You are on page 1of 40

I.

BÁO CÁO DỰ TOÁN DOANH THU TIÊU THỤ VÀ THU TIỀN

a. Dự toán doanh thu tiêu thụ

Chỉ tiêu
1. Tổng tiêu thụ tháng trước
2. Số lượng sp tiêu thụ trong kỳ dự kiến
3. Đơn giá bán
4. Doanh thu dự kiến

Chỉ tiêu
1. Tổng tiêu thụ tháng trước
2. Số lượng sp tiêu thụ trong kỳ dự kiến
3. Đơn giá bán
4. Doanh thu dự kiến

b. Dự toán thu tiền

Chỉ tiêu
Số tiền thu được qua các tháng
- Doanh thu tháng 8
- Doanh thu tháng 9
- Doanh thu tháng 10
- Doanh thu tháng 11
Tổng thu tiền

Chỉ tiêu
Số tiền thu được qua các tháng
- Doanh thu tháng 8
- Doanh thu tháng 9
- Doanh thu tháng 10
- Doanh thu tháng 11
Tổng thu tiền

II. BÁO CÁO DỰ TOÁN SỐ LƯỢNG SẢN PHẨM SẢN XUẤT


a/ Thếp hợp kim 20

Chỉ tiêu
Số lượng sp đầu kỳ
Tổng tiêu thụ tháng trước
Số lượng sp tiêu thụ trong kỳ dự kiến
Số lượng tồn kho cuối kỳ dự kiến
Số lượng sp cần sản xuất dự kiến

a/ Thếp hợp kim 22

Chỉ tiêu
Số lượng sp đầu kỳ
Tổng tiêu thụ tháng trước
Số lượng sp tiêu thụ trong kỳ dự kiến
Số lượng tồn kho cuối kỳ dự kiến
Số lượng sp cần sản xuất dự kiến

III. BÁO CÁO DỰ TOÁN CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU VÀ MUA HÀNG

Tên nguyên liệu, CCDC sử dụng

Nguyên vật liệu


Thép phế liệu A605
Lõi thép bọc D38
Gang thỏi
Nước thủy tinh
Nhôm CT 653
Tổng

Tổng sp đã sản xuất tháng 8

IV. DỰ TOÁN CHI PHÍ NHÂN CÔNG TRỰC TIẾP

Nhân công trực tiếp

SX THÉP HỢP KIM 20


Tổng
Nhân công trực tiếp

SX THÉP HỢP KIM 22


Tổng

V. DỰ TOÁN CHI PHÍ SẢN XUẤT CHUNG


B1: Tính chi phí CCDC sử dụng cho sản xuất.

Tên nguyên liệu, CCDC sử dụng

CCDC
Máy cán thô
Máy cắt nguội
Quần áo BHLĐ
Vòng bi trơn
Găng tay bảo hộ 3 lớp
Tổng

B2: Tính chi phí sản xuất chung dự kiến


Chi phí sản xuất chung
Số lượng sản phẩm dự kiến sản xuất
1. Biến phí
Chi thanh toán tiền điện
Chi phí CCDC
2. Định phí
- KH TSCĐ
- Phân bổ CCDC
Tổng

VI. DỰ TOÁN GIÁ THÀNH SẢN XUẤT


Thép hợp kim 20
Chỉ tiêu
1. Số lượng sản phẩm dự kiến sản xuất
2. Tập hợp chi phí sản xuất
- Chi phí NVL
- Chi phí NC
- Chi phí sản xuất chung
3. Dở dang đầu kỳ dự kiến
4. Dở dang cuối kỳ dự kiến
5. Giá thành sản xuất
6. Giá thành sản xuất đơn vị

Thép hợp kim 22


Chỉ tiêu
1. Số lượng sản phẩm dự kiến sản xuất
2. Tập hợp chi phí sản xuất
- Chi phí NVL
- Chi phí NC
- Chi phí sản xuất chung
3. Dở dang đầu kỳ dự kiến
4. Dở dang cuối kỳ dự kiến
5. Giá thành sản xuất
6. Giá thành sản xuất đơn vị

VII. DỰ TOÁN GIÁ VỐN HÀNG BÁN

Mã SP
THEPHOPKIM20

Chỉ tiêu
1. Nhập kho
- Số lượng
- Giá trị
2. Xuất kho
- Số lượng
- Giá trị
3. Tồn kho
- Số lượng
- Giá trị

=> Giá vốn hàng bán

Mã SP
THEPHOPKIM22

Chỉ tiêu
1. Nhập kho
- Số lượng
- Giá trị
2. Xuất kho
- Số lượng
- Giá trị
3. Tồn kho
- Số lượng
- Giá trị

=> Giá vốn hàng bán

VIII. DỰ TOÁN CHI PHÍ BÁN HÀNG, QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP VÀ CHI PHÍ KHÁC
Chi phí
1. Chi phí bán hàng
- Chi phí bán hàng tháng trước (trừ Khấu hao+PB CCDC)
- Chi phí bán hàng dự kiến tháng này
Trong đó: Chi phí nhân viên (Định phí)
2. Chi phí quản lý doanh nghiệp
- Chi phí quản lý doanh nghiệp tháng trước (trừ khấu hao + PB CCDC)
- Chi phí quản lý doanh nghiệp dự kiến tháng này
Trong đó: Chi phí nhân viên (Định phí)
3. Chi phí lãi vay
4. Khấu hao TSCĐ
5. Chi phí phân bổ CCDC
Tổng
Thép hợp kim 20
Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng11
1,435 1,507 1,582 1,661
1,507 1,582 1,661 1,744
254,566.38 254,566.38 254,566.38 254,566.38
383,567,893 402,746,288 422,883,602 444,027,782

Thép hợp kim 22


Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng11
1,286 1,350 1,418 1,489
1,350 1,418 1,489 1,563
330,974.84 330,974.84 330,974.84 330,974.84
446,915,326 469,261,093 492,724,147 517,360,355

Thép hợp kim 20


Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng11

268,497,525 115,070,368
281,922,401 120,823,886
296,018,521 126,865,081
310,819,448
268,497,525 396,992,769 416,842,408 437,684,528

Thép hợp kim 22


Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng11

312,840,729 134,074,598
328,482,765 140,778,328
344,906,903 147,817,244
362,152,248
312,840,729 462,557,363 485,685,231 509,969,493
Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng11
50 158 166 174
1,435 1,507 1,582 1,661
1,507 1,582 1,661 1,744
158 166 174 183
1,615 1,590 1,669 1,753

Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng11


220 142 149 156
1,286 1,350 1,418 1,489
1,350 1,418 1,489 1,563
142 149 156 164
1,272 1,425 1,496 1,571

Tổng sl sử dụng cho 3500 Đơn giá xuất kho


Đơn vị Định mức sx 1000 sp
sp bình quân

cuộn 138 39.428571 87,562


m 150 42.857143 73,917
kg 95 27.142857 77,803
Lọ 215 61.428571 3,980
cuộn 88 25.142857 18,479

3500

Tháng 8

Tổng Chi phí cho 2000 Định mức cp nhân


Số lượng sp sản xuất Chi phí nhân công
sp công/1.000sp

297,738,462 148,869,231.00 1,615 240,417,667


297,738,462 1,615 240,417,667
Tháng 8

Tổng Chi phí cho 1500 Định mức cp nhân


Số lượng sp sản xuất Chi phí nhân công
sp công/1.000sp

290,328,815 193,552,543.33 1,272 246,214,610


290,328,815 1,272 246,214,610

Tổng sl sử dụng cho 3500 Đơn giá xuất kho


Đơn vị Định mức sx 1000 sp
sp bình quân

chiếc 83 23.714286 2,591,323


chiếc 28 8.000000 2,234,015
bộ 88 25.142857 74,641
hộp 100 28.571429 92,674
đôi 50 14.285714 64,276

Biến phí/1.000sp Định phí Tháng 8 Tháng 9


2,887 3,015
78,408,091,920 120,904,172,567
39,939,271.43 115,306,284 120,412,990
78,292,785,636 120,783,759,577
213,137,445 213,137,445
38,871,537 38,871,537 38,871,537
174,265,908 174,265,908 174,265,908
78,621,229,365 121,117,310,012

Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11


1,615 1,590 1,669 1,753
83,462,461,953 134,806,833,641 98,082,805,167 709,225,900
4,600,814,921 13,452,821,859 5,411,214,554 5,681,775
240,417,667 236,701,770 248,536,859 260,963,702
78,621,229,365 121,117,310,012 92,423,053,754 442,580,423
- 83,462,461,953 218,269,295,594 232,889,638,808
83,462,461,953 218,269,295,594 232,889,638,808 98,792,031,067
- - 83,462,461,953 134,806,833,641
49,992,555 76,901,843

Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11


1,272 1,425 1,496 1,571
83,468,258,896 134,845,925,678 98,123,851,806 752,324,871
4,600,814,921 13,452,821,859 5,411,214,554 5,681,775
246,214,610 275,793,808 289,583,498 304,062,673
78,621,229,365 121,117,310,012 92,423,053,754 442,580,423
- 83,468,258,896 218,314,184,574 232,969,777,484
83,468,258,896 218,314,184,574 232,969,777,484 98,876,176,677
- - 83,468,258,896 134,845,925,678
55,788,724 85,836,817

Tên SP
Thép hợp kim d20

Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11

1,590 1,669 1,753


- 83,462,461,953 134,806,833,641

1,582 1,661 1,744


444,054 466,256 159,683,526,146

615 623 631 640


172,616 (444,054) 83,461,995,697 (24,876,692,505)

444,054 466,256 159,683,526,146

Tên SP
Thép hợp kim d22

Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11

1,425 1,496 1,571


- 83,468,258,896 134,845,925,678
1,418 1,489 1,563
397,946 417,844 155,081,508,747

615 622 630 637


172,616 (397,946) 83,467,841,052 (20,235,583,069)

397,946 417,844 155,081,508,747

Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11


- - - -
- - -
- - - -
- - -
- - - -
- - -
- - - -
- - - -

- - - -
Tháng 12
1,753 271
1,744 1,831
1,831 1,923
192
271

Tổng slsp cần sx dự kiến


Tháng 12
1,571 243
1,563 1,641
1,641 1,723
172
243

Tháng 8
Số lượng cần sx 1,272

Số lượng Số lượng tồn cuối Số lượng


Số lượng NVL sử dụng Chi phí NVL
tồn đầu kỳ kỳ dự kiến mua dự kiến

50156.3562857143 4,391,790,869.09 138 28,091 78,109.32


54517.7785714286 9,509,271.53 150 30,534 84,901.44
34527.9264285714 57,357,510.84 95 19,338 53,770.91
78142.1492857143 136,299,558.66 215 43,765 121,692.06
31983.7634285714 5,857,711.27 88 17,913 49,808.84
4,600,814,921.40

Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11

Số lượng sp Số lượng sp
Số lượng sp sản xuất Chi phí nhân công Chi phí nhân công
sản xuất sản xuất

1,590 236,701,770 1,669 248,536,859 1,753


1,590 236,701,770 1,669 248,536,859 1,753
Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11

Số lượng sp Số lượng sp
Số lượng sp sản xuất Chi phí nhân công Chi phí nhân công
sản xuất sản xuất

1,425 275,793,808 1,496 289,583,498 1,571


1,425 275,793,808 1,496 289,583,498 1,571

Tháng 8

Số lượng Số lượng tồn cuối Số lượng


Số lượng NVL sử dụng Chi phí NVL
tồn đầu kỳ kỳ dự kiến mua dự kiến

30166.5041428571 78,171,156,014.98 138 16,895 46,923.80


10176.652 1,775,064.02 150 5,700 15,726.27
31983.7634285714 53,131,167.94 95 17,913 49,801.84
36345.1857142857 63,395,143.56 215 20,356 56,485.96
18172.5928571429 3,328,245.04 88 10,178 28,262.48
78,292,785,635.54

Tháng 10 Tháng 11
3,166 3,324
92,209,916,309 229,442,978
126,433,639 132,755,321
92,083,482,670 96,687,657
213,137,445 213,137,445
38,871,537 38,871,537
174,265,908 174,265,908
92,423,053,754 442,580,423
Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng11
2,887 3,015 3,166 3,324

Tháng 9
Số lượng cần sx 1,425

Số lượng NVL sử Số lượng tồn cuối kỳ Số lượng


Chi phí NVL Số lượng tồn đầu kỳ
dụng dự kiến mua dự kiến

56,181.93 4,919,402,338.54 50,156.36 29,495.51 35,521.09


61,067.32 4,513,912,907.65 54,517.78 32,060.34 38,609.88
38,675.97 3,009,106,318.85 34,527.93 20,304.88 24,452.92
87,529.82 348,368,690.57 78,142.15 45,953.16 55,340.83
35,826.16 662,031,603.25 31,983.76 18,808.73 22,651.13
13,452,821,858.85

Tháng 11

Chi phí nhân công

260,963,702
260,963,702
Tháng 11

Chi phí nhân công

304,062,673
304,062,673

Tháng 9

Số lượng NVL sử Số lượng tồn cuối kỳ Số lượng


Chi phí NVL Số lượng tồn đầu kỳ
dụng dự kiến mua dự kiến

33,790.58 87,562,313,226.95 30,166.50 17,740.06 21,364.13


11,399.23 25,466,056,616.89 10,176.65 5,984.60 7,207.18
35,826.16 2,674,100,378.70 31,983.76 18,808.73 22,651.13
40,711.55 3,772,901,721.33 36,345.19 21,373.56 25,739.92
20,355.77 1,308,387,633.21 18,172.59 10,686.78 12,869.96
120,783,759,577.08
Tháng 10
Số lượng cần sx 1,496

Số lượng NVL sử Số lượng tồn đầu Số lượng tồn cuối Số lượng mua dự
Chi phí NVL
dụng kỳ kỳ dự kiến kiến

58,991.03 5,165,372,455 56,181.93 7,139,572.90 7,142,381.99


64,120.68 11,184,260 61,067.32 7,760,405.32 7,763,458.69
40,609.77 67,460,614 38,675.97 4,914,923.37 4,916,857.17
91,906.31 160,307,721 87,529.82 11,123,247.63 11,127,624.12
37,617.47 6,889,504 35,826.16 4,552,771.12 4,554,562.43
5,411,214,554
Tháng 10

Số lượng NVL sử Số lượng tồn đầu Số lượng tồn cuối Số lượng mua dự
Chi phí NVL
dụng kỳ kỳ dự kiến kiến

35,480.11 91,940,428,888 33,790.58 4,294,090.94 4,295,780.47


11,969.19 2,087,728 11,399.23 1,448,608.99 1,449,178.96
37,617.47 62,489,832 35,826.16 4,552,771.12 4,554,562.43
42,747.12 74,561,731 40,711.55 5,173,603.55 5,175,639.13
21,373.56 3,914,491 20,355.77 2,586,801.77 2,587,819.56
92,083,482,670
Tháng 11
Số lượng cần sx 1,571

Số lượng NVL Số lượng tồn cuối Số lượng mua dự


Chi phí NVL Số lượng tồn đầu kỳ
sử dụng kỳ dự kiến kiến

61.94 5,423,641 58,991.03 5,086,603,256.65 5,086,544,327.56


67.33 11,743 64,120.68 5,528,916,583.31 5,528,852,529.96
42.64 70,834 40,609.77 3,501,647,169.43 3,501,606,602.31
96.50 168,323 91,906.31 7,924,780,436.08 7,924,688,626.27
39.50 7,234 37,617.47 3,243,631,062.21 3,243,593,484.24
5,681,775
Tháng 11

Số lượng NVL Số lượng tồn cuối Số lượng mua dự


Chi phí NVL Số lượng tồn đầu kỳ
sử dụng kỳ dự kiến kiến

37.25 96,537,450 35,480.11 3,059,333,842.77 3,059,298,399.91


12.57 2,192 11,969.19 1,032,064,428.89 1,032,052,472.26
39.50 65,614 37,617.47 3,243,631,062.21 3,243,593,484.24
44.88 78,290 42,747.12 3,685,944,388.88 3,685,901,686.64
22.44 4,110 21,373.56 1,842,972,194.44 1,842,950,843.32
96,687,657
BẢNG TỔNG HỢP TGNH
Tài khoản: 112; Loại tiền: <<Tổng hợp>>; Tháng 8 năm 2022

Tài khoản ngân


Tên ngân hàng Chi nhánh Số dư đầu kỳ Phát sinh Nợ
hàng

4.60E+15 Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam Hải Phòng 64,960,000 0

4.60E+14 Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam Hải Phòng 2,485,000,000 509,158,900

3.46E+14 Ngân hàng TMCP Quân đội Hải Phòng 1,065,000,000 0

1 Ngân hàng TMCP Quốc Tế Việt Nam Hải Phòng 0 768,750,000

Số dòng = 4 3,614,960,000 1,277,908,900


2022

Phát sinh Có Số dư cuối kỳ

0 64,960,000

1,808,384,395 1,185,774,505

0 1,065,000,000

5,951,613 762,798,387

1,814,336,008 3,078,532,892
Ngày hạch Ngày chứng
Tên kho Tên hàng Số chứng từ
toán từ

Mã kho : NVL
Mã hàng : GANGTHOI (7 )
Nguyên vật liGang thỏi
Nguyên vật liGang thỏi 1/8/2022 1/8/2022 NK00001
Nguyên vật liGang thỏi 1/8/2022 1/8/2022 NK00002
Nguyên vật liGang thỏi 1/8/2022 1/8/2022 NK00003
Nguyên vật liGang thỏi 2/8/2022 2/8/2022 PX1
Nguyên vật liGang thỏi 2/8/2022 2/8/2022 PX2
Nguyên vật liGang thỏi 2/8/2022 2/8/2022 PX3
Mã hàng : LOITHEPBOC D38 (7 )
Nguyên vật liLõi thép bọc D38
Nguyên vật liLõi thép bọc 1/8/2022 1/8/2022 NK00001
Nguyên vật liLõi thép bọc 1/8/2022 1/8/2022 NK00002
Nguyên vật liLõi thép bọc 1/8/2022 1/8/2022 NK00003
Nguyên vật liLõi thép bọc 2/8/2022 2/8/2022 PX1
Nguyên vật liLõi thép bọc 2/8/2022 2/8/2022 PX2
Nguyên vật liLõi thép bọc 2/8/2022 2/8/2022 PX3
Mã hàng : NUOCTHUYTINH (7 )
Nguyên vật liNước thủy tinh
Nguyên vật liNước thủy tin 1/8/2022 1/8/2022 NK00001
Nguyên vật liNước thủy tin 1/8/2022 1/8/2022 NK00002
Nguyên vật liNước thủy tin 1/8/2022 1/8/2022 NK00003
Nguyên vật liNước thủy tin 2/8/2022 2/8/2022 PX1
Nguyên vật liNước thủy tin 2/8/2022 2/8/2022 PX2
Nguyên vật liNước thủy tin 2/8/2022 2/8/2022 PX3
Mã hàng : NHOM CT653 (7 )
Nguyên vật liNhôm CT653
Nguyên vật liNhôm CT653 1/8/2022 1/8/2022 NK00001
Nguyên vật liNhôm CT653 1/8/2022 1/8/2022 NK00002
Nguyên vật liNhôm CT653 1/8/2022 1/8/2022 NK00003
Nguyên vật liNhôm CT653 2/8/2022 2/8/2022 PX1
Nguyên vật liNhôm CT653 2/8/2022 2/8/2022 PX2
Nguyên vật liNhôm CT653 2/8/2022 2/8/2022 PX3
Mã hàng : THEPPHELIEU A605 (7 )
Nguyên vật liThép phế liệu A605
Nguyên vật liThép phế liệ 1/8/2022 1/8/2022 NK00001
Nguyên vật liThép phế liệ 1/8/2022 1/8/2022 NK00002
Nguyên vật liThép phế liệ 1/8/2022 1/8/2022 NK00003
Nguyên vật liThép phế liệ 2/8/2022 2/8/2022 PX1
Nguyên vật liThép phế liệ 2/8/2022 2/8/2022 PX2
Nguyên vật liThép phế liệ 2/8/2022 2/8/2022 PX3
Số dòng = 35
SỔ CHI TIẾT VẬT TƯ HÀNG HÓA
Kho: <<Tất cả>>; Nhóm VTHH: NVL; Tháng 8 năm 2022
TK : 152

ĐVT chính
Diễn giải ĐVT
(ĐVC)

Số dư đầu kỳ kg kg
Mua hàng của Công ty TNHH Vĩ Nghiệp theo hóa đơn 3303021 kg kg
Mua hàng của Công ty TNHH Denzen Việt Nam theo hóa đơn 0002829 kg kg
Mua hàng của Công ty cổ phần LuCa Việt Nam theo hóa đơn 0012899 kg kg
Xuất kho vật tư cho sản xuất kg kg
Xuất kho vật tư cho sản xuất kg kg
Xuất kho vật tư cho sản xuất kg kg

Số dư đầu kỳ m m
Mua hàng của Công ty TNHH Vĩ Nghiệp theo hóa đơn 3303021 m m
Mua hàng của Công ty TNHH Denzen Việt Nam theo hóa đơn 0002829 m m
Mua hàng của Công ty cổ phần LuCa Việt Nam theo hóa đơn 0012899 m m
Xuất kho vật tư cho sản xuất m m
Xuất kho vật tư cho sản xuất m m
Xuất kho vật tư cho sản xuất m m

Số dư đầu kỳ Lọ Lọ
Mua hàng của Công ty TNHH Vĩ Nghiệp theo hóa đơn 3303021 Lọ Lọ
Mua hàng của Công ty TNHH Denzen Việt Nam theo hóa đơn 0002829 Lọ Lọ
Mua hàng của Công ty cổ phần LuCa Việt Nam theo hóa đơn 0012899 Lọ Lọ
Xuất kho vật tư cho sản xuất Lọ Lọ
Xuất kho vật tư cho sản xuất Lọ Lọ
Xuất kho vật tư cho sản xuất Lọ Lọ

Số dư đầu kỳ Cuốn Cuốn


Mua hàng của Công ty TNHH Vĩ Nghiệp theo hóa đơn 3303021 Cuốn Cuốn
Mua hàng của Công ty TNHH Denzen Việt Nam theo hóa đơn 0002829 Cuốn Cuốn
Mua hàng của Công ty cổ phần LuCa Việt Nam theo hóa đơn 0012899 Cuốn Cuốn
Xuất kho vật tư cho sản xuất Cuốn Cuốn
Xuất kho vật tư cho sản xuất Cuốn Cuốn
Xuất kho vật tư cho sản xuất Cuốn Cuốn

Số dư đầu kỳ Cuốn Cuốn


Mua hàng của Công ty TNHH Vĩ Nghiệp theo hóa đơn 3303021 Cuốn Cuốn
Mua hàng của Công ty TNHH Denzen Việt Nam theo hóa đơn 0002829 Cuốn Cuốn
Mua hàng của Công ty cổ phần LuCa Việt Nam theo hóa đơn 0012899 Cuốn Cuốn
Xuất kho vật tư cho sản xuất Cuốn Cuốn
Xuất kho vật tư cho sản xuất Cuốn Cuốn
Xuất kho vật tư cho sản xuất Cuốn Cuốn
Tổng cộng
năm 2022

Nhập Xuất
Đơn giá
Đơn giá Số lượng Số lượng
theo ĐVC Số lượng Giá trị Số lượng
theo ĐVC theo ĐVC
5,754.00 5,754.00 278,788,510 5,928.00 5,928.00
798 798 62,458,396 790 790
73,890.00 73,890.00 0 0 0 0 0
82,100.00 82,100.00 380 380 31,198,000 0 0
73,890.00 73,890.00 190 190 14,039,100 0 0
75,532.00 75,532.00 228 228 17,221,296 0 0
77,802.85 77,802.85 0 0 0 158 158
77,802.85 77,802.85 0 0 0 237 237
77,802.85 77,802.85 0 0 0 395 395
1,260.00 1,260.00 93,693,600 1,186.00 1,186.00
70,200.00 70,200.00 0 0 0 0 0
78,000.00 78,000.00 600 600 46,800,000 0 0
70,200.00 70,200.00 300 300 21,060,000 0 0
71,760.00 71,760.00 360 360 25,833,600 0 0
73,917.45 73,917.45 0 0 0 237 237
73,917.45 73,917.45 0 0 0 356 356
73,917.45 73,917.45 0 0 0 593 593
1,806.00 1,806.00 7,231,224 1,976.00 1,976.00
3,780.00 3,780.00 0 0 0 0 0
4,200.00 4,200.00 860 860 3,612,000 0 0
3,780.00 3,780.00 430 430 1,625,400 0 0
3,864.00 3,864.00 516 516 1,993,824 0 0
3,980.17 3,980.17 0 0 0 395 395
3,980.17 3,980.17 0 0 0 593 593
3,980.17 3,980.17 0 0 0 988 988
735 735 13,663,650 790 790
17,450.28 17,450.28 0 0 0 0 0
19,500.00 19,500.00 350 350 6,825,000 0 0
17,550.00 17,550.00 175 175 3,071,250 0 0
17,940.00 17,940.00 210 210 3,767,400 0 0
18,468.13 18,468.13 0 0 0 158 158
18,468.13 18,468.13 0 0 0 237 237
18,468.13 18,468.13 0 0 0 395 395
1,155.00 1,155.00 101,741,640 1,186.00 1,186.00
82,858.70 82,858.70 0 0 0 0 0
92,400.00 92,400.00 550 550 50,820,000 0 0
83,160.00 83,160.00 275 275 22,869,000 0 0
85,008.00 85,008.00 330 330 28,052,640 0 0
87,529.88 87,529.88 0 0 0 237 237
87,529.88 87,529.88 0 0 0 356 356
87,529.88 87,529.88 0 0 0 593 593
5,754.00 5,754.00 278,788,510 5,928.00 5,928.00
Xuất Tồn
Số lượng
Giá trị Số lượng Giá trị
theo ĐVC
275,395,424 512 512 34,725,461
61,464,251 103 103 8,013,695
0 95 95 7,019,550
0 475 475 38,217,550
0 665 665 52,256,650
0 893 893 69,477,946
12,292,850 735 735 57,185,096
18,439,275 498 498 38,745,821
30,732,126 103 103 8,013,695
87,666,096 224 224 16,557,504
0 150 150 10,530,000
0 750 750 57,330,000
0 1,050.00 1,050.00 78,390,000
0 1,410.00 1,410.00 104,223,600
17,518,436 1,173.00 1,173.00 86,705,164
26,314,612 817 817 60,390,552
43,833,048 224 224 16,557,504
7,864,816 45 45 179,108
0 215 215 812,700
0 1,075.00 1,075.00 4,424,700
0 1,505.00 1,505.00 6,050,100
0 2,021.00 2,021.00 8,043,924
1,572,167 1,626.00 1,626.00 6,471,757
2,360,241 1,033.00 1,033.00 4,111,516
3,932,408 45 45 179,108
14,589,823 33 33 609,452
0 88 88 1,535,625
0 438 438 8,360,625
0 613 613 11,431,875
0 823 823 15,199,275
2,917,965 665 665 12,281,310
4,376,947 428 428 7,904,363
7,294,911 33 33 609,452
103,810,438 107 107 9,365,702
0 138 138 11,434,500
0 688 688 62,254,500
0 963 963 85,123,500
0 1,293.00 1,293.00 113,176,140
20,744,582 1,056.00 1,056.00 92,431,558
31,160,637 700 700 61,270,921
51,905,219 107 107 9,365,702
275,395,424 512 512 34,725,461
CÔNG TY SẢN XUẤT CƠ KHÍ MINH THANH

Km9 , Quốc lộ 5 , Quán Toan , Hồng Bàng , Hải Phòng

Người nộp tiền: Công ty TM XNK Minh Tân


Địa chỉ: ........................................................................................
Lý do: Công ty TM XNK Minh Tân trả tiền hàng

Số tài khoản đơn vị thụ hưởng:


Tại ngân hàng: Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển
Số tiền: 138.375.000
Số tiền bằng chữ:

Diễn giải
Công ty TM XNK Minh Tân trả tiền hàng

Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)

MISA SME.NET

CÔNG TY SẢN XUẤT CƠ KHÍ MINH THANH

Km9 , Quốc lộ 5 , Quán Toan , Hồng Bàng , Hải Phòng

Người nộp tiền: ................................................


Địa chỉ: ........................................................................................
Lý do: Thu tiền từ hoạt động liên doanh
Số tài khoản đơn vị thụ hưởng:
Tại ngân hàng: Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển
Số tiền: 112.750.000
Số tiền bằng chữ:

Diễn giải
Thu tiền từ hoạt động liên doanh

Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)

MISA SME.NET

CÔNG TY SẢN XUẤT CƠ KHÍ MINH THANH

Km9 , Quốc lộ 5 , Quán Toan , Hồng Bàng , Hải Phòng

Người nộp tiền: ................................................


Địa chỉ: ........................................................................................
Lý do: Nhận giải ngân theo hợp đồng tín dụng 07/2022/HH

Số tài khoản đơn vị thụ hưởng:


Tại ngân hàng: Ngân hàng TMCP Quốc Tế Việt Nam -
Số tiền: 768.750.000
Số tiền bằng chữ:

Diễn giải
Nhận giải ngân theo hợp đồng tín dụng 07/2022/HH
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)

MISA SME.NET

CÔNG TY SẢN XUẤT CƠ KHÍ MINH THANH

Km9 , Quốc lộ 5 , Quán Toan , Hồng Bàng , Hải Phòng

Người nộp tiền: Công ty TNHH SX và TM V


Địa chỉ: ........................................................................................
Lý do: Công ty TNHH SX và TM Vĩnh Hưng trả tiền hàng

Số tài khoản đơn vị thụ hưởng:


Tại ngân hàng: Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển
Số tiền: 258.033.900
Số tiền bằng chữ:

Diễn giải
Công ty TNHH SX và TM Vĩnh Hưng trả tiền hàng

Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)

MISA SME.NET
GIẤY BÁO CÓ

ông ty TM XNK Minh Tân


...............................................................

460100005562441
MCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Hải Phòng

Một trăm ba mươi tám triệu ba trăm bảy mươi lăm nghìn đồng chẵn.

Số tiền nguyên tệ (VND) Số tiền (VND


138.375.000

Kế toán trưởng Người lập phiếu


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

GIẤY BÁO CÓ

...........................................................................................
...............................................................
460100005562441
MCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Hải Phòng

Một trăm mười hai triệu bảy trăm năm mươi nghìn đồng chẵn.

Số tiền nguyên tệ (VND) Số tiền (VND


112.750.000

Kế toán trưởng Người lập phiếu


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

GIẤY BÁO CÓ

...........................................................................................
...............................................................
H

00000000000001
MCP Quốc Tế Việt Nam - Hải Phòng

Bảy trăm sáu mươi tám triệu bảy trăm năm mươi nghìn đồng chẵn.

Số tiền nguyên tệ (VND) Số tiền (VND


768.750.000
Kế toán trưởng Người lập phiếu
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

GIẤY BÁO CÓ

ông ty TNHH SX và TM Vĩnh Hưng


...............................................................
g

460100005562441
MCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Hải Phòng

Hai trăm năm mươi tám triệu không trăm ba mươi ba nghìn chín trăm đồng chẵn.

Số tiền nguyên tệ (VND) Số tiền (VND


258.033.900

Kế toán trưởng Người lập phiếu


(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
ÁO CÓ

Số: NTTK00003
Ngày: 30/08/2022
Tài khoản:

Loại tiền:

Số tiền (VND) Ghi Nợ


138.375.000 1121

Người nộp tiền


(Ký, họ tên)

ÁO CÓ

Số: NTTK00002
Ngày: 10/08/2022
Tài khoản:
Loại tiền:

Số tiền (VND) Ghi Nợ


112.750.000 1121

Người nộp tiền


(Ký, họ tên)

ÁO CÓ

Số: NTTK00004
Ngày: 08/08/2022
Tài khoản:

Loại tiền:

Số tiền (VND) Ghi Nợ


768.750.000 1121
Người nộp tiền
(Ký, họ tên)

ÁO CÓ

Số: NTTK00001
Ngày: 03/08/2022
Tài khoản:

Loại tiền:

Số tiền (VND) Ghi Nợ


258.033.900 1121

Người nộp tiền


(Ký, họ tên)
1121

VND

Nợ Ghi Có
131

Thủ quỹ
(Ký, họ tên)

1121
VND

Nợ Ghi Có
515

Thủ quỹ
(Ký, họ tên)

1121

VND

Nợ Ghi Có
3411
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)

1121

VND

Nợ Ghi Có
131

Thủ quỹ
(Ký, họ tên)

You might also like