You are on page 1of 10

PHẦN KHAI BÁO THÔNG TIN

THU NHẬP
VNĐ 30,000,000 Loại ngoại tệ Tỷ giá
Ngoại tệ
LƯƠNG ĐÓNG BẢO HIỂM 5,000,000 Lương cơ sở 1,300,000
Lương tối thiểu vùng 3,750,000
Tỷ lệ bảo hiểm 8% 1.5% 1%
Lưu ý: - Chỉ nhập thông tin vào những ô màu xanh

Đvt:vnđ

QUY ĐỔI TỪ GROSS SANG NET


Lương Gross -
Bảo hiểm bắt buộc 525,000
Giảm trừ bản thân 9,000,000
Giảm trừ gia cảnh NPT 7,200,000
Thu nhập tính thuế (16,725,000)
Thuế TNCN -
Lương Net - 525,000

Thu nhập
Tính ra chịu thuế
Có rồi
Lương GROSS 22,569,832
Bảo hiểm xã hội (8%) 1,805,587 20,200,000
Bảo hiểm y tế (1.5%) 338,547
Bảo hiểm thất nghiệp (1% - 225,698
lương tối thiểu vùng)
Thu nhập trước thuế 20,200,000 20,200,000 89.50%
Giảm trừ gia cảnh bản thân 9,000,000 22,569,832 100%
Giảm trừ gia cảnh người phụ 7,200,000
thuộc
Thu nhập chịu thuế 4,000,000
Thuế thu nhập cá nhân (*) -200,000
Lương NET

(Thu nhập trước thuế -


Thuế thu nhập cá nhân)
20,000,000
TIN
GIẢM TRỪ GIA CẢNH
Số người phụ thuộc 2
Bản thân 9,000,000
Phụ thuộc 3,600,000

- Ô màu vàng vui lòng chọn

Đvt:vnđ

QUY ĐỔI TỪ NET SANG GROSS


Lương Net -
Bảo hiểm bắt buộc 525,000
Giảm trừ bản thân 9,000,000
Giảm trừ gia cảnh NPT 7,200,000
Thu nhập làm căn cứ quy đổi (16,200,000)
Thuế TNCN -
Quy đổi sang Gross -
Lương Gross 525,000

Thu Nhap sau Thu nhập truớc


Số tiền thuế
thue khi chịu thuế

3,800,000 4,000,000 200,000

Thu nhập sau thuế còn lại


Tong- Giam tru gia cảnh

Từ = %
0 - đến 4.75 triê ̣u = TNQĐ/0.95
Trên 4.75 triê ̣u - đến 9.25 (TNQĐ-0.25
=
triê ̣u triê ̣u)/0.9
Trên 9.25 triê ̣u - đến 16.05 (TNQĐ-0.75
=
triê ̣u triê ̣u)/0.85
Trên 16.05 triê ̣u - đến 27.25 (TNQĐ-1.65
=
triê ̣u triê ̣u)/0.8
Trên 27.25 triê ̣u - đến 42.25 (TNQĐ-3.25
=
triê ̣u triê ̣u)/0.75
Trên 42.25 triê ̣u - đến 61.85 (TNQĐ-5.85
=
triê ̣u triê ̣u)/0.7
(TNQĐ-9.85
Trên 61.85 triê ̣u =
triê ̣u)/0.65
PHẦN KHAI BÁO THÔNG TIN
THU NHẬP
VNĐ 30,000,000 Loại ngoại tệ Tỷ giá
Ngoại tệ
LƯƠNG ĐÓNG BẢO HIỂM 5,000,000 Lương cơ sở 1,300,000
Lương tối thiểu vùng 3,750,000
Tỷ lệ bảo hiểm 8% 1.5% 1%
Lưu ý: - Chỉ nhập thông tin vào những ô màu xanh

Đvt:vnđ

QUY ĐỔI TỪ GROSS SANG NET


Lương Gross -
Bảo hiểm bắt buộc 525,000
Giảm trừ bản thân 9,000,000
Giảm trừ gia cảnh NPT 7,200,000
Thu nhập tính thuế (16,725,000)
Thuế TNCN -
Lương Net - 525,000

Thu nhập
Tính ra chịu thuế
Có rồi

Diễn giải chi tiết (VND) -75,700,490


Lương GROSS 73,620,490
Bảo hiểm xã hội (8%) 2,080,000 70,414,286 vượt quá 26tr
Bảo hiểm y tế (1.5%) 390,000 Bảo hiểm 2,080,000
Bảo hiểm thất nghiệp (1% - 736,205
lương tối thiểu vùng) 390000
Thu nhập trước thuế 70,414,285 70,414,286 89.50%
Giảm trừ gia cảnh bản thân 9,000,000 78,675,180 100%
Giảm trừ gia cảnh người phụ 7,200,000
thuộc
Thu nhập chịu thuế 54,214,285 73,620,490

99.00%
Thuế thu nhập cá nhân (*) 10,414,286

72,884,285 100%
Lương NET 60,000,000

72,884,285.00 99%
(Thu nhập trước thuế -
Thuế thu nhập cá nhân)
73,620,490 1
(*) Chi tiết thuế thu nhập cá
nhân (VND)
TIN
GIẢM TRỪ GIA CẢNH
Số người phụ thuộc 2
Bản thân 9,000,000
Phụ thuộc 3,600,000

- Ô màu vàng vui lòng chọn

Đvt:vnđ

QUY ĐỔI TỪ NET SANG GROSS


Lương Net -
Bảo hiểm bắt buộc 525,000
Giảm trừ bản thân 9,000,000
Giảm trừ gia cảnh NPT 7,200,000
Thu nhập làm căn cứ quy đổi (16,200,000)
Thuế TNCN -
Quy đổi sang Gross -
Lương Gross 525,000

Thu Nhap sau Thu nhập truớc


Số tiền thuế
thue khi chịu thuế

43,800,000 54,214,286 10,414,286

Thu nhập sau thuế còn lại

Tong- Giam tru gia cảnh

Từ = %
0 - đến 4.75 triê ̣u = TNQĐ/0.95
Trên 4.75 triê ̣u - đến 9.25 (TNQĐ-0.25
=
triê ̣u triê ̣u)/0.9
Trên 9.25 triê ̣u - đến 16.05 (TNQĐ-0.75
=
triê ̣u triê ̣u)/0.85
Trên 16.05 triê ̣u - đến 27.25 (TNQĐ-1.65
=
triê ̣u triê ̣u)/0.8
Trên 27.25 triê ̣u - đến 42.25 (TNQĐ-3.25
=
triê ̣u triê ̣u)/0.75
Trên 42.25 triê ̣u - đến 61.85 (TNQĐ-5.85
=
triê ̣u triê ̣u)/0.7
(TNQĐ-9.85
Trên 61.85 triê ̣u =
triê ̣u)/0.65
Con truong hop dong thue 60% tren to
% tren tong luong

You might also like