You are on page 1of 2

PHIẾU KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM

TEST REPORT
Số (No) ................ /VLXD-XMBT

1. Cơ quan gửi mẫu (Client) : CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG CẦU 75


2. Nhà thầu thi công (Contractor) : Công ty cổ phần Xây dựng cầu 75
3. Công trình sử dụng (Construction): Dự án đường cao tốc Vân Đồn – Tiên Yên
4. Gói thầu (Bidding package) : Gói thầu số 12: Thi công xây dựng phần đường cao tốc cầu Đài Van, cầu
Đài Xuyên 1, cầu cạn Km 83+200, cầu Tiên Yên 1, cầu Tiên Yên 2 và hệ
thống điện chiếu sang (bao gồm công tác khảo sát, thiết kế BVTC và đảm
bảo giao thông thủy cầu Tiên Yên 1.
5. Loại mẫu (Kind of sample) : Xi măng rời PCMSR50 Cẩm Phả
6. Số lô (No.) : 010/03/XMCP/KSCL
7. Số lượng mẫu (Quantity) : 01 mẫu
8. Số phiếu kế hoạch (Reg. No) : 413/KHTN
9. Ngày nhận mẫu (Date of received sample): 25/02/2021

KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM


TEST RESULT
Kết quả
(Result)
STT Ký hiệu mẫu Tên chỉ tiêu Đơn vị Phương pháp thử
(No) (Mark of sample) (Characteristics) (Unit) 28 ngày (Test method)
7 ngày
(28
(7 days)
days)

Xi măng rời Nhiệt thủy hóa


1 Cal/g 64,66 101,38 TCVN 6070:2005
PCMSR50 Cẩm Phả (Heat of hydration)

Hà Nội, ngày (Date) 25/03/2021


Viện Vật liệu xây dựng PTN Vilas 003 – Trung tâm XM&BT CB phân tích
VIBM Vilas 003 – Cement and Concrete Center Tested by

Nguyễn Văn Đoàn Phan Văn Quỳnh


PHIẾU KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM
TEST REPORT
Số (No) ................ /VLXD-XMBT
1. Cơ quan gửi mẫu (Client) : Liên danh Công ty TNHH Thương mại và Xây dựng Trung Chính –
Công ty 479 Hòa Bình – Công ty CP Đầu tư và Xây dựng Thái Yên –
Tổng Công ty xây dựng Trường Sơn
2. Nhà thầu thi công : Liên danh Công ty TNHH Thương mại và Xây dựng Trung Chính – Công
(Conntractor) : ty 479 Hòa Bình – Công ty CP Đầu tư và Xây dựng Thái Yên – Tổng Công
ty xây dựng Trường Sơn
3. Công trình sử dụng (Construction): Dự án đường cao tốc Vân Đồn – Tiên Yên
4. Gói thầu (Bidding package) : Gói thầu số XL-11: Thi công xây dựng cầu Đài Xuyên 2, Cầu Vân Tiên và
: đoạn đường nối giữa hai đầu cầu.
5. Loại mẫu (Kind of sample) : Xi măng rời PCMSR50 Cẩm Phả
6. Số lô (No.) : 002/01/XMCP/KSCL
7. Số lượng mẫu (Quantity) : 01 mẫu
8. Ngày nhận mẫu (Date of received sample): 04/01/2021

KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM


TEST RESULT
Kết quả
(Result)
STT Ký hiệu mẫu Tên chỉ tiêu Đơn vị Phương pháp thử
(No) (Mark of sample) (Characteristics) (Unit) 28 ngày (Test method)
7 ngày
(28
(7 days)
days)

Xi măng rời Nhiệt thủy hóa


1 Cal/g 63,67 98.33 TCVN 6070:2005
PCMSR50 Cẩm Phả (Heat of hydration)

Hà Nội, ngày (Date) 01/02/2021


Viện Vật liệu xây dựng PTN Vilas 003 – Trung tâm XM&BT CB phân tích
VIBM Vilas 003 – Cement and Concrete Center Tested by

Nguyễn Văn Đoàn Phan Văn Quỳnh

You might also like