You are on page 1of 1

NGUYÊN CÔNG I: ĐÚC PHÔI Nguyên công 3:

Nguyên công 2: Khoan- Khoét-


Phay mặt đáy A Doa 2 lỗ Ø12 S

2.5

40±0.1
Rz20

x 2 lỗ
+0.012
0
Ø12
85±0.05

60±0.1
Khoan Dao khoan gắn mảnh hợp kim Bk8 2620 0.17 680 5 0.35

Phay thô D =80 0.23 475 3 2.18 Khoét Máy doa 0.79 225 0.7 0.4
Mũi khoét doa làm bằng
BK8 6H82 thép gió P18 với Z =4 ngang
Phay tinh Z= 8 0.1 950 0.5 1.25 Doa 2622 0.4 375 0.3 0.2
BƯỚC BƯỚC
CÔNG Dụng cụ cắt Máy s ( mm/vòng) n (mm/phút) t (mm) T ( phút) CÔNG Dụng cụ cắt Máy s ( mm/vòng) n (mm/phút) t (mm) T ( phút)
NGHỆ NGHỆ

Nguyên công 4: Nguyên công 5:


Nguyên công 6:
Phay mặt B
Ø25 ±0.02

Phay mặt đầu Ø50


Khoét-Doa lỗ Ø25

2.5
85±0.05
Rz20
60±0.1

30±0.1
S
n

Phay thô D =100 0.18 600 1.5 1 Phay thô D =60 0.12 190 0.9 7 Khoét 1.1 160 1.25 0.2
Mũi khoét doa làm bằng Máy doa
BK8 6H82 P18 6H82 thép gió P18 với Z = 4 ngang 2620
Phay tinh Z= 8 0.11 950 0.5 1.1 Phay tinh Z= 16 0.09 300 0.2 1.8 Doa 1 160 0.25 0.36
BƯỚC BƯỚC BƯỚC
CÔNG Dụng cụ cắt Máy s ( mm/vòng) n (mm/phút) t (mm) T ( phút) CÔNG Dụng cụ cắt Máy s ( mm/vòng) n (mm/phút) t (mm) T ( phút) CÔNG Dụng cụ cắt Máy s ( mm/vòng) n (mm/phút) t (mm) T ( phút)

nct
NGHỆ NGHỆ NGHỆ

Nguyên công 7: Nguyên công 8: NGUYÊN CÔNG 9: KIỂM TRA


S

Khoan lỗ Ø10 n
Phay rãnh 4
Ø10±0.1
120±0.08

n
4+0.05

Phay thô D =200 0.1 150 3 5.5


P18 6H82
Khoan Mũi khoan gắn mảnh hợp kim Bk8 2620 0.25 1360 5 0.1 Phay tinh Z= 24 0.1 190 0.5 8.6
BƯỚC BƯỚC
CÔNG Dụng cụ cắt Máy s ( mm/vòng) n (mm/phút) t (mm) T ( phút) CÔNG Dụng cụ cắt Máy s ( mm/vòng) n (mm/phút) t (mm) T ( phút)
NGHỆ NGHỆ

You might also like