You are on page 1of 5

CHƯƠNG 4.

BÀI 9
 Tính theo phương pháp FIFO.
Phân xưởng A
Chỉ tiêu Tổng số Số lượng tương đương tính theo
VLTT CPCB
Sản lượng tương 3000 0 2.100
đương của dở dang
đầu kì tiếp tục chế
biến hoàn thành
Số bán thành phẩm 7.000 7.000 7.000
bắt đầu sx và hoàn
thành trong kỳ
Sản lượng tương 4.000 4.000 1.000
đương của dở dang
cuối kì (25%)
Tổng 11.000 10.100

Bảng tính giá thành


Phát sinh
trong kì
VLTT 93.5000 11.000 8.5
CPCB 31.300 10.100 3.1
TỔNG 11.6

CÂN ĐỐI CHI PHÍ


 CP đầu vào
- Cpddck: 28.290
- CP phát sinh trong kì : 124.810
=> Tổng = 153.100
* CP đầu ra
- Chi phí chuyển sang px B
+ Giá trị SPDD đầu kì : 28.290
+ CP hoàn thành spdd đầu kì = cp chế biến = 2.100 * 3.1 = 6510
CP tính cho số bán thành phẩm bắt đầu sx và hoàn thành trong kì = 7.000 *
11.6 = 81200
 Tổng = 116.000
- Chi phí sp dở dang cuối kì
+ VLTT = 4.000 * 8.5=35.00
+ CPCB = 1000* 3.1 = 3100

PHÂN XƯỞNG B
Chỉ tiêu Tổng số Số lượng tương đương tính theo
VLTT CPCB
Sản lượng tương 6.500 0 900
đương của dở dang
đầu kì tiếp tục chế
biến hoàn thành
(60%)
Số bán thành phẩm 6.500 6500 6500
bắt đầu sx và hoàn
thành trong kỳ
Sản lượng tương 3500 3500 700
đương của dở dang
cuối kì (20%)
Tổng 10.000 8.100

Phát sinh
trong kì
VLTT 11600 10.000 11.6
CPCB 14175 8100 1.75
TỔNG 13.35

CÂN ĐỐI CHI PHÍ


 CP đầu vào
- Cpddck: 18450
- CP phát sinh trong kì : 130175
=> Tổng = 148625
* CP đầu ra
- Chi phí chuyển sang px B
+ Giá trị SPDD đầu kì : 18450
+ CP hoàn thành spdd đầu kì = cp chế biến = 900*1.75 = 1575
CP tính cho số bán thành phẩm bắt đầu sx và hoàn thành trong kì =
6500*13.35=86775
 Tổng = 106.800
- Chi phí sp dở dang cuối kì
- + bán thành phẩm A = 3500*11.6
+ CPCB = 700*1.75
PHÂN XƯỞNG C
Chỉ tiêu Tổng số Số lượng tương đương tính theo
Bán thành phẩm B VLTT CPCB
Sản lượng 200 0 200 200
tương đương
của dở dang
đầu kì tiếp tục
chế biến hoàn
thành (70)
Số sản phẩm 5800 5800 5800 5800
bắt đầu sản
xuất và hoàn
thành trong kỳ
Sản lượng 2200 2200 0 660
tương đương
của dở dang
cuối kì
Tổng 8000 6000 6600

Phát sinh Số lượng


trong kì tương
đương
1 (2) (3) (4) = (2)/(3)
BTPB 106.800 8000 13.35
VLTT 9000 6000 1.5
CPCB 5040 6600 0.76
TỔNG 120840 15.61

CÂN ĐỐI CHI PHÍ


 CP đầu vào
- Cpddck: 2958
- CP phát sinh trong kì : 120840
=> Tổng = 123798
* CP đầu ra
- Chi phí tổg cho TP nhập kho
- + Giá trị SPDD đầu kì : 2958
+ CP hoàn thành spdd đầu kì
Vltt = 200*1.5 = 300
CPCB = 140*0.76 = 106.4
CP tính cho số bán thành phẩm bắt đầu sx và hoàn thành trong kì = 5800*15.61
= 90538
 Tổng =
- Chi phí sp dở dang cuối kì
- + bán thành phẩm B = 2200 * 13.35 =
+ CPCB = 660*0.75 =
Bài 5

You might also like