Professional Documents
Culture Documents
R 6 6 6 6 6 6 6 8
A1 7 7 7 7 7 1 7 3
A2 8 8 8 8 8 7 8
S 5 5 5 5 5 7 5 5
a 3 1 3 1 1 2 1 7
b 2 4 2 2 4 3 2 6
c 1 3 1 3 3 4 3 2
1P, 3P: Tiếp điểm Reset (thường hở), R _/ _ PE
3S: Tiếp điểm Reset (thường đóng), R <-> R
4P: A2 <-> S (LOW), A1 <->3 (HIGH)
4S: Đồng hồ cũ, số đầu dây
1 381383/03
0V
2 381386/01
3 381383/02
10V I
4 381386/02
5 381383/03
10V II
6 381386/03
7 381383/04
12V
8 381386/04
+ 381387/01
4mA
- 381387/02
381389/02
A3
381389/01
381406/01
A4
381406/03