You are on page 1of 15

BIỂU TỔNG HỢP LIÊN KẾT NGÀNH HÀNG CỦA CÁC HỢP TÁC XÃ NÔNG NGHIỆP

2017 2018 2019

STT Nội dung liên kết Số lượng Số lượng Số lượng


SL (Tấn) SL (Tấn) SL (Tấn)
(hộ, TV) (hộ, TV) (hộ, TV)

Tiêu thụ Mía 2000 4 9420 24 16600 40


+ Thành viên HTX 2000 4 6210 17 8450 22
+Ngoài HTX 0 0 3210 7 8150 18
Tiêu thụ Mì 1550 27 2020 27 2620 44
+ Thành viên HTX 350 7 420 7 420 7
+ Ngoài HTX 1200 20 1600 20 2200 37
Tiêu thụ điều 51 17
+ Thành viên HTX 51 17
+ Ngoài HTX
Tiêu thụ rau màu các loại 1300 18
+ Thành viên HTX 550 7
+ Ngoài HTX 750 11
……………
Cung ứng giống cây trồng 200 13 170 12
+ Thành viên HTX 180 10 160 10
+ Ngoài HTX 20 3 10 2
Cung ứng vật tư khác 3.5 4 103.7 17 89.5 17
+ Thành viên HTX 3.5 4 93.7 14 74.5 15
+ Ngoài HTX 0 0 10 3 15 2
NGHIỆP

2020

Số lượng Ghi chú


SL (Tấn)
(hộ, TV)

13120 41
8710 24
4410 17
4100 52
700 7
3400 45
54 18
54 18

1450 22
650 7
800 15

100 4
100 4
0 0
55 13
45 9
10 4
Tên HTX: Ba Tùng

2017 2018 2019

STT Nội dung liên kết Số lượng Số lượng


SL (Tấn) SL (Tấn) SL (Tấn)
(hộ, TV) (hộ, TV)

Tiêu thụ Mía


+ Thành viên HTX
+Ngoài HTX
Tiêu thụ Mì 1550 27 2020 27 2620
+ Thành viên HTX 350 7 420 7 420
+Ngoài HTX 1200 20 1600 20 2200
Tiêu thụ rau màu các loại
+ Thành viên HTX
+ Ngoài HTX
……………
Cung ứng giống cây trồng
+ Thành viên HTX
+ Ngoài HTX
Cung ứng vật tư khác
+ Thành viên HTX
+ Ngoài HTX
2019 2020

Số lượng Số lượng Ghi chú


SL (Tấn)
(hộ, TV) (hộ, TV)

44 4100 52
7 700 7
37 3400 45
ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA V
XÃ KÔNG YANG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BÁO CÁO LIÊN KẾT NGÀNH CỦA HỢP TÁC XÃ
Tên HTX: NN Kông Yang

2017 2018 2019

STT Nội dung liên kết SL Số lượng SL Số lượng SL Số lượng


(Tấn) (hộ, TV) (Tấn) (hộ, TV) (Tấn) (hộ, TV)

Tiêu thụ điều 51 17

+ Thành viên HTX 51 17


+Ngoài HTX
Tiêu thụ Mì
+ Thành viên HTX
+Ngoài HTX
Tiêu thụ rau màu các loại
+ Thành viên HTX
+ Ngoài HTX
……………
Cung ứng giống cây trồng 0 0
+ Thành viên HTX
+ Ngoài HTX
Cung ứng vật tư khác 0 0
+ Thành viên HTX
+ Ngoài HTX
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
ÁC XÃ

2020

SL Số lượng Ghi chú


(Tấn) (hộ, TV)
20
54 18
Tiêu thụ qua
thương lái trung
54 18 gian
19 cao sản
2019 17hộ lukngj cao
2020 18 hộ 2ha/1 hộ 2 tấn/1ha lớn 18-25.000đ/*1kg
nhỏ 1tấn/1ha

0 0

0 0
-25.000đ/*1kg
Tên HTX: Nông lâm nghiệp và vận tải Yang Nam

2017 2018
STT Nội dung liên kết Số lượng Số lượng
SL (Tấn) SL (Tấn)
(hộ, TV) (hộ, TV)

Tiêu thụ Mía 7420 20


+ Thành viên HTX 4210 13
+Ngoài HTX 3210 7

Tiêu thụ Mì 520 13


+ Thành viên HTX 405 10
+Ngoài HTX 115 3
Tiêu thụ rau màu các loại
+ Thành viên HTX
+ Ngoài HTX
……………
Cung ứng giống cây trồng (Mía) 200 13
+ Thành viên HTX 180 10
+ Ngoài HTX 20 3
Cung ứng vật tư khác (phân) 100 13
+ Thành viên HTX 90 10
+ Ngoài HTX 10 3
2019 2020

Số lượng Số lượng Ghi chú


SL (Tấn) SL (Tấn)
(hộ, TV) (hộ, TV)

nhà máy
đường
9950 20 5420 17 An Khê
3550 7 3210 7
6400 13 2210 10

Không có
1840 17 1570 20 lên kết
1020 10 1160 13
820 7 410 7

170 12 100 4
160 10 100 4
10 2
85 12 50 8
70 10 40 4
15 2 10 4
Tên HTX: An Trung

2017 2018 2019


STT Nội dung liên kết Số lượng Số lượng
SL (Tấn) SL (Tấn) SL (Tấn)
(hộ, TV) (hộ, TV)

Tiêu thụ Mía 4250


+ Thành viên HTX 2500
+Ngoài HTX 1750
Tiêu thụ Mì
+ Thành viên HTX
+Ngoài HTX
Tiêu thụ rau màu các loại
+ Thành viên HTX
+ Ngoài HTX
……………
Cung ứng giống cây trồng
+ Thành viên HTX
+ Ngoài HTX
Cung ứng vật tư khác
+ Thành viên HTX
+ Ngoài HTX
2019 2020

Số lượng Số lượng Ghi chú


SL (Tấn)
(hộ, TV) (hộ, TV)

15 4900 19
10 2700 12
5 2200 7
Tên HTX: An nhiên

2017 2018 2019


STT Nội dung liên kết Số lượng Số lượng
SL (Tấn) SL (Tấn) SL (Tấn)
(hộ, TV) (hộ, TV)

Tiêu thụ Mía


+ Thành viên HTX
+Ngoài HTX
Tiêu thụ Mì
+ Thành viên HTX
+Ngoài HTX
Tiêu thụ rau màu các loại 1300
+ Thành viên HTX 550
+ Ngoài HTX 750
……………
Cung ứng giống cây trồng
+ Thành viên HTX
+ Ngoài HTX
Cung ứng vật tư khác
+ Thành viên HTX
+ Ngoài HTX
2019 2020

Số lượng Số lượng Ghi chú


SL (Tấn)
(hộ, TV) (hộ, TV)

18 1450 22
7 650 7
11 800 15
Tên HTX: Hợp tác xã dịch vụ Nông nghiệp và sản phẩm nông lâm nghiệp Chư Krey

2017 2018 2019

STT Nội dung liên kết Số lượng Số lượng


SL (Tấn) SL (Tấn) SL (Tấn)
(hộ, TV) (hộ, TV)

Tiêu thụ Mía 2000 4 2000 4 2400


+ Thành viên HTX 2000 4 2000 4 2400
+ Ngoài HTX
Tiêu thụ Mì
+ Thành viên HTX
+Ngoài HTX
Tiêu thụ rau màu các loại
+ Thành viên HTX
+ Ngoài HTX
……………
Cung ứng giống cây trồng
+ Thành viên HTX
+ Ngoài HTX
Cung ứng vật tư khác 3.5 4 3.7 4 4.5
+ Thành viên HTX 3.5 4 3.7 4 4.5
+ Ngoài HTX
2019 2020

Số lượng Số lượng Ghi chú


SL (Tấn)
(hộ, TV) (hộ, TV)

5 2800 5
5 2800 5

5 5 5
5 5 5

You might also like