Professional Documents
Culture Documents
BẢN VẼ 22-11
BẢN VẼ 22-11
19 18 17 16 15 14 13
20
Z72
m4
11
21 10
Z30
m4
22
Độ côn 1:30
Độ côn 1:7
Ø130 H7
Ø110 H7
Ø160 H7
Ø50 js7
Ø60 js7
Ø75 js7
Ø68H7
Ø55H7
k6
k6
Z43
m4
23
Z33
m4
Z23
m4
Ø120 H7
Ø110 H7
Ø90 H7
Ø40 js7
Ø50 js7
Ø65 js7
Ø61H7
k6
H7 F8
D6x44x50f7 x8f7
Z18
24 m4
Ø72 H7
Ø72 H7
Ø35 js7
Ø35 js7
Ø40H7
Ø40H7
Ø40H7
Ø40H7
Ø28H7
k6
k6
k6
k6
k6
Z60
m4
Z17
m4
Z43
m4
Z27
m4
6
Z37 26 Vít hãm 1 CT6
m4 Z40
m4 25 Động cơ 1
25
24 Bộ phận hãm động 1
Ø62 H7
Ø52 H7
Ø30 js7
Ø25 js7
23 Nút thăm GX18-36
D6x28x34H7 F8
f7 x5f7 22 Trục rút C45
21 Nắp ổ 1 GX18-36
5 20 Trục chính 1 C45 Tôi cải thiện
26
19 Bánh đà 1 GX15-32
18 Vít chống lực dọc trục 1 CT6
Z23 Z17
m4
17 Nắp chặn 1 CT3
m4 Z20
Z42
m4 16 Nắp chặn 1 CT3
m4
15 Đệm bảo vệ vòng ren 1 Đồng
14 Vít hãm 1 C45
13 Đai ốc 1 CT3
12 Nắp 1 GX18-36
11 Vít 4 CT6
Ø20 js7
Ø47 H7
Ø35H7
Ø40H7
Ø25H7
Ø25H7
k6
k6
k6
g6
H.dẫn TS. Nguyễn Phạm Thế Nhân KHAI TRIỂN Tờ số:01 Số tờ:01
Duyệt Trường đại học bách khoa Đà Nẵng
TS. Nguyễn Phạm Thế Nhân
Bùi Khắc Hoàng
HỘP TỐC ĐỘ Khoa: Cơ khí
Th.kế Lớp: 19C1B