Professional Documents
Culture Documents
Kế Toán Quản Trị Yc 3
Kế Toán Quản Trị Yc 3
Chỉ tiêu
1. Tổng tiêu thụ tháng trước
2. Số lượng sp tiêu thụ trong kỳ dự kiến
3. Đơn giá bán
4. Doanh thu dự kiến
Chỉ tiêu
1. Tổng tiêu thụ tháng trước
2. Số lượng sp tiêu thụ trong kỳ dự kiến
3. Đơn giá bán
4. Doanh thu dự kiến
Chỉ tiêu
Số tiền thu được qua các tháng
- Doanh thu tháng 8
- Doanh thu tháng 9
- Doanh thu tháng 10
- Doanh thu tháng 11
Tổng thu tiền
Chỉ tiêu
Số tiền thu được qua các tháng
- Doanh thu tháng 8
- Doanh thu tháng 9
- Doanh thu tháng 10
- Doanh thu tháng 11
Tổng thu tiền
Chỉ tiêu
Số lượng sp đầu kỳ
Tổng tiêu thụ tháng trước
Số lượng sp tiêu thụ trong kỳ dự kiến
Số lượng tồn kho cuối kỳ dự kiến
Số lượng sp cần sản xuất dự kiến
Chỉ tiêu
Số lượng sp đầu kỳ
Tổng tiêu thụ tháng trước
Số lượng sp tiêu thụ trong kỳ dự kiến
Số lượng tồn kho cuối kỳ dự kiến
Số lượng sp cần sản xuất dự kiến
III. BÁO CÁO DỰ TOÁN CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU VÀ MUA HÀNG
CCDC
Máy cán thô
Máy cắt nguội
Quần áo BHLĐ
Vòng bi trơn
Găng tay bảo hộ 3 lớp
Tổng
Mã SP
THEPHOPKIM20
Chỉ tiêu
1. Nhập kho
- Số lượng
- Giá trị
2. Xuất kho
- Số lượng
- Giá trị
3. Tồn kho
- Số lượng
- Giá trị
Mã SP
THEPHOPKIM22
Chỉ tiêu
1. Nhập kho
- Số lượng
- Giá trị
2. Xuất kho
- Số lượng
- Giá trị
3. Tồn kho
- Số lượng
- Giá trị
VIII. DỰ TOÁN CHI PHÍ BÁN HÀNG, QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP VÀ CHI PHÍ KHÁC
Chi phí
1. Chi phí bán hàng
- Chi phí bán hàng tháng trước (trừ Khấu hao+PB CCDC)
- Chi phí bán hàng dự kiến tháng này
Trong đó: Chi phí nhân viên (Định phí)
2. Chi phí quản lý doanh nghiệp
- Chi phí quản lý doanh nghiệp tháng trước (trừ khấu hao + PB CCDC)
- Chi phí quản lý doanh nghiệp dự kiến tháng này
Trong đó: Chi phí nhân viên (Định phí)
3. Chi phí lãi vay
4. Khấu hao TSCĐ
5. Chi phí phân bổ CCDC
Tổng
Thép hợp kim 20
Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng11
1,435 1,507 1,582 1,661
1,507 1,582 1,661 1,744
254,566.38 254,566.38 254,566.38 254,566.38
383,567,893 402,746,288 422,883,602 444,027,782
268,497,525 115,070,368
281,922,401 120,823,886
296,018,521 126,865,081
310,819,448
268,497,525 396,992,769 416,842,408 437,684,528
312,840,729 134,074,598
328,482,765 140,778,328
344,906,903 147,817,244
362,152,248
312,840,729 462,557,363 485,685,231 509,969,493
Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng11
50 158 166 174
1,435 1,507 1,582 1,661
1,507 1,582 1,661 1,744
158 166 174 183
1,615 1,590 1,669 1,753
3500
Tháng 8
Tên SP
Thép hợp kim d20
Tên SP
Thép hợp kim d22
- - - -
Tháng 12
1,753 271
1,744 1,831
1,831 1,923
192
271
Tháng 8
Số lượng cần sx 1,272
Số lượng sp Số lượng sp
Số lượng sp sản xuất Chi phí nhân công Chi phí nhân công
sản xuất sản xuất
Số lượng sp Số lượng sp
Số lượng sp sản xuất Chi phí nhân công Chi phí nhân công
sản xuất sản xuất
Tháng 8
Tháng 10 Tháng 11
3,166 3,324
92,209,916,309 229,442,978
126,433,639 132,755,321
92,083,482,670 96,687,657
213,137,445 213,137,445
38,871,537 38,871,537
174,265,908 174,265,908
92,423,053,754 442,580,423
Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng11
2,887 3,015 3,166 3,324
Tháng 9
Số lượng cần sx 1,425
Tháng 11
260,963,702
260,963,702
Tháng 11
304,062,673
304,062,673
Tháng 9
Số lượng NVL sử Số lượng tồn đầu Số lượng tồn cuối Số lượng mua dự
Chi phí NVL
dụng kỳ kỳ dự kiến kiến
Số lượng NVL sử Số lượng tồn đầu Số lượng tồn cuối Số lượng mua dự
Chi phí NVL
dụng kỳ kỳ dự kiến kiến
4.60E+15 Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam Hải Phòng 64,960,000 0
4.60E+14 Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam Hải Phòng 2,485,000,000 509,158,900
0 64,960,000
1,808,384,395 1,185,774,505
0 1,065,000,000
5,951,613 762,798,387
1,814,336,008 3,078,532,892
Ngày hạch Ngày chứng
Tên kho Tên hàng Số chứng từ
toán từ
Mã kho : NVL
Mã hàng : GANGTHOI (7 )
Nguyên vật liGang thỏi
Nguyên vật liGang thỏi 1/8/2022 1/8/2022 NK00001
Nguyên vật liGang thỏi 1/8/2022 1/8/2022 NK00002
Nguyên vật liGang thỏi 1/8/2022 1/8/2022 NK00003
Nguyên vật liGang thỏi 2/8/2022 2/8/2022 PX1
Nguyên vật liGang thỏi 2/8/2022 2/8/2022 PX2
Nguyên vật liGang thỏi 2/8/2022 2/8/2022 PX3
Mã hàng : LOITHEPBOC D38 (7 )
Nguyên vật liLõi thép bọc D38
Nguyên vật liLõi thép bọc 1/8/2022 1/8/2022 NK00001
Nguyên vật liLõi thép bọc 1/8/2022 1/8/2022 NK00002
Nguyên vật liLõi thép bọc 1/8/2022 1/8/2022 NK00003
Nguyên vật liLõi thép bọc 2/8/2022 2/8/2022 PX1
Nguyên vật liLõi thép bọc 2/8/2022 2/8/2022 PX2
Nguyên vật liLõi thép bọc 2/8/2022 2/8/2022 PX3
Mã hàng : NUOCTHUYTINH (7 )
Nguyên vật liNước thủy tinh
Nguyên vật liNước thủy tin 1/8/2022 1/8/2022 NK00001
Nguyên vật liNước thủy tin 1/8/2022 1/8/2022 NK00002
Nguyên vật liNước thủy tin 1/8/2022 1/8/2022 NK00003
Nguyên vật liNước thủy tin 2/8/2022 2/8/2022 PX1
Nguyên vật liNước thủy tin 2/8/2022 2/8/2022 PX2
Nguyên vật liNước thủy tin 2/8/2022 2/8/2022 PX3
Mã hàng : NHOM CT653 (7 )
Nguyên vật liNhôm CT653
Nguyên vật liNhôm CT653 1/8/2022 1/8/2022 NK00001
Nguyên vật liNhôm CT653 1/8/2022 1/8/2022 NK00002
Nguyên vật liNhôm CT653 1/8/2022 1/8/2022 NK00003
Nguyên vật liNhôm CT653 2/8/2022 2/8/2022 PX1
Nguyên vật liNhôm CT653 2/8/2022 2/8/2022 PX2
Nguyên vật liNhôm CT653 2/8/2022 2/8/2022 PX3
Mã hàng : THEPPHELIEU A605 (7 )
Nguyên vật liThép phế liệu A605
Nguyên vật liThép phế liệ 1/8/2022 1/8/2022 NK00001
Nguyên vật liThép phế liệ 1/8/2022 1/8/2022 NK00002
Nguyên vật liThép phế liệ 1/8/2022 1/8/2022 NK00003
Nguyên vật liThép phế liệ 2/8/2022 2/8/2022 PX1
Nguyên vật liThép phế liệ 2/8/2022 2/8/2022 PX2
Nguyên vật liThép phế liệ 2/8/2022 2/8/2022 PX3
Số dòng = 35
SỔ CHI TIẾT VẬT TƯ HÀNG HÓA
Kho: <<Tất cả>>; Nhóm VTHH: NVL; Tháng 8 năm 2022
TK : 152
ĐVT chính
Diễn giải ĐVT
(ĐVC)
Số dư đầu kỳ kg kg
Mua hàng của Công ty TNHH Vĩ Nghiệp theo hóa đơn 3303021 kg kg
Mua hàng của Công ty TNHH Denzen Việt Nam theo hóa đơn 0002829 kg kg
Mua hàng của Công ty cổ phần LuCa Việt Nam theo hóa đơn 0012899 kg kg
Xuất kho vật tư cho sản xuất kg kg
Xuất kho vật tư cho sản xuất kg kg
Xuất kho vật tư cho sản xuất kg kg
Số dư đầu kỳ m m
Mua hàng của Công ty TNHH Vĩ Nghiệp theo hóa đơn 3303021 m m
Mua hàng của Công ty TNHH Denzen Việt Nam theo hóa đơn 0002829 m m
Mua hàng của Công ty cổ phần LuCa Việt Nam theo hóa đơn 0012899 m m
Xuất kho vật tư cho sản xuất m m
Xuất kho vật tư cho sản xuất m m
Xuất kho vật tư cho sản xuất m m
Số dư đầu kỳ Lọ Lọ
Mua hàng của Công ty TNHH Vĩ Nghiệp theo hóa đơn 3303021 Lọ Lọ
Mua hàng của Công ty TNHH Denzen Việt Nam theo hóa đơn 0002829 Lọ Lọ
Mua hàng của Công ty cổ phần LuCa Việt Nam theo hóa đơn 0012899 Lọ Lọ
Xuất kho vật tư cho sản xuất Lọ Lọ
Xuất kho vật tư cho sản xuất Lọ Lọ
Xuất kho vật tư cho sản xuất Lọ Lọ
Nhập Xuất
Đơn giá
Đơn giá Số lượng Số lượng
theo ĐVC Số lượng Giá trị Số lượng
theo ĐVC theo ĐVC
5,754.00 5,754.00 278,788,510 5,928.00 5,928.00
798 798 62,458,396 790 790
73,890.00 73,890.00 0 0 0 0 0
82,100.00 82,100.00 380 380 31,198,000 0 0
73,890.00 73,890.00 190 190 14,039,100 0 0
75,532.00 75,532.00 228 228 17,221,296 0 0
77,802.85 77,802.85 0 0 0 158 158
77,802.85 77,802.85 0 0 0 237 237
77,802.85 77,802.85 0 0 0 395 395
1,260.00 1,260.00 93,693,600 1,186.00 1,186.00
70,200.00 70,200.00 0 0 0 0 0
78,000.00 78,000.00 600 600 46,800,000 0 0
70,200.00 70,200.00 300 300 21,060,000 0 0
71,760.00 71,760.00 360 360 25,833,600 0 0
73,917.45 73,917.45 0 0 0 237 237
73,917.45 73,917.45 0 0 0 356 356
73,917.45 73,917.45 0 0 0 593 593
1,806.00 1,806.00 7,231,224 1,976.00 1,976.00
3,780.00 3,780.00 0 0 0 0 0
4,200.00 4,200.00 860 860 3,612,000 0 0
3,780.00 3,780.00 430 430 1,625,400 0 0
3,864.00 3,864.00 516 516 1,993,824 0 0
3,980.17 3,980.17 0 0 0 395 395
3,980.17 3,980.17 0 0 0 593 593
3,980.17 3,980.17 0 0 0 988 988
735 735 13,663,650 790 790
17,450.28 17,450.28 0 0 0 0 0
19,500.00 19,500.00 350 350 6,825,000 0 0
17,550.00 17,550.00 175 175 3,071,250 0 0
17,940.00 17,940.00 210 210 3,767,400 0 0
18,468.13 18,468.13 0 0 0 158 158
18,468.13 18,468.13 0 0 0 237 237
18,468.13 18,468.13 0 0 0 395 395
1,155.00 1,155.00 101,741,640 1,186.00 1,186.00
82,858.70 82,858.70 0 0 0 0 0
92,400.00 92,400.00 550 550 50,820,000 0 0
83,160.00 83,160.00 275 275 22,869,000 0 0
85,008.00 85,008.00 330 330 28,052,640 0 0
87,529.88 87,529.88 0 0 0 237 237
87,529.88 87,529.88 0 0 0 356 356
87,529.88 87,529.88 0 0 0 593 593
5,754.00 5,754.00 278,788,510 5,928.00 5,928.00
Xuất Tồn
Số lượng
Giá trị Số lượng Giá trị
theo ĐVC
275,395,424 512 512 34,725,461
61,464,251 103 103 8,013,695
0 95 95 7,019,550
0 475 475 38,217,550
0 665 665 52,256,650
0 893 893 69,477,946
12,292,850 735 735 57,185,096
18,439,275 498 498 38,745,821
30,732,126 103 103 8,013,695
87,666,096 224 224 16,557,504
0 150 150 10,530,000
0 750 750 57,330,000
0 1,050.00 1,050.00 78,390,000
0 1,410.00 1,410.00 104,223,600
17,518,436 1,173.00 1,173.00 86,705,164
26,314,612 817 817 60,390,552
43,833,048 224 224 16,557,504
7,864,816 45 45 179,108
0 215 215 812,700
0 1,075.00 1,075.00 4,424,700
0 1,505.00 1,505.00 6,050,100
0 2,021.00 2,021.00 8,043,924
1,572,167 1,626.00 1,626.00 6,471,757
2,360,241 1,033.00 1,033.00 4,111,516
3,932,408 45 45 179,108
14,589,823 33 33 609,452
0 88 88 1,535,625
0 438 438 8,360,625
0 613 613 11,431,875
0 823 823 15,199,275
2,917,965 665 665 12,281,310
4,376,947 428 428 7,904,363
7,294,911 33 33 609,452
103,810,438 107 107 9,365,702
0 138 138 11,434,500
0 688 688 62,254,500
0 963 963 85,123,500
0 1,293.00 1,293.00 113,176,140
20,744,582 1,056.00 1,056.00 92,431,558
31,160,637 700 700 61,270,921
51,905,219 107 107 9,365,702
275,395,424 512 512 34,725,461
CÔNG TY SẢN XUẤT CƠ KHÍ MINH THANH
Diễn giải
Công ty TM XNK Minh Tân trả tiền hàng
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
MISA SME.NET
Diễn giải
Thu tiền từ hoạt động liên doanh
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
MISA SME.NET
Diễn giải
Nhận giải ngân theo hợp đồng tín dụng 07/2022/HH
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
MISA SME.NET
Diễn giải
Công ty TNHH SX và TM Vĩnh Hưng trả tiền hàng
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
MISA SME.NET
GIẤY BÁO CÓ
460100005562441
MCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Hải Phòng
Một trăm ba mươi tám triệu ba trăm bảy mươi lăm nghìn đồng chẵn.
GIẤY BÁO CÓ
...........................................................................................
...............................................................
460100005562441
MCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Hải Phòng
Một trăm mười hai triệu bảy trăm năm mươi nghìn đồng chẵn.
GIẤY BÁO CÓ
...........................................................................................
...............................................................
H
00000000000001
MCP Quốc Tế Việt Nam - Hải Phòng
Bảy trăm sáu mươi tám triệu bảy trăm năm mươi nghìn đồng chẵn.
GIẤY BÁO CÓ
460100005562441
MCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Hải Phòng
Hai trăm năm mươi tám triệu không trăm ba mươi ba nghìn chín trăm đồng chẵn.
Số: NTTK00003
Ngày: 30/08/2022
Tài khoản:
Loại tiền:
ÁO CÓ
Số: NTTK00002
Ngày: 10/08/2022
Tài khoản:
Loại tiền:
ÁO CÓ
Số: NTTK00004
Ngày: 08/08/2022
Tài khoản:
Loại tiền:
ÁO CÓ
Số: NTTK00001
Ngày: 03/08/2022
Tài khoản:
Loại tiền:
VND
Nợ Ghi Có
131
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
1121
VND
Nợ Ghi Có
515
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
1121
VND
Nợ Ghi Có
3411
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
1121
VND
Nợ Ghi Có
131
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)