You are on page 1of 4

Hệ số bền mối hàn 0.9 Áp suất trong 1.

8
Áp suất tính toán 1.7
Dt 1100
Hệ số suy yếu 0.45

T 100 125 150 200 250 300 325 350


Ứng suất tiêu chuẩn 115.2 115.2 115.2 115.2 115.2 115.2 109.8 106.2
Ứng cho phép 51.84 51.84 51.84 51.84 51.84 51.84 49.41 47.79
Điều kiện 27.44471 27.44471 27.44471 27.44471 27.44471 27.44471 26.15824 25.30059
Dùng công thức >25 >25 >25 >25 >25 >25 >25 >25
Bề dày tối thiểu 20.04029 20.04029 20.04029 20.04029 20.04029 20.04029 21.02588 21.73863

140
bề dày
45 120 f(x) = − 0.00114455629447
40 R² = 0.952802933252936
100
35
30 80
25
20 60

15
40
10
5 20

0
50 100 150 200 250 300 350 400 450 500 0
50 100 150 200 2
375 400 425 450 475
106.2 85.5 71.64 56.68 40.77
47.79 38.475 32.238 25.506 18.3465
25.30059 20.36912 17.06718 13.50318 9.712853
>25 <25 <25 <25 <25
21.73863 22.17689 27.68115 33.19817 42.29736

f(x) = − 0.00114455629447837 x² + 0.490532082704672 x + 70.7687091317047


R² = 0.952802933252936

f(x) = − 0.5966 x + 324.66


R² = 0.999055318224937

100 150 200 250 300 350 400 450 500


Hệ số bền 0.95 Áp suất trong 1.8
Áp suất tín 1.8
Dt 1200
Hệ số suy 1

T 50 100 150 200 250 300 350 400 450


Ứng suất t 146 143 140 138 132 120 108 95 66
Ứng cho p 146 143 140 138 132 120 108 95 66
Điều kiện 77.05556 75.47222 73.88889 72.83333 69.66667 63.33333 57 50.13889 34.83333
Dùng công >25 >25 >25 >25 >25 >25 >25 >25 >25
Bề dày tối 7.78659 7.949945 8.120301 8.237986 8.61244 9.473684 10.52632 11.96676 17.22488

Chart Title
20
18
16
14
12
10
8
6
4
2
0
0 50 100 150 200 250 300 350 400
hart Title

250 300 350 400 450 500

You might also like