Professional Documents
Culture Documents
Nhu cầu vốn xã Yang Nam
Nhu cầu vốn xã Yang Nam
Sửa chữa các hạng mục công trình xây Công Phòng học và nhà vệ
5.6 Xã Yang Nam 400.0 400 0 0 0 0
dựng bị hỏng trình sinh của các trường.
Sửa chữa các hạng mục công trình xây Công Trường, trạm, nhà văn
5.7 Xã Yang Nam 500.0 500 0 0 0 0
dựng bị hỏng trình hóa, đường giao thông
Sửa chữa các hạng mục công trình xây Công Trường, trạm, nhà văn
5.8 Xã Yang Nam 500.0 500 0 0 0 0
dựng bị hỏng trình hóa, đường giao thông
Sửa chữa các hạng mục công trình xây Công Trường, trạm, nhà văn
5.9 Xã Yang Nam 500.0 500 0 0 0 0
dựng bị hỏng trình hóa, đường giao thông
Sửa chữa các hạng mục công trình xây Công Trường, trạm, nhà văn
5.10 Xã Yang Nam 500.0 500 0 0 0 0
dựng bị hỏng trình hóa, đường giao thông
Nhà ăn + bếp ăn và
1.2 Trường mầm non 17/3 khu vực trung tâm Trung tâm C. trình 350.0 350 0 0 0 0
hạng mục khác
Khối lượng, nội dung Trong đó
Đơn vị NSNN
TT Tên danh mục công trình/dự án Địa điểm cần thực hiện để đạt Tổng vốn
tính Doanh Nhân
chuẩn Tín dụng
Trực tiếp Lồng ghép nghiệp dân
Xây dựng sân bê tông, nhà tắm, nhà vệ Trung tâm (khu
2.1 C. trình 1 545.0 545 0 0 0 0
sinh, giếng nước. bán trú)
03 phòng gồm: 02
phòng học làng Hlang
2.2 Phòng học các điểm trường Điểm làng C. trình 1,200.0 1200 0 0 0 0
và 01 phòng học làng
Ya Ma - Hòa Bình
2.5 Nhà ăn + nhà bếp Trung tâm C. trình 02 phòng 500.0 0 500 0 0 0
2.6 Phòng quản lý HSBT Trung tâm C. trình 2 phòng 300.0 0 300 0 0 0
Khối lượng, nội dung Trong đó
Đơn vị NSNN
TT Tên danh mục công trình/dự án Địa điểm cần thực hiện để đạt Tổng vốn
tính Doanh Nhân
chuẩn Tín dụng
Trực tiếp Lồng ghép nghiệp dân
2.7 Nhà kho chứa lương thực Trung tâm C. trình 1 kho 300.0 0 300 0 0 0
2.8 Công trình vệ sinh, nước sạch Trung tâm C. trình 01 giếng nước 100.0 0 100 0 0 0
2.9 Nhà sinh hoạt giáo dục văn hóa dân tộc Trung tâm C. trình 01 nhà 500.0 0 500 0 0 0
Công
4.2 Xây dựng sân bê tông nhà rông Làng Tpông 1 185.0 0 140 0 0 45
trình
1 Xây dựng mới chợ Làng Rơng Tnia C. trình 1 5,000.0 0 5,000 0 0 0
VII Thông tin và Truyền thông 0.0 0 0 0 0 0
VIII Nhà ở 0.0 0 0 0 0 0
IX Trạm Y tế 50.0 0 50 0 0 0
1 Trạm Y tế 0.0 0 0 0 0 0
2 Thiết bị 50.0 0 50 0 0 0
1 Nước sinh hoạt phân tán Tại các làng Hộ 100 300.0 0 300 0 0 0
2 Nước sinh hoạt tập trung Làng Tpông C. trình 1 3,000.0 0 3,000 0 0 0
3 Hỗ trợ giếng nước cho các làng Xã Yang Nam Cái 13 1,368.4 1300 0 0 0 68.4
4 Xây dựng bể chứa thuốc BVTV Xã Yang Nam Bể 40 421.1 400 0 0 0 21.1
2 Đào tạo nghề cho lao động nông thôn 2,000.0 0.0 2,000.0 0.0 0.0 0.0
2.2 Hỗ trợ đào tạo nghề Xã Yang Nam Lớp 5 1,000.0 0 1,000 0 0 0
3 Hỗ trợ phát triển HTX 20.0 20.0 0.0 0.0 0.0 0.0
Hỗ trợ đào tạo bồi dưỡng tổ trưởng Hợp
3.1 Xã Yang Nam Lớp 1 10.0 10 0 0 0 0
tác xã (HTX)
Tư vấn tổ chức Hội nghị thành lập tổ hợp
3.2 Xã Yang Nam Hội nghị 1 10.0 10 0 0 0 0
tác (THT)
V Giảm nghèo, an sinh xã hội 8,333.3 0.0 2,250.0 6,083.3 0.0 0.0
Khối lượng, nội dung Trong đó
Đơn vị NSNN
TT Tên danh mục công trình/dự án Địa điểm cần thực hiện để đạt Tổng vốn
tính Doanh Nhân
chuẩn Tín dụng
Trực tiếp Lồng ghép nghiệp dân
1 Đào tạo cán bộ làm công tác NTM Xã Yang Nam Người 4 40.0 40.00 0 0 0 0
2 Đào tạo cho cán bộ thôn, làng về NTM Xã Yang Nam Người 42 25.0 25.00 0 0 0 0
IX Quản lý, Ban Chỉ đạo hàng năm Xã Yang Nam 250.0 250 0 0 0 0