You are on page 1of 1

MẪU KẾ HOẠCH XÂY DỰNG MỤC TIÊU & KPIs MARKETING * Hướng dẫn: Thay số vào các giá

* Hướng dẫn: Thay số vào các giá trị tô màu đỏ. Giá trị màu đen là công thức
nhảy tự động

NĂM 2023 NGƯỜI LẬP KẾ HOẠCH Ms.A

MỤC TIÊU TỔNG >>> PHÂN BỔ NGÂN SÁCH 4.299.010.802 đ công thức tự động

Doanh thu 2022 5.000.000.000 đ điền thực đạt 2022 Chi phí để có khách hàng (mục tiêu chuyển đổi) 3.654.159.182 đ công thức tự động
Doanh thu mục tiêu 2023 17.196.043.208 đ điền mục tiêu doanh số Tỷ lệ chi phí 85% điền tỷ lệ chi phí
Chi phí 4.299.010.802 đ công thức tự động Chi phí để có 1 khách hàng (CAC) 637.500 đ công thức tự động
Tỷ lệ chi phí/doanh thu 25% điền tỷ lệ chi phí/doanh thu Xây dựng thương hiệu (mục tiêu branding) 644.851.620 đ công thức tự động
Giá trị đơn hàng trung bình (AOV) 3.000.000 đ điền giá trị AOV theo sản phẩm Tỷ lệ chi phí 15% điền tỷ lệ chi phí
Số lượng khách hàng (customer) 5.732 công thức tự động
% tăng trưởng so với 2022 243,92% công thức tự động

TỶ LỆ CHUYỂN ĐỔI Mục tiêu 2023 Thực đạt 2022


Order/SQL 40% 30%
SQL/Lead 30% 21%
SQL 14.330 5.556
Lead 47.767 26.455
% tăng trưởng SQL so với 2022 157,94%

PHÂN BỔ MỤC TIÊU THEO THÁNG

Chỉ số Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12 Tổng
Doanh số 500.000.000 625.000.000 781.250.000 937.500.000 1.125.000.000 1.293.750.000 1.487.812.500 1.710.984.375 1.882.082.813 2.070.291.094 2.277.320.203 2.505.052.223 17.196.043.208
% tăng trưởng theo tháng (MoM) 25% 25% 20% 20% 15% 15% 15% 10% 10% 10% 10%
Tỷ lệ chi phí/Doanh số 25% 25% 25% 25% 25% 25% 25% 25% 25% 25% 25% 25% 25,00%
Chi phí 125.000.000 156.250.000 195.312.500 234.375.000 281.250.000 323.437.500 371.953.125 427.746.094 470.520.703 517.572.773 569.330.051 626.263.056 4.299.010.802
Số khách hàng 167 208 260 313 375 431 496 570 627 690 759 835 5.732
SQL 417 521 651 781 938 1078 1240 1426 1568 1725 1898 2088 14.330
Lead 1389 1736 2170 2604 3125 3594 4133 4753 5228 5751 6326 6958 47.767

You might also like