You are on page 1of 3

CÔNG TY TNHH MTV VIỆT NAM GS INDUSTRY

CHI NHÁNH NHÀ MÁY SẢN XUẤT CỌC


PHÒNG THÍ NGHIỆM XÂY DỰNG LAS-XD …
CONSTRUCTION LABORATORY LAS-XD …
KCN Phú Mỹ 3, P. Phước Hòa, TX Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
Phu My 3 IZ, Phuoc Hoa Ward, Phu My Town, Ba Ria-Vung Tau Province

Số/Ref:VGSI-PL-LAS-XD XXX- Đồng Nai, date: 9/3/2019

KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM XI MĂNG


TEST REPORT OF CEMENT
I. THÔNG TIN/ TECHNICAL INFORMATION:
1. Đơn vị yêu cầu/ Client :
2. Công trình/ Name's project :
3. Địa chỉ/ Address :
4. Tên mẫu/ Sample : PCB 40 Insee (IPC)
5. Ngày nhận mẫu/ Date received :
6. Ngày thí nghiệm/ Test of date :
7. Thiết bị TN/ Equitment of testing :
8. Yêu cầu/ Requirement :
9. Người TN/ Test by : Hồ hoàng dương,
II. KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM/ TEST RESULT:

Yêu Cầu/
STT/ Tiêu chuẩn TN/ Đơn vị/ Kết quả TN/ Requirements
Chỉ tiêu thí nghiệm/ Specifications
N0 Test method Unit Test result
TCVN 6260-2009
Cường độ chịu nén/ Compressive
strength
1 TCVN 6016:2011
▪ 3 ngày/ 3 days MPa 34.2 ≥ 18
▪ 28 ngày/ 28 days MPa 57.2 ≥ 40
2 Lượng nước tiêu chuẩn/ Water for TCVN 6017:2015 % 27.9 -
normal consistency
Thời gian đông kết/ Time of setting
3 ▪ Bắt đầu/ Begin TCVN 6017:2015 min 150 ≥ 45
▪ Kết thúc/ Finish min 170 ≥ 420
Độ nghiền mịn/ Fineness
▪ Phần còn lại trên sàn 0.09mm/ ≤ 10
4 TCVN 4030:2003 % 0.4
Retaining on 0.09mm sieve
▪ Bề mặt riêng/ Blaine method cm2/g 4017 ≤ 2800
5 Độ ổn định thể tích/ Le Chatelier test TCVN 6017:2015 mm 0 ≤ 10
6 Khối lượng riêng/ Specific Gravity TCVN 4030:2003 g/cm3 3.05 -

Người lập BC TN. Viên Trưởng phòng TN VGSI - PILE


Report by Test by Chief of laboratory

Hồ Hoàng Dương LN. Trung Nguyên

KQTN-47-01
PHỤ LỤC/ APPENDIX
1. Cường độ chịu nén/ Compressive strength:
Ngày/ Date Cường độ chịu nén/
Ký hiệu Tuổi Kích thước Tải trọng Compressive strength(MPa)
mẫu/ Đúc/ Nén/ mẫu/ mẫu/ phá hoại/
Mark casted tested Age Size (mm) Max load Thực tế/ Trung bình/
(KN) Detail Average
M1 40x40x40 56.23 35.14
M2 40x40x40 55.24 34.53
M3 40x40x40 53.65 33.53
9/3/2019 9/6/2019 3 34.2
M4 40x40x40 54.66 34.16
M5 40x40x40 53.86 33.66
M6 40x40x40 55.12 34.45
M1 40x40x40 91.68 57.30
M2 40x40x40 92.57 57.86
M3 40x40x40 91.06 56.91
9/3/2019 10/1/2019 28 57.2
M4 40x40x40 90.86 56.79
M5 40x40x40 91.67 57.29
M6 40x40x40 90.88 56.80
2. Lượng nước tiêu chuẩn/ Water for normal consistency:
STT/ Ký hiệu mẫu/
Khối lượng mẫu/ Lượng nước thử/ Độ lún kim vicat/
N0 Mark of Kết Quả/ Result (%)
Sample mass (g) Water mass(g) Settlement (mm)
Test specimens
1 M1 500 125 12
2 M2 501 135 9 27.9
3 M3 500 145 3
3. Thời gian đông kết/ Time of setting:
Thời điểm
Thời điểm thử nghiệm/ Độ lún kim vicat/ Thời gian đông kết/
Thời điểm/ Time of: "không"/
Time of test Settlement (mm) Time of setting (min)
Time of "không"
Bắt đầu/ Begin 9:00 11:30 4 150
Kết thúc/ Finish 9:00 11:50 0.5 170
4. Độ nghiền mịn/ Fineness:
4.1 Phương pháp sàng/ sieve 0.09mm
STT/ N0 Khối lượng mẫu/ KL trên sàng 0.09/ Độ mịn/ Trung bình/
Test Sample mass (g) residual mass on 0.09 (g) Fineness(%) Average (%)
1 10.02 0.04 0.4
0.4
2 10.00 0.05 0.5
4.2 Phương pháp blaine/ blaine method (cm2/g) t (s) Độ mịn/ Fineness (cm2/g)
1 V (cm3) t0 (s) K 88 3995
4017
2 1.690 53 425.82 90 4040
5. Độ ổn định thể tích/ Le Chatelier test:
STT/ N0 Khoảng cách A/ size A Khoảng cách C/ Độ ổn định thể tích/ Trung bình/ Average
Test (mm) size C(mm) Soundness (mm) (mm)
1 12.0 12.0 0.0
0.0
2 12.0 12.0 0.0
6. Khối lượng riêng/ Specific Gravity:Dầu hỏa dâng lên/
STT/ N0 Khối lượng mẫu/ Oil level increase KL riêng XM/ Trung
Test Sample mass (g) (ml) Specific Gravity(g/cm3) bình/Average(g/cm3)
1 65.02 21.2 3.07
3.05
2 65.05 21.4 3.04
SỐ LIỆU THÍ NGHIỆM/ DATA EXPERIMENT RECORD FO-XM-001
1. Cường độ chịu nén/ Compressive strength:
Ngày/ Date Cường độ chịu nén/
Ký hiệu Tuổi Kích thước Tải trọng Compressive strength(MPa)
mẫu/ Đúc/ Nén/ mẫu/ mẫu/ phá hoại/
Mark casted tested Age Size (mm) Max load Thực tế/ Trung bình/
(KN) Detail Average
M1
M2
M3
M4
M5
M6
M1
M2
M3
M4
M5
M6
2. Lượng nước tiêu chuẩn/ Water for normal consistency:
STT/ Ký hiệu mẫu/
Khối lượng mẫu/ Lượng nước thử/ Độ lún kim vicat/
N0 Mark of Kết Quả/ Result (%)
Sample mass (g) Water mass(g) Settlement (mm)
Test specimens
1 M1
2 M2
3 M3
3. Thời gian đông kết/ Time of setting:
Thời điểm
Thời điểm thử nghiệm/ Độ lún kim vicat/ Thời gian đông kết/
Thời điểm/ Time of: "không"/
Time of test Settlement (mm) Time of setting (min)
Time of "không"
Bắt đầu/ Begin
Kết thúc/ Finish
4. Độ nghiền mịn/ Fineness:
4.1 Phương pháp sàng/ sieve 0.09mm
STT/ N0 Khối lượng mẫu/ KL trên sàng 0.09/ Độ mịn/ Trung bình/
Test Sample mass (g) residual mass on 0.09 (g) Fineness(%) Average (%)
1
2
4.2 Phương pháp blaine/ blaine method (cm2/g) t (s) Độ mịn/ Fineness (cm2/g)
1 V (cm3) t0 (s) K
2
5. Độ ổn định thể tích/ Le Chatelier test:
STT/ N0 Khoảng cách A/ size A Khoảng cách C/ Độ ổn định thể tích/ Trung bình/ Average
Test (mm) size C(mm) Soundness (mm) (mm)
1
2
6. Khối lượng riêng/ Specific Gravity:
Dầu hỏa dâng lên/
STT/ N0 Khối lượng mẫu/ KL riêng XM/ Trung bình/Average
Oil level increase
Test Sample mass (g) Specific Gravity(g/cm3) (g/cm3)
(ml)
1
2

You might also like