You are on page 1of 5

TT Họ và tên Thu

Học tăng giờ Chụp ảnh Photo

1 Bùi Hà Anh 2,000,000 833,333 31,667 120,000


2 Lê Minh Anh 2,000,000 833,333 31,667 120,000
3 Nguyễn Minh Anh 1,700,000 833,333 31,667 120,000
4 Đỗ Quỳnh Chi 2,000,000 833,333 31,667 120,000
5 Nguyễn Trí Dũng 2,000,000 833,333 31,667 120,000
6 Nguyễn Hoàng Duy 2,000,000 833,333 31,667 120,000
7 Lê Hải Duyên 2,000,000 833,333 31,667 120,000
8 Trần Thị Hồng Hà 2,000,000 833,333 31,667 120,000
9 Mai Hồng Hải 2,000,000 833,333 31,667 120,000
10 Hoàng Tuấn Hùng 2,000,000 833,333 31,667 120,000
11 Tô Nguyễn Thanh Mai 2,000,000 833,333 31,667 120,000
12 Tô Hoàng Hải Nam 2,000,000 833,333 31,667 120,000
13 Trần Gia Như 2,000,000 833,333 31,667 120,000
14 Đỗ Hiểu Phương 2,000,000 833,333 31,667 120,000
15 Nguyễn Thu Phương 2,000,000 833,333 31,667 120,000
16 Nguyễn Xuân Thắng 2,000,000 833,333 31,667 120,000
17 Phạm Minh Thư 2,000,000 833,333 31,667 120,000
18 Giang Minh Trí 2,000,000 833,333 31,667 120,000
19 PH Hải Duyên Ủng hộ 1,000,000 - - -
Tổng 36,700,000 15,000,000 570,000 2,160,000
Thu chi đội tuyển

Chi
Khách mời Phụ huynh
Ăn giữa buổi Liên hoan Cảm ơn 1 Cảm ơn 2
liên hoan liên hoan

79,719 179,000 55,556 111,111 18,611 279,000


79,719 179,000 55,556 111,111 18,611 279,000
79,719 179,000 55,556 111,111 18,611 -
79,719 179,000 55,556 111,111 18,611 -
79,719 179,000 55,556 111,111 18,611 279,000
79,719 179,000 55,556 111,111 18,611 279,000
79,719 179,000 55,556 111,111 18,611 279,000
79,719 179,000 55,556 111,111 18,611 -
79,719 179,000 55,556 111,111 18,611 -
79,719 179,000 55,556 111,111 18,611 -
79,719 179,000 55,556 111,111 18,611 -
79,719 179,000 55,556 111,111 18,611 -
79,719 179,000 55,556 111,111 18,611 -
63,775 179,000 55,556 111,111 18,611 279,000
79,719 179,000 55,556 111,111 18,611 -
79,719 179,000 55,556 111,111 18,611 279,000
79,719 179,000 55,556 111,111 18,611 -
79,719 179,000 55,556 111,111 18,611 -
1,000,000 - - - - -
2,419,000 3,222,000 1,000,000 2,000,000 335,000 1,953,000
Còn
Lễ Sớ riêng Lễ tạ Tổng chi

188,471 20,000 1,916,467 83,533


188,471 20,000 1,916,467 83,533
- - 1,428,997 271,003
188,471 20,000 1,637,467 362,533
188,471 20,000 1,916,467 83,533
188,471 20,000 1,916,467 83,533
188,471 - 1,896,467 103,533
188,471 20,000 1,637,467 362,533
188,471 20,000 1,637,467 362,533
188,471 20,000 1,637,467 362,533
188,471 20,000 1,637,467 362,533
188,471 20,000 1,637,467 362,533
188,471 20,000 1,637,467 362,533
188,471 20,000 1,900,524 99,476
188,471 20,000 1,637,467 362,533
188,471 20,000 1,916,467 83,533
188,471 - 1,617,467 382,533
188,471 - 1,617,467 382,533
- - 1,000,000 -
3,204,000 280,000 32,143,000 4,557,000
Cháu ốm 1 buổi
DANH SÁCH
Học sinh dự thi học sinh Giỏi thành phố năm học 2022 – 2023

Môn Thi: Tiếng Anh


Ngày thi: 27/3/2023 tức ngày 6/2/ Quý Mão
Học sinh lớp 8 - Trường: Trung học cơ sở Lương Thế Vinh
Cô giáo: Nguyễn Thị Thu Hương – Sinh năm: 22/6/1979

Ngày tháng Số báo Phòng


TT Họ và tên Địa điểm thi
năm sinh danh thi

1 Bùi Hà Anh 30/8/2009 687 22


2 Lê Minh Anh 3/6/2009 689 22
3 Nguyễn Minh Anh 19/3/2009 692 22
4 Nguyễn Thu Phương 9/10/2009 694 22
5 Đỗ Quỳnh Chi 29/9/2009 695 22
6 Nguyễn Trí Dũng 8/10/2009 697 22
7 Nguyễn Hoàng Duy 22 Trường: Trung
27/1/2009 699
học cơ sở Lương
8 Lê Hải Duyên 3/2/2009 701 22 Thế Vinh.
9 Trần Thị Hồng Hà 8/5/2009 703 22 Địa chỉ: Số 18
đường Trần Phú;
10 Mai Hồng Hải 19/1/2009 705 22 Phường Trần
11 Hoàng Tuấn Hùng 13/4/2009 707 22 Hưng Đạo;
Thành phố Thái
12 Tô Nguyễn Thanh Mai 17/9/2009 709 22 Bình
13 Tô Hoàng Hải Nam 12/12/2009 711 22
14 Trần Gia Như 27/10/2009 713 22
15 Đỗ Hiểu Phương 9/3/2009 714 22
16 Nguyễn Xuân Thắng 12/3/2009 716 22
17 Phạm Minh Thư 4/7/2009 719 22
18 Giang Minh Trí 23/3/2009 720 22

You might also like