You are on page 1of 40

SỔ TAY

KỸ THUẬT PHỤC HÌNH


ontents

PHỤC HÌNH SỨ-KIM LOẠI 2–11


LẤY DẤU TRỰC TIẾP CẤP ĐỘ ABUTMENT 3

GẮN MÃO RĂNG 4

LẤY DẤU GIÁN TIẾP CẤP ĐỘ ABUTMENT 5–6

HƯỚNG DẪN CHỌN ABUTMENT KHÔNG VAI . . . . . . . . . . . . . . . . . . 8

CÁC CHỌN LỰA LẤY DẤU . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 9

CHỌN LỰA LÀM RĂNG TẠM. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 10

HƯỚNG DẪN CHỌN ABUTMENT . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 11

Brevis™ Overdenture System . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 12–22


Brevis™ Abutment System . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 13–14

Brevis™ Chairside Technique . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 15–20

Indirect Transfer Technique . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 21

Removing/Inserting Rubber O-Ring . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .22

Locator® Abutment System . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 23–28


Locator® Abutment System . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 24–25

Locator® Chairside Technique . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 26–27

Locator® Housing Cap Assembly . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 28

Appendix . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 29–37
IAC® Polishing Technique . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 30

Maxillary Anterior Seating Guide . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 31–32

Adding Inter-Proximal Contacts to an IAC® . . . . . . . . . . . . . . . . .33–34

SURGICAL TEMPLATE Fabrication . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 35–37

Abutment Removal technique . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 38

1
ONS

2
LẤY DẤU TRỰC TIẾP Ở MỨC IMPLANT

lace abutment
1 2

Ngay lúc mở miệng implant, đặt vào đó Dùng đầu mài carbid mã số #1557 để điều
một abutment loại không vai và để các mô chỉnh abutment nếu cần.
mềm tự lành xung quanh vùng đáy bán Xịt nước trong khi chỉnh sửa abutment
cầu của abutment khoảng 6 tuần. trong miệng, để tránh sinh nhiệt và có thể
Chọn loại abutment không vai rộng nhất, gây hại cho xương.
sẽ nâng đỡ phần nướu giữa các răng mà
không đè lên đó.
Xem sơ đồ ở trang 11

impression castin
3 4

Lấy dấu trực tiếp trên abutment đã điều .


chỉnh bằng vật liệu lấy dấu thông
thường, và đổ khuôn thạch cao.
Thủ thuật phòng lab tương tự như việc
chế tạo mão răng hoặc cầu răng cố
định.

3
ementation

n
5 SS
.

echec
6
■■ .
.

4
ndirect
lastic*

sleeves BƠM VẬT LIỆU LẤY DẤU


1 2

Cắm chặt abutment bằng lực ấn nhẹ. .


Lắp các nắp chụp vào abutment chưa
chỉnh sửa. Xem bảng trang 11

nsert Fabricate
3 4

Định hướng mặt vát ngoài của abutment .


transfer die trùng với mặt vát trong của nắp
chụp trước khi cắm vào vị trí. Nhất thiết phải
sử dụng đúng loại transfer die. Đường kính
và chiều cao của transfer die phải khớp với
đường kính và chiều cao của abutment.

sleeves TẠO MẪU SÁP


5 6

. .

5
ndirect
lastic*

castin orcelain
7 8

. .

Final
9 SS
.

Final view of cemented Ceramo-Metal


restoration.

*XEM CÁC TRANG 7 VÀ 8 VỀ CÁC PHỤ KIỆN PHỤC HÌNH RĂNG


6
houldered
butment

4.0mm Diameter 5.0mm


0˚ 15˚ 25˚ 0˚ 15˚ 0˚ 15˚ 0˚ 15˚ 25˚

3.0mm    Post
12.0
IMPLANTS
10.0
8.0
12.0mm

6.5
5.0

Top of Implant 2.5mm

4.0 x 6.5 0˚ 4.0 x 6.5 15˚ 4.0 x 10 0˚ 4.0 x 10 15˚ 5.0 x 5.0 0˚ 5.0 x 5.0 15˚ 5.0 x 6.5 0˚ 5.0 x 6.5 15˚ 5.0 x 6.5 25˚
260-340-001 260-340-015 260-340-101 260-340-115 260-350-050 260-350-055 260-350-001 260-350-015 260-350-025

2.5mm    Post

10.0
10.0mm

6.5
5.0

Top of Implant 2.5mm

4.0 x 6.5 0˚ 4.0 x 6.5 15˚ 4.0 x 6.5 25˚ 4.0 x 10 0˚ 4.0 x 10 15˚ 5.0 x 6.5 0˚ 5.0 x 6.5 15˚ 5.0 x 6.5 25˚
260-240-001 260-240-015 260-240-025 260-240-101 260-240-115 260-250-001 260-250-015 260-250-025

NARROW ™™

2.0mm    Post
IMPLANTS
12.0
10.0
12.0mm

6.5
5.0

Top of Implant 3.0mm

4.0 x 6.5 0˚ 4.0 x 6.5 15˚ 4.0 x 6.5 25˚ 4.0 x 10 0˚ 4.0 x 10 15˚ 5.0 x 5.0 0˚ 5.0 x 5.0 15˚ 5.0 x 6.5 0˚ 5.0 x 6.5 15˚ 5.0 x 6.5 25˚
260-140-002 260-140-015 260-140-025 260-140-101 260-140-115 260-150-050 260-150-055 260-150-001 260-150-015 260-150-025

Restorative/Laboratory Kit
12.0
10.0
8.0
12.0mm

6.5
5.0

4.0 x 6.5mm 4.0 x 10mm 5.0 x 5.0mm 5.0 x 6.5mm


260-140-465 260-140-410 260-150-450 260-150-465

4.0mm 5.0mm
260-140-165 260-150-165

.
S ■■

■■

7
Diameter 6.5mm Diameter 7.5mm Diameter
0˚ 15˚ 0˚ 15˚ 0˚ 15˚ 0˚ 15˚ 0˚ 15˚

12.0
10.0
8.0

12.0mm
6.5
5.0
2.5mm Top of Implant

5.0 x 10 0˚ 5.0 x 10 15˚ 5.0 x 12 0˚ 5.0 x 12 15˚ 6.5 x 5.0 0˚ 6.5 x 5.0 15˚ 6.5 x 6.5 0˚ 6.5 x 6.5 15˚ 7.5 x 8.0 0˚ 7.5 x 8.0 15˚
260-350-101 260-350-115 260-350-201 260-350-215 260-365-050 260-365-055 260-365-001 260-365-015 260-375-801 260-375-815

10.0

10.0mm
6.5
5.0
2.5mm Top of Implant

5.0 x 10 0˚ 5.0 x 10 15˚ 6.5 x 5.0 0˚ 6.5 x 5.0 15˚


260-250-111 260-250-115 260-265-050 260-265-055

12.0
10.0

12.0mm
6.5
5.0
3.0mm Top of Implant

5.0 x 12 0˚ 5.0 x 12 15˚


260-150-201 260-150-215

12.0
10.0
8.0
12.0mm

6.5
5.0

5.0 x 10mm 5.0 x 12mm 6.5 x 5.0mm 6.5 x 6.5mm 7.5 x 8.0mm
260-150-410 260-150-412 260-165-450 260-165-465 260-175-480

5.0mm 6.5mm 7.5mm


260-150-165 260-165-165 260-175-165

8
mpression

TÙY CHỌN I: LẤY DẤU CẤP IMPLANT


1 2 3 Chốt Nắp chụp Implant
Lấy Dấu Lấy Dấu Analog
Titanium Bằng Nhựa Titanium
2.0mm    Post

. . .
2.5mm    Post

4 5 6
3.0mm    Post

. . .

irect
1 2 3 4

direct . . .

LẤY DẤU GIÁN TIẾP CẤP ABUTMENT


1 2 3 4

. . . .

9
empori

rati
1 2 3 4

. . . .

5 6 7 8

. . . .

t
1 2 3 4

etic
1 2 3 4

4.0 x 4.5 4.0 x 6.5 5.0 x 4.5 5.0 x 6.5

Chọn abutment tạm có kích . . .


thước phù hợp. Xem tùy
chọn II ở trên.

10
butment

SHOU
.

HÀM TRÊN HÀM DƯỚI


ĐƯỜNG KÍNH 5 0mm ■■

ĐƯỜNG KÍNH
ĐƯỜNG KÍNH 6 5mm hoặc
4 0mm hoặc RỘNG HƠN
RỘNG HƠN

ĐƯỜNG KÍNH
5 0mm hoặc
RỘNG HƠN ĐƯỜNG KÍNH 5 0mm
hoặc RỘNG HƠN

ĐƯỜNG KÍNH ĐƯỜNG KÍNH 4 0mm


hoặc RỘNG HƠN
6.5mm hoặc
RỘNG HƠN
ĐƯỜNG KÍNH 3 5mm
hoặc RỘNG HƠN

11
M

12
revis

BREVIS™ ABUTMENTS* 2.0mm   Post

CHIỀU CAO GÓC PART NUMBER 0˚ 15˚


2.0mm 0˚ 260-100-404

2.0mm 15˚ 260-100-405

4.0mm 0˚ 260-100-406

4.0mm 15˚ 260-100-407

6.0mm 0˚ 260-100-408

6.0mm 15˚ 260-100-409

BREVIS™ ABUTMENTS* 2.5mm   Post

CHIỀU CAO GÓC PART NUMBER 0˚ 15˚


2.0mm 0˚ 260-250-424

2.0mm 15˚ 260-250-425

4.0mm 0˚ 260-250-426

4.0mm 15˚ 260-250-427

6.0mm 0˚ 260-250-428

6.0mm 15˚ 260-250-429

BREVIS™ ABUTMENTS* 3.0mm   Post

CHIỀU CAO GÓC PART NUMBER 0˚ 15˚


2.0mm 0˚ 260-300-434

2.0mm 15˚ 260-300-435

4.0mm 0˚ 260-300-436

4.0mm 15˚ 260-300-437

6.0mm 0˚ 260-300-438

6.0mm 15˚ 260-300-439


*Mỗi abutment được đóng gói với một titanium Brevis housing.

13
revis

OMPON
ON PART NUMBER

Brevis Abutment Chairside Kit 260-100-212


Rubber O-Ring Brevis Housing

Brevis Impression Kit


260-100-218
without Housing
Impression Cap Aluminum Transfer Die

Brevis Abutment Impression Kit 260-100-217

Rubber O-Ring Brevis Housing Impression Cap Aluminum Transfer Die

Brevis Rubber O-Rings: Hard(10) 260-100-013


Rubber O-Rings Rubber O-Rings
Brevis Rubber O-Rings: Soft(10) 260-100-014 Enhanced Retention Light Retention

HƯỚNG DẪN CÁCH ĐO


Thiết kế của hệ abutment Bicon là phần bệ bán cầu của
abutment không lọt vào cổ implant. Theo thiết kế, có một
khoảng hở bên dưới chốt abutment sau khi đã cắm chặt. Height
Trên hình ảnh X-quang, có thể thấy được một khoảng đục
mờ. Hình bên cạnh mô tả một abutment Brevis™ sau khi cắm
chặt, cũng như cách đo trên abutment.

3.0mm
3.0mm
3.0mm 6.0mm
2.0mm 4.0mm

14
Brevis™ Chairside Technique

cclusal ncover
1 2

. .

shoulder
3

6.0mm
4.0mm
2.0mm
0mm

lace abutments
4 5
2.0mm   Post
2.0 0˚ 2.0 15˚ 4.0 0˚ 4.0 15˚ 6.0 0˚ 6.0 15˚

2.5mm   Post
2.0 0˚ 2.0 15˚ 4.0 0˚ 4.0 15˚ 6.0 0˚ 6.0 15˚

3.0mm   Post
2.0 0˚ 2.0 15˚ 4.0 0˚ 4.0 15˚ 6.0 0˚ 6.0 15˚

. .

15
Brevis™ Chairside Technique

arallel lace
6 7

Xoay các abutment một góc 0˚ và/hoặc 15˚ .


để chúng song song trước khi cắm chặt.

abutments Relieve denture


8 9

. .

Brevis™ housing
10

Đặt một Brevis™ housing trên mỗi


abutment trong miệng.
Xem #11 TRANG TIẾP THEO

16
Brevis™ Chairside Technique

LẮP ĐẶT HOUSINgS nject Vaseline™


11 12

Đặt Brevis™ housings và một miếng nhựa cao .


su trên abutment để ngăn nhựa acrylic chảy
xuống abutment. Nhớ đặt miếng cao su trên
vai abutment để ngăn acrylic thấm xuống
phần dưới.

lic ssure
13 14

. Đặt hàm giả vào miệng và hướng dẫn bệnh


nhân nghiến răng theo hai chiều khi đang
cắn các cuộn bông, để kiểm tra việc gắn
hàm giả.

17
Brevis™ Chairside Technique

olish
15 .

Radiograph
16

Hình ảnh hai implant Bicon và các


abutment Brevis™.
Điều tối quan trọng là các hàm giả phải
hoàn toàn tissue borne và chỉ có implant
được kềm giữ.
Nếu acrylic quá đặc hoặc chỉ được đặt
trong hàm giả, nó có thể xô lệch các
housing, dẫn đến sự mất cân đối các
housing và các o-ring mau mòn.

18
Brevis™ Chairside Technique

1 2

. .

3 4

. .

5 6

. .

19
Brevis™ Chairside Technique

7 8

. .

9 10

. .

11

20
ndirect

abutments arallel
1 2
2.0mm   Post
2.0 0˚ 2.0 15˚ 4.0 0˚ 4.0 15˚ 6.0 0˚ 6.0 15˚

2.5mm   Post
2.0 0˚ 2.0 15˚ 4.0 0˚ 4.0 15˚ 6.0 0˚ 6.0 15˚

3.0mm   Post
2.0 0˚ 2.0 15˚ 4.0 0˚ 4.0 15˚ 6.0 0˚ 6.0 15˚

. .

mpression impression
3 4

. Lấy dấu, sử dụng các mũ lấy dấu


Brevis™. Không lấy dấu trực tiếp với các
abutment.

nsert undercuts
5 6

. .

21
emovin
into

emove nsert
1 2

. .

quee lace
3 4

. .

SS
■ Mỗi bệnh nhân bảo quản và đưa hàm giả
into vào một cách khác nhau. Vòng 0-ring nên
5
được thay đổi định kỳ sau 6-24 tháng.
.

22
M

23
ocator

LOCATOR® ABUTMENTS*     2.0mm   Post


HEIGHT DIAMETER PART NUMBER

1.0mm 4.0mm 260-200-501

2.0mm 4.0mm 260-200-502

3.0mm 4.0mm 260-200-503

4.0mm 4.0mm 260-200-504

5.0mm 4.0mm 260-200-505

LOCATOR® ABUTMENTS*   3.0mm   Post


HEIGHT DIAMETER PART NUMBER

1.0mm 4.0mm 260-300-501

2.0mm 4.0mm 260-300-502

3.0mm 4.0mm 260-300-503

4.0mm 4.0mm 260-300-504

5.0mm 4.0mm 260-300-505

ONS

24
Locator® Abutment System

S
ON PART NUMBER

Locator Male
260-100-519 2.3 kg 1.4 kg 0.7 kg Processing Metal Blockout
Processing Kit (2)
(5.0 lb.) (3.0 lb.) (1.5 lb.) Male Housing Spacer
Retention Retention Retention Cap
Male Male Male

Locator Extended
260-100-521
Range Green Cap (4)
Locator Extended
260-100-525 1.4 kg 0.9 kg 0.5 kg
Range Orange Cap (4)
(3.0 lb.) (2.0 lb.) (1.0 lb.)
Locator Extended Retention Retention Retention
260-100-526 Cap Cap Cap
Range Red Cap (4) 

Locator
260-100-524
Impression Kit

Locator Impression Cap Locator Impression Analog

Locator Core Tool 260-101-839

Locator Core Tool

LOCATOR® ABUTMENT WITH HOUSING

CÁCH ĐO
.

3.0mm 4.0mm 5.0mm


1.0mm 2.0mm
0.56mm

25
Locator® Chairside Technique

emove CẮM CÁC CHỐT DẪN HƯỚNG


1 2

. .

shoulder
3
determine 2.0mm 3.0mm 4.0mm 5.0mm
6.0mm
4.0mm
2.0mm
0mm

abutments

4
2.0mm   Post 3.0mm   Post

1.0mm 2.0mm 3.0mm 4.0mm 5.0mm 1.0mm 2.0mm 3.0mm 4.0mm 5.0mm

CẮM LOCATOR® ABUTMENT ĐẶT TẤM NGĂN RÒ RỈ


5 6

. .

TRANG TIẾP THEO


26
Locator® Chairside Technique

G LẮP HÀM GIẢ VÀO


1 2

. .

ĐỊNH VỊ HOUSING G
3 4

. .

BƠM ACRYLIC VÀO HÀM GIẢ BƠM ACRYLIC QUANH CÁC MŨ


5 6

. .

27
Locator® Chairside Technique & Housing Cap

LÀM SẠCH & MÀI NHẴN HÀM GIẢ LẮP HÀM GIẢ VÀO
7 8

. .

PROCESSING MALE REMOVAL HOLD RETENTION MALE


1 2

. .

LẮP NẮP KỀM VÀO HOUSING CAP SAU KHI LẮP XONG
3 4

. .

28
PHỤ TRƯƠNG

29
olishin

inter ilicone
IAC®
1 2 3

iamond
ceramic ilicone
4 5 6

otton
hair olished
7 8 9

IAC® POLISHING KIT


DESCRIPTION PART NUMBER

IAC® Polishing Kit 260-103-033

30
illar

Fabricate reliminar emove

. . .

irm CĂN CHỈNH ABUTMENT


/MÃO RĂNG djust

. . .

ontrol
nsertion nitial

. . .

31
illar

irm
cclusion cclusion
S S

. .

djust djust
While While
TIẾP XÚC TRONG CHUYỂN Các vết mực do chuyển động đưa
ĐỘNG ĐƯA HÀM VỀ PHÍA hàm về sau khi nghiến răng cho
SAU thấy cần phải mài bớt đddwowngf
viền bề mặt của răng. Lưu ý là
không có tiếp xúc trong vị trí lồng
múi tối đa.

OMPON
ON PART NUMBER

Crown Alignment Device 260-101-315

Crown Seating Tip 260-101-015

Crown Alignment Device Crown Seating Tip

Hydroplastic Resin (20g) 260-103-031

32
THÊM ĐIỂM TIẾP XÚC LÂN CẬN CHO MỘT IAC®

contact ace lean


1 2 3

ht
modelin ceramic
4 5 6

inal or
ure
7 8 9

33
THÊM ĐIỂM TIẾP XÚC LÂN CẬN CHO MỘT IAC®

emove pin brush

10 11 12

cotton losed
LẮP LẠI IAC® VỚI IAC® ĐÃ CẮM
13 14 15

34
ical

MÁNG RĂNG
1A 1B

MÁNG DẪN TỪ MẪU THẠCH CAO


1 2 .

. .

3 4

. .

35
ical

. 1

2 3 4

. . .

5 6 7

. . .

TIẾP CHƯƠNG SAU


36
ical

8 9 SS
.

. .

10 11

. .

12 13

0˚ 15˚

. .

37
butment

ption
eated and ption

ABUTMENT

and
eated ption

OWN

PS
ON PART NUMBER

Kìm tháo abutment (trên)


260-801-055

Kìm tháo abutment (dưới)


260-801-056

38
world headquarters
501 Arborway
Boston, MA 02130  USA
TEL 800.88.BICON ■ 617.524.4443
FAX  800.28.BICON ■ 617.524.0096
www.bicon.com ■ support@bicon.com

Copyright © 2014 Bicon  LIT-260  R0214

You might also like