You are on page 1of 1

12

19 18 17 16 15 14 13
20

Z72
m4
11

21 10

Z30
m4

22

Độ côn 1:30
Độ côn 1:7

Ø130 H7
Ø110 H7

Ø160 H7
Ø50 js7

Ø60 js7

Ø75 js7
Ø68H7
Ø55H7

k6
k6
Z43
m4

23
Z33
m4
Z23
m4

Ø120 H7

Ø110 H7
Ø90 H7

Ø40 js7

Ø50 js7
Ø65 js7

Ø61H7
k6
H7 F8
D6x44x50f7 x8f7

Z18
24 m4
Ø72 H7

Ø72 H7

Ø35 js7
Ø35 js7

Ø40H7

Ø40H7

Ø40H7

Ø40H7

Ø28H7
k6

k6

k6

k6

k6
Z60
m4

Z17
m4

Z43
m4
Z27
m4
6
Z37 26 Vít hãm 1 CT6
m4 Z40
m4 25 Động cơ 1
25
24 Bộ phận hãm động 1
Ø62 H7

Ø52 H7
Ø30 js7

Ø25 js7
23 Nút thăm GX18-36
D6x28x34H7 F8
f7 x5f7 22 Trục rút C45
21 Nắp ổ 1 GX18-36
5 20 Trục chính 1 C45 Tôi cải thiện
26
19 Bánh đà 1 GX15-32
18 Vít chống lực dọc trục 1 CT6
Z23 Z17
m4
17 Nắp chặn 1 CT3
m4 Z20
Z42
m4 16 Nắp chặn 1 CT3
m4
15 Đệm bảo vệ vòng ren 1 Đồng
14 Vít hãm 1 C45
13 Đai ốc 1 CT3
12 Nắp 1 GX18-36
11 Vít 4 CT6
Ø20 js7

Ø47 H7
Ø35H7

Ø40H7

Ø25H7

Ø25H7
k6

k6
k6

g6

10 Vòng chặn dầu 1 Amiang


9 7315 Ổ đũa côn đỡ chặn 1 OL100Cr1.5
8 Nắp ổ GX18-36
7 Then bằng 1 CT6
6 Đai ốc có cánh 1 C45
5 Bơm dầu 1
3 4 Vòng chặn 1 65Mn
Z22
m4 3 Bánh răng 40X
2 210 Ổ bi đỡ OL100Cr1.5
1 2 4 1 Khớp nối đàn hồi 1 CT38
STT Ký hiệu Tên gọi SL Vật liệu Ghi chú
ĐỒ ÁN MÔN HỌC: MÁY CÔNG CỤ
THIẾT KẾ MÁY PHAY NGANG VẠN NĂNG CỠ TRUNG
Tr.nhiệm Họ và Tên Ký Ngày Tỷ lệ : 1 : 1 Khối lượng:

H.dẫn TS. Nguyễn Phạm Thế Nhân KHAI TRIỂN Tờ số:01 Số tờ:01
Duyệt Trường đại học bách khoa Đà Nẵng
TS. Nguyễn Phạm Thế Nhân
Bùi Khắc Hoàng
HỘP TỐC ĐỘ Khoa: Cơ khí
Th.kế Lớp: 19C1B

You might also like