Professional Documents
Culture Documents
Goiy
Goiy
s 2,3 s 2,3
100
±0.1
s1 n1 s1 n1
7 6 5 4 3 2 1
±0.018
Ø8
1.25
12
110
4.5
240
13 12 11 10
130
14 15
15 Chốt trám
14 phiến tỳ 2
13 Đai ốc 2
12 Chi tiết 2
11 Vít M5 6
10 Chốt trụ ngắn 2
9 Đế 1
8 Vít M5 2
7 Bulong tỳ 1
6 Mỏ kẹp 1
5 Bạc lót 1
4 Lò xo 1
3 Bạc dẫn hướng 1
2 Giá đỡ bạc thay nhanh 1
1 bulong M8 1
STT Tên chi tiết Số lượng Vật liệu Ghi chú