You are on page 1of 4

KÍCH THƯỚC PHÔI BƯỚC ĐÁ

RA 60/2 12L
600
VÀO 80/2 9L
RA 60/2 14L
700
VÀO 70/2 12L
RA 60/2 15L
800
VÀO 75/2 12L
RA 65/2 16L
900
VÀO 85/2 13L
RA 70/2 16L
1000
VÀO 80/2 14L
RA 70/2 17L
1100
VÀO 85/2 14L
RA 75/2 17L
1200
VÀO 85/2 15L
RA 75/2 19L
1300
VÀO 95/2 15L
O1000 : chương trình mài phá thô
O1005 : chương trình tính số lần ra vào đá theo chiều rộng phôi có xuống Z
O2000 : chương trình mài tinh
O1006 : chương trình tính số lần ra vào đá theo chiều rông phôi , Z không xuống
KÍCH THƯỚC PHÔI BƯỚC ĐÁ
RA 60/2 13L
650
VÀO 65/2 12L
RA 60/2 14L
750
VÀO 70/2 12L
RA 60/2 16L
850
VÀO 80/2 12L
RA 65/2 16L
950
VÀO 80/2 13L
RA 70/2 17L
1050
VÀO 85/2 12L
RA 75/2 17L
1150
VÀO 85/2 15L
RA 80/2 17L
1250
VÀO 85/2 16L
RA 80/2 18L
1350
VÀO 90/2 16L
O1001 : bước đá đi ra
g phôi có xuống Z O1002 : bước đá đi vào
O1003 : xuống Z ( -0.01 đến -0.03)
ng phôi , Z không xuống

You might also like