1 480 2 2
11A12 31 1 19 5 460 4

10A1 28 1 17 2 470 1 1
10A2 24 4 2 410
10A3 19 15 2 465 1
10A4 26 18 2 480
10A5 26 15 1 470
10A6 27 15 2 465 1
10A7 30 1 17 3 465 1
10A8 27 1 14 1 460
10A9 27 2 10 1 3 395 1 1
10A10 26 8 1 435 1
UẦN

KHÁC

Tổng
sh
Nhặt điểm Tổng Xếp Vị
15ph LỚP
của rơi Nề Nếp Điểm loại Thứ
ko tốt
+ khác

320 800 XS 12A1 5


340 820 XS 12A2 1
330 805 XS 12A3 3
340 820 XS 12A4 1
330 790 T 12A5 8
330 750 T 12A6 10
350 800 XS 12B1 5
340 805 XS 12B2 3
290 770 T 12B3 9
350 800 XS 12B4 5

350 805 XS 11A1 4


350 845 XS 11A2 1
340 795 T 11A3 5
350 820 XS 11A4 2
300 705 K 11A5 11
340 760 T 11A6 9
340 795 T 11A7 5
330 755 T 11A8 10
280 695 K 11A9 12
330 815 XS 11A10 3
310 790 T 11A11 7
310 770 T 11A12 8

320 790 T 10A1 7


350 760 T 10A2 9
340 805 XS 10A3 4
350 830 XS 10A4 1
350 820 XS 10A5 2
340 805 XS 10A6 4
340 805 XS 10A7 4
350 810 XS 10A8 3
330 725 K 10A9 10
340 775 T 10A10 8
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH
ĐOÀN TRƯỜNG NGÔ GIA TỰ
THI ĐUA HOẠT ĐỘNG ĐOÀN ĐỢT 1 - NĂM HỌC: 2022-202
Kỷ
tiếp Quản Quan Ủng hộ Ủng Tìm
Nhảy VN Tổ quốc niệm Sinh Ngoại
sức Roboc lý hệ ngườik hộ trẻ hiểu
LỚP đường đại bên bờ sâu sắc hoạt khóa
mùa on đoàn Việt huyết em mồ lịch sử
phố hội tp sóng về thầy hè PCTN
thi viên Lào tật côi VN

12A1 30 100 100 100 50 50 50 30 50 40


12A2 50 100 40 100 100 20 50 50 0 50
12A3 20 100 100 100 50 50 50 45 50 20
12A4 20 70 80 60 -100 50 50 150 -100
12A5 20 100 100 100 50 50 50 55 50
12A6 10 100 20 100 100 50 50 50 100 50 60
12B1 100 100 100 50 50 50 55 50
12B2 20 20 20 70 100 70 20 50 50 35 50 20
12B3 100 80 -100 20 50 50 -85 -100 60
12B4 20 -100 -100 70 50 50 50 -20 20

11A1 20 100 100 50 50 50 -15 50 20


11A2 20 40 20 100 20 100 100 50 50 50 20 50 40
11A3 20 20 100 100 100 50 50 50 -15 50 40
11A4 20 100 100 100 50 50 50 75 50 40
11A5 20 100 100 70 50 50 50 -25 20 20
11A6 20 40 100 100 70 50 50 50 75 20 40
11A7 20 20 100 100 100 -100 50 50 30 50 20
11A8 100 100 100 50 50 50 -30 50 20
11A9 20 20 100 100 100 50 50 50 -90 50 20
11A10 20 100 40 100 100 50 50 50 -85 50
11A11 30 100 -100 100 50 50 50 -125 50 20
11A12 40 100 100 -100 100 50 50 50 55 50 60

10A1 50
10A2 50
10A3 50
10A4 50
10A5 50
10A6 50
10A7 50
10A8 50
10A9 50
10A10 50
NĂM HỌC: 2022-2023
Giọng Tìm
Ủng hộ
Thầy cô hát hiểu HSG
trẻ em Tổng
trong tiếng biển cấp LỚP Vị thứ
khuyết Điểm
mắt em Anh đảo trường
tật
hay VN

150 750 12A1 1


560 12A2 6
80 665 12A3 4
-100 -100 80 12A4 8
100 50 725 12A5 2
690 12A6 3
555 12B1 7
50 575 12B2 5
-100 -25 12B3 10
-100 80 20 12B4 9
0
80 50 555 11A1 8
100 120 10 890 11A2 2
50 615 11A3 6
80 80 20 815 11A4 3
10 465 11A5 9
120 50 10 795 11A6 4
-100 10 350 11A7 12
-100 20 410 11A8 10
100 30 600 11A9 7
150 30 655 11A10 5
160 385 11A11 11
120 230 905 11A12 1
0
50 50 70 220 10A1 3
50 80 70 10 260 10A2 1
50 70 170 10A3 6
50 100 200 10A4 4
50 -100 100 20 120 10A5 8
50 50 50 40 240 10A6 2
50 -100 50 10 60 10A7 10
50 -100 70 70 10A8 9
50 70 170 10A9 6
50 70 10 180 10A10 5

BAN THI ĐUA


Điểm
Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm
LỚP hoạt
tuần 1 tuần 2 tuần 3 tuần 4 tuần 5 tuần 6 tuần 7 tuần 8
động
12A1 755 785 820 805 730 825 805 800 750
12A2 860 795 840 815 815 810 850 820 560
12A3 720 805 745 755 775 835 810 805 665
12A4 860 915 860 815 800 830 795 820 80
12A5 725 815 770 845 810 810 790 790 725
12A6 780 825 830 780 730 755 725 750 690
12B1 775 815 810 800 800 830 800 800 555
12B2 825 775 815 795 720 760 785 805 575
12B3 670 740 720 755 755 760 620 770 -25
12B4 765 755 725 755 760 700 705 800 20
0 0 0 0 0 0 0 0 0
11A1 770 820 770 765 760 765 800 805 555
11A2 790 825 795 805 780 800 815 845 890
11A3 775 685 740 745 810 780 855 795 615
11A4 795 855 835 775 825 785 785 820 815
11A5 790 695 690 775 840 770 780 705 465
11A6 795 830 795 745 760 790 745 760 795
11A7 755 810 800 805 765 755 760 795 350
11A8 770 775 810 705 745 740 725 755 410
11A9 780 740 690 740 680 735 715 695 600
11A10 750 800 755 720 685 785 730 815 655
11A11 810 850 820 845 760 785 775 790 385
11A12 780 810 835 845 785 780 865 770 905
0 0 0 0 0 0 0 0 0
10A1 765 675 660 600 725 775 690 790 220
10A2 795 835 805 705 815 785 765 760 260
10A3 810 805 745 760 785 710 715 805 170
10A4 810 840 830 750 800 780 790 830 200
10A5 825 795 815 770 825 775 790 820 120
10A6 820 785 775 705 815 760 820 805 240
10A7 770 760 730 680 720 765 815 805 60
10A8 745 805 755 770 760 745 805 810 70
10A9 750 790 855 790 795 795 810 725 170
10A10 775 800 800 775 705 735 730 775 180
Tổng
Khen
điểm Điểm TB Xếp loại LỚP Vị Thứ
thưởng
HK1
7075 786 T 12A1 3
7165 796 T 12A2 1
6915 768 T 12A3 5
6775 753 T 12A4 8
7080 787 T 12A5 2
6865 763 T 12A6 6
6985 776 T 12B1 4
6855 762 T 12B2 7
5765 641 TB 12B3 10
5985 665 K 12B4 9
0
6810 757 T 11A1 6
7345 816 XS 11A2 2 2
6800 756 T 11A3 7
7290 810 XS 11A4 3 3
6510 723 K 11A5 10
7015 779 T 11A6 4
6595 733 K 11A7 9
6435 715 K 11A8 11
6375 708 K 11A9 12
6695 744 K 11A10 8
6820 758 T 11A11 5
7375 819 XS 11A12 1 1
0
5900 656 K 10A1 10
6525 725 K 10A2 3
6305 701 K 10A3 6
6630 737 K 10A4 1
6535 726 K 10A5 2
6525 725 K 10A6 3
6105 678 K 10A7 9
6265 696 K 10A8 8
6480 720 K 10A9 5
6275 697 K 10A10 7
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH BẢNG TÍNH ĐIỂM THI ĐUA HÀNG TUẦN
ĐOÀN TRƯỜNG NGÔ GIA TỰ TUẦN 9 Từ ngày 31/10/2022 đến ngày 6/11/2022
SỐ LIỆU MẶT HỌC TẬP SỐ LIỆU MẶT NỀ NẾP + KHÁC

Nhảy
Bỏ tài
Hát Đồng tường/ ko tắt vệ
Tổng Dép, SH_ sản đi xe
Tiết Tiết Tiết Tiết Điểm Điểm Thi cử/ Học đầu Phục, Đánh quạt, sinh/độ
LỚP P KP điểm nhuộ 15P/ nhà trên
tốt khá tb yếu 8,9,10 < 5 DTDD trễ giờ, Bảng bài/ điện, ko i trực
HT m tóc Ăn sơn trườn 50cc
Q.Ca tên hút đóng cửa ko tốt
quà móng, g
thuốc
trang
điểm
12A1 35 10 3 435
12A2 33 21 2 495 1
12A3 34 26 1 525 1
12A4 31 1 17 1 5 450 2 1
12A5 32 21 505
12A6 33 1 23 1 2 495 1
12B1 32 9 445 5 1 2
12B2 33 1 8 1 4 385 1 2
12B3 30 2 8 3 3 400 1 2
12B4 32 1 13 2 6 420 2

11A1 32 1 17 1 475
11A2 31 1 10 2 435 1
11A3 29 1 9 3 425 1
11A4 30 15 1 470
11A5 31 3 8 7 390
11A6 30 14 2 460 1
11A7 32 18 1 7 450 1 1
11A8 28 1 13 1 430 1
11A9 27 3 10 1 8 390 1
11A10 28 1 15 3 455
11A11 32 15 3 460 1
11A12 30 14 5 445

10A1 27 1 6 3 410 1 1
10A2 26 15 2 465
10A3 24 1 12 2 445 1 1
10A4 32 14 5 445 1
10A5 31 18 1 485 1
10A6 30 13 3 450
10A7 14 6 10 6 390
10A8 30 12 1 455
10A9 31 24 520
10A10 28 1 14 2 5 380
UẦN

KHÁC

Tổng
sh
Nhặt điểm Tổng Xếp Vị
15ph LỚP
của rơi Nề Nếp Điểm loại Thứ
ko tốt
+ khác

350 785 T 12A1 5


340 835 XS 12A2 3
340 865 XS 12A3 1
320 770 T 12A4 6
350 855 XS 12A5 2
340 835 XS 12A6 3
270 715 K 12B1 9
320 705 K 12B2 10
320 720 K 12B3 8
330 750 T 12B4 7

350 825 XS 11A1 1


340 775 T 11A2 8
330 755 T 11A3 10
350 820 XS 11A4 2
1 330 720 K 11A5 12
340 800 XS 11A6 4
330 780 T 11A7 7
340 770 T 11A8 9
340 730 K 11A9 11
350 805 XS 11A10 3
340 800 XS 11A11 4
350 795 T 11A12 6

320 730 K 10A1 8


350 815 XS 10A2 3
330 775 T 10A3 6
1 320 765 T 10A4 7
340 825 XS 10A5 2
350 800 XS 10A6 5
1 330 720 K 10A7 10
350 805 XS 10A8 4
350 870 XS 10A9 1
350 730 K 10A10 8
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH BẢNG TÍNH ĐIỂM THI ĐUA HÀNG TUẦN
ĐOÀN TRƯỜNG NGÔ GIA TỰ TUẦN 10 Từ ngày 7/11/2022 đến ngày 13/11/2022
SỐ LIỆU MẶT HỌC TẬP SỐ LIỆU MẶT NỀ NẾP + KHÁC

Nhảy
Bỏ tài
Hát Đồng tường/ ko tắt vệ
Tổng Dép, SH_ sản đi xe
Tiết Tiết Tiết Tiết Điểm Điểm Thi cử/ Học đầu Phục, Đánh quạt, sinh/độ
LỚP P KP điểm nhuộ 15P/ nhà trên
tốt khá tb yếu 8,9,10 < 5 DTDD trễ giờ, Bảng bài/ điện, ko i trực
HT m tóc Ăn sơn trườn 50cc
Q.Ca tên hút đóng cửa ko tốt
quà móng, g
thuốc
trang
điểm
12A1 13 6 4 410
12A2 9 12 3 445
12A3 13 11 1 450
12A4 12 1 395
12A5 8 1 1 400
12A6 10 3 1 410 1
12B1 9 1 1 400
12B2 11 11 455
12B3 9 1 1 400
12B4 8 2 2 400

11A1 10 400 2
11A2 12 1 9 1 410
11A3 10 3 415 1
11A4 10 5 425
11A5 10 1 1 400
11A6 9 400
11A7 11 2 410
11A8 11 3 385 1
11A9 9 400 1
11A10 8 1 395 2 1
11A11 10 7 1 430 1
11A12 9 7 1 430

10A1 9 8 315
10A2 12 7 435 1
10A3 8 1 6 1 420 1 1 1
10A4 9 3 1 410 1
10A5 12 1 2 405
10A6 11 3 415
10A7 11 2 1 405
10A8 10 1 1 375
10A9 12 1 6 1 1 390
10A10 7 1 4 1 2 375 1
UẦN

KHÁC

Tổng
sh
Nhặt điểm Tổng Xếp Vị
15ph LỚP
của rơi Nề Nếp Điểm loại Thứ
ko tốt
+ khác

350 760 T 12A1 4


350 795 T 12A2 3
350 800 XS 12A3 2
350 745 K 12A4 10
350 750 T 12A5 5
340 750 T 12A6 5
350 750 T 12B1 5
350 805 XS 12B2 1
350 750 T 12B3 5
350 750 T 12B4 5

330 730 K 11A1 10


350 760 T 11A2 4
340 755 T 11A3 6
350 775 T 11A4 2
350 750 T 11A5 7
350 750 T 11A6 7
350 760 T 11A7 4
340 725 K 11A8 11
340 740 K 11A9 9
1 300 695 K 11A10 12
340 770 T 11A11 3
350 780 T 11A12 1

350 665 K 10A1 10


340 775 T 10A2 1
310 730 K 10A3 7
340 750 T 10A4 5
350 755 T 10A5 3
350 765 T 10A6 2
350 755 T 10A7 3
1 330 705 K 10A8 8
350 740 K 10A9 6
1 320 695 K 10A10 9
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH BẢNG TÍNH ĐIỂM THI ĐUA HÀNG TUẦN
ĐOÀN TRƯỜNG NGÔ GIA TỰ TUẦN 11 Từ ngày 14/11/2022 đến ngày 20/11/2022
SỐ LIỆU MẶT HỌC TẬP SỐ LIỆU MẶT NỀ NẾP + KHÁC

Nhảy
Bỏ tài
Hát Đồng tường/ ko tắt vệ
Tổng Dép, SH_ sản đi xe
Tiết Tiết Tiết Tiết Điểm Điểm Thi cử/ Học đầu Phục, Đánh quạt, sinh/độ
LỚP P KP điểm nhuộ 15P/ nhà trên
tốt khá tb yếu 8,9,10 < 5 DTDD trễ giờ, Bảng bài/ điện, ko i trực
HT m tóc Ăn sơn trườn 50cc
Q.Ca tên hút đóng cửa ko tốt
quà móng, g
thuốc
trang
điểm
12A1 21 15 1 470 3 1
12A2 26 12 5 435 1
12A3 21 1 5 2 410 3 2
12A4 26 13 3 450 2
12A5 32 6 1 425 4 1 1
12A6 22 4 6 5 385 1
12B1 23 6 2 420 3 1
12B2 26 7 1 430
12B3 22 1 8 1 1 425 2
12B4 22 1 3 4 3 375 5

11A1 23 2 410
11A2 26 15 1 470 1
11A3 20 1 11 1 445 1
11A4 18 3 9 4 410
11A5 18 3 2 405 1 1
11A6 21 3 4 4 2 375
11A7 17 1 1 400 1
11A8 17 6 1 425 1 1
11A9 17 4 6 6 6 260 3 1
11A10 19 1 9 1 4 415
11A11 22 15 2 465 1
11A12 24 7 435

10A1 13 8 5 415 1
10A2 17 1 7 1 425
10A3 21 3 415 1
10A4 16 10 450
10A5 21 7 2 425 1
10A6 20 4 420 1 1
10A7 17 8 440 1 1
10A8 16 2 2 400 1
10A9 21 3 415
10A10 20 3 2 405
UẦN

KHÁC

Tổng
sh
Ko tổng điểm Tổng Xếp Vị
15ph LỚP
thi đua Nề Nếp Điểm loại Thứ
ko tốt
+ khác

310 780 T 12A1 1


340 775 T 12A2 3
300 710 K 12A3 8
1 280 730 K 12A4 5
280 705 K 12A5 9
340 725 K 12A6 7
310 730 K 12B1 5
350 780 T 12B2 1
330 755 T 12B3 4
300 675 K 12B4 10

350 760 T 11A1 6


340 810 XS 11A2 1
340 785 T 11A3 3
350 760 T 11A4 6
330 735 K 11A5 10
350 725 K 11A6 11
340 740 K 11A7 9
330 755 T 11A8 8
310 570 TB 11A9 12
350 765 T 11A10 5
340 805 XS 11A11 2
350 785 T 11A12 3

330 745 K 10A1 5


350 775 T 10A2 2
1 280 695 K 10A3 10
1 330 780 T 10A4 1
1 290 715 K 10A5 9
1 310 730 K 10A6 6
2 290 730 K 10A7 6
1 320 720 K 10A8 8
350 765 T 10A9 3
350 755 T 10A10 4
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH BẢNG TÍNH ĐIỂM THI ĐUA HÀNG TUẦN
ĐOÀN TRƯỜNG NGÔ GIA TỰ TUẦN 12 Từ ngày 21/11/2022 đến ngày 27/11/2022
SỐ LIỆU MẶT HỌC TẬP SỐ LIỆU MẶT NỀ NẾP + KHÁC

Nhảy
Bỏ tài
Hát Đồng tường/ ko tắt vệ
Tổng Dép, SH_ sản đi xe
Tiết Tiết Tiết Tiết Điểm Điểm Thi cử/ Học đầu Phục, Đánh quạt, sinh/độ
LỚP P KP điểm nhuộ 15P/ nhà trên
tốt khá tb yếu 8,9,10 < 5 DTDD trễ giờ, Bảng bài/ điện, ko i trực
HT m tóc Ăn sơn trườn 50cc
Q.Ca tên hút đóng cửa ko tốt
quà móng, g
thuốc
trang
điểm
12A1 22 10 4 20 14 340 2
12A2 34 23 1 1 490 2
12A3 35 1 21 3 4 405 2 1
12A4 29 2 19 4 2 425 1
12A5 32 1 14 1 4 440
12A6 30 6 15 1 6 1 390 1
12B1 30 8 2 1 410
12B2 31 1 15 2 5 435 1
12B3 26 2 13 2 4 365 2
12B4 24 8 14 9 1 365

11A1 31 19 2 485 2 2
11A2 33 21 3 490
11A3 34 12 2 450 1
11A4 34 19 3 480 1
11A5 32 1 18 6 450 2 2
11A6 35 17 1 5 455
11A7 36 15 7 440 1
11A8 28 2 19 3 1 465 2
11A9 26 2 23 5 1 460 2
11A10 29 11 7 420 1 1
11A11 32 26 2 520 1
11A12 37 1 28 5 510

10A1 23 5 5 1 11 315 1
10A2 29 11 455 1
10A3 28 20 5 475 1
10A4 28 22 510 3
10A5 30 22 4 490 1
10A6 29 1 9 4 420 1
10A7 26 1 2 7 4 5 365 2 2
10A8 33 1 16 2 465
10A9 28 5 3 410 1
10A10 29 1 8 2 5 400 1
UẦN

KHÁC

Tổng
sh
Ko tổng điểm Tổng Xếp Vị
15ph LỚP
thi đua Nề Nếp Điểm loại Thứ
ko tốt
+ khác

330 670 K 12A1 10


330 820 XS 12A2 1
310 715 K 12A3 7
340 765 T 12A4 4
350 790 T 12A5 2
340 730 K 12A6 6
350 760 T 12B1 5
340 775 T 12B2 3
330 695 K 12B3 9
350 715 K 12B4 7

290 775 T 11A1 9


350 840 XS 11A2 3
340 790 T 11A3 7
330 810 XS 11A4 4
290 740 K 11A5 12
350 805 XS 11A6 5
340 780 T 11A7 8
330 795 T 11A8 6
310 770 T 11A9 10
330 750 T 11A10 11
340 860 XS 11A11 1
350 860 XS 11A12 1

1 320 635 TB 10A1 10


330 785 T 10A2 5
330 805 XS 10A3 4
320 830 XS 10A4 1
340 830 XS 10A5 1
330 750 T 10A6 6
290 655 K 10A7 9
350 815 XS 10A8 3
340 750 T 10A9 6
1 310 710 K 10A10 8
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH BẢNG TÍNH ĐIỂM THI ĐUA HÀNG TUẦN
ĐOÀN TRƯỜNG NGÔ GIA TỰ TUẦN 13 Từ ngày 28/11/2022 đến ngày 4/12/2022
SỐ LIỆU MẶT HỌC TẬP SỐ LIỆU MẶT NỀ NẾP + KHÁC

Nhảy
Bỏ tài
Hát Đồng tường/ ko tắt vệ
Tổng Dép, SH_ sản đi xe
Tiết Tiết Tiết Tiết Điểm Điểm Thi cử/ Học đầu Phục, Đánh quạt, sinh/độ
LỚP P KP điểm nhuộ 15P/ nhà trên
tốt khá tb yếu 8,9,10 < 5 DTDD trễ giờ, Bảng bài/ điện, ko i trực
HT m tóc Ăn sơn trườn 50cc
Q.Ca tên hút đóng cửa ko tốt
quà móng, g
thuốc
trang
điểm
12A1 29 1 4 22 11 410 1
12A2 33 31 7 520 1
12A3 31 1 18 7 450 4 2
12A4 36 20 2 490 4
12A5 28 1 21 4 480
12A6 36 2 13 10 405 2
12B1 32 13 4 445 1
12B2 34 15 6 445 1
12B3 33 14 6 440 3
12B4 29 3 8 2 7 380 4

11A1 30 1 7 1 3 410 1
11A2 35 1 25 1 4 495 1
11A3 29 2 19 4 465
11A4 28 5 31 3 515
11A5 32 20 2 490 2 2
11A6 31 13 3 1 430 1
11A7 34 1 12 1 2 440 2 1
11A8 26 2 12 2 1 1 405 2 2
11A9 29 1 14 3 450 1
11A10 26 2 10 2 430 4
11A11 32 19 2 485 1
11A12 31 16 3 465

10A1 27 2 16 7 435 5 1 1
10A2 27 17 1 480
10A3 26 23 1 1 505 3
10A4 28 20 3 485
10A5 29 12 3 445
10A6 25 1 16 1 2 460
10A7 26 3 9 3 3 1 380 2
10A8 25 2 5 5 390
10A9 30 11 3 440 2
10A10 22 4 17 2 8 3 355
UẦN

KHÁC

Tổng
sh
Ko tổng điểm Tổng Xếp Vị
15ph LỚP
thi đua Nề Nếp Điểm loại Thứ
ko tốt
+ khác

340 750 T 12A1 7


340 860 XS 12A2 1
290 740 K 12A3 8
310 800 XS 12A4 3
350 830 XS 12A5 2
330 735 K 12A6 9
340 785 T 12B1 4
340 785 T 12B2 4
320 760 T 12B3 6
310 690 K 12B4 10

330 740 K 11A1 10


340 835 XS 11A2 2
350 815 XS 11A3 4
350 865 XS 11A4 1
290 780 T 11A5 6
340 770 T 11A6 8
310 750 T 11A7 9
1 290 695 K 11A8 12
330 780 T 11A9 6
1 290 720 K 11A10 11
340 825 XS 11A11 3
350 815 XS 11A12 4

260 695 K 10A1 10


350 830 XS 10A2 2
1 270 775 T 10A3 5
350 835 XS 10A4 1
350 795 T 10A5 4
350 810 XS 10A6 3
330 710 K 10A7 8
350 740 K 10A8 7
330 770 T 10A9 6
350 705 K 10A10 9
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH BẢNG TÍNH ĐIỂM THI ĐUA HÀNG TUẦN
ĐOÀN TRƯỜNG NGÔ GIA TỰ TUẦN 14 Từ ngày 5/12/2022 đến ngày 11/12/2022
SỐ LIỆU MẶT HỌC TẬP SỐ LIỆU MẶT NỀ NẾP + KHÁC

Nhảy
Bỏ tài
Hát Đồng tường/ ko tắt vệ
Tổng Dép, SH_ sản đi xe
Tiết Tiết Tiết Tiết Điểm Điểm Thi cử/ Học đầu Phục, Đánh quạt, sinh/độ
LỚP P KP điểm nhuộ 15P/ nhà trên
tốt khá tb yếu 8,9,10 < 5 DTDD trễ giờ, Bảng bài/ điện, ko i trực
HT m tóc Ăn sơn trườn 50cc
Q.Ca tên hút đóng cửa ko tốt
quà móng, g
thuốc
trang
điểm
12A1 35 18 6 460 2
12A2 30 23 2 1 485 1 2
12A3 34 2 18 1 1 6 1 395 3 1
12A4 35 2 6 3 6 285 5 1
12A5 37 6 4 1 390
12A6 30 1 1 11 1 2 4 345 2
12B1 32 7 1 1 410
12B2 36 3 1 9 4 400
12B3 29 1 15 2 3 400 3 1 1
12B4 22 8 10 1 7 1 350 5 1

11A1 28 2 14 2 4 430 1
11A2 31 1 20 1 3 475
11A3 28 4 11 6 405
11A4 26 2 8 1 425
11A5 25 5 20 5 450 1
11A6 26 9 2 1 430
11A7 35 15 4 455
11A8 30 4 7 8 1 355 3 2
11A9 28 1 8 1 7 395 1 1
11A10 26 2 8 1 3 385 2
11A11 22 4 19 4 455 5
11A12 31 1 16 2 465 4

10A1 13 10 5 2 6 1 315 1 1 4 1
10A2 25 20 3 485 2
10A3 22 1 13 3 4 425
10A4 28 2 14 1 6 425
10A5 28 14 4 450
10A6 29 7 435
10A7 24 3 8 1 8 380 2 1
10A8 26 9 2 435 1 1
10A9 32 8 6 410 1
10A10 19 13 9 1 5 250 1 1
UẦN

KHÁC

sh
Tổng
15ph
Nhặt điểm Tổng Xếp Vị
ko tốt, LỚP
của rơi Nề Nếp Điểm loại Thứ
tap
+ khác
trung

330 790 T 12A1 2


320 805 XS 12A2 1
300 695 K 12A3 6
280 565 TB 12A4 10
350 740 K 12A5 5
330 675 K 12A6 8
350 760 T 12B1 4
1 380 780 T 12B2 3
290 690 K 12B3 7
290 640 TB 12B4 9

340 770 T 11A1 6


350 825 XS 11A2 1
350 755 T 11A3 8
350 775 T 11A4 4
1 320 770 T 11A5 6
350 780 T 11A6 3
350 805 XS 11A7 2
1 320 675 K 11A8 12
330 725 K 11A9 10
1 310 695 K 11A10 11
300 755 T 11A11 8
310 775 T 11A12 4

260 575 TB 10A1 10


330 815 XS 10A2 1
350 775 T 10A3 4
1 330 755 T 10A4 5
1 330 780 T 10A5 3
350 785 T 10A6 2
1 290 670 K 10A7 8
1 300 735 K 10A8 7
340 750 T 10A9 6
330 580 TB 10A10 9
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH BẢNG TÍNH ĐIỂM THI ĐUA HÀNG TUẦN
ĐOÀN TRƯỜNG NGÔ GIA TỰ TUẦN 15 Từ ngày 12/12/2022 đến ngày 18/12/2022
SỐ LIỆU MẶT HỌC TẬP SỐ LIỆU MẶT NỀ NẾP + KHÁC

Nhảy
tường/
Bỏ tài
Hát Đồng Đánh ko tắt vệ
Tổng Dép, SH_ sản đi xe
Tiết Tiết Tiết Tiết Điểm Điểm Thi cử/ Học đầu Phục, bài/ quạt, sinh/độ
LỚP P KP điểm nhuộ 15P/ nhà trên
tốt khá tb yếu 8,9,10 < 5 DTDD trễ giờ, Bảng hút điện, ko i trực
HT m tóc Ăn trườn 50cc
Q.Ca tên thuốc/d đóng cửa ko tốt
quà g
sơn anh
móng, nhau
trang
điểm
12A1 35 22 3 495 2
12A2 32 18 1 1 480
12A3 36 21 2 495 1
12A4 34 1 18 2 3 455 1 1
12A5 35 5 425 2
12A6 34 6 1 4 405 4 1
12B1 30 7 2 425
12B2 34 21 1 500
12B3 32 7 2 425 3
12B4 32 9 1 5 415 4

11A1 28 9 1 440
11A2 33 21 3 490
11A3 24 5 10 9 380 1
11A4 32 16 480 1
11A5 30 2 13 3 440 1 1
11A6 34 9 2 435
11A7 30 13 3 450
11A8 31 11 5 430 2
11A9 28 2 10 1 4 390
11A10 34 14 5 445
11A11 32 21 505 1
11A12 36 2 21 7 460 3

10A1 26 2 7 2 415 6 4 3 3 2
10A2 26 16 480
10A3 20 2 7 2 415 1 2 1 1
10A4 25 1 7 1 2 415
10A5 30 1 9 2 430 1 1
10A6 30 1 5 1 2 405
10A7 26 2 5 2 405 3
10A8 33 6 2 420 1 1
10A9 27 5 6 2 1 2 3 295
10A10 14 13 1 3 3 7 185 2 1 1 3
UẦN

KHÁC

Tổng
sh
Nhặt điểm Tổng Xếp Vị
15ph LỚP
của rơi Nề Nếp Điểm loại Thứ
ko tốt
+ khác

330 825 XS 12A1 4


350 830 XS 12A2 3
340 835 XS 12A3 2
330 785 T 12A4 6
330 755 T 12A5 7
300 705 K 12A6 10
1 380 805 XS 12B1 5
350 850 XS 12B2 1
320 745 K 12B3 8
310 725 K 12B4 9

350 790 T 11A1 6


350 840 XS 11A2 2
340 720 K 11A3 12
340 820 XS 11A4 3
320 760 T 11A5 9
350 785 T 11A6 7
350 800 XS 11A7 4
330 760 T 11A8 9
350 740 K 11A9 11
350 795 T 11A10 5
340 845 XS 11A11 1
320 780 T 11A12 8

60 475 Y 10A1 9
350 830 XS 10A2 1
250 665 K 10A3 7
350 765 T 10A4 2
330 760 T 10A5 3
350 755 T 10A6 4
290 695 K 10A7 6
330 750 T 10A8 5
350 645 TB 10A9 8
120 305 Y 10A10 10
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH BẢNG TÍNH ĐIỂM THI ĐUA HÀNG TUẦN
ĐOÀN TRƯỜNG NGÔ GIA TỰ TUẦN 16 Từ ngày 19/12/2022 đến ngày 25/12/2022
SỐ LIỆU MẶT HỌC TẬP SỐ LIỆU MẶT NỀ NẾP + KHÁC

Nhảy
Bỏ tài
Hát Đồng tường/ ko tắt vệ
Tổng Dép, SH_ sản đi xe
Tiết Tiết Tiết Tiết Điểm Điểm Thi cử/ Học đầu Phục, Đánh quạt, sinh/độ
LỚP P KP điểm nhuộ 15P/ nhà trên
tốt khá tb yếu 8,9,10 < 5 DTDD trễ giờ, Bảng bài/ điện, ko i trực
HT m tóc Ăn sơn trườn 50cc
Q.Ca tên hút đóng cửa ko tốt
quà móng, g
thuốc
trang
điểm
12A1 37 1 9 3 425
12A2 35 9 2 435
12A3 40 21 505
12A4 36 1 6 1 1 400 3 1
12A5 37 400
12A6 33 1 9 10 390 2
12B1 32 8 6 410
12B2 35 14 3 455
12B3 32 9 4 425 1
12B4 32 5 4 2 365 2

11A1 37 9 445
11A2 32 16 2 470
11A3 41 6 2 420 1
11A4 35 400
11A5 31 1 7 430 1
11A6 29 1 1 400 2
11A7 36 10 450
11A8 30 2 8 430 2
11A9 28 1 1 400 1
11A10 30 4 3 405
11A11 32 9 445 1
11A12 37 8 1 435

10A1 26 1 5 5 390 3 3
10A2 27 4 420 1
10A3 23 7 435 3 1 1
10A4 27 10 450
10A5 29 9 445
10A6 30 3 415
10A7 29 2 1 4 375
10A8 28 5 425 2 1
10A9 34 1 2 395 1 1
10A10 27 1 4 3 400 2
UẦN

KHÁC

sh
Tổng
15ph
Nhặt điểm Tổng Xếp Vị
ko tốt, LỚP
của rơi Nề Nếp Điểm loại Thứ
tap
+ khác
trung

350 775 T 12A1 4


350 785 T 12A2 3
350 855 XS 12A3 1
310 710 K 12A4 9
350 750 T 12A5 7
330 720 K 12A6 8
350 760 T 12B1 6
350 805 XS 12B2 2
340 765 T 12B3 5
1 310 675 K 12B4 10

350 795 T 11A1 3


350 820 XS 11A2 1
340 760 T 11A3 7
350 750 T 11A4 10
340 770 T 11A5 6
330 730 K 11A6 12
350 800 XS 11A7 2
330 760 T 11A8 7
340 740 K 11A9 11
350 755 T 11A10 9
330 775 T 11A11 5
350 785 T 11A12 4

260 650 K 10A1 10


330 750 T 10A2 4
300 735 K 10A3 6
350 800 XS 10A4 1
350 795 T 10A5 2
350 765 T 10A6 3
350 725 K 10A7 8
320 745 K 10A8 5
320 715 K 10A9 9
330 730 K 10A10 7
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH
ĐOÀN TRƯỜNG NGÔ GIA TỰ
THI ĐUA HOẠT ĐỘNG ĐOÀN ĐỢT 2 - NĂM HỌC: 2022-2023
Vững
Pháp
vẽ nền Rèn
Phiên luật Pháp tiktok Kết Ngày
Báo tranh tảng đức
LỚP tòa giả HKPĐ phòng luật dance KHKT nạp hội
tường HIV Sáng luyện
định chống ATGT cover đoàn HSSV
AIDS tương tài
ma túy
lai
12A1 40 270 100 100 80 40 100 60
12A2 120 0 100 100 50 100 60
12A3 180 100 70 120 100 100
12A4 150 60 -100 100
12A5 30 100 100 100
12A6 40 100 100 200 100
12B1 100 100 80 80 40 100 40
12B2 20 150 70 70 20 100 20
12B3 50 100 -100 100 100
12B4 -100 -100 100

11A1 290 50 100 80 80 20 100 20


11A2 50 100 100 20 40 100 20
11A3 100 70 15 80 100 20
11A4 20 130 50 100 15 100
11A5 50 100 -100 40 100
11A6 100 60 20 60 100 60
11A7 30 100 100 100 40 80 100 20
11A8 140 60 -100 100
11A9 90 100 100 100 120 20 100 20
11A10 70 50 70 80 150 100
11A11 200 70 70 45 60 100 100
11A12 150 70 -100 15 80 100 40

10A1 100 30 60 150 150 100


10A2 30 -100 -100 100 20 20 100 20
10A3 40 50 50 60 100 40
10A4 50 70 70 80 25 40 100 100 20
10A5 100 70 80 100
10A6 60 100 30 80 100
10A7 70 50 100 100
10A8 50 100 100 100
10A9 70 -100 20 100 20
10A10 70 100 80 15 40 100 20
022-2023

CLB
Tổng
đội
Điểm
nhóm

60 850
530
670
210
330
20 560
100 640
40 490
250
-100
0
40 780
60 490
40 425
40 455
60 250
60 460
40 610
200
40 690
520
100 745
80 435
0
590
60 150
40 380
40 595
350
370
320
350
20 130
40 465

BAN THI ĐUA


THI ĐUA ĐỢT 2 - NĂM HỌC: 2022-2023
Điểm
Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm Điểm
LỚP hoạt
tuần 9 tuần 10 tuần 11 tuần 12 tuần 13 tuần 14 tuần 15 tuần 16
động
12A1 785 760 780 670 750 790 825 775 850
12A2 835 795 775 820 860 805 830 785 530
12A3 865 800 710 715 740 695 835 855 670
12A4 770 745 730 765 800 565 785 710 210
12A5 855 750 705 790 830 740 755 750 330
12A6 835 750 725 730 735 675 705 720 560
12B1 715 750 730 760 785 760 805 760 640
12B2 705 805 780 775 785 780 850 805 490
12B3 720 750 755 695 760 690 745 765 250
12B4 750 750 675 715 690 640 725 675 -100
0 0 0 0 0 0 0 0 0
11A1 825 730 760 775 740 770 790 795 780
11A2 775 760 810 840 835 825 840 820 490
11A3 755 755 785 790 815 755 720 760 425
11A4 820 775 760 810 865 775 820 750 455
11A5 720 750 735 740 780 770 760 770 250
11A6 800 750 725 805 770 780 785 730 460
11A7 780 760 740 780 750 805 800 800 610
11A8 770 725 755 795 695 675 760 760 200
11A9 730 740 570 770 780 725 740 740 690
11A10 805 695 765 750 720 695 795 755 520
11A11 800 770 805 860 825 755 845 775 745
11A12 795 780 785 860 815 775 780 785 435
0 0 0 0 0 0 0 0 0
10A1 730 665 745 635 695 575 475 650 590
10A2 815 775 775 785 830 815 830 750 150
10A3 775 730 695 805 775 775 665 735 380
10A4 765 750 780 830 835 755 765 800 595
10A5 825 755 715 830 795 780 760 795 350
10A6 800 765 730 750 810 785 755 765 370
10A7 720 755 730 655 710 670 695 725 320
10A8 805 705 720 815 740 735 750 745 350
10A9 870 740 765 750 770 750 645 715 130
10A10 730 695 755 710 705 580 305 730 465
ỌC: 2022-2023
Tổng
Điểm TB Xếp loại LỚP Vị Thứ
điểm

6985 776 T 12A1 2


7035 782 T 12A2 1
6885 765 T 12A3 3
6080 676 K 12A4 9
6505 723 K 12A5 6
6435 715 K 12A6 7
6705 745 K 12B1 5
6775 753 T 12B2 4
6130 681 K 12B3 8
5520 613 TB 12B4 10
0
6965 774 T 11A1 3
6995 777 T 11A2 2
6560 729 K 11A3 8
6830 759 T 11A4 4
6275 697 K 11A5 11
6605 734 K 11A6 7
6825 758 T 11A7 5
6135 682 K 11A8 12
6485 721 K 11A9 10
6500 722 K 11A10 9
7180 798 T 11A11 1
6810 757 T 11A12 6
0
5760 640 TB 10A1 9
6525 725 K 10A2 4
6335 704 K 10A3 6
6875 764 T 10A4 1
6605 734 K 10A5 2
6530 726 K 10A6 3
5980 664 K 10A7 8
6365 707 K 10A8 5
6135 682 K 10A9 7
5675 631 TB 10A10 10
ĐIỂM THI ĐUA HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC: 2022-2023
Tổng % hạnh
Điểm Điểm Khen
LỚP điểm Điểm TB Xếp loại LỚP Vị Thứ kiểm tốt
đợt 1 đợt 2 thưởng
HK1 tối đa
12A1 7075 6985 14060 827 XS 12A1 2 100% 2
12A2 7165 7035 14200 835 XS 12A2 1 100% 1
12A3 6915 6885 13800 812 XS 12A3 3 100% 3
12A4 6775 6080 12855 756 T 12A4 8 96%
12A5 7080 6505 13585 800 XS 12A5 6 100%
12A6 6865 6435 13300 782 T 12A6 7 96%
12B1 6985 6705 13690 805 XS 12B1 4 100%
12B2 6855 6775 13630 802 XS 12B2 5 100%
12B3 5765 6130 11895 700 K 12B3 9 92%
12B4 5985 5520 11505 677 K 12B4 10 89%
0 0 0
11A1 6810 6965 13775 810 XS 11A1 5 100%
11A2 7345 6995 14340 844 XS 11A2 1 100% 1
11A3 6800 6560 13360 786 T 11A3 8 96%
11A4 7290 6830 14120 831 XS 11A4 3 100% 3
11A5 6510 6275 12785 752 T 11A5 11 96%
11A6 7015 6605 13620 801 XS 11A6 6 100%
11A7 6595 6825 13420 789 T 11A7 7 96%
11A8 6435 6135 12570 739 K 11A8 12 92%
11A9 6375 6485 12860 756 T 11A9 10 96%
11A10 6695 6500 13195 776 T 11A10 9 96%
11A11 6820 7180 14000 824 XS 11A11 4 100%
11A12 7375 6810 14185 834 XS 11A12 2 100% 2
0 0 0
10A1 5900 5760 11660 686 K 10A1 10 89%
10A2 6525 6525 13050 768 T 10A2 4 100%
10A3 6305 6335 12640 744 K 10A3 5 96%
10A4 6630 6875 13505 794 T 10A4 1 100% 1
10A5 6535 6605 13140 773 T 10A5 2 100% 2
10A6 6525 6530 13055 768 T 10A6 3 100% 3
10A7 6105 5980 12085 711 K 10A7 8 92%
10A8 6265 6365 12630 743 K 10A8 6 96%
10A9 6480 6135 12615 742 K 10A9 7 96%
10A10 6275 5675 11950 703 K 10A10 9 92%
Áp dụng cho k11, k12
Điểm % HK tốt tối đa
từ 800 điểm 100%
từ 750 điểm 96%
từ 700 điểm 92%
dưới 700 điểm 89%

Áp dụng cho khối 10


Điểm % HK tốt tối đa
từ 760 điểm 100%
từ 720 điểm 96%
từ 690 điểm 92%
dưới 690 điểm 89%
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH BẢNG TÍNH ĐIỂM THI ĐUA HÀNG TUẦN
ĐOÀN TRƯỜNG NGÔ GIA TỰ TUẦN 17+18 Từ ngày 31/12/2022 đến ngày 8/1/2023
SỐ LIỆU MẶT HỌC TẬP SỐ LIỆU MẶT NỀ NẾP + KHÁC

Nhảy
Bỏ tài
Hát Đồng tường/ ko tắt vệ
Tổng Dép, SH_ sản đi xe
Tiết Tiết Tiết Tiết Điểm Điểm Thi cử/ Học đầu Phục, Đánh quạt, sinh/độ
LỚP P KP điểm nhuộ 15P/ nhà trên
tốt khá tb yếu 8,9,10 < 5 DTDD trễ giờ, Bảng bài/ điện, ko i trực
HT m tóc Ăn sơn trườn 50cc
Q.Ca tên hút đóng cửa ko tốt
quà móng, g
thuốc
trang
điểm
12A1 30 10 12 11 355 2
12A2 36 10 3 435 1
12A3 29 9 17 10 390 2
12A4 45 2 4 390 1
12A5 42 4 380 2
12A6 19 9 8 315 2
12B1 28 1 3 390 1
12B2 36 1 5 370 1
12B3 30 3 6 385 2
12B4 32 8 360 2

11A1 42 4 380 1 1
11A2 36 3 12 5 420 2 1
11A3 34 2 390
11A4 33 7 435
11A5 20 13 1 7 305 2
11A6 34 1 2 395
11A7 30 3 5 390 2
11A8 35 3 6 6 385 1
11A9 28 4 3 405 3
11A10 28 4 2 10 340
11A11 32 4 3 405 4
11A12 31 5 7 390

10A1 27 10 2 8 320 2 3 4
10A2 30 4 2 410 2 1
10A3 33 2 3 395 3 1
10A4 37 5 3 410 2 1
10A5 35 4 1 415 1
10A6 46 2 410
10A7 41 3 3 400 2 2 2
10A8 39 3 385 1
10A9 34 7 5 410 2
10A10 15 15 4 4 225 1 5 1
UẦN

KHÁC

sh
Tổng
15ph
Nhặt điểm Tổng Xếp Vị
ko tốt, LỚP
của rơi Nề Nếp Điểm loại Thứ
tap
+ khác
trung

330 685 K 12A1 8


340 775 T 12A2 1
330 720 K 12A3 4
340 730 K 12A4 2
330 710 K 12A5 6
330 645 TB 12A6 10
340 730 K 12B1 2
340 710 K 12B2 6
330 715 K 12B3 5
1 310 670 K 12B4 9

330 710 K 11A1 9


320 740 K 11A2 3
350 740 K 11A3 3
350 785 T 11A4 1
330 635 TB 11A5 12
350 745 K 11A6 2
330 720 K 11A7 7
340 725 K 11A8 6
290 695 K 11A9 10
1 330 670 K 11A10 11
310 715 K 11A11 8
350 740 K 11A12 3

220 540 TB 10A1 9


320 730 K 10A2 4
300 695 K 10A3 7
310 720 K 10A4 6
340 755 T 10A5 2
350 760 T 10A6 1
270 670 K 10A7 8
340 725 K 10A8 5
330 740 K 10A9 3
1 260 485 Y 10A10 10
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH BẢNG TÍNH ĐIỂM THI ĐUA HÀNG TUẦN
ĐOÀN TRƯỜNG NGÔ GIA TỰ TUẦN 19 Từ ngày 9/1/2023 đến ngày 15/1/2023
SỐ LIỆU MẶT HỌC TẬP SỐ LIỆU MẶT NỀ NẾP + KHÁC

Nhảy
Bỏ tài sh
Hát Đồng tường/ ko tắt vệ Tổng
Tổng Dép, SH_ sản đi xe 15ph
Tiết Tiết Tiết Tiết Điểm Điểm Thi cử/ Học đầu Phục, Đánh quạt, sinh/độ Nhặt điểm Tổng Xếp Vị
LỚP P KP điểm nhuộ 15P/ nhà trên ko tốt, LỚP
tốt khá tb yếu 8,9,10 < 5 DTDD trễ giờ, Bảng bài/ điện, ko i trực của rơi Nề Nếp Điểm loại Thứ
HT m tóc Ăn sơn trườn 50cc tap
Q.Ca tên hút đóng cửa ko tốt + khác
quà móng, g trung
thuốc
trang
điểm
12A1 22 5 9 8 380 350 730 K 12A1 7
12A2 21 15 7 440 350 790 T 12A2 3
12A3 25 11 2 445 350 795 T 12A3 2
12A4 26 8 4 1 400 1 340 740 K 12A4 6
12A5 24 2 410 350 760 T 12A5 4
12A6 15 4 6 2 10 2 310 1 330 640 TB 12A6 10
12B1 19 10 6 1 400 350 750 T 12B1 5
12B2 23 1 19 7 455 350 805 XS 12B2 1
12B3 21 6 5 3 345 1 340 685 K 12B3 8
12B4 11 10 11 13 1 320 350 670 K 12B4 9

11A1 21 7 1 430 2 1 320 750 T 11A1 5


11A2 25 21 1 500 1 340 840 XS 11A2 1
11A3 21 10 3 435 350 785 T 11A3 2
11A4 18 5 6 5 380 350 730 K 11A4 6
11A5 14 11 9 9 345 350 695 K 11A5 10
11A6 15 8 6 6 360 350 710 K 11A6 8
11A7 26 1 2 7 370 350 720 K 11A7 7
11A8 12 7 2 7 4 260 1 1 310 570 TB 11A8 11
11A9 3 18 1 17 230 1 330 560 TB 11A9 12
11A10 18 5 4 9 350 350 700 K 11A10 9
11A11 29 4 1 415 350 765 T 11A11 3
11A12 29 6 3 415 350 765 T 11A12 3

10A1 26 7 3 420 3 3 260 680 K 10A1 9


10A2 22 2 4 390 1 340 730 K 10A2 8
10A3 17 4 12 8 400 350 750 T 10A3 5
10A4 28 9 1 3 425 350 775 T 10A4 3
10A5 29 9 1 2 430 350 780 T 10A5 2
10A6 28 6 1 425 350 775 T 10A6 3
10A7 24 12 1 455 1 340 795 T 10A7 1
10A8 27 3 1 410 1 330 740 K 10A8 7
10A9 25 10 6 1 400 350 750 T 10A9 5
10A10 17 6 6 9 1 335 5 300 635 TB 10A10 10
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH BẢNG TÍNH ĐIỂM THI ĐUA HÀNG TUẦN
ĐOÀN TRƯỜNG NGÔ GIA TỰ TUẦN 21 Từ ngày 30/1/2023 đến ngày 5/2/2023
SỐ LIỆU MẶT HỌC TẬP SỐ LIỆU MẶT NỀ NẾP + KHÁC

Nhảy
Bỏ tài sh
Hát Đồng tường/ ko tắt vệ Tổng
Tổng Dép, SH_ sản đi xe 15ph
Tiết Tiết Tiết Tiết Điểm Điểm Thi cử/ Học đầu Phục, Đánh quạt, sinh/độ Nhặt điểm Tổng Xếp Vị
LỚP P KP điểm nhuộ 15P/ nhà trên ko tốt, LỚP
tốt khá tb yếu 8,9,10 < 5 DTDD trễ giờ, Bảng bài/ điện, ko i trực của rơi Nề Nếp Điểm loại Thứ
HT m tóc Ăn sơn trườn 50cc tap
Q.Ca tên hút đóng cửa ko tốt + khác
quà móng, g trung
thuốc
trang
điểm
12A1 26 3 22 8 1 435 2 330 765 T 12A1 3
12A2 31 19 3 480 4 310 790 T 12A2 2
12A3 32 20 3 485 7 280 765 T 12A3 3
12A4 29 19 6 465 8 270 735 K 12A4 6
12A5 33 13 4 445 3 320 765 T 12A5 3
12A6 26 3 11 12 1 360 3 320 680 K 12A6 9
12B1 29 19 2 485 350 835 XS 12B1 1
12B2 29 2 13 10 405 3 320 725 K 12B2 7
12B3 27 4 13 2 14 1 345 1 340 685 K 12B3 8
12B4 26 3 8 12 1 345 5 300 645 TB 12B4 10

11A1 32 2 15 7 4 340 350 690 K 11A1 12


11A2 35 23 4 495 350 845 XS 11A2 3
11A3 31 2 17 8 435 350 785 T 11A3 8
11A4 25 27 3 520 4 1 300 820 XS 11A4 4
11A5 25 6 31 2 3 500 350 850 XS 11A5 2
11A6 31 22 2 500 1 1 320 820 XS 11A6 4
11A7 27 6 3 415 350 765 T 11A7 9
11A8 30 26 3 515 1 340 855 XS 11A8 1
11A9 18 9 2 17 13 355 1 340 695 K 11A9 11
11A10 20 9 12 11 360 350 710 K 11A10 10
11A11 30 1 16 2 465 2 330 795 T 11A11 6
11A12 30 17 4 465 2 330 795 T 11A12 6

10A1 28 9 2 12 10 5 245 3 2 2 260 505 TB 10A1 10


10A2 33 4 13 6 415 1 330 745 K 10A2 6
10A3 30 20 2 2 480 350 830 XS 10A3 3
10A4 30 20 1 495 1 340 835 XS 10A4 2
10A5 36 26 2 520 350 870 XS 10A5 1
10A6 34 16 6 450 350 800 XS 10A6 5
10A7 25 2 2 15 9 400 1 330 730 K 10A7 7
10A8 33 24 5 495 1 330 825 XS 10A8 4
10A9 27 5 9 1 8 1 355 2 330 685 K 10A9 8
10A10 20 9 5 15 1 285 3 1 310 595 TB 10A10 9
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH BẢNG TÍNH ĐIỂM THI ĐUA HÀNG TUẦN
ĐOÀN TRƯỜNG NGÔ GIA TỰ TUẦN 22 Từ ngày 6/2/2023 đến ngày 12/2/2023
SỐ LIỆU MẶT HỌC TẬP SỐ LIỆU MẶT NỀ NẾP + KHÁC

Nhảy
Bỏ tài
Hát Đồng tường/ ko tắt vệ
Tổng Dép, SH_ sản đi xe
Tiết Tiết Tiết Tiết Điểm Điểm Thi cử/ Học đầu Phục, Đánh quạt, sinh/độ
LỚP P KP điểm nhuộ 15P/ nhà trên
tốt khá tb yếu 8,9,10 < 5 DTDD trễ giờ, Bảng bài/ điện, ko i trực
HT m tóc Ăn sơn trườn 50cc
Q.Ca tên hút đóng cửa ko tốt
quà móng, g
thuốc
trang
điểm
12A1 21 2 15 9 420 4
12A2 27 16 4 460 4 1
12A3 21 2 14 11 395 4
12A4 24 1 13 2 3 435 4
12A5 21 4 9 3 410 4
12A6 20 3 7 12 2 320 6
12B1 27 11 4 435 1
12B2 21 11 7 420 1
12B3 19 3 1 5 15 4 245 7 1
12B4 14 7 1 12 15 2 300

11A1 27 1 7 2 420
11A2 24 1 21 2 490
11A3 24 1 16 1 6 415
11A4 28 5 20 8 435
11A5 20 3 14 2 3 430 3 1
11A6 21 2 9 4 415
11A7 27 12 2 450
11A8 31 1 1 13 7 415 1
11A9 18 10 13 10 365 1
11A10 25 1 11 1 2 435
11A11 27 18 5 465 1
11A12 27 3 13 12 390 1 1

10A1 24 5 19 9 425 1 1 1
10A2 25 15 4 455 2
10A3 24 20 2 490 1
10A4 32 20 5 475
10A5 27 22 1 505
10A6 31 24 1 515
10A7 27 5 1 23 2 1 2 425 1 1
10A8 23 3 21 1 485 2
10A9 29 4 19 15 360
10A10 31 2 13 8 415 2
UẦN

KHÁC

sh
Tổng
15ph
Nhặt điểm Tổng Xếp Vị
ko tốt, LỚP
của rơi Nề Nếp Điểm loại Thứ
tap
+ khác
trung

310 730 K 12A1 5


290 750 T 12A2 3
310 705 K 12A3 7
310 745 K 12A4 4
310 720 K 12A5 6
290 610 TB 12A6 9
340 775 T 12B1 1
340 760 T 12B2 2
270 515 TB 12B3 10
350 650 K 12B4 8

350 770 T 11A1 6


350 840 XS 11A2 1
350 765 T 11A3 7
350 785 T 11A4 4
300 730 K 11A5 10
350 765 T 11A6 7
350 800 XS 11A7 3
340 755 T 11A8 9
340 705 K 11A9 12
350 785 T 11A10 4
340 805 XS 11A11 2
330 720 K 11A12 11

310 735 K 10A1 9


330 785 T 10A2 6
340 830 XS 10A3 3
350 825 XS 10A4 4
350 855 XS 10A5 2
350 865 XS 10A6 1
330 755 T 10A7 7
330 815 XS 10A8 5
350 710 K 10A9 10
330 745 K 10A10 8
ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH BẢNG TÍNH ĐIỂM THI ĐUA HÀNG TUẦN
ĐOÀN TRƯỜNG NGÔ GIA TỰ TUẦN 23 Từ ngày 13/2/2023 đến ngày 19/2/2023
SỐ LIỆU MẶT HỌC TẬP SỐ LIỆU MẶT NỀ NẾP + KHÁC

Nhảy
Bỏ tài
Hát Đồng tường/ ko tắt vệ
Tổng Dép, SH_ sản đi xe
Tiết Tiết Tiết Tiết Điểm Điểm Thi cử/ Học đầu Phục, Đánh quạt, sinh/độ
LỚP P KP điểm nhuộ 15P/ nhà trên
tốt khá tb yếu 8,9,10 < 5 DTDD trễ giờ, Bảng bài/ điện, ko i trực
HT m tóc Ăn sơn trườn 50cc
Q.Ca tên hút đóng cửa ko tốt
quà móng, g
thuốc
trang
điểm
12A1 18 12 6 2 390 4
12A2 22 4 14 9 1 385 1
12A3 23 12 2 450 3
12A4 25 20 1 495 4
12A5 29 6 2 420 1
12A6 23 2 1 9 4 270 3
12B1 27 18 4 470 2
12B2 25 8 8 1 380
12B3 23 1 3 6 1 10 8 180 1
12B4 21 3 6 4 2 355 2

11A1 27 1 10 445
11A2 29 4 9 4 405
11A3 29 11 455 1
11A4 27 1 17 1 475
11A5 24 2 2 7 1 6 370 1
11A6 30 13 1 460 1 1 1
11A7 28 7 1 6 400
11A8 29 13 2 455 1
11A9 25 20 3 485 4 1
11A10 25 4 6 9 1 345 1
11A11 32 15 3 460 2
11A12 32 14 4 450

10A1 29 5 19 3 455 2 3 3
10A2 37 25 3 510 2
10A3 28 15 2 465
10A4 30 1 18 2 475
10A5 29 13 4 445 1
10A6 32 25 3 510
10A7 29 2 15 3 450 2
10A8 25 2 10 2 2 420 2
10A9 33 18 1 6 455 2 1
10A10 30 1 15 6 440 1
UẦN

KHÁC

sh
Tổng
15ph
Nhặt điểm Tổng Xếp Vị
ko tốt, LỚP
của rơi Nề Nếp Điểm loại Thứ
tap
+ khác
trung

310 700 K 12A1 7


340 725 K 12A2 6
320 770 T 12A3 3
310 805 XS 12A4 1
340 760 T 12A5 4
320 590 TB 12A6 9
330 800 XS 12B1 2
350 730 K 12B2 5
340 520 TB 12B3 10
330 685 K 12B4 8

1 330 775 T 11A1 6


350 755 T 11A2 9
340 795 T 11A3 3
1 330 805 XS 11A4 1
1 320 690 K 11A5 11
310 770 T 11A6 8
350 750 T 11A7 10
340 795 T 11A8 3
290 775 T 11A9 6
340 685 K 11A10 12
330 790 T 11A11 5
350 800 XS 11A12 2

240 695 K 10A1 10


330 840 XS 10A2 2
350 815 XS 10A3 4
350 825 XS 10A4 3
330 775 T 10A5 6
350 860 XS 10A6 1
2 290 740 K 10A7 9
330 750 T 10A8 8
320 775 T 10A9 6
340 780 T 10A10 5

You might also like