最低速度 Tốc độ tối thiểu 坂道 Đường đèo, đường dốc 左折 Rẽ trái 左折可 Có thể rẽ trái 残存歩行者 Người qua đường kẹt lại シートベルト Dây an toàn 死角 Điểm mù 時差式信号 Sai lệch thời gian khi đèn giao thông đổi màu 指示標示 Biển báo chỉ dẫn 指示標識 Biển báo chỉ dẫn 自動車専用道路 Đường dành riêng cho xe ô tô 自動車損害賠償責任保険 Bảo hiểm bồi thường hư hại xe cộ 車間距離 Khoảng cách giữa hai xe ô tô lưu thông trên đường 車検 Đăng kiểm, bảo dưỡng xe 酒気帯び運転 Điều khiển phương tiện giao thông trong tình trạng có hơi men 徐行 Di chuyển tốc độ chậm 初心運転者 Người mới tập lái 初心運転者標識(初心者マーク ) Dấu logo người mới tập lái 信号・信号機 Đèn tín hiệu 進行妨害 Tắc nghẽn làn đường di chuyển 身体障害者標識(身体障害者マーク) Dấu logo người khuyết tật thể chất 進入禁止 Cấm đi vào 進路変更 Chuyển làn đường Hiện tượng sóng đứng スタンディングウェーブ現象 Khi liên tục chạy xe ở tốc độ cao với áp suất lốp thấp, một hình gợn sóng sẽ xuất hiện ở mặt sau của lốp. Khi những hình Khoảng cách phanh 制動距離 Quãng đường từ lúc bắt đầu hãm phanh cho đến khi xe dừng lại. 前照灯 Đèn pha タイヤの交換方法 Cách thay lốp 停止位置・停止線 Vị trí dừng/ Vạch dừng 停止表示機材 Bộ dụng cụ báo hiệu dừng lại 手信号 Hiệu lệnh của người điều khiển giao thông 行き違い Đi ngược chiều 一時停止 Tạm dừng (tại vị trí được chỉ định) 一方通行 Đường một chiều 右折 Rẽ phải 追い越し Vượt (lách) qua xe đang chạy (mình phải đối hướng di chuyển của xe) 追い抜き Chạy vượt qua mặt xe phía trước (nhưng ko thay đổi hướng di chuyển của xe mình) 応急用タイヤ(スペアタイヤ) Lốp khẩn cấp (lốp dự phòng) 横断(~禁止) Qua đường (Cấm qua đường) 横断歩道 Vạch kẻ đường dành cho người đi bộ 加速車線 Làn đường tăng tốc 仮免許(~練習標識) Giấy phép tạm thời 過労運転 Lái xe quá sức 規制速度 Tốc độ quy định クリープ現象 Hiện tượng trôi xe 交差点 Bùng binh, ngã tư 高速自動車国道 Đường quốc lộ cao tốc 後退 Chạy lùi, de xe 交通事故 Tai nạn giao thông 路肩