You are on page 1of 1

承包商

合遠蘆竹新鼻段給排水工資計價期別表
總價 116 5,800,000
工作內容 次樓 百分比 合計比粉筆 備註
1 Hoàn thiện nền tường 1F 1 1.5 1.5 87,000
2 2~10F Hoàn thiện nền tường 9 2.5 22.5 145,000
3 10F Hoàn thiện nền tường 1 1.0 1.0 58,000
4 Tháp nước hoàn thiện 1 1.0 1.0 58,000
5 1F Thoát nước nhà vệ sinh 1 3.0 3.0 174,000
6 2~10F Thoát nước nhà vệ sinh 9 2.0 18.0 116,000
7 Ống cấp nước chính bể nước 1 1.5 1.5 87,000
8 1F ngăn tường hoàn thiện 1 1.5 1.5 87,000
9 2-10F ngăn tường hoàn thiện 9 1.2 10.8 69,600
10 1F thử nước 1 0.7 0.7 40,600
11 2-10F thử nước 9 0.6 5.4 34,800
12 Lắp đặt đường ống cấp nước về mỗi hộ 1 1.0 1.0 58,000
13 Thử nước đường ống cấp nước về mỗi hộ 1 1.0 1.0 58,000
14 Lắp đầu nối bể nước về mỗi hộ 1 2.0 2.0 116,000
15 Lắp máy bơm hoàn thiện 1 0.8 0.8 46,400
16 1-10F bù xi măng 10 0.1 1.0 5,800
17 Kiểm tra đường thoát nước hoàn thiện 1 1.0 1.0 58,000
18 1-10F thử nước điều hoà 10 0.2 2.0 11,600
19 2-10F lắp bồn tắm 9 0.3 2.7 17,400
20 1-10F lắp bồn cầu 10 0.4 4.0 23,200
21 1-10F lắp bồn rửa mặt 10 0.4 4.0 23,200
22 1-10F lắp dụng cụ nhà vệ sinh 10 0.2 2.0 11,600
23 1-10F lắp kiểm tra vòi nước sinh hoạt 10 0.1 1.0 5,800
24 Lắp đặt thử nước đường ống cấp nước bể nước 1 2.0 2.0 116,000
25 Phối hợp nhà máy nước kiểm tra cấp nước 1 2.0 2.0 116,000
26 Hoàn thành cấp nước sinh hoạt 1 2.0 2.0 116,000
27 Phối hợp nghiệm thu nước sinh hoạt mỗi hộ 1 1.0 1.0 58,000
28 Phối hợp nghiệm thu công trình công cộng 2 0.3 0.6 17,400
29 Nghiệm thu công trình công cộng 1 2.0 2.0 116,000
30 Bảo hành một năm 1 1.0 1.0 58,000

You might also like