You are on page 1of 6

AIR/CON.

PRESSURE SW Công tắc áp suất máy nén của hệ thống lạnh


AIR/FUEL CLOSE LOOP Tỉ lệ không khí/nhiên liệu ở chế độ vòng kín
AUTO-CRUISE SIGNAL Tín hiệu chế độ ga tự động
A/C SWITCH Công tắc điều hòa A/C
A/C SWITCH Công tắc máy lạnh A/C
A/C RELAY Rơ le máy lạnh A/C
A/C Refrigerant Pressure Sensor
Cảm biến áp suất lưu chất làm lạnh trong hệ thống điều hòa
A/C Evaporator Temperature
Sensor Cảm biến nhiệt độ dàn bay hơi trong hệ thống điều hòa

ACCEL. POSITION SNSR Cảm biến vị trí bàn đạp ga


ACCELERATOR POSITON
Cảm biến vị trí bàn đạp ga
SENSOR

Ambient Air Temperature Sensor Cảm biến nhiệt độ xung quanh

Brake Switch
Công tắc đèn báo thắng sau
Brake Booster Pressure Sensor
Cảm biến áp suất dầu của bộ tích trữ dầu trong hệ thống thắng ABS
Brake Fluid lever sensor Cảm biến đo mức dẩu thắng
BATTERY VOLTAGE Điện thế acquy
BAROMETRIC PRESSURE
Càm biến áp suất khí nạp
SENSOR
BEFORE OXYGEN SENSOR Cảm biến oxi phía trước bộ trung hòa khí thải
BOOST PRESSURE SNSR Cảm biến áp suất khí nạp
Boost pressure sensor Cảm biến áp suất khí nạp
Camshaft Position Actuator
Cảm biến vị trí trục cam ( cốt cam )
Camshaft Position Sensor
Cảm biến vị trí trục cam ( cốt cam )
C1336 Zero point calibration of
Cảm biến vị trí tay lái chưa được hiệu chỉnh về zero
deceleration undone
Charging
Sự nạp
Charging System Voltage
Hiệu điện thế hệ thống sạc
Circuit Mạch
Electric circuit Mạch điện
COOLANT TEMP.SENSOR Cảm biến nhiệt độ động cơ
COOLANT TEMPERATURE
Cảm biến nhiệt độ động cơ
SENSOR
COOLING FAN Quạt làm mát
Coolant Pump
Bơm chất làm mát động cơ
Cold Start Injector Béc phun ở chế độ khởi động lạnh
HỆ THỐNG KIỂM SOÁT NHIÊN LIỆU Ở CHẾ ĐỘ KHÉP KÍN
CLOSE LOOP FUEL CONTROL

CLOSED TP SWITCH Công tắc bướm ga ở vị trí đóng hoàn toàn


CLUTCH SWITCH Công tắc ly hợp

Crankshaft Position sensor Cảm biến vị trí trục khủy ( cốt máy )
Cruise Control
Hệ thống ga tự động
Cylinder
Máy ( động cơ ), XI LANH
cylinder block Cụm xilanh
Cylinder 1 Misfire Detected Máy số 1 bị mất lửa ( chết máy số 1 )
Engine Động cơ
ENG.CRANKING SIGNAL Tín hiệu vòng tua máy
ENGINE OVERBOOTS
Động cơ đang trong tình trạng quá áp
CONDITION
ELECTRICAL LOAD SW. Công tắc tín hiệu phụ tải điện
ENGAGED GEAR Vào số
ENG. TORQUE(TQI) Momen lực
ENGINE SPEED Tốc độ động cơ
ENGINE LOAD Phụ tải động cơ
Engine Oil Pressure Sensor/Switch
Circuit Cảm biến/công tắc áp suất dầu động cơ

ENG. COOLANT TEMP. Cảm biến nhiệt độ động cơ


ECT SENSOR Cảm biến nhiệt độ động cơ
Engine Coolant Level Sensor/Switch
Cảm biến/công tắc mực nước chất làm mát động cơ
ELECTRIC Điện học
ELECTRICAL SIGNAL Tín hiệu điện

ELECTRICAL LOAD SIGNAL


Tín hiệu phụ tải điện
( ELS )
Hệ thống kiểm soát sự bốc hơi của nhiên liệu
( Hệ thống kiểm soát sự bốc hơi của nhiên liệu được thiết kế để hấp thụ và kiểm soát hơi
EVAP ( Evaporative Emission
nhiên liệu phát ra từ bên trong thùng chứa, hệ thống này ngăn cản hơi nhiên liệu không thoát
Control system )
ra ngoài khí quyển.)

Evaporative bay hơi


Giàn bốc hơi ( bộ phận của máy lạnh trong đó chất lạnh biến thành hơi hút nhiệt và làm lạnh
Evaporator
các chất khác
Emission Bốc lên, khí xả

emission control (system): Hệ thống kiểm soát khí xả


EVAP Purge Flow Sensor
Cảm biến kiểm soát sự bốc hơi của nhiên liệu
EVAP PURGE VALVE
( evaporative Emission control Van kiểm soát sự bốc hơi của nhiên liệu
system purge control vanvle )

Evaporative Emission System


Pressure Sensor Cảm biến đo áp suất hơi nhiên liệu

Exhaust Valve
Van xả ( xupap xả)
Exhaust Valve Control Solenoid Van solenoid kiểm soát van ( xupap) xả khí
exhaust gas recirculation (EGR) Van kiểm soát sự hồi lưu khí xả ( hệ thống hồi lưu khí xả làm giảm mức độ thoát của oxit
valve nito ( Nox)
Exhaust Gas Recirculation Sensor

Engine Oil Temperature Sensor Cảm biến nhiệt độ dầu của động cơ

Fan Speed Sensor


Cảm biến tốc độ quạt làm mát
FUEL CONTROL SWITCH Công tắc nhiên liệu
Fuel Composition Sensor Cảm biến thành phần nhiên liệu ( cảm biến này xác định trị số Octan trong nhiên liệu )
Fuel injector Béc phun xăng
Fuel lever sensor Cảm biến đo mức nhiên liệu
Fuel Rail Pressure Áp suất nhiên liệu trên đường ống phân phối nhiên liệu
Fuel Rail Pressure sensor Cảm biến đo áp suất đường ống phân phối nhiên liệu
Fuel Pressure Regulator Bộ điều chỉnh áp suất nhiên liệu
Fuel Pump Primary Bơm nhiên liệu sơ cấp
Fuel Pump Secondary Bơm nhiên liệu thứ cấp
FUEL TEMP. SENSOR Cảm biến nhiệt độ nhiên liệu
Gear 1 Incorrect Ratio Tỉ số truyền bánh răng số 1 không đúng
Gear shift position Vị trí bánh răng ( vị trí cần số )
Glow Plug
Bu gi xông
Glow relay Rơ le bugi xông
HO2S Heater Cảm biến oxi

IGN.TIM'G ADJ.SIG Tín hiệu điều chỉnh góc đánh lửa


IGNITION TIMING ADVANCE Góc đánh lửa sớm
IGNITION TIMING Góc đánh lửa
Ignition Coil
Cuộn dây đánh lửa
Ignition Coil Primary
Cuộn dây đánh lửa sơ cấp

Ignition Coil Secondary


Cuộn dây đánh lửa thứ cấp
Incorrect Gear Ratio
Tỉ số truyền của bánh răng không đúng
Idle
Lí tưởng
Speed idle Vận tốc cầm chừng ( vận tốc không tải )
INTAKE AIR MASS(F) Cảm biến lưu lượng khí nạp
INT.AIR TEMP.SNSR Cảm biến nhiện độ khí nạp
Intake air temperature sensor Cảm biền nhiệt độ độ khí nạp

Intake Manifold
Cổ góp hút
Intake Manifold Tuning Valve
Control Bộ kiểm soát van khí nạp

lntake Valve
Van nạp ( xupap nạp )
lntake Valve Control
Bộ điều khiển van nạp ( xupap nạp )
IDLE SWITCH Công tắc vận tốc cầm chùng ( Công tắc vận tốc không tải )
IDLE AIR CONTROL SYSTEM Bộ điều khiển vận tốc cầm chừng
ID KEY VOL. Mã chìa khóa
Immobilizer Lamp Control
Bộ điều khiển đèn chống trộm
INJECTION DURATION Thời gian phun
INJECTION DURATION CYL.1-
Thời gian phun xi lanh 1-4
4
Injector Control Pressure Sensor cảm biến áp suất kiểm soát sụ phun nhiên liệu

Injector Control Pressure Regulator


Bộ điều chỉnh áp suất kiểm soát sự phun nhiên liệu
ISC ACTUATOR DUTY Bộ điều khiển vận tốc cầm chừng

ISC STEP MOTOR Moto bước điều chỉnh tốc độ cầm chừng
IMMOB.STATUS Tình trạng hệ thống chống trộm
Injector Béc phun
Intake Valve Control Solenoid Van solenoid kiểm soát khí nạp
Insufficient Coolant Temperature
for Closed Loop Fuel Control Nhiệt độ động cơ chưa đạt ở chế độ vòng kín

Input / Output Tín hiệu vào / tín hiệu ra


Knock Control System Error
Lỗi bộ kiểm soát kích nổ
Knock Sensor Cảm biến kích nổ
Cảm biến này nhận sự kích nổ của động cơ, và gửi tín hiệu đến bộ điều khiển ECU, và làm
trễ thời gian đánh lửa cảm biến này được gắn với ống góp hút
KNOCK CONTROL Điều khiển kich nổ
KNOCK ADAPT-CYL.1 Cảm biến kích nổ xilanh 1
KNOCK ADAPT-CYL.2 Cảm biến kích nổ xilanh 2
KNOCK ADAPT-CYL.3 Cảm biến kích nổ xilanh 3
KNOCK ADAPT-CYL.4 Cảm biến kích nổ xilanh 4
Công tắc tăng tốc ( công tắc tăng tốc được gắn trên sàn xe ngay dưới bàn đạp ga. Trước khi
KICKDOWN SW cánh bướm ga mở hoàn toàn, công tắc tăng tốc tiếp xúc với bàn đạp và chuyển sang vị trí
đóng, đồng thời gửi thêm tín hiệu về ECU điều khiển phun xăng thêm.

LF WHEEL SPEED SNSR cảm biến tốc độ phía trước – bên trái ( LF )
LF SOLENOID STATUS Tình trạng role cảm biến tốc độ phía trước – bên trái ( LF )
LR WHEEL SPEED SNSR cảm biến tốc độ phía sau – bên trái ( LR)
LOAD SIGNAL Tín hiệu phụ tải điện
MOTOR PUMP RELAY Rơ le bơm ABS
MOTOR POSITION SNSR Cảm biến vi trí moto bước ( bộ đo gió )

MAP SENSOR Cảm biến áp suất khí nạp


Manifold Absolute
Pressure/Barometric Pressure Cảm biến áp suât khí nạp
sensor
Malfunction Hư hỏng, bị lỗi..
MASS AIR FLOW SNSR Cảm biến lưu lượng khí nạp
Mass or Volume Air Flow sensor Cảm biến lưu lượng khí nạp

Misfire Mất lửa ( bỏ máy )

Misfire Detected with Low Fuel Hiện tượng bị chết máy khi không đủ nhiên liệu

NEUTRAL SWITCH Công tắc tay số ở vị trí trung hòa ( số N )

OVER DRIVE SWITCH Công tắc hộp số khi tăng tốc


OXYGEN SENSOR-REAR Cảm biến oxi phía sau bộ xúc tác trung hòa khí thải
OXYGEN SENSOR
O2 SENSOR Cảm biến oxi
O2 Sensor Signals Tín hiệu cảm biến oxi

Van điều khiển dầu phối khí trục cam ( liên quan tới áp suất dầu động cơ, nhiệt độ máy, vận
tôc xe và vòng tua động cơ , cảm biến vị trí bướm ga )

OIL CONTROL VALVE ( OCV )

OPENED TP SWITCH
Công tắc vị trí bướm ga ở vị trí đóng hoàn toàn
( Opened throttle possition switch )
Pedal Position Switch Công tắc vị trí bàn đạp ga
POWER STEERING SW. Công tắc trợ lực lái
Power Steering Pressure
Sensor/Switch Cảm biến/công tắc áp suất dầu của hệ thống trợ lực lái

Rocker Arm
Cò mổ ( xú páp)
Rocker Arm Actuator Control Bộ điều khiển cò mổ
RR SOLENOID STATUS Tình trạng role cảm biến tốc độ phía sau – bên trái ( RR)
RF WHEEL SPEED Sensor cảm biến tốc độ phía trước – bên phải ( RF)
RR WHEEL SPEED Sensor cảm biến tốc độ phía sau – bên trái ( RR)
Single Cylinder Misfire (Cylinder
not Specified) Có một máy nào đó đang bị mất lửa ( chết máy )

SHIFT PATTERN SW. Công tắc sang số


STOP LAMP SW Công tắc đèn thắng
SHIFT POSITION Vị trí tay số
Shift Solenoid "1-2"
Van solenoid đổi số 1-2
System Too Rich Hỗn hợp khí nhiên liệu quá giàu
System Too Rich at Idle
Hỗn hợp khí nhiên liệu quá giàu ở chế độ vận tốc cầm chừng
System Too Lean
Hỗn hợp khí nhiên liệu quá nghèo
System Too lean at Idle
Hỗn hợp khí nhiên liệu quá nghèo ở chế độ vận tốc cầm chừng ( không tải )
Signal Tín hiệu
Sliding Sự trượt
Sliding rooft Cửa trượt ( mái trượt )
THROTTLE P. SNSR Cảm biến vị trí bướm ga
THROTTLE P.SENSOR Cảm biến vị trí bướm ga
Throttle Position Sensor Cảm biến vị trí bướm ga

THROTTLE POSITION SENSOR Cảm biến vị trí bướm ga


(STEP MOTOR TYPE) ( loại moto bước )
Throttle Actuator Control Motor
Moto kiểm soát vị trí cánh bướm ga
Throttle Actuator Control System Hệ thống điều khiển cánh bướm ga
Throttle/Pedal Position Sensor
Cảm biến vị trí bướm ga/bàn đạp ga
Torque Converter Clutch Bộ ly hợp chuyển đổi momen lực
TRANSAXLE RANGE SW Công tắc vị trí tay số
Transmission Control System
Hệ thống điều khiển hộp số tự động
Transmission Hộp số
Auto transmission Hộp số tự động
Transmission Range Sensor
(PRNDL ) Cảm biến vị trí tay số

Transmission Fluid Temperature


Sensor Cảm biến nhiệt độ dầu hộp số

Turbocharge Boots sensor Cảm biến áp suất tăng áp


Turbo/Super Charger Boost
Van solenoid điều khiển áp suất tăng áp
Control Solenoid
Turbo/Super Charger Turbine Tuốc bin tăng áp trong động cơ turbo/supercharge
Turbo Charger Bypass Valve
Turbo/Super Charger Wastegate
Solenoid Van solenoid điều khiển khí xả khi áp suất xi lanh quá cao trong đông cơ tăng áp

VEHICLE SPEED SENSOR Cảm biến tốc độ xe


WATER TEMPERATURE
Công tắc nhiệt độ nước
SWITCH
Wheel speech sensor Cảm biến tốc độ xe
0710 366 1623

1640BD-1DC41F

You might also like