You are on page 1of 1

Module m

Số răng z
Góc nghiêng răng ß

137.50
0.00
160.05 - 0.10
Hệ số dịch chỉnh x
C
Profin gốc α

40 H7
Cấp chính xác
A
Đường kính vòng chia d

2,5
Chiều dày răng theo
cung vòng chia
0,04 A

2,5
A 50
1. Chọn số liệu kiểm tra theo tiêu chuẩn về độ ch

SECTION A-A 2. Nhiệt luyện: Tôi cứng bề mặt, 60 2 HRC

12.00 3. Sai lệch giới hạn không chỉ dẫn các kích thướ
còn lại ± IT 12/2
4. Dung sai độ song song rãnh then không lớn h

5. Dung sai độ đối xứng rãnh then không lớn hơ

You might also like