You are on page 1of 14

CP NVL TT

THỰC TẾ DT LINH HOẠT


SẢN LƯỢNG SX 100,000 100,000
Lượng 5.10 5.0
Giá 450.0 500
CHI PHÍ 229,500,000 250,000,000
(20,500,000)
Biến động chi tiêu (T)

THỰC TẾ
SẢN LƯỢNG SX 100,000 100,000
Lượng 5.10 5.10
Giá 450.0 500
CHI PHÍ 229,500,000 255,000,000
(25,500,000)
Biến động giá mua NVLTT (T)

CP NC TT
THỰC TẾ DT LINH HOẠT
SẢN LƯỢNG SX 100,000 100,000
Lượng 1.90 2.0
Giá 11,000.0 10,000
CHI PHÍ 2,090,000,000 2,000,000,000
90,000,000
Biến động chi tiêu (X)

THỰC TẾ
SẢN LƯỢNG SX 100,000 100,000
Lượng 1.90 1.90
Giá 11,000.0 10,000
CHI PHÍ 2,090,000,000 1,900,000,000
190,000,000
Biến động đơn giá NCTT (X)

CP - SXC
Dự toán BP SXC đơn vị 3,000 h lao động
Tổng ĐP SXC 29,000,000 tháng

Thực tế BP SXC đơn vị 3,421 h lao động


Tổng ĐP SXC 110,000,000 quý

BP - SXC
THỰC TẾ DT LINH HOẠT
SẢN LƯỢNG SX 100,000 100,000
Lượng 1.90 2.0
Giá 3,421.1 3,000
CHI PHÍ 650,000,000 600,000,000
50,000,000
Biến động chi tiêu (X)

THỰC TẾ
SẢN LƯỢNG SX 100,000 100,000
Lượng 1.90 1.90
Giá 3,421.1 3,000
CHI PHÍ 650,000,000 570,000,000
80,000,000
Biến động đơn giá phân bổ BPSXC (X)
ĐP - SXC

THỰC TẾ DT LINH HOẠT


SẢN LƯỢNG SX 100,000 100,000
ĐP SXC 110,000,000 87,000,000
23,000,000
Biến động dự toán
ĐP SXC thực tế theo SL dự toán 95,700,000
Biến động năng suất ĐP SXC 8,700,000 (X)
DỰ TOÁN TĨNH
87,000
5.0
500
217,500,000
32,500,000
Biến động mức độ hoạt động (X)

DT LINH HOẠT
100,000
5.0
500
250,000,000
5,000,000
Biến động lượng NVLTT sử dụng (X)

DỰ TOÁN TĨNH
87,000
2.0
10,000
1,740,000,000
260,000,000
Biến động mức độ hoạt động (X)

DT LINH HOẠT
100,000
2.0
10,000
2,000,000,000
(100,000,000)
Biến động lượng NCTT sử dụng (T)
Biến động năng suất NCTT

DỰ TOÁN TĨNH
87,000
2.0
3,000
522,000,000
78,000,000
Biến động mức độ hoạt động (X)

DT LINH HOẠT
100,000
2.0
3,000
600,000,000
(30,000,000)
Biến động năng suất BPSXC (T)
DỰ TOÁN TĨNH
87,000
87,000,000
CP NVL TT
THỰC TẾ
SẢN LƯỢNG TT 8,000
Lượng 4.00
Giá 4.8
CHI PHÍ 153,600
5,600
Biến động chi tiêu (X)

THỰC TẾ
SẢN LƯỢNG TT 8,000
Lượng 4.00
Giá 4.8
CHI PHÍ 153,600
(6,400)
Biến động giá mua NVLTT (T)
DT LINH HOẠT DỰ TOÁN TĨNH
8,000 8,200
3.7 3.7
5 5
148,000 151,700
(3,700)
i tiêu (X) Biến động mức độ hoạt động (T)

DT LINH HOẠT
8,000 8,000
4.00 3.7
5 5
160,000 148,000
12,000
á mua NVLTT (T) Biến động lượng NVLTT sử dụng (X)
THỰC TẾ
SẢN LƯỢNG TT 17,800
DOANH THU 795,000 (6,000)
BIẾN PHÍ 536,200 28,900
CP - NVLTT 452,000 24,800
Tiền lương 56,500 3,100
Tiện ích 8,500 (400)
Linh tinh 19,200 1,400
SỐ DƯ ĐẢM PHÍ 258,800 (34,900)
ĐỊNH PHÍ 149,400 600
Tiền lương 52,100 100
Tiện ích 24,500 500
Thuê thiết bị 42,800 (200)
Bảo hiểm 23,000 -
Linh tinh 7,000 200
LỢI NHUẬN 109,400 (35,500)

THỰC TẾ
SẢN LƯỢNG TT 17,800
DOANH THU 795,000 (6,000)
Biến động giá bán (X)
DT LINH HOẠT DỰ TOÁN TĨNH
17,800 18,000
801,000 (9,000) 810,000
507,300 (5,700) 513,000
427,200 (4,800) 432,000
53,400 (600) 54,000
8,900 (100) 9,000
17,800 (200) 18,000
293,700 (3,300) 297,000
148,800 - 148,800
52,000 - 52,000
24,000 - 24,000
43,000 - 43,000
23,000 - 23,000
6,800 - 6,800
144,900 (3,300) 148,200

DT LINH HOẠT DỰ TOÁN TĨNH


17,800 18,000
801,000 (9,000) 810,000
iá bán (X) Biến động SL tiêu thụ (X)
CP NVL TT
THỰC TẾ
SẢN LƯỢNG TT 125,000
Lượng 24.88
Giá 1,164
CHI PHÍ 3,620,234,375
(129,765,625)
Biến động chi tiêu (T)

THỰC TẾ
SẢN LƯỢNG TT 125,000
Lượng 24.88
Giá 1,164
CHI PHÍ 3,620,234,375
(111,765,625)
Biến động giá mua NVLTT (T)
DT LINH HOẠT DỰ TOÁN TĨNH
125,000 120,000
25 25
1,200 1,200
3,750,000,000 3,600,000,000
150,000,000
i tiêu (T) Biến động mức độ hoạt động (X)

DT LINH HOẠT
125,000 125,000
24.88 25
1,200 1,200
3,732,000,000 3,750,000,000
(18,000,000)
á mua NVLTT (T) Biến động lượng NVLTT sử dụng (T)
THỰC TẾ
SẢN LƯỢNG TT 8,000
DOANH THU 3,520,000 320,000
BIẾN PHÍ 1,442,000 122,000
Thức ăn 420,000 20,000
Tiền lương 274,000 34,000
Vận chuyển 695,000 55,000
Khác 53,000 13,000
SỐ DƯ ĐẢM PHÍ 2,078,000 198,000
ĐỊNH PHÍ 726,000 (12,000)
Thuê mặt bằng 310,000 (10,000)
Tiền lương 290,000 -
Tiện ích 81,000 (2,000)
Khác 45,000 -

LỢI NHUẬN 1,352,000 210,000

THỰC TẾ
SẢN LƯỢNG TT 17,800
DOANH THU 795,000 (6,000)
Biến động giá bán (X)
DT LINH HOẠT DỰ TOÁN TĨNH
8,000 8,500
3,200,000 (200,000) 3,400,000
1,320,000 (82,500) 1,402,500
400,000 (25,000) 425,000
240,000 (15,000) 255,000
640,000 (40,000) 680,000
40,000 (2,500) 42,500
1,880,000 (117,500) 1,997,500
738,000 - 738,000
320,000 - 320,000
290,000 - 290,000
83,000 - 83,000
45,000 - 45,000

1,142,000 (117,500) 1,259,500

DT LINH HOẠT DỰ TOÁN TĨNH


17,800 18,000
801,000 (9,000) 810,000
iá bán (X) Biến động SL tiêu thụ (X)

You might also like