You are on page 1of 2

PHIẾU KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM

TEST REPORT
Số (No) ................ /VLXD-XMBT
1. Cơ quan gửi mẫu (Client) : Công ty Cổ phần xi măng X18
2. Nhà thầu thi công : Liên danh Công ty TNHH Thương mại và Xây dựng Trung Chính – Công
(Conntractor) : ty 479 Hòa Bình – Công ty CP Đầu tư và Xây dựng Thái Yên – Tổng Công
ty xây dựng Trường Sơn
3. Công trình sử dụng (Construction): Dự án đường cao tốc Vân Đồn – Tiên Yên
4. Gói thầu (Bidding package) : Gói thầu số XL-11: Thi công xây dựng cầu Đài Xuyên 2, Cầu Vân Tiên và
: đoạn đường nối giữa hai đầu cầu.
5. Loại mẫu (Kind of sample) : Xi măng bền sun phát PCMSR40 X18
6. Số lô (No.) : 01 MSR40 - 01
7. Số lượng mẫu (Quantity) : 01 mẫu
8. Số phiếu KH (Reg. No.) : 12b/KHTN
9. Ngày nhận mẫu (Date of received sample): 04/01/2021

KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM


TEST RESULT
Kết quả
STT Ký hiệu mẫu Tên chỉ tiêu Đơn vị (Result) Phương pháp thử
(No) (Mark of sample) (Characteristics) (Unit) 7 ngày 28 ngày (Test method)
(7 days) (28 days)

Nhiệt thủy hóa


1 PCMSR40 X18 Cal/g 69,63 - TCVN 6070:2005
(Heat of hydration)

Hà Nội, ngày (Date) 11/01/2021


Viện Vật liệu xây dựng PTN Vilas 003 – Trung tâm XM&BT CB phân tích
VIBM Vilas 003 – Cement and Concrete Center Tested by

Nguyễn Văn Đoàn Phan Văn Quỳnh


PHIẾU KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM
TEST REPORT
Số (No) ................ /VLXD-XMBT
1. Cơ quan gửi mẫu (Client) : Công ty Cổ phần xi măng X18
2. Nhà thầu thi công : Liên danh Công ty TNHH Thương mại và Xây dựng Trung Chính – Công
(Conntractor) : ty 479 Hòa Bình – Công ty CP Đầu tư và Xây dựng Thái Yên – Tổng Công
ty xây dựng Trường Sơn
3. Công trình sử dụng (Construction): Dự án đường cao tốc Vân Đồn – Tiên Yên
4. Gói thầu (Bidding package) : Gói thầu số XL-11: Thi công xây dựng cầu Đài Xuyên 2, Cầu Vân Tiên và
: đoạn đường nối giữa hai đầu cầu.
5. Loại mẫu (Kind of sample) : Xi măng bền sun phát PCMSR40 X18
6. Số lô (No.) : 01 MSR40 - 01
7. Số lượng mẫu (Quantity) : 01 mẫu
8. Số phiếu KH (Reg. No.) : 12b/KHTN
9. Ngày nhận mẫu (Date of received sample): 04/01/2021

KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM


TEST RESULT
Kết quả
STT Ký hiệu mẫu Tên chỉ tiêu Đơn vị (Result) Phương pháp thử
(No) (Mark of sample) (Characteristics) (Unit) 7 ngày 28 ngày (Test method)
(7 days) (28 days)

Nhiệt thủy hóa


1 PCMSR40 X18 Cal/g 69,63 87,61 TCVN 6070:2005
(Heat of hydration)

Hà Nội, ngày (Date) 1/02/2021


Viện Vật liệu xây dựng PTN Vilas 003 – Trung tâm XM&BT CB phân tích
VIBM Vilas 003 – Cement and Concrete Center Tested by

Nguyễn Văn Đoàn Phan Văn Quỳnh

You might also like