Professional Documents
Culture Documents
Bài Tập Chương 4
Bài Tập Chương 4
Chỉ tiêu
phí và tính giá thành sản phẩm theo phương pháp trung bình.
Chi phí
CHỈ TIÊU Tổng cộng
CPNVLTT CPNVTT CPSXC
ỳ 8,000,000 3,600,000 5,400,000 17,000,000
ng kỳ 63,000,000 88,000,000 132,000,000 283,000,000
71,000,000 91,600,000 137,400,000 300,000,000
200,000 182,000 182,000 564,000
355 503 755 1,613
T 60,350,000 85,560,440 128,340,659 274,251,099
ỳ 10,650,000 6,039,560 9,059,341 25,748,901
300,000,000
kỳ 17,000,000
rong kỳ 283,000,000
300,000,000
274,251,099 60,350,000 85,560,440 128,340,659
kỳ 25,748,901 10,650,000 6,039,560 9,059,341
PHƯƠNG PHÁP FIFO
4) Lập bảng kê sản lượng và tính khối lượng sản phẩm hoàn thành tương đương theo phương pháp FIFO.
Khối lượng SPHTTD
CHỈ TIÊU Số lượng
CPNVLTT
I) Khối lượng SP tiếp tục sản xuất và bắt đầu sản xuất 200,000
1) Khối lượng SPDD đầu kỳ 20,000
2) Khối lượng SP bắt đầu sản xuất trong kỳ 180,000
II) Khối lượng SP được sử dụng 200,000
1) Khối lượng SPHT 170,000 170,000
1.1) Từ SPDD đầu kỳ 20,000 0
1.2) Từ SP mới bắt đầu sản xuất 150,000 150,000
2) Khối lượng SPDD cuối kỳ 30,000 30,000
III) Khối lượng SPHTTD 180,000
5) Lập bảng tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm theo phương pháp FIFO.
Chi phí
CHỈ TIÊU
CPNVLTT CPNCTT
1) Chi phí phát sinh trong kỳ 63,000,000 88,000,000
2) Khối lượng SPHTTD 180,000 176,000
3) Giá thành đơn vị 350 500
4) Tổng giá thành SPHT từ SP bắt đầu SX 52,500,000 75,000,000
5) Tổng giá thành SPHT từ SPDD đầu kỳ 8,000,000 10,600,000
5.1) Chi phí SPDD đầu kỳ 8,000,000 3,600,000
5.2) Chi phí tiếp tục bỏ ra để hoàn thành SPDD đầu kỳ 0 7,000,000
6) Chi phí SPDD cuối kỳ 10,500,000 6,000,000
6) Lập bảng cân đối chi phí theo phương pháp FIFO.
Khối lượng SPHTTD
CHỈ TIÊU Số tiền
CPNVLTT
I) Chi phí đầu vào 300,000,000
1) Chi phí SPDD đầu kỳ 17,000,000
2) Chi phí phát sinh trong kỳ 283,000,000
II) Chi phí đầu ra 300,000,000
1) Chi phí SPHT 274,500,000
1.1) Từ SPDD đầu kỳ 34,500,000
1.1.1) Chi phí SPDD đầu kỳ 17,000,000 8,000,000
1.1.2) Chi phí tiếp tục bỏ ra để hoàn thành SP 17,500,000 0
1.2) Từ SP mới bắt đầu sản xuất 240,000,000 52,500,000
2) Chi phí SPDD cuối kỳ 25,500,000 10,500,000
170,000 170,000
14,000 14,000
150,000 150,000
12,000 12,000
176,000 176,000
hi phí
Tổng cộng
CPSXC
132,000,000 283,000,000
176,000 532,000
750 1,600
112,500,000 240,000,000
15,900,000 34,500,000
5,400,000 17,000,000
10,500,000 17,500,000
9,000,000 25,500,000
3,600,000 5,400,000
7,000,000 10,500,000
75,000,000 112,500,000
6,000,000 9,000,000
HÁP FIFO
Khối lượng SPHTTD
CPNVTT CPSXC
170,000 170,000
14,000 14,000
150,000 150,000
12,000 12,000
176,000 176,000
88,000,000 132,000,000
176,000 176,000
500 750
3,600,000 5,400,000
7,000,000 10,500,000
75,000,000 112,500,000
6,000,000 9,000,000