You are on page 1of 5

Họ và tên: Vũ Nguyễn Thanh Ngân

Lớp: 45K01.1
MSSV: 191121601119

BÀI 10/ CHƯƠNG 4


1. PP Bình quân gia quyền: Bộ phận Pha chế
Sản lượng tương đương
Chỉ tiêu Tổng số
CPNVLTT CPCB
A. Báo cáo sản lượng tương đương
1. Sản lượng hoàn thành trong kỳ 65.000 65.000 65.000
2. Sản lượng dở dang cuối kỳ (30%) 15.000 4.500 4.500
3. Tổng sản lượng tương đương 69.500 69.500
B. Xác định giá thành đơn vị
1. CPSXDD đầu kỳ 16.600 9.600 7.000
2. CPSX phát sinh 271.825 157.200 114.625
3. Tổng CP 288.425 166.800 121.625
4. Giá thành đơn vị 4,15 2,4 1,75
C. Cân đối chi phí
1. Chi phí chuyển đến 288.425 166.800 121.625
- CPSXDD đầu kỳ 16.600 9.600 7.000
- CPSX phát sinh trong kỳ 271.825 157.200 114.625
2. Chi phí chuyển đi 288.425 166.800 121.625
- Z btp chuyển sang bộ phận chế biến 269.750 156.000 113.750
- CPSXDD cuối kỳ 18.675 10.800 7.875
2. PP Bình quân gia quyền: Bộ phận Chế biến
Sản lượng tương đương
Chỉ tiêu Tổng số
Btp BP Pha chế CPNVLTT CPCB
A. Báo cáo sản lượng tương đương
1. Sản lượng hoàn thành trong kỳ 68.000 68.000 68.000 68.000
2. Sản lượng dở dang cuối kỳ (25%) 9.000 9.000 9.000 2.250
3. Tổng sản lượng tương đương 77.000 77.000 70.250
B. Xác định giá thành đơn vị
1. CPSXDD đầu kỳ 55.800 49.800 - 6.000
2. CPSX phát sinh 351.562,50 269.750 - 81.812,50
3. Tổng CP 407.362,50 319.550 - 87.812,50
4. Giá thành đơn vị 5,4 4,15 - 1,25
C. Cân đối chi phí
1. Chi phí chuyển đến 407.362,50 319.550 - 87.812,50
- CPSXDD đầu kỳ 55.800 49.800 - 6.000
- CPSX phát sinh trong kỳ 351.562,50 269.750 - 81.812,50
2. Chi phí chuyển đi 407.362,50 319.550 - 87.812,50
- Z btp chuyển sang bộ phận đóng hộp 367.200 282.200 - 85.000
- CPSXDD cuối kỳ 40.162,50 37.350 - 2.812,50

3. PP Bình quân gia quyền: Bộ phận Đóng hộp


Sản lượng tương đương
Chỉ tiêu Tổng số
Btp BP Chế biến CPNVLTT CPCB
A. Báo cáo sản lượng tương đương
1. Sản lượng hoàn thành trong kỳ 77.000 77.000 77.000 77.000
2. Sản lượng dở dang cuối kỳ (50%) 8.000 8.000 4.000 4.000
3. Tổng sản lượng tương đương 85.000 81.000 81.000
B. Xác định giá thành đơn vị
1. CPSXDD đầu kỳ 104.700 91.800 10.200 2.700
2. CPSX phát sinh 470.080 367.200 40.800 62.080
3. Tổng CP 574.780 459.000 51.000 64.780
4. Giá thành đơn vị 6,83 5,4 17/27 3239/4050
C. Cân đối chi phí
1. Chi phí chuyển đến 574.780 459.000 51.000 64.780
- CPSXDD đầu kỳ 104.700 91.800 10.200 2.700
- CPSX phát sinh trong kỳ 470.080 367.200 40.800 62.080
2. Chi phí chuyển đi 574.780 459.000 51.000 64.780
- Z tp hoàn thành 525.862,4691 415.800 48.481,48148 61.580,98765
- CPSXDD cuối kỳ 48.917,53098 43.200 2.518,518519 3.199,012346

4. PP FIFO: Bộ phận Pha chế


Sản lượng tương đương
Chỉ tiêu Tổng số
CPNVLTT CPCB
A. Báo cáo sản lượng tương đương
1. Sản lượng DDĐK tiếp tục chế biến (80%) 20.000 16.000 16.000
2. Sản lượng BĐSX và HT trong kỳ 45.000 45.000 45.000
3. Sản lượng DDCK (30%) 15.000 4.500 4.500
4. Tổng sản lượng tương đương 65.500 65.500
B. Xác định giá thành đơn vị
1. CPSX phát sinh trong kỳ 271.825 157.200 114.625
2. Giá thành đơn vị 4,15 2,4 1,75
C. Cân đối chi phí
1. Chi phí chuyển đến 288.425 166.800 121.625
- CPSXDD đầu kỳ 16.600 9.600 7.000
- CPSX phát sinh trong kỳ 271.825 157.200 114.625
2. Chi phí chuyển đi 288.425 166.800 121.625
- Z tp hoàn thành bao gồm: 269.750 156.000 113.750
 CPSXDD đầu kỳ_ 16.600 9.600 7.000
 CP tiếp tục sản xuất SPDD đầu kỳ 66.400 38.400 28.000
 CP cho SP bắt đầu sx và hoàn thành 186.750 108.000 78.750
- CPSXDD cuối kỳ 18.675 10.800 7.875

5. PP FIFO: Bộ phận Chế biến


Sản lượng tương đương
Chỉ tiêu Tổng số
Btp BP Pha chế CPNVLTT CPCB
A. Báo cáo sản lượng tương đương
1. Sản lượng DDĐK tiếp tục chế biến (60%) 12.000 - - 7.200
2. Sản lượng BĐSX và HT trong kỳ 56.000 56.000 56.000 56.000
3. Sản lượng DDCK (25%) 9.000 9.000 9.000 2.250
4. Tổng sản lượng tương đương 65.000 65.000 65.450
B. Xác định giá thành đơn vị
1. CPSX phát sinh trong kỳ 351.562,50 269.750 - 81.812,50
2. Giá thành đơn vị 5,4 4,15 - 1,25
C. Cân đối chi phí
1. Chi phí chuyển đến 407.362,50 319.550 - 87.812,50
- CPSXDD đầu kỳ 55.800 49.800 - 6.000
- CPSX phát sinh trong kỳ 351.562,50 269.750 - 81.812,50
2. Chi phí chuyển đi 407.362,50 319.550 - 87.812,50
- Z tp hoàn thành bao gồm: 367.200 282.200 - 85.000
 CPSXDD đầu kỳ_ 55.800 49.800 - 6.000
 CP tiếp tục sản xuất SPDD đầu kỳ 9.000 - - 9.000
 CP cho SP bắt đầu sx và hoàn thành 302.400 232.400 - 70.000
- CPSXDD cuối kỳ 40.162,50 37.350 - 2.812,50
6. PP FIFO: Bộ phận Đóng hộp
Sản lượng tương đương
Chỉ tiêu Tổng số
Btp BP Chế biến CPNVLTT CPCB
A. Báo cáo sản lượng tương đương
1. Sản lượng DDĐK tiếp tục chế biến (80%) 17.000 - 13.600 13.600
2. Sản lượng BĐSX và HT trong kỳ 60.000 60.000 60.000 60.000
3. Sản lượng DDCK (50%) 8.000 8.000 4.000 4.000
4. Tổng sản lượng tương đương 68.000 77.600 77.600
B. Xác định giá thành đơn vị
1. CPSX phát sinh trong kỳ 470.080 367.200 40.800 62.080
2. Giá thành đơn vị 3262/485 5,4 51/97 0,8
C. Cân đối chi phí
1. Chi phí chuyển đến 574.780 459.000 51.000 64.780
- CPSXDD đầu kỳ 104.700 91.800 10.200 2.700
- CPSX phát sinh trong kỳ 470.080 367.200 40.800 62.080
2. Chi phí chuyển đi 574.780
- Z tp hoàn thành bao gồm: 526.276,9072 415.800 48.896,90721 61.580
 CPSXDD đầu kỳ_ 104.700 91.800 10.200 2.700
 CP tiếp tục sản xuất SPDD đầu kỳ 18.030,51546 - 7.150,515464 10.880
 CP cho SP bắt đầu sx và hoàn thành 403.546,3918 324.000 31.546,39175 48.000
- CPSXDD cuối kỳ 48.503,09278 43.200 2.103,092784 3.200

You might also like