Tháng 12 năm 2023 Đầu kỳ Nhập kho Xuất kho Cuối kỳ Mã Tên kho Tên hàng ĐVT Số Số Số Số hàng Giá trị Giá trị Giá trị Giá trị lượng lượng lượng lượng VT0000 15.600.0 15.600.0 Kho A Xe chở hàng Cái 8,00 8,00 1 00 00 VT0000 4.500.00 4.500.00 Kho A Máy hàn Bộ 1,00 1,00 2 0 0 VT0000 150.000. 150.000. Kho A Xe rùa Chiếc 100,00 100,00 3 000 000 VT0000 600.000. 600.000. Kho A Cao su Thùng 10,00 10,00 5 000 000 VT0000 25.070.0 25.070.0 Kho B Máy hàn Bộ 15,00 15,00 2 00 00 VT0000 30.000.0 30.000.0 Kho B Tấm sắt kim loại Cuốn 15,00 15,00 4 00 00 820.670. 4.500.00 825.170 Tổng cộng 148,00 1,00 149,00 000 0 .000
Ngày 31 tháng 12 năm 2023
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)