Professional Documents
Culture Documents
Báo Cáo 85 Niên Độ 2020 Gửi KTNN
Báo Cáo 85 Niên Độ 2020 Gửi KTNN
SỞ TÀI CHÍNH
BÁO CÁO QUYẾT TOÁN CÁC NGUỒN VỐN ĐẦU TƯ THUỘC NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2020 CỦA CÁC TỈNH, THÀNH PHỐ
Niên độ ngân sách năm 2020
(Tổng hợp theo đơn vị và chi tiết dự án)
(Kèm theo Thông tư số 85 /2017/TT-BTC ngày 15 tháng 8 năm 2017 của Bộ Tài chính)
-
198,207,551,207 - 432,799,635,549 - 4,938,576,495,673
Luỹ kế vốn đã thanh Kế hoạch và thanh toán vốn đầu tư các năm trước được kéo dài thời gian thực hiện và thanh toán trong năm 2020 Kế hoạch vốn đầu tư năm 2020
toán từ K/C đến hết
niên độ năm trước Thanh toán KLHT Thanh toán Thanh toán
Số vốn tạm ứng
Địa trong năm của phần
theo chế độ chưa
điểm vốn tạm ứng theo chế Kế hoạch Tổng cộng vốn đã thanh Luỹ kế số vốn tạm ứng Lũy kế số vốn đã thanh
Số Mã dự án thu hồi của các năm
Nội dung mở Tổng mức đầu tư độ chưa thu hồi từ vốn được Số vốn còn lại chưa Kế hoạch vốn được Số vốn còn lại chưa toán KLHT quyết toán theo chế độ chưa thu hồi toán từ K/C đến hết năm
TT đầu tư trước nộp điều
tài Tr.đó: vốn tạm K/C đến hết niên độ Kế hoạch vốn được kéo Số vốn thanh
Số vốn tạm ứng theo phép KD thanh toán
Kế hoạch vốn đầu tư năm Số vốn thanh
Số vốn tạm ứng theo phép kéo dài sang năm thanh toán trong năm 2020 đến hết năm quyết toán 2020
Tổng số ứng theo chế độ chưa chỉnh giảm trong dài Tổng số toán 2020 Tổng số toán
khoản ngân sách năm trước chế độ chưa thu hồi sang năm hủy bỏ chế độ chưa thu hồi sau hủy bỏ
thu hồi năm 2020 KLHT KLHT
năm 2020 sau
TỔNG CỘNG (A + B) 8,438,291,474,719 654,041,348,583 4,315,945,659 455,833,797,376 620,416,293,019 341,219,169,877 279,728,736,018 61,490,433,859 - 279,197,123,142 4,812,258,091,888 4,569,900,410,138 4,203,013,962,279 366,886,447,859 88,755,169,343 153,602,512,407 4,938,576,495,673 622,268,487,266 13,345,095,109,075
Vốn trong nước 7,595,009,095,008 518,188,658,661 4,315,945,659 392,384,912,386 257,594,022,266 243,394,899,124 214,554,286,265 28,840,612,859 - 14,199,123,142 4,232,558,091,888 4,007,722,559,009 3,774,265,544,482 233,457,014,527 88,755,169,343 136,080,363,536 4,381,204,743,133 383,785,428,002 11,841,810,607,482
Vốn nước ngoài 843,282,379,711 135,852,689,922 - 63,448,884,990 362,822,270,753 97,824,270,753 65,174,449,753 32,649,821,000 - 264,998,000,000 579,700,000,000 562,177,851,129 428,748,417,797 133,429,433,332 - 17,522,148,871 557,371,752,540 238,483,059,264 1,503,284,501,593
A VỐN NSNN 7,614,821,786,880 544,078,818,594 4,315,945,659 389,994,552,114 552,471,984,475 285,655,145,794 233,404,711,935 52,250,433,859 - 266,816,838,681 4,794,158,091,888 4,558,875,190,913 4,202,027,144,054 356,848,046,859 81,680,388,568 153,602,512,407 4,825,426,408,103 558,866,801,539 12,455,036,177,928
Vốn trong nước 6,771,539,407,169 408,226,128,672 4,315,945,659 326,545,667,124 189,649,713,722 187,830,875,041 168,230,262,182 19,600,612,859 - 1,818,838,681 4,214,458,091,888 3,996,697,339,784 3,773,278,726,257 223,418,613,527 81,680,388,568 136,080,363,536 4,268,054,655,563 320,383,742,275 10,951,751,676,335
Vốn nước ngoài 843,282,379,711 135,852,689,922 - 63,448,884,990 362,822,270,753 97,824,270,753 65,174,449,753 32,649,821,000 - 264,998,000,000 579,700,000,000 562,177,851,129 428,748,417,797 133,429,433,332 - 17,522,148,871 557,371,752,540 238,483,059,264 1,503,284,501,593
A.I CÁC DA THUỘC KẾ HOẠCH NĂM 2020 7,326,697,848,751 471,256,199,985 3,896,036,766 342,998,704,830 552,471,984,475 285,655,145,794 233,404,711,935 52,250,433,859 - 266,816,838,681 4,794,158,091,888 4,558,875,190,913 4,202,027,144,054 356,848,046,859 81,680,388,568 153,602,512,407 4,778,430,560,819 533,459,939,107 12,167,332,148,692
I VỐN ĐẦU TƯ THEO NGÀNH, LĨNH VỰC 5,860,741,016,560 238,927,529,666 3,896,036,766 208,414,404,439 63,589,126,686 62,141,150,736 61,590,087,736 551,063,000 - 1,447,975,950 3,354,935,456,888 3,229,871,319,458 3,048,844,559,315 181,026,760,143 57,438,183,173 67,625,954,257 3,318,849,051,490 208,194,911,604 9,148,857,449,988
Vốn trong nước 5,860,741,016,560 238,927,529,666 3,896,036,766 208,414,404,439 63,589,126,686 62,141,150,736 61,590,087,736 551,063,000 - 1,447,975,950 3,354,935,456,888 3,229,871,319,458 3,048,844,559,315 181,026,760,143 57,438,183,173 67,625,954,257 3,318,849,051,490 208,194,911,604 9,148,857,449,988
(1) Ngân sách cấp tỉnh 2,141,128,164,135 91,714,703,739 2,252,980,939 86,641,118,431 22,916,083,584 22,220,872,394 22,220,872,394 - - 695,211,190 1,026,242,995,316 988,380,701,703 945,614,329,431 42,766,372,272 36,019,339,413 1,842,954,200 1,054,476,320,256 45,586,976,641 3,149,476,757,293
Quốc phòng 9,800,000,000 - - - - - - - - - 17,218,000,000 17,218,000,000 17,218,000,000 - - - 17,218,000,000 - 27,018,000,000
- 220120516 - Trung tâm HL DBĐV (Bộ CHQS) 2261 220120516 89,502,273,000 9,800,000,000 - - 2,845,000,000 2,845,000,000 2,845,000,000 - 2,845,000,000 - 12,645,000,000
220200019 - Xây dựng trụ sở Ban chỉ huy quân sự cấp
- 2261 220200019 14,955,267,064 - - 13,000,000,000 13,000,000,000 13,000,000,000 - 13,000,000,000 - 13,000,000,000
xã 2020
220180125 - Khu căn cứ chiến đấu 1, xã Phú Đô, huyện
- 2261 220180125 16,991,516,558 - - 1,373,000,000 1,373,000,000 1,373,000,000 - 1,373,000,000 - 1,373,000,000
Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên
An ninh và trật tự an toàn xã hội 137,282,043,729 4,221,810,000 - 4,221,810,000 6,354,408,791 6,354,408,791 6,354,408,791 - - - 14,898,000,000 14,897,680,566 14,897,680,566 - - 319,434 25,473,899,357 - 158,534,133,086
220120053 - Trụ sở Đội cảnh sát phòng cháy, chữa cháy
- 2261 220120053 22,970,000,000 17,680,000,000 - - 2,082,000,000 2,081,680,566 2,081,680,566 319,434 2,081,680,566 - 19,761,680,566
- cứu nạn - cứu hộ thị xã Sông Công
220150049 - Đồn Công an và đội CS PCCC cứu hộ, cứu
- 2261 220150049 75,739,496,065 46,844,147,520 - - 8,691,000,000 8,691,000,000 8,691,000,000 - 8,691,000,000 - 55,535,147,520
nạn KCN Yên Bình
220160006 - Trụ sở làm việc của Công An tỉnh Thái
- 2261 220160006 245,141,005,000 72,757,896,209 4,221,810,000 4,221,810,000 6,354,408,791 6,354,408,791 6,354,408,791 - 4,125,000,000 4,125,000,000 4,125,000,000 - 14,701,218,791 - 83,237,305,000
Nguyên
Giáo dục, đào tạo và dạy nghề 428,366,168,178 13,013,451,885 223,853,885 12,315,598,000 4,300,115,063 4,294,104,073 4,294,104,073 - - 6,010,990 173,743,708,125 173,223,762,600 170,300,488,100 2,923,274,500 493,380,400 26,565,125 186,910,190,173 3,397,274,500 605,660,180,966
7547064 - Trường Trung cấp nghề giao thông vận tải
- 2261 7547064 59,217,555,370 12,944,538,778 - - 1,625,000,000 1,625,000,000 1,625,000,000 - 1,625,000,000 - 14,569,538,778
Thái Nguyên
7590531 - Dự án đầu tư xây dựng trường THPT Chuyên
- 2261 7590531 241,520,223,483 174,167,450,000 606,000,000 132,000,000 - - 36,000,000,000 36,000,000,000 36,000,000,000 - 36,132,000,000 474,000,000 210,167,450,000
Thái Nguyên
7599624 - Trường phổ thông dân tộc nội trú THCS Định
- 2261 7599624 63,697,788,993 12,004,000,000 423,853,885 223,853,885 200,000,000 - - 12,786,000,000 12,786,000,000 12,665,999,000 120,001,000 - 12,865,999,000 120,001,000 24,566,146,115
Hóa
7689856 - Mở rộng, nâng cấp quy mô Trường phổ
- 2261 7689856 35,585,000,000 18,958,000,000 200,000,000 200,000,000 - - 5,044,000,000 5,044,000,000 4,894,000,000 150,000,000 - 5,094,000,000 150,000,000 24,002,000,000
thông dân tộc nội trú THCS Đồng Hỷ
7708944 - Mở rộng, nâng cấp quy mô trường phổ thông
- 2261 7708944 20,147,000,000 - - 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000 - 15,000,000,000 - 15,000,000,000
dân tộc nội trú, THCS Đại Từ
7708945 - Mở rộng, nâng cấp quy mô trường phổ thông
- 2261 7708945 26,500,000,000 - - 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000 - 2,000,000,000 - 2,000,000,000
dân tộc nội trú tỉnh Thái Nguyên
7777581 - Nhà lớp học 2 tầng 10 phòng nhà hiệu bộ
- 2261 7777581 7,962,913,774 348,000,000 - - 300,000,000 300,000,000 300,000,000 - 300,000,000 - 648,000,000
trường PTDT bán trú THCS Tân Long Đhỷ
7777582 - Nhà bộ môn trường PT dân tộc bán trú THCS
- 2261 7777582 4,142,908,021 238,000,000 - - 200,000,000 200,000,000 200,000,000 - 200,000,000 - 438,000,000
Thần Sa, Võ Nhai
7780512 - Mở rộng, nâng cấp quy mô trường phổ thông
- 2261 7780512 14,530,000,000 - - 4,500,000,000 4,500,000,000 4,500,000,000 - - 4,500,000,000 - 4,500,000,000
dân tộc nội trú THCS Phú Lương
7801652 - Nhà lớp học bộ môn trường THCS Phú Đô,
- 2261 7801652 3,515,006,095 124,000,000 124,000,000 124,000,000 - 300,000,000 300,000,000 300,000,000 - 424,000,000 - 424,000,000
huyện Phú Lương
7801653 - Nhà lớp học bộ môn trường THCS Phú Đình
- 2261 7801653 3,557,074,757 125,000,000 125,000,000 125,000,000 - 304,000,000 304,000,000 304,000,000 - 429,000,000 - 429,000,000
huyện Định Hoá
7661046 - Nhà vệ sinh các trường mầm non tiểu học,
- trung học cơ sở tỉnh TN (Tiểu dự án mở rộng quy mô vệ 2261 7661046 9,281,587,283 2,496,176,388 3,823,612 - 3,823,612 - - - - 2,496,176,388
sinh và nước sạch)
7838845 - Tiểu dự án vệ sinh trường học 3 - Nhà vệ
- sinh các trường mầm non, tiểu học, trung học cơ sở năm 2261 7838845 7,433,291,922 - - 1,198,000,000 1,198,000,000 1,198,000,000 - 1,198,000,000 - 1,198,000,000
2019-2020
7264189 - DA nang cap, mo rong Trường Trung cấp
- 2261 7264189 299,878,121,000 24,725,288,881 - - 4,985,000,000 4,985,000,000 4,452,126,500 532,873,500 - 4,452,126,500 532,873,500 29,710,288,881
nghề nam Thái Nguyên
7579065 - Nhà lớp học 2 tầng 8 phòng trường THCS
- 2261 7579065 5,297,436,989 4,620,000,000 - - 276,000,000 251,433,000 251,433,000 24,567,000 251,433,000 - 4,871,433,000
Hương Sơn TPTN
7646358 - CT, nâng cấp trường tiểu học Hoàng Văn
- 2261 7646358 25,209,122,058 9,000,000,000 - - 2,992,000,000 2,992,000,000 2,992,000,000 - 2,992,000,000 - 11,992,000,000
Thụ, thành phố TN
7686176 - Cải tạo, sửa chữa trường tiểu học Thịnh Đức
- 2261 7686176 11,774,000,000 3,000,000,000 - - 1,320,000,000 1,320,000,000 1,320,000,000 - 1,320,000,000 - 4,320,000,000
TPTN
- 7758646 - Trường THPT Đội Cấn 2261 7758646 98,600,120,008 500,000,000 - - 5,479,000,000 5,479,000,000 5,479,000,000 - 5,479,000,000 - 5,979,000,000
- 7640739 - Trường THCS Trại Cau, Đồng Hỷ 2261 7640739 28,689,360,429 7,695,000,000 2,065,000,000 2,065,000,000 - - 4,359,000,000 4,359,000,000 4,359,000,000 - 6,424,000,000 - 12,054,000,000
7686727 - Nhà hiệu bộ các phòng chức năng 2 tầng 6
- 2262 7686727 2,784,401,145 2,655,499,000 19,541,000 19,541,000 19,541,000 - - - 19,541,000 - 2,675,040,000
phòng trường Mầm non Phú Tiến
7686728 - Nhà lớp học 2 tâng 10 phòng Trường Tiểu
- 2262 7686728 5,039,167,916 140,000,000 - - 75,965,000 75,695,000 75,695,000 270,000 75,695,000 - 215,695,000
học Linh Thông
7701810 - Hàng rào sân bê tông nhà để xe GV-HS nhà
- 2262 7701810 1,497,135,519 1,322,476,000 26,560,000 26,560,000 26,560,000 - - - 26,560,000 - 1,349,036,000
BV nhà VS trường TH Linh Thông
- 7749953 - Các hạng mục Phụ trường THCS Phú Đình 2262 7749953 7,054,933,097 300,000,000 25,235,000 25,235,000 - - 1,700,000,000 1,700,000,000 1,620,000,000 80,000,000 - 1,645,235,000 80,000,000 2,000,000,000
- 7749959 - Nhà lớp học 2T, 8P trường MN Phượng Tiến 2262 7749959 6,650,309,662 4,248,000,000 39,104,000 39,104,000 39,104,000 - 1,902,000,000 1,902,000,000 1,822,000,000 80,000,000 - 1,861,104,000 80,000,000 6,189,104,000
- 7749961 - Nhà 2 tầng 8 phòng trường THCS Sơn Phú 2262 7749961 7,419,245,793 2,000,000,000 1,496,389,000 1,496,389,000 - - 3,777,000,000 3,777,000,000 3,697,000,000 80,000,000 - 5,193,389,000 80,000,000 5,777,000,000
- 7749962 - Nhà lớp học 2T, 10 P trường THCS Chợ Chu 2262 7749962 6,031,207,845 4,200,000,000 210,259,000 210,259,000 210,259,000 - 1,400,000,000 1,400,000,000 1,320,000,000 80,000,000 - 1,530,259,000 80,000,000 5,810,259,000
- 7622496 - Xây mới Trường Mầm Non Hồng Tiến I 2263 7622496 22,091,276,093 13,899,202,331 204,523,251 203,287,091 203,287,091 1,236,160 - - 203,287,091 - 14,102,489,422
7830066 - Xây mới Trường MN Hồng Tiến 1 (Giai
- 2263 7830066 9,660,000,000 - - 2,381,566,125 2,381,565,000 631,165,000 1,750,400,000 1,125 631,165,000 1,750,400,000 2,381,565,000
đoạn 2)
7569738 - Phân hiệu trường MN thị trấn Đu HM: Nhà
- 2264 7569738 5,474,000,000 5,050,000,000 - - 323,314,000 323,314,000 323,314,000 - 323,314,000 - 5,373,314,000
lớp học 2T8P
7583787 - Trường MN xã Tức Tranh HM: Nhà lớp học
- 2264 7583787 4,819,456,174 4,613,000,000 - - 19,000,000 19,000,000 19,000,000 - 19,000,000 - 4,632,000,000
2T8P
7616160 - Cải tạo, nâng cấp, mở rộng trường THCS
- 2264 7616160 8,939,000,000 4,000,000,000 - - 828,000,000 828,000,000 828,000,000 - 828,000,000 - 4,828,000,000
Phấn Mễ II
1 of 50
Luỹ kế vốn đã thanh Kế hoạch và thanh toán vốn đầu tư các năm trước được kéo dài thời gian thực hiện và thanh toán trong năm 2020 Kế hoạch vốn đầu tư năm 2020
toán từ K/C đến hết
niên độ năm trước Thanh toán KLHT Thanh toán Thanh toán
Số vốn tạm ứng
Địa trong năm của phần
theo chế độ chưa
điểm vốn tạm ứng theo chế Kế hoạch Tổng cộng vốn đã thanh Luỹ kế số vốn tạm ứng Lũy kế số vốn đã thanh
Số Mã dự án thu hồi của các năm
Nội dung mở Tổng mức đầu tư độ chưa thu hồi từ vốn được Số vốn còn lại chưa Kế hoạch vốn được Số vốn còn lại chưa toán KLHT quyết toán theo chế độ chưa thu hồi toán từ K/C đến hết năm
TT đầu tư trước nộp điều
tài Tr.đó: vốn tạm K/C đến hết niên độ Kế hoạch vốn được kéo Số vốn thanh
Số vốn tạm ứng theo phép KD thanh toán
Kế hoạch vốn đầu tư năm Số vốn thanh
Số vốn tạm ứng theo phép kéo dài sang năm thanh toán trong năm 2020 đến hết năm quyết toán 2020
Tổng số ứng theo chế độ chưa chỉnh giảm trong dài Tổng số toán 2020 Tổng số toán
khoản ngân sách năm trước chế độ chưa thu hồi sang năm hủy bỏ chế độ chưa thu hồi sau hủy bỏ
thu hồi năm 2020 KLHT KLHT
năm 2020 sau
- 7619453 - Trường MN Hợp Thành. HM: NLH2T6P 2264 7619453 4,516,547,970 4,197,535,000 - - 271,442,000 271,442,000 271,442,000 - 271,442,000 - 4,468,977,000
- 7619454 - Trường THCS xã Vô Tranh.HM: NLH 2T6P 2264 7619454 4,215,854,579 3,700,000,000 - - 231,000,000 231,000,000 231,000,000 - 231,000,000 - 3,931,000,000
7681656 - Trường Tiểu học Việt Ấn; hạng mục Nhà lớp
- 2265 7681656 4,222,000,000 3,589,000,000 - - 243,000,000 243,000,000 243,000,000 - 243,000,000 - 3,832,000,000
học 2 tầng 8 phòng
7687355 - Trường Trung học cơ sở Phú Xuyên; hạng
- 2265 7687355 3,733,000,000 3,365,000,000 - - 59,000,000 59,000,000 59,000,000 - 59,000,000 - 3,424,000,000
mục Nhà lớp học 2 tầng 8 phòng
7687356 - Trường Mầm non xã Phú Xuyên, hạng mục
- 2265 7687356 4,799,000,000 4,035,814,000 444,186,000 444,186,000 444,186,000 - 25,043,000 25,043,000 25,043,000 - 469,229,000 - 4,505,043,000
Nhà Lớp học 2 tầng 8 phòng
7695993 - Trường Tiểu học Mỹ Yên, hạng mục: Nhà
- 2265 7695993 2,753,763,339 1,800,000,000 - - 902,000,000 902,000,000 902,000,000 - 902,000,000 - 2,702,000,000
lớp học 2 tầng 6 phòng
7695995 - Trường Trung học cơ sở Tân Thái, hạng mục:
- Nhà lớp học 2 tầng 10 Phòng; nhà làm việc 2 tầng và 2265 7695995 12,570,433,418 9,000,000,000 - - 2,500,000,000 2,500,000,000 2,500,000,000 - 2,500,000,000 - 11,500,000,000
các phòng chức năng
7758315 - Trường tiểu học Hà Thượng, HM: Nhà lớp
- 2265 7758315 3,141,000,000 1,260,000,000 186,000,000 186,000,000 - - 1,740,000,000 1,740,000,000 1,740,000,000 - 1,926,000,000 - 3,000,000,000
học 2 tầng 6 phòng
7758316 - Trường mầm non Phú Lạc, HM: Nhà lớp học
- 2265 7758316 6,790,000,000 2,720,000,000 220,000,000 220,000,000 - - 1,997,020,000 1,997,020,000 1,997,020,000 - 2,217,020,000 - 4,717,020,000
2 tầng 6 phòng
7758317 - Trường tiểu học Đức Lương, HM: Nhà lớp
- 2265 7758317 3,632,000,000 1,433,892,000 465,000,000 465,000,000 16,108,000 16,108,000 16,108,000 - 2,060,160,000 2,060,160,000 2,060,160,000 - 2,541,268,000 - 3,510,160,000
học 2 tầng 8 phòng
7758771 - Trường mầm non Cát Nê, HM: Nhà lớp học 2
- 2265 7758771 6,977,000,000 2,790,000,000 208,000,000 208,000,000 - - 3,947,544,000 3,947,544,000 3,947,544,000 - 4,155,544,000 - 6,737,544,000
tầng 8 phòng
7758772 - Trường THCS Phú Lạc, HM: Nhà lớp học 2
- 2265 7758772 4,377,000,000 1,750,000,000 - - 2,464,807,000 2,464,807,000 2,464,807,000 - 2,464,807,000 - 4,214,807,000
tầng 8 phòng
7758773 - Trường THCS Ký Phú, HM: Nhà lớp học 2
- 2265 7758773 4,157,000,000 1,660,000,000 - - 2,340,000,000 2,340,000,000 2,340,000,000 - 2,340,000,000 - 4,000,000,000
tầng 6 phòng
7758774 - Trường THCS Tiên Hội huyện Đại Từ, hạng
- 2265 7758774 4,094,709,750 1,640,000,000 321,000,000 321,000,000 - - 2,062,296,000 2,062,296,000 2,062,296,000 - 2,383,296,000 - 3,702,296,000
mục nhà lớp học 2 tầng 8 phòng
7758775 - Trường tiểu học xã Quân Chu, HM: Nhà lớp
- 2265 7758775 3,844,000,000 1,540,000,000 139,000,000 139,000,000 - - 2,142,003,000 2,142,003,000 2,142,003,000 - 2,281,003,000 - 3,682,003,000
học 2 tầng 8 phòng
7758785 - Trường mầm non Na Mao huyện Đại Từ,
- 2265 7758785 6,895,000,000 2,760,000,000 2,060,460,000 2,060,460,000 - - 3,286,000,000 3,286,000,000 3,286,000,000 - 5,346,460,000 - 6,046,000,000
HM: Nhà lớp học 2 tầng 6 phòng
7758786 - Trường tiểu học Hoàng Nông huyện Đại Từ
- 2265 7758786 2,836,327,052 1,235,000,000 - - 1,529,379,000 1,529,379,000 1,529,379,000 - 1,529,379,000 - 2,764,379,000
hạng mục: Nhà lớp học 2 tầng 6 phòng
7844256 - Khu lẻ trường mầm non Văn Yên, HM:
- Cổng, hàng rào, khuôn viên, nhà để xe giáo viên, nhà 2265 7844256 3,113,826,046 - - 1,126,000,000 1,126,000,000 1,126,000,000 - 1,126,000,000 - 1,126,000,000
bảo vệ, nhà bếp
7748202 - Trường THCS Lương Phú huyện phú bình,
- 2267 7748202 7,014,195,450 2,500,000,000 - - 2,752,700,000 2,752,700,000 2,752,700,000 - 2,752,700,000 - 5,252,700,000
hạng mục nhà lớp học 3 tầng 12 phòng
7748203 - Trường MN thượng đình huyện Phú Bình,
- 2267 7748203 5,841,401,587 2,000,000,000 - - 1,200,000,000 1,200,000,000 1,200,000,000 - 1,200,000,000 - 3,200,000,000
hạng mục nhà lớp học 2 tầng 8 phòng
7814051 - Nhà lớp học 3 tầng 12 phòng trường tiểu học
- 2267 7814051 5,000,000,000 - - 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 - 5,000,000,000 - 5,000,000,000
úc kỳ
7582193 - Trường tiểu học TT đình Cả, HM: Nhà lớp
- 2268 7582193 4,482,963,709 4,335,075,000 22,925,000 22,438,000 22,438,000 487,000 - - 22,438,000 - 4,357,513,000
học 2T8P, bếp ăn
7582198 - Trường tiểu học Phú Thượng I. HM: Nhà lớp
- 2268 7582198 2,847,545,361 2,630,825,800 14,174,200 13,710,200 13,710,200 464,000 - - 13,710,200 - 2,644,536,000
học 2 tầng 6 phòng
7622965 - Trường Mầm Non Phương Giao HM: NLH
- 2268 7622965 8,313,518,019 3,800,000,000 - - 1,061,700,000 986,610,100 986,610,100 75,089,900 - 986,610,100 - 4,786,610,100
2T6P Nhà hiệu bộ, bếp ăn, sân...
7622968 - Trường TH Dân Tiến II. HM: Nhà lớp học,
- 2268 7622968 3,956,084,888 3,200,000,000 - - 664,400,000 571,768,500 571,768,500 92,631,500 - 571,768,500 - 3,771,768,500
nhà chức năng & CT Phụ trợ
- 7805140 - Nhà hiệu bộ, nhà lớp học trường TH Đình Cả 2268 7805140 3,697,167,837 100,000,000 - - 4,007,700,000 3,726,364,000 3,726,364,000 281,336,000 - 3,726,364,000 - 3,826,364,000
2 of 50
Luỹ kế vốn đã thanh Kế hoạch và thanh toán vốn đầu tư các năm trước được kéo dài thời gian thực hiện và thanh toán trong năm 2020 Kế hoạch vốn đầu tư năm 2020
toán từ K/C đến hết
niên độ năm trước Thanh toán KLHT Thanh toán Thanh toán
Số vốn tạm ứng
Địa trong năm của phần
theo chế độ chưa
điểm vốn tạm ứng theo chế Kế hoạch Tổng cộng vốn đã thanh Luỹ kế số vốn tạm ứng Lũy kế số vốn đã thanh
Số Mã dự án thu hồi của các năm
Nội dung mở Tổng mức đầu tư độ chưa thu hồi từ vốn được Số vốn còn lại chưa Kế hoạch vốn được Số vốn còn lại chưa toán KLHT quyết toán theo chế độ chưa thu hồi toán từ K/C đến hết năm
TT đầu tư trước nộp điều
tài Tr.đó: vốn tạm K/C đến hết niên độ Kế hoạch vốn được kéo Số vốn thanh
Số vốn tạm ứng theo phép KD thanh toán
Kế hoạch vốn đầu tư năm Số vốn thanh
Số vốn tạm ứng theo phép kéo dài sang năm thanh toán trong năm 2020 đến hết năm quyết toán 2020
Tổng số ứng theo chế độ chưa chỉnh giảm trong dài Tổng số toán 2020 Tổng số toán
khoản ngân sách năm trước chế độ chưa thu hồi sang năm hủy bỏ chế độ chưa thu hồi sau hủy bỏ
thu hồi năm 2020 KLHT KLHT
năm 2020 sau
- 7611805 - Trung tâm văn hóa thể thao huyện Định Hóa 2261 7611805 88,460,620,603 82,793,149,000 1,341,054,359 1,297,924,000 2,564,442,000 2,564,442,000 2,564,442,000 - 7,295,000,000 5,028,568,000 4,870,568,000 158,000,000 2,266,432,000 - 8,732,934,000 201,130,359 90,386,159,000
- 7585251 - Nhà văn hóa xã Phú Cường huyện Đại Từ 2265 7585251 3,033,653,171 2,873,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000 - - - 1,000,000 - 2,874,000,000
- 7624847 - Nhà văn hóa xã Văn Yên 2265 7624847 3,426,931,620 1,500,000,000 - - 287,000,000 287,000,000 287,000,000 - 287,000,000 - 1,787,000,000
- 7625268 - Nhà văn hóa xã An Khánh 2265 7625268 2,999,431,609 1,500,000,000 - - 39,000,000 39,000,000 39,000,000 - 39,000,000 - 1,539,000,000
- 7625269 - Nhà văn hóa xã Na Mao huyện Đại Từ 2265 7625269 3,213,718,875 3,058,220,000 7,780,000 7,780,000 7,780,000 - - - 7,780,000 - 3,066,000,000
- 7625270 - Nhà văn hóa xã Phúc Lương huyện Đại Từ 2265 7625270 2,914,931,589 2,623,000,000 - - 115,000,000 114,927,000 114,927,000 73,000 114,927,000 - 2,737,927,000
- 7762701 - Trung tâm văn hóa các dân tộc huyện Đại Từ 2265 7762701 49,931,379,158 - - 14,564,000,000 14,564,000,000 14,564,000,000 - 14,564,000,000 - 14,564,000,000
7846139 - Trang thiết bị nội thất trung tâm văn hóa các
- 2265 7846139 7,399,522,902 - - 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000 - 4,000,000,000 - 4,000,000,000
dân tộc huyện Đại Từ
- 7582189 - Nhà văn hóa xã Dân Tiến, huyện Võ Nhai 2268 7582189 3,633,828,465 3,423,050,000 19,950,000 19,950,000 19,950,000 - - - 19,950,000 - 3,443,000,000
- 7773779 - Nhà văn hóa thị trấn ĐÌnh Cả 2268 7773779 3,400,000,000 200,000,000 - - 1,800,000,000 1,800,000,000 1,800,000,000 - 1,800,000,000 - 2,000,000,000
Bảo vệ môi trường 5,300,000,000 - - - - - - - - - 1,783,815,000 1,676,399,128 1,676,399,128 - - 107,415,872 1,676,399,128 - 6,976,399,128
- 7274629 - Bãi rác thải huyện Phú Lương 2264 7274629 15,765,502,299 4,500,000,000 - - 1,383,815,000 1,383,814,128 1,383,814,128 872 1,383,814,128 - 5,883,814,128
- 7797605 - Lò đốt rác bãi Hùng Sơn TT Đình Cả 2268 7797605 1,193,287,300 800,000,000 - - 400,000,000 292,585,000 292,585,000 107,415,000 292,585,000 - 1,092,585,000
Các hoạt động kinh tế 1,191,504,221,760 48,276,209,867 2,029,127,054 43,943,608,803 7,142,607,140 6,674,750,940 6,674,750,940 - - 467,856,200 492,527,909,093 478,522,391,376 456,274,628,655 22,247,762,721 12,639,464,440 1,366,053,277 506,892,988,398 24,551,236,731 1,674,672,237,022
- 7155178 - Kè xóm Soi huyện Phổ Yên 2261 7155178 12,733,636,335 - - 3,734,000,000 3,734,000,000 3,670,000,000 64,000,000 - 3,670,000,000 64,000,000 3,734,000,000
3 of 50
Luỹ kế vốn đã thanh Kế hoạch và thanh toán vốn đầu tư các năm trước được kéo dài thời gian thực hiện và thanh toán trong năm 2020 Kế hoạch vốn đầu tư năm 2020
toán từ K/C đến hết
niên độ năm trước Thanh toán KLHT Thanh toán Thanh toán
Số vốn tạm ứng
Địa trong năm của phần
theo chế độ chưa
điểm vốn tạm ứng theo chế Kế hoạch Tổng cộng vốn đã thanh Luỹ kế số vốn tạm ứng Lũy kế số vốn đã thanh
Số Mã dự án thu hồi của các năm
Nội dung mở Tổng mức đầu tư độ chưa thu hồi từ vốn được Số vốn còn lại chưa Kế hoạch vốn được Số vốn còn lại chưa toán KLHT quyết toán theo chế độ chưa thu hồi toán từ K/C đến hết năm
TT đầu tư trước nộp điều
tài Tr.đó: vốn tạm K/C đến hết niên độ Kế hoạch vốn được kéo Số vốn thanh
Số vốn tạm ứng theo phép KD thanh toán
Kế hoạch vốn đầu tư năm Số vốn thanh
Số vốn tạm ứng theo phép kéo dài sang năm thanh toán trong năm 2020 đến hết năm quyết toán 2020
Tổng số ứng theo chế độ chưa chỉnh giảm trong dài Tổng số toán 2020 Tổng số toán
khoản ngân sách năm trước chế độ chưa thu hồi sang năm hủy bỏ chế độ chưa thu hồi sau hủy bỏ
thu hồi năm 2020 KLHT KLHT
năm 2020 sau
- 7671841 - Đường từ QL3 cũ đi xóm Ấm xã Hồng Tiến 2263 7671841 31,215,000,000 11,017,000,000 2,649,490,750 2,649,490,750 - - 6,308,000,000 6,308,000,000 6,308,000,000 - 8,957,490,750 - 17,325,000,000
- 7766197 - Đường GTNT thôn Thù Lâm xã Tiên Phong 2263 7766197 876,103,122 200,000,000 - - 591,780,601 591,780,601 591,780,601 - 591,780,601 - 791,780,601
- 7766198 - Đường GTNT Nguyễn Hậu xã Tiên Phong 2263 7766198 1,101,366,256 722,346,726 19,401,833 19,401,833 - - 277,653,274 277,653,274 277,653,274 - 297,055,107 - 1,000,000,000
- 7191303 - Hồ Khe Ván, xã Phủ lý huyện Phú Lương 2264 7191303 26,206,149,547 13,555,000,000 - - 2,540,819,000 2,540,819,000 2,540,819,000 - 2,540,819,000 - 16,095,819,000
- 7834044 - Đường giao thông nông thôn xã Yên Trạch 2264 7834044 1,001,000,000 - - 1,001,000,000 1,001,000,000 1,001,000,000 - 1,001,000,000 - 1,001,000,000
- 7582188 - Chợ La Mạ xã Lâu Thượng huyện Võ Nhai 2268 7582188 4,311,613,570 4,127,446,200 13,826,100 13,826,100 13,826,100 - - - 13,826,100 - 4,141,272,300
- 7586652 - Chợ La Hiên huyện Võ Nhai 2268 7586652 9,726,727,357 2,499,580,000 - - 1,347,300,000 1,333,382,000 1,333,382,000 13,918,000 1,333,382,000 - 3,832,962,000
7622964 - SC nâng cấp đập đầu mối Non Giang xã Lâu
- 2268 7622964 1,000,000,000 2,400,000,000 - - 329,300,000 318,957,700 318,957,700 10,342,300 - 318,957,700 - 2,718,957,700
Thượng
7622970 - Đường GTNT Ba Nhất đi Đồng Lạn xã Phú
- 2268 7622970 5,965,369,634 4,700,000,000 - - 1,221,500,000 1,221,480,000 1,221,480,000 20,000 1,221,480,000 - 5,921,480,000
Thượng
7626308 - Cải tạo, nâng cấp tuyến đường từ UBND xã
- 2268 7626308 23,000,000,000 16,817,660,000 - - 5,625,500,000 5,624,980,000 5,624,980,000 520,000 5,624,980,000 - 22,442,640,000
Bình Long đi Quảng Phúc, xã Bình Long
4 of 50
Luỹ kế vốn đã thanh Kế hoạch và thanh toán vốn đầu tư các năm trước được kéo dài thời gian thực hiện và thanh toán trong năm 2020 Kế hoạch vốn đầu tư năm 2020
toán từ K/C đến hết
niên độ năm trước Thanh toán KLHT Thanh toán Thanh toán
Số vốn tạm ứng
Địa trong năm của phần
theo chế độ chưa
điểm vốn tạm ứng theo chế Kế hoạch Tổng cộng vốn đã thanh Luỹ kế số vốn tạm ứng Lũy kế số vốn đã thanh
Số Mã dự án thu hồi của các năm
Nội dung mở Tổng mức đầu tư độ chưa thu hồi từ vốn được Số vốn còn lại chưa Kế hoạch vốn được Số vốn còn lại chưa toán KLHT quyết toán theo chế độ chưa thu hồi toán từ K/C đến hết năm
TT đầu tư trước nộp điều
tài Tr.đó: vốn tạm K/C đến hết niên độ Kế hoạch vốn được kéo Số vốn thanh
Số vốn tạm ứng theo phép KD thanh toán
Kế hoạch vốn đầu tư năm Số vốn thanh
Số vốn tạm ứng theo phép kéo dài sang năm thanh toán trong năm 2020 đến hết năm quyết toán 2020
Tổng số ứng theo chế độ chưa chỉnh giảm trong dài Tổng số toán 2020 Tổng số toán
khoản ngân sách năm trước chế độ chưa thu hồi sang năm hủy bỏ chế độ chưa thu hồi sau hủy bỏ
thu hồi năm 2020 KLHT KLHT
năm 2020 sau
Hoạt động của các cơ quan QLNN, Đảng, Đoàn thể 128,388,392,494 24,595,121,528 - 24,595,121,528 792,637,000 571,293,000 571,293,000 - - 221,344,000 183,882,717,000 166,195,697,919 158,195,697,919 8,000,000,000 17,413,803,494 273,215,587 183,362,112,447 8,000,000,000 295,155,383,413
- 7629652 - Trụ sở làm việc Thanh tra tỉnh Thái Nguyên 2261 7629652 9,257,625,816 - - 348,000,000 348,000,000 348,000,000 - 348,000,000 - 348,000,000
- 7611357 - Đường nội bộ trong khu vực Trụ sở Tỉnh ủy 2261 7611357 14,967,000,000 11,121,000,000 - - 3,305,256,000 3,305,256,000 3,305,256,000 - 3,305,256,000 - 14,426,256,000
- 7636505 - Hội trường lớn huyện ủy huyện Định Hóa 2262 7636505 28,839,843,320 2,634,000,000 - - 3,282,000,000 3,015,686,671 3,015,686,671 266,313,329 3,015,686,671 - 5,649,686,671
- 7627142 - Nhà làm việc khối đoàn thể 2264 7627142 10,883,821,322 9,340,000,000 - - 1,358,107,000 1,358,107,000 1,358,107,000 - 1,358,107,000 - 10,698,107,000
- 7766028 - Trụ sở UBND thị trấn Đu huyện Phú Lương 2264 7766028 6,998,351,812 2,747,000,000 2,505,848,751 2,505,848,751 - - 4,153,000,000 4,153,000,000 4,153,000,000 - 6,658,848,751 - 6,900,000,000
- 7571522 - Trung tâm bảo trợ xã hội tỉnh Thái Nguyên 2261 7571522 65,000,000,000 9,359,000,000 - - 4,679,000,000 4,679,000,000 4,679,000,000 - 4,679,000,000 - 14,038,000,000
(2) Ngân sách cấp huyện 3,562,267,214,992 145,023,003,927 1,643,055,827 119,583,464,008 36,464,087,132 35,891,180,832 35,340,117,832 551,063,000 - 572,906,300 1,918,751,458,303 1,841,299,808,271 1,707,584,741,400 133,715,066,871 14,125,936,989 63,325,713,043 1,862,508,323,240 158,062,613,963 5,437,815,148,268
(3) Ngân sách cấp xã 157,345,637,433 2,189,822,000 2,189,822,000 4,208,955,970 4,029,097,510 4,029,097,510 179,858,460 409,941,003,269 400,190,809,484 395,645,488,484 4,545,321,000 7,292,906,771 2,457,287,014 401,864,407,994 4,545,321,000 561,565,544,427
II VỐN CHƯƠNG TRÌNH MỤC TIÊU QUỐC GIA 177,804,443,056 12,003,348,131 - 12,003,348,131 19,488,869,745 19,476,126,014 19,426,126,014 50,000,000 - 12,743,731 432,983,000,000 422,775,067,384 412,298,993,485 10,476,073,899 9,194,452,386 1,013,480,230 443,728,467,630 10,526,073,899 620,055,636,454
Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững
1 45,951,644,756 438,000,000 - 438,000,000 753,574,000 753,574,000 753,574,000 - - - 72,073,000,000 66,025,206,910 64,627,805,808 1,397,401,102 5,645,847,267 401,945,823 65,819,379,808 1,397,401,102 112,730,425,666
giai đoạn 2016-2020
Chương trình mục tiêu quốc gia Xây dựng nông thôn
2 131,852,798,300 11,565,348,131 - 11,565,348,131 18,735,295,745 18,722,552,014 18,672,552,014 50,000,000 - 12,743,731 360,910,000,000 356,749,860,474 347,671,187,677 9,078,672,797 3,548,605,119 611,534,407 377,909,087,822 9,128,672,797 507,325,210,788
mới giai đoạn 2016-2020
III VỐN CHƯƠNG TRÌNH MỤC TIÊU 1,228,622,311,135 206,093,847,469 - 108,349,477,541 388,924,066,044 123,923,374,044 85,773,553,044 38,149,821,000 - 265,000,692,000 803,164,000,000 785,280,562,132 627,239,087,315 158,041,474,817 204,413,280 17,679,024,588 821,362,117,900 293,935,665,745 2,137,826,247,311
1 Vốn giải ngân theo cơ chế trong nước 385,339,931,424 70,241,157,547 - 44,900,592,551 26,101,795,291 26,099,103,291 20,599,103,291 5,500,000,000 - 2,692,000 223,464,000,000 223,102,711,003 198,490,669,518 24,612,041,485 204,413,280 156,875,717 263,990,365,360 55,452,606,481 634,541,745,718
- 7571522 - Trung tâm bảo trợ xã hội tỉnh Thái Nguyên 2261 7571522 65,000,000,000 14,245,000,000 - - 1,717,000,000 1,717,000,000 1,717,000,000 - 1,717,000,000 - 15,962,000,000
(6) Chương trình mục tiêu phát triển văn hóa 4,000,000,000 2,077,730,152 - - - - - - - - 6,033,000,000 6,033,000,000 33,000,000 6,000,000,000 - - 33,000,000 8,077,730,152 10,033,000,000
7542467 - ĐT, tu bổ, tôn tạo và phát huy giá trị các DS,
- DTVH tỉnh TN (Tu bổ, tôn tạo đền thờ Lý Nam Đế, xã 2261 7542467 60,000,000,000 4,000,000,000 2,077,730,152 - - 6,033,000,000 6,033,000,000 33,000,000 6,000,000,000 - 33,000,000 8,077,730,152 10,033,000,000
Tiên Phong, huyện Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên.
(7) Chương trình mục tiêu phát triển hạ tầng du lịch 28,583,000,000 1,758,918,765 - - - - - - - - 21,493,000,000 21,493,000,000 21,493,000,000 - - - 21,493,000,000 1,758,918,765 50,076,000,000
7542456 - Đường du lịch ven Hồ Núi Cốc nối tuyến bờ
- 2261 7542456 123,000,000,000 28,583,000,000 1,758,918,765 - - 21,493,000,000 21,493,000,000 21,493,000,000 - 21,493,000,000 1,758,918,765 50,076,000,000
Bắc Nam
(8) Chương trình mục tiêu công nghệ thông tin 7,990,000,000 96,000,000 - 96,000,000 - - - - - - 8,218,000,000 8,218,000,000 8,218,000,000 - - - 8,314,000,000 - 16,208,000,000
7552411 - Xây dựng hạ tầng kỹ thuật công nghệ thông
- 2261 7552411 57,600,000,000 7,990,000,000 96,000,000 96,000,000 - - 8,218,000,000 8,218,000,000 8,218,000,000 - 8,314,000,000 - 16,208,000,000
tin tập trung
Chương trình mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội các
(9) 234,716,750,000 60,402,714,655 - 39,730,940,421 - - - - - - 128,203,000,000 128,202,251,803 109,590,210,318 18,612,041,485 - 748,197 149,321,150,739 39,283,815,719 362,919,001,803
vùng
7040498 - Tiểu dự án GPMB, tái ĐC thuộc dự án QL3
- 2261 7040498 2,370,120,000,000 - - 40,000,000 40,000,000 40,000,000 - 40,000,000 - 40,000,000
mới Hà Nội
5 of 50
Luỹ kế vốn đã thanh Kế hoạch và thanh toán vốn đầu tư các năm trước được kéo dài thời gian thực hiện và thanh toán trong năm 2020 Kế hoạch vốn đầu tư năm 2020
toán từ K/C đến hết
niên độ năm trước Thanh toán KLHT Thanh toán Thanh toán
Số vốn tạm ứng
Địa trong năm của phần
theo chế độ chưa
điểm vốn tạm ứng theo chế Kế hoạch Tổng cộng vốn đã thanh Luỹ kế số vốn tạm ứng Lũy kế số vốn đã thanh
Số Mã dự án thu hồi của các năm
Nội dung mở Tổng mức đầu tư độ chưa thu hồi từ vốn được Số vốn còn lại chưa Kế hoạch vốn được Số vốn còn lại chưa toán KLHT quyết toán theo chế độ chưa thu hồi toán từ K/C đến hết năm
TT đầu tư trước nộp điều
tài Tr.đó: vốn tạm K/C đến hết niên độ Kế hoạch vốn được kéo Số vốn thanh
Số vốn tạm ứng theo phép KD thanh toán
Kế hoạch vốn đầu tư năm Số vốn thanh
Số vốn tạm ứng theo phép kéo dài sang năm thanh toán trong năm 2020 đến hết năm quyết toán 2020
Tổng số ứng theo chế độ chưa chỉnh giảm trong dài Tổng số toán 2020 Tổng số toán
khoản ngân sách năm trước chế độ chưa thu hồi sang năm hủy bỏ chế độ chưa thu hồi sau hủy bỏ
thu hồi năm 2020 KLHT KLHT
năm 2020 sau
6 of 50
Luỹ kế vốn đã thanh Kế hoạch và thanh toán vốn đầu tư các năm trước được kéo dài thời gian thực hiện và thanh toán trong năm 2020 Kế hoạch vốn đầu tư năm 2020
toán từ K/C đến hết
niên độ năm trước Thanh toán KLHT Thanh toán Thanh toán
Số vốn tạm ứng
Địa trong năm của phần
theo chế độ chưa
điểm vốn tạm ứng theo chế Kế hoạch Tổng cộng vốn đã thanh Luỹ kế số vốn tạm ứng Lũy kế số vốn đã thanh
Số Mã dự án thu hồi của các năm
Nội dung mở Tổng mức đầu tư độ chưa thu hồi từ vốn được Số vốn còn lại chưa Kế hoạch vốn được Số vốn còn lại chưa toán KLHT quyết toán theo chế độ chưa thu hồi toán từ K/C đến hết năm
TT đầu tư trước nộp điều
tài Tr.đó: vốn tạm K/C đến hết niên độ Kế hoạch vốn được kéo Số vốn thanh
Số vốn tạm ứng theo phép KD thanh toán
Kế hoạch vốn đầu tư năm Số vốn thanh
Số vốn tạm ứng theo phép kéo dài sang năm thanh toán trong năm 2020 đến hết năm quyết toán 2020
Tổng số ứng theo chế độ chưa chỉnh giảm trong dài Tổng số toán 2020 Tổng số toán
khoản ngân sách năm trước chế độ chưa thu hồi sang năm hủy bỏ chế độ chưa thu hồi sau hủy bỏ
thu hồi năm 2020 KLHT KLHT
năm 2020 sau
* Vốn nước ngoài kiểm soát như trong nước 30,111,000,000 24,732,297,000 - 24,732,297,000 - - - - - - 30,111,000,000 30,111,000,000 30,111,000,000 - - - 54,843,297,000 - 60,222,000,000
7722577 - ĐTXD công trình kè chống lũ trên sông Cầu
- bảo vệ phường Cam gia, thành phố Thái Nguyên và 2261 7722577 70,222,000,000 30,111,000,000 24,732,297,000 24,732,297,000 - - 30,111,000,000 30,111,000,000 30,111,000,000 - 54,843,297,000 - 60,222,000,000
KCN Gang thép
* Ngân sách trung ương cấp phát 737,852,175,364 88,055,778,573 - 24,351,530,427 354,285,506,517 89,287,506,517 58,475,449,767 30,812,056,750 - 264,998,000,000 397,564,000,000 382,048,056,148 320,510,100,195 61,537,955,953 - 15,515,943,852 403,337,080,389 156,054,260,849 1,209,187,738,029
+ Vốn nước ngoài theo hình thức cấp phát 23,959,920,000 3,853,000,000 - 3,853,000,000 10,746,588,000 10,746,588,000 10,746,588,000 - - - 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 - - - 34,599,588,000 - 54,706,508,000
7779911 - Câp điện nông thôn từ lưới diện quốc gia tỉnh
- 2261 7779911 38,566,107,000 1,000,000,000 9,000,000,000 9,000,000,000 9,000,000,000 - 20,000,000,000 20,000,000,000 20,000,000,000 - 29,000,000,000 - 30,000,000,000
Thái Nguyên giai đoạn 2018-2020 do Eu tài trợ
+ Vốn nước ngoài theo hình thức ghi thu ghi chi 713,892,255,364 84,202,778,573 - 20,498,530,427 343,538,918,517 78,540,918,517 47,728,861,767 30,812,056,750 - 264,998,000,000 377,564,000,000 362,048,056,148 300,510,100,195 61,537,955,953 - 15,515,943,852 368,737,492,389 156,054,260,849 1,154,481,230,029
7 of 50
Luỹ kế vốn đã thanh Kế hoạch và thanh toán vốn đầu tư các năm trước được kéo dài thời gian thực hiện và thanh toán trong năm 2020 Kế hoạch vốn đầu tư năm 2020
toán từ K/C đến hết
niên độ năm trước Thanh toán KLHT Thanh toán Thanh toán
Số vốn tạm ứng
Địa trong năm của phần
theo chế độ chưa
điểm vốn tạm ứng theo chế Kế hoạch Tổng cộng vốn đã thanh Luỹ kế số vốn tạm ứng Lũy kế số vốn đã thanh
Số Mã dự án thu hồi của các năm
Nội dung mở Tổng mức đầu tư độ chưa thu hồi từ vốn được Số vốn còn lại chưa Kế hoạch vốn được Số vốn còn lại chưa toán KLHT quyết toán theo chế độ chưa thu hồi toán từ K/C đến hết năm
TT đầu tư trước nộp điều
tài Tr.đó: vốn tạm K/C đến hết niên độ Kế hoạch vốn được kéo Số vốn thanh
Số vốn tạm ứng theo phép KD thanh toán
Kế hoạch vốn đầu tư năm Số vốn thanh
Số vốn tạm ứng theo phép kéo dài sang năm thanh toán trong năm 2020 đến hết năm quyết toán 2020
Tổng số ứng theo chế độ chưa chỉnh giảm trong dài Tổng số toán 2020 Tổng số toán
khoản ngân sách năm trước chế độ chưa thu hồi sang năm hủy bỏ chế độ chưa thu hồi sau hủy bỏ
thu hồi năm 2020 KLHT KLHT
năm 2020 sau
I VỐN ĐẦU TƯ TỪ NSĐP 236,292,938,129 52,879,017,130 419,908,893 28,278,573,895 - - - - - - - - - - - - 28,278,573,895 24,180,534,342 235,873,029,236
Vốn đầu tư theo ngành, lĩnh vực (bao gồm cả vốn
1 đầu tư từ nguồn thu tiền sử dụng đất, xổ số kiến 236,292,938,129 52,879,017,130 419,908,893 28,278,573,895 - - - - - - - - - - - - 28,278,573,895 24,180,534,342 235,873,029,236
thiết)
Vốn trong nước 236,292,938,129 52,879,017,130 419,908,893 28,278,573,895 - - - - - - - - - - - - 28,278,573,895 24,180,534,342 235,873,029,236
Vốn nước ngoài - - - - - - -
(1) Cấp tỉnh quản lý 59,741,344,505 21,140,956,564 250,000,000 9,109,336,564 - - - - - - - - - - - - 9,109,336,564 11,781,620,000 59,491,344,505
8 of 50
Luỹ kế vốn đã thanh Kế hoạch và thanh toán vốn đầu tư các năm trước được kéo dài thời gian thực hiện và thanh toán trong năm 2020 Kế hoạch vốn đầu tư năm 2020
toán từ K/C đến hết
niên độ năm trước Thanh toán KLHT Thanh toán Thanh toán
Số vốn tạm ứng
Địa trong năm của phần
theo chế độ chưa
điểm vốn tạm ứng theo chế Kế hoạch Tổng cộng vốn đã thanh Luỹ kế số vốn tạm ứng Lũy kế số vốn đã thanh
Số Mã dự án thu hồi của các năm
Nội dung mở Tổng mức đầu tư độ chưa thu hồi từ vốn được Số vốn còn lại chưa Kế hoạch vốn được Số vốn còn lại chưa toán KLHT quyết toán theo chế độ chưa thu hồi toán từ K/C đến hết năm
TT đầu tư trước nộp điều
tài Tr.đó: vốn tạm K/C đến hết niên độ Kế hoạch vốn được kéo Số vốn thanh
Số vốn tạm ứng theo phép KD thanh toán
Kế hoạch vốn đầu tư năm Số vốn thanh
Số vốn tạm ứng theo phép kéo dài sang năm thanh toán trong năm 2020 đến hết năm quyết toán 2020
Tổng số ứng theo chế độ chưa chỉnh giảm trong dài Tổng số toán 2020 Tổng số toán
khoản ngân sách năm trước chế độ chưa thu hồi sang năm hủy bỏ chế độ chưa thu hồi sau hủy bỏ
thu hồi năm 2020 KLHT KLHT
năm 2020 sau
IV VỐN DỰ PHÒNG NGÂN SÁCH TRUNG ƯƠNG 30,000,000,000 16,990,310,000 - 16,990,310,000 - - - - - - - - - - - - 16,990,310,000 - 30,000,000,000
2 Lĩnh vực kiên cố hóa trường lớp học 115,123,845,688 600,000,000 - 600,000,000 16,303,915,900 3,923,631,439 3,923,631,439 - - 12,380,284,461 18,100,000,000 11,025,219,225 986,818,225 10,038,401,000 7,074,780,775 - 5,510,449,664 10,038,401,000 130,072,696,352
+ Vốn ngân sách tỉnh 1,525,000,000 - - - 6,197,000,000 256,433,000 256,433,000 - - 5,940,567,000 - - - - - - 256,433,000 - 1,781,433,000
7750915 - Kiên cố hóa trường lớp học mầm non, tiểu
- học cho đồng bào dân tộc vùng sâu vùng xa trên địa bàn 2261 7750915 170,808,000,000 1,525,000,000 1,863,000,000 256,433,000 256,433,000 1,606,567,000 - - 256,433,000 - 1,781,433,000
tỉnh TN GĐ 2016-2020
220190013 - Dự phòng trả nợ công trình chờ phê duyệt
- 2261 220190013 4,334,000,000 4,334,000,000 - 4,334,000,000 - - - - -
quyết toán
+ Vốn ngân sách huyện 113,598,845,688 600,000,000 - 600,000,000 10,106,915,900 3,667,198,439 3,667,198,439 - - 6,439,717,461 18,100,000,000 11,025,219,225 986,818,225 10,038,401,000 7,074,780,775 - 5,254,016,664 10,038,401,000 128,291,263,352
9 of 50
Báo cáo vốn
(1) Dự án Nhóm dự án
Quốc phòng
- 220120516 - Trung tâm HL DBĐV (Bộ CHQS)
- 220200019 - Xây dựng trụ sở Ban chỉ huy quân sự cấp xã 2020
220180125 - Khu căn cứ chiến đấu 1, xã Phú Đô, huyện Phú Lương,
-
tỉnh Thái Nguyên
An ninh và trật tự an toàn xã hội
220120053 - Trụ sở Đội cảnh sát phòng cháy, chữa cháy - cứu nạn -
-
cứu hộ thị xã Sông Công
220150049 - Đồn Công an và đội CS PCCC cứu hộ, cứu nạn KCN
-
Yên Bình
- 220160006 - Trụ sở làm việc của Công An tỉnh Thái Nguyên
Giáo dục, đào tạo và dạy nghề
- 7547064 - Trường Trung cấp nghề giao thông vận tải Thái Nguyên
- 7590531 - Dự án đầu tư xây dựng trường THPT Chuyên Thái Nguyên
- 7599624 - Trường phổ thông dân tộc nội trú THCS Định Hóa
7689856 - Mở rộng, nâng cấp quy mô Trường phổ thông dân tộc nội
-
trú THCS Đồng Hỷ
7708944 - Mở rộng, nâng cấp quy mô trường phổ thông dân tộc nội
-
trú, THCS Đại Từ
7708945 - Mở rộng, nâng cấp quy mô trường phổ thông dân tộc nội
-
trú tỉnh Thái Nguyên
7777581 - Nhà lớp học 2 tầng 10 phòng nhà hiệu bộ trường PTDT
-
bán trú THCS Tân Long Đhỷ
7777582 - Nhà bộ môn trường PT dân tộc bán trú THCS Thần Sa, Võ
-
Nhai
7780512 - Mở rộng, nâng cấp quy mô trường phổ thông dân tộc nội
-
trú THCS Phú Lương
7801652 - Nhà lớp học bộ môn trường THCS Phú Đô, huyện Phú
-
Lương
7801653 - Nhà lớp học bộ môn trường THCS Phú Đình huyện Định
-
Hoá
7661046 - Nhà vệ sinh các trường mầm non tiểu học, trung học cơ sở
-
tỉnh TN (Tiểu dự án mở rộng quy mô vệ sinh và nước sạch)
7838845 - Tiểu dự án vệ sinh trường học 3 - Nhà vệ sinh các trường
-
mầm non, tiểu học, trung học cơ sở năm 2019-2020
7264189 - DA nang cap, mo rong Trường Trung cấp nghề nam Thái
-
Nguyên
7579065 - Nhà lớp học 2 tầng 8 phòng trường THCS Hương Sơn
-
TPTN
7646358 - CT, nâng cấp trường tiểu học Hoàng Văn Thụ, thành phố
-
TN
- 7686176 - Cải tạo, sửa chữa trường tiểu học Thịnh Đức TPTN
- 7758646 - Trường THPT Đội Cấn
- 7640739 - Trường THCS Trại Cau, Đồng Hỷ
7686727 - Nhà hiệu bộ các phòng chức năng 2 tầng 6 phòng trường
-
Mầm non Phú Tiến
- 7686728 - Nhà lớp học 2 tâng 10 phòng Trường Tiểu học Linh Thông
- 7758771 - Trường mầm non Cát Nê, HM: Nhà lớp học 2 tầng 8 phòng
- 7758772 - Trường THCS Phú Lạc, HM: Nhà lớp học 2 tầng 8 phòng
- 7758773 - Trường THCS Ký Phú, HM: Nhà lớp học 2 tầng 6 phòng
7758774 - Trường THCS Tiên Hội huyện Đại Từ, hạng mục nhà lớp
-
học 2 tầng 8 phòng
7758775 - Trường tiểu học xã Quân Chu, HM: Nhà lớp học 2 tầng 8
-
phòng
7758785 - Trường mầm non Na Mao huyện Đại Từ, HM: Nhà lớp học
-
2 tầng 6 phòng
7758786 - Trường tiểu học Hoàng Nông huyện Đại Từ hạng mục:
-
Nhà lớp học 2 tầng 6 phòng
7844256 - Khu lẻ trường mầm non Văn Yên, HM: Cổng, hàng rào,
-
khuôn viên, nhà để xe giáo viên, nhà bảo vệ, nhà bếp
7748202 - Trường THCS Lương Phú huyện phú bình, hạng mục nhà
-
lớp học 3 tầng 12 phòng
7748203 - Trường MN thượng đình huyện Phú Bình, hạng mục nhà
-
lớp học 2 tầng 8 phòng
- 7814051 - Nhà lớp học 3 tầng 12 phòng trường tiểu học úc kỳ
7582193 - Trường tiểu học TT đình Cả, HM: Nhà lớp học 2T8P, bếp
-
ăn
7582198 - Trường tiểu học Phú Thượng I. HM: Nhà lớp học 2 tầng 6
-
phòng
7622965 - Trường Mầm Non Phương Giao HM: NLH 2T6P Nhà hiệu
-
bộ, bếp ăn, sân...
7622968 - Trường TH Dân Tiến II. HM: Nhà lớp học, nhà chức năng
-
& CT Phụ trợ
7622969 - Trường tiểu học đông Bo xã Tràng xá HM: XD 7 phòng
-
học, phòng chức năng, bếp ăn, cổng...
7687798 - Trường MN Liên Minh HM: Sân, đường bê tông, cổng
-
hàng rào, nhà hiệu bộ, nhà thể chất
7687799 - Trường THCS Bình Long HM: Phòng học chức năng, cổng
-
hàng rào, sân bê tông SC NLH 2T6P
7687800 - Trường TH Làng Mười Xã Dân Tiến HM: xây mới 3
-
phòng hoc
- 7805140 - Nhà hiệu bộ, nhà lớp học trường TH Đình Cả
- 7603450 - Trường THCS Bình Sơn HM: NLH 2 tầng 8 phòng
- 7618434 - Trường tiểu học Tân Quang
- 7754913 - Trường tiểu học và THCS Vinh Sơn
Y tế, dân số và gia đình
- 220100070 - Bệnh viện lao và bệnh phổi Tỉnh Thái Nguyên
- 7016012 - Bệnh viện Đa Khoa Phổ Yên
7536266 - Xây dựng và mua sắm Trang thiết bị cho Trung tâm giám
-
định Pháp Y tỉnh Thái Nguyên
- 7618979 - Khoa khám bệnh - Bệnh viện đa khoa huyện Đồng Hỷ
7786387 - Đầu tư xây dựng 5 trạm Y tế: trạm Y tế TT Quân Chu,trạm
-
Y tế xã Ký Phú..
- 7455500 - Trung tâm Y tế huyện Phổ Yên
Văn hoá thông tin
7653650 - Đầu tư xây dựng phù điêu tại Quảng trường Võ Nguyên
-
Giáp
- 7736880 - Nhà làm việc Báo Thái Nguyên điện tử và chế bản, in ấn
- 7357574 - Trung tâm hoạt động thanh thiếu niên tỉnh Thái Nguyên
- 7469127 - Trung tâm VHTT huyện Phú Bình (HM: Nhà hội nghị, TT)
- 7611805 - Trung tâm văn hóa thể thao huyện Định Hóa
7616163 - Cải tạo, sửa chữa nâng cấp cơ sở vật chất Nhà thiếu nhi
-
Thái Nguyên
- 7749954 - Sân lế hội Chùa Hang thị trấn Chợ Chu Định Hóa
- 7585251 - Nhà văn hóa xã Phú Cường huyện Đại Từ
- 7624847 - Nhà văn hóa xã Văn Yên
- 7625268 - Nhà văn hóa xã An Khánh
- 7625269 - Nhà văn hóa xã Na Mao huyện Đại Từ
- 7625270 - Nhà văn hóa xã Phúc Lương huyện Đại Từ
- 7762701 - Trung tâm văn hóa các dân tộc huyện Đại Từ
7846139 - Trang thiết bị nội thất trung tâm văn hóa các dân tộc huyện
-
Đại Từ
- 7582189 - Nhà văn hóa xã Dân Tiến, huyện Võ Nhai
- 7773779 - Nhà văn hóa thị trấn ĐÌnh Cả
Bảo vệ môi trường
- 7274629 - Bãi rác thải huyện Phú Lương
- 7797605 - Lò đốt rác bãi Hùng Sơn TT Đình Cả
Các hoạt động kinh tế
- 7155178 - Kè xóm Soi huyện Phổ Yên
7268763 - Cấp nước sinh hoạt xã Linh Sơn, huyện Đồng Hỷ (Tiểu dự
-
án MR quy mô VS và nước sạch)
- 7287787 - Kè Xuân Vinh, xã Trung Thành huyện Phổ Yên
7428801 - Xây mới cống số 1 đê Chã, số 6 đê Chã và cống số 8 đê
-
Sông Công
7428808 - Củng cố, NC tuyến đê Chã, PY(Đoạn ứng cứu đến
-
K3+100)
7543450 - ĐT tổng thể bố trí, ổn định dân cư vùng HNC, HM: ổn
-
định DC xã Phúc Tân, Lục Ba, Vạn Thọ, Tân Thái, Bình Thuận
7548151 - Nâng cấp đường giao thông nông thôn xã Sảng Mộc, huyện
-
Võ Nhai
7668352 - Cấp nước SH xã Tiên Phong - Phổ Yên (Tiểu dự án MR
-
quy mô VS và nước sạch)
7733334 - Cụm công trình Cù Vân, Hà Thượng, An Khánh huyện Đại
-
Từ, Sơn Cẩm huyện Phú Lương
7440820 - SC, CT Đường ĐT 267 (Đoạn từ đập chính HNC qua đập
-
phụ số 3...)
7676760 - DA Bến xe khách phía Nam TP TN, BXK TX Phổ Yên,
-
BXK huyện Phú Bình, BXK huyện Đại Từ.
7681712 - Tăng cường quản lý đất đai và cơ sở dữ liệu đất đai tỉnh
-
Thái Nguyên
- 7552411 - Xây dựng hạ tầng kỹ thuật công nghệ thông tin tập trung
- 7041106 - Hệ thống thoát nước và xử lý nước thải TP Thái Nguyên
- 7052696 - Đường GTNT xã Tức Tranh
- 7073306 - Đường Mỹ Yên Khôi Kỳ Hoàng Nông La Bằng Phú Xuyên
- 7179989 - đường nội thị thị xã Sông công đoạn từ CMT8-đT262
7267380 - Mở rộng mặt đường cửa ô vào tỉnh Thái Nguyên khu vực
-
cầu Đa Phúc, Quốc lộ 3
- 7285991 - Đường Dốc Võng Vô Tranh Phú Lương
7285992 - Đường từ Trường THCS Tân Kim đi xóm đèo Khê xã Tân
-
Kim Phú bình
7366197 - Đường Bản Cái Thượng Lương - xã Nghinh Tường - Võ
-
Nhai
7376841 - Hệ thống thoát nước khu vực trung tâm phía Nam thành
-
phố Thái Nguyên
7412066 - Đường GTNT từ cầu treo Văn Khánh đi xóm Bản Tèn(GĐ
-
I Km0-Km2+200)
7426774 - Đường nối QL3 mới (Hà Nội - Thái Nguyên) Khu công
-
nghiệp Yên Bình I, tỉnh TN (đoạn từ Km1+631,8 đến Km3+369,6)
- 7457523 - Đường Tân Thịnh - Khe Thí, huyện Định Hóa, tỉnh TN
7468683 - Đường nối từ QL 3 mới (HN-TN) từ KCN Yên Bình I đến
-
Km1+631.8
7468684 - Đường Gom từ QL3 mới (HN- TN) đoạn từ KCN Yên
-
Bình đến ĐT266 (KCN Điềm Thụy)
7498601 - ĐTXD Đường đến TT xã Tân Đức - Tân Hòa-Tân Thành-
-
Tân Kim, PB
7500721 - Dự án XD CT kè chống xói lở bờ sông Chu, huyện Định
-
Hóa (Từ cầu Nà Linh đến đường tràn Tân Dương)
- 7504584 - Hồ chứa nước Đồng Lá xã Điềm Mặc, huyện Định Hóa
7542667 - Đầu tư xây dựng đường Na Giang- Khe Rạc- Cao Sơn xã
-
Vũ Chấn đi Cao Biền, xã Phú Thượng huyện Võ Nhai
7542831 - Nâng cấp đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn, Huyện
-
Phú Lương
7543379 - Đầu tư xây dựng, nâng cấp cơ sở hạ tầng, phát triển sản
-
xuất giống cây trồng, vật nuôi tỉnh Thái Nguyên
7544112 - Đường Tràng Xá Phương Giao huyện Võ Nhai tỉnh Thái
-
Nguyên nối huyện Bắc Sơn tỉnh Lạng Sơn
7547667 - Nâng cấp đường Cù Vân - An Khánh - Phúc Hà tỉnh Thái
-
Nguyên
7547828 - Đường nối QL3 mới (HN-TN) đến KCN Yên Bình I (đoạn
-
từ Km3+519,6 đến Km5+434.18 và ĐT261 (GĐ 1)
7549330 - Đường giao thông liên xã Tràng Xá - Liên Minh huyện Võ
-
Nhai
- 7551857 - Đường Thắng lợi kéo dài, TP Sông Công
- 7554388 - Đường Chợ Chu - Kim Phượng - Lam Vỹ
7578826 - Cải tạo, nâng cấp đường Gang Thép phường Hương Sơn
-
TPTN
- 7587274 - Đường từ ngã 3 chợ Phổ Yên đi khu dân cư VIF
7588144 - Tiểu dự án bồi thường GPMB công trình đường trục nối
-
ĐT 261 đến khu vực đền Gàn, Hồ Núi Cốc, huyện Đại Từ
7593070 - Nâng cấp đường Hoá Thượng - Hoà Bình (nâng cấp thành
-
ĐT 273)
- 7606198 - Sửa chữa và nâng cao an toàn đập (WB)
7628670 - Hồ sinh thái - công viên cây xanh thị trấn Đình Cả, huyện
-
Võ Nhai
7640743 - Nâng cấp tuyến đường xóm Tân Thịnh - Văn Lăng huyện
-
Đồng Hỷ đi xóm Hạ Sơn - Thần Sa huyện Võ Nhai
7640744 - Xây dựng mới tuyến đường ĐT 269 Mỏ Sắt, Bài Vàng, xã
-
Hợp Tiến, huyện Đồng Hỷ
- 7650472 - Xử lý khẩn cấp đập chính Hồ Núi Cốc
7650518 - Kè chống sạt lở bờ sông bảo vệ KDC tại vị trí xóm trại 1,
-
xóm múc, xã úc kỳ
7650987 - Đường cứu hộ cứu nạn trong vùng mưa lũ xã Động Đạt
-
huyện Phú Lương
7676844 - Hồ chứa nước Đèo Phượng xã Linh Thông huyện Định
-
Hoá
- 7682207 - Cải tạo, mở rộng đường Phú Thái, TP Thái Nguyên
7686729 - Đường sang khu trung tâm văn hoá thể thao huyện Định
-
Hoá
7722577 - ĐTXD công trình kè chống lũ trên sông Cầu bảo vệ
-
phường Cam gia, thành phố Thái Nguyên và KCN Gang thép
- 7749952 - Hồ Làng Pháng xã Bình Thành huyện Định Hoá
7777266 - Cải tạo, nâng cấp đường tỉnh ĐT 261 đoạn từ KM1+00-
-
KM20+00 tỉnh Thái Nguyên
7779911 - Câp điện nông thôn từ lưới diện quốc gia tỉnh Thái Nguyên
-
giai đoạn 2018-2020 do Eu tài trợ
- 7804077 - Xây dựng tháp anten truyền hình Thái Nguyên
7814741 - Dự án chống xói lở bờ sông Cầu bảo vệ khu dân cư xã Bảo
-
Lý, xã Đào Xá, huyện Phú Bình
7821971 - Cải tạo nâng cấp tuyến đường đi trung tâm hành chính xã
-
Tân Quang TP Sông Công
7101837 - Đường An Thịnh đi Khuổi Chao xã Bảo Linh huyện Định
-
Hóa, tỉnh Thái Nguyên
7259375 - Đường giao thông từ Bản Nóm đi Tẩm Củm xã Quy Kỳ
-
huyện Định Hóa
- 7430345 - Đầu tư bảo vệ và phát triển rừng huyện Định Hóa
7592767 - Nâng cấp đường vào khu di tích Chủ Tịch Hồ Chí Minh ỏ
-
Khau Tý Định Hoá
7749955 - Hồ điều hòa và công viên cây xanh Thị trấn Chợ Chu Định
-
Hóa
7538254 - Nâng cấp tuyến đg DT 261 đoạn từ Quốc lộ 3 cũ đến cổng
-
bệnh viện Đa Khoa thị xã Phổ Yên
- 7671841 - Đường từ QL3 cũ đi xóm Ấm xã Hồng Tiến
- 7766197 - Đường GTNT thôn Thù Lâm xã Tiên Phong
- 7766198 - Đường GTNT Nguyễn Hậu xã Tiên Phong
7766203 - Đường GTNT Cổ Pháp - Hảo Sơn - Xuân Trù xã Tiên
-
Phong
- 7766204 - Đường GTNT xóm Thái Cao đi Quyết tiến xã Tiên Phong
- 7191303 - Hồ Khe Ván, xã Phủ lý huyện Phú Lương
7477105 - Đường GTLX quốc lộ 3- Khe Mát, xã Phấn Mễ, huyện Phú
-
Lương
7569750 - Đường Na Hiên- Na Mẩy- Khuân Lặng- Na Pháng xã Yên
-
Trạch
7566695 - Trồng rừng SX, phòng hộ, XD vườn cây Bác Hồ tại ATK
-
Định Hóa và nâng cao năng lực PCCC rừng TN GĐ 2016-2020
Chương trình mục tiêu tái cơ cấu kinh tế nông nghiệp và phòng
(2)
chống giảm nhẹ thiên tai, ổn định đời sống dân cư.
7428801 - Xây mới cống số 1 đê Chã, số 6 đê Chã và cống số 8 đê
-
Sông Công
7428808 - Củng cố, NC tuyến đê Chã, PY(Đoạn ứng cứu đến
-
K3+100)
7543379 - Đầu tư xây dựng, nâng cấp cơ sở hạ tầng, phát triển sản
-
xuất giống cây trồng, vật nuôi tỉnh Thái Nguyên
Chương trình mục tiêu giáo dục vùng núi, vùng dân tộc thiểu số,
(3)
vùng khó khăn
- 7599624 - Trường phổ thông dân tộc nội trú THCS Định Hóa
(4) Chương trình mục tiêu y tế - dân số
7536266 - Xây dựng và mua sắm Trang thiết bị cho Trung tâm giám
-
định Pháp Y tỉnh Thái Nguyên
(5) Chương trình mục tiêu phát triển hệ thống trợ giúp xã hội
- 7571522 - Trung tâm bảo trợ xã hội tỉnh Thái Nguyên
(6) Chương trình mục tiêu phát triển văn hóa
7542467 - ĐT, tu bổ, tôn tạo và phát huy giá trị các DS, DTVH tỉnh
- TN (Tu bổ, tôn tạo đền thờ Lý Nam Đế, xã Tiên Phong, huyện Phổ
Yên, tỉnh Thái Nguyên.
(7) Chương trình mục tiêu phát triển hạ tầng du lịch
- 7542456 - Đường du lịch ven Hồ Núi Cốc nối tuyến bờ Bắc Nam
(8) Chương trình mục tiêu công nghệ thông tin
- 7552411 - Xây dựng hạ tầng kỹ thuật công nghệ thông tin tập trung
(9) Chương trình mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội các vùng
- 7040498 - Tiểu dự án GPMB, tái ĐC thuộc dự án QL3 mới Hà Nội
- 7164577 - Hồ chứa nước Vân Hán, xã Văn Hán, huyện Đồng Hỷ
7542831 - Nâng cấp đường Giang Tiên - Phú Đô - Núi Phấn, Huyện
-
Phú Lương
7544112 - Đường Tràng Xá Phương Giao huyện Võ Nhai tỉnh Thái
-
Nguyên nối huyện Bắc Sơn tỉnh Lạng Sơn
7547667 - Nâng cấp đường Cù Vân - An Khánh - Phúc Hà tỉnh Thái
-
Nguyên
7547828 - Đường nối QL3 mới (HN-TN) đến KCN Yên Bình I (đoạn
-
từ Km3+519,6 đến Km5+434.18 và ĐT261 (GĐ 1)
- 7551857 - Đường Thắng lợi kéo dài, TP Sông Công
7593070 - Nâng cấp đường Hoá Thượng - Hoà Bình (nâng cấp thành
-
ĐT 273)
7543450 - ĐT tổng thể bố trí, ổn định dân cư vùng HNC, HM: ổn
-
định DC xã Phúc Tân, Lục Ba, Vạn Thọ, Tân Thái, Bình Thuận
Chương trình mục tiêu đầu tư hạ tầng khu kinh tế ven biển, khu
(10) kinh tế cửa khẩu, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu công
nghệ cao, khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao
7876805 - Hỗ trợ nước sinh hoạt theo quyết định 2085/QĐ-TTg ngày
-
31/10/2016, xã Trung Hội
7877781 - Hỗ trợ nước sinh hoạt theo QĐ 2085/QĐ-TTg xã Tân
-
Dương
- 7212765 - Các dự án đầu tư xây dựng UBND Phường Bắc Sơn
- 7212772 - UBND xã Vạn Phái
- 7221341 - UBND xã Minh Đức
- 7698504 - UBND xã Phúc Tân
7870287 - Hỗ trợ nước sinh hoạt và chuyển đổi nghề theo Quyết định
-
số 2085\QĐ-TTG năm 2020 của UBND xã Phúc Thuận
- 7876121 - Hỗ trợ nước sinh hoạt phân tán năm 2020 xã Thành Công
- 7878596 - Hỗ trợ theo QĐ 2085 của TTg trên địa bàn xã Lâu Thượng
- 7880218 - Hỗ trợ các hộ dân theo quyết định 2085 xã Thượng Nung
2 Vốn vay ODA và vốn vay ưu đãi của các nhà tài trợ nước ngoài
* Vốn nước ngoài kiểm soát như trong nước
7722577 - ĐTXD công trình kè chống lũ trên sông Cầu bảo vệ
-
phường Cam gia, thành phố Thái Nguyên và KCN Gang thép
* Ngân sách trung ương cấp phát
+ Vốn nước ngoài theo hình thức cấp phát
220190018 - Chương trình phát triển giáo dục trung học, GĐ 2 - tỉnh
- Thái Nguyên (THPT Chuyên, PTDT BT THCS Tân Long, PTDT BT
THCS Thần Sa)
7779911 - Câp điện nông thôn từ lưới diện quốc gia tỉnh Thái Nguyên
-
giai đoạn 2018-2020 do Eu tài trợ
+ Vốn nước ngoài theo hình thức ghi thu ghi chi
7268763 - Cấp nước sinh hoạt xã Linh Sơn, huyện Đồng Hỷ (Tiểu dự
-
án MR quy mô VS và nước sạch)
7380025 - Cấp nước SH xã Cổ Lũng, Phú Lương, TN (Tiểu dự án
-
MR quy mô VS và nước sạch)
7427415 - Cấp nước sinh hoạt xã Tức Tranh huyện Phú Lương (Tiểu
-
dự án MR quy mô VS và nước sạch)
7668352 - Cấp nước SH xã Tiên Phong - Phổ Yên (Tiểu dự án MR
-
quy mô VS và nước sạch)
7668354 - Cấp nước sinh hoạt tại xã Vạn Phái - Phổ Yên (Tiểu dựu án
-
mở rộng vệ sinh và nước sạch)
7729428 - Nâng cấp, mở rộng 9 công trình cấp nước tập trung _Dự án
-
mở rộng quy mô vệ sinh và nước sạch
7733334 - Cụm công trình Cù Vân, Hà Thượng, An Khánh huyện Đại
-
Từ, Sơn Cẩm huyện Phú Lương
7804121 - Cải tạo,mở rộng 7 công trình cấp nước (Tiểu dự án MR
-
quy mô VS và nước sạch)
7858491 - Mở rộng phạm vi cấp nước sinh hoạt xã Đông Cao, thị xã
-
Phổ Yên
7858492 - Cải tạo, mở rộng cấp nước sinh hoạt xóm Bãi Bông, xã
-
Hợp Tiến, huyện Đồng Hỷ
7801652 - Nhà lớp học bộ môn trường THCS Phú Đô, huyện Phú
-
Lương
7801653 - Nhà lớp học bộ môn trường THCS Phú Đình huyện Định
-
Hoá
220180629 - Nhà vệ sinh các trường mầm non, tiểu học, trung học cơ
-
sở năm 2018_Dự án mở rộng quy mô vệ sinh và nước sạch
7661046 - Nhà vệ sinh các trường mầm non tiểu học, trung học cơ sở
-
tỉnh TN (Tiểu dự án mở rộng quy mô vệ sinh và nước sạch)
7838845 - Tiểu dự án vệ sinh trường học 3 - Nhà vệ sinh các trường
-
mầm non, tiểu học, trung học cơ sở năm 2019-2020
- 220190664 - Nhà vệ sinh các trạm y tễ xã năm 2019
7694404 - Xây dựng nhà vệ sinh các trạm y tế xã năm 2018_Dự án
-
mở rộng quy mô vệ sinh và nước sạch
7825412 - Nhà vệ sinh các trạm y tế xã năm 2020_Chương trình mở
-
rộng quy mô vệ sinh và nước sạch
7681712 - Tăng cường quản lý đất đai và cơ sở dữ liệu đất đai tỉnh
-
Thái Nguyên
7376841 - Hệ thống thoát nước khu vực trung tâm phía Nam thành
-
phố Thái Nguyên
7498429 - Dự án Chương trình đô thị miên núi phía Bắc TP Thái
-
Nguyên
- 7606198 - Sửa chữa và nâng cao an toàn đập (WB)
7629133 - Phát triển tổng hợp các đô thi động lực - Tiểu dự án TP
-
Thái Nguyên
* Ngân sách tỉnh vay lại
7268763 - Cấp nước sinh hoạt xã Linh Sơn, huyện Đồng Hỷ (Tiểu dự
-
án MR quy mô VS và nước sạch)
7380025 - Cấp nước SH xã Cổ Lũng, Phú Lương, TN (Tiểu dự án
-
MR quy mô VS và nước sạch)
7427415 - Cấp nước sinh hoạt xã Tức Tranh huyện Phú Lương (Tiểu
-
dự án MR quy mô VS và nước sạch)
7668352 - Cấp nước SH xã Tiên Phong - Phổ Yên (Tiểu dự án MR
-
quy mô VS và nước sạch)
7668354 - Cấp nước sinh hoạt tại xã Vạn Phái - Phổ Yên (Tiểu dựu án
-
mở rộng vệ sinh và nước sạch)
7729428 - Nâng cấp, mở rộng 9 công trình cấp nước tập trung _Dự án
-
mở rộng quy mô vệ sinh và nước sạch
7733334 - Cụm công trình Cù Vân, Hà Thượng, An Khánh huyện Đại
-
Từ, Sơn Cẩm huyện Phú Lương
7804121 - Cải tạo,mở rộng 7 công trình cấp nước (Tiểu dự án MR
-
quy mô VS và nước sạch)
7858491 - Mở rộng phạm vi cấp nước sinh hoạt xã Đông Cao, thị xã
-
Phổ Yên
7858492 - Cải tạo, mở rộng cấp nước sinh hoạt xóm Bãi Bông, xã
-
Hợp Tiến, huyện Đồng Hỷ
7681712 - Tăng cường quản lý đất đai và cơ sở dữ liệu đất đai tỉnh
-
Thái Nguyên
7498429 - Dự án Chương trình đô thị miên núi phía Bắc TP Thái
-
Nguyên
- 7606198 - Sửa chữa và nâng cao an toàn đập (WB)
7629133 - Phát triển tổng hợp các đô thi động lực - Tiểu dự án TP
-
Thái Nguyên
IV VỐN TỪ NGUỒN THU TIỀN SỬ DỤNG ĐẤT
7780512 - Mở rộng, nâng cấp quy mô trường phổ thông dân tộc nội
-
trú THCS Phú Lương
7740630 - Mở rộng, nâng cấp quy mô trường phổ thông dân tộc nội
-
trú Trường học cơ sở Nguyễn Bỉnh Khiêm
7869857 - Đầu tư xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu dân cư xóm Gò Cao,
-
xã Hóa Thượng
220200004 - Xây dựng hạ tầng điểm dân cư nông thôn xóm Đồng
-
Danh, xã Sơn Cẩm, TPTN
220200005 - Xây dựng hạ tầng điểm dân cư nông thôn xóm Hanh, xã
-
Hồng Tiến, thị xã Phổ Yên
220200006 - Xây dựng hạ tầng khu đô thị số 4 thị trấn Hương Sơn,
-
huyện Phú Bình
220200007 - Xây dựng hạ tầng điểm dân cưu nông thôn xóm Trung,
-
xã Điềm Thuỵ, huyện Phú Bình
220200008 - Xây dựng hạ tầng khu đô thị thị trấn Chợ Chu, huyện
-
Định Hoá
220200011 - Kế hoạch vốn ngân sách tỉnh chưa phân bổ chi tiết đến
-
từng dự án
- 7804077 - Xây dựng tháp anten truyền hình Thái Nguyên
- 7668187 - Nhà đa chức năng của UBND tỉnh Thái Nguyên
7873657 - Cải tạo sửa chữa nhà làm việc 3 tầng Trụ sở làm việc Sở
-
Tài nguyên và môi trường tỉnh Thái Nguyên
7826351 - Cải tạo, nâng cấp, xây mới trụ sở làm việc Sở Tài nguyên
-
và môi trường
V DỰ PHÒNG NSTW
7730715 - Xử lý cấp bách đoạn đê xung yếu từ KM8+600-Km13+700
-
tuyến đê Hà Châu
7807224 - Nâng cấp, mở rộng tuyến đường từ K31 (QL3) đến khu di
-
tích lịch sử ATK Định Hóa
7566695 - Trồng rừng SX, phòng hộ, XD vườn cây Bác Hồ tại ATK
-
Định Hóa và nâng cao năng lực PCCC rừng TN GĐ 2016-2020
7650520 - Xây dựng khu tái định cư vùng thiên tai có nguy cơ sạt lở
-
bờ sông và ngập úng xã Tân Phú, TX Phổ Yên
- 7844742 - Xử lý cấp bách Đê Tả Công đoạn K2+000 - K5+000
- 7844743 - Kè Đê Chã K5+050 - K5+450
VI NSTW HỖ TRỢ HẬU QUẢ THIÊN TAI
7814741 - Dự án chống xói lở bờ sông Cầu bảo vệ khu dân cư xã Bảo
-
Lý, xã Đào Xá, huyện Phú Bình
CÁC DỰ ÁN KHÔNG GHI KẾ HOẠCH NĂM 2020 CÒN DƯ
A2 VỐN TẠM ỨNG CHƯA THU HỒI TỪ NHỮNG NĂM TRƯỚC
CHUYỂN SANG NĂM 2020
I VỐN ĐẦU TƯ TỪ NSĐP
Vốn đầu tư theo ngành, lĩnh vực (bao gồm cả vốn đầu tư từ nguồn
1
thu tiền sử dụng đất, xổ số kiến thiết)
Vốn trong nước
Vốn nước ngoài
(1) Cấp tỉnh quản lý
7668353 - Cấp nước sinh hoạt xã Đông Cao - Phổ Yên (Tiểu dự án
-
mở rộng quy mô vệ sinh và nước sạch)
7722850 - Tu bổ, tôn tạo di tích đền Lục Giáp, xã Đắc Sơn, thị xã Phổ
-
Yên
7671829 - Đầu tư xây dựng trường THPT Lý Nam Đế, Thị xã Phổ
-
Yên
7740630 - Mở rộng, nâng cấp quy mô trường phổ thông dân tộc nội
-
trú Trường học cơ sở Nguyễn Bỉnh Khiêm
- 7674486 - Trung tâm văn hoá thể thao huyện Phú Lương
- 220040079 - Đường giao thông Đại Từ- Mỹ Yên
7653008 - Đường cứu hộ cứu nạn đê Sông Công đoạn từ QL3
-
(Km35+350 đến đê Sông Công (Km4+900) thị xã Phổ Yên
7730715 - Xử lý cấp bách đoạn đê xung yếu từ KM8+600-Km13+700
-
tuyến đê Hà Châu
- 7635367 - Đường từ Đền thờ Liệt sỹ Phổ Yên đi đường sắt Hà Thái
7758314 - Trường mầm non Lục Ba, HM: Nhà lớp học 2 tầng 6
-
phòng
(2) Cấp huyện quản lý
(3) Cấp xã quản lý
II VỐN ĐẦU TƯ THEO CTMTQG
Chương trình mục tiêu quốc gia Xây dựng nông thôn mới giai đoạn
2016-2020
Chương trình mục tiêu quốc gia giảm nghèo bền vững giai đoạn 2016-
2020
III VỐN ĐẦU TƯ THEO CTMT
Chương trình mục tiêu hỗ trợ vốn đối ứng ODA cho các địa
1
phương
7498429 - Dự án Chương trình đô thị miên núi phía Bắc TP Thái
-
Nguyên
IV VỐN DỰ PHÒNG NGÂN SÁCH TRUNG ƯƠNG
7676844 - Hồ chứa nước Đèo Phượng xã Linh Thông huyện Định
-
Hoá
B VỐN TRÁI PHIẾU CHÍNH PHỦ
I CÁC DA THUỘC KẾ HOẠCH NĂM 2020
1 Lĩnh vực giao thông
7642158 - Đường vàng đai V vùng thủ đô Hà Nội (đoạn tuyến đi
-
trùng đại lộ Đông Tây khu tổ hợp Yên Bình)
2 Lĩnh vực kiên cố hóa trường lớp học
+ Vốn ngân sách tỉnh
7750915 - Kiên cố hóa trường lớp học mầm non, tiểu học cho đồng
-
bào dân tộc vùng sâu vùng xa trên địa bàn tỉnh TN GĐ 2016-2020
- 220190013 - Dự phòng trả nợ công trình chờ phê duyệt quyết toán
+ Vốn ngân sách huyện
Mã dự án Tổng mức đầu tư
220120516 89,502,273,000
220200019 14,955,267,064
220180125 16,991,516,558
220120053 22,970,000,000
220150049 75,739,496,065
220160006 245,141,005,000
7547064 59,217,555,370
7590531 241,520,223,483
7599624 63,697,788,993
7689856 35,585,000,000
7708944 20,147,000,000
7708945 26,500,000,000
7777581 7,962,913,774
7777582
7780512 14,530,000,000
7801652
7801653
7661046 9,281,587,283
7838845
7264189 299,878,121,000
7579065
7646358 25,209,122,058
7686176 11,774,000,000
7758646 98,600,120,008
7640739 28,689,360,429
7686727
7686728
7701810
7749953
7749956
7749957
7749959
7749960
7749961
7749962
7622496 22,091,276,093
7830066 9,660,000,000
7569738 5,474,000,000
7583787
7616160 8,939,000,000
7619453
7619454
7686901
7834041
7834042
7834043
7834045
7625272
7625273
7625278
7625420
7680319
7681625
7681639
7681641
7681656
7687355
7687356
7695993
7695995 12,570,433,418
7758315
7758316
7758317
7758771
7758772
7758773
7758774
7758775
7758785
7758786
7844256
7748202
7748203
7814051
7582193
7582198
7622965
7622968
7622969
7687798
7687799
7687800
7805140
7603450
7618434 17,669,462,786
7754913 9,763,000,000
220100070 56,819,497,224
7016012 62,860,759,000
7536266 69,506,516,117
7618979 14,947,000,000
7786387 19,948,194,740
7455500 22,030,144,472
7653650 89,794,000,000
7736880 6,494,074,180
7357574 72,275,000,000
7469127 66,410,173,000
7611805 88,460,620,603
7616163 29,827,888,096
7749954 14,993,796,220
7585251 3,033,653,171
7624847 3,426,931,620
7625268 2,999,431,609
7625269 3,213,718,875
7625270 2,914,931,589
7762701 49,931,379,158
7846139 7,399,522,902
7582189 3,633,828,465
7773779 3,400,000,000
7274629 15,765,502,299
7797605 1,193,287,300
7155178 12,733,636,335
7268763 9,580,841,708
7287787 14,976,477,672
7428801 29,098,410,770
7428808 147,241,371,164
7543450 109,999,317,062
7548151 9,000,000,000
7668352 22,632,866,272
7733334 45,215,756,387
7440820 49,510,000,000
7676760 48,172,000,000
7681712 152,917,829,830
7552411 57,600,000,000
7041106 950,488,873,032
7052696 55,383,000,000
7073306 120,839,402,045
7179989 98,683,000,000
7267380 96,460,000,000
7285991 32,305,549,591
7285992 18,705,542,918
7366197 39,777,000,000
7376841 438,544,230,000
7412066 46,559,006,000
7426774 200,384,000,000
7457523 94,937,000,000
7468683 345,801,573,000
7468684 297,740,927,666
7498601 32,187,149,661
7500721 99,990,440,831
7504584 49,735,018,635
7542667 102,764,000,000
7542831 90,719,000,000
7543379 70,000,000,000
7544112 170,000,000,000
7547667 170,000,000,000
7547828 144,000,000,000
7549330 29,999,775,128
7551857 206,313,117,000
7554388 32,053,504,000
7578826 14,704,683,790
7587274 64,182,446,310
7588144 142,972,924,995
7593070 140,000,000,000
7606198 127,575,000,000
7628670 59,809,256,447
7640743 30,820,356,418
7640744 14,800,000,000
7650472 46,883,628,835
7650518 59,133,120,544
7650987 24,548,861,700
7676844 46,136,968,356
7682207 38,000,000,000
7686729 14,988,000,000
7722577 70,222,000,000
7749952 45,000,000,000
7777266 218,929,000,000
7779911 38,566,107,000
7804077 55,000,000,000
7814741 35,000,000,000
7821971 50,000,000,000
7101837 24,690,290,930
7259375 5,076,414,709
7430345 205,898,996,000
7592767 3,623,928,436
7749955 14,996,810,734
7538254 14,999,892,000
7671841 31,215,000,000
7766197 876,103,122
7766198 1,101,366,256
7766203 1,078,071,847
7766204 296,194,193
7191303 26,206,149,547
7477105 40,941,753,964
7569750 6,961,390,539
7686908 1,236,000,000
7749963 2,181,750,498
7749964 966,970,026
7834044 1,001,000,000
7681653 1,191,000,000
7746227 3,497,000,000
7758319 9,368,947,201
7759534 4,999,546,421
7687725 23,995,801,000
7742808 14,985,976,000
7742811 8,700,000,000
7403210 21,879,000,000
7649248 6,368,422,621
7674013 5,378,445,000
7748201 6,968,691,000
7399008 189,488,708,246
7453295 3,060,284,760
7582186 9,615,001,632
7582188 4,311,613,570
7586652 9,726,727,357
7622964 1,000,000,000
7622970 5,965,369,634
7626308 23,000,000,000
7687797 1,531,000,000
7687802 2,778,372,798
7785425 4,714,236,494
7838786 1,800,000,000
7850098 1,900,000,000
7440234 34,900,126,457
7652854 10,569,206,375
7686726 14,971,256,133
7668187 185,000,000,000
7494616 8,834,500,619
7799939 925,345,000
7747436 24,996,689,492
7629652 9,257,625,816
7611353 11,599,625,668
7611357 14,967,000,000
7626681 50,000,000,000
7594027 4,482,963,709
7665067 227,661,757,214
7687353 5,264,642,899
7636505 28,839,843,320
7627142 10,883,821,322
7766028 6,998,351,812
7681657 6,690,000,000
7713933 34,990,848,821
7831133 2,050,000,000
7666573 11,993,668,583
7821972 5,000,000,000
7571522 65,000,000,000
7566695 127,999,145,000
7428801 29,098,410,770
7428808 147,241,371,164
7543379 70,000,000,000
7599624 63,697,788,993
7536266 69,506,516,117
7571522 65,000,000,000
7542467 60,000,000,000
7542456 123,000,000,000
7552411 57,600,000,000
7040498 2,370,120,000,000
7164577 90,000,000,000
7542831 90,719,000,000
7544112 170,000,000,000
7547667 170,000,000,000
7547828 144,000,000,000
7551857 206,313,117,000
7593070 140,000,000,000
7543450 109,999,317,062
7468683 345,801,573,000
7877819 21,000,000
7864572 87,000,000
7865271 92,500,000
7865540 44,500,000
7866015 233,500,000
7866650 108,000,000
7867113 116,500,000
7867231 98,500,000
7868114 85,000,000
7869735 65,000,000
7874267 65,000,000
7875082 25,500,000
7875083 24,000,000
7875084 22,500,000
7875371 21,000,000
7875372 21,000,000
7876119 21,000,000
7876122 21,000,000
7876284 21,000,000
7876285 21,000,000
7876286 15,000,000
7876435 21,000,000
7876805 21,000,000
7877781 21,000,000
7212765 590,000,000
7212772 105,000,000
7221341 1,847,500,000
7698504 925,000,000
7870287 15,000,000
7876121 45,000,000
420204225 22,500,000
420204226 55,000,000
420204227 6,000,000
420204228 7,500,000
320205115 352,000,000
7864571 75,500,000
7865799 67,500,000
7866012 78,500,000
7868263 70,500,000
7879330 10,500,000
7889177 33,480,000
7857177 62,500,000
7857178 87,500,000
7857649 36,413,000
7857650 184,565,000
7858927 65,000,000
7859166 18,500,000
7861993 139,000,000
7868682 155,000,000
7866633 58,500,000
7874562 100,000,000
7858489 13,500,000
7859265 91,500,000
7860804 211,000,000
7861777 76,310,000
7865798 109,500,000
7869085 51,000,000
7870992 80,000,000
7878596 37,500,000
7880218 18,000,000
7722577 70,222,000,000
220190018 253,626,000,000
7779911 38,566,107,000
7268763 9,580,841,708
7380025 10,197,834,021
7427415 14,921,970,188
7668352 22,632,866,272
7668354 8,105,942,574
7729428 14,932,067,000
7733334 45,215,756,387
7804121 867,600,000
7858491 5,703,000,000
7858492 2,433,087,365
7801652 3,515,006,095
7801653 3,557,074,757
220180629 11,584,495,355
7661046 9,281,587,283
7838845 7,433,291,922
220190664 3,566,551,270
7964404 3,926,463,789
7825412 2,715,695,937
7681712 152,917,829,830
7376841 438,544,230,000
7498429 1,693,576,000,000
7606198 127,575,000,000
7629133 2,249,991,782,703
7268763 9,580,841,708
7380025 10,197,834,021
7427415 14,921,970,188
7668352 22,632,866,272
7668354 8,105,942,574
7729428 14,932,067,000
7733334 45,215,756,387
7804121 867,600,000
7858491 5,703,000,000
7858492 2,433,087,365
7681712 152,917,829,830
7498429 1,693,576,000,000
7606198 127,575,000,000
7629133 2,249,991,782,703
7780512 14,530,000,000
7740630 20,527,000,000
7869857 54,225,012,445
220200004 42,200,000,000
220200005 72,600,000,000
220200006 60,257,000,000
220200007 99,438,000,000
220200008 97,881,000,000
220200011 100,000,000,000
7804077 55,000,000,000
7668187 185,000,000,000
7873657 8,812,244,559
7826351 22,984,256,743
7730715 55,000,000,000
7807224 465,000,000,000
7566695 127,999,145,000
7650520 40,000,000,000
7844742 25,000,000,000
7844743 45,000,000,000
7814741 35,000,000,000
7668353 10,746,955,993
7722850 23,453,000,000
7628642 14,482,785,975
7671829 49,536,090,661
7740630 20,527,000,000
7674486 69,888,000,000
220040079 70,868,000,000
7653008 14,999,954,000
7730715 55,000,000,000
7635367 14,990,000,000
7758314 6,352,000,000
7498429 1,693,576,000,000
7676844 46,136,968,356
7642158 966,400,000,000
7750915 170,808,000,000
220190013 4,334,000,000
UBND TỈNH THÁI NGUYÊN Biểu số: 02/CQTH
SỞ TÀI CHÍNH
BÁO CÁO KẾ HOẠCH VÀ THANH TOÁN CÁC NGUỒN VỐN ĐẦU TƯ THUỘC NSNN - ỨNG TRƯỚC KẾ HOẠCH VỐN NĂM SAU
Niên độ ngân sách năm 2020
(Kèm theo Thông tư số 85 /2017/TT-BTC ngày 15 tháng 8 năm 2017 của Bộ Tài chính)
Đơn vị tính : Đồng
Tổng số vốn ứng trước chưa thu hồi từ các năm Vốn ứng trước được kéo dài thanh Vốn ứng trước chưa thu hồi chuyển sang thu
Vốn ứng trước thu hồi trong năm 2020 Vốn ứng trước trong năm 2020
Địa trước chuyển sang năm 2020 toán sang năm 2020 hồi vào các năm sau
điểm Mã dự án
STT Nội dung Kế hoạch vốn
mở tài đầu tư Kế hoạch vốn bố trí Số thu hồi theo kết Số vốn đã thanh Kế hoạch vốn ứng Tổng số vốn đã thanh
khoản Kế hoạch vốn đã ứng Lũy kế vốn đã thanh ứng trước kéo Số vốn đã thanh toán Kế hoạch vốn ứng
thu hồi trong năm quả giải ngân thực toán trong năm trước trong năm toán đến năm 2020
trước chưa thu hồi toán đến năm 2020 dài sang năm trong năm 2020 trước chưa thu hồi
2020 tế 2020 2020 chưa thu hồi
2020
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13=5-7+11 14=6-8+10+12
0 TỔNG SỐ: 271,459,989,531 256,896,280,868 158,328,989,531 158,328,989,531 - - 65,000,000,000 65,000,000,000 178,131,000,000 163,567,291,337
A NGUỒN NSNN 271,459,989,531 256,896,280,868 158,328,989,531 158,328,989,531 - - 65,000,000,000 65,000,000,000 178,131,000,000 163,567,291,337
I NGÂN SÁCH TỈNH 151,459,989,531 139,763,037,531 124,717,989,531 124,717,989,531 - - 65,000,000,000 65,000,000,000 91,742,000,000 80,045,048,000
405 Văn phòng Uỷ ban nhân dân tỉnh 5,828,118,506 5,828,118,506 61,186,118,506 61,186,118,506 - - 65,000,000,000 65,000,000,000 9,642,000,000 9,642,000,000
425 Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000 - - - - - -
7653650 - Đầu tư xây dựng phù điêu tại
2261 7653650 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000 - -
Quảng trường Võ Nguyên Giáp
599 Các đơn vị khác 65,631,871,025 53,943,919,025 10,031,871,025 10,031,871,025 - - - - 55,600,000,000 43,912,048,000
220150049 - Đồn Công an và đội CS
2261 220150049 1,031,871,025 1,031,871,025 1,031,871,025 1,031,871,025 - -
PCCC cứu hộ, cứu nạn KCN Yên Bình
7588144 - Tiểu dự án bồi thường GPMB
công trình đường trục nối ĐT 261 đến
2261 7588144 64,600,000,000 52,912,048,000 9,000,000,000 9,000,000,000 55,600,000,000 43,912,048,000
khu vực đền Gàn, Hồ Núi Cốc, huyện
Đại Từ
II VỐN CHƯƠNG TRÌNH MỤC TIÊU 120,000,000,000 117,133,243,337 33,611,000,000 33,611,000,000 - - - - 86,389,000,000 83,522,243,337
4006 - Hỗ trợ đối ứng ODA 9,377,000,000 9,376,388,900 40,000,000 40,000,000 - - - - 9,337,000,000 9,336,388,900
599 Các đơn vị khác 9,377,000,000 9,376,388,900 40,000,000 40,000,000 - - - - 9,337,000,000 9,336,388,900
7040498 - Tiểu dự án GPMB, tái ĐC
2261 7040498 9,377,000,000 9,376,388,900 40,000,000 40,000,000 9,337,000,000 9,336,388,900
thuộc dự án QL3 mới Hà Nội
4018 - Đầu tư phát triển Hạ tầng khu
90,623,000,000 90,623,000,000 33,571,000,000 33,571,000,000 - - - - 57,052,000,000 57,052,000,000
Công nghiệp
599 Các đơn vị khác 90,623,000,000 90,623,000,000 33,571,000,000 33,571,000,000 - - - - 57,052,000,000 57,052,000,000
2,866,145,563
11,687,952,000
Đơn vị báo cáo: Sở Tài chính Biểu 04/CQTH
Đơn vị nhận báo cáo: Bộ Tài chính (Vụ Đầu tư); KBNN Trung ương
BÁO CÁO TỔNG HỢP QUYẾT TOÁN CÁC NGUỒN VỐN ĐẦU TƯ THUỘC NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC DO ĐỊA PHƯƠNG QUẢN LÝ
Niên độ ngân sách năm 2020
(Kèm theo Thông tư số 85 /2017/TT-BTC ngày 15 tháng 8 năm 2017 của Bộ Tài chính)
- - - - - - 188,551,635,000 106,424,241,939 99,367,503,939 7,056,738,000 14,843,339,729 67,284,053,332 106,424,241,939 99,367,503,939 7,056,738,000
Kế hoạch và thanh toán vốn đầu tư các năm trước được kéo dài thời gian thực hiện và thanh toán
Kế hoạch vốn đầu tư năm 2020 Tổng cộng vốn đã thanh toán trong năm 2020
trong năm 2020
1 2 3 4 = 5+6 5 6 7 8=3-4-7 9 10 = 11 + 12 11 12 13 14 = 9 - 10 - 13 15 = 16 + 17 16 = 5 + 11 17 = 6 + 12
TỔNG SỐ ( I + II ) 620,416,293,019 341,219,169,877 279,728,736,018 61,490,433,859 - 279,197,123,142 4,623,706,456,888 4,463,476,168,199 4,103,646,458,340 359,829,709,859 73,911,829,614 86,318,459,075 4,804,695,338,076 4,383,375,194,358 421,320,143,718
I VỐN ĐẦU TƯ TỪ NSĐP 63,589,126,686 62,141,150,736 61,590,087,736 551,063,000 - 1,447,975,950 3,354,935,456,888 3,229,871,319,458 3,048,844,559,315 181,026,760,143 57,438,183,173 67,625,954,257 3,292,012,470,194 3,110,434,647,051 181,577,823,143
Vốn đầu tư trong cân đối NSĐP (bao
1 gồm cả vốn đầu tư từ nguồn thu tiền sử 63,589,126,686 62,141,150,736 61,590,087,736 551,063,000 - 1,447,975,950 3,354,935,456,888 3,229,871,319,458 3,048,844,559,315 181,026,760,143 57,438,183,173 67,625,954,257 3,292,012,470,194 3,110,434,647,051 181,577,823,143
dụng đất, xổ số kiến thiết)
(1) Cấp tỉnh quản lý 22,916,083,584 22,220,872,394 22,220,872,394 - - 695,211,190 1,026,242,995,316 988,380,701,703 945,614,329,431 42,766,372,272 36,019,339,413 1,842,954,200 1,010,601,574,097 967,835,201,825 42,766,372,272
(2) Cấp huyện quản lý 36,464,087,132 35,891,180,832 35,340,117,832 551,063,000 - 572,906,300 1,918,751,458,303 1,841,299,808,271 1,707,584,741,400 133,715,066,871 14,125,936,989 63,325,713,043 1,877,190,989,103 1,742,924,859,232 134,266,129,871
(3) Cấp xã quản lý 4,208,955,970 4,029,097,510 4,029,097,510 - - 179,858,460 409,941,003,269 400,190,809,484 395,645,488,484 4,545,321,000 7,292,906,771 2,457,287,014 404,219,906,994 399,674,585,994 4,545,321,000
II NGUỒN VÓN NSTW 556,827,166,333 279,078,019,141 218,138,648,282 60,939,370,859 - 277,749,147,192 1,268,771,000,000 1,233,604,848,741 1,054,801,899,025 178,802,949,716 16,473,646,441 18,692,504,818 1,512,682,867,882 1,272,940,547,307 239,742,320,575
1 Vốn CTMT QG 19,488,869,745 19,476,126,014 19,426,126,014 50,000,000 - 12,743,731 432,983,000,000 422,775,067,384 412,298,993,485 10,476,073,899 9,194,452,386 1,013,480,230 442,251,193,398 431,725,119,499 10,526,073,899
(4) Chương trình mục tiêu y tế - dân số - - - - - - 7,370,000,000 7,370,000,000 7,370,000,000 - - - 7,370,000,000 7,370,000,000 -
3 Vốn nước ngoài 362,822,270,753 97,824,270,753 65,174,449,753 32,649,821,000 - 264,998,000,000 579,700,000,000 562,177,851,129 428,748,417,797 133,429,433,332 - 17,522,148,871 660,002,121,882 493,922,867,550 166,079,254,332
Vốn ODA giải ngân theo cơ chế tài chính
(1) - - - - - - 30,111,000,000 30,111,000,000 30,111,000,000 - - - 30,111,000,000 30,111,000,000 -
trong nước
Lĩnh vực nông nghiệp và PTNT - - - - - - 30,111,000,000 30,111,000,000 30,111,000,000 - - - 30,111,000,000 30,111,000,000 -
Page 49
Kế hoạch và thanh toán vốn đầu tư các năm trước được kéo dài thời gian thực hiện và thanh toán
Kế hoạch vốn đầu tư năm 2020 Tổng cộng vốn đã thanh toán trong năm 2020
trong năm 2020
4 Vốn trái phiếu Chính phủ 67,944,308,544 55,564,024,083 46,324,024,083 9,240,000,000 - 12,380,284,461 18,100,000,000 11,025,219,225 986,818,225 10,038,401,000 7,074,780,775 - 66,589,243,308 47,310,842,308 19,278,401,000
(1) Lĩnh vực giao thông 51,640,392,644 51,640,392,644 42,400,392,644 9,240,000,000 - - - - - - - - 51,640,392,644 42,400,392,644 9,240,000,000
(2) Lĩnh vực giáo dục 16,303,915,900 3,923,631,439 3,923,631,439 - - 12,380,284,461 18,100,000,000 11,025,219,225 986,818,225 10,038,401,000 7,074,780,775 - 14,948,850,664 4,910,449,664 10,038,401,000
5 Dự phòng Ngân sách trung ương 60,469,922,000 60,114,495,000 51,101,174,141 9,013,320,859 - 355,427,000 14,524,000,000 14,524,000,000 14,277,000,000 247,000,000 - - 74,638,495,000 65,378,174,141 9,260,320,859
Ngân sách trung ương hỗ trợ khắc phục
6 20,000,000,000 20,000,000,000 15,513,771,000 4,486,229,000 - - - - - - - - 20,000,000,000 15,513,771,000 4,486,229,000
hậu quả thiên tai
Page 50